CHUYÊN ĐỀ: V T LÝ H T NHÂN Ậ
Ạ
TÓM T T LÝ THUY T
Ph n I: ầ
Ắ
Ế
§ 1.C U T O C A H T NHÂN NGUYÊN T Ạ
Ủ
Ấ
Ạ
Ử
Đ H T KH I
Ộ Ụ
Ố
I.C U T O C A H T NHÂN NGUYÊN T Ạ Ủ Ấ Ạ Ử
1.C u h t nhân nguyên t ấ ạ ử
c c u t o b i hai lo i h t s c p g i là nuclon g m: H t nhân đ ạ ượ ấ ạ ở ạ ạ ơ ấ ọ ồ
Prôtôn: ki hi u ệ = Hp 1 1
27
,1
67262
10.
- kg , đi n tích : +e . mp = ệ
1 0
n n= , N trôn: ơ kí hi u ệ
27
,1
67493
10.
A
- kg , không mang đi n tích mn = ệ
Z X
1.1. Kí hi u h t nhân: ệ ạ
- A = s nuctrôn : s kh i ố ố ố
N A Z= -
- Z = s prôtôn = đi n tích h t nhân: nguyên t ệ ạ ố s ử ố
- : s n trôn ố ơ
15
1 3
- (m) 1.2. Bán kính h t nhân nguyên t ạ : ử = R 1, 2 .10 A
2.Đ ng vồ ị
Nh ng nguyên t đ ng v là nh ng nguyên t Z ), nh ng khác s n trôn (N) hay s ử ồ ữ ị ử có cùng s prôtôn ( ố ố ơ ư ố
ữ nuclôn (A).
1 1
2 1
2 H D ( 1
3 1
3 H T ( 1
H ; ) ; ) Ví d :ụ Hidrô có ba đ ng v ồ ị
+ đ ng v b n : trong thiên nhiên có kho ng 300 đ ng v lo i này . ị ề ả ạ ồ ồ ị
+ đ ng v phóng x ( không b n) : có kho ng vài nghìn đ ng v phóng x t nhiên và nhân t o . ạ ự ề ạ ả ồ ồ ị ị ạ
1
3.Đ n v kh i l ng nguyên t ơ ị ố ượ ử
12
1/ 12 kh i l
6C
- u : có giá tr b ng ị ằ ố ượ ng đ ng v cacbon ị ồ
27
2
13
=
=
=
1
u
1, 66058 .10
kg
931, 5
MeV c
/
; 1
MeV
1, 6 .10
J
- - -
II. Đ H T KH I – NĂNG L NG LIÊN K T C A H T NHÂN Ộ Ụ Ố ƯỢ Ủ Ạ Ế
15
1. L c h t nhân ự ạ
- L c h t nhân là l c t ng tác gi a các nuclôn, bán kính t ng tác kho ng . ự ạ ự ươ ữ ươ ả 10 m-
ng tác ự ấ ớ ự ự ự ệ ạ ả ẫ ớ ề ươ
A
gi a các nuclôn trong h t nhân g i là t - L c h t nhân không cùng b n ch t v i l c h p d n hay l c tĩnh đi n; nó là l c m i truy n t ấ ng tác m nh. ữ ươ ạ ạ ọ
Z X
mD c a h t nhân 2. Đ h t kh i ộ ụ ố ủ ạ
hnm luôn nh h n t ng kh i l ỏ ơ ổ
mD Kh i l ng các nuclôn t o thành h t nhân đó m t l ng ố ượ ng h t nhân ạ ố ượ ộ ượ ạ ạ
.
D = m
+ - (
A Z m
).
m
p
N
hn
� . Z m �
� �
A
-
3. Năng l ng liên k t ượ ế
lkW c a h t nhân ủ ạ
Z X
ng t a ra khi t o thành m t h t nhân (hay năng l ượ ộ ạ ạ ỏ ượ ỡ ộ ạ ng thu vào đ phá v m t h t ể
- Năng liên kêt Là năng l nhân thành các nuclôn riêng bi t).ệ
= = =
[
]
[
]
[
]
o Khi đ n v c a: ơ
hn
2
J ; m kg ị ủ W lk m n = � � m � � p
p
n
hn
A
= + = D 2 - . . m c . Thì W lk � Z m N m m � � . c �
Z X
4.Năng l ng liên k t riêng c a h t nhân ượ ủ ạ ế
lkW A
- Năng l ng liên k t riêng là năng l ng liên k t tính trên m t nuclôn . ượ ế ượ ế ộ
- H t nhân có năng l ạ ượ ng liên k t riêng càng l n thì càng b n v ng. ớ ề ữ ế
§ 2. PH N NG H T NHÂN
Ả Ứ
Ạ
I. PH N NG H T NHÂN Ả Ứ Ạ
1
2
3
4
- Ph n ng h t là m i quá trình d n t i s bi n đ i s bi n đ i c a h t nhân. ả ứ ẫ ớ ự ế ổ ủ ạ ổ ự ế ạ ọ
1
A Z
2
A Z
3
A Z
4
A Z 1
2
3
4
2
+ + (cid:0) X X X X hay A + B → C + D.
- Có hai lo i ph n ng h t nhân ả ứ ạ ạ
ả ứ ự phân rã c a m t h t nhân không b n thành các h t nhân khác (phóng x ) ạ ộ ạ ủ ề ạ o Ph n ng t
ng tác gi a các h t nhân v i nhau d n đ n s bi n đ i thành các h t nhân khác. ả ứ ươ ế ự ế ữ ạ ẫ ạ ớ ổ o Ph n ng t
1
0
0
Chú ý: ng g p trong ph n ng h t nhân Các h t th ạ ườ ả ứ ặ ạ
-=
+=
1
1 1
0 n ) ; Heli ( 4
2
1e
1e
b - b + p H= He Prôtôn ( 1 ) ; Electrôn ( ) ; Pôzitrôn ( ) ) ; N trôn ( ơ a= 4 2
+ = +
A A 2
1
A 3
A 4
II. CÁC Đ NH LU T B O TOÀN TRONG PH N NG H T NHÂN Ả Ứ Ậ Ả Ạ Ị
+ = +
Z
Z
Z
Z 1
2
3
4
1. Đ nh lu t b o toàn s nuclôn (s kh i A) ố ố ố ậ ả ị
=
sP
Đ nh lu t b o toàn đi n tích (nguyên t s Z) 2. ậ ả ệ ị ử ố
Pt
=
Ws
Wt
(cid:229) (cid:229) Đ nh lu t b o toàn đ ng l ng: 3. ậ ả ộ ị ượ
Đ nh lu t b o toàn năng l ng toàn ph n 4. ậ ả ị ượ ầ
Chú ý:
2
2
+
= W mc
mv
1 2
- Năng l ng ngh và năng l ng thông th ng ( đ ng năng) ượ ng toàn ph n c a m t h t nhân: g m năng l ộ ạ ầ ủ ồ ượ ỉ ượ ườ ộ
- Đ nh lu t b o toàn năng l t: ậ ả ị ượ ng toàn ph n có th vi ầ ể ế
2
2
P
mW= 2
=
d
W d
Wđ1 + Wđ2 + m1.c2 + m2.c2 = Wđ3 + Wđ4 + m3.c2 + m4.c2
P m 2
- Liên h gi a đ ng l hay ệ ữ ộ ượ ng và đ ng năng ộ
III. NĂNG L ƯỢ NG TRONG PH N NG H T NHÂN Ả Ứ Ạ
m0 = m1+m2 và m = m3 + m4
- Trong tr
2
2
( ng h p m kg W J : ) ; ( ) ườ ợ
= D - - ( D= ( m (J) cmmW ) 0 cm ) 0
- Trong tr
3
( ) ; ( ng h p m u W MeV : ) ườ ợ
0
= D - - mmW ( ) D= (5,931 m 5,931) m 0
0 > m:
o N u mế
0W > : ph n ng t a năng l ng ả ứ ỏ ượ
0 < m :
o N u mế
0W < : ph n ng thu năng l ng ả ứ ượ
§ 3. PHÓNG X Ạ
I. PHÓNG XẠ
ng h t nhân không b n v ng t phân rã, phát ra các tia phóng x và bi n đ i thành ữ ề ạ ự ế ạ ổ ệ ượ
các h t nhân khác. Phóng x là hi n t ạ ạ
II. CÁC TIA PHÓNG XẠ
4
1.1 Các ph ươ ng trình phóng x : ạ
2(
a )He : h t nhân con lùi hai ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. - Phóng x ạ ớ ạ ẹ ạ ả ầ
A Z
4 2
A Z
4 2
0
+ (cid:0) X He Y- -
1(
b - )e - : h t nhân con ti n m t ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. - Phóng x ạ ớ ạ ế ẹ ạ ả ầ ộ
A Z
0 1
A Y 1
+ Z
0
+ (cid:0) X e -
+
1(
b + )e : h t nhân con lùi m t ô so v i h t nhân m trong b ng tu n hoàn. - Phóng x ạ ớ ạ ẹ ầ ả ạ ộ
+
A Z
0 1
A Y 1
Z
*
+ (cid:0) X e -
A Z
A Z
+ (cid:0) X X - Phóng x ạ g : g 0 0
1.2. B n ch t và tính ch t c a các lo i tia phóng x ấ ủ ấ ả ạ ạ
4
Lo i Tia ạ B n Ch t ấ ả Tính Ch tấ
2 He ),
o Là dòng h t nhân nguyên t ạ ộ
ạ ấ Heli ( (a ) o Ion hoá r t m nh. o Đâm xuyên y u.ế chuy n đ ng v i v n t c c 2.10 ể
-)
7m/s. c»
o Là dòng h t êlectron
4
(b ạ , v n t c ậ ố ơ ư o Ion hoá y u h n nh ng ế đâm xuyên m nh h n tia ạ ơ ng (còn g i là ọ (b +) a . ươ c» pozitron) . ử ớ ậ ố ỡ 0 )e- 1( o Là dòng h t êlectron d ạ 0 )e+ 1( , v n t c ậ ố
ấ o Ion hoá y u nh t, đâm ế (g ) có năng l ứ ạ ệ ừ ượ ng r t cao ấ o Là b c x đi n t xuyên m nh nh t. ạ ấ
III. CÁC Đ NH LU T PHÓNG X Ậ Ị Ạ
1. Chu kì bán rã c a ch t phóng x (T) ủ ấ ạ
Chu kì bán rã là th i gian đ m t n a s h t nhân hi n có c a m t l ể ộ ử ố ạ ộ ượ ủ ệ ế ng ch t phóng x b phân rã, bi n ạ ị ấ
l =
ờ đ i thành h t nhân khác. ạ ổ
ln 2 T
2. H ng s phóng x ố ằ ạ (đ c tr ng cho t ng lo i ch t phóng x ) ạ ư ừ ặ ạ ấ
t phóng x
ậ
3. Đ nh lu
ạ
ị
10
Đ phóng x (H) ộ ạ S h t (N) Kh i l ng (m) ố ạ ố ượ = (1 Ci 3, 7.10 Bq )
ạ ượ ư
ạ ả ị ờ ng đ c tr ng cho - Đ i l ặ tính phóng x m nh hay y u ế ạ ạ c a ch t phóng x . ạ ủ ấ Trong quá trình phân rã, số h tạ nhân phóng x gi m theo ậ th i gian tuân theo đ nh lu t hàm s mũ. ố Trong quá trình phân rã, ạ kh iố lư ngợ h t nhân phóng x ạ gi m theo th i gian tuân theo ờ ả đ nh lu t hàm s mũ. ố ị ậ
ố
- S phân rã trong m t ộ giây.
t
t
t
t T
t T
t T
tN
( )
0
0
tm
( )
0
tH
( )
0
0
- - - - - - = = = = = = N . 2 N e l . . 2 m e l . H . 2 H e l . m 0
H Nl=
o
o
o
0H : đ phóng x ộ đi m ban đ u.
0N : s h t nhân phóng x th i đi m ban đ u. ở ờ
ạ ạ ạ ở ờ th i
0m : kh i l ố ượ th i đi m ban đ u. ể ở ờ
ố ạ ể ầ ng phóng x ầ ể ầ
o
o
o
ng phóng x ạ ộ ạ ạ i
( )tN : s h t nhân phóng t . x còn l ạ
( )tm : kh i l còn l ạ
( )tH : đ phóng x còn l sau th i gian ờ
t . t . i sau th i gian ờ ố ạ ạ ố ượ i sau th i gian ờ
A
= = = n uan : công th c liên q ứ m A N N V 4,22
/mol NA = 6,023.1023 nguyên t ử
IV. Ứ NG C A CÁC Đ NG V PHÓNG X Ồ Ủ Ị Ạ
- Theo dõi quá trình v n chuy n ch t trong cây b ng ph ng pháp nguyên t đánh d u. ể ậ ấ ằ ươ ử ấ
t trong s n ph m đúc, b o qu n th c ph m, ch a b nh ung th … - Dùng phóng x ạ g tìm khuy t t ế ậ ữ ệ ự ư ả ẩ ả ả ẩ
5
- Xác đ nh tu i c v t. ổ ổ ậ ị
§ 4. PH N NG PHÂN H CH - PH N NG NHI T H CH
Ả Ứ
Ả Ứ
Ạ
Ạ
Ệ
NHÀ MÁY ĐI N NGUYÊN T Ử
Ệ
I. PH N NG PHÂN H CH Ả Ứ Ạ
235
1. Ph n ng phân h ch ả ứ ạ
92U ) h p th m t n trôn ch m s v thành
Ph n ng phân h ch là m t h t nhân r t n ng nh Urani ( ộ ạ ấ ặ ả ứ ư ạ ụ ộ ơ ẽ ỡ ậ ấ
1
2
hai h t nhân trung bình, cùng v i m t vài n trôn m i sinh ra. ớ ạ ơ ớ ộ
235 92
1 0
236 92
A Z
1 k n 0
A Z 1
2
+ + + + (cid:0) (cid:0) U n U X X 200 MeV
2. Ph n ng phân h ch dây chuy n ả ứ ề ạ
N u s phân h ch ti p di n liên ti p thành m t dây chuy n thì ta có ph n ng phân h ch dây chuy n, khi ả ứ ề ề ế ễ ạ ộ
đó s phân h ch tăng lên nhanh trong m t th i gian ng n và có năng l ng r t l n đ ạ c t a ra. ế ự ạ ế ộ ắ ố ờ ượ ấ ớ ượ ỏ
ề ả ứ ả ứ ể ả ề ỗ
1k < : thì ph n ng dây chuy n không th x y ra.
