KI M TRA N
Ể Đ NH T
Ổ NG CH N
Ị
Ắ
ƯỜ
i -Tính ng su t ấ ứ đáy móng i tâm O t ạ t t ậ ạ ể đi m mép
c a t ng ch n
Ki m tra l ể ắ ủ ườ Kl>[Kl]=1.1 Tính b r ng ề ộ t sâu b móng b tr 1 ị ượ +công th c tr c ti p ự ế ứ + pp đ gi i Efdov- ồ ả -kimov
j -Tính toán ch s ỉ ố mô hình và h s ch ng c t N ắ ệ ố ố -Ki m tra tg ể
M
t: ệ ố ổ ị ậ H s n đ nh l
cl
[
]
=
>
K
K
1.1=
l
l
M
(cid:229)
(cid:229)
gl ườ
M
ng ch n so v i tâm O c a b n đáy ủ ả ắ ớ
(cid:229)
P
+ Đ l ch tâm t ộ ệ = e
(cid:229)
+ ng su t đáy móng t ng ch n Ứ ấ ườ ắ ị ứ
P
e
=
s
1
(cid:246) (cid:230) (cid:229) ố – (cid:247) (cid:231)
max min
F
*6 b
ł Ł
ng ch n trung bình Ứ ấ ườ ắ
+
s
max
min
=
s
tb
2
Ch n giá tr ng su t ấ ọ xu ng đáy móng t k l n nh t đ thi ấ ể ớ ế ế (l c tác d ng lên ụ ự ng ch n là l n nh t) ắ ấ ớ t ườ + ng su t đáy móng t s
- Tính toán ch s mô hình
=
N
max g
b
*
dn tb
g
g
+
ỉ ố s
...
dn 1
dn 2
g
=
dn tb
+ +
+
h 2 ...
h 1 h 1
h 2
* *
+
- Tính h s ch ng c t c a đ t n n ắ ủ ấ ề ệ ố ố
...
2
1
=
Ctb
* *
y
=
j
+
tg
tg
+
tbC s
tb
j
+
v iớ
...
1
j
=
tb
+ hChC 2 + h ... 2 j *+ h 2 2 ++ ... h 2
1 h 1 h 1 h 1
*
s
=
=
Hình th c tr ứ ượ ủ t c a công trình ph thu c vào ba đi u ki n sau : ộ ụ ề ệ
N
N
3
th
max g . b
đn
c
y
=
j
+
tg
tg
45,0‡
s
tb
7
2
d
=
£
10.1
cm
/
nam
k e +
1.( a
g ).
1
n
‡
• Theo QP-20-64 n u 1 trong 3 đi u ki n trên không tho thì ế ệ
ả t sâu ứ
t sâu ho c tr ề t h n h p hay tr công trình s x y hình th c tr ợ ượ ổ ẻ ả ượ ỗ ặ ượ t h n h p, ti n hành tính ế ợ
ượ t sâu) ầ • N u ki m tra là tr ế ể ị ố 1(ph n tr tr s b ượ
ng pháp Efdovkimov ị
t - Xác đ nh theo ph ươ - Tính các góc m t tr ặ ượ
u
=
+
j
d
ø Ø
5.0
ar
cos
d j
- œ Œ
sin sin
j
+
u
=
q
ß º
45o
2 -+ j
=
a
o90
j
-
q
u q .tge
(cid:246) (cid:230) -
=
b
a
+
j
arctg
+(cid:247)
cos q
sin
(cid:247) (cid:231) (cid:231)
ł Ł
- Tính các kh i c nh tr - Tính các kh i c nh tr ố ạ ố ạ
0
j
r = b t ượ t ượ n j
ED
= r ..2
cos(
45
)
2
-
r
0 *= r
sin cos q j * tge
- Tính các đ i l ạ ượ ng v l c ề ự
=
a
g 5.0
**
sin*
P 1
rb 0
dn
2
=
P 2
2 r 0 jtg 2
-
=
j
r *4 g 5.0
*
r
*
cos
dn
P 3
a
n
j
450
2/
b
q
r
0r
450-φ/2 450-φ/2 450-φ/2 450-φ/2
-
- Tính các đ i l ạ ượ ng ph khác ụ
j
-=
+
b
+(cid:176)
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230)
Q
1*
tg
*
tg
45
(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231)
2
P n 3 2
ł Ł ł Ł
n
(cid:246) (cid:230)
r
=
arctg
n
b
*
2
r
=
Pgh
*1P
tg ) n )j
(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) - - ł Ł
++ PPQ 2 3 ( ) +++ PPPQ 3 n 1 ( -+ j sin* ) ( n n sin*
* tgP 1 n cos ( r cos
- -
=
s
=
b
n
b 1
gh
s s
Pgh b
*max gh
* Tính tr s b ị ố 1 - (cid:222)
t h n h p ợ
(cid:222) Ph n b tr ầ
ị ượ ỗ 2=b-b1 t sâu hoàn toàn N u bế 1b :công trình tr ượ
'
'
=
* Dùng công th c tr c ti p (tra b ng) ư ế ứ ả
b
b
2
e
d
*
Rgh
s
=
-
n
gh
cos '
n =
'
d
C jtg
Rgh
t
=
gh
b sin* '
b
*g=
q
mh
'
'
2'
=
+
+
g
R
**
**
*
g
c
gh
- v iớ
d và tra b ng đ xác đ nh ể ả ị ả ị
s
bNbqNbCN * q ’=0.0, 0.1j đ nh các góc ệ ố c, Nq, Nγ ngứ v iớ j H
Gi các h s N , ...0.9j , 0.2j . Sau đó tính
gh
d ='
=
tg
tgd
t
(cid:229)
(cid:229)
gh sao cho tgd
ủ ợ
P gh, s ằ c a công trình , áp d ng t ươ ự ế ủ
gh ’ đúng b ng góc nghiêng c a h p ự
ng t Tìm c pặ giá trị t t i tr ng th c t ả ọ ụ tìm b 1.