L I M Đ U Ờ Ở Ầ
Ngày nay, ngành v n t i b ng đ ng bi n là m t b ph n thi ậ ả ằ ườ ộ ộ ể ậ ế ế ề t y u trong n n
kinh t c a các n c có bi n. Khó có th bi t chính xác ngành v n t i bi n ra đ i t ế ủ ướ ể ế ể ậ ả ờ ừ ể
khi nào nh ng ta có th th y nó phát tri n v i m t t c đ chóng m t. ộ ố ộ ể ớ ể ấ ư ặ
T khi mà l ng hàng hóa chuyên ch b ng đ ng bi n ch a nhi u, s c ch ừ ượ ở ằ ườ ứ ư ể ề ở
c a tàu còn nh và thông tin liên l c còn th p kém, công vi c thuê tàu chuyên ch ủ ệ ạ ấ ỏ ở
hàng hóa trong ngành v n t ng đ ậ ả i bi n th ể ườ ượ c ti n hành tr c ti p gi a ch tàu và ế ự ữ ủ ế
khách hàng.
Cho đ n khi ngành v n t i bi n th gi i đã phát tri n nhanh chóng. Đ i tàu trên ậ ả ế ế ớ ể ể ộ
th gi ng l n ch t l ng, ch ng lo i cũng ế ớ i cũng đã tăng lên đ t bi n c v s l ộ ả ề ố ượ ế ấ ượ ẫ ủ ạ
nh kích th ư ướ ớ c. Các chuy n đi dài qua năm châu b n bi n, nh ng b n c ng có m n ế ả ữ ế ể ố
c sâu đ s c cho tàu hàng v n t n vào, các thi t b x p d công su t hàng ngàn n ướ ạ ấ ủ ứ ế ị ế ấ ỡ
v i ng t n/gi … không còn là xa l ấ ờ ạ ớ ườ ố i làm công tác hàng h i. Chính vì v y mà kh i ả ậ
l ượ ng hàng hóa chuyên ch đã tăng lên đáng k . ể ở
Ngày na, ngành v n t v trí quan tr ng trong n n kinh t ậ ả i bi n gi ể ữ ị ề ọ ế ố ủ qu c dân c a
m i n c. Doanh thu m i năm c a ngành chi m t tr ng r t l n trong doanh thu ỗ ướ ủ ế ỗ ỷ ọ ấ ớ
n ra qu c t qu c n i. S n r các c ng t m c qu c gia và v ả ự ở ộ ầ ộ ố ỡ ố ươ ố ế ầ càng góp ph n
ch ng minh t m quan tr ng c a chúng trong n n kinh t hi n nay. Các hãng tàu trên ứ ủ ề ầ ọ ế ệ
th gi i cũng ngày càng đ u t h n cho đ i tàu nh m khai thác t ế ớ ầ ư ơ ằ ộ ố ữ t nh t trên nh ng ấ
tuy n đ ng hàng h i cũng nh góp ph n nâng cao uy tín cho hãng. Nh n th c đ ế ườ ứ ượ c ư ầ ậ ả
đi u này, NYK Line đã không ng ng hoàn thi n đ i tàu c a mình, v ừ ủ ề ệ ộ ươ ộ n lên là m t
trong các doanh nghi p v n t i. Sau đây, em xin trình bày v ậ ả ệ i hàng đ u th gi ầ ế ớ ề
“Năng l c s n xu t kinh doanh c a NYK Line”. ự ả ủ ấ
MSSV: 1154010104
M C L C Ụ Ụ
CH NG I: T NG QUAN V NYK LINE .............................................................3 ƯƠ Ổ Ề
1.1 L ch s hình thành và phát tri n c a công ty ........................................................3 ể ủ ử ị
1.2 Lĩnh v c kinh doanh c a công ty ...........................................................................5 ự ủ
1.3 S đ c c u t ch c ơ ồ ơ ấ ổ ứ .............................................................................................6
1.4 Tình hình tuy n đ ng ho t đ ng c a đ i tàu ....................................................7 ế ườ ủ ộ ạ ộ
CH NG II: TÌM HI U NĂNG L C HO T Đ NG S N XU T KINH ƯƠ Ộ Ự Ạ Ả Ấ Ể
DOANH C A NYK LINE ........................................................................................10 Ủ
2.1 Năng l c t ng quan v đ i tàu c a công ty ........................................................10 ự ổ ề ộ ủ
2.2 Năng l c v đ i tàu t ng h p ự ề ộ ợ ..............................................................................11 ổ