Đi u ki n đ x y ra ph n ng dây chuy n: xét s n trôn trung bình k sinh ra sau m i ph n ng phân ố ơ k là h s nhân n trôn). ệ ệ ố ơ h ch (ạ
o N u ế
1k = : thì ph n ng dây chuy n s x y ra và đi u khi n đ
ả ứ ể ả ề
o N u ế
c. ề ẽ ả ả ứ ể ượ ề
1k > : thì ph n ng dây chuy n x y ra không đi u khi n đ ề
o N u ế
235
c. ả ứ ể ượ ề ả
o Ngoài ra kh i l
thm .
92U ph i đ t t
ng i giá tr t ng t i h n ố ượ ả ạ ớ ị ố i thi u g i là kh i l ọ ố ượ ể ớ ạ
3. Nhà đi n nguyên t ệ ừ
B ph n chính c a nhà máy đi n h t nhân là lò ph n ng h t nhân. ả ứ ủ ệ ạ ậ ạ ộ
II. PH N NG NHI Ả Ứ
TỆ H CHẠ
1. Ph n ng nhi t h ch ả ứ ệ ạ
Ph n ng nhi t h ch là ph n ng k t h p hai h t nhân nh thành m t h t nhân n ng h n. ả ứ ệ ạ ế ợ ộ ạ ả ứ ẹ ặ ạ ơ
2 1
2 1
3 2
1 0
+ + + (cid:0) H H H n 3, 25 Mev
2. Đi u ki n x y ra ph n ng nhi t h ch ệ ả ả ứ ề ệ ạ
- Nhi t đ cao kho ng t ệ ộ ả ừ 50 tri u đ t ệ ộ ớ i 100 tri u đ . ộ ệ
6
- H n h p nhiên li u ph i “giam hãm” trong m t kho ng không gian r t nh . ỏ ệ ả ả ấ ỗ ợ ộ
3. Năng l ng nhi t h ch ượ ệ ạ
ộ ượ ố ng ít h n m t ph n ng phân h ch nh ng n u tính theo kh i ả ứ ư ế ạ
t h ch t a ra năng l - Tuy m t ph n ng nhi ệ ạ ả ứ ng nhiên li u thì ph n ng nhi ả ứ ệ t h ch t a năng l ỏ ệ ạ ỏ ộ ơ ng l n h n. ớ ượ ơ l ượ
- Nhiên li u nhi t h ch có th coi là vô t n trong thiên nhiên: đó là đ teri, triti r t nhi u trong n c sông và ệ ệ ạ ể ề ậ ấ ơ ướ
bi n.ể
t h ch s ch so v i ph n ng phân h ch vì không có b c x hay c n bã ệ ạ ứ ạ ả ứ ặ ạ ạ ớ
phóng x làm ô nhi m môi tr ng. - V m t sinh thái, ph n ng nhi ễ ề ặ ạ ả ứ ườ
BÀI T P ÁP D NG Ph n II: ầ
Ụ
Ậ
I. XÁC Đ NH C U T O H T NHÂN- Đ H T KH I VÀ NĂNG L NG LIÊN K T: Ộ Ụ Ố Ạ Ạ Ấ Ị ƯỢ Ế
Lo i 1 : Xác đ nh c u t o h t nhân, năng l ấ ạ ạ ạ ị ượ ng liên k t h t nhân: ế ạ
Bài 1 : Xác đ nh c u t o h t ị
ấ ạ
ạ nhân 238
23 11
92U , Na
, He4 2
92U có c u t o g m: Z=92 , A = 238 ồ
238
(cid:222) + 238 N = A – Z = 146 ấ ạ
92U : 92 proton ; 146 n tronơ
Đáp án:
23 11
(cid:222) + Na g m : Z= 11 , A = 23 N = A – Z = 12 ồ
23 : Na 11
Đáp án: : 11 proton ; 12 n tronơ
Bài 2 : Kh i l ng c a h t ng c a n tron là m
N = 1,0087u, kh i l
ố ượ ủ ạ 10 ố ượ ng ố ượ 10 c a proton là m ủ
4 Be là mBe = 10,01134u, kh i l P = 1,0073u. Tính đ h t kh i c a h t nhân ộ ụ
10
- Xác đ nh c u t o h t nhân
ố ủ ạ ủ ơ 4 Be là bao nhiêu?
4 Be có Z = 4proton, 6 notron
ấ ạ ạ ị
- V n d ng công th c đ h t kh i : ậ ụ ộ ụ ứ ố
N
hn
- - D = m ( A Z m m ). + p � Z m . � � �= 4.1,0073u + 6.1,0087u – 10,01134u
D m = 0,069u
2
Đáp án: D m = 0,069u
D = 2,0136u, kh i l
N = 1,0087u, kh i l
1 D có kh i l
P = 1,0073u. Tính năng l
Bài 3: H t nhân đ teri ng m ạ ơ ố ượ ủ ố ượ ng
2
c a proton là m ủ ượ ng liên k t c a h t nhân ế ủ ạ ng c a n tron là m ơ ố ượ 2 1 D .
1 D có Z = 1proton, N = 1 notron
7
Xác đ nh c u t o h t nhân ấ ạ ạ ị
V n d ng công th c đ h t kh i t đó tinh năng l ng liên k t : ứ ộ ụ ậ ụ ố ừ ươ ế
n
p
hn
= + - . . m . 931,5 W lk � Z m N m m � = D � . 931,5 �
Wlk = (1.1,0073+ 1.1,0087 – 2,0136).931,5
60
Đáp án: Wlk = 2,23 MeV
Co = 55,940u, kh i l
N = 1,0087u, kh i l
27Co có kh i l
Bài 4 : H t nhân ng m ng c a n tron là m ạ ố ượ ố ượ ố ượ ủ ng c a
ng liên k t riêng c a h t nhân proton là mP = 1,0073u. Tính năng l ượ ủ ạ ế ủ ơ 60 27Co .
T ng t : ươ ự
Đáp án: Wlk = 70,5 MeV
Lo i 2 : Tính năng l ng liên k t riêng và so sánh tính b n v ng c a các h t nhân. ạ ượ ề ữ ủ ế ạ
B
c 1:Tính năng l
ng liên k t riêng b ng :
MeV/nuclon.
ướ
ượ
ế
ằ
Wlk A
B
c 2 : So sánh năng l
ng liên k t riêng c a các h t nhân v i nhau : h t nhân có năng l
ng liên k t riêng càng
ướ
ượ
ủ
ớ
ế
ạ
ạ
ượ
ế
l n thì càng b n v ng . ớ
ề ữ
Chú ý : h t nhân có s kh i t
50 – 70 trong b ng HTTH th
ng b n h n các nguyên t
i .
ố ố ừ
ạ
ả
ườ
ề ơ
ử ủ
c a các h t nhân còn l ạ
ạ
Be
n = 1,0087u, kh i l
10 4
Be
Bài 1: H t nhân có kh i l ng 10,0135u. Kh i l ng c a n trôn (n tron) m ạ ố ượ ố ượ ủ ơ ơ ố ượ ủ ng c a
10 4
ng liên k t riêng c a h t nhân 10 là prôtôn (prôton) mP = 1,0073u, 1u = 931 MeV/c2. Năng l ượ ủ ạ ế
A. 0,6321 MeV. B. 63,2152 MeV. C. 6,3215 MeV. D. 632,1531 MeV.
Be
là :
Gi i ả
10 4
- Năng l ượ ng liên k t c a h t nhân ế ủ ạ
= 0,0679.c2
= 63,215 MeV.
=
=
Be
,6
3215
-
là :
Wlk = Δm.c2 = (4.mP +6.mn – mBe).c2
10 4
Wlk A
125,63 10
Suy ra năng l ng liên k t riêng c a h t nhân MeV/nuclôn. ượ ủ ạ ế
Ch n đáp án : C. ọ
D2 1
Bài 2 : Tính năng l ng liên k t h t nhân Đ têri ? Cho mp = 1,0073u, mn = 1,0087u, mD = 2,0136u; 1u = 931 ượ ế ạ ơ
MeV/c2.
A) 2,431 MeV. B) 1,122 MeV. C) 1,243 MeV. D)2,234MeV.
8
Gi i ả
Δm = ∑ mp + ∑ mn ─ mD = 1.mp +1.mn – mD = 0,0024 u
- Đ h t kh i c a h t nhân D : ố ủ ạ ộ ụ
- Năng l ng liên k t c u h t nhân D là : ượ ế ả ạ
= 2,234 MeV .
Wlk = Δm.c2 = 0,0024.uc2
,1=
007276 u
999,15=
(cid:222) Ch n đáp án D. ọ
m p
,1= 008667 u
Bài 3 : Cho bi
u; , . Hãy s p x p các h t nhân
α = 4,0015u;
Om
t mế ế ắ ạ mn
He4 2
theo th t tăng d n đ b n v ng : ứ ự ầ ộ ề ữ , C12 6 , O16 8
4
Câu tr l i ả ờ đúng là:
2 He O16 ,
4 2 He ,
6
8
4
A. C12 , . , B. C12 6 , O16 8
2 He C12 ,
4 2 He ,
6
O16 8
C. . D. . , C12 6 , O16 8
- Đ bài không cho kh i l
Gi iả
do đó có th l y kh i l
ng
12C là 12 u.
ể ấ
ố ượ
đây dùng đ n v u, mà theo đ nh nghĩa đon v u ố ượ ề ủ 12C nh ng chú ý vì ư ở ơ ị ị ị
Suy ra năng l
ượ
ạ
ng liên k t riêng c a t ng h t nhân là : - ủ ừ ế He : Wlk = (2.mp + 2.mn – m α )c2 = 28,289366 MeV (cid:222)
ng c a ị 12C (cid:222) b ng 1/12 kh i l ằ ố ượ ng đ ng v ồ
Wlk riêng = 7,0723 MeV / nuclon.
C : Wlk = (6.mp + 6.mn – mC )c2 = 89,057598 MeV (cid:222) Wlkriêng = 7,4215 MeV/ nuclon.
O : Wlk = (8.mp + 8.mn – mO )c2 = 119,674464 meV (cid:222) Wlk riêng = 7,4797 MeV/ nuclon.
H t nhân có năng l ng liên k t riêng càng l n thì càng b n v ng. V y chi u b n v ng h t nhân tăng d n là : ạ ượ ề ữ ề ữ ế ề ầ ạ ậ ớ
He < C < O.
(cid:222) Ch n đáp án C. ọ
C
p
n
2
= = = m ,12 000 ,4 0015 ; mu ,1 0073 ; mu ,1 0087 u ; mu a Bài 4:Bi t kh i l ng c a các h t nhân và ế ố ượ ủ ạ
u = 1 931 cMev / . Năng l i thi u đ chia h t nhân ượ ng c n thi ầ t t ế ố ể ể ạ thành ba h t ạ a theo đ n v Jun là ơ ị C12 6
A. 6,7.10-13 J B. 6,7.10-15 J C. 6,7.10-17 J D. 6,7.10-19 J
9
Tóm t t: Gi ắ i ả
= ,12 u 000 ; C12 3 He mC
,4 u 0015 ; m =a Năng l ng phá v m t h t C12 thành 3 h t He ượ ở ộ ạ ạ
p
m ,1= 0073 ,1 0087 u W = (S ; mu n mr i ờ - mhn )c2 = (3.4,0015 – 12). 931= 4.1895MeV
W? W = 6,7.10-13J
Ch n đáp án A ọ
- Cho kh i l
và suy ra s n tron, proton có trong l Lo i 3 : Tính s h t nhân nguyên t ố ạ ạ ử ố ơ ượ ng ch t h t nhân . ấ ạ
ng m ho c s mol c a h t nhân
. Tìm s h t p , n có trong m u h t nhân đó .
ố ượ
ủ ạ
ặ ố
ố ạ
ẫ
ạ
XA Z
.
