BÀI GI NGẢ BÀI GI NGẢ
ĐO L ĐO L
NG VÀ Đi U KHI N Ề NG VÀ Đi U KHI N Ề
Ể Ể
ƯỜ ƯỜ ẰB NG MÁY TÍNH Ằ B NG MÁY TÍNH
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
Ở Ầ Ở Ầ
ề ả ề ả ầ ầ ấ ấ
ạ ạ ấ ấ
ng s n ph m. Trong các s n ph m ng s n ph m. Trong các s n ph m ộ ể ộ ể ả ả
ẩ ẩ ệ ử ụ ệ ử ụ ụ ụ
ẩ ẩ
ƯƠ ƯƠ Ngày nay vi c x d ng máy tính nói Ngày nay vi c x d ng máy tính nói ệ ử ụ ệ ử ụ riêng và vi x lý nói chung trong các dây ử riêng và vi x lý nói chung trong các dây ử chuy n s n xu t hi n đ i đã là yêu c u ệ chuy n s n xu t hi n đ i đã là yêu c u ệ b t bu c đ tăng năng su t và ch t ấ ắ b t bu c đ tăng năng su t và ch t ấ ắ l ẩ ượ l ẩ ượ dân d ng, vi c s d ng vi x lý góp dân d ng, vi c s d ng vi x lý góp ph n tăng tính thông minh c a s n ph m ph n tăng tính thông minh c a s n ph m và t o ti n l và t o ti n l
ả ả ử ử ủ ả ủ ả i s d ng. i s d ng. i cho ng i cho ng ườ ử ụ ườ ử ụ ầ ầ ạ ạ ệ ợ ệ ợ
ể ể
(embedded (embedded
ử ử
c (PLC) c (PLC)
ể ể
t k d a trên c s ơ ở t k d a trên c s ơ ở
ề ượ ề ượ ử ử
ử ử
ủ ủ
NG M Đ U CH Ở Ầ ƯƠ CH NG M Đ U Ở Ầ ƯƠ Vi x lý đ Vi x lý đ c s d ng trong đi u khi n và ử ề ượ ử ụ c s d ng trong đi u khi n và ử ề ượ ử ụ ng d đo l i các d ng sau: ườ ạ ướ ng d đo l i các d ng sau: ườ ạ ướ Máy tính đi u khi n Máy tính đi u khi n ể ề ể ề Vi x lý đi u khi n nhúng Vi x lý đi u khi n nhúng ể ề ể ề microprocessor, embedded micro- controller) microprocessor, embedded micro- controller) B đi u khi n logic l p trình đ B đi u khi n logic l p trình đ ậ ượ ộ ề ậ ượ ộ ề C ba d ng đ u đ c thi C ba d ng đ u đ ế ế ự ạ ả c thi ế ế ự ạ ả ho t đ ng c a vi x lý v i ch c năng x lý ứ ớ ạ ộ ho t đ ng c a vi x lý v i ch c năng x lý ứ ớ ạ ộ thông tin thông tin
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
ƯƠ ƯƠ
Ở Ầ Ở Ầ
Môi tr
ngườ
Nhi uễ
S n ph m vào
ẩ
ả
S n ph m ra
ả
ẩ
Quá trình v t lýậ
Năng l
ng vào
ượ
Năng l
ng ra
ượ
ng và
ườ
Tín hi u đo l ệ đi u khi n
ể
ề
Thi
t bế ị
Thi
t b ế ị
Máy tính
xu tấ
nh pậ
ƯƠ ƯƠ
ấ ấ
ể ể
Ở Ầ Ở Ầ ề ề
ộ ử ộ ử
i - máy i - máy
ườ ườ
ữ ữ
ề ề
ạ ạ
ng t ng t
- s ự ố - s ự ố
ố ố
ể ể ng t ng t
ự ự
ế ị ế ị
ủ ủ
ơ ơ
NG M Đ U CH NG M Đ U CH C u trúc t ng quát c a h th ng đi u khi n quá C u trúc t ng quát c a h th ng đi u khi n quá ủ ệ ố ổ ủ ệ ố ổ trình g m các ph n sau: ầ ồ trình g m các ph n sau: ầ ồ B x lý trung tâm B x lý trung tâm Các kênh truy n thông liên l c gi a ng Các kênh truy n thông liên l c gi a ng và gi a máy tính –máy tính . (HMI) và gi a máy tính –máy tính . tính (HMI) ữ tính ữ Các thi t b ghép n i và chuy n đ i t Các thi ổ ươ ế ị t b ghép n i và chuy n đ i t ổ ươ ế ị (DAC). (ADC), chuy n đ i s - t ổ ố ươ ể (ADC), chuy n đ i s - t (DAC). ổ ố ươ ể Thi (c m bi n) ng t b đo l Thi ế ả ườ (c m bi n) ng t b đo l ế ả ườ C c u ch p hành C c u ch p hành (relay, đ ng c , van khí và th y ộ ấ ơ ấ (relay, đ ng c , van khí và th y ộ ấ ơ ấ l c, xy lanh th y khí…) ự l c, xy lanh th y khí…) ự
ủ ủ
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
ề ề ể ể
ả ả ề ề
Ở Ầ Ở Ầ ườ ườ ế ấ ế ấ ộ ộ
ượ ượ
ư ợ ư ợ
ƯƠ ƯƠ Khi dùng máy tính đ đo l ng – đi u Khi dùng máy tính đ đo l ng – đi u i quy t v n đ là xu t khi n ta ph i gi ể ấ ả i quy t v n đ là xu t khi n ta ph i gi ể ấ ả m t d li u 8 bit ra m t thanh ghi hay ộ ữ ệ m t d li u 8 bit ra m t thanh ghi hay ộ ữ ệ thanh ghi vào m t đ c d li u 8 bit t ộ ừ ọ ữ ệ đ c d li u 8 bit t thanh ghi vào m t ộ ừ ọ ữ ệ bi n.ếbi n.ế V n đ này đ i quy t d dàng c gi V n đ này đ ế ễ ả ề ấ i quy t d dàng c gi ả ấ ề ế ễ b ng các ngôn ng l p trình nh h p ữ ậ ằ b ng các ngôn ng l p trình nh h p ữ ậ ằ ững , Pascal, C, Visual C, Delphi… ữ ng , Pascal, C, Visual C, Delphi…
Đi u khi n nhúng ể Đi u khi n nhúng ể
ề ề
ệ ố ệ ố
ệ ề ệ ề
ể ủ ả ể ủ ả ể ể ộ ộ
ề ề ề ề ể ể
ằ ằ ề ề ệ ệ
ng các yêu c u đ t ra. ng các yêu c u đ t ra.
