
1
H NG DƯỚ ẪN ÔN THI V T LÝ 10 H C KỲ 2 2010-2011Ậ Ọ
Ch ng IV.ươ CÁC Đ NH LU T B O TOÀNỊ Ậ Ả
1. Đ NG L NG. Đ NH LU T B O TOÀN Đ NG L NGỘ ƯỢ Ị Ậ Ả Ộ ƯỢ
Chu n KT, KN ẩC p đấ ộ
Vi t đ c công th c tính đ ng l ng và nêu đ c đ n v đo đ ng l ngế ượ ứ ộ ượ ượ ơ ị ộ ượ [Thông hi u]ể
Phát bi u và vi t đ c h th c c a đ nh lu t b o toàn đ ng l ng đ i v iể ế ượ ệ ứ ủ ị ậ ả ộ ượ ố ớ
h hai v t.ệ ậ
[Thông hi u]ể
V n d ng đ nh lu t b o toàn đ ng l ng đ gi i đ c các bài t p đ i v iậ ụ ị ậ ả ộ ượ ể ả ượ ậ ố ớ
hai v t va ch m m m.ậ ạ ề
[V n d ng]ậ ụ
Nêu đ c nguyên t c chuy n đ ng b ng ph n l c.ượ ắ ể ộ ằ ả ự [Thông hi u]ể
2. CÔNG VÀ CÔNG SU TẤ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Phát bi u đ c đ nh nghĩa và vi t đ c công th c tính công.ể ượ ị ế ượ ứ
V n d ng đ c các công th c ậ ụ ượ ứ
A Fscos= α
và P =
A
t
.
[Thông hi u]ể
[V n d ng]ậ ụ
3. Đ NG NĂNG Ộ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Phát bi u đ c đ nh nghĩa và vi t đ c công th c tính đ ng năng. Nêu đ cể ượ ị ế ượ ứ ộ ượ
đ n v đo đ ng năng. ơ ị ộ
[Thông hi u]ể
4. TH NĂNGẾ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Phát bi u đ c đ nh nghĩa th năng tr ng tr ng c a m t v t và vi t đ cể ượ ị ế ọ ườ ủ ộ ậ ế ượ
công th c tính th năng này. ứ ế
Nêu đ c đ n v đo th năng.ượ ơ ị ế
[Thông hi u]ể
Vi t đ c công th c tính th năng đàn h i.ế ượ ứ ế ồ [Thông hi u]ể
5. C NĂNGƠ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Phát bi u đ c đ nh nghĩa c năng và vi t đ c bi u th c c a c năng.ể ượ ị ơ ế ượ ể ứ ủ ơ [Thông hi u]ể
Phát bi u đ c đ nh lu t b o toàn c năng và vi t đ c h th c c a đ nhể ượ ị ậ ả ơ ế ượ ệ ứ ủ ị
lu t này.ậ
[Thông hi u]ể
V n d ng đ nh lu t b o toàn c năng đ gi i đ c bài toán chuy n đ ng c aậ ụ ị ậ ả ơ ể ả ượ ể ộ ủ
m t v t.ộ ậ
[V n d ng]ậ ụ
Ch ng V.ươ CH T KHÍẤ
1. C U T O CH T. THUY T Đ NG H C PHÂN T CH T KHÍẤ Ạ Ấ Ế Ộ Ọ Ử Ấ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Phát bi u đ c n i dung c b n c a thuy t đ ng h c phân t ch t khí.ể ượ ộ ơ ả ủ ế ộ ọ ử ấ [Thông hi u]ể
Nêu đ c các đ c đi m c a khí lí t ng.ượ ặ ể ủ ưở [Thông hi u]ể
2. QUÁ TRÌNH Đ NG NHI T. Đ NH LU T BÔI-L – MA-RI- TẲ Ệ Ị Ậ Ơ Ố
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
1

2
Phát bi u đ c đ nh lu t Bôi-l – Ma-ri- tể ượ ị ậ ơ ố [Thông hi u]ể
V đ c đ ng đ ng nhi t trong h to đ (p, V).ẽ ượ ườ ẳ ệ ệ ạ ộ [V n d ng]ậ ụ