N u có kh i l
ng m suy ra s h t h t nhân X là : N =
ố ượ
ế
ố ạ ạ
(h t) .ạ
AN
m A
23
1
,6
022
10.
mol
N u có s mol suy ra s h t h t nhân X là : N = n.N
- -
A (h t) . v i N
ố ạ ạ
ố
ế
ớ A =
ạ
Khi đó : 1 h t h t nhân X có Z h t p và (A – Z ) h t n . Do đó trong N h t h t nhân X có :
ạ ạ
ạ ạ
ạ
ạ
N.Z h t proton và (A-Z). N h t notron.
ạ
ạ
23 mol-1, kh i l
U238 92
Bài 1: Bi t s Avôgađrô là 6,02.10 ng mol c a h t nhân urani là 238 gam / mol. ế ố ố ượ ủ ạ
U238 92
2510.4,4
2510.2,2
S n tron trong 119 gam urani là : ố ơ
2510.8,8
2510.2,1
A. B. C D. h t ạ h t ạ h t ạ h t ạ
-
Gi iả
U238 92
23
23
=
=
.
10.02,6.
10.01.3
S h t nhân có trong 119 gam urani là : ố ạ
AN
m A
119 238
N = h t ạ
U238 92
- Suy ra s h t n tron có trong N h t nhân urani là : ố ạ ơ ạ
(A-Z). N = ( 238 – 92 ).3,01.1023 = 4,4.1025 h t ạ
(cid:222) Đáp án : D
Bài 2 . Cho s Avôgađrô là 6,02.10
23 mol-1
có trong 100 g I t
. S h t nhân nguyên t
52 I là :
10
ố ố ạ ử ố 131
23 h t C.4.952.10
23 h t D.5,925.10
A. 3,952.1023 h t B. 4,595.10 ạ ạ ạ
23 h t ạ
Gi i ả
=
.
2310.02,6.
- S h t nhân nguyên t có trong 100 g h t nhân I là : ố ạ ử ạ
AN
m A
100 131
N = h t .ạ
(cid:222) Ch n đáp án B. ọ
II. Đ NH LU T PHÓNG X - Đ PHÓNG X Ạ Ộ Ậ Ị Ạ
Lo i 1: Xác đ nh l i: ạ ị ượ ng ch t còn l ấ ạ
V n d ng công th c ứ
ậ ụ
l-
. t
-
Kh i l
ng còn l
.
ố ượ
ạ ủ
i c a X sau th i gian t : m = ờ
t T
=
m
2.
0
. em 0
l
- -
S h t nhân X còn l
i sau th i gian t : N =
.
ố ạ
ạ
ờ
. t
t T
=
N
2.
0
. eN 0
=
=
n
Công th c liên h :
ứ
ệ
N N
m A
A
Chú ý:
+ t và T ph i đ a v cùng đ n v . ả ư ề
ơ ị
+ m và m0 cùng đ n v và không c n đ i đ n v ầ ổ ơ ị
ơ ị
53 I dùng trong y t
có chu kỳ bán rã 8 ngày đêm. N u nh n đ Bài 1: Ch t I t phóng x ấ ố ạ 131 ế ậ ượ ế c 100g ch t này thì ấ
sau 8 tu n l còn bao nhiêu? ầ ễ
A. O,87g B. 0,78g C. 7,8g D. 8,7g
Gi i ả
Ta có : t = 8 tu n = 56 ngày = 7.T ầ
53 I còn l
ng ch t phóng x i là : Suy ra sau th i gian t thì kh i l ờ ố ượ ấ ạ 131 ạ
7
t T
0
11
- - = 0,78 gam . = = mm 2. 100 2.
(cid:222) Ch n đáp án B. ọ
0m . Sau 5 chu kì bán rã kh i l
ng ch t phóng x có kh i l ng ban đ u là ng ch t phóng x ố ượ ấ ạ ầ ố ượ ấ ạ
ộ ượ i là bao nhiêu? :M t l Bài 2 còn l ạ
A.m= m0/5 B.m = m0/8 C. m = m0/32 D. m = m0/10
Gi i :ả
t = 5T
Sau t = 5T kh i l ng ch t phóng x còn l i là ố ượ ạ ấ ạ
5
t T
=
=
2.
2.
= mm 0
m 0
m 0 32
- -
0m /32
Đáp án: C :
Bài 3 : M t ch t phóng x có chu kỳ bán rã là 3,8 ngày. Sau th i gian 11,4 ngày thì đ phóng x (ho t đ phóng ạ ộ ấ ạ ạ ộ ờ ộ
ng ch t phóng x còn l i b ng bao nhiêu ph n trăm so v i đ phóng x c a l ng ch t phóng x x ) c a l ạ ủ ượ ấ ạ ạ ằ ạ ủ ượ ớ ộ ầ ấ ạ
ban đ u? ầ
A. 25%. B. 75%. C. 12,5%. D. 87,5%.
Gi i ả
- Ta có : T = 3,8 ngày ; t = 11,4 = 3T ngày . Do đó ta đ a v hàm mũ hai đ gi i nhanh nh sau : ư ề ể ả ư
= -
=
t T
t T
2 3
0
m m
1 8
0
- - (cid:219) = (cid:219) = 12,5% = mm 2. 2 m m 0
(cid:222) Ch n đáp án : C. ọ
0 h t nhân. Sau 1 năm, còn l
Bài 4 : M t ch t phóng x ban đ u có N ấ ạ ầ ộ ạ ạ ư i m t ph n ba s h t nhân ban đ u ch a ố ạ ầ ầ ộ
i ch a phân rã c a ch t phóng x đó là phân rã. Sau 1 năm n a, s h t nhân còn l ữ ố ạ ạ ủ ư ấ ạ
A. N0 /6 B. N0 /16. C. N0 /9. D. N0 /4.
1
Gi i ả
0
= = i ) là : - Ta có : t1 = 1năm thì s h t nhân ch a phân rã (còn l ố ạ ư ạ N N 1 3 1 t T 2
2 = 2t1 năm thì s h t nhân còn l
12
- Sau 1năm n a t c là t i ch a phân rã là : ữ ứ ố ạ ạ ư
2
2
2
2 =(cid:247)
0
t 2 T
0
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) = = = (cid:231) (cid:219) . (cid:247) (cid:231) N N (cid:247) (cid:231) 1 t 2 1 T ł Ł 1 3 1 9 N N 1 t T 1 = 2 2 ł Ł 2
2 =
= = Ho c Nặ N 1 3 N 0 2 3 N 0 9
(cid:222) Ch n đáp án : C ọ
Lo i 2: Xác đ nh l ng ch t đã b phân rã : ạ ị ượ ấ ị
- Cho kh i l
ng h t nhân ban đ u ( ho c s h t nhân ban đ u N
0 ) và T . Tìm kh i l
ố ượ
ặ ố ạ
ạ
ầ
ầ
ố ượ
ặ ố ạ ng h t nhân ho c s h t
ạ
nhân đã b phân rã trong th i gian t ?
ờ
ị
l-
-
Kh i l
ng h t nhân b phân rã : Δm =
ố ượ
ạ
ị
t .
t T
=
m
= mm
21(
)
m
1(
)
e
0
0
0
- - -
l
- -
S h t nhân b phân rã là : ΔN =
ố ạ
ị
t .
t T
=
N
= NN
21(
)
N
1(
)
e
0
0
0
- - -
Chú ý : là không đ
c áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l
ng nh trong ph n ng hoá h c.
ượ
ậ ả
ố ươ
ụ
ị
ả ứ
ư
ọ
A -> B + C . mA ≠ mB + mC
226 Ra . Cho bi
Bài 1:Tính s h t nhân b phân rã sau 1s trong 1g Rađi t chu kỳ bán rã c a ố ạ ị ế ủ 226 Ra là 1580 năm.
A = 6,02.1023 mol-1.
S Avôgađrô là N ố
A). 3,55.1010 h t. B). 3,40.1010 h t. C). 3,75.1010 h t. ạ ạ ạ D).3,70.1010 h t.ạ
23
21
=
=
.
022,6.
10.
,2
6646
10.
-
Gi iả
226Ra là : N0 =
AN
m A
1 226
S h t nhân nguyên t có trong 1 gam ố ạ ử h t .ạ
- Suy ra s h t nhân nguyên t Ra phân rã sau 1 s là : ố ạ ử
21
10
1 .365.
1580
86400
t T
=
=
= NN
21(
)
,2
6646
10.
21
10.70,3
0
(cid:246) (cid:230) - - (cid:247) (cid:231) - - D h t .ạ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł
13
(cid:222) Ch n đáp án D. ọ
Co phaùt ra tia
β─ vaø α vôùi chu kyø baùn raõ T = 71,3 ngaøy.
Trong 365 ngaøy, phaàn traêm chaát Coâban naøy bò phaân raõ baèng
Bài 2: Ñoàng vò phoùng xaï Coâban 60 27
A. 97,12%
B. 80,09%
C. 31,17%
D. 65,94%
Gi iả
365
2ln.
% l ng ch t ượ ấ 60Co b phân rã sau 365 ngày : ị
l-
t .
3,71
m
= mm
1(
e
)
=
0
0
-= 1
e
%12,97
m 0
m
- D - - Δm = (cid:219) .
t T
m
=
=
t T
=
mmm
0
)21(0
m 0
21 t T
2
- - D - (cid:222) 97,12% Ho c ặ Δm = - - -
(cid:222) Ch n đáp án A. ọ
ể ạ ấ ộ Bài 3: M t ch t phóng x có chu kì bán ra T. Sau th i gian t = 3T k t nhân b phân rã thành h t nhân c a nguyên t ầ khác v i s h t nhân c a ch t phóng x còn l ạ ủ th i đi n ban đ u, t s gi a s h t ỉ ố ữ ố ạ ể ừ ờ i ấ ạ ạ ố ờ ớ ố ạ C. 1/3 D. 1/7 ị A. 7 ủ B. 3
=
=
N
= NN
N
7
0
N 0 3 2
7 (cid:222)= 8
N N
Gi Th i gian phân rã t = 3T i :ả ờ D - D S h t nhân còn l ố ạ ạ : i
Lo i 3 : Xác đ nh kh i l ng c a h t nhân con : ố ượ ạ ị
1 (cid:222)= 8 ủ ạ
X
Y
fi
- Cho phân rã :
+ tia phóng x . Bi
t m
ạ
ế 0 , T c a h t nhân m . ẹ ủ ạ
A Z
B ' Z
Ta có : 1 h t nhân m phân rã thì s có 1 h t nhân con tao thành.
ẽ
ẹ
ạ
ạ
Y (t o thành)
Do đó : ΔNX (phóng x ) = Nạ
ạ
X
D = = n
S mol ch t b phân rã b ng s mol ch t t o thành ằ
ấ ạ
ấ ị
ố
ố
X
n Y m A
=
D D
Kh i l
ng ch t t o thành là
. T ng quát : m
con =
ố ượ
ấ ạ
ổ
con
m
Y
me A . me
. Bm X A
m A
L u ý : trong phân rã
b : kh i l
ng h t nhân con hình thành b ng kh i l
ng h t nhân m b phân rã
ư
ố ượ
ố ượ
ạ
ằ
ẹ ị
ạ
14
24 12 Mg. Ban đ u có 12gam Na và chu kì bán
11 Na là ch t phóng x β ấ
Bài 1: Đ ng v ồ ị 24 ạ - t o thành h t nhân magiê ạ ạ ầ
rã là 15 gi . Sau 45 h thì kh i l ng Mg t o thành là : ờ ố ượ ạ
A. 10,5g B. 5,16 g C. 51,6g D. 0,516g
Gi iả
Nh n xét : t = 3.T nên ta dùng hàm mũ 2 đ gi i cho nhanh bài toán : ể ả ậ
1 3
t T
=
=
m
21(
)
21(12
)
0
- - - kh i l ng Na b phân rã sau 45 = 3T gi : Δm = ố ượ ị ờ - -
(cid:219) Δm = 10,5 g .
.
con
=
=
24.
5,10
Am me A
5,10 24
me
D Suy ra kh i l ng c a mg t o thành gam. : mcon = ố ượ ủ ạ
(cid:222) Ch n đáp án A ọ
210 84
206 82
Po Pb Bài 2 : Ch t phóng x Poloni có chu kì bán rã T = 138 ngày phóng ra tia a và bi n thành đ ng v chì ấ ạ ế ồ ị
,ban đ u có 0,168g poloni . H i sau 414 ngày đêm có : ầ ỏ
a. Bao nhiêu nguyên t ử poloni b phân rã? ị
b. Tim kh i l ng chì hình thành trong th i gian đó ố ượ ờ
Gi i :ả
t = 414 ngày = 3T
a.S nguyên t b phân rã sau 3 chu ki: ố ử ị
3
0
0
0
0
23
20
- = - - D = NN = NN N 2 N hay kh i l ng ch t b phân rã D m = m = 0,147g ố ượ ấ ị 7 08 7 8
AN
= = = D N ,6. 023 10. ,4 214 10. nguyên tử m 7 0 A 8 168,0.7 210 .8
b.Kh i l ng chì hình thành trong 414 ngày đêm: ố ượ
con
me A . me
D = . 206 144,0 g = mcon = m A 147,0 210
15
Lo i 4: Xác đ nh chu kì bán rã T: ạ ị
a) Cho m & m0 ( ho c N & N
0) hay H&H0 :
ặ
- Bi
t sau th i gian t thì m u v t có t l
m/m
0 ( hay N/N0 ) . Tìm chu kì bán rã T c a m u v t ?
