
804
Singapore sẽ giúp Việt xây dựng và hoàn thiện chính sách tài chính công phù hợp, tạo
nền tảng vững chắc để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế xanh trong tương lai.
Danh mục tài liệu tham khảo:
1. UNEP.(2011b). Towards a Green Economy: Pathways to Sustainable
Development and Poverty Eradication. Geneva: United Nations Environment
Programme (UNEP).
2. Bùi Tiến Hanh và Phạm Thị Hoàng Phương (2016). Giáo trình quản lý tài
chính công, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội.
3. Nguyễn Thị Quỳnh Hương và Nguyễn Thị Vân Chi (2020), Kinh tế xanh và
thực tiễn tại Việt Nam, Tạp chí Tài chính, kỳ 1 tháng 7/2020.
4. Phạm Thị Hà, Vũ Thị Minh Hòa, Công Minh Tú, Lê Thị Giang (2023), Phát
triển bền vững thị trường trái phiếu xanh ở một số nước trên thế giới và bài
học kinh nghiệm cho Việt Nam.
5. PGS.TS. Vũ Văn Phúc - ThS Nguyễn Thị Hương (2024), Phát triển kinh tế
xanh ở nước ta, kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam.
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ TRONG PHÁT HÀNH THỊ TRƯỜNG
CHỨNG CHỈ CARBON VÀ BÀI HỌC CHO VIỆT NAM
Lại Quang Huy - CQ61/11.08CLC
Tóm tắt
Bài viết phân tích kinh nghiệm quốc tế về phát triển thị trường chứng chỉ carbon
từ ba mô hình tiêu biểu: Hệ thống Mua bán Khí thải của Liên minh Châu Âu EU ETS
(Châu Âu), thị trường Carbon California (Mỹ) và thị trường carbon Trung Quốc, qua đó
rút ra bài học quan trọng cho Việt Nam. Các hệ thống thành công đều có điểm chung:
cơ chế định giá carbon linh hoạt (giá sàn, điều chỉnh hạn ngạch động), minh bạch trong
giám sát phát thải; gắn kết chặt chẽ với mục tiêu phát triển bền vững. Tuy nhiên, những
quốc gia và khu vực này vẫn còn gặp những khó khăn, hạn chế trong quá trình phát triển
và triển khai thị trường carbon. Từ các bài học đó, bài viết đề xuất các giải pháp cho
Việt Nam nhằm thúc đấy hiệu quả quá trình phát hành thị trường chứng chỉ carbon.
Từ khóa: Kinh nghiệm quốc tế, chứng chỉ carbon, kinh tế xanh
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, thị trường chứng chỉ carbon đã trở
thành công cụ kinh tế quan trọng để giảm phát thải. Tuy nhiên, Việt Nam – một trong

805
những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu – vẫn đang ở giai đoạn
đầu xây dựng thị trường này. Câu hỏi đặt ra là: Làm thế nào để Việt Nam có thể rút ngắn
quá trình phát triển thị trường carbon, tránh lặp lại sai lầm từ kinh nghiệm quốc tế, đồng
thời tận dụng cơ hội từ xu thế chuyển dịch năng lượng toàn cầu? Bài viết này nhằm giải
quyết vấn đề đó thông qua phân tích bài học từ các quốc gia đi đầu, từ đó đề xuất các
giải pháp khả thi cho Việt Nam.
2. Tổng quan về chứng chỉ carbon
Khái niệm: Chứng chỉ carbon, hay còn gọi là Tín chỉ các-bon là chứng nhận có
thể giao dịch thương mại và thể hiện quyền phát thải một tấn khí carbon dioxide (CO₂)
hoặc một tấn khí carbon dioxide (CO₂) tương đương (Theo Luật số 72/2020/QH14 của
Quốc hội: Luật Bảo vệ môi trường).
Mục đích và vai trò của chứng chỉ carbon:
Thứ nhất, chứng chỉ carbon là công cụ đạt mục tiêu Net Zero. Chứng chỉ carbon
chính là một công cụ không thể thiếu giúp các doanh nghiệp tiến tới mục tiêu Net Zero
(giảm phát thải ròng bằng 0). Trên thực tế, dù đã nỗ lực cắt giảm tối đa lượng khí thải,
nhiều công ty vẫn không thể loại bỏ hoàn toàn dấu chân carbon trong hoạt động sản xuất
kinh doanh. Đây chính là lúc chứng chỉ carbon phát huy tác dụng như một “phao cứu
sinh” giúp bù đắp lượng khí thải còn lại. Cụ thể, các doanh nghiệp có thể mua tín chỉ
carbon từ những dự án xanh như trồng rừng, phát triển năng lượng sạch, hoặc từ các
công ty khác có lượng phát thải thấp hơn hạn ngạch cho phép. Chẳng hạn, một nhà máy
thép có thể đầu tư vào dự án điện gió để bù lại lượng CO₂ mà họ thải ra từ quá trình sản
xuất.