2.3 Năng l c v đ i tàu chuyên d ng ự ề ộ ụ ........................................................................14
2.4 Năng l c đ i ngũ thuy n viên và nhân s ự ộ ự ...........................................................18 ề
2.5 S n l ng khai thác tàu ........................................................................................20 ả ượ
CH ƯƠ NG III: K T LU N VÀ KI N NGH Ậ Ế Ế Ị..........................................................24
3.1 K t lu n ế ậ .................................................................................................................24
3.2 Ki n ngh ế ị ................................................................................................................25
MSSV: 1154010104
CH
NG I: GI
I THI U T NG QUAN V NYK LINE:
ƯƠ
Ớ
Ệ Ổ
Ề
1.1 L ch s hình thành và phát tri n: ử ể ị
• Tên doanh nghi pệ : Nippon Yusen Kabushiki
Kaisha (NYK LINE)
: Yasumi Kudo
• Ch t chủ ị
: 3-2, Marunouchi 2 Chome,
• Tr s chính ụ ở
Chiyoda-ku, Tokyo 100-0005 Japan
• Đi n tho i ệ
ạ : +81-3-3284-5151
• Văn phòng chi nhánh: Chi nhánh Yokohama
(TP Yokohama), chi nhánh Nagoya (TP
Nagoya), chi nhánh Kansai (TP Kobe), chi
nhánh Kyushu (TP Fukuoka) và chi nhánh Đài B c (Đài Loan) ắ
• Thành l pậ : 29/9/1885 (Ngày b t đ u: 01/10/1885)
ắ ầ
Quá trình phát tri n c a công ty: ể ủ
Năm S ki n ự ệ
ớ ậ ượ 1873 ơ ướ i th i Yataro Iwasaki (ng c), đ ườ ậ ượ c đây là Tsukumo Shokai (1 công ty mà Tosa c đ i tên thành ổ ậ i mà sau đó sáng l p c đ i tên thành ổ
ợ 1885 ể ạ ớ c. ồ
i bi n v i kho ng cách dài đ u tiên c a Nh t B n đ ơ ướ ủ ậ ả ượ c ớ ớ ể ầ ậ ả 1893
ế London. Tuy n v n t ở ế i bi n b t đ u trên các tuy n ộ ả ớ ế ắ ầ ậ ả ể 1896
thành tàu Nh t B n đ u tiên đi qua kênh đào ầ ậ ả ở 1914 Mitsukawa Shokai, tr ướ Clan thành l p vào năm 1870 v i 3 tàu h i n Mitsubishi Shokai, d ờ ướ ra t p đoàn Mitsubishi). Sau đó, Mitsubishi Shokai đ Mitsubishi Jokisen Kaisha vào năm sau. Yubin Kisen Kaisha Mitsubishi và Kyodo Unyu Kaisha h p nh t vào ấ ươ ng 29/9 đ t o thành Nippon Yusen Kaisha (NYK), công ty m i khai tr ho t đ ng vào 01/10 v i 1 đ i tàu g m 58 tàu h i n ạ ộ Tuy n v n t ế b t đ u trên tuy n Bombay v i tàu Hiroshima Maru. ắ ầ M chi nhánh ở châu Âu, Seattle và châu Úc. Tokushima Maru tr Panama m i đ c hoàn thành ớ ượ
MSSV: 1154010104
Năm
S ki n ự ệ thành bi u t ở ọ ắ ể ượ ọ ở ế ắ ầ ứ ụ ụ 1929 ồ ả ế ớ ắ
1959 ở ầ
c ho t đ ng (Tobata ặ ủ ạ ộ ủ ậ ầ i B c M và châu Âu. ỹ ạ ộ ượ 1960
ầ ắ ầ ụ ụ 1968
1978
ậ ả ạ ậ 1985 ậ i container b t ắ ỉ ệ ậ Los Angeles, Chicago và Cincinnati trong h p tác v i công ty v n ớ ợ ươ
1997
ầ ở ị ẽ ạ ự ạ ở ầ ự ế ậ t l p ự ổ 2007 Philippines. ệ
ẹ ả ơ ấ ượ ự ệ ẩ ả 2009 t k hoàn h o đ c th c hi n. Gi c trao cho 2 tàu thân thi n v i môi tr ớ ng ưở ủ ng c a i th ả ườ ệ ả