ế
ẫ ậ
ỉ ệ
ờ
ẫ ậ
ủ
=
(cid:222)= . n
T
N u
=
=
(v i n є N
* ) (cid:222)
ế
ớ
t T
t n
m 0m
N 0N
1 n2
=
không đ p thì:
N u t s : ế ỉ ố
ẹ
m 0m
N 0N
t T
=
=
t T
2
log
- (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) - (cid:222)
m
(cid:219)
(cid:222)
T=….
=
2
m
2.0
t T
m m 0
m m 0
(cid:247) (cid:231) ł Ł
T
ng t
cho s nguyên t
ươ
ự
ố
ử
và đ phóng x : ạ
ộ
t T
=
=
t T
2
log
- (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) - (cid:222)
N
(cid:219)
(cid:222)
T=….
=
2
N
2.0
t T
N N
N N
0
0
(cid:247) (cid:231) ł Ł
t T
=
=
t T
2
log
- (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) - (cid:222)
H
(cid:219)
(cid:222)
T=….
2
=
H
2.0
t T
H H
H H
0
0
(cid:247) (cid:231) ł Ł
ng ch t phóng x sau 12 năm thì còn l i 1/16 kh i l ộ ượ ạ ấ ạ ố ượ ủ ng ban đ u c a nó. Chu kì bán rã c a ầ ủ Bài 1 : M t l ch t đó là B. 4,5 năm C. 9 năm D. 48 năm ấ A. 3 năm
=
(cid:222)= . n
T
Gi
t T
t n
1 = n2
Ta có = (cid:222) = 3 năm = i :ả m 0m 1 = 16 1 42 12 4
- gi m 128 l n. Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là
ạ ủ
ấ
ộ
ờ
ộ
ủ
ầ
ả
ấ
ạ
Chon đáp án A. 3 năm
ạ b Bài 2 : Sau th i gian t, đ phóng x c a m t ch t phóng x
A. 128t.
B.
.
C.
.
D. 128 t.
t 128 t 7
Gi
i:ả
Ta có
1 n2
16
= = (cid:222)= 7 T = (cid:219) Đáp án C 1 = 128 1 72 t T t 7 H 0H
ng ban đ u c a m t ch t phóng x b phân rã thành ch t khác.
ờ
ố ượ
ầ ủ
ạ ị
ấ
ấ
ộ
Bài 3: Sau kho ng th i gian 1 ngày đêm 87,5% kh i l Chu kì bán rã c a ch t phóng x đó là
ả ủ
ấ
ạ
A. 12 gi
B. 8 gi
C. 6 gi
D. 4 gi
.ờ
.ờ
.ờ
.ờ
Tóm t
tắ Gi
i :ả
Ta có :
D = D %5,87 7 = = = = (cid:222) D m m 5,87 100 7 (cid:222)= 8 m 0 8 m 0 8 1 3 2 m m 0 m m 0 = t h
24 = T ?
= = = (cid:222)= 3 T 8 h Hay t T t 3 24 3
b.Dùng máy đo xung phóng x phát ra: ạ
i th i đi m t
i t
1 xung phóng x và sau đó 1 kho ng Δt t
- M t m u v t ch t ch a phóng x . t ấ
ộ ẫ ậ
ạ ạ ờ ể 1 máy đo đ
ứ
c Hượ
ạ
ả
ạ 2 đo
đ
2 xung phóng x . Tìm chu kì bán rã c a đ ng v phóng x đó là ?
c Hượ
ủ ồ
ạ
ạ
ị
i t
Ch n th i đi m ban đ u t ờ ể
ầ ạ 1. Khi đó : t0 ≡ t1 có H0 ≡ H1 và t ≡ t2 có H ≡ H2 .Suy ra đ
ọ
c :ượ
t
2ln.
=
T
- l
l-
. t
t = .
e
=
- (cid:246) (cid:230)
(cid:219)
(cid:219)
0 . eHH
ln
H H
0
H H
0
(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł
t T
=
=
t T
log
2
- (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) (cid:219) - (cid:219)
Ho cặ
2
= HH
2.0
H H
t T
H H
0
0
(cid:247) (cid:231) ł Ł
1,đ phóng c a
210 84
9 Bq. Tim chu ki bán rã c a poloni
Po Bài 1:T i th i đi m t là H1 = 3,7.1010 Bq. Sau kho ng th i gian 276 ngày đ phóng x ể ạ ờ ủ ộ ả ờ ộ ạ
c a m u ch t trên là 9,25.10 ủ ẫ ấ ủ
Tóm t t: Gi ắ i ả
1 = H0 và H2 = H (cid:222)
210 84
Po D t = t =276 ngay Đ t Hặ
t T
=
=
t T
log
2
2
= HH
2.0
H H
t T
H H
0
0
-=
- (cid:246) (cid:230) - (cid:247) (cid:231) (cid:219) - (cid:219) t1 : H1 = 3,7.1010Bq Ta có (cid:247) (cid:231) ł Ł
2
T
138
t T
t == 2
(cid:222) - D t = 276 ngày ngày
t2 : H2 = 9,25.109Bq
17
T = ?
27 12
1 đ phóng x c a m t m u magie là 2,4.10 ộ ẫ th i đi m t
5Bq. S h t nhân b phân rã t
phóng x v i chu kì bán rã là T, lúc t ạ ớ ạ ủ ộ
6Bq. ể 1 đ n th i đi m ờ
ẫ ộ ừ ờ ố ạ ể ế ị
Bài 2 : Magiê Mg Vào lúc t2 đ phóng x c a m u magiê đó là 8.10 ạ ủ t2 là 13,85.108 h t nhân. Tim chu kì bán rã T ạ
A. T = 12 phút B. T = 15 phút C. T = 10 phút D.T = 16 phút
Tóm t t Gi ắ i ả
t1 : H1 = 2,4.106Bq H0 = H1 = l N0
t2 : H2 = 8.105Bq H2 = H = l N (cid:222) H1 – H2 = H0 – H = l (N0 – N)
= = D (cid:222) = - D (cid:222) T . N 600 s . D N= 13,85.108 = 10 phút HHN 0 - 2ln T 2ln HH 0
T = ?
Lo i 5: Xác đ nh th i gian phóng x , tu i th v t ch t. ọ ậ ổ ờ ấ ạ ạ ị
T ng t nh d ng 4 : ươ ự ư ạ
L u ý : các đ i l ng m & m
0 , N & N0 , H –&H0 ph i cùng đ n v ..
ạ ượ ư ơ ị ả
Bài 1: M t đ ng v phóng x có chu kì bán rã T. C sau m t kho ng th i gian b ng bao nhiêu thì s h t nhân b ộ ồ ố ạ ứ ằ ạ ả ộ ờ ị ị
phân rã trong kho ng th i gian đó b ng ba l n s h t nhân còn l i c a đ ng v y? ầ ố ạ ả ằ ờ ạ ủ ồ ị ấ
A. 2T. B. 3T. C. 0,5T. D. T.
Tóm t tắ Gi i ả
t T
)
m
21(
0
=
=
3
m m
t T
m
2.
0
- - D D m=3m Theo đ , ta có : ề -
t T
t T
=
2
(cid:219)= 31
2
4
t = ?T (cid:219) (cid:219) t = 2T. -
(cid:222) Ch n đáp án : A ọ
. Sau bao lâu thì kh i l Bài 2: M t ch t phóng x có chu kì bán rã là 360 gi ạ ấ ộ ờ ố ượ ố ng c a nó ch còn 1/32 kh i ỉ ủ
ng ban đ u : l ượ ầ
A. 75 ngày D. 480 ngày B. 11,25 giờ C. 11,25 ngày
18
Gi iả
=
m m
1 32
0
=
5= T = 360h Ta có (cid:222) (cid:222) t = 5T 1= 52 t T
m m
1 32
0
(cid:219) t = 1800 gi = 75 ngày. ờ
t = ? (cid:222) Ch n đáp án A. ọ
Bài 3 : Đ phóng x c a m t t ạ ủ ộ ượ ộ ng g b ng 0,8 l n đ phóng x c a m u g cùng lo i cùng kh i l ạ ủ ỗ ằ ố ượ ầ ẫ ạ ộ ỗ ừ ng v a
m i ch t. Bi t chu kì c a ng g đó là : ặ ớ ế ủ 14C là 5600 năm. Tu i c a t ổ ủ ượ ỗ
A. 1900 năm B. 2016 năm C. 1802 năm D. 1890 năm
Tóm t tắ Gi i ả
Theo đ ta có : m nh nhau ư ề
t T
2
0
- = = = -= - (cid:222) 2 8,0 log 8,0 32,0 . H=0,8H0 H H t T
t = 0,32T = 0,32.5600 = 1802 năm
t = ? (cid:222) (cid:222) Ch n đáp án C ọ
III. PH N NG H T NHÂN: Ả Ứ Ạ
Lo i 1: Xác đ nh h t nhân còn thi u và s h t ( tia phóng x ) trong ph n ng h t nhân . ả ứ ố ạ ế ạ ạ ạ ạ ị
a) Xác đ nh tên h t nhân còn thi u : ạ ế ị
- Áp d ng đ nh lu t b o toàn s kh i và đi n tích .
ố ố
ậ ả
ụ
ệ
ị
Chú ý : nên h c thu c m t vài ch t có s đi n tích th ộ
ố ệ
ọ
ộ
ấ
ườ
ế ng g p trong ph n ng h t nhân (không c n quan tâm đ n
ả ứ
ặ
ạ
ầ
lo i nào ch ph thu c vào Z : s th t
trong b ng HTTH
s kh i vì nguyên t ố ố
ố ạ
ố ứ ự
ỉ ụ
ộ
ả
- M t vài lo i h t phóng x và đ c tr ng v đi n tích, s kh i c a chúng :
ố ố ủ
ặ ư
ạ ạ
ề ệ
ộ
ạ
h t α ≡ ạ
ạ
ả
ấ
4 2 He , h t n tron ≡ ạ ơ
1 0 n , h t proton ≡
1p , tia β─ ≡ 0 1
1- e , tia β+ ≡ 0
ệ 1.+ e , tia γ có b n ch t là sóng đi n
t
.ừ b) Xác đ nh s các h t ( tia ) phóng x phát ra c a m t ph n ng :
ả ứ ủ ộ ố ạ ạ ị
- Thông th
ườ
ng thì lo i bài t p này thu c ph n ng phân rã h t nhân . Khi đó h t nhân m sau nhi u l n phóng ạ
ề ầ
ả ứ
ộ
ẹ
ạ
ậ
ạ
x t o ra x h t α và y h t β ( chú ý là các ph n ng ch y u t o lo i β ạ ạ
ủ ế ạ
ả ứ
ạ
ạ
ạ – vì ngu n phóng x β ồ
ạ + là r t hi m ) . Do đó
ấ ế
–
khi gi
i bài t p lo i này c cho đó là β
i h hai n không có nghi m thì m i gi
ả
ứ
ạ
ậ
, n u gi ế
ả ệ
ớ ả ớ + i v i β
ệ
ẩ
i s h t hai lo i tia phóng x thì d a trên bài t p
d ng a)
trên.
- Vi c gi ệ
ả ố ạ
ậ ở ạ
ự
ạ
ạ
ở
19
5 Bo + X → α + 8 10
4 Be
Bài1 : Tìm h t nhân X trong ph n ng h t nhân sau : ả ứ ạ ạ
1T B. 2
1 D C. 1
0 n D. 1
1p
A. 3
Gi iả
4 2 He
Xác đ nh h t α có Z= ? và A= ? . α ≡ ạ ị
áp d ng đ nh lu t b o toàn s kh i và đi n tích. ậ ả ụ ệ ố ố ị
Khi đó suy ra : X có đi n tích Z = 2+ 4 – 5 =1 ệ
và s kh i A = 4 + 8 – 10 = 2. ố ố
2 1 D đ ng v phóng x c a H.
ậ ạ ạ ủ ồ ị
V y X là h t nhân (cid:222) Ch n đáp án B. ọ
92 U → 95 235
42 Mo + 139
57 La + 2X + 7β– ; h t X là
Bài 2 . Trong ph n ng sau đây : n + ả ứ ạ
A. Electron B. Proton C. Hêli D. N tron ơ
Gi i ả
i trong ph n ng : Ta ph i xác đ nh đ ả ị ượ c đi n tích và s kh i c a các tia & h t còn l ố ủ ệ ạ ố ạ ả ứ
0 n ; 0
1- β–
1
Áp d ng đ nh lu t b o toàn đi n tích và s kh i ta đ ậ ả ụ ệ ố ố ị ượ c : 2 h t X có ạ
2Z = 0+92 – 42 – 57 – 7.(-1) = 0
2A = 1 + 235 – 95 – 139 – 7.0 = 2 .
1 0 n .
V y suy ra X có Z = 0 và A = 1. Đó là h t n tron ạ ơ ậ
(cid:222) Ch n đáp án : D ọ
24 11 Na phân rã β– và bi n thành h t nhân X . S kh i A và nguyên t ạ
Bài 3 . H t nhân ạ ế ố ố ử ố s Z có giá tr ị
A. A = 24 ; Z =10 B. A = 23 ; Z = 12 C. A = 24 ; Z =12 D. A = 24 ; Z = 11
- T đ bài, ta có di n bi n c a ph n ng trên là :
Gi i ả
11 Na → X + 0 24
1- β– .