H đi u khi n nhúng là h th ng ể H đi u khi n nhúng là h th ng ể c nhúng vào vòng mà máy tính đ ượ c nhúng vào vòng mà máy tính đ ượ đi u khi n c a s n ph m nh m ẩ đi u khi n c a s n ph m nh m ẩ ng, đi u đi u khi n m t đ i t ộ ố ượ ng, đi u đi u khi n m t đ i t ộ ố ượ khi n m t qúa trình công ngh đáp khi n m t qúa trình công ngh đáp ặ ứ ặ ứ
ầ ầ
Đi u khi n nhúng ể Đi u khi n nhúng ể
ề ề
H th ng đi u khi n nhúng l y H th ng đi u khi n nhúng l y
ế ế
ề ề các c m bi n, x lý ừ các c m bi n, x lý ừ ề ề
ề ề
ể ể
ể ấ ệ ố ể ấ ệ ố thông tin t ả ử thông tin t ả ử tính toán các thu t đi u khi n ể ậ tính toán các thu t đi u khi n ể ậ và phát tín hi u đi u khi n cho và phát tín hi u đi u khi n cho các c c u ch p hành. các c c u ch p hành.
ệ ệ ấ ấ
ơ ấ ơ ấ
Đi u khi n nhúng ể Đi u khi n nhúng ể
ề ề
HMI (Human Machine Interface) HMI (Human Machine Interface)
t c a Human-Machine- t c a Human-Machine- t t ừ ế ắ ủ t t ừ ế ắ ủ
ế ế
ề ề t b giao ti p ế ị t b giao ti p ế ị t k v i máy ế ế ớ t k v i máy ế ế ớ
ấ ứ ấ ứ ớ ớ ộ ộ
vi HMI là t vi HMI là t Interface, có nghĩa là thi Interface, có nghĩa là thi i đi u hành thi gi a ng ườ ữ i đi u hành thi gi a ng ườ ữ t b . móc thi ế ị t b . móc thi ế ị Nói m t cách chính xác, b t c cách nào ộ Nói m t cách chính xác, b t c cách nào ộ i “giao di n” v i m t máy mà con ng ệ ườ i “giao di n” v i m t máy mà con ng ệ ườ móc thì đó là m t HMI. móc thì đó là m t HMI. ộ ộ
HMI (Human Machine Interface) HMI (Human Machine Interface)
ả ứ ả ứ
ướ ướ ầ ầ ọ ọ
ủ ạ ủ ạ ể ể ng d n l a ch n ph n ẫ ự ng d n l a ch n ph n ẫ ự xa trên TV đ u là xa trên TV đ u là ạ ộ ạ ộ ừ ừ ề ề
C m ng trên lò viba c a b n là m t ộ C m ng trên lò viba c a b n là m t ộ HMI, h th ng s đi u khi n trên máy ệ ố ố ề HMI, h th ng s đi u khi n trên máy ệ ố ố ề t, b ng h gi ặ ả t, b ng h gi ặ ả m m ho t đ ng t ề m m ho t đ ng t ề HMI,…HMI,…
HMI (Human Machine Interface) HMI (Human Machine Interface)
HMI (Human Machine Interface) HMI (Human Machine Interface)
HMI (Human Machine Interface) HMI (Human Machine Interface)
HMI (Human Machine Interface) HMI (Human Machine Interface)
ề ề ở ở ơ ơ c t ượ ự c t ượ ự i đi u khi n ể i đi u khi n ể sàn nhà máy đ sàn nhà máy đ ườ ườ
ề ề ề ề
ể ể ầ ầ
ề ề ộ ộ
ự ự
Khi các quá trình Khi các quá trình đ ng hóa nhi u h n, ng ộ đ ng hóa nhi u h n, ng ộ c n có thêm nhi u thông tin v quá trình, ầ c n có thêm nhi u thông tin v quá trình, ầ và yêu c u v hi n th và đi u khi n n i ộ ị và yêu c u v hi n th và đi u khi n n i ộ ị b tr nên ph c t p h n. M t trong nh ng ữ ơ ộ ở b tr nên ph c t p h n. M t trong nh ng ữ ơ ộ ở đ c đi m ti n b trong lĩnh v c này là ế ặ đ c đi m ti n b trong lĩnh v c này là ế ặ hi n th d ng c m ng. ể hi n th d ng c m ng. ể ề ề ề ể ề ể ứ ạ ứ ạ ộ ộ ả ứ ả ứ ể ể ị ạ ị ạ
HMI (Human Machine Interface) HMI (Human Machine Interface)
ề ề ườ ườ
ả ấ ừ ả ấ ừ
ị ị ộ ộ ậ ậ
ầ ầ ể ể
ể ượ ể ượ ệ ệ ặ ặ
