MÃ L I ĐI U HÒA HITACHI (GA R410)
Mã s 01 - Kích ho t các thi t b an toàn trong các đn v trong nhà ế ơ
Mã s 02 - Kích ho t các thi t b an toàn trong các đn v ngoài tr i ế ơ
Mã s 03 - truy n b t th ng gi a các đn v trong nhà và các đn v ngoài tr i ườ ơ ơ
Mã s 04 - truy n b t th ng gi a các bi n t n và PCB1 ngoài tr i và ISPM ườ ế
Mã s 05 - Mã s ho t đng b t th ng c a ch n lên tín hi u giai đo n ườ
Mã s 06 - đi n áp quá m c th p ho c đi n áp quá cao cho các bi n t n ế
Mã s 07 - Gi m khí th i h i quá (FSVNE) ơ
Mã s 08 - nhi t đ khí x quá cao trên cùng c a bu ng máy nén
Mã s 09 - Kích ho t các thi t b b o v cho đng c qu t ngoài tr i cho FSN (E) ế ơ
_FXN (E)
Mã s 11 - ho t đng b t th ng c a nhi t đi n tr cho các đn v trong nhà nhi t đ ườ ơ
khí vào (đu vào nhi t đi n tr không khí)
Mã s 12 - ho t đng b t th ng c a nhi t đi n tr cho nhi t đ không khí trong nhà ườ
x (không khí ra nhi t đi n tr )
Mã s 14 - Gi m khí th i h i quá nhi t đ đng ng khí đt (trong nhà) ơ ườ
Mã s 15 - ho t đng b t th ng c a nhi t đi n tr không khí ngoài tr i t i ườ ươ
(Econofresh)
Mã s 19 - Kích ho t các thi t b b o v cho đng c qu t trong nhà (RCI-Model) ế ơ
Mã s 19 - Kích ho t các thi t b b o v cho đng c qu t trong nhà (RPK-Model) ế ơ
Mã s 19 - Kích ho t các thi t b b o v cho đng c qu t trong nhà (tr RCI và RPK) ế ơ
Mã s 21 - ho t đng b t th ng c a c m bi n áp su t cao cho các đn v ngoài tr i ườ ế ơ
Mã s 22 - ho t đng b t th ng c a nhi t đi n tr cho nhi t đ ngoài tr i (ngoài ườ
tr i nhi t đi n tr xung quanh đn v ) ơ
Mã s 23 - ho t đng b t th ng c a nhi t đi n tr cho nhi t đ khí x trên đnh c a ư
máy nén bu ng
Mã s 24 - ho t đng b t th ng c a nhi t đi n tr cho nhi t đ bay h i trong quá ườ ơ
trình s i mưở
Mã s 26 - ho t đng b t th ng c a nhi t đi n tr cho nhi t đ khí hút (hút máy nén ườ
nhi t đi n tr FSVNE)
Mã s 29 - ho t đng b t th ng c a c m bi n áp su t th p cho các đn v ngoài tr i ườ ế ơ
Mã s 30 - k t n i h th ng dây đi n không đúng (FXN (E) ch series)ế
Mã s 31 - thi t l p kh năng không chính xác ho c kh năng k t h p gi a các đn v ế ế ơ
trong nhà và các đn v ngoài tr iơ
Mã s 32 - ho t đng b t th ng trong vi c truy n t i c a các đn v trong nhà khác ườ ơ
Mã s 35 - thi t l p s đn v trong nhà không đúngế ơ
Mã s 36 - s k t h p không đúng các đn v trong nhà ế ơ
Mã s 38 - ho t đng b t th ng c a ch n lên các m ch b o v (đn v ngoài tr i) ườ ơ
Mã s 39 - ho t đng b t th ng c a hi n t i ch y máy nén t c đ không đi ư
Mã s 43 - Kích ho t đ b o v h th ng t t l nén th p
Mã s 44 - Kích ho t đ b o v h th ng kh i áp l c hút quá cao
Mã s 45 - Kích ho t đ b o v h th ng kh i áp l c x quá cao
Mã s 47 - Kích ho t đ b o v h th ng kh i áp l c x quá th p
Mã s 51 - ho t đng b t th ng c a máy bi n áp hi n t i (0a phát hi n) ườ ế
Mã s 52 - Kích ho t đ b o v bi n t n ch ng quá dòng t c th i (1) ế
Mã s 53 - Kích ho t đ b o v ISPM
Mã s 54 - Tăng nhi t đ qu t bi n t n ế
Mã s 56, 57, 58 - ho t đng b t th ng c a fan hâm m b o v đng c ư ơ
Mã s 96 - ho t đng b t th ng c a nhi t đi n tr cho các KPI (nhi t đi n tr nhi t ườ
đ phòng)
Mã s 97 - ho t đng b t th ng c a nhi t đi n tr cho KPI (ngoài tr i nhi t đi n tr ườ
nhi t đ)
Mã s EE - Máy nén b o v
Ho t đng kh n c p khi máy nén bi n t n b h h ng ế ư
S th t b i c a vi c c p đi n cho các đn v trong nhà và các công t c đi u khi n t ơ
xa
Gi i đáp th c m c ban đu - 7 đo n hi n th