S c đôi đ n n tr ng tr ng chính th c cho tàu NYK. ỏ ề Tàu ch khách sang tr ng Asama Maru b t đ u ph c v trên tuy n San Francisco. Sau đó bao g m c Asama Maru, Chichibu Maru và Hikawa Maru cùng ho t đ ng trên tuy n t ạ ộ Tàu ch d u đ u tiên c a t p đoàn NYK ho t đ ng (Tanba Maru). ầ Tàu chuyên ch qu ng đ u tiên c a NYK đ ở Maru). Hakone Maru, tàu container đ u tiên, b t đ u ph c v trên tuy n ế California. Thành l p Nippon Cargo Airlines Co. Ltd (NCA). NYK k ni m 100 năm thành l p. Hàng lo t tuy n v n t ế đ u t ầ ừ i Nam Thái Bình D ng. t ả Tàu ch d u Diamond Grace x y ra tai n n tràn d u v nh Tokyo. ả Đ t ra s toàn v n, s đ i m i và s m nh m cho NYK. Thi ặ ớ H c vi n Hàng h i NYK-TDG ọ ở D án c i cách c c u kh n c p Yosoro đ ự ấ thi ượ ế ế NYK là Auriga Leader và NYK Super Eco Ship 2030. ậ
ạ ỉ ệ ế ạ ả ế 2011 ỗ ợ ậ ả ấ ệ ấ ọ 2010 K ni m 125 năm thành l p NYK. c K ho ch qu n lý trung h n m i “More Than Shipping 2013” đ ượ ớ ệ phát hành. NYK g i các tình nguy n viên đ n h tr và cung c p vi n ệ tr cho các khu v c b tàn phá b i đ ng đ t Nh t B n. H c vi n Hàng ở ộ ợ h i NYK-TDG t ầ ả ử ự ị t nghi p khóa đ u tiên. ố ệ
1.2 Lĩnh v c kinh doanh:
NYK kinh doanh ch y u trên 6 lĩnh v c: ự ủ ế ự
D ch v logistics toàn c u (Logistics):
ụ ầ ị
• Kinh doanh v n t
i bi n: bao g m v n t i container và v n t i hàng hóa ậ ả ậ ả ể ồ ậ ả
thông th ng. ườ
• D ch v v n t
ụ ậ ả ả ị ấ i c ng cu i và c ng (Terminal and Harbor): NYK cung c p ả ố
cho khách hàng các d ch v t i c ng cu i và các d ch v x p d tàu ụ ạ ả ụ ế ố ỡ ị ị
container, tàu ch ô tô nguyên chi c và tàu du l ch t ế ở ị ạ i các c ng cu i ả ố ở ậ Nh t
B n, châu Á, B c M , châu Âu và châu Úc. ỹ ả ắ
MSSV: 1154010104
• V n t
i hàng hóa b ng đ ng hàng không. ậ ả ằ ườ
• Kinh doanh Logistics: cung c p các d ch v bao
ụ ấ ị
ư ể g m kho l u tr , quá trình x lý nh ki m ồ ư ữ ử
tra, phân lo i, dán nhãn và đóng gói l ạ ạ i;
d ch v v n chuy n n i đ a nh giao hàng ị ụ ậ ộ ị ư ể
i ho c xe l a, khai thu h i quan, giao nh n… b ng xe t ằ ả ế ả ử ậ ặ
V n chuy n hàng r i (Bulk shipping):
ể ậ ờ
• V n chuy n ôtô: NYK cung c p m t đ i tàu v n chuy n ô tô l n nh t th
ộ ộ ể ể ấ ậ ấ ậ ớ ế
gi i v i kho ng 100 chi c. ớ ớ ế ả
• V n chuy n hàng r i khô: T lâu, NYK đã v n chuy n s l ừ
ể ố ượ ể ậ ậ ờ ng l n các ớ
lo i hàng quan tr ng đ i v i n n kinh t ố ớ ề ạ ọ th gi ế ế ớ ặ i, ch ng h n nh qu ng ư ẳ ạ
s t, than đá và dăm g . ỗ ắ
V n chuy n hàng l ng: ể
ậ ỏ
•
V n chuy n d u thô ể ầ ậ
•
V n chuy n s n ph m d u và hóa ch t ấ ẩ ể ả ậ ầ
•
V n chuy n khí d u m hóa l ng ể ậ ầ ỏ ỏ
•
V n chuy n khí thiên nhiên hóa l ng ể ậ ỏ
Kinh doanh du thuy n (Cruises)
ề
Kinh doanh b t đ ng s n (Real estate)
ấ ộ ả
Các d ch v khác ị
ụ
1.3 S đ c c u t
ch c: ơ ồ ơ ấ ổ ứ
MSSV: 1154010104
1.4 Tình hình ho t đ ng c a các tuy n: ạ ộ ủ ế
Hi n nay, NYK Line ho t đ ng trên các tuy n chuy n ch đ c phân ra làm 8 ạ ộ ở ượ ế ể ệ
nhóm:
Nhóm 1: Châu Á - B c M : ỹ
ắ
Los Angeles (Hoa Kỳ) đ n Trung Qu c, vòng xu ng Sigapore
• Tuy n SGX: t ế
ừ ế ố ố
i Arap Saudi (th i gian quay vòng 77 ngày). t ớ ờ
Long Beach (Hoa Kỳ) đ n Trung Qu c (th i gian quay vòng:
• Tuy n SSX: t ế
ừ ế ố ờ
42 ngày).
