
LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code :
Version : 1.0
Dated : 10/01/2008
Page : Page 1 of 3
Document name:
MÔ T CÔNG VI C NHÂN VIÊN BÁN HÀNG SIÊU THẢ Ệ Ị
I/ Thông tin chung:
V tríịTh i gian làm vi cờ ệ
B ph nộ ậ
Qu n lý tr c ti pả ự ế
II/ M c đích công vi cụ ệ
Tr c ti p bán hàng t i các siêu th ./.ự ế ạ ị
III/ Nhi m v c th :ệ ụ ụ ể
1. Đ m b o hàng hoá t i b ph n ph i đ y đ : mã, lo i, quy cách...ả ả ạ ộ ậ ả ầ ủ ạ
2. Thu c t t c các mã hàng đang bán (cũ l n m i).ộ ấ ả ẩ ớ
3. N m t t các k năng v s n ph m: ngu n g c, ch t li u, màu s c, from s n ph m, ki uắ ố ỷ ề ả ẩ ồ ố ấ ệ ắ ả ẩ ể
dáng, tính năng, bao bì, d ch v chăm sóc khách hàng.ị ụ
4. Nh p hàng: Căn c vào l ng hàng t n ậ ứ ượ ồ và t c đ tiêu th c a t ng mã hàng, nhân viên số ộ ụ ủ ừ ẽ
lên b ng kê đ t hàng, sau đó chuy n cho giám sát bán hàng siêu th xem và báo v công tyả ặ ể ị ề
đ đ ït h ng. Ph i luôn ch đ ng trong vi c đ t hàng và đ m b o m i tu n nh p ít nh tể ặ ằ ả ủ ộ ệ ặ ả ả ỗ ầ ậ ấ
là 1 l n.ầ
5. Ki m hàng t n: Đ m s l ng theo mã, mod t i t ng b ph n và t ng k t cho ra s t ngể ồ ế ố ượ ạ ừ ộ ậ ổ ế ố ổ
t n. Ph i luôn đ m b o đ chính xác và tính trung th c trong vi c ki m hàng.ồ ả ả ả ộ ự ệ ể
6. Xu t Bán: Th ng xuyên có m t t i khu v c tr ng bày đ giúp khách hàng l a ch n s nấ ườ ặ ạ ự ư ể ự ọ ả
ph m. Theo dõi t c đ tiêu th c a m i mã hàng và báo cáo chi ti t s l ng hàng cách 2ẩ ố ộ ụ ủ ỗ ế ố ượ
ngày/ l n.ầ
7. Xu t Tr : Căn c vào m c đ tiêu th và ý ki n khách hàng cũng nh th i gian t n hàng ,ấ ả ứ ứ ộ ụ ế ư ờ ồ
nhân viên bán hàng s lên b ng kê xu t tr hàng v kho đ i v i nh ng s n ph m khôngẽ ả ấ ả ề ố ớ ữ ả ẩ
còn phù h p ợ( t s n ph m b l i, h ng hóc, d , không còn đ c a chu ng, bánứ ả ẩ ị ỗ ỏ ơ ượ ư ộ
ch m……). Sau đó nhân viên s làm vi c tr c ti p v i giám sát bán hàng siêu th v b ngậ ẽ ệ ự ế ớ ị ề ả
kê xu t tr và báo cáo v công ty. M i lô hàng xu t tr s đ c qu n lý kênh và b ph nấ ả ề ỗ ấ ả ẽ ượ ả ộ ậ
k thu t s ki m tra l i tr c khi nh p kho, khi đó các l i h ng hóc quá n ng (không thỹ ậ ẽ ể ạ ướ ậ ỗ ỏ ặ ể
s a) n u do b o qu n không c n th n thì nhân viên s b tr vào ti n trách nhi m vào m iử ế ả ả ẩ ẩ ẽ ị ừ ề ệ ỗ
tháng. Th i gian xu t tr không đ c quá 2 l n/ tháng.ờ ấ ả ượ ầ

LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code :
Version : 1.0
Dated : 10/01/2008
Page : Page 2 of 3
Document name:
8. B o Qu n Hàng Hoá: Các nhân viên có nả ả hi m v luôn chăm chút hàng hoá, gi gìn v sinhệ ụ ữ ệ
s n ph m, h ng d n khách hàng xem, ki m tra s n ph m đúng cách. Báo cáo ngay v iả ẩ ướ ẫ ể ả ẩ ớ
giám sát bán hàng siêu th , qu n lý siêu th khi phát hi n ra các hi n t ng m t mát, c ýị ả ị ệ ệ ượ ấ ố