ế ủ ả ứ ừ ề ễ
20
- Áp d ng đ nh lu t b o toàn đi n tích và s kh i , ta đ c : X có Z = 11 – (-1) = 12. ậ ả ụ ệ ố ố ị ượ
24 12 Mg ).
và s kh i A = 24 – 0 = 24 ( nói thêm X chính là ố ố
(cid:222) Ch n đáp án C. ọ
Bài Urani 238 sau moät loaït phoùng xaï α vaø bieán thaønh chì. Phöông trình cuûa phaûn öùng laø: 4.
92 U → 206
82 Pb + x 4
2 He + y 0
1- β– . y coù giaù trò là :
238
A. y = 4 B. y = 5 C. y = 6 D. y = 8
- Bài t p này chính là lo i toán gi
Gi iả
có s kh i A = 0 , do đó
i ph ạ ậ ả ươ ạ – ng trình hai n , nh ng chú ý là h t β ư ẩ ố ố
ph ng trình b o toàn s kh i ch có n x c a h t α . Sau đó thay giá tr x tìm đ c vào ph ươ ủ ạ ẩ ả ố ố ỉ ị ượ ươ ả ng trình b o
=
+
=
=
=
toàn đi n tích ta tìm đ c y. ệ ượ
y
4
x
206
32
x
8
x
8
- Chi ti
.0 -+
238 =
=
=
=
2
x
).1(
y
92
82
10
2
x
y
10
y
6
- (cid:236) (cid:236) (cid:236) (cid:219) (cid:219) (cid:237) (cid:237) (cid:237) t bài gi . ế ả i nh sau : ư - - (cid:238) (cid:238) (cid:238)
- V y giá tr y = 6. ậ ị
(cid:222) Ch n đáp án : C ọ
232 90 Th bi n đ i thành h t nhân
208 82 Pb ?
A. 4 l n phóng x α ; 6 l n phóng x ạ
ầ
ầ
ạ β–
B. 6 l n phóng x α ; 8 l n phóng x ạ
ầ
ầ
ạ β–
D. 6 l n phóng x α ; 4 l n phóng x
C. 8 l n phóng x ; 6 l n phóng x ạ
ầ
ầ
ạ β–
ầ
ầ
ạ
ạ β–
Bài 5 . Sau bao nhiêu l n phóng x α và bao nhiêu l n phóng x β ạ ầ ầ ạ – thì h t nhân ạ ế ạ ổ
Gi i .ả
90 Th → 208 232
82 Pb + x4
2 He + y 0
1- β– .
- Theo đ ta có quá trình ph n ng : ả ứ ề
- Áp d ng đ nh lu t b o toàn
=
+
=
=
=
đi n tích và s kh i , ta đ c : ậ ả ụ ị ệ ố ố ượ
y
4
x
208
24
x
6
x
6
.0 -+
232 =
=
=
=
2
x
).1(
y
90
82
8
2
x
y
8
y
4
- (cid:236) (cid:236) (cid:236) (cid:219) (cid:219) (cid:237) (cid:237) (cid:237) . - - (cid:238) (cid:238) (cid:238)
V y có 6 h t α và 4 h t β Ch n đáp án : D. ạ ậ ạ – . (cid:222) ọ
Bài 6 . Cho ph n ng h t nhân : T + X → α + n . X là h t nhân . ả ứ ạ ạ
B. proton C. Triti
A. n tron ơ
D. Đ t riơ ơ
21
Gi iả
1T , α ≡ 4 3
2 He , 1
0 n .
- Ta ph i bi t c u t o c a các h t khác trong ph n ng : ả ế ấ ạ ủ ả ứ ạ
đi n tích và s kh i , ta đ c : - Áp d ng đ nh lu t b o toàn ậ ả ụ ị ệ ố ố ượ
2 1 D
X có đi n tích Z = 2 + 0 – 1 = 1 & s kh i A = 4 + 1 – 3 = 2 . V y X là ệ ậ ố ố
(cid:222) Ch n đáp án : D ọ
t h ch khi bi t kh i l ng và tính năng Loại 2: Tìm năng l ượ ng to ra c a ph n ng phân h ch, nhi ả ứ ủ ạ ả ệ ạ ế ố ượ
ng thay th : l ượ ng cho nhà máy h t nhân ho c năng l ạ ặ ượ ế
ng ả ứ ư ệ ạ t h ch hay ph n ng phân h ch là các ph n ng t a năng l ạ ả ứ ả ứ ỏ ượ o L u ý ph n ng nhi
- Cho kh i l
ng c a các h t nhân tr
c và sau ph n ng : M
0 và M . Tìm năng l
ố ượ
ủ
ạ
ướ
ả ứ
ượ
ả ứ ng to ra khi x y 1 ph n ng ả
ả
( phân h ch ho c nhi
t h ch ):
ạ
ặ
ệ ạ
Năng l
D E = ( M0 – M ).c2 MeV. (3.1)
ượ
ng to ra : ả
o Suy ra năng l
.
E = Q.N = Q.
ng to ra t h ch ) : ượ ả trong m gam phân h ch (hay nhi ạ ệ ạ
AN
m A
MeV
92 U + 1
0 n → 95
42 Mo + 139
57 La +2 1
0 n + 7e- là m t ph n ng phân h ch c a Urani 235. Bi
Bài 1 : 235 ả ứ ủ ạ ộ ế ố t kh i
U = 234,99 u ; mMo = 94,88 u ; mLa = 138,87 u ; mn = 1,0087 u.Cho năng su t to nhi
ng h t nhân : m l ượ ạ ấ ả ệ ủ t c a
xăng là 46.106 J/kg . Kh i l ng t ng đ ố ượ ng xăng c n dùng đ có th to năng l ể ể ả ầ ượ ươ ươ ạ ng v i 1 gam U phân h ch ớ
?
A. 1616 kg
B. 1717 kg C.1818 kg D.1919 kg
Tóm t tắ Gi iả
23
21
=
.
10.02,6.
,2
5617
10.
mU = 234,99 u S h t nhân nguyên t ố ạ ử 235U trong 1 gam v t ch t U là : ậ ấ
AN
m A
1 235
= mMo = 94,88 u N = h t .ạ
235U mn = 1,0087 u
ng to ra khi gi i phóng hoàn toàn 1 h t nhân mLa = 138,87 u Năng l ượ ả ả ạ
phân h ch là: ạ
Kh i l
q = 46.106 J/kg D E = ( M0 – M ).c2
= ( mU + mn – mMo– mLa – 2mn ).c2 = 215,3403 MeV
22
ng xăng m? ố ượ
Năng l ng khi 1 gam U ph n ng phân h ch : ượ ả ứ ạ
MeV = 5,5164.1023
.1,6.10 –3 J
E = D E.N = 5,5164.1023
= 8,8262 J
- Kh i l ng xăng c n dùng đ có năng l ng t ng đ ng ố ượ ể ầ ượ ươ ươ
Q = E
1919
6
= Q 10.46
(cid:222)
Ch n đáp án
» m kg.
D
ọ
+
He
X
2 1
3 + TD 1
4 2
fi . L y đ h t kh i c a h t nhân T, h t nhân D, h t nhân He Bài 2 : Cho ph n ng h t nhân: ả ứ ạ ố ủ ạ ộ ụ ạ ấ ạ
2 . Năng l
t là 0,009106 u; 0,002491 u; 0,030382 u và 1u = 931,5 MeV/c ng t a ra c a ph n ng x p x l n l ầ ượ ượ ả ứ ủ ấ ỏ ỉ
b ng : ằ
A. 15,017 MeV. B. 17,498 MeV. C. 21,076 MeV. D. 200,025 MeV.
Tóm t t Gi ắ iả
u đ h t kh i c a các ch t.
D T= 0,009106 u Đây là ph n ng nhi ng đ c tính theo D D= 0,002491 ả ứ ệ ạ t h ch to năng l ả ượ ượ
ố ủ ộ ụ ấ
1u = 931,5 MeV/c2 ph n ng.
D He = 0,030382 u (cid:222) c và sau Ph i xác đ nh đ y đ đ h t kh i các ch t tr ầ ủ ộ ụ ấ ướ ả ố ị
ả ứ
n1 0
D E ? H t nhân X là ≡ là n tron nên có Δm = 0. ạ ơ
cướ )c2
D E = ( ∑ Δm sau – ∑ Δm tr
= (ΔmHe + Δmn – ΔmH + ΔmT ).c2 = 17,498 MeV
23
(cid:222) Ch n đáp án : B ọ
234
230
Bài 3
: Tìm năng l
92 U phóng x tia α và t o thành đ ng v Thôri ạ
90Th . Cho các
ng t a ra khi m t h t nhân ượ ộ ạ ỏ ạ ồ ị
năng l ượ ng liên k t riêng c a h t α là 7,1 MeV, c a ủ ạ ế ủ 234U là 7,63 MeV, c a ủ 230Th là 7,7 MeV.
A. 10,82 MeV.
B. 13,98 MeV. C. 11,51 MeV. D. 17,24 MeV.
Tóm t t Gi ắ iả
ng to ra c a m t phân rã Wra = 7,1 MeV Đây là bài toán tính năng l ượ ủ ả ộ
t Wlk c a các h t nhân trong ph n ng . WrU = 7,63 MeV phóng x khi bi ạ ế ả ứ ủ ạ
lk t
lk riêng c a đ bài. ủ ề
c W d ki n W ượ ả ị
WrTh = 7,7 MeV. Nên ph i xác đ nh đ ừ ữ ệ D E ? Wlk U = 7,63.234 = 1785,42 MeV ,
Wlk Th = 7,7.230 = 1771 MeV ,
Wlk α = 7,1.4= 28,4 MeV
c ướ
= Wlk Th + Wlk α – Wlk U = 13,98 MeV
D E = ∑ Wlk sau – ∑ Wlk tr
(cid:222) Ch n đáp án : B ọ
2 1
2
+ + fi n He MeV Bài 4:Cho ph n ng h t nhân sau: ả ứ ạ
4 1 2 0 0024 vàu C. 771,88 MeV
+ 2 HH 1 = 25,3 = D ,0 u 1 931 MeV / c t đ h t kh i c a là là ế ộ ụ ượ ng liên k t h t nhân ế ạ mD He4 2 Bi A. 7,7188 MeV ố ủ H2 1 B. 77,188 MeV . Năng l D. 7,7188 eV
Tóm t
t: Gi
ắ
i ả
2 1
4 2
1 0
2
+ + D fi ,0= 0024 u He n 25,3 MeV mD + 2 HH 1
Năng l ượ ng t a ra c a ph n ng: ủ ả ứ ỏ u = 1 931 MeV / c
cướ )c2
lkW D E = ( ∑ Δm sau – ∑ Δm tr
a
= Wlksau – 2D mDc2
(cid:222) Wlka = D E +2D mDc2 = 7,7188MeVCh n đáp án A ọ
1T + 2 3
1 D fi
Bài 5 : cho ph n ng h t nhân: ph n ng trên khi ả ứ ạ ượ ng to ra t ả ừ ả ứ 4 2 He + X +17,6MeV . Tính năng l
c 2g Hêli. t ng h p đ ổ ợ ượ
24
A. 52,976.1023 MeV B. 5,2976.1023 MeV C. 2,012.1023 MeV D.2,012.1024 MeV
Gi i: ả
23
10.
- S nguyên t hêli có trong 2g hêli: ố ử
Nm A. A
023,6.2 4
N = = = 3,01.1023 MeV
- Năng l ng to ra g p N l n năng l ng c a m t ph n ng nhi t h ch: ượ ả ầ ấ ượ ả ứ ủ ộ ệ ạ
E = N.Q = 3,01.1023.17,6 = 52,976.1023 MeV
(cid:222) Ch n đáp án A. ọ
- Xét ph n ng h t nhân : A + B → C + D .
Lo i 3: Xác đ nh ph n ng h t nhân t a ho c thu năng l ng ả ứ ỏ ặ ạ ạ ị ượ
ả ứ
ạ
ng ngh c a các h t nhân tr
- Khi đó : + M0 = mA + mB là t ng kh i l
ố ượ
ổ
ỉ ủ
ạ
ướ
c ph n ng . ả ứ
ng ngh c a các h t nhân sau ph n ng .
+ M = mC + mD là t ng kh i l
ố ượ
ổ
ả ứ
ỉ ủ
ạ
- Ta có năng l
ng c a ph n ng đ
D E = ( M0 – M)c2
ượ
ả ứ
ủ
ượ
c xác đ nh : ị
t .
0 > M (cid:219)
+ n u Mế
D E > 0 : ph n ng to nhi ả ứ
ả
ệ
t .