MSSV: 1154010104
• Tuy n JPX: T Nh t B n t
i b Tây Hoa Kỳ (th i gian quay vòng: 35 ngày). ậ ả ớ ờ ừ ế ờ
t Nam đ n Trung Qu c, qua Thái Bình D ng đ n b Tây
• Tuy n VCX: t ế
Vi ừ ệ ế ờ ươ ế ố
Hoa Kỳ (th i gian quay vòng: 43 ngày). ờ
• Tuy n CKX: t ế
ừ ươ Trung Qu c đ n Hàn Qu c, Nh t B n, qua Thái Bình D ng ố ế ậ ả ố
đ n b Tây Hoa Kỳ (th i gian quay vòng: 42 ngày). ế ờ ờ
• Tuy n PNX: t ế
ừ Vancouver đ n Đông Á (th i gian quay vòng: 49 ngày). ờ ế
b Đông Hoa Kỳ đi qua Đ a Trung H i t
• Tuy n AEX: t ế
ừ ờ ả ớ ị ờ i Đông Nam Á (th i
gian quay vòng: 70 ngày).
n Đ qua bi n Đ , kênh đào Suez vào Đ a Trung H i t i b
• Tuy n IEX: t ế
ừ Ấ ả ớ ờ ể ộ ỏ ị
Đông Hoa Kỳ (th i gian quay vòng: 56 ngày). ờ
• Tuy n NWX: t
Vancouver (B c M ) đ n Đông Á (th i gian quay vòng: 42 ế ừ ỹ ế ắ ờ
ngày).
Trung Qu c qua Thái Bình D ng, qua kênh đào Panama t
• Tuy n SCE: t ế
ừ ươ ố ớ i
b Đông Hoa Kỳ (th i gian quay vòng: 63 ngày) ờ ờ
b Đông Hoa Kỳ qua kênh Panama đ n Đông Á (th i gian
• Tuy n PAX: t ế
ừ ờ ế ờ
quay vòng 105 ngày)
• Tuy n CCX: Los Angeles (Hoa Kỳ) đ n Trung Qu c (
ế ế ố th i gian quay vòng: 42 ờ
ngày)
Nhóm 2: B c M - châu Âu: ắ
ỹ
• Tuy n PAX: t
b Tây Hoa Kỳ qua kênh Panama đ n b Đông Hoa Kỳ t i Tây ế ừ ờ ế ờ ớ
Âu ( th i gian quay vòng: 105 ngày). ờ
vùng v nh Mexico đ n Tây Âu ( . th i gian quay vòng: 35 ngày)
• Tuy n GAX: t ế
ừ ế ị ờ
• Tuy n ATX: B đông Hoa Kỳ đ n Tây Âu (
th i gian quay vòng: 28 ngày). ế ế ờ ờ
Nhóm 3: Châu Á- Châu Âu:
MSSV: 1154010104
i bi n Đen ( th i gian
• Tuy n ABX: T Trung Qu c qua Singapore, bi n Đ t ố
ỏ ớ ừ ế ể ể ờ
quay vòng: 63 ngày).
• Tuy n EUM: t
Đông Á qua vùng bi n R p vào bi n Đ , qua kênh đào ế ừ ể Ả ậ ể ỏ
Suez t i Tây Nam châu Âu (th i gian quay vòng: 70 ngày). ớ ờ
i Tây Âu (th i gian quay vòng: 56
• Tuy n IOS: t ế
ừ Ấ n Đ qua Đ a Trung H i t ị ả ớ ộ ờ
ngày).
• Tuy n LP1: T Nh t B n xu ng Đông Nam Á qua bi n Đ vào Đ a Trung
ừ ế ể ả ậ ố ỏ ị
H i t i Tây Âu (th i gian quay vòng: 77 ngày). ả ớ ờ
Nhóm 4: Châu M Latinh:
ỹ
Đông t 77 ngày).
