
1
MÔ HÌNH LỚP HỌC ĐẢO NGƯỢC TRONG GIÁO DỤC TIỂU HỌC: NGHIÊN CỨU
HOẠT ĐỘNG LÀM ĐÈN DUNG NHAM MINI
Vũ Thị Hoài Thương – Thay cho bài cá nhân số 2
TÓM TẮT
Nghiên cứu tập trung vào việc vận dụng mô hình lớp học đảo ngược trong dạy học khoa
học ở tiểu học thông qua hoạt động trải nghiệm “Làm đèn dung nham mini”. Trên cơ sở phân
tích lý luận và khảo sát thực tiễn, nghiên cứu chỉ ra hạn chế của phương pháp dạy học truyền
thống là còn thiên về giảng giải, ít tạo cơ hội cho học sinh thực hành. Mô hình lớp học đảo ngược
cho phép học sinh chủ động tiếp cận kiến thức trước ở nhà qua video, tài liệu, trong khi thời gian
trên lớp dành cho thảo luận, thực hành và phản biện. Kết quả cho thấy mô hình giúp nâng cao
hứng thú học tập, phát triển năng lực tự học, hợp tác, giải quyết vấn đề và sáng tạo. Tuy nhiên,
khó khăn vẫn tồn tại như hạn chế về cơ sở vật chất, điều kiện học trực tuyến và yêu cầu cao về
thiết kế học liệu cho giáo viên.
Từ khóa: lớp học đảo ngược, tiểu học, dạy học khoa học, hoạt động trải nghiệm, năng lực học
sinh.
1. ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong xu thế đổi mới giáo dục hiện nay, trọng tâm của chương trình phổ thông là phát triển
năng lực và phẩm chất học sinh thay vì chỉ chú trọng truyền đạt kiến thức (Bộ Giáo dục và Đào
tạo, 2018). Tuy nhiên, nhiều tiết học Khoa học và Tự nhiên – Xã hội ở tiểu học vẫn thiên về
giảng giải, thiếu hoạt động thực hành. Điều này khiến học sinh ít cơ hội trải nghiệm, hứng thú
học tập chưa cao, và năng lực tự học, hợp tác chưa được phát huy đầy đủ (Nguyễn Thị Lan,
2021).
Mô hình lớp học đảo ngược được xem là một giải pháp khả thi. Theo Bishop và Verleger
(2013), học sinh sẽ tiếp cận kiến thức mới qua tài liệu, video ở nhà, còn trên lớp tập trung vào
thảo luận và thực hành. Mô hình này phù hợp với đặc điểm tâm lý của học sinh tiểu học là hiếu
kỳ, thích khám phá và học qua trải nghiệm trực quan. Trong nghiên cứu này, thí nghiệm “Làm
đèn dung nham mini” được lựa chọn như một hoạt động khoa học vui, đơn giản và an toàn, giúp
học sinh vừa lĩnh hội kiến thức khoa học vừa phát triển năng lực giải quyết vấn đề, hợp tác và
sáng tạo (Lo, 2017).
2. NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
2.1 Cơ sở lý luận

2
2.1.1 Khái niệm lớp học đảo ngược
Theo Bishop và Verleger (2013), lớp học đảo ngược là một hình thức tổ chức dạy học thuộc
nhóm phương pháp giảng dạy kết hợp (blended learning). Khác với cách dạy truyền thống vốn
tập trung vào việc giáo viên giảng giải trực tiếp trên lớp, mô hình này sắp xếp hoạt động học tập
theo hướng “đảo ngược”: học sinh sẽ tiếp nhận kiến thức nền tảng thông qua video bài giảng, tài
liệu hoặc nguồn học liệu số trước khi đến lớp. Nhờ đó, thời gian trên lớp không còn bị chiếm bởi
việc truyền đạt thông tin một chiều mà được dành chủ yếu cho những hoạt động tích cực như
thảo luận, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, thực hành thí nghiệm hoặc vận dụng kiến thức vào
tình huống thực tiễn. Cách tiếp cận này không chỉ tăng cường sự chủ động, tự chịu trách nhiệm
trong học tập của học sinh mà còn tạo điều kiện để giáo viên quan sát, hỗ trợ kịp thời, từ đó nâng
cao chất lượng dạy và học.
2.1.2 Đặc điểm mô hình lớp học đảo ngược
Lớp học đảo ngược thay đổi vai trò trung tâm từ giáo viên sang học sinh. Người học không
còn chỉ thụ động nghe giảng mà được khuyến khích tự học, tự nghiên cứu trước thông qua video
hoặc tài liệu. Nhờ vậy, khi đến lớp, học sinh có nhiều thời gian hơn cho các hoạt động thảo luận,
thực hành và hợp tác với bạn bè (Nguyễn Văn Cường & Nguyễn Thị Ngọc, 2019).
