M u d ch qu c t
ố ế ở
ị c đang phát tri n
các ể
ậ n ướ
Th ng 7 Ch ươ ng m i qu c t ạ ố ế ươ
N i dung
ộ
Bi quan v TMQT
ề
L c quan
ạ
Thánh gióng?
Nông nghi p ệ l c h u ạ ậ Công nghi p ệ n ngặ
Quan đi m c a Haberler
ủ
ể
s d ng ngu n ồ lao đ ng d th a ư ừ ử ụ ộ phân công lao đ ng ộ h p lýợ
i th ế
t n d ng l ợ ụ ậ nh quy mô kinh t ờ ế ng, Cngh ệ m i, qu n lý SX m i ớ ả t t ư ưở ớ
V NỐ ố ề
n c giàu nghèo Ch ng đ c quy n, ộ tăng năng l c CT ướ ự
C h i nào cho VN
ơ ộ
ị ị ể ề ủ
ợ ệ ừ ướ
ệ
ạ
ấ ố
• Xác đ nh v trí c a n n KT đ có nh ng ữ ng c đi phù h p trong vi c th a h b ưở các ti n b khoa h c công ngh hay kinh ế ộ ọ c đi tr các n nghi m t ướ ừ ệ • T o m.tr ng ĐT thu n l ườ ồ ề ố ừ ướ ồ
ồ ự n ả
c. ướ i đ thu hút ậ ợ ể thêm nhi u ngu n v n ĐT, nh t là các c ngoài đ PT SX và ngu n v n t ể khai thác h.qu tài nguyên, ngu n l c trong n c. ướ
Ph n 2ầ
ToT c a LDCs gi m
ủ
ả
Giá tr cao ị
Giá th p, khó tăng cao
ấ
ộ
CN hóa bu c ph i ả NK ngày càng nhi uề
ầ
nhu c u tiêu dùng ít co giãn theo thu nh pậ
ầ
C u hàng CN co giãn theo thu nh p > Ns n ậ
ả
VD nh g o (VN), ư ạ lúa mỳ (Hoa Kỳ),
ụ
th t bò (Úc)
…
ị
Ví d : Tivi, xe g n máy, đi n tho i … ạ ệ
ắ
NK: tinh chế XK: Nsn thô s chảơế
d
d
Hình : Đ nh y c m c a c u so v i thu nh p
ộ ạ ả
ủ ầ
ớ
ậ
S
S
20
10
2
1
1 1,1
Q
Q
SP công nghi pệ
Nông s nả
Y
Y
Đ co giãn vài nông s n
ộ
ả
1.2
1
0.8
0.6
C Yd
0.4
0.2
0
Cà phê
Ca cao
Trà
Đường
Xu t kh u b p bênh
ấ
ấ
ẩ
Đ c mùa thì m t giá; ấ
ượ còn đ c giá thì m t mùa ượ ấ
8.1. Xu t kh u g o hàng tháng 1990-2000
ấ
ạ
ẩ
350
300
250
200
150
100
50
1000000 900000 800000 700000 600000 500000 400000 300000 200000 100000 0
0
Soá löôïng XK (Taán)
Giaù XK gaïo 25% (USD/T)
Giaù thoùc (10000VNÑ/T)
Xu t kh u b p bênh
ấ
ẩ
ấ
Đ c mùa thì m t giá; ấ
ượ còn đ c giá thì m t mùa ượ ấ
ủ
ạ
G o gi m giá ½ ả Ăn c m x2? ơ Thu ho ch ½? ạ
VD: XK g o c a VN ạ 15% => 100%
Hình 7.1 : Đ nh y c m c a cung so v i giá
ộ ạ ả
ủ
ớ
P
P
S
S
2
1
10
5
5 6
Q
Q
SP công nghi pệ
Nông s nả
Xu t kh u b p bênh
ấ
ấ
ẩ
Đ c mùa thì m t giá; ấ
ượ còn đ c giá thì m t mùa ượ ấ
ạ ủ
XK g o c a VN 15% => 100%
Hình 7.2 : Đ nh y c m c a c u so v i giá
ộ ạ ả
ủ ầ
ớ
P
P
D
D
2
1
10
5
5
6
Q
Q
SP công nghi pệ
Nông s nả
Ph n 3ầ
Các th a thu n qu c t
ố ế
ậ
ỏ
Th a thu n ti p th ậ ỏ ế ị
Th a thu n ậ ỏ d tr đ m ự ữ ệ
ỏ ậ ậ
Th a thu n h p đ ng mua hàng Th a thu n ki m soát XK ể ỏ ồ ợ
Th a thu n ti p th ị ậ
ế
ỏ
• nhà n ẽ ướ
ớ ướ
c s mua hàng c a nhà s n xu t ấ ả ủ i ế ớ ở ơ ồ
c v i giá th p h n giá th gi trong n ấ i”, đ ng th i mua nh ng năm “thu n l ờ ậ ợ ữ nh ng i hàng v i giá cao h n giá th gi ữ ế ớ ở ơ ớ năm “khó khăn”.