i đi u khi n ch Đi u này giúp cho ng ể ỉ ề i đi u khi n ch Đi u này giúp cho ng ể ề ỉ c n đ n gi n n t ng ph n c a hi n th ơ ể ị ầ ủ ầ c n đ n gi n n t ng ph n c a hi n th ơ ể ầ ủ ị ầ t b đ th c hi n có m t “nút o” trên thi ộ ệ ế ị ể ự ả có m t “nút o” trên thi t b đ th c hi n ộ ệ ế ị ể ự ả ho t đ ng hay nh n hi n th . Nó cũng lo i ạ ể ậ ạ ộ ho t đ ng hay nh n hi n th . Nó cũng lo i ạ ể ậ ạ ộ b yêu c u có bàn phím, chu t và g y ỏ b yêu c u có bàn phím, chu t và g y ỏ đi u khi n, ngo i tr công tác l p trình ậ ạ ừ ề đi u khi n, ngo i tr công tác l p trình ậ ạ ừ ề c th c hi n ph c t p ít g p có th đ ự ứ ạ ph c t p ít g p có th đ c th c hi n ự ứ ạ trong quá trình r a trôi. trong quá trình r a trôi. ử ử
HMI (Human Machine Interface) HMI (Human Machine Interface)
ể ể ị ạ ị ạ ộ ư ộ ư
ể ể
ữ ữ
M t u đi m khác n a là hi n th d ng ể ữ M t u đi m khác n a là hi n th d ng ể ữ tinh th l ng. Nó chi m ít không gian h n, ể ỏ ơ ế tinh th l ng. Nó chi m ít không gian h n, ể ỏ ơ ế m ng h n hi n th d ng CRT, và do đó có ị ạ ơ ỏ m ng h n hi n th d ng CRT, và do đó có ị ạ ơ ỏ c s d ng trong nh ng không gian th đ ể ượ ử ụ c s d ng trong nh ng không gian th đ ể ượ ử ụ nh h n. ỏ ơ nh h n. ỏ ơ
HMI (Human Machine Interface) HMI (Human Machine Interface)
ệ ệ ườ ườ
ụ ụ ỗ ỗ
ọ ầ ọ ầ
i đi u khi n làm vi c trong không Ng ể ề i đi u khi n làm vi c trong không Ng ể ề i s n nhà máy. Đôi khi gian r t h n ch t ế ạ ả ấ ạ gian r t h n ch t i s n nhà máy. Đôi khi ế ạ ả ấ ạ không có ch cho h , các công c , ph ụ ọ không có ch cho h , các công c , ph ụ ọ tùng và HMI c l n nên h c n có HMI có tùng và HMI c l n nên h c n có HMI có th di chuy n đ th di chuy n đ c. c. ỡ ớ ỡ ớ ể ượ ể ượ ể ể
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
ỹ ỹ ự ự
ậ ươ ậ ươ ướ ướ
ộ ộ
ầ ầ ở ở
ng t ng t ẽ ươ ẽ ươ
K thu t t ng t (analog techique) K thu t t ng t (analog techique) Khi ta nói tr c micro thì l c c a không ự ủ Khi ta nói tr c micro thì l c c a không ự ủ khí tác đ ng vào micro cũng thay đ i. ổ Ở khí tác đ ng vào micro cũng thay đ i. ổ Ở đây, micro đóng vai trò nh màng nh . Khi ỉ ư đây, micro đóng vai trò nh màng nh . Khi ỉ ư 2 đ u micro s thay đ i theo đó đi n áp ổ ẽ ệ 2 đ u micro s thay đ i theo đó đi n áp ổ ẽ ệ l c c a không khí. S thay đ i c a đi n ệ ổ ủ ự ự ủ l c c a không khí. S thay đ i c a đi n ệ ổ ủ ự ự ủ v i s rung đ ng c a áp này s t ủ ộ ự ớ ự v i s rung đ ng c a áp này s t ủ ự ớ ự ộ màng nh . ỉ màng nh . ỉ
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
ọ ọ ườ ườ
ng t ( Analog). Rõ ràng, b t kỳ s thay ng t ( Analog). Rõ ràng, b t kỳ s thay ự ự ỹ ỹ ấ ấ i ta g i đây là k thu t ậ i ta g i đây là k thu t ậ ự ự
ệ ệ ề ề
ủ ủ ễ ẽ ễ ẽ ộ ộ
ố ố
ng t ng t ậ ươ ậ ươ
B i v y, ng ở ậ B i v y, ng ở ậ t ươ t ươ đ i nào c a đi n áp này đi u có ý nghĩa. ổ đ i nào c a đi n áp này đi u có ý nghĩa. ổ Nhi u s làm cho biên đ tín hi u thay ệ Nhi u s làm cho biên đ tín hi u thay ệ c đi m đ i. Đây chính là ngu n g c nh ể ượ ồ ổ c đi m đ i. Đây chính là ngu n g c nh ượ ồ ể ổ . Nó r t d b nhi u c a k thu t t ễ ấ ễ ị ự ủ ỹ . Nó r t d b nhi u c a k thu t t ễ ấ ễ ị ự ủ ỹ xâm nh p.ậ xâm nh p.ậ
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
ậ ố ậ ố
ợ ợ
ậ ậ
ữ ữ ườ ử ụ ườ ử ụ
ữ ố ữ ố i s d ng h 10 đ đ m. ệ i s d ng h 10 đ đ m. ệ
ể ế ể ế
: 0 1 2 4 5 6 7 8 9 . : 0 1 2 4 5 6 7 8 9 .