3. QUÁ TRÌNH Đ NG TÍCH. Đ NH LU T SÁC-L Ẳ Ị Ậ Ơ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Phát bi u đ c đ nh lu t Sác-lể ượ ị ậ ơ [Thông hi u]ể
VÏ ®îc ®êng ®¼ng tÝch trong hÖ to¹ ®é (p, T). [V n d ng]ậ ụ
4. PH NG TRÌNH TR NG THÁI C A KHÍ LÍ T NG ƯƠ Ạ Ủ ƯỞ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Nêu đ c các thông s p, V, T xác đ nh tr ng thái c a m t l ng khí.ượ ố ị ạ ủ ộ ượ [Nh n bi t]ậ ế
Vi t đ c ph ng trình tr ng thái c a khí lí t ng ế ượ ươ ạ ủ ưở
pV
T
= h ng s .ằ ố
V n d ng đ c ph ng trình tr ng thái c a khí lí t ng.ậ ụ ượ ươ ạ ủ ưở
[V n d ng]ậ ụ
VÏ ®îc ®êng ®¼ng ¸p trong hÖ to¹ ®é (V, T). [V n d ng]ậ ụ
Nêu đ c nhi t ượ ệ đ tuy t đ i là gì.ộ ệ ố [Thông hi u]ể
Ch ng VI.ươ C S C A NHI T Đ NG L C H CƠ Ở Ủ Ệ Ộ Ự Ọ
1. N I NĂNG VÀ S BI N THIÊN N I NĂNG Ộ Ự Ế Ộ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Nêu đ c có l c t ng tác gi a các nguyên t , phân t c u t o nên v t.ượ ự ươ ữ ử ử ấ ạ ậ [Thông hi u]ể
Nêu đ c n i năng g m đ ng năng c a các h t (nguyên t , phân t ) và thượ ộ ồ ộ ủ ạ ử ử ế
năng t ng tác gi a chúng.ươ ữ
[Nh n bi t]ậ ế
Nêu đ c ví d v hai cách làm thay đ i n i năng.ượ ụ ề ổ ộ
V n d ng đ c m i quan h gi a n i năng v i nhi t đ và th tích đ gi iậ ụ ượ ố ệ ữ ộ ớ ệ ộ ể ể ả
thích m t s hi n t ng đ n gi n có liên quan.ộ ố ệ ượ ơ ả
[Thông hi u]ể
[V n d ng]ậ ụ
2. CÁC NGUYÊN LÍ C A NHI T Đ NG L C H C Ủ Ệ Ộ Ự Ọ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Phát bi u đ c nguyên lí I Nhi t đ ng l c h c. Vi t đ c h th c c aể ượ ệ ộ ự ọ ế ượ ệ ứ ủ
nguyên lí I Nhi t đ ng l c h c ệ ộ ự ọ ∆U = A + Q. Nêu đ c tên, đ n v và quyượ ơ ị
c v d u c a các đ i l ng trong h th c này.ướ ề ấ ủ ạ ượ ệ ứ
[Thông hi u]ể
Phát bi u đ c nguyên lí II Nhi t đ ng l c h c.ể ượ ệ ộ ự ọ [Thông hi u]ể
Ch ng VII.ươ CH T R N VÀ CH T L NG. S CHUY N THẤ Ắ Ấ Ỏ Ự Ể Ể
1. CH T R N K T TINH. CH T R N VÔ Đ NH HÌNH Ấ Ắ Ế Ấ Ắ Ị
2

3
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Phân bi t đ c ch t r n k t tinh và ch t r n vô đ nh hình v c u trúc vi môệ ượ ấ ắ ế ấ ắ ị ề ấ
và nh ng tính ch t vĩ mô c a chúng.ữ ấ ủ
[Thông hi u]ể
2. BI N D NG C C A V T R NẾ Ạ Ơ Ủ Ậ Ắ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Phân bi t đ c bi n d ng đàn h i và bi n d ng d o.ệ ượ ế ạ ồ ế ạ ẻ [Thông hi u]ể
Phát bi u và vi t đ c h th c c a đ nh lu t Húc đ i v i bi n d ng c a v tể ế ượ ệ ứ ủ ị ậ ố ớ ế ạ ủ ậ
r n.ắ
[Thông hi u]ể
3. S N VÌ NHI T C A V T R N Ự Ở Ệ Ủ Ậ Ắ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Vi t đ c các công th c n dài và n kh i.ế ượ ứ ở ở ố