• Tuy n ALX: t ế
ừ ớ i Mexico đ n Nam M ( ế ỹ th i gian quay vòng: ờ
• Tuy n AMX: t
ế ừ ế Trung Qu c đ n Nh t B n, qua Thái Bình D ng đ n ươ ế ậ ả ố
Mexico (th i gian quay vòng: 49 ngày). ờ
• Tuy n NHX: t
Đông Á qua Đ i Tây D ng, vòng xu ng mũi H i V ng t ế ừ ươ ạ ả ố ọ ớ i
b Đông Nam M (th i gian quay vòng: 84 ngày). ờ ờ ỹ
b Đông Hoa Kỳ t i b Đông Nam M (th i gian quay vòng:
• Tuy n ANS: t ế
ừ ờ ớ ờ ờ ỹ
42 ngày).
Nhóm 5: Châu Phi:
• Tuy n SWAX: t
ế ừ ế Trung Qu c qua Singapore, vòng xu ng mũi H o V ng đ n ả ố ố ọ
Tây Phi (th i gian quay vòng: 84 ngày). ờ
Singapore t i Nam Phi (th i gian quay vòng: 35 ngày).
• Tuy n AEF: t ế
ừ ớ ờ
Nhóm 6: châu Á – châu Đ i D ng:
ạ ươ
• Tuy n ANA1: t
th i gian quay vòng: 42 ngày) ế ừ Trung Qu c đ n Australia ( ố ế ờ
Singapore t i châu Úc (th i gian quay vòng: 35 ngày).
• Tuy n AAX: t ế
ừ ớ ờ
Sigapore t i New Zealand (th i gian quay vòng: 35 ngày).
• Tuy n NZS: t ế
ừ ớ ờ
Nh t B n t i New Zealand (th i gian quay vòng: 42 ngày).
• Tuy n NZJ: t ế
ừ ậ ả ớ ờ
MSSV: 1154010104
Nhóm 7: n i châu Á:
ộ
• Tuy n PGS1: t
Nh t B n t i Singapore, Indonesia (th i gian quay vòng: 28 ế ừ ả ớ ậ ờ
ngày).
Thái Lan qua Singapore t i Indonesia (th i gian quay vòng: 14
• Tuy n APX: t ế
ừ ớ ờ
ngày).
Nh t B n t i Philippines (th i gian quay vòng: 14 ngày).
• Tuy n ITX1:t ế
ừ ậ ả ớ ờ
Nhóm 8: Trung Đông và n Đ : Ấ ộ
• Tuy n SGX: T Trung Qu c vòng xu ng Sigapore, n Đ t
i Trung Đông ộ ớ Ấ ừ ế ố ố
(th i gian quay vòng: 77 ngày). ờ
Thái Lan t i n Đ , Trung Đông (th i gian quay vòng: 42
• Tuy n HLS: t ế
ừ ớ Ấ ờ ộ
ngày).
Các tuy n đ ng v n t i c a NYK Line ngày càng đ ế ườ ậ ả ủ ượ ứ c m r ng đ đáp ng ở ộ ể
nhu c u v n chuy n hàng hóa trên th gi i. ầ ậ ế ớ ể
MSSV: 1154010104
CH NG II: TÌM HI U NĂNG L C HO T Đ NG S N XU T KINH ƯƠ Ạ Ộ Ự Ấ Ả Ể
DOANH C A NYK LINE Ủ
2.1 Năng l c t ng quan v đ i tàu c a công ty: ự ổ ề ộ ủ
Năm 2012
Năm 2011
T ng c ng
ộ
ổ
Lo iạ tàu
T ngổ c ngộ
Thuê
Thuê
Sở h uữ
Theo lĩnh v cự kinh doanh
Tàu
Tàu
Sở h uữ Kt (DWT)
Kt (DWT)
31
98
129
29
97
126
5.572. 626
5.489. 287
9
10
19
9
9
18
Kinh doanh v nậ iả t bi nể
372.16 1
352.21 5
35
77
112
37
89
126
21.041 .640
22.747 .882
V nậ chuyể n hàng r iờ
39
54
93
44
58
102
7.801. 814
8.654. 694
53
96
149
64
97
161
6.521. 082
6.999. 610
Tàu contai ner Tàu chở hàng n ng/ặ Tàu thông th nườ g Tàu chở hàng r iờ (Capes ize) Tàu chở hàng r iờ (Pana max) Tàu chở hàng r iờ (handy size)
MSSV: 1154010104
43
56
9
42
51
13
2.849. 261
2.678. 186
88
121
88
120
32
33
2.173. 632
2.169. 122
32
85
54
28
82
53
12.961 .241
12.601 .151
3
28
25
3
28
25
2.085. 903
2.085. 903
17
26
43
12
17
29
532.92 4
346.44 0
2
1
3
21.577
2
1
3
21.577