ố ố
ồ ồ
ỉ ỉ
K thu t s (Digital techique) ỹ K thu t s (Digital techique) ỹ ệ ốH s : ệ ố H s : H s là t p h p nh ng ch s mà ta dùng đ ể ệ ố H s là t p h p nh ng ch s mà ta dùng đ ệ ố ể đ m. Con ng ế đ m. Con ng ế H 10ệH 10ệ ụví d 1 : 124 ụ ví d 1 : 124 ụví d 2 : 2006 ụ ví d 2 : 2006 Nh n xét: các con s (number) trên ch bao g m ậ Nh n xét: các con s (number) trên ch bao g m ậ các ch s (digit) trong h 10. ệ các ch s (digit) trong h 10. ệ
ữ ố ữ ố
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
: ch g m 2 ch s : 0 1 : ch g m 2 ch s : 0 1
ỉ ồ ỉ ồ
ữ ố ữ ố
ng ng
ườ ườ
ư ư
ộ ộ
ườ ườ
ừ ừ ữ ố ữ ố
ị ị
H nh phân ệ ị H nh phân ệ ị vd 1: 0 vd 1: 0 m t nh ng th vd 2: 1001 ( đ c là 1 ngàn l ẻ ộ ọ vd 2: 1001 ( đ c là 1 ngàn l m t nh ng th ẻ ộ ọ đ c là "m t không không m t") ộ ọ đ c là "m t không không m t") ộ ọ vd 3: 10 ( đ c là m i ho c m t không) ộ ặ ườ ọ vd 3: 10 ( đ c là m i ho c m t không) ặ ộ ọ ườ i ta g i là c ng Ch s c a h nh phân đ ọ ượ ữ ố ủ ệ ị i ta g i là c ng Ch s c a h nh phân đ ữ ố ủ ệ ị ọ ượ ). T đây, ta 0 c n ph i nói là nary digitt). T đây, ta 0 c n ph i nói là bit (bit (bibinary digi ả ầ ả ầ "con s này có 2 ch s nh phân" mà ch c n ỉ ầ ố "con s này có 2 ch s nh phân" mà ch c n ỉ ầ ố nói là "con s này có 2 bit" ố nói là "con s này có 2 bit" ố
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
Tín hi u t Tín hi u t
ng t ng t
ệ ươ ệ ươ
ự ự
và tín hi u s : ố và tín hi u s : ố
ệ ệ
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
là: là: ự ự
ấ ấ ề ề
ấ ấ ả ả
ệ ệ ệ ệ ơ ơ
Ta th y tín hi u t ng t ệ ươ Ta th y tín hi u t ng t ệ ươ - 1 mi n liên t c,ch nào cũng mang ý ỗ ụ - 1 mi n liên t c,ch nào cũng mang ý ụ ỗ nghĩa và có r t nhi u giá tr ị ề ấ nghĩa và có r t nhi u giá tr ề ị ấ Còn tín hi u s thì : ệ ố Còn tín hi u s thì : ệ ố - ch có 2 giá tr : 0 và 1 ỉ ị - ch có 2 giá tr : 0 và 1 ỉ ị M c 1 không nh t thi ế ứ M c 1 không nh t thi ế ứ ng ho c l n h n m c 0 . Đi n sao d ươ d ng ho c l n h n m c 0 . Đi n sao ươ cũng đ cũng đ t ph i đi n áp t ph i đi n áp ứ ặ ớ ứ ặ ớ c, mi n là có 2 m c khác nhau. ễ c, mi n là có 2 m c khác nhau. ễ ượ ượ ứ ứ
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
ứ ứ
ệ ệ
ể ể ệ ố ệ ố ẫ ẫ ỉ ỉ
ễ ễ ư ư ứ ứ ệ ố ệ ố ư ư ả ả ố ố ứ ứ ạ ạ ả ả
Trên hình, có ch đi n áp là 4V nh ng v n ẫ ỗ ệ Trên hình, có ch đi n áp là 4V nh ng v n ẫ ỗ ệ là m c 1. Nhi u ch có th tăng/gi m biên ỉ là m c 1. Nhi u ch có th tăng/gi m biên ỉ đ tín hi u nh ng trong h th ng s , tín ộ đ tín hi u nh ng trong h th ng s , tín ộ hi u ch có 2 m c nên 4V v n là m c 1. ệ hi u ch có 2 m c nên 4V v n là m c 1. ệ Rõ ràng, tín hi u s có kh năng h n ch ế Rõ ràng, tín hi u s có kh năng h n ch ế nhi u. ễnhi u. ễ
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
s có 1 đ ng cam, ta l y s có 1 đ ng cam, ta l y ố ố ấ ấ ấ ấ
ấ ấ ng ng ậ ậ
ố ố ặ ặ ỉ ấ ỉ ấ ẫ ẫ
ọ ọ ườ ườ ử ử ạ ạ
ấ ượ ấ ượ
(SAMPLING) L y m u: ẫ (SAMPLING) L y m u: ẫ "L y m u" ? Gi ả ử ẫ "L y m u" ? Gi ả ử ẫ ra 1 trái, ăn th r i k t lu n ch t l ấ ượ ử ồ ế ra 1 trái, ăn th r i k t lu n ch t l ấ ượ ử ồ ế nguyên đ ng cam. Cái đó là g i là l y ấ nguyên đ ng cam. Cái đó là g i là l y ấ i ta ch l y m u. Ho c có 1 bao g o, ng ạ i ta ch l y m u. Ho c có 1 bao g o, ng ạ 1 mi ng g o trong bao coi th thôi ! và coi ế 1 mi ng g o trong bao coi th thôi ! và coi ế ng c ng nhúm g o đó là ch t l ch t l ả ạ ấ ượ ng c ng nhúm g o đó là ch t l ch t l ạ ấ ượ ả bao.bao.
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
ẫ ẫ
T1, T2... là các l n l y m u. ầ ấ T1, T2... là các l n l y m u. ầ ấ t1, t2... là th i gian . t1, t2... là th i gian .