0 < M (cid:219)
+ n u Mế
D E < 0 : ph n ng thu nhi ả ứ
ệ
11 Na + 2 23
1 D → 4
2 He + 20
10 Ne .
Bài 1 :Th c hi n ph n ng h t nhân sau : ả ứ ự ệ ạ
Na = 22,9327 u ; mHe = 4,0015 u ; mNe = 19,9870 u ; mD = 1,0073 u. Ph n úng
Bi t mế ả
trên to hay thu m t năng l ng b ng bao nhiêu J ? ả ộ ượ ằ
A.thu 2,2375 MeV B. to 2,3275 MeV. C.thu 2,3275 MeV D. to 2,2375 MeV ả ả
Gi iả
- Ta có năng l ng c a ph n ng h t nhân trên là : ượ ả ứ ủ ạ
D E = ( M0 – M ).c2 = ( mNa + mHe ─ mNe ─ mD )c2 = 2,3275 MeV> 0
ng . đây là ph n ng to năng l ả ứ ả ượ
(cid:222) Ch n đáp án B. ọ
ph n ng trên t a hay thu bao nhiêu năng l
ng? Bi
t m
Cl =
+ fi Ar n
Bài 2 : Cho ph n ng h t nhân: ả ứ
ạ
ả ứ
ỏ
ượ
ế
37 17
37 18
1 0
36,956563u, mH = 1,007276u, mAr =36,956889u, 1u = 931MeV/c2
25
+ 1 HCl 1
Tóm t
t
Gi
ắ
i:ả
Xác đ nh ph n ng Tính
D E
ả ứ
ị
ng
t a hay thu năng l ỏ
ượ D E= ( mCl + mH – mAr – mn ) 931= -1,6 MeV
ng 1,6MeV
mCl = 36,956563u Ph n ng thu năng l
ả ứ
ượ
mH = 1,007276u, mAr =36,956889u 1u = 931MeV/c2. . D E ?
- Xét ph n ng h t nhân : A + B → C + D .
Lo i 3. Đ ng năng và v n t c c a các h t trong ph n ng h t nhân . ậ ố ủ ả ứ ộ ạ ạ ạ
ả ứ
ạ
a) Khi bi
t kh i l
ế
ố ượ
ng đ y đ c a các ch t tham gia ph n ng . ấ
ầ ủ ủ
ả ứ
-
Ta s áp d ng đ nh lu t b o toàn năng l
ng :
ậ ả
ụ
ẽ
ị
ượ
M0c2
+ KA +KB = Mc2 + KC +KD D E = (M0 – M )c2
Nên: D E + KA + KB = KC + KD
D u c a
t ph n ng thu hay t a năng l
ng
ấ ủ D E cho bi
ế
ả ứ
ỏ
ượ
b) Khi bi
t kh i l
ế
ố ượ
ầ ủ
ậ ố ủ ạ
ộ
ề
+ = +
Ta s áp d ng đ nh lu t b o toàn đ ng l
ng :
-
ụ
ẽ
ị
ậ ả
ượ
ộ
ng không đ y đ và m t vài đi u ki n v đ ng năng và v n t c c a h t nhân . ệ ề ộ P C
2
2
P D P A P B
-
= = (cid:219)
L u ý :
( K là đ ng năng c a các h t )
ư
ủ
ộ
ạ
P 2 mK K P 2 m
13 Al → 30 27
15 P + n. ph n ng này thu năng
Bài 1: H t α b n vào h t nhân Al đ ng yên gây ra ph n ng : α + ả ứ ứ ạ ắ ạ ả ứ
ng Q= 2,7 MeV. Bi t hai h t sinh ra có cùng v n t c, tính đ ng năng c a h t α . ( coi kh i l l ượ ế ủ ạ ậ ố ố ượ ạ ộ ng h t nhân ạ
b ng s kh i c a chúng). ố ủ ằ ố
A. 1,3 MeV B. 13 MeV C. 3,1 MeV D. 31 MeV
K
p
P
=
Gi iả
K
m m
n
n
- Ta có =30 (cid:222) Kp = 30 Kn
Mà Q = Kα ─ ( Kp + Kn ) (1)
α .vα = ( mp + mn)v (cid:222)
26
= v Áp d ng đ nh lu t b o toàn đ ng l ng: m ậ ả ụ ộ ị ượ vm a a + P mm n
2
2
P
P
n
P
p + Kn =
2
P
P
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) = + vmm ) ( (cid:247) (cid:231) 1 2 + mm n 2 ł Ł vm a a + mm n Mà t ng đ ng năng c a h hai h t : K ủ ệ ạ ổ ộ = = )2( (1 (2 ) vm ) a a + mm n Km a a + mm n
a = 3,1MeV
Th (2) vào (1) ta đ c K ế ượ
(cid:222) Ch n đáp án C. ọ
p= 2,69 MeV b n vào h t nhân Liti đ ng yên thu đ
Bài 2: ng i ta dùng h t prôtôn có đ ng năng W ườ ạ ộ ứ ạ ắ ượ ạ c 2 h t α
p = 1,,0073u; mLi = 7,0144u; m α =4,0015u ; 1u = 931 MeV/c2 . tính đ ng năng và v n ậ
có cùng đ ng năng . cho m ộ ộ
t c c a m i h t α t o thành? ạ ố ủ ạ ổ
A. 9,755 MeV ; 3,2.107m/s B.10,55 MeV ; 2,2.107 m/s
C. 10,55 MeV ; 3,2.107 m/s D. 9,755.107 ; 2,2.107 m/s.
Gi iả
0 – M ).c2 = 0,0187uc2 = 17,4097 MeV.
+ WQ
p
=
05,10
MeV
Năng l ượ ng c a ph n ng h t nhân là : Q = ( M ạ ả ứ ủ
p= 2W α (cid:222)
2
c
Áp d ng đ nh lu t b o toàn năng l ng ta có Q +W W α = ậ ả ụ ị ượ
2 aW ,4.
931
0015
V n t c c a m i h t α là: v = =2,2.107m/s. ậ ố ủ ổ ạ
(cid:222) Ch n đáp án B. ọ
n = 1,1 MeV b n vào h t nhân Liti đ ng yên gây ra ph n ng:
Bài 3: M t n t ron có đ ng năng W ộ ơ ơ ộ ả ứ ứ ạ ắ
0 n + 6
3 Li → X+ 4
2 He .
1
Bi t h t nhân He bay ra vuông góc v i h t nhân X. Đ ng năng c a h t nhân X và He l n l t là :? ế ạ ủ ạ ớ ạ ầ ượ ộ
Cho mn = 1,00866 u;mx = 3,01600u ; mHe = 4,0016u; mLi = 6,00808u.
A.0,12 MeV & 0,18 MeV B.0,1 MeV & 0,2 MeV
27
C.0,18 MeV & 0,12 MeV D. 0,2 MeV & 0,1 MeV
Gi iả
n+ mLi─ m x ─ m He).c2 = - 0,8 MeV ( đây là ph n ng thu
- Ta có năng l ng c a ph n ng là : : Q = ( m ượ ả ứ ủ ả ứ
năng l ng ) ượ
=
+
P
=
+
2 P n
2 He
2 P X
pn
p
p
He
X
fi fi fi (cid:219) - Áp d ng đ nh lu t b o toàn đ ng l ng: ậ ả ụ ộ ị ượ
(cid:222) 2mnWn= 2mHe .W He + 2mx Wx (1)
x +W He ─Wn = -0,8 (2)
+
=
=
- Áp d ng đ nh lu t b o toàn năng l ng :Q =W ậ ả ụ ị ượ
W 4
1,1
W
2,0
He
=
eH +
W 3 X =
W
1,0
W
W
3,0
X
He
X
(cid:236) (cid:236) (cid:219) (cid:237) (cid:237) T (1),(2) ta có h ph ng trình: MeV ệ ươ ừ (cid:238) (cid:238)
(cid:222) Ch n đáp án B. ọ
C. K T LU N
Ậ
Ế
ả
ạ
ờ
ớ ệ
ắ
ứ
ơ
ỡ ỡ
ậ ạ ế
ạ ọ
ậ
ấ ị
ặ ả
ọ
ệ
ạ
ạ ầ ậ ậ i đã có hi u qu nh t đ nh. Trong th c t ự ế ả ỏ ộ ề ớ
ờ
c r t mong đ
ượ ấ
ượ ự
ủ
ấ
c hoàn thi n h n.
ọ Qua th i gian gi ng d y tôi th y r ng v i vi c phân lo i bài t p nh trên đã giúp h c ư ấ ằ sinh có cái nhìn đúng đ n và h ng thú h n khi hoc ph n v t lý h t nhân. Các em không còn túng túng b ng khi g p các bài t p này. Chính vì v y mà k t qu thi đ i h c và thi ả gi ng d y tôi th y còn có nhi u h c sinh gi ề ấ ư câu h i đi li n v i bài toán này .Tuy nhiên do trình đ và th i gian có h n nên tôi ch a ạ ỏ th đ c p t c s góp ý c a các ộ đ ng nghi p đ đ tài đ ệ ơ
i các v n đ m t cách sâu r ng đ ể ề
ể ề ậ ớ ồ
ề ộ ượ
ệ
28
Tính năng l ng liên k t riêng c a các h t nhân sau suy ra đ b n v ng c a các h t nhân: ượ ộ ề ữ ủ ủ ế ạ ạ
25 12
25 12
(cid:0) + Mg X + Na a , h t nhân X là h t nào? IX.1. Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ ạ ạ
Đáp án: h t ạ a
206
…………………………………………………………………………………………………………
82 Pb . Bi
84 Po phát ra tia a u 209,9828
a =
Pom
và bi n đ i thành t kh i l ng c a các h t là ế ổ ế ố ượ ủ ạ = ấ 205,9744 u m 4, 0026 u , , . Tính năng l ượ ng t a ra khi m t h t nhân Po phân rã. ộ ạ ỏ ạ 210 IX.2. Ch t phóng x = Pbm
Đáp án: 5,4 MeV
…………………………………………………………………………………………………………
24
24
…………………………………………………………………………………………………………
11 Na thì sau m t th i gian
v i chu kì bán rã là 15h. Ban đ u có m t l ng ớ ộ ượ ầ ộ ờ
11 Na là ch t phóng x ấ ng ch t phóng x trên b phân rã 75%?
IX.3. bao nhiêu thì l ạ b - ạ ượ ấ ị
Đáp án: 30h
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
Ệ
Ậ
ể ề ạ sai khi nói v h t nhân nguyên t ? ử
ằ ủ ạ ố ằ
D. BÀI T P LUY N T P Ậ 9.1 Phát bi u nào sau đây là s Z thì ch a Z prôtôn. A. H t nhân có nguyên t ứ ử ố B. S nuclôn b ng s kh i A c a h t nhân. ố ố C. S n trôn N b ng hi u s kh i A và s prôtôn Z. ố ệ ố D. H t nhân trung hòa v đi n. ề ệ
29
ạ ố ố ơ ạ
9.2 H t nhân nguyên t c c u t o t đ ạ ử ượ ấ ạ ừ ơ ơ B. n tron và êlectron. D. prôtôn và êlectron. A. prôtôn, n tron và êlectron. C. prôtôn và n tron. ơ
Al 9.3 S n tron trong h t nhân là bao nhiêu ? ố ơ ạ
27 13 B. 14.