V n d ng đ c công th c n dài và n kh i c a v t r n đ gi i các bài t pậ ụ ượ ứ ở ở ố ủ ậ ắ ể ả ậ
đ n gi n.ơ ả
[Thông hi u]ể
[V n d ng]ậ ụ
Nêu đ c ý nghĩa c a s n dài, s n kh i c a v t r n trong đ i s ng và kĩượ ủ ự ở ự ở ố ủ ậ ắ ờ ố
thu tậ
[Thông hi u]ể
4. CÁC HI N T NG B M T C A CH T L NG Ệ ƯỢ Ề Ặ Ủ Ấ Ỏ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Mô t đ c thí nghi m v hi n t ng căng b m t.ả ượ ệ ề ệ ượ ề ặ [Thông
hi u]ể
Mô t đ c thí nghi m v hi n t ng dính t và không dính tả ượ ệ ề ệ ượ ướ ướ [Thông hi u]ể
Mô t đ c hình d ng m t thoáng c a ch t l ng sát thành bình trongả ượ ạ ặ ủ ấ ỏ ở
tr ng h p ch t l ng dính t và không dính tườ ợ ấ ỏ ướ ướ
[Thông hi u]ể
Mô t đ c thí nghi m v hi n t ng mao d nả ượ ệ ề ệ ượ ẫ [Thông hi u]ể
KÓ ®îc mét sè øng dông vÒ hiÖn tîng mao dÉn trong ®êi sèng vµ kÜ
thuËt
[Thông hi u]ể
5. S CHUY N TH C A CÁC CH TỰ Ể Ể Ủ Ấ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Vi t đ c công th c tính nhi t nóng ch y c a v t r n Q = ế ượ ứ ệ ả ủ ậ ắ λm.
V n d ng đ c công th c Q = ậ ụ ượ ứ λm, đ gi i các bài t p đ n gi nể ả ậ ơ ả
[Thông hi u]ể
[V n d ng]ậ ụ
Phân bi t đ c h i khô và h i bão hoà.ệ ượ ơ ơ [Thông hi u]ể
Vi t đ c công th c tính nhi t hoá h i Qế ượ ứ ệ ơ = Lm.
V n d ng đ c công th c Q = Lm đ gi i các bài t p đ n gi n.ậ ụ ượ ứ ể ả ậ ơ ả
[Thông hi u]ể
[V n d ng]ậ ụ
Gi i thích đ c quá trình bay h i và ng ng t d a trên chuy n đ ng nhi tả ượ ơ ư ụ ự ể ộ ệ
c a phân t .ủ ử
[Thông
hi u]ể
Gi i thích đ c tr ng thái h i bão hoà d a trên s cân b ng đ ng gi a bayả ượ ạ ơ ự ự ằ ộ ữ
h i và ng ng t .ơ ư ụ
[V n d ng]ậ ụ
6. Đ M C A KHÔNG KHÍỘ Ẩ Ủ
Chu n KT, KN ẩC p đ ấ ộ
Nêu đ c đ nh nghĩa đ m tuy t đ i, đ m t đ i, đ m c c đ i c aượ ị ộ ẩ ệ ố ộ ẩ ỉ ố ộ ẩ ự ạ ủ
không khí.
[Thông hi u]ể
Nêu đ c nh h ng c a đ m không khí đ i v i s c kho con ng i, đ iượ ả ưở ủ ộ ẩ ố ớ ứ ẻ ườ ờ
s ng đ ng, th c v t và ch t l ng hàng hoá.ố ộ ự ậ ấ ượ
[Thông hi u]ể
TR C NGHI MẮ Ệ
Câu 1 . . Đ ng l ng c a m t v t có kh i l ng m, chuy n đ ng v i v n t c v đ c tínhộ ượ ủ ộ ậ ố ượ ể ộ ớ ậ ố ượ
b ng công th c :ằ ứ
3

4
A.
p
= m.v B.
p
=
2
1
m.v C.
p
= m.
v
D.
2
.
2
1vmp =
A. Không đ i.ổ B. Tăng g p 2.ấ C. Tăng g p 4.ấ D. Tăng g p 8.ấ
Câu 2 . M t máy bay có kh i l ng 160 t n bay v i v n t c 870 km/h. Tính đ ng l ng c aộ ố ượ ấ ớ ậ ố ộ ượ ủ
máy bay?
A.
≈
38,66.106 kg.m/s B.
≈
139,2.105 kg.m/h
C.
≈
38,66. 107kg.m/s D.