ờ ờ
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
ấ ấ
ầ ủ ầ ủ ự ự
ứ ứ
i ta đo đ c tín hi u t i ta đo đ c tín hi u t ng t ng t ườ ườ
ẫ ẫ ọ ọ
L y m u là giai đo n đ u c a quá trình ạ ẫ L y m u là giai đo n đ u c a quá trình ạ ẫ thành tín hi u s ng t chuy n tín hi u t ệ ố ệ ươ ể thành tín hi u s ng t chuy n tín hi u t ệ ố ệ ươ ể micro thành đi n áp s đ (t c đi n áp ố ể ở ệ ứ ệ micro thành đi n áp s đ (t c đi n áp ở ứ ố ể ệ ệ l u vô đĩa CD). C sau 1 kho ng th i gian ờ ả ư l u vô đĩa CD). C sau 1 kho ng th i gian ờ ả ư c đ nh, ng ự ệ ươ ạ ố ị c đ nh, ng ự ệ ươ ạ ố ị . . S l n l y m u trong 1 giây g i là t n s ầ ố ố ầ ấ S l n l y m u trong 1 giây g i là t n s ầ ố ố ầ ấ l y m u Sampling rate ẫ ấ l y m u Sampling rate ẫ ấ
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
ế ế
ử ử
ượ ượ
ng t ng t ị ị
ứ ứ
ụ ụ
là quá trình bi n m t ((là quá trình bi n m t hóa Quantize: l ộ hóa Quantize: l ộ tín hi u có giá tr liên t c thành tín hi u có giá ệ ụ ệ tín hi u có giá tr liên t c thành tín hi u có giá ệ ệ ụ ị ờ ạ )).. tr r i r c tr r i r c ị ờ ạ Ng c thành các m c i ta chia đi n áp đo đ ườ ượ ệ c thành các m c i ta chia đi n áp đo đ Ng ườ ượ ệ M t m c đ i di n cho 1 kho ng giá tr . ị ả ệ ứ ạ ộ M t m c đ i di n cho 1 kho ng giá tr . ị ả ệ ứ ạ ộ Ví d 16 m c ứ Ví d 16 m c ứ 0 - 1V : m c 0ứ 0 - 1V : m c 0ứ 1V - 2V: m c 1ứ 1V - 2V: m c 1ứ ...... ...... 15V - 16V : m c 15ứ 15V - 16V : m c 15ứ
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
ố ố ẫ ẫ ủ ủ ứ ọ ứ ọ
ị ị
S các m c g i là đ r ng c a m u ộ ộ S các m c g i là đ r ng c a m u ộ ộ (Resolution), ví d : đ r ng là 16 m c => ứ ụ ộ ộ (Resolution), ví d : đ r ng là 16 m c => ứ ụ ộ ộ dùng 4 bit nh phân đ l u tr . ữ ể ư dùng 4 bit nh phân đ l u tr . ể ư ữ T c đ l y m u = t n-s -l y-m u x đ - ộ ẫ ầ ố ấ ẫ ố ộ ấ T c đ l y m u = t n-s -l y-m u x đ - ẫ ầ ố ấ ẫ ố ộ ấ ộ sampling r ng-m u . Ti ng Anh g i là ọ ế ẫ ộ sampling r ng-m u . Ti ng Anh g i là ọ ẫ ế ộ raterate vd: 22khz x 8 bit = 176kb/s vd: 22khz x 8 bit = 176kb/s
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
i mã i mã
: :
ảGi ả Gi
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
c 1 đ c 1 đ i mã thì ta thu đ i mã thì ta thu đ
ườ ườ ng g c là 1 đ ng g c là 1 đ ng ng ườ ườ ượ ượ ố ố ng ng ườ ườ
ễ ấ ễ ấ ế ế
Sau khi gi ả Sau khi gi ả g p khúc trong khi đ ấ g p khúc trong khi đ ấ cong. cong. Cũng d th y, n u ta càng tăng t n s l y Cũng d th y, n u ta càng tăng t n s l y i mã m u, tăng đ r ng m u thì đ ẫ ộ ộ ẫ i mã m u, tăng đ r ng m u thì đ ẫ ộ ộ ẫ s càng m n và càng gi ng đ ẽ s càng m n và càng gi ng đ ẽ ầ ố ấ ầ ố ấ ng gi ả ng gi ả ng g c. ố ng g c. ố ườ ườ ườ ườ ố ố ị ị
ADC – DAC ADC – DAC (analog digital converter- digital analog converter) (analog digital converter- digital analog converter)
i thích t i thích t ả ả ề ề
ố ố
ơ ơ
ầ ầ c là g n trung th c . c là g n trung th c . ự ự
i nghe 0-20Khz, băng thông i nghe 0-20Khz, băng thông ầ ầ ườ ườ
ậ ậ
Đi u này gi i sao bitrate càng cao ạ Đi u này gi i sao bitrate càng cao ạ thì nghe càng hay, càng gi ng th c. Ông ự thì nghe càng hay, càng gi ng th c. Ông ự Nyquyst đã nghiên c u và nói là t n s l y ầ ố ấ ứ Nyquyst đã nghiên c u và nói là t n s l y ầ ố ấ ứ m u l n h n 2 l n băng thông thì k t qu ẫ ớ ả ế m u l n h n 2 l n băng thông thì k t qu ẫ ớ ế ả thu đ ượ thu đ ượ Ví d : tai ng ụ Ví d : tai ng ụ = 20khz-0hz = 20khz, v y thì t n s l y ầ ố ấ = 20khz-0hz = 20khz, v y thì t n s l y ầ ố ấ m u ít nh t ph i là 2x 20khz =40khz. m u ít nh t ph i là 2x 20khz =40khz. ẫ ẫ ấ ấ ả ả
C m Bi n C m Bi n
ế ế
ả ả
C m Bi n C m Bi n