Tàu ch gở ỗ dăm Tàu chở ôtô Tàu chở d uầ Tàu chở LNG Tàu chở các lo iạ hàng khác Du thuy nề
Du l chị
310
528
838
61.933.961
317
529
846
64.146.066
T NGỔ
2.2 Năng l c đ i tàu t ng h p: ự ộ ổ ợ
ạ NYK là m t trong nh ng công ty có m ng ữ ộ
i bi n l n nh t th gi i. NYK hi n có l i v n t ướ ậ ả ể ớ ế ớ ấ ệ
kho ng 90 tàu container đang ho t đ ng trên toàn ạ ộ ả
th gi i. ế ớ
t c các Đ i tàu container c a NYK v n chuy n t ủ ể ấ ả ậ ộ
i. V n t i container lo i hàng hóa ph c v cho nhu c u thi ụ ụ ầ ạ ế ế t y u c a con ng ủ ườ ậ ả
i. c a NYK Line hi n đang đ ng th 13 trên th gi ủ ế ớ ứ ứ ệ
D i đây là danh sách đ i tàu container c a NYK: ộ ướ ủ
Tên tàu
TEU
NRT
GRT
Cờ
Năm đóng
ACX Crystal
2008
2900
Philippines
14.422
29.093
ACX Diamond
2008
2900
Singapore
14.422
29.093
ACX Marguerite
1997
1600
Panama
9.382
18.602
MSSV: 1154010104
TEU
NRT
GRT
Tên tàu
Cờ
Năm đóng
2008
2900
Panama
14.422
29.093
ACX Pearl
1997
560
Panama
3.733
6.773
ACX Satsuma
2008
889
5.198
9.983
Condor
Antigua & Barbuda
1996
602
Bahamas
2.738
5.658
Confidence
2010
1084
Liberia
5.387
12.514
E.R. Riga
2011
3398
Malta
19.410
35.595
Hanjin Constantza
1996
1613
Panama
9.382
18.602
Iga
1997
1613
Panama
9.382
18.602
Ikoma
1997
1613
Singapore
9.382
18.602
Imari
1997
1613
Panama
9.382
18.602
Iwaki
1995
1613
Panama
9.382
18.619
Iwashiro
1997
1613
Singapore
9.382
18.602
Izumo
2006
3398
Liberia
19.407
35.581
Mark Twain
2010
9300
Panama
34.145
NYK Adonis
2012
9592
Panama
34.145
NYK Altair
105.64 4 105.64 4
2003
6238
Panama
29.555
75.484
NYK Aphrodite
2002
6238
Panama
29.555
75.484
NYK Apollo
2003
6238
Panama
29.555
75.484
NYK Aquarius
2011
9592
Panama
34.145
NYK Arcadia
105.64 4
2004
6238
Panama
29.555
75.484
NYK Argus
2003
6238
Panama
29.555
75.484
NYK Artemis
2003
6238
Panama
29.555
75.484
NYK Athena
2004
6238
Panama
29.555
75.519
NYK Atlas
2008
2700
Singapore
11.833
27.051
NYK Clara
MSSV: 1154010104
Tên tàu
TEU
NRT
GRT
Cờ
Năm đóng
NYK Constellation
4800
Marshall Island
23.203
55.534
2007
2006
4130
NYK Cosmos
25.095
40.952
Liberia
2007
4800
NYK Daedalus
23.203
55.534
Panama
2008
2700
NYK Daniella
Singapore
11.833
27.051
2007
4800
NYK Delphinus
23.203
55.534
Panama
2007
4800
NYK Demeter
23.203
55.534
Panama
2007
4800
NYK Deneb
23.203
55.534
Panama
2008
4800
NYK Diana
23.203
55.534
Panama
2005
2432
NYK Floresta
12.540
25.406
Cyprus
2010
4538
NYK Fuji
Singapore
18.228
44.925
2010
4538
NYK Furano
Singapore
18.228
44.925
2010
4538
NYK Fushimi
Singapore
18.228
44.925
2011
4538
NYK Futago
Singapore
18.228
44.925
2006
4300
NYK Galaxy
Germany
24.786
41.899
NYK Helios
2012
13208
Hong Kong
69.987
141.00 3
2008
2700
NYK Isabel
Singapore
11.833
27.051
2009
2700
NYK Joanna
Singapore
11.833
27.051