Thứ hai, chứng chỉ carbon giúp tạo động lực tài chính cho dự án xanh. Chứng
chỉ carbon chính là đòn bẩy tài chính mạnh mẽ thúc đẩy các dự án xanh phát triển. Cơ
chế này hoạt động như một “phần thưởng” bằng tiền cho những tổ chức, cá nhân đầu tư
vào các giải pháp giảm phát thải. Khi doanh nghiệp hoặc cá nhân mua chứng chỉ carbon,
nguồn tiền này sẽ chảy trực tiếp vào những dự án như: xây dựng nhà máy điện gió, điện
mặt trời thay thế nhiệt điện than; phục hồi rừng ngập mặn để hấp thụ CO2; hay phát
triển nông nghiệp hữu cơ ít phát thải. Điều này tạo ra hiệu ứng kép: vừa giúp bù đắp
lượng khí thải khó giảm, vừa tạo nguồn vốn ổn định để nhân rộng các mô hình bền vững.
Thứ ba, chứng chỉ carbon thúc đẩy trách nhiệm doanh nghiệp. Chứng chỉ
carbon đang trở thành thước đo quan trọng đánh giá trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
trong thời đại biến đổi khí hậu. Việc chủ động tham gia thị trường carbon không chỉ là
nghĩa vụ pháp lý mà còn là cách các công ty chứng minh cam kết thực hiện các tiêu
chuẩn ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị). Khi một doanh nghiệp mua và sử dụng
chứng chỉ carbon, họ đang gửi đi thông điệp mạnh mẽ về tinh thần “kinh doanh xanh”,
từ đó nâng cao hình ảnh thương hiệu, gia tăng lòng tin từ khách hàng và đối tác. Đặc

806
biệt, trong bối cảnh các quỹ đầu tư lớn ngày càng ưu tiên doanh nghiệp có chỉ số ESG
cao, việc sở hữu chứng chỉ carbon trở thành lợi thế cạnh tranh quan trọng.
3. Kinh nghiệm quốc tế về phát triển thị trường carbon
Trên cơ sở nhận thức rõ vai trò quan trọng của chứng chỉ carbon như một công
cụ linh hoạt giúp cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, việc nghiên cứu
kinh nghiệm quốc tế trong lĩnh vực này trở thành yêu cầu cấp thiết. Các nền kinh tế phát
triển đã đi tiên phong trong việc xây dựng và vận hành thành công các cơ chế chứng chỉ
carbon, có thể kể đến những trường hợp điển hình sau:
3.1. Hệ thống Mua bán Khí thải của Liên minh Châu Âu (EU ETS):
Về thành tựu: Được tiến hành triển khai từ năm 2005 đến 2023, sau gần 20 năm
vận hành, hệ thống này đã giúp giảm 47% lượng phát thải từ lĩnh vực năng lượng và
công nghiệp (2005-2023), đồng thời tạo ra nguồn thu 175 tỷ euro từ đấu giá phát thải,
trong đó riêng năm 2023 đạt kỷ lục 43.6 tỷ euro. Thành công đáng chú ý khác là EU
ETS đã liên kết thành công với Hệ thống Mua bán Khí thải của Thụy Sĩ từ năm 2020,
cho phép việc chuyển nhượng quyền phát thải giữa hai hệ thống. Ngoài ra, Anh đang
xem xét việc liên kết hệ thống ETS của mình với EU ETS để tăng cường hợp tác và hiệu
quả thị trường.
Về hạn chế: EU ETS từng gặp phải bài học đắt giá trong giai đoạn đầu (2005-
2012) khi phân bổ dư thừa hạn ngạch phát thải, cộng với tác động của khủng hoảng kinh
tế 2008 khiến giá carbon sụt giảm nghiêm trọng. Hiện nay, hệ thống vẫn đối mặt với
thách thức về biến động giá do yếu tố chính trị và chính sách, gây khó khăn cho doanh
nghiệp trong việc hoạch định chiến lược dài hạn. Những kinh nghiệm này đang giúp EU
hoàn thiện cơ chế để đảm bảo thị trường carbon vừa hiệu quả về môi trường, vừa ổn
định về kinh tế.