A. 13. C. 27. D. 40.
23 ử Na 11
9.4 Các nuclôn trong h t nhân nguyên t ạ g mồ
A. 11 prôtôn. C. 12 n trôn. B. 11 prôtôn và 12 n trôn. D. 12 prôtôn và 11 n trôn. ơ ơ ơ 9.5 Đ ng v là nh ng nguyên t ử mà h t nhân: ạ ị ồ ố ố ữ A. có cùng kh i l ố ượ C. cùng s Z, cùng s A. ng. ố B. cùng s Z, khác s A. D. cùng s Aố
6
. 9.6 Phát bi u nào sau đây là sai? ng c a đ ng v ủ ồ ị C12
B. 1u = 1,66055.10-31 kg. D. T t c đ u sai. ấ ả ề 9.7 L c h t nhân là l c nào sau đây? ố ể A. 1u = 1/12 kh i l ố ượ C. 1u = 931,5 MeV/c2 ự
ng tác gi a các nuclôn. ng tác gi a Prôtôn và êléctron ự ươ ự ươ ữ ữ ấ ự ươ ữ ạ
22 nguyên t
ng tác m nh ạ ự ạ A. l c đi n. ệ ự . C. l c t ự ừ 9.8 B n ch t l c t ả A. l c tĩnh đi n ệ ự C. l c tĩnh đi n ệ ự 9.9 Ph m vi tác d ng c a l c t ủ ự ươ ụ ạ
ng c a l ộ ượ ủ ượ B. l c t D. l c t ng tác gi a các nuclon trong h t nhân là B. l c h p d n ẫ ự ấ D. l c t ự ươ ng tác m nh trong h t nhân là ạ C. 10-10 cm . Kh i l ử ố ượ C. 5g B. 10-8 cm ng khí oxi ch a N = 3,76.10 ứ B. 10g ạ A. 10-13 cm 9.10 *M t l A. 20g D. Vô h nạ ng khí đó là D. 2,5g
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
2 là
oxi ch a trong 4,4g khí CO 9.11 *S nguyên t ố ử ứ
A. 6,023.1022 nguyên tử C. 1,2046.1022 nguyên tử B. 6,023.1023 nguyên t ử D. 1,2046.1023 nguyên tử
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
ộ ụ XA Z
hn
N ự
232
ng, có th âm. ể - - ( A Z m m ). D = m ị + p � � 9.13 Đ so sánh đ b n v ng gi a hai h t nhân chúng ta d a vào đ i l ng ạ ượ 9.12 Đ h t kh i c a h t nhân ố ủ ạ A. luôn có giá tr l n h n 1 ơ ị ớ B. luôn có giá tr âmị C. có th d ể ươ c xác đ nh b i công th c D. đ ở ộ ề ữ � Z m . � ạ ứ ữ ủ ạ ượ
n=1,0087 (u) kh iố
232
p = 1,0073 (u). Đ h t kh i c a h t nhân
t kh i l ượ ể ng liên k t riêng c a h t nhân. A. Năng l ế B. Đ h t kh i c a h t nhân. ố ủ ạ ộ ụ C. Năng l ng liên k t c a h t nhân. ế ủ ạ ượ D. S kh i A c a h t nhân. ố ố 9.14 Kh i l ố ượ ng c a h t nhân ạ ủ ạ ủ ố ượ ng c a n trôn là m ơ ủ
90Th là mTh = 232,0381(u), bi ố ủ ạ ộ ụ
l ượ
ng prôtôn là m A. 1,8543 (u) ế 90Th là C. 185,43 (u) B. 18,543 (u) D. 1854,3 (u)
30
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
n = 1,0086 (u) kh i l
10 4
Be là 10,0113 (u), kh i l ng prôtôn ố ượ ố ượ
là ượ ố ượ ng liên k t h t nhân ế ạ ng c a n trôn là m ủ ơ 10 4 9.15 Kh i l ng c a h t nhân ủ ạ là mp = 1,0072 (u) và 1u = 931 MeV/c2. Năng l B. 6,4332 (MeV) A. 64,332 (MeV) Be C. 0,64332 (MeV) D. 6,4332 (KeV)
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
ượ ế ủ ng liên k t c a
p = 1,0073u ; mn = 1,0087u ; mD = 2,0136u ; 1u = 931 MeV/c2. Tìm năng l H2 1
9.16 Cho bi nguyên t t mế Đ têri ử ơ
A. 9,45 MeV B. 2,23 MeV C. 0,23 MeV D. M t giá tr khác. ộ ị
…………………………………………………………………………………………………………
2
…………………………………………………………………………………………………………
a =
p
4
= = = m 4, 0015 ; 1, 0087 ; u m u u 1, 0073 ;1 931,5 MeV c / 9.17 Cho . Năng l t đ tách các ượ ng c n thi ầ ế ể u m n
do là h t nhân trong 1g ạ
2 He thành các proton và các notron t B. 6,85.1011 J
A. 4,28.1024 MeV ự C.1,9.105 kWh D. T t c đ u đúng ấ ả ề
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
p = 1,0073u ; kh i l
n = 1,0087u ; kh i l
α =
ng prôtôn là m ng h t α là m ố ượ ố ượ ố ượ ạ
9.18 M t kh i l ộ 4,0015u ; 1u = 931,5 MeV/c2. Năng l ng liên k t riêng c a ượ ế
ng n trôn là m ơ ủ He4 là 2 C. ≈ 1,3 MeV A. ≈ 28,4 MeV B. ≈ 7,1 MeV D. ≈ 0,326 MeV
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
30 15
27 13
+ P ẽ ỏ ượ
Al = 26,974u ; mα = 4,0015u ; mp = 29,970u ; mn = 1,0087u và 1u = 931,5 ng? s t a hay thu bao nhiêu năng l B. Ph n ng t a năng l D. Ph n ng thu năng l
ỏ ỏ ng = 2,98MeV. ng = 2,98MeV. ng = 2,98 J. ng = 2,98 J. 9.19 Cho kh i l ố ượ MeV/c2 . Ph n ng : ả ứ A. Ph n ng t a năng l ả ứ C. Ph n ng thu năng l ả ứ ng các h t nhân : m ạ a fi+ Al n ượ ượ ả ứ ả ứ ượ ượ
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
C12 = 11,9967 u ; mα = 4,0015 u. Năng l
12C thành ba h t α có giá tr b ng
ng t i thi u c n thi t đ chia ố ượ ượ ố ể ầ ế ể 9.20 *Cho kh i l h t nhân ạ ng các h t nhân m ạ ị ằ ạ
A. 0,0078 ( B. 0,0078 (uc2) C. 0,0078 (MeV) D. 7,2618 (uc2) ) MeV 2c
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
31
9.21 Ch n phát bi u sai ọ ự ạ phát ra tia phóng x và bi n đ i thành h t nhân khác. ế ạ ổ ạ ầ ng h p riêng c a ph n ng h t nhân. ọ ạ ườ ủ ể A. Phóng x là quá trình h t nhân t B. Phóng x là quá trình tu n hoàn có chu kì T g i là chu kì bán rã. C. Phóng x là tr ả ứ D. Phóng x tuân theo đ nh lu t phóng x . ạ ạ ạ ạ ạ ợ ị ậ
ẽ ạ ả ạ ầ A. lùi hai ô trong b ng phân lo i tu n hoàn. B. ti n hai ô trong b ng phân lo i tu n hoàn. C. lùi m t ô trong b ng phân lo i tu n hoàn. D. ti n m t ô trong b ng phân lo i tu n hoàn. ả ạ ầ ộ ộ 9.22 Trong phóng x α thì h t nhân con s ạ ả ả ạ ạ s thay đ i nh th nào? ử ẽ ổ nguyên. ả ầ ầ 9.23 Khi phóng x α , h t nhân nguyên t ạ A. S kh i gi m 4, s prôtôn gi m 2. C. S kh i gi m 4, s prôtôn tăng 1. ế ế ư ế ố ố ả ả ố ố ố ố ố ố ả ả ữ ả
, trong b ng phân lo i tu n hoàn, h t nhân con so v i h t nhân m ạ ố ố ố ố 9.24 Trong phóng x ạ b - ả ạ ầ B. S kh i gi m 2, s prôtôn gi D. S kh i gi m 2, s prôtôn gi m 1. ẹ ớ ạ
A. ti n hai ô. C. ti n m t ô. ạ B. Lùi m t ô.ộ D. Không thay đ i v trí. ế ế ộ ổ ị
9.25 Trong phóng x ạ b + , trong b ng phân lo i tu n hoàn, h t nhân con so v i h t nhân m ạ ớ ạ ầ ả ẹ
ạ B. Lùi m t ô.ộ D. Không thay đ i v trí. ổ ị ộ ế ế
8 m/s.
ị ụ ấ ạ ố ộ ả ờ ạ (t) c a m t kh i ch t phóng x xác đ nh ph thu c vào Đ phóng x H ấ ố ượ ệ ấ ng trong đi n tr ướ ệ ộ B. Chu kì bán rã. D. Đi u ki n ngoài. ề ng là ườ C. tia g A. tia a D. c ba tia ả 9.28 Tia phóng x chuy n đ ng ch m nh t là ể ạ ậ ấ A. ti n hai ô. C. ti n m t ô. 9.26 Ch n câu tr l i sai ọ ộ ủ ng ch t phóng x . A. Kh i l ạ C. B n ch t c a ch t phóng x . ạ ấ ủ ả 9.27 Tia phóng x không b l ch h ạ ị ệ B. tia b ộ B. tia b A. tia a C. tia g D. c ba tia nh nhau ư ả 9.29 Tia phóng x đâm xuyên kém nh t là ạ ấ C. tia g D. c ba tia nh nhau A. tia a ư ả b g B. tia b a , , 9.30 S gi ng nhau gi a các tia c, đ c phát ra t ượ ừ các ch t phóng x . ạ ấ
ng. ệ là ấ ượ ằ tr ừ ườ ề ị ệ ướ ự ố ữ A. Đ u là tia phóng x , không nhìn th y đ ề ạ B. V n t c truy n trong chân không b ng c = 3.10 ề ậ ố C. Trong đi n tr ng hay trong t ườ D. Kh năng ion hoá ch t khí và đâm xuyên r t m nh. ng đ u không b l ch h ạ ấ ấ 9.31 Ch n phát bi u đúng ị ng. ố ng.
A Z
+ a fi ượ ng. Po X ậ ả ượ ng. ượ ng, năng l ộ ng trình phóng x : . Trong đó Z , A là ả ể ọ Ph n ng h t nhân tuân theo đ nh lu t b o toàn nào? ạ ả ứ ng, năng l A. B o toàn đi n tích, kh i l ố ượ ệ ả B. B o toàn đi n tích, s kh i, đ ng l ố ượ ộ ệ ả ng, đ ng l C. B o toàn đi n tích, kh i l ộ ố ượ ệ ả D. B o toàn đi n tích, s kh i, đ ng l ố ệ ả ượ ố i đúng. Ph 9.32 Ch n câu tr l ươ ả ờ ọ ạ
A. Z=82, A=206. B. Z=82, A=208. ng, năng l ượ 210 84 C. Z=85, A=210. D. Z=84, A=210
-b
…………………………………………………………………………………………………………
. H t nhân con sinh ra là phóng x ạ ạ C14 6
9.33 H t nhân ạ A. 5p và 6n. B. 6p và 7n C. 7p và 7n D. 7p và 6n
…………………………………………………………………………………………………………
210 84
206 82
Po Pb 9.34 H t nhân poloni . Đã có s phóng x tia ạ ạ ự ạ
A. α phân rã cho h t nhân con là chì C. β+ B. β- D. γ
…………………………………………………………………………………………………………
37 17
A X Z
37 18
+ + fi Cl n Ar 9.35 Ph ng trình phóng x : ạ
ươ A. Z = 1 ; A = 1 . Trong đó Z, A là C. Z = 2 ; A = 3 B. Z = 1 ; A = 3 D. Z = 2 ; A = 4
32
…………………………………………………………………………………………………………
16 8
6
6
7 3
1
gì trong các ph ng trình ph n ng h t nhân sau đây ố ươ ả ứ ạ fi + yO 9.36 Hãy cho bi fi+ a + nx . + 19 F p 9 Be9 4
6
5
7 3
2
A. x : C14 C. x : C12 t x và y là các nguyên t ế và ; y : H1 ; y : He4 B. x : C12 D. x : B10 ; y : Li ; y : Li
…………………………………………………………………………………………………………
+
+
a
b
b
…………………………………………………………………………………………………………
A Z
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 9.37 Urani phân rã theo chu i phóng x : Pa Th U X ỗ ạ 238 92
. Trong đó Z, A là: A. Z=90; A=236. B. Z=90; A=238. C. Z=92; A=234. D. Z=90; A=234.
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
......................................................................................................................................................................................... .........................................................................................................................................................................................
…………………………………………………………………………………………………………
206 92
b a , Pb sau khi phát ra các b c x ạ ứ cu i cùng cho đ ng v b n c a chì ồ ị ề ủ ố ố ạ . S h t ạ U235 92
+b
-b -b
9.38 H t nhân urani a , phát ra là
b A. 8 h t ạ a C. 4 h t ạ a và 10 h t ạ -b và 2 h t ạ B. 8 h t ạ a D. 8 h t ạ a và 6 h t ạ và 8 h t ạ
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
c m t m u ch t phóng x có chu kì bán rã là 25 ngày. Khi đem ra s ệ ộ ạ ấ ng ban đ u. Th i gian t lúc nh n m u v t ử i lúc đem ra ấ ẫ ng m u ch t ch còn ¼ kh i l ố ượ ượ ỉ ậ ấ ẫ ầ ờ ừ ề ớ ậ ẫ
Bài 4: M t phòng thí nghi m nh n đ ộ d ng thì th y kh i l ố ượ ụ s d ng ử ụ A. 5 ngày B. 25 ngày C. 50 ngày D. 200 ngày
33
…………………………………………………………………………………………………………
206 82 . Bi
a Po và bi n thành chì t chu kì bán rã c a Po là 138 ngày. Ban phóng x ra tia ạ ế ế ủ
210 84 . Kh i l
210 84
9.39 Ch t phóng x ạ ấ Po c t o thành sau 414 ngày là ố ượ ượ ạ
đ u có 336 mg ầ A. 228,4 mg ng chì đ B. 294 mg C. 228,4 mg D. 294 g
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
0 và H(t) l n l
th i đi m t = 0 và t =2T. 9.40 G i Họ ầ ượ ạ ở ờ ể ộ A. H(t) = 2 H0 C. H(t) = H0 / 2 D. H(t) = H0 / 4 t là đ phóng x B. H(t) = 4 H0
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
0 = 0) thì s nguyên t ố
k t th i đi m ban đ u (t ạ ị ờ ể ừ ờ ể ầ ử 9.41 M t đ ng v phóng x có chu kì bán xã T. Sau 105 gi c a m u ch t đó gi m đi 128 l n. Chu kì bán rã T là. ủ ộ ồ ấ ả ẫ A. 15 h ầ B. 30 h C. 45 h D. 105 h
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
131 53
I 9.42 M t kh i ch t phóng x iôt sau 24 ngày thì kh i ch t phóng x gi m b t 87,5%. Tính chu kì bán rã ấ ạ ố ộ ạ ả ấ ớ ố
131 53
c a ủ
I A. 8 ngày B. 16 ngày C. 24 ngày D. 32 ngày
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
ồ ạ ớ ạ ạ ầ ơ ộ ứ ộ ồ ớ ể ể ầ 9.43 M t ngu n phóng x nhân t o có chu kì bán rã 5 ngày, ban đ u ngu n có đ phóng x l n h n m c đ phóng x cho phép 16 l n. Th i gian t ệ ể C. 20 ngày ộ ạ A. 1,25 ngày ố ờ B. 80 ngày D. m t giá tr khác i thi u đ có th làm vi c an toàn v i ngu n này là ị ồ ộ
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
14 là 5600 năm. Tu i c a tu ng g là
ng c b ng g có đ phóng x c a nó gi m 93,5% l n đ phóng x c a m t khúc g có cùng ạ ủ ạ ủ ả ầ ỗ ộ ộ ỗ t chu kì bán rã c a C ớ ượ ổ ằ ng c và v a ch t. Bi ừ ổ ủ ỗ 9.44 M t t ộ ượ kh i l ng v i t ố ượ A. 1400 năm ộ ế ặ B. 11200 năm ợ ổ ủ D. 22400 năm C. 16800 năm
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
9.45 H t nhân nào sau đây không th phân h ch? ể ạ
92
92
239 D. Pb 94
ạ A. U239 B. U238
34
9.46 Ph n ng phân h ch trong lò ph n ng h t nhân đ ả ứ ả ứ ạ ạ ề ể ố ơ A. k=0. B. k=1. c đi u khi n s n tron là D. k=3. C. C12 6 ượ C. k=2.
