Giới thiệu tài liệu
Bệnh thận mạn giai đoạn cuối (ESKD) đang trở thành gánh nặng y tế toàn cầu, với hàng triệu bệnh nhân cần lọc máu. Cầu nối động-tĩnh mạch (AVF) tự thân được coi là tiêu chuẩn vàng cho đường vào mạch máu vĩnh viễn nhờ tuổi thọ dài và ít biến chứng. Tuy nhiên, tỷ lệ thất bại (không trưởng thành/suy sớm) của AVF vẫn còn đáng kể, dao động 20-40% giữa các trung tâm, đặc biệt là ở các nước đang phát triển như Việt Nam. Tình trạng này dẫn đến việc bệnh nhân phải phụ thuộc vào catheter trung tâm, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chi phí điều trị. Do đó, việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự trưởng thành của AVF là vô cùng cần thiết để tối ưu hóa chỉ định, kỹ thuật phẫu thuật và theo dõi sau mổ, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm gánh nặng cho hệ thống y tế. Nghiên cứu này nhằm đánh giá kết quả tạo nối thông động tĩnh mạch và các yếu tố liên quan đến sự trưởng thành của chúng.
Đối tượng sử dụng
Các bác sĩ chuyên khoa thận, ngoại khoa mạch máu, điều dưỡng lọc máu và các nhà nghiên cứu y học quan tâm đến đường vào mạch máu cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
Nội dung tóm tắt
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá kết quả tạo cầu nối động-tĩnh mạch (AVF) và các yếu tố liên quan đến sự trưởng thành của chúng ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối. Phương pháp tiến cứu, mô tả cắt ngang đã được áp dụng trên 41 bệnh nhân trải qua phẫu thuật tạo AVF tự thân lần đầu tại cổ tay, với việc sử dụng siêu âm Doppler cả trước và sau mổ để đánh giá tình trạng mạch máu. Kết quả cho thấy AVF đạt tỷ lệ thông tốt sau mổ là 87% và tỷ lệ trưởng thành sau 4 tuần là 83%. Các yếu tố hình thái mạch máu, cụ thể là đường kính tĩnh mạch dẫn lưu và động mạch đến, cùng với lưu lượng dòng chảy, được xác định là có mối liên quan ý nghĩa với sự trưởng thành của AVF (p <0,05). Biến chứng thường gặp nhất là hẹp AVF, chiếm 75,6% tổng số trường hợp, mặc dù phần lớn không có triệu chứng lâm sàng. Đáng chú ý, các yếu tố như tuổi, giới tính, đái tháo đường và tăng huyết áp không cho thấy mối liên quan rõ rệt đến tỷ lệ trưởng thành của AVF trong nghiên cứu này. Từ những phát hiện này, nghiên cứu khẳng định rằng AVF tự thân đạt tỷ lệ thông và trưởng thành cao, nhưng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá kỹ lưỡng kích thước mạch máu cùng các yếu tố bệnh lý nền khác như đái tháo đường, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu trước phẫu thuật để tối ưu hóa kết quả và nâng cao hiệu quả điều trị. Những hiểu biết này có giá trị ứng dụng cao trong việc cải thiện quy trình chọn lọc bệnh nhân, kỹ thuật phẫu thuật và chiến lược theo dõi, góp phần giảm tỷ lệ thất bại và biến chứng của AVF, từ đó mang lại lợi ích lâu dài cho bệnh nhân lọc máu.