Trong mô hình này, giáo viên giữ vai trò là người hướng dẫn, hỗ trợ và cố vấn, tạo môi trường
học tập dân chủ và thân thiện. Đồng thời, sự tương tác và trao đổi trong lớp được tăng cường,
giúp học sinh phát triển các kỹ năng hợp tác, giao tiếp và giải quyết vấn đề – những năng lực
quan trọng của chương trình giáo dục phổ thông mới (Nguyễn Thị Hồng, 2020).
2.1.3 Năng lực hình thành cho học sinh tiểu học
Theo Chương trình giáo dục phổ thông tổng thể (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2018), việc áp dụng
mô hình lớp học đảo ngược trong dạy học tiểu học góp phần hình thành và phát triển cho học
sinh một số năng lực quan trọng:
- Năng lực tự học: Học sinh được rèn luyện khả năng tìm kiếm và khai thác tài liệu học tập,
chuẩn bị kiến thức trước khi đến lớp. Điều này giúp các em hình thành thói quen học tập chủ
động, không phụ thuộc hoàn toàn vào giáo viên.
- Năng lực hợp tác: Các hoạt động nhóm trong giờ học, chẳng hạn như thảo luận, cùng thực
hiện thí nghiệm, tạo điều kiện để học sinh rèn luyện tinh thần hợp tác và chia sẻ trách nhiệm
trong quá trình học tập.

3
- Năng lực giao tiếp: Việc trình bày kết quả, lắng nghe và phản hồi ý kiến của bạn giúp học
sinh phát triển kỹ năng giao tiếp, tăng sự tự tin và khả năng diễn đạt trước tập thể.
- Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo: Thông qua hoạt động thực hành như làm “đèn
dung nham mini”, học sinh được khuyến khích đưa ra ý tưởng, thử nghiệm, điều chỉnh và sáng
tạo trong sản phẩm của mình. Lo (2017) cũng khẳng định rằng lớp học đảo ngược có khả năng
thúc đẩy kỹ năng tư duy bậc cao, đặc biệt là giải quyết vấn đề và sáng tạo trong học tập.
2.1.4 Ý nghĩa của hoạt động trải nghiệm khoa học vui trong mô hình lớp học đảo ngược
Hoạt động trải nghiệm khoa học vui giúp học sinh gắn kiến thức sách vở với hiện tượng trong
đời sống, từ đó khơi gợi hứng thú học tập và phát triển tư duy khoa học. Trong mô hình lớp học
đảo ngược, việc học sinh được chuẩn bị kiến thức trước ở nhà cho phép thời gian trên lớp được
sử dụng hiệu quả hơn cho các thí nghiệm và hoạt động trải nghiệm. Quá trình này không chỉ rèn
luyện kỹ năng quan sát, thực hành, sự kiên trì và tinh thần hợp tác trong nhóm mà còn góp phần
hình thành năng lực giải quyết vấn đề và khả năng sáng tạo, phù hợp với định hướng phát triển
năng lực của chương trình giáo dục phổ thông hiện nay (Nguyễn Thị Mai, 2020).
2.2 Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Thực trạng dạy học khoa học ở tiểu học
Nhiều nghiên cứu cho thấy việc dạy học khoa học ở tiểu học hiện nay vẫn còn mang nặng tính
truyền thống. Theo khảo sát của Phạm Văn Thắng (2021), phần lớn tiết học được tổ chức theo
mô hình “giáo viên giảng – học sinh nghe – ghi chép”. Các hoạt động thí nghiệm thường được
thực hiện nhanh dưới dạng minh họa, chưa tạo điều kiện để học sinh trực tiếp tham gia trải
nghiệm. Thực trạng này khiến học sinh thiếu cơ hội quan sát, khám phá và vận dụng kiến thức,
từ đó ảnh hưởng đến hứng thú học tập cũng như khả năng phát triển năng lực tự học và sáng tạo.
2.2.2 Ứng dụng mô hình lớp học đảo ngược ở Việt Nam
Tại Việt Nam, mô hình lớp học đảo ngược đã bắt đầu được một số nhà nghiên cứu triển khai
thử nghiệm trong dạy học tiểu học. Kết quả bước đầu cho thấy giáo viên đánh giá tích cực về
hiệu quả mô hình trong việc tăng cường tính chủ động và hứng thú học tập của học sinh. Tuy
nhiên, Trần Văn Hòa và Ngô Khánh Quỳnh (2024) cũng chỉ ra những hạn chế rõ rệt, đặc biệt là
sự thiếu thốn về cơ sở vật chất và những khó khăn trong việc thiết kế video, học liệu số của giáo
viên.