9.47 Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v ph n ng phân h ch? ạ ề ể
ụ ơ
. ạ ả ỉ ả U235 92
C
p
n
ng. = = m ,12 000 ,4 ,1 0073 ; mu ,1 0087 u ng c a các h t nhân và ượ ủ ế ạ ả ứ ng trung bình. A. T o ra hai h t nhân có kh i l ố ượ ạ B. X y ra do s h p th n trôn ch m. ậ ự ấ C. Ch x y ra v i h t nhân nguyên t ử ớ ạ D. Là ph n ng t a năng l ỏ ả ứ t kh i l ượ ố 2 9.48 *Bi u = 1 931 . Năng l theo đ n v Jun là ượ ể ể = 0015 ; mu thành ba h t ạ a ơ ị mu ; a C12 6
cMev / A. 6,7.10-13 J t t ng c n thi ế ố ầ B. 6,7.10-15 J i thi u đ chia h t nhân ạ C. 6,7.10-17 J D. 6,7.10-19 J
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
9.49 Đi u nào sau đây sai khi nói v ph n ng t ng h p h t nhân ? ề ạ ổ ợ A. ph n ng t ng h p h t nhân là ph n ng trong đó hai hay nhi u h t nhân nh h p l i thành m t h t nhân ề ả ứ ả ứ ả ứ ẹ ợ ạ ề ạ ạ ổ ợ ộ ạ n ng h n. ặ ộ ở ệ ỉ ả ng. t đ r t cao (50-100 tri u đ ). ệ ộ ấ ượ ng. ạ ượ ườ ễ ặ
t đ r t cao. ệ ộ ấ
2 D 1 =
2 1 và
3 T 1 MeV
1 p 1 2c /
p
D A. 1,8 MeV
t h ch d c. ả ứ ờ ượ ơ B. ph n ng ch x y ra nhi ả ứ C. là lo i ph n ng t a năng l ỏ ả ứ ạ ng t ng h p h t nhân gây ô nhi n n ng cho môi tr D. năng l ợ ổ i sai 9.50 Ch n câu tr l ọ ả ờ t h ch Ph n ng nhi ệ ạ ả ứ nhi A. Ch x y ra ở ỉ ả B. Trong lòng m t tr i và các ngôi sao x y ra ph n ng nhi t h ch. ả ứ ả ặ ờ ệ ạ C. Con ngu i đã t o ra ph n ng nhi i d ng ki m soát đ ể ướ ạ ệ ạ ạ D. D c áp d ng đ ch t o bom kinh khí. ượ ụ ể ế ạ 9.51 Lí do khi n con ngu i quan tâm đ n ph n ng nhi ờ ế ng vô h n. ế ấ ờ ề ặ ả ứ ượ ạ ạ ấ ả t h ch vì ệ ạ ạ ồ t h ch s ch h n ph n ng phân h ch. ệ ạ ả ứ ễ ơ ng. ườ A. nó cung c p cho con ngu i ngu n năng l B. v m t sinh thái, ph n ng nhi ả ứ C. có ít ch t th i phóng x làm ô nhi m môi tr ạ D. C ba câu trên đ u đúng. ề ả + + fi D là ế t kh i l ố ượ ng các h t nhân ạ H2 1 = = 9.52 Cho ph n ng h t nhân sau: ứ = u 0073 ạ mu ; 0163 016 ,2 m ,3 ,1 u 1 931 . Bi . Năng l ượ ng to ra c a ph n ng ủ ả ứ ả ả mu ; T
B. 2,6 MeV C. 3,6 MeV D. 8,7 MeV
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
23 11
27
2
4 2 mu ;
Ne
X
+ + fi X He Ne 9.53 Cho ph n ng h t nhân sau: . - = ạ = Na = = = = m 0015 ,19 9870 0073 uu 1; kg 931 MeV / c . Ph n ng trên ả ứ
-15 J
20 10 ,1 B. thu năng l D. thu năng l
-15 J
mu ; ,4 He ng 2,33 MeV ng 3,728.10 ng 2,33 MeV ng 3,728.10 ,22 9837 Na A. to năng l ả C. to năng l ả ả ứ mu ; ượ ượ 10.66,1 ượ ượ
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
2 1
3 T 1
4 2
1 n 0
+ + fi D He 9.54 Cho ph n ng h t nhân sau: . Bi ả ứ ạ ế t đ h t kh i khi t o thành các h t nhân ạ ộ ụ ạ ố
2 1
3 vàTD 1
2
4 He 2 =
He
; t là: ầ ượ = = = D D D ,0 ; mu ,0 0395 uu ; 931 MeV / c .
35
m D Năng l ,0 ượ l n l ; mu 0024 T ng to ra c a ph n ng ủ ả 0087 ả ứ
A. 1,806 MeV B. 18,06 MeV C. 180,6 MeV D. 18,06 eV
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
*
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
230. Cho các năng
a ượ ồ ị t o thành đ ng v Th 234 phóng x tia ạ ạ 230 là 7,70 MeV 234 là 7,63 MeV; c a Th 9.55 *Tìm năng l l ượ ủ ng to ra khi m t h t nhân U ả ộ ạ ủ ạ a là 7,10 MeV; c a Uủ ng liên k t riêng c a h t ế A. 13,98 eV B. 13,98 MeV C. 42,82 MeV D. 42,82 MeV.
E. CÁC CÂU TR C NGHI M TRONG Đ THI TNPT – Đ I H C
Ạ Ọ
Ắ
Ệ
Ề
I. CÁC CÂU TR C NGHI M TRONG Đ THI TNPT Ệ Ắ Ề
ST-C9.1. Khi nói v ph n ng h t nhân, phát bi u nào sau đây là đúng? ả ứ ề ể ạ
c và sau ph n ng h t nhân luôn đ ủ ạ ướ ả ứ ượ ả c và sau ph n ng h t nhân luôn đ c b o toàn. ộ ố ượ ạ ả ứ ạ c b o toàn. ượ ả ng. ng ngh c a các h t tr ả ứ ỉ ủ ạ ượ c b o toàn A. T ng đ ng năng c a các h t tr ổ B. T ng kh i l ổ C. T t c các ph n ng h t nhân đ u thu năng l ấ ả D. Năng l ầ ạ ướ ề ng toàn ph n trong ph n ng h t nhân luôn đ ả ứ ượ ạ ượ ả
op210
84
ST-C9.2. Trong h t nhân nguyên t có ạ ử
A. 84 prôtôn và 210 n tron. C. 210 prôtôn và 84 n tron. B. 126 prôtôn và 84 n tron. D. 84 prôtôn và 126 n tron. ơ ơ ơ ơ
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
ST-C9.3. Các h t nhân đ ng v là nh ng h t nhân có ồ ữ ạ ạ ị
A. cùng s nuclôn nh ng khác s prôtôn. ư B. cùng s n tron nh ng khác s prôtôn. ư C. cùng s nuclôn nh ng khác s n tron. ư D. cùng s prôtôn nh ng khác s n tron. ư ố ố ố ơ ố ơ ố ố ơ ố ố
27 13
30 15
a + fi Al + XP ST-C9.4. Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ thì h t X là ạ
A. prôtôn. C. pôzitrôn. D. êlectrôn. B. n trôn. ơ
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
ST-C9.5. H t nhân b n v ng nh t trong các h t nhân là ề ữ ạ ạ ấ
eH4
2
92
eF56
26
sC137
55
36
A. . B. U235 . C. D. .
ng ch t phóng x X nguyên ch t, có chu kì bán rã là T. Sau th i gian t = 2T k t ấ ấ ờ ể ừ ố ạ khác và s h t ầ ầ ủ ạ ấ ạ ờ ố ST-C9.6. Ban đ u có m t l ạ th i đi m ban đ u, t s gi a s h t nhân ch t phóng x X phân rã thành h t nhân c a nguyên t nhân ch t phóng x X còn l i là ộ ượ ỉ ố ữ ố ạ ạ ể ấ ạ
A. 3. B. 4/3. C. 4. D. 1/3
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
0 h t nhân c a m t ch t phóng x . Gi
s sau 4 gi , tính t ủ ầ ạ ạ ộ ả ử ờ ừ ố ạ lúc ban đ u, có 75% s h t ầ ST-C9.7. Ban đ u có N ấ nhân N0 b phân rã. Chu kì bán rã c a ch t đó là ủ ấ ị
A. 8 gi B. 4 gi C. 2 gi D. 3 gi .ờ .ờ .ờ .ờ
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
op210
84
op210
84
bp206
82
+ ST-C9.8. Pôlôni ng trình: fi XA Z phóng x theo ph ạ ươ . H t X là ạ
1
2
2
B. e0 C. H4 D. H3 A. e0 1-
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
II. CÁC CÂU TR C NGHI M TRONG Đ THI Đ I H C Ạ Ọ Ắ Ề Ệ
s hai h t nhân X và Y có đ h t kh i b ng nhau và s nuclôn c a h t nhân X l n h n s nuclôn ủ ạ ơ ố ố ằ ộ ụ ạ ớ ố ST-C9.9. Gi ả ử c a h t nhân Y thì ủ ạ
ơ ơ ạ ằ A. h t nhân Y b n v ng h n h t nhân X. ạ ề ữ ạ B. h t nhân X b n v ng h n h t nhân Y. ạ ề ữ ạ C. năng l ế ủ D. năng l ế ủ ạ ng liên k t riêng c a hai h t nhân b ng nhau. ng liên k t c a h t nhân X l n h n năng l ượ ượ ượ ớ ơ ng liên k t c a h t nhân Y. ế ủ ạ
ộ ồ ứ ạ ộ ờ ị i c a đ ng v y? ST-C9.10. M t đ ng v phóng x có chu kì bán rã T. C sau m t kho ng th i gian b ng bao nhiêu thì s h t ố ạ nhân b phân rã trong kho ng th i gian đó b ng ba l n s h t nhân còn l ầ ố ạ ả ạ ủ ồ ằ ị ấ ả ằ ờ ị
A. 0,5T. B. 3T. C. 2T. D. T.
…………………………………………………………………………………………………………
0 h t nhân. Sau 1 năm, còn l
…………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ ầ ấ ộ ầ i m t ph n ba s h t nhân ban đ u ố ạ ST-C9.11. M t ch t phóng x ban đ u có N ch a phân rã. Sau 1 năm n a, s h t nhân còn l ạ ầ i ch a phân rã c a ch t phóng x đó là ố ạ ộ ạ ư ữ ư ủ ạ ấ
A. . B. C. D. N 0 16 N 0 9 N 0 4 N 0 6
…………………………………………………………………………………………………………
210
…………………………………………………………………………………………………………
84 Po là 138 ngày và NA = 6,02. 1023 mol-1. Đ phóng x c a 42 mg
ủ ấ ạ ủ ộ
37
ST-C9.12. L y chu kì bán rã c a pôlôni pôlôni là
A. 7. 1012 Bq B. 7.109 Bq C. 7.1014 Bq D. 7.1010 Bq.
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
3 T 1
4 2
2 1 t là 0,009106 u; 0,002491 u; 0,030382 u và 1u = 931,5 MeV/c
+ (cid:0) D + He X ạ ả ứ ộ ụ ạ ấ
ố ủ ạ 2. Năng l ầ ượ . L y đ h t kh i c a h t nhân T, h t nhân D, h t nhân ấ ng t a ra c a ph n ng x p ạ ả ứ ượ ủ ỏ ST-C9.13. Cho ph n ng h t nhân: He l n l x b ng ỉ ằ
A. 15,017 MeV. B. 200,025 MeV. C. 17,498 MeV. D. 21,076 MeV.
…………………………………………………………………………………………………………
235
…………………………………………………………………………………………………………
92 U , g i k là h s nhân n tron. Phát bi u nào sau đây là đúng?
ST-C9.14. Trong s phân h ch c a h t nhân ủ ạ ự ạ ệ ố ể ơ ọ
ng t a ra tăng nhanh. ỏ
38
A. N u k < 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n x y ra và năng l B. N u k > 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n t C. N u k > 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n không x y ra. D. N u k = 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n không x y ra. ượ ề ả duy trì và có th gây nên bùng n . ổ ể ề ự ề ề ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ế ế ế ế ạ ạ ạ ạ ả ả