1993
3794
NYK Kai
Panama
21.988
50.650
2009
2700
NYK Laura
Panama
11.833
27.051
2002
6258
NYK Leo
Panama
28.409
75.201
2002
6258
NYK Libra
Panama
28.409
75.201
2001
6258
NYK Lodestar
Panama
28.409
75.201
2002
6258
NYK Lynx
Panama
28.409
75.201
2002
6258
NYK Lyra
Panama
28.409
75.201
2008
3534
NYK Lyttelton
Liberia
15.938
36.007
MSSV: 1154010104
Tên tàu
TEU
NRT
GRT
Cờ
Năm đóng
2009
2700
NYK Maria
Panama
11.833
27.051
2007
4800
NYK Meteor
Panama
23.203
55.534
2007
4800
NYK Nebula
Panama
23.203
55.534
2007
8600
NYK Oceanus
Panama
35.550
98.799
2008
8600
NYK Olympus
Panama
35.550
98.799
2008
8600
NYK Orion
Panama
35.550
98.799
2008
8600
NYK Orpheus
Japan
35.550
98.799
2009
2700
NYK Paula
Panama
11.833
27.051
2003
6238
NYK Pegasus
Panama
29.780
76.199
2003
6238
NYK Phoeni
Panama
29.780
76.199
2009
4800
NYK Remus
Panama
23.203
55.534
2009
4800
NYK Rigel
Panama
23.203
55.534
2010
4800
NYK Romulus
Singapore
23.203
55.534
2009
2700
NYK Rosa
Panama
11.833
27.051
2009
4888
NYK Rumina
Singapore
23.203
55.534
2009
2700
NYK Silvia
Panama
11.833
27.051
2008
6500
NYK Terra
Panama
27.684
76.928
2008
6500
NYK Themis
Panama
27.684
76.928
2008
6500
NYK Theseus
Panama
27.684
76.928
2008
6500
NYK Triton
Panama
27.684
76.928
2006
8600
NYK Vega
Panama
37.907
97.825
2007
8600
NYK Venus
Panama
37.907
97.825
2009
2700
NYK Veronica
Panama
11.833
27.051
2007
8600
NYK Vesta
Panama
37.907
97.825
2007
8600
NYK Virgo
Panama
37.907
97.825
MSSV: 1154010104
Tên tàu
NRT
GRT
TEU
Cờ
Năm đóng
Posen
2007
2741
Liberia
13.574
27.968
Rio Cardiff
2010
4255
Liberia
23.882
41.331
Rio Chicago
2010
4250
Liberia
25.000
39.080
Santa Belina
2006
2824
Liberia
14.769
28.616
Sanuki
1997
1157
Singapore
5.857
13.448
Satsuki
1997
1177
Panama
7.023
14.089
Settsu
1997
1152
Panama
5.857
13.448
Soga
1998
1091
Panama
5.857
13.448
Sumire
1997
1177
Panama
7.023
14.089
Suzuran
1997
1177
Panama
7.023
14.089
Virginia
2005
5039
Liberia
34.532
54.592
3398
Liberia
19.407
35.581
William Shakespeare
2007
2.3 Năng l c đ i tàu chuyên d ng: ự ộ ụ
2.3.1 Đ i tàu v n chuy n ôtô: ậ
ộ ể
Trong kinh doanh v n t i ôtô, NYK v n chuy n ch y u các ôtô đã hoàn ậ ả ủ ế ể ậ
thành t ừ Nh t B n ra n ậ ả ướ c ngoài. G n đây, NYK ph n đ u đ xây d ng m t c ấ ộ ơ ự ể ầ ấ
cách thi t l p m ng l i ven bi n s ở ằ h t ng b ng ạ ầ ế ậ ạ i v n t ướ ậ ả ể ở
châu Âu, Trung Qu c và Đông Nam Á, ố
xây d ng và m r ng v n t i ôtô trong ở ộ ậ ả ự
m i khu v c, đ u t và phát tri n kinh ầ ư ự ỗ ể
doanh v n t i n i đ a. ậ ả ộ ị
ế NYK cũng đã m r ng các tuy n ở ộ
i v n chuy n các lo i máy móc h ng n ng và xe h i đã v n t ậ ả ậ ể ạ ạ ặ ơ
c ngoài vào Nh t B n. qua s d ng t ử ụ n ừ ướ ậ ả