4
Ở góc độ quốc tế, Kiem và Keodavan (2024) nhấn mạnh rằng lớp học đảo ngược, bên cạnh
ưu điểm thúc đẩy năng lực tự học và hợp tác, còn đặt ra những thách thức như thời gian chuẩn
bị của giáo viên nhiều hơn và yêu cầu học sinh phải có kỹ năng tự học vững vàng.
2.2.3 Thuận lợi và khó khăn khi áp dụng
Việc áp dụng lớp học đảo ngược trong dạy học khoa học ở tiểu học có nhiều thuận lợi. Học
sinh tiểu học vốn có đặc điểm tâm lý tò mò, thích khám phá nên dễ hứng thú với các hoạt động
trải nghiệm. Bên cạnh đó, các thí nghiệm khoa học vui thường sử dụng nguyên liệu đơn giản, dễ
tìm và an toàn, phù hợp với điều kiện của đa số trường học (Nguyễn Thị Hồng, 2020).
Tuy nhiên, mô hình này cũng tồn tại không ít khó khăn. Không phải học sinh nào cũng có đủ
điều kiện để học trực tuyến ở nhà, dẫn đến sự chênh lệch trong việc chuẩn bị kiến thức. Đồng
thời, giáo viên phải đầu tư nhiều thời gian và công sức cho việc thiết kế video, biên soạn học liệu
và tổ chức các hoạt động, trong khi cơ sở vật chất và thiết bị công nghệ ở nhiều trường tiểu học
vẫn còn hạn chế (Đỗ Thị Hồng, 2020).
2.3 Các nghiên cứu liên quan
Trong nước, một số công trình nghiên cứu đã thử nghiệm vận dụng mô hình lớp học đảo ngược
trong dạy học STEM ở tiểu học. Chẳng hạn, Lương Quang Thắng (2022) đã tổ chức chủ đề “Chế
tạo soda hoa quả” theo định hướng này và cho thấy mô hình góp phần nâng cao sự hứng thú học
tập, đồng thời phát triển rõ rệt năng lực tự học của học sinh. Kết quả này khẳng định tiềm năng
ứng dụng lớp học đảo ngược trong việc gắn kết kiến thức với trải nghiệm thực tiễn ở bậc tiểu
học.
Ở phạm vi quốc tế, nhiều nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thuyết phục về cả ưu điểm và
hạn chế của mô hình. Lo (2017) tổng hợp các thách thức khi triển khai lớp học đảo ngược trong
giáo dục K–12, từ việc hạn chế về hạ tầng công nghệ đến yêu cầu học sinh phải có kỹ năng tự
học tốt. Trong khi đó, nghiên cứu của Awidi và Paynter (2019) nhấn mạnh hiệu quả tích cực của
mô hình khi cho rằng lớp học đảo ngược không chỉ mang lại trải nghiệm học tập tích cực mà còn
cải thiện mức độ hài lòng và kết quả học tập của người học.
3. CÁC HOẠT ĐỘNG CỤ THỂ
3.1 Xác định chủ đề dạy học
Chủ đề được lựa chọn là “Làm đèn dung nham mini (lava lamp)”. Đây là một hoạt động khoa
học vui, có thể lồng ghép trong môn Khoa học lớp 4, lớp 5. Thí nghiệm sử dụng nguyên liệu dễ
kiếm như chai nhựa, dầu ăn, nước, phẩm màu, viên sủi. Quá trình tạo ra hiệu ứng “dung nham

5
chuyển động” giúp học sinh khám phá hiện tượng dầu không tan trong nước, phẩm màu hòa tan
trong nước, khí CO₂ từ viên sủi tạo bọt khí nổi lên.
Chủ đề này đáp ứng yêu cầu của mô hình lớp học đảo ngược bởi học sinh có thể tìm hiểu lí
thuyết và quy trình trước ở nhà, sau đó thực hành trực tiếp và thảo luận tại lớp.
3.2 Mục tiêu dạy học
- Về kiến thức:
+ Hiểu được hiện tượng dầu không tan trong nước.
+ Hiểu được phẩm màu hòa tan trong nước nhưng không hòa tan trong dầu.
+ Giải thích được hiện tượng tạo bọt khí CO₂ từ viên sủi và sự chuyển động tạo hiệu ứng
dung nham.
- Về kỹ năng:
+ Quan sát, ghi chép, rút ra nhận xét.
+ Thực hành thí nghiệm, phối hợp nhóm.
+ Trình bày, thuyết trình và phản biện.
- Về năng lực:
+ Năng lực tự học và nghiên cứu.
+ Năng lực hợp tác.
+ Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo.
+ Năng lực giao tiếp.
- Về phẩm chất:
+ Yêu thích khoa học, ham tìm tòi, hứng thú học tập.
+ Có ý thức giữ gìn vệ sinh, an toàn khi làm thí nghiệm.
3.3 Chuẩn bị
- Giáo viên:
+ Video hướng dẫn thí nghiệm “Làm đèn dung nham mini”.