3.2. Thị trường Carbon California (Mỹ):
Về thành tựu: Hệ thống này đã ghi nhận mức giảm 5.3% phát thải khí nhà kính
toàn tiểu bang trong giai đoạn 2013-2017. Từ năm 2014, California đã liên kết hệ thống
giao dịch khí thải của mình với Québec, tạo thành một thị trường carbon xuyên biên
giới, cho phép các doanh nghiệp ở cả hai khu vực mua bán quyền phát thải lẫn nhau.
Đồng thời, một phần đáng kể doanh thu từ chương trình được đầu tư vào các dự án cộng
đồng nhằm giảm phát thải khí nhà kính, như phát triển nhà ở giá rẻ và cải thiện hệ thống
giao thông công cộng.
Về hạn chế: Chương trình này còn hạn chế về phạm vi khi chỉ áp dụng cho
khoảng 450 doanh nghiệp lớn (chiếm 85% lượng phát thải), bỏ qua các nguồn phát thải
nhỏ lẻ. Bên cạnh đó, chi phí quản lý cao do yêu cầu báo cáo phức tạp đã trở thành gánh
nặng đáng kể cho nhiều doanh nghiệp. Những thách thức này đòi hỏi California cần tiếp

807
tục điều chỉnh cơ chế để vừa mở rộng hiệu quả giảm phát thải, vừa tối ưu hóa chi phí
vận hành.
3.3. Thị trường Carbon Trung Quốc:
Về thành tựu: Sau quá trình thí điểm thành công tại 7 tỉnh/thành phố (2013-
2020), bao gồm Bắc Kinh, Thiên Tân, Thượng Hải, Trùng Khánh, Quảng Đông, Hồ Bắc
và Thâm Quyến. Các chương trình thí điểm này giúp tích lũy kinh nghiệm và xây dựng
cơ sở cho việc triển khai thị trường carbon quốc gia. Thị trường carbon quốc gia của
Trung Quốc, ra mắt vào tháng 7 năm 2021, hiện bao phủ khoảng 4,5 tỷ tấn CO₂ mỗi
năm, chủ yếu từ ngành điện, chiếm khoảng 40% tổng lượng phát thải của quốc gia.
Về hạn chế: Tuy nhiên, hệ thống Giám sát, Báo cáo và Thẩm định (MRV) của
Trung Quốc còn nhiều thách thức, bao gồm thiếu tiêu chuẩn hóa và khả năng xác minh
độc lập, dẫn đến dữ liệu phát thải không chính xác và ảnh hưởng đến hiệu quả của thị
trường carbon. Đồng thời Giá carbon duy trì ở mức thấp (~7 USD/tấn) – chỉ bằng 1/10
so với EU ETS – khiến doanh nghiệp thiếu động lực đầu tư giảm phát thải.
4. Bài học và giải pháp cho Việt Nam
Thứ nhất, yêu cầu dự án chứng minh rõ ràng tính khả thi chỉ khi có chứng chỉ
carbon: Để đạt được chứng chỉ carbon, các dự án phải trải qua quy trình đánh giá và
xác minh nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo rằng các dự án thực sự đóng góp vào việc
giảm phát thải khí nhà kính và mang lại lợi ích bền vững cho cộng đồng địa phương.
Việc yêu cầu các dự án chứng minh tính khả thi thông qua việc đạt được chứng chỉ
carbon giúp đảm bảo rằng các dự án này không chỉ khả thi về mặt kỹ thuật mà còn hiệu
quả về mặt môi trường và xã hội.
Thứ hai, giải quyết vấn đề "double counting" bằng công nghệ blockchain:
"Double counting" xảy ra khi một tín chỉ carbon được tính hai lần bởi hai bên khác nhau,
làm giảm hiệu quả của các nỗ lực giảm phát thải. Công nghệ blockchain cung cấp một
sổ cái phân tán, không thể thay đổi và minh bạch, giúp theo dõi và xác minh giao dịch
tín chỉ carbon, từ đó ngăn chặn việc tính toán trùng lặp. Ví dụ, Climate Action Data
Trust (CAD Trust) sử dụng blockchain để tạo một bản ghi các dự án trên nhiều hệ thống
đăng ký tín chỉ carbon, nhằm ngăn chặn việc tính toán trùng lặp và hỗ trợ việc báo cáo
và kiểm toán tuân thủ. hãy viết lại thành một đoạn văn hoàn chỉnh.
Thứ ba, xây dựng khung chính sách pháp lý nhằm hỗ trợ phát triển thị trường
carbon. Đầu tiên, áp dụng cơ chế cap-and-trade (Giới hạn và Giao dịch) như EU ETS
với hạn ngạch phát thải giảm dần hàng năm, kết hợp cơ chế Ổn định Thị trường (MSR)
để tự động điều chỉnh lượng phát thải lưu hành, tránh tình trạng dư thừa hạn ngạch.