• Ví d Ghana (cacao); Burma (g o). ụ ạ
Th a thu n d tr đ m
ự ữ ệ
ậ
ỏ
ủ ẽ ị ườ ng b ng ằ
• chính ph s tham gia th tr ự ữ ấ
cách mua hàng hóa d tr khi giá th p và bán ra khi giá cao. ế ụ
ệ ấ
• Ví d : thi c (1956); cao su thiên nhiên (1986: 375.000 t n = chi phí: 300 tri u USD/năm)
Th a thu n ki m soát xu t kh u
ể
ấ
ậ
ẩ
ỏ
• đi u ch nh l ng xu t kh u nh m m c ụ ẩ ằ
ề đích gi ượ giá bán có l i. ỉ ữ ấ ợ
• Ví d : OPEC ụ
Th a thu n h p đ ng mua hàng
ậ
ồ
ợ
ỏ
ị • là th a thu n nhi u bên quy đ nh giá t ề ậ ỏ
i ố i đa cho bên ố ể
• Ví d : Th a thu n lúa mì qu c t thi u cho bên mua và giá t bán v i m t l ộ ượ ớ ỏ ng hàng xác đ nh. ị ố ế ậ ụ
(1949) b phá v do năm 1970 Liên Xô mua m t ộ ị làm tăng giá nhanh. kh i l ỡ ng kh ng l ổ ố ượ ồ
Chi n l
c công nghi p hóa
ế ượ
ệ
Thay th NKế
T do TM
ự
SX thay th NKế SX thay th NKế
Không h n ch NK ạ Không h n ch NK ạ ế ế
H n ch NK H n ch NK
ế ế
ạ ạ
Thúc đ y XK ẩ Thúc đ y XK ẩ
TM b o hả TM b o hả
ộ ộ
Hng đn XKướế
CNH
1 s n
c
ở
ố ướ
ở ử
M c a nhanh Thái Lan; Nh t B n ậ ả
i Đ ng trên vai ng ườ ứ ; CL v tinh kh ng l ệ ồ ổ Singapore
ổ ệ
CL th tr ng ngách T ch c hi p h i ộ Nh t B n; Hoa Kỳ Đài Loan ị ườ ứ ậ ả
Các chính sách c a Vi
t
ủ
ệ
ả
ế
ọ
ử
ế
ỗ t đón đ u & lý thuy t chu kỳ s ng
ế
ố
• Bài h c thu quan
Nam? • Chính sách b o h n n công nghi p non tr ? ẻ ệ ộ ề • CS t p trung PT các t p đoàn kinh t c? nhà n ậ ướ ậ • Bài h c Ng t hóa bán đ o CM & CP c h i tăng. ọ ơ ộ ả • Bài h c đóng c a. ọ • Bài h c v XD chu i SX, chu i liên k t. ọ ỗ ề • Bài h c đi t ầ ắ ọ QT c a SP. ủ ế ọ
T nghiên c u
ự
ứ
• N.T. Xuân: Ch • H.T. Ch nh: Ch ng 7: trang 31 – 35. ng 7: trang 227 – 260. ỉ ươ ươ