ế ế
ả ả
C m Bi n C m Bi n
ế ế
ả ả
C m Bi n C m Bi n
ế ế
ả ả
C C u Ch p Hành C C u Ch p Hành
ơ ấ ơ ấ
ấ ấ
C C u Ch p Hành C C u Ch p Hành
ơ ấ ơ ấ
ấ ấ
C C u Ch p Hành C C u Ch p Hành
ơ ấ ơ ấ
ấ ấ
C C u Ch p Hành C C u Ch p Hành
ơ ấ ơ ấ
ấ ấ
C C u Ch p Hành C C u Ch p Hành
ơ ấ ơ ấ
ấ ấ
C C u Ch p Hành C C u Ch p Hành
ơ ấ ơ ấ
ấ ấ
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
ƯƠ ƯƠ
Ở Ầ Ở Ầ
ệ ệ
ế ộ ế ộ
ư ệ ư ệ
ế ộ ế ộ
ể ổ ể ổ
ủ ụ ủ ụ ữ ữ
ữ ậ ữ ậ
ộ ộ
ạ ạ
c cài c cài
ượ ượ
ậ ậ
ệ ề ệ ề
c b ổ c b ổ
1 Khái ni m th vi n liên k t đ ng 1 Khái ni m th vi n liên k t đ ng ư ệ ư ệ DLL là các th vi n liên k t đ ng ch a các hàm và DLL là các th vi n liên k t đ ng ch a các hàm và ứ ứ th t c mà ta có th s d ng đ b sung cho ể ử ụ th t c mà ta có th s d ng đ b sung cho ể ử ụ nh ng hàm còn thi u c a m t ngôn ng l p trình. ủ ế nh ng hàm còn thi u c a m t ngôn ng l p trình. ủ ế Có hai lo i DLL là Windows API DLL và Third-Party Có hai lo i DLL là Windows API DLL và Third-Party DLLDLL Windows API DLL là nh ng t p tin DLL đã đ Windows API DLL là nh ng t p tin DLL đã đ ữ ữ s n theo cách đi u hành-Windows. Các t p tin ậ ẵ s n theo cách đi u hành-Windows. Các t p tin ậ ẵ Windows API DLL có nh ng hàm, th t c đ ượ ủ ụ ữ Windows API DLL có nh ng hàm, th t c đ ượ ủ ụ ữ sung m t s ch c năng mà VB ch a có. sung m t s ch c năng mà VB ch a có.
ộ ố ộ ố
ứ ứ
ư ư
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
ƯƠ ƯƠ
Ở Ầ Ở Ầ
ng ng
ươ ươ
ể ể
ể ể
ư ư
ứ ứ
ầ ầ
Ngoài các Windows API DLL, các ch Ngoài các Windows API DLL, các ch trình trên Windows có th ph i s d ng các ả ử ụ trình trên Windows có th ph i s d ng các ả ử ụ DLL khác ( do các công ty hay cá nhân khác DLL khác ( do các công ty hay cá nhân khác Microsoft phát tri n) g i là cácThird-Party ọ Microsoft phát tri n) g i là cácThird-Party ọ DLL. Không nh cácWindows API DLL , các DLL. Không nh cácWindows API DLL , các c cài lên đĩa c ng Third-Party DLL c n đ ượ c cài lên đĩa c ng Third-Party DLL c n đ ượ c khi s d ng l n đ u. các Third-Party tr ầ ướ c khi s d ng l n đ u. các Third-Party tr ướ ầ c t o ra b ng ngôn ng C. DLL th c t o ra b ng ngôn ng C. DLL th
ử ụ ử ụ ng đ ng đ
ầ ầ ượ ạ ượ ạ
ườ ườ
ữ ữ
ằ ằ
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
ƯƠ ƯƠ
Ở Ầ Ở Ầ
ớ ớ
ề ư ề ư
ể ể ng g i là Package): ng g i là Package):
ườ ườ
ệ ệ ệ ệ
ớ ằ ớ ằ
ỹ ỹ
t ki m ch tr ng trên đĩa. ỗ ố t ki m ch tr ng trên đĩa. ỗ ố t ki m b nh b ng cách s d ng k thu t ậ ộ t ki m b nh b ng cách s d ng k thu t ậ ộ ạ ộ ạ ộ ễ ễ
ở ở
ơ ơ
ỡ ố ỡ ố ccô l p trong DLL duy nh t. ấ ccô l p trong DLL duy nh t. ấ
ủ ủ
ệ ệ
ả ả
c đ m b o. c đ m b o.
Vi c s d ng cácDLL có nhi u u đi m so v i các Vi c s d ng cácDLL có nhi u u đi m so v i các ệ ử ụ ệ ử ụ th vi n tĩnh (th ọ ư ệ th vi n tĩnh (th ọ ư ệ DLL ti DLL ti ế ế DLL ti DLL ti ế ử ụ ế ử ụ chia s hay còn g i là ánh x b nh . ớ ọ ẻ chia s hay còn g i là ánh x b nh . ẻ ớ ọ Vi c g r i ( Debug) tr nên d dàng h n b i các Vi c g r i ( Debug) tr nên d dàng h n b i các ở ệ ệ ở i đ l ỗ ượ ậ l i đ ỗ ượ ậ DLL luôn t ra hi u qu khi đ an toàn c a nó DLL luôn t ộ ỏ ra hi u qu khi đ an toàn c a nó ỏ ộ đ ả ượ đ ả ượ
ả ả
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
ƯƠ ƯƠ
Ở Ầ Ở Ầ
ộ ộ
ướ ướ
ủ ụ ủ ụ
ả ả
ứ ứ
ể ể ế ế
ủ ụ ủ ụ