≈
1392 kg.m/h
Câu 3 Khi v n t c c a v t tăng g p đôi thì:ậ ố ủ ậ ấ
A. gia t c c a v t tăng g p đôi.ố ủ ậ ấ B. Đ ng l ng c a v t tăng g p đôi.ộ ượ ủ ậ ấ
C. Đ ng năng c a v t tăng g p đôi. D. Th năng c a v t tăng g p đôi.ộ ủ ậ ấ ế ủ ậ ấ
Câu 4.Công th c tính công c a m t l c là :ứ ủ ộ ự
A.
.A F S=
B.
A mgh=
C.
. . osA F s c
α
=
D.
2
1
2
A mv=
Câu 5 Xét bi u th c tính công A = F.s.cosể ứ α. L c sinh công phát đ ng khi:ự ộ
A.
02
π
≤ α <
B.
2
π< α < π
C.
0
α <
D.
2
π
α =
Câu 6 :. M t l c F không đ i liên t c kéo m t v t chuy n đ ng v i v n t c v theo h ng c aộ ự ổ ụ ộ ậ ể ộ ớ ậ ố ướ ủ
F. Công su t c a l c F là ấ ủ ự
A. Fvt. B. Fv. C. Ft. D. Fv
2
.
Câu 7 Khi th r i m t v t trong tr ng tr ng thì đ ng năng c a v t ả ơ ộ ậ ọ ườ ộ ủ ậ
A. tăng B. gi mả C. không đ iổ D. b ng 0.ằ
Câu 8.Công th c tính công c a m t l c là :ứ ủ ộ ự
A.
.A F S=
B.
A mgh=
C.
. . osA F s c
α
=
D.
2
1
2
A mv=
Câu 9 Khi m t v t chuy n đ ng có v n t c t c th i bi n thiên t ộ ậ ể ộ ậ ố ứ ờ ế ừ
1
v
u
đ n ế
2
v
uu
thì công c a ủcác
ngo i l c ạ ự tác d ng lên v t đ c tính b ng công th c nào?ụ ậ ượ ằ ứ
A.
2 1
A mv mv= −
uu u
B.
2 1
A mv mv= −
C.
2 2
2 1
A mv mv= −
D.
2 2
2 1
2 2
mv mv
A= −
Câu 10 . M t v t kh i l ng 2kg có th năng 2J đ i v i m t đ t. L y g = 9,8m/sộ ậ ố ượ ế ố ớ ặ ấ ấ 2. Khi đó v tậ
đ cao là:ở ộ
A. 0,012m B. 9,8m C. 1m D. 32m
Câu 11 . M t v t n m yên, có th cóộ ậ ằ ể
A. v n t c.ậ ố B. đ ng l ng. C. đ ng năngộ ượ ộ D. th năng. ế
Câu 12: Lò xo có đ c ng k= 200 N/m, m t đ u c đ nh, đ u kia g n v i m t v t nh . Lò xoộ ứ ộ ầ ố ị ầ ắ ớ ộ ậ ỏ
b nén 1 cm thì th năng đàn h i c a v t b ng bao nhiêu?ị ế ồ ủ ậ ằ
A. 0,01 J. B. 0,02 J. C. 0,04 J. D. 0,08.
Câu 13 : Công th c nào sau đây là công th c tính c năng c a v t ch u tác d ng c a l c đàn h iứ ứ ơ ủ ậ ị ụ ủ ự ồ
?
A.
22 )(
2
1
2
1lkmvW ∆+=
B.
)(
2
1
2
12lkmvW ∆+=
C.
mgzmvW += 2
2
1
D.
22 )(2
2
1lkmvW ∆+=
Câu 14 . M t v t r i t do không v n t c đ u t đ cao 10m so v i m t đ t. Khi đ ng năngộ ậ ơ ự ậ ố ầ ừ ộ ớ ặ ấ ộ
c a v t b ng th năng c a v t thì v t đ cao bao nhiêu?ủ ậ ằ ế ủ ậ ậ ở ộ
A. 3m B. 5m C. 7m D. M t giá tr khácộ ị
Câu 15 : Ph ng trình tr ng thái c a khí lí t ng ươ ạ ủ ưở
4

5
A: PV = h ng s ằ ố B : V/T = h ng s ằ ố C: PV/ T = h ng sằ ố D :P/T = h ng s ằ ố
Câu 16 : H th c nào sau đây là c a đ nh lu t Bôil – Mariôt.?ệ ứ ủ ị ậ ơ
A. P1.V2 = P2.V1 B.
V
P
= h ng s ằ ố C. P.V = h ng sằ ố D.