Ngoài ra, thiết lập giá sàn carbon theo mô hình California với mức tăng 5% + lạm phát
hàng năm, vừa đảm bảo tín hiệu giá ổn định cho doanh nghiệp, vừa duy trì động lực
giảm phát thải lâu dài. Hai cơ chế bổ sung này sẽ giúp thị trường carbon Việt Nam vừa
linh hoạt, vừa ổn định, tránh được các sai lầm từ kinh nghiệm quốc tế.

808
Thứ tư, Việt Nam cần tập trung phát triển các lĩnh vực tiềm năng để tối ưu hóa
hiệu quả giảm phát thải carbon. Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, việc đẩy mạnh phát
triển điện gió và điện mặt trời, đặc biệt với mục tiêu đạt 6GW điện gió ngoài khơi vào
2030, không chỉ giúp đa dạng hóa nguồn năng lượng mà còn giảm đáng kể sự phụ thuộc
vào nhiên liệu hóa thạch. Đồng thời, chương trình REDD+ về bảo vệ và phục hồi rừng
cần được ưu tiên triển khai, vừa giúp giảm phát thải từ mất rừng, vừa bảo tồn đa dạng
sinh học và tạo nguồn thu từ tín chỉ carbon.
Thứ năm, tích hợp các mục tiêu phát triển bền vững vào tiêu chí đánh giá dự
án carbon là yếu tố then chốt để đảm bảo phát triển toàn diện. Các dự án không chỉ cần
chứng minh hiệu quả giảm phát thải mà còn phải đóng góp rõ rệt vào các mục tiêu phát
triển bền vững liên quan. Đặc biệt, các dự án năng lượng tái tạo có thể đồng thời thúc
đẩy các SDGs (Chương trình mục tiêu toàn cầu của Liên Hợp Quốc) như SDG 7 (Năng
lượng sạch và giá cả hợp lý) thông qua việc cung cấp nguồn điện bền vững, và SDG 13
(Hành động về khí hậu) nhờ giảm lượng khí thải carbon. Cách tiếp cận này giúp biến
các dự án carbon thành công cụ đa mục tiêu, vừa giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, vừa
góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cộng đồng và bảo vệ hệ sinh thái, từ đó tạo ra
giá trị bền vững lâu dài cho cả doanh nghiệp và xã hội.
Thứ sáu, Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp chiến lược nhằm thúc
đẩy hợp tác quốc tế về thị trường carbon. Trước hết, bằng việc hoàn thiện khung pháp
lý phù hợp với tiêu chuẩn toàn cầu, Việt Nam sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch
tín chỉ carbon. Đồng thời, cần tăng cường đối thoại với các quốc gia và tổ chức quốc tế
để học hỏi kinh nghiệm, thu hút đầu tư vào các dự án giảm phát thải. Phát triển nguồn
nhân lực chất lượng cao và ứng dụng công nghệ tiên tiến sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh
tranh trên thị trường carbon. Ngoài ra, việc tham gia sâu hơn vào các sáng kiến toàn cầu
như Thỏa thuận Paris1 sẽ mở rộng cơ hội hợp tác, giúp Việt Nam tận dụng nguồn lực tài
chính và kỹ thuật để phát triển bền vững. Song song đó, Việt Nam nên chủ động liên kết
với thị trường carbon ASEAN, đặc biệt với các nước tiên phong như Singapore, Thái
Lan, Malaysia và Indonesia - những quốc gia đang xây dựng khung pháp lý và thảo luận
về tiêu chuẩn chung khu vực.
Kết luận
Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về phát triển thị trường chứng chỉ carbon từ các
mô hình EU ETS, thị trường carbon California và Trung Quốc đã rút ra những bài học
quan trọng cho Việt Nam trong quá trình xây dựng thị trường carbon nội địa. Các hệ
thống thành công đều cho thấy tầm quan trọng của việc thiết lập cơ chế định giá linh
hoạt, hệ thống giám sát minh bạch và gắn kết chặt chẽ giữa mục tiêu môi trường với lợi
1 Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP ngày 7/1/2022, Thỏa thuận Paris là điều ước quốc tế trong khuôn khổ
của Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu có hiệu lực thực hiện từ năm 2021, quy định trách
nhiệm của các quốc gia thành viên về thích ứng, giảm nhẹ phát thải khí nhà kính thông qua Đóng góp do quốc gia
tự quyết định.