* Khai báo DLL * Khai báo DLL Đ có th s d ng các hàm, th t c trong m t DLL, tr c Đ có th s d ng các hàm, th t c trong m t DLL, tr ể ử ụ c ể ử ụ h t ph i khai báo các hàm, th t c đó. Công th c khai báo h t ph i khai báo các hàm, th t c đó. Công th c khai báo chung trong VB là: chung trong VB là: [Public| Private] Declare Sub|Function name Lib “Libname” [Public| Private] Declare Sub|Function name Lib “Libname” [Alias “aliasname”] [Alias “aliasname”] vd: Public Declare Function PortIn Lib "io.dll" (ByVal Port vd: Public Declare Function PortIn Lib "io.dll" (ByVal Port As Integer) As Byte As Integer) As Byte Trong đó Trong đó Public : s d ng toàn c c Public : s d ng toàn c c ụ ử ụ ụ ử ụ PortIn : tên hàm PortIn: tên hàm Io.dll: tên DLL Io.dll: tên DLL
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
ƯƠ ƯƠ
Ở Ầ Ở Ầ
ụ ụ
ệ ệ
ộ ộ
ệ ệ
t ph c v cho vi c ụ ế t ph c v cho vi c ế ụ ng Windows. T p này ng Windows. T p này
c vi c vi ườ ườ
ệ ệ
ậ ậ
ồ ồ
Port.dll và IO.dll Port.dll và IO.dll T p PORT.DLL là m t DLL đ T p PORT.DLL là m t DLL đ ượ ượ truy nh p c ng trong các môi tr ổ truy nh p c ng trong các môi tr ổ bao g m nh ng ch c năng sau: ữ bao g m nh ng ch c năng sau: ữ
ở ở
ề ề
giao di n ệ giao di n ệ
ế ế ậ ậ
ứ ứ M ra các giao di n M ra các giao di n ệ ệ Truy n d li u n i ti p Truy n d li u n i ti p ố ế ữ ệ ố ế ữ ệ Ti p c n đ n các đ Ti p c n đ n các đ ng d n ẫ ở ườ ế ậ ng d n ẫ ở ườ ế ậ Nh p vào và xu t ra các c ng. Nh p vào và xu t ra các c ng. ổ ấ ấ ổ Đo và đ nh th i đ n ms, us Đo và đ nh th i đ n ms, us ờ ế ờ ế Truy nh p đ n card âm thanh Truy nh p đ n card âm thanh ế ế Truy nh p đ n c ng trò ch i. Truy nh p đ n c ng trò ch i. ơ ế ơ ế
ị ị ậ ậ ậ ậ
ổ ổ
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
ƯƠ ƯƠ
Ở Ầ Ở Ầ
c s d ng trong c s d ng trong
ệ ệ
ử ụ ử ụ
ể ượ ể ượ
ề ề ề ề
ữ ậ ữ ậ ả ả
ủ ủ
ấ ấ
c. Vì v y chúng tôi c. Vì v y chúng tôi
T p PORT.DLL có th đ T p PORT.DLL có th đ nhi u ngôn ng l p trình khác nhau trong nhi u ngôn ng l p trình khác nhau trong nhi u phiên b n khác nhau c a h đi u ệ ề nhi u phiên b n khác nhau c a h đi u ệ ề hành Windows. Đ i v i các phiên b n ả ố ớ hành Windows. Đ i v i các phiên b n ả ố ớ Windows NT, 2000, XP…các hàm nh p vào ậ Windows NT, 2000, XP…các hàm nh p vào ậ và xu t ra các c ng c a t p PORT.DLL ổ và xu t ra các c ng c a t p PORT.DLL ổ không s d ng đ ượ không s d ng đ ượ ng s d ng thêm m t t p DLL khác có th ng s d ng thêm m t t p DLL khác có th kh năng kh c ph c v n đ trên là IO.DLL. kh năng kh c ph c v n đ trên là IO.DLL.
ủ ệ ủ ệ ậ ậ ộ ệ ộ ệ ề ề
ử ụ ử ụ ử ụ ử ụ ắ ắ
ườ ườ ả ả
ụ ụ
ấ ấ
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
ƯƠ ƯƠ
Ở Ầ Ở Ầ
ủ ủ
ủ ụ ủ ụ
ộ ậ ộ ậ ậ ậ
ứ ứ
ụ ụ ướ ướ
ặ ặ
ộ ộ
ư ớ ư ớ c đ c p, ng ề ậ ượ c đ c p, ng ượ ề ậ
ườ ườ
ặ ặ ệ ố ệ ố
ố ớ ố ớ
ố ớ ố ớ
Các khai báo c a các hàm và th t c trong các DLL trên Các khai báo c a các hàm và th t c trong các DLL trên i c trình bày trong m t t p tin có tên “io_port.dll”, ng đ ườ ượ i c trình bày trong m t t p tin có tên “io_port.dll”, ng đ ườ ượ s d ng có th “add “ t p tin này vào các ng d ng c a ủ ể ử ụ s d ng có th “add “ t p tin này vào các ng d ng c a ủ ể ử ụ i đây vào i các khai báo d mình đ s d ng ho c chép l ạ ể ử ụ i các khai báo d mình đ s d ng ho c chép l i đây vào ạ ể ử ụ c h t đ s d ng các DLL m t “Module” m i. Nh ng tr ế ể ử ụ ướ c h t đ s d ng các DLL m t “Module” m i. Nh ng tr ế ể ử ụ ướ i dùng ph i cài đ t, hay này, nh đã đ ả ư i dùng ph i cài đ t, hay này, nh đã đ ư ả chép 2 t p tin PORT.DLL , IO.DLL vào th m c h th ng ư ụ ậ chép 2 t p tin PORT.DLL , IO.DLL vào th m c h th ng ư ụ ậ (…\WINDOWS\System đ i v i Windows 98 , và (…\WINDOWS\System đ i v i Windows 98 , và …\WINDOWS\System32 đ i v i Windows XP hay …\WINDOWS\System32 đ i v i Windows XP hay \WINNT\System32 đ i v i Windows 2000…). ố ớ \WINNT\System32 đ i v i Windows 2000…). ố ớ
