intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Lý thuyết về oxi và hợp chất

Chia sẻ: Nguyễn Thanh Đàm | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

92
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu Lý thuyết về oxi và hợp chất nêu tóm tắt về oxi, ozon, hiđro peoxit. Đặc biệt các bài tập ứng dụng được đưa ra ở cuối bài sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức một cách tốt hơn. Mời các bạn tham khảo tài liệu để nắm bắt nội dung chi tiết.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Lý thuyết về oxi và hợp chất

  1. 1 2np4 tính oxi hóa. 21 Oxi và ozon 2 3 3 2. ) 2 Ozon (O3) 2, N2, C, P, S. nhau Ag + O2 2Ag + O3 Ag2O + O2 Khác nhau KI + H2O + O2 2KI + H2O + O3 2KOH + I2 + O2 2 3 to 2 Fe3O4. 31 – PP1: 2H2O 2H2 + O2 VD: 2KClO3 2KCl + 3O2 to – PP2: o 2KMnO4 t K2MnO4 + MnO2 + O2 2 to 2H2O2 2H2O + O2 N2 và các khí khác). 1
  2. 1 (A) 2s22p4. (B) ns2np4. (C) ns2nd4. (D) ns2np5. 2 (A) 1s22s22p63s23p4. (B) 1s22s22p4. (C) 1s22s22p33s1. (D) 1s22s22p5. 3 (A) 1s22s22p63s23p4. (B) 1s22s22p4. (C) 1s22s22p63s23p5. (D) 1s22s22p63s23p64s24p4. 4 không (A hóa là –2, +4, +6. (B (C) (D) 5 oxit? (A) Mg, Al, Ag. (B) Al, Fe, Pt. (C) Mg, Al, Fe. (D) Zn, Cu, Au. 6 (A) H2 và O2. (B) O2 và Cl2. (C) NH3 và HCl. (D) H2 và Cl2. 7 H2S + O2 Khí X + H2O N2 + O2 Khí Y CH3OH + O2 Khí Z + H2O (A) SO3, NO, C. (B) SO2, NO2, CO2. (C) SO2, NO, CO2. (D) S, NO, CO2. 2
  3. 8 không (A) O2 và O3 (B) O2 (C) O2 và O3 (D) O3 9 oxi? (A) H2 + O3 H2O + O2. (B) 3O2 2O3. (C) Ag + O3 Ag2O + O2. (D) O3 + H2S SO2 + H2O. A 3 và O2 (A) NaOH. (B) HCl. (C) H2O2. (D) B không (A) 2Ag + O3 Ag2O + O2. (B) 2KI + O3 + H2O I2 + 2KOH + O2. (C) 3O2 2O3. (D) 4KI + O2 + 2H2O 2I2 + 4KOH. C 2, O2, O3 (A (B (C (D D (A (B (C (D E không (A) (B) (C) (D) 3
  4. F (A) CaCO3. (B) KClO3. (C) (NH4)2SO4. (D) NaHCO3. G (A) (B) 3) 2. (C) 3 có xúc tác MnO2. (D) H 3, MnO2 (A (B (C (D I (A) –196 oC. (B) –183 oC. (C) 196 oC. (D) 183 oC. J 3, KClO3, H2O2, KMnO4. to (A) KNO3 KNO2 + O2. to (B) KClO3 KCl + O2. to (C) H2O2 H2O + O2. to (D) KMnO4 K2MnO4 + MnO2 + O2. K KClO3 (xúc tác MnO2), KMnO4, KNO3 và AgNO3 O2 (A) KClO3. (B) KMnO4. (C) KNO3. (D) AgNO3. 4
  5. 41 O2) 2 2O2. Trong H2O2 2O2 KNO2, PbS … Ag2O, O3, KMnO4 … H2O2 + 2KI I2 + 2KOH H2O2 + Ag2O 2Ag + H2O + O2 H2O2 + KNO2 H2O + KNO3 H2O2 + O3 H2O + 2O2 4H2O2 + PbS PbSO4 + 4H2O 5H2O2 + 2KMnO4 + 3H2SO4 K2SO4 + 2MnSO4 + 5O2 + 8H2O H2O2 L (A (B (C (D M (A) +1. (B) –2. (C) +2. (D) –1. N H2O2 + 2KI I2 + 2KOH H2O2 + Ag2O 2Ag + H2O + O2 (A) H2O2 (B) H2O2 (C) H2O2 (D) H2O2 O 2O + O2 2KOH + I2 + O2 (2) 2KI + H2O2 2KOH + I2 (A (B (C (D 5
  6. P H2O2 (A) Ag2O, KI, HCl. (B) NaI, O3, KNO3. (C) PbS, KI, Ag2O. (D) Na2SO3, KMnO4, K2SO4. Q H2O2 + KMnO4 + H2SO4 K2SO4 + MnSO4 + O2 + H2O (A) 26. (B) 20. (C) 19. (D) 17. 6
  7. Câu Câu Câu 1 B A D J B 2 B B D K A 3 A C C L D 4 D D C M D 5 C E C N C 6 B F B O C 7 C G C P C 8 B H B Q A 9 C I B 7
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2