DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU CHÍNH
Ký hiệu Ý nghĩa Đơn vị
D(X), σ2Phương sai của đại lượng ngẫu nhiên X
E(X) Kỳ vọng toán của đại lượng ngẫu nhiên X
E(t) Thời gian phục hồi trung bình h
f(x) Hàm mật độ phân phối của đại lượng ngẫu nhiên X
f(t) Hàm mật độ phân phối tuổi thọ của sản phẩm
f(U) Hàm mật độ phân phối lượng mòn
F(x) Hàm phân phối xác suất của đại lượng ngẫu nhiên X
h0Kích thước của mẫu tại thời điểm t = 0 mm
htKích thước của mẫu sau thời gian thử mòn t mm
hiTần số của khoảng chia thứ i
IUCường độ mòn đường
IVCường độ mòn khối
k Số khoảng chia
ksHệ số sẵn sàng
ksd Hệ số sử dụng kỹ thuật
L Số bậc tự do
n Tổng số liệu thống kê
P Áp suất MPa
PiMật độ phân bố của khoảng chia thứ i
Pmax Áp suất lớn nhất MPa
P(T≥t) Xác suất làm việc không hỏng của chi tiết trong khoảng
thời gian 0 ÷ t
P[U(t)≤Ugh]Xác suất để lượng mòn tại thời điểm t không lớn hơn
lượng mòn giới hạn
Q(t) Xác suất hỏng
riTần suất của khoảng chia thứ i
R(t) Hàm tin cậy (Xác suât làm việc không hỏng)
s Số lượng các tham số của luật phân phối
t Thời gian làm việc của chi tiết nghiên cứu h
tγTuổi thọ gamma phần trăm
T Thời gian làm việc ngẫu nhiên không hỏng h
Ttb Thời gian làm việc trung bình đến khi hỏng h
U Lượng mòn kích thước mm
U’Tốc độ mòn mm/h
Ugh Lượng mòn giới hạn mm
UrLượng mòn sau thời gian chạy rà mm