phá ho i s n ph m.ạ ả ẩ
9. Khi phát hi n ệtr ng h p hàng hoá không đ m b o ch t l ng thì ph i x p l i (l p danhườ ợ ả ả ấ ượ ả ế ạ ậ
sách báo cáo t ng s l ng c a t ng lo i và lý do xu t tr ) và xu t tr v kho công ty.ổ ố ượ ủ ừ ạ ấ ả ấ ả ề
10. Tr ng Bày hàng hoá: Luôn luôn đ m b o sào k luôn g n gàng và t m t t (d a vàoư ả ả ệ ọ ươ ấ ự
b ng h ng d nả ướ ẫ tr ng bày).ư
11. V sinh hàng hoá: v sinh s n ph m, sào, k , h ng ngày.ệ ệ ả ẩ ệ ằ
12. Giao Ti p Khách Hàng Và K Năng V S n Ph m: N m t t c các k năng v s n ph mế ỷ ề ả ẩ ắ ấ ả ỷ ề ả ẩ
nh : ch t li u, màu s c, ki u dáng, tính năng...Giao ti p khách hàng theo tài li u đã hu nư ấ ệ ắ ể ế ệ ấ
luy n.ệ
13. Các Thông Tin Khác: C p nh t thông tin v thông tin s n ph m m i: from s n ph m, ch tậ ậ ề ả ẩ ớ ả ẩ ấ
li u, màu, s c, ki u dáng… Th ng kê v l ng khách hàng t i siêu th và (khách xem ,ệ ắ ể ố ề ượ ạ ị
th , mua) đ i v i hàng công ty.Báo cáo đ c nguyên nhân tăng gi m t i siêu th . C p nh tử ố ớ ượ ả ạ ị ậ ậ
đ c các thông tin: hàng hoá, doanh thu và t l tăng gi m c a các nhà cung c p t i siêuượ ỉ ệ ả ủ ấ ạ
th .ị
14. H p bàn giao:T 8h - 9h hàng ngày (Ch nh t ngh ) t i VP công ty. Báo cáo công vi cọ ừ ủ ậ ỉ ạ ệ
ngày hôm tr c v : khách hàng, ý ki n v hàng hóa, g p khó khăn gì v cu c h n, ti nướ ề ế ề ặ ề ộ ẹ ế
hành nh th nào? Báo cáo danh sách khách hàng ti m năng m i. Báo cáo các cu c h n đãư ế ề ớ ộ ẹ
th c hi n đ c. Báo cáo công vi c c a ngày hôm nay.ự ệ ượ ệ ủ
15. Ki m kê hàng hoá: N p hóa đ n bán hàng. Ki m kê hàng hoá, cân đ i s sách – n p ti n.ể ộ ơ ể ố ổ ộ ề
B sung m t hàng thi u. Ki m kê d ng c h tr kinh doanh.ổ ặ ế ể ụ ụ ổ ợ
16. Hu n luy n s n ph m m i: Nh n s n ph m m i và t li u. Nghe h ng d n v s nấ ệ ả ẩ ớ ậ ả ẩ ớ ư ệ ướ ẫ ề ả
ph m m i và h c thu c lòng.ả ớ ọ ộ
17. T v n và bán hàng: Ph i thu c lòng, n m rõ các b c làm vi c nh trong tài li u hu nư ấ ả ộ ắ ướ ệ ư ệ ấ
luy n. Th ng xuyên tìm khách hàng ti m năng và thi t l p cu c h n. Ti p c n t v n vàệ ườ ề ế ậ ộ ẹ ế ậ ư ấ
bán s n ph m.ả ẩ
IV/ Báo cáo:
1. Làm báo cáo tu n v doanh thu, hàng hoá, s l ng khách hàng và tình hình t i siêu thầ ề ố ượ ạ ị
(n p vào th 2 h ng tu n). ộ ứ ằ ầ
2. N p báo cáo hàng t n t ng h p v hàng hoá n p vào th 2 h ng tu n. ộ ồ ổ ợ ề ộ ứ ằ ầ
3. Báo cáo ngày: hai ngày báo cáo 1 l n v hàng hoá và doanh thu.ầ ề

LOGO COMPANY NAME
Adress:
Phone: Email:
Code :
Version : 1.0
Dated : 10/01/2008
Page : Page 3 of 3
Document name:
4. Báo cáo hàng t ng h p và doanh thu vào m i cu i tháng.ổ ợ ỗ ố
V/ Tiêu chu nẩ:
1. Nam, n ;Tu i t 20-27ữ ổ ừ
2. Có kinh nghi m trong lĩnh v c bán hàng ít nh t 1 nămệ ự ấ
3. Kh năng giao ti p t t.ả ế ố
4. T t nghi p PTTH.ố ệ
5. Ngo i hình khá tr lên.ạ ở