NYK cung c p m t đ i tàu kho ng 100 tàu ch ôtô. ộ ộ ả ấ ở
MSSV: 1154010104
2.3.2 Đ i tàu ch hàng r i:
ở ộ ờ
Đ i tàu ch hàng r i c a NYK Line là m t trong nh ng đ i tàu ờ ủ ữ ộ ở ộ ộ
i. Các lo i hàng hóa đ l n nh t th gi ấ ớ ế ớ ạ ượ ể c v n chuy n: ậ
qu ng s t, than c c, mu i, g , xi măng,… ặ ắ ố ố ỗ
S tàu đang ho t đ ng DWT Đ i tàuộ ạ ộ ố
Capesize (>120.000DWT) 112 21.041.640
Panamax (60.000-119.999DWT) 93 7.801.940
Các tuy nế
ậ ả v n t i
hàng
trên r iờ
c a NYK Line: ủ th gi ế ớ i
2.3.3 Đ i tàu ch hàng r i m mái:
ờ ở ộ ở
Các tàu ch hàng r i m mái đ ở ờ ở ượ c đi u hành b i SAGA Forest ở ề
Carries International AS Na Uy. SAGA là m t công ty ở ộ
i bi n qu c t v n t ậ ả ố ế ể ẩ chuyên v v n chuy n s n ph m ề ậ ể ả
lâm s n. SAGA hi n đang đi u hành m t đ i tàu 24 chi c ch ả ộ ộ ề ệ ế ở
hàng r i m mái. ở ờ
2.3.4
Đ i tàu ch g dăm: ở ỗ ộ
MSSV: 1154010104
Bao g m các tàu ch hàng khô r i m mái, đ i tàu ch g dăm c a NYK Line ở ỗ ủ ồ ở ờ ở ộ
là m t trong nh ng đ i tàu hàng đ u th gi ộ ế ớ ề ậ i v v n chuy n g . ể ỗ ữ ầ ộ
Đ i tàu này bao g m: 56 tàu đang ho t đ ng v i dung tích 2.849.261 DWT. ạ ộ ồ ộ ớ
2.3.5 Đ i tàu v n chuy n hàng l nh:
ộ ể ậ ạ
Đ i tàu v n chuy n hàng l nh c a NYK đ c đi u hành b ủ ể ạ ậ ộ ượ ề ở
NYKCool AB, đ c đ t Stockholm (HQ), m t công ty con c a NYK ượ ặ ở ủ ộ
Reefers Limited.
ớ NYKCool AB qu n lý m t đ i tàu kho ng 35 tàu container l nh phù h p v i ả ộ ộ ạ ả ợ
vi c v n chuy n hàng hóa d h h ng nh hoa qu . ả ễ ư ỏ ệ ậ ư ể
Các
tuy n v n chuy n hàng l nh c a NYK: ế ậ ủ ể ạ
2.3.6 Đ i tàu ch d u thô:
ở ầ ộ
34 tàu v n chuy n d u thô r t l n (VLCC) c a NYK đã ấ ớ ủ ể ầ ậ
m t đ i tàu ch d u thô l n nh t th gi i. t o nên ạ ộ ộ ở ầ ế ớ ấ ớ
S tàu đang ho t đ ng DWT ạ ộ ố
MSSV: 1154010104
VLCC 34 10.061.077
Aframax 5 568.761
2.3.7 Đ i tàu ch s n ph m d u/ Đ i tàu ch hóa ch t:
ở ả ộ ở ộ ấ ầ ầ
Các tàu ch s n ph m d u v n chuy n các s n ph m c a d u m ủ ầ ở ả ể ẩ ả ẩ ậ ầ ỏ
nh : xăng d u, napta, nhiên li u diezen, d u h a và nhiên ư ệ ầ ầ ỏ
li u máy bay. ệ
Các tàu ch s n ph m d u đ c chia thành các lo i sau: MR (c trung bình, ở ả ầ ẩ ượ ạ ỡ
ớ 25.000-55.000 DWT), LR (c l n, l n h n 55.000 DWT) và LRII (c l n II, l n ơ ỡ ớ ỡ ớ ớ
h n 80.000 DWT). ơ
S tàu đang ho t đ ng DWT ạ ộ ố
LRII 5 500.059
MR 23 1.089.519
9 273.859 Tàu ch hóa ch t ấ ở
2.3.8 Đ i tàu ch LPG (khí d u m hóa l ng):
ở ộ ỏ ỏ ầ
S tàu đang ho t đ ng DWT ạ ộ ố
10 491.077 Tàu ch LPGở
1 26.776 Tàu ch amoniac ở
2.3.9 Đ i tàu ch d u LNG (khí thiên nhiên hóa l ng):
ở ầ ộ ỏ
ứ Bao g m 28 tàu đang ho t đ ng v i t ng s c ch a ạ ộ ớ ổ ứ ồ
là 2.085.903 m3.
Các tuy n ho t đ ng c a đ i tàu ch d u LNG: ủ ộ ạ ộ ở ầ ế
MSSV: 1154010104
2.4
Năng l c v đ i ngũ thuy n viên và nhân s