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
ƯƠ ƯƠ
Ở Ầ Ở Ầ
ư ư
c c
ả ượ ả ượ
ổ ổ
m tr m tr
M t s hàm, th t c đáng l u ý trong Port.dll: M t s hàm, th t c đáng l u ý trong Port.dll: ủ ụ ộ ố ủ ụ ộ ố OPENCOM : m c ng Com, các c ng Com ph i đ OPENCOM : m c ng Com, các c ng Com ph i đ ở ổ ở ổ c khi s d ng. ư ụ ở ướ c khi s d ng. ư ụ ở ướ CLOSECOM: đóng c ng Com CLOSECOM: đóng c ng Com ổ ổ SENDBYTE: xu t 1 byte d li u ra c ng Com SENDBYTE: xu t 1 byte d li u ra c ng Com ổ ữ ệ ấ ấ ổ ữ ệ READBYTE: nh n 1 byte d li u t c ng Com READBYTE: nh n 1 byte d li u t ữ ệ ừ ổ ậ c ng Com ữ ệ ừ ổ ậ DTR:Set, Reset chân DTR c a C ng Com DTR:Set, Reset chân DTR c a C ng Com ổ ủ ổ ủ RTS:Set, Reset chân RTS c a C ng Com RTS:Set, Reset chân RTS c a C ng Com ổ ủ ổ ủ TXD:Set, Reset chân TXD c a C ng Com TXD:Set, Reset chân TXD c a C ng Com ổ ủ ổ ủ CTS:Set, Reset chân CTS c a C ng Com CTS:Set, Reset chân CTS c a C ng Com ổ ủ ổ ủ DSR:Set, Reset chân DSR c a C ng Com DSR:Set, Reset chân DSR c a C ng Com ổ ủ ổ ủ
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
ƯƠ ƯƠ
Ở Ầ Ở Ầ
ủ ủ
ổ ổ
RI: Set, Reset chân RI c a C ng Com RI: Set, Reset chân RI c a C ng Com DCD: Set, Reset chân DCD c a C ng Com DCD: Set, Reset chân DCD c a C ng Com DELAY: t m d ng trong 1 kho ng th i gian tính b ng DELAY: t m d ng trong 1 kho ng th i gian tính b ng
ổ ổ ủ ủ ả ả
ừ ừ
ằ ằ
ạ ạ
ờ ờ
mili giây mili giây
DELAYUS:t m d ng trong 1 kho ng th i gian tính b ng DELAYUS:t m d ng trong 1 kho ng th i gian tính b ng
ừ ừ
ằ ằ
ạ ạ
ả ả
ờ ờ
micro giây micro giây
ế ế
TIMEINIT: b t đ u đ m th i gian (mili giây) TIMEINIT: b t đ u đ m th i gian (mili giây) ờ ế ờ ế TIMEREAD: đ c kho ng th i gian đã đ m (mili giây) TIMEREAD: đ c kho ng th i gian đã đ m (mili giây) ờ ả ờ ả TIMEINITUS:b t đ u đ m th i gian (micro giây) TIMEINITUS:b t đ u đ m th i gian (micro giây) ờ ế ờ ế TIMEREADUS:đ c kho ng th i gian đã đ m (micro giây) TIMEREADUS:đ c kho ng th i gian đã đ m (micro giây) ờ ả ờ ả
ắ ầ ắ ầ ọ ọ ắ ầ ắ ầ ọ ọ
ế ế
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
ƯƠ ƯƠ
Ở Ầ Ở Ầ
ư ư
ổ ổ c ng c ng
ậ ậ
ấ ấ
ệ ệ
M t s hàm, th t c đáng l u ý trong IO.dll M t s hàm, th t c đáng l u ý trong IO.dll ủ ụ ộ ố ủ ụ ộ ố PortOut : xu t 1 byte d li u ra c ng PortOut : xu t 1 byte d li u ra c ng ữ ệ ấ ữ ệ ấ PortIn: nh p 1 byte d li u t PortIn: nh p 1 byte d li u t ữ ệ ừ ổ ữ ệ ừ ổ PortWordOut: xu t 2 byte d li u ra c ng PortWordOut: xu t 2 byte d li u ra c ng ổ ữ ệ ấ ổ ữ ệ ấ PortWordIn: nh p 2 byte d li u t c ng PortWordIn: nh p 2 byte d li u t ữ ệ ừ ổ ậ c ng ữ ệ ừ ổ ậ PortDWordOut: xu t 4 byte d li u ra c ng, v i PortDWordOut: xu t 4 byte d li u ra c ng, v i ớ ổ ữ ệ ớ ổ ữ ệ c ng LPT, l nh này cho phép xu t d ấ ữ ổ c ng LPT, l nh này cho phép xu t d ấ ữ ổ li u ra đ ng th i t t c các thanh ghi. li u ra đ ng th i t ờ ấ ả ồ ệ t c các thanh ghi. ờ ấ ả ệ ồ
CH CH
NG M Đ U NG M Đ U
ƯƠ ƯƠ
Ở Ầ Ở Ầ
ữ ệ ừ ổ ữ ệ ừ ổ
ệ ệ
c ng,v i ớ c ng,v i ớ ữ ữ
ậ ậ t c các thanh ghi. t c các thanh ghi.
ổ ổ
ổ ổ
ủ ủ
ấ ấ
PortDWordIn: nh p 4 byte d li u t PortDWordIn: nh p 4 byte d li u t ậ ậ c ng LPT, l nh này cho phép nh p d ổ c ng LPT, l nh này cho phép nh p d ổ li u vào đ ng th i t t li u vào đ ng th i t ờ ừ ấ ả ồ ệ t ờ ừ ấ ả ồ ệ SetPortBit : set (m c 1) 1 chân c a các c ng SetPortBit : set (m c 1) 1 chân c a các c ng ứ ứ ClrPortBit: xoá (m c 0) 1 chân c a c ng ClrPortBit: xoá (m c 0) 1 chân c a c ng ứ ứ NotPortBit: l y bù 1 chân c a c ng NotPortBit: l y bù 1 chân c a c ng GetPortBit: nh p v tr ng thái c a 1 chân nào GetPortBit: nh p v tr ng thái c a 1 chân nào ề ạ ậ ề ạ ậ
ủ ủ ủ ủ ổ ổ ủ ủ
đ y.ấđ y.ấ