
Li u pháp h tr gan ệ ỗ ợ
Li u pháp h tr gan ệ ỗ ợ
(gan nhân t o)ạ
(gan nhân t o)ạ
MARS
MARS
TS.BS Đ Qu c Huyỗ ố
TS.BS Đ Qu c Huyỗ ố
Khoa H i S c Tích C cồ ứ ự
Khoa H i S c Tích C cồ ứ ự
B nh vi n Nhân Dân 115ệ ệ
B nh vi n Nhân Dân 115ệ ệ

Suy gan c pấ
Suy gan c pấ
C p c u khá th ng g p - Hoa Kỳ, hàng năm:ấ ứ ườ ặ
C p c u khá th ng g p - Hoa Kỳ, hàng năm:ấ ứ ườ ặ
có 2000 cas b suy gan c p,ị ấ
có 2000 cas b suy gan c p,ị ấ
có t i 25.000 ng i ch t vì b nh gan và ớ ườ ế ệ
có t i 25.000 ng i ch t vì b nh gan và ớ ườ ế ệ
>17.000 ng i đang x p hàng ch đ c ghép ganườ ế ờ ượ
>17.000 ng i đang x p hàng ch đ c ghép ganườ ế ờ ượ
C
Cấ
ấp c
p cứ
ứu
u có t l t vong ỷ ệ ử
có t l t vong ỷ ệ ử r
rấ
ất
t cao
cao:
:
T
T 50ừ 50ừ
–
–
90
90
%.
%.
Do
Do nhi u bi n ch ng n ngề ế ứ ặ
nhi u bi n ch ng n ngề ế ứ ặ :
:
B
Bnh não do gan, ệnh não do gan, ệ
S
Suy th n, ậ
uy th n, ậ
S
Suy hô h p, ấ
uy hô h p, ấ
T
Tr y tim m ch.ụ ạ
r y tim m ch.ụ ạ

Gan - c quan quan tr ng cho s s ngơ ọ ự ố
Gan - c quan quan tr ng cho s s ngơ ọ ự ố
Lá gan, c quan l n nh t trong ơ ớ ấ
Lá gan, c quan l n nh t trong ơ ớ ấ
c th - không th s ng mà ơ ể ể ố
c th - không th s ng mà ơ ể ể ố
không có nó:
không có nó:
Bi n đ i th c ăn thành nh ng ế ổ ứ ữ
Bi n đ i th c ăn thành nh ng ế ổ ứ ữ
ch t c n thi t cho s s ng và ấ ầ ế ự ố
ch t c n thi t cho s s ng và ấ ầ ế ự ố
phát tri n. ể
phát tri n. ể
S n xu t ra nhi u ch t quan ả ấ ề ấ
S n xu t ra nhi u ch t quan ả ấ ề ấ
tr ng s d ng cho c th . ọ ử ụ ơ ể
tr ng s d ng cho c th . ọ ử ụ ơ ể
Chuy n hoá các thu c đ c h p ể ố ượ ấ
Chuy n hoá các thu c đ c h p ể ố ượ ấ
th t đ ng tiêu hoá thành ụ ừ ườ
th t đ ng tiêu hoá thành ụ ừ ườ
d ng c th có th dùng đ c, ạ ơ ể ể ượ
d ng c th có th dùng đ c, ạ ơ ể ể ượ
và
và
Gi i đ c và bài ti t các ch t đ c ả ộ ế ấ ộ
Gi i đ c và bài ti t các ch t đ c ả ộ ế ấ ộ
trong c th . ơ ể
trong c th . ơ ể

Suy gan c p và HSTCấ
Suy gan c p và HSTCấ
HSTC:
HSTC: s d ng thu c và ph ng ti n h tr đử ụ ố ươ ệ ỗ ợ ể
s d ng thu c và ph ng ti n h tr đử ụ ố ươ ệ ỗ ợ ể
T
Tm th i bù tr tình tr ng suy ch c năng c a các c ạ ờ ừ ạ ứ ủ ơ
m th i bù tr tình tr ng suy ch c năng c a các c ạ ờ ừ ạ ứ ủ ơ
quan trong c th . ơ ể
quan trong c th . ơ ể
C
Ch các c quan h i ph c ho c trong khi ch b c ờ ơ ồ ụ ặ ờ ướ
h các c quan h i ph c ho c trong khi ch b c ờ ơ ồ ụ ặ ờ ướ
k ti p là thay c quan đã b suy ch c năngế ế ơ ị ứ
k ti p là thay c quan đã b suy ch c năngế ế ơ ị ứ .
.
Nh ng cư
Nh ng cưho đ n th i gian g n đây v n ch a có ế ờ ầ ẫ ư
ho đ n th i gian g n đây v n ch a có ế ờ ầ ẫ ư
bi n pháp thay th ch c năng kh đ c ch n l cệ ế ứ ử ộ ọ ọ
bi n pháp thay th ch c năng kh đ c ch n l cệ ế ứ ử ộ ọ ọ
Suy gan c p ấ
Suy gan c p ấ→
→ l ng đ c ch t trong máu ượ ộ ấ
l ng đ c ch t trong máu ượ ộ ấ ↑↑
↑↑

Suy gan c p - cấ
Suy gan c p - cấác v n đ lâm sàng ấ ề
ác v n đ lâm sàng ấ ề
chính
chính
Hôn mê / b nh lý não do ganệ
Hôn mê / b nh lý não do ganệ
Tăng áp l c n i s (phù não)ự ộ ọ
Tăng áp l c n i s (phù não)ự ộ ọ
R i lo n huy t đ nố ạ ế ộ
R i lo n huy t đ nố ạ ế ộ g
g→
→ suy th n (hậ
suy th n (hậ/c
/c gan
gan -
- th n)ậ
th n)ậ
Suy hô h p (h i ch ng ganấ ộ ứ
Suy hô h p (h i ch ng ganấ ộ ứ -
- ph i)ổ
ph i)ổ
↓
↓t ng h p albumin (ổ ợ
t ng h p albumin (ổ ợ RL
RL đông máu
đông máu →
→xu t huy t)ấ ế
xu t huy t)ấ ế
T
Tăng bilirubin máu
ăng bilirubin máu.
.

