Ộ Ủ Ụ

B TH T C HÀNH CHÍNH Thu c ph m vi ch c năng qu n lý c a B Tài chính ộ ______________________________

L p d toán ngân sách đ i v i các c quan đ n v

Trung

ng

ố ớ

ơ

ơ

ị ở

ươ

Trung ng ậ ơ ự ố ớ ươ ị ở ơ

th c hi n ệ : ự ự

ng Chính ph ra Ch th và B Tài chính ban hành Thông t ộ ẫ ậ ủ ỉ ị h ư ướ ề ủ ướ ơ ị ậ ự ệ ế và kh năng c a NSNN năm k ho ch đ trình c p xem xét, quy t đ nh NSNN cho các đ n v . ệ ự ế ạ ấ ứ ủ ẽ ả ạ ộ ế ị ể ơ ị

75. L p d toán ngân sách đ i v i các c quan đ n v - Trình t ng d n l p d toán NSNN. + Th t ự + Các đ n v l p báo cáo tình hình th c hi n NSNN năm hi n hành, đ xu t d toán năm k ho ch. ấ ự + B Tài chính s căn c vào tình hình th c t ế ệ : - Cách th c th c hi n

ứ ự

- C quan hành chính ơ

ư ệ

- B u đi n - Thành ph n, s l ầ ố ượng h sồ ơ:

* Thành ph n h s , bao g m: ầ ồ ơ ồ

- Công văn báo cáo.

s 59/2003/TT-BTC ngày 23/6/2003 c a B Tài chính h ng d n th c hi n Ngh đ nh s ụ ể ạ ị ủ ộ ướ ự ệ ẫ ị ị ố - Danh m c các bi u theo quy đ nh t 60/2003/NĐ-CP ngày 06/6/2003 c a Chính ph quy đ nh chi ti t và h ng d n thi hành Lu t NSNN: i Ph l c 2, Thông t ủ ụ ụ ị ủ ế ư ố ướ ẫ ậ

+ T ng h p d toán, thu chi ngân sách nhà n c (Bi u s 1, Ph l c s 2) ự ợ ổ ướ ụ ụ ể ố ố

+ D toán thu, chi ngân sách nhà n c năm (Bi u s 5, Ph l c s 2) ự ướ ụ ụ ể ố ố

+ C s tính chi s nghi p kinh t (Bi u s 12, Ph l c s 2) ơ ở ự ệ ế ụ ụ ể ố ố

+ C s tính chi tài tr cho các nhà xu t b n (Bi u s 18, Ph l c s 2) ấ ả ơ ở ụ ụ ể ợ ố ố

+ C s tính chi qu n lý nhà n c (Bi u s 20, Ph l c s 2) ơ ở ả ướ ụ ụ ể ố ố

ng ng, m i c quan đ n v ph i l p t i đa 5 bi u ủ ậ ơ ơ ể ươ ị ả ậ ố ỗ ơ ứ ơ ị ể ạ ng h s : Tuỳ theo ph m vi s d ng ngân sách c a c quan đ n v mà l p các bi u t ố ượ ề ử ụ c. ướ

ng d n th c hi n (t khi đ n v đ xu t báo cáo - ế Kho ng 5 tháng - theo quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà n ủ ậ ự ệ ẫ ừ ị ề ấ ơ ướ ướ ả ả ả ị c Th t c và các văn b n h ng Chính ph giao - tháng 11). ượ ủ ướ ủ i quy t: ộ ố ế ị ự

ng th c hi n th t c hành chính: ủ ụ T ch c ứ ố ượ ự ệ ổ

* S l ồ ơ trong báo cáo đ ngh d toán ngân sách nhà n ị ự - Th i h n gi ờ ạ tháng 7 đ n khi Qu c h i chính th c quy t đ nh d toán NSNN và đ ứ ế - Đ i t - C quan th c hi n th t c hành chính : ủ ụ ự ơ ệ

- C quan có th m quy n quy t đ nh: Th t ng chính ph ế ị ủ ướ ề ẩ ơ ủ

- C quan tr c ti p th c hi n TTHC: V Ngân sách nhà n ự ự ụ ế ệ ơ c ướ

, Văn phòng Chính ph , U ban Tài chính ngân sách c a Qu c h i. ơ ố ợ ộ ế ạ ầ ư ủ ủ ố ộ ỷ

Quy t đ nh giao d toán c a B Tài chính ả ự ủ ụ ế ị ế ệ ự ủ ộ - C quan ph i h p (n u có): B K ho ch và Đ u t ế - K t qu th c hi n th t c hành chính:

Không ệ

- L phí : - Tên m u đ n, m u t ơ ẫ ẫ ờ khai: Có

s 59/2003/TT-BTC ngày 23/6/2003 c a B Tài chính h ng d n th c hi n Ngh đ nh s 60/2003/NĐ-CP ngày - Thông t ư ố ủ ộ ướ ự ệ ẫ ố ị ị ố - Bi u s 1, Ph l c s 2 ố 06/6/2003 c a Chính ph quy đ nh chi ti t và h ng d n thi hành Lu t NSNN. ụ ụ ủ ể ủ ế ị ướ ẫ ậ

ố ụ ụ ư ố

ể ể ể ể ụ ụ ụ ụ ụ ụ ố ố ố ố ố ố ố s 59/2003/TT-BTC ngày 23/6/2003 s 59/2003/TT-BTC ngày 23/6/2003 ư ố s 59/2003/TT-BTC ngày 23/6/2003 ư ố s 59/2003/TT-BTC ngày 23/6/2003 ư ố

- Bi u s 5, Ph l c s 2 - Thông t - Bi u s 12, Ph l c s 2 - Thông t - Bi u s 18, Ph l c s 2- Thông t - Bi u s 20, Ph l c s 2 - Thông t - Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính : Không ủ ụ ự ề ệ ệ ầ

: ủ ụ ứ ủ - Căn c pháp lý c a th t c hành chính

năm ngân sách 2004) ệ ự ừ ậ + Lu t NSNN năm 2002 (có hi u l c t

năm ngân sách 2004) ệ ự ừ ủ ủ ố ị ị + Ngh đ nh s 60/2003/NĐ-CP ngày 06/6/2003 c a Chính ph (có hi u l c t

+ Thông t s 59/2003/TT-BTC ngày 23/6/2003 c a B Tài chính (có hi u l c t năm ngân sách 2004) ư ố ệ ự ừ ủ ộ

Tên đ n v : .......................... Ph l c s 2 - Bi u s 01 ơ ị ụ ụ ể ố ố

Ch ng: .............................. ươ

T NG H P D TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ N C NĂM … Ợ Ự Ổ ƯỚ

(Dùng cho đ n v d toán c p trên t ng h p d toán c a đ n v s d ng ngân sách; ợ ị ử ụ ị ự ự ủ ấ ổ ơ ơ

dùng cho đ n v d toán c p I báo cáo c quan tài chính, c quan k ho ch và đ u t cùng c p) ị ự ầ ư ế ấ ạ ơ ơ ơ ấ

Đ n v : Tri u đ ng ệ ơ ồ ị

Th c hi n Năm ...(năm hi n hành) D toán ự ệ ệ ự ả

năm... (năm tr D toán c TH năm...(năm k ho ch) Số Các kho n chi TT c)ướ ự Ướ ế ạ

A Ph n thu: ầ

1 T ng s thu t phí, l phí; thu khác ố ổ ừ ệ

(chi ti t theo t ng kho n thu) ế ừ ả

c đ l i chi 2 S thu đ ố ượ ể ạ

(chi ti t theo t ng kho n thu) ế ừ ả

3 S thu n p NSNN ố ộ

(chi ti t theo t ng kho n thu) ế ừ ả

B Ph n chi: (1) ầ

I Chi đ u t ầ ư ể phát tri n

Trong đó:

- Chi giáo d c - đào t o và d y ngh ụ ạ ạ ề

- Chi khoa h c, công ngh ọ ệ

1Chi đ u t XDCB ầ ư

ầ ư ệ và h tr các doanh nghi p 2 Chi đ u t ỗ ợ theo ch đ quy đ nh ị ế ộ

3Chi d tr nhà n ự ữ ướ c

4Chi đ u t ầ ư phát tri n khác ể

II Chi th ng xuyên ườ

1Chi qu c phòng, an ninh, đ c bi t ặ ố ệ

2Chi s nghi p kinh t ự ệ ế

Trong đó chi ti n l ng (2) ề ươ

3Chi SN khoa h c, công ngh ọ ệ

Trong đó chi ti n l ng (2) ề ươ

ụ ệ ạ 4 ạ Chi s nghi p giáo d c - đào t o và d y ự nghề

Trong đó chi ti n l ng (2) ề ươ

5Chi s nghi p y t ự ệ ế

Trong đó chi ti n l ng (2) ề ươ

6Chi s nghi p phát thanh truy n hình ự ệ ề

Trong đó chi ti n l ng (2) ề ươ