P
V
= h ng s ằ ố
Câu 17 . Hi n t ng nào sau đây có liên quan t i đ nh lu t Sacl ?ệ ượ ớ ị ậ ơ
A. Qu bóng bàn b b p nhúng vào n c nóng, ph ng lên nh cũ. ả ị ẹ ướ ồ ư
B. Th i không khí vào m t qu bóng bayổ ộ ả
C. Đun nóng khí trong m t xilanh kín. ộ
D. Đun nóng khí trong m t xilanh h .ộ ở
Câu 18 . Đ th nào sau đây phù h p v i quá trình đ ng áp ?ồ ị ợ ớ ẳ
Câu 19 Cách nào sau đây không làm thay đ i n i năng c a v t :ổ ộ ủ ậ
A. C xát v t lên m t bàn. B. Đ t nóng. C. Làm l nh. ọ ậ ặ ố ạ D. Đ a v t lên cao.ư ậ
T LU NỰ Ậ
Bài 1. Ôtô có kh i l ng m = 45 t n đang chuy n đ ng đ u trên đ ng n m ngang v i v nố ượ ấ ể ộ ề ườ ằ ớ ậ
t c 60 km/h. Tác d ng vào ôtô l c hãm F không đ i, thì ô tô d ng l i sau 1 phút. Xác đ nh đố ụ ự ổ ừ ạ ị ộ
l n c a l c F ớ ủ ự
(ĐS:
N10.25,1F 3
=
)
Bài 2. M t cây súng n ng 4kg b n m t viên đ n n ng 20g. Bi t v n t c c a đ n là 600 m/s.ộ ặ ắ ộ ạ ặ ế ậ ố ủ ạ
a. Tính v n t c gi t lùi c a súng.ậ ố ậ ủ
b. N u ng i này tỳ súng sát vai, tính v n t c c a súng. Bi t ng i đó n ng 76kg.ế ườ ậ ố ủ ế ườ ặ
Đ/s: a. 3 m/s b. 0,15 m/s
Bài 3. M t gàu n c kh i l ng 10kg đ c kéo cho chuy n đ ng lên cao 5m trong kho ngộ ướ ố ượ ượ ể ộ ả
th i gian 1 phút 40 giây. Tính công su t trung bình c a l c kéo. L y ờ ấ ủ ự ấ
2
m
g 10 .
s
=
(Đ/S: 5W)
Bài 4. M t ôtô kh i l ng 4 t n đang chuy n đ ng trên đ ng n m ngang v i v n t c khôngộ ố ượ ấ ể ộ ườ ằ ớ ậ ố
đ i ổ
h/km54v =
. Lúc t = 0, ng i ta tác d ng m t l c hãm lên ôtô; ôtô chuy n đ ng đ cườ ụ ộ ự ể ộ ượ
thêm 10m thì d ng l i. Tính đ l n (trung bình) c a l c hãm. Xác đ nh kho ng th i gian t lúcừ ạ ộ ớ ủ ự ị ả ờ ừ
hãm đ m lúc xe d ng l i. ế ừ ạ
Đ/S: 45000N; 1,33s
Bài 5. M t ôtô kh i l ng 1200kg tăng t c t 25km/h đ n 100km/h trong 12s. Tính công su tộ ố ượ ố ừ ế ấ
trung bình c a đ ng c ô tô.ủ ộ ơ
Đ/S:
W10.61,3 4
Bài 6 : M t l ng khí đ ng trong xilanh có pittông chuy n đ ng đ c, các thông s tr ng tháiộ ượ ự ể ộ ượ ố ạ
c a l ng khí này là 3 atm , 18 l, 300 K. Khi pittông nén khí, áp su t c a khí tăng lên t i 4,5ủ ượ ấ ủ ớ
atm, th tích gi m còn 12 l. Xác đ nh nhi t đ c a khí nén?ể ả ị ệ ộ ủ
H i khi kéo pitttông lên đ áp su t khí ch còn 1 atm và nhi t đ 500 K thì th tích c a khí làỏ ể ấ ỉ ệ ộ ể ủ
bao nhiêu ?
Đáp án 300K ; 90 lít .
5
T
P
0V
P
0V
P
0T
V
0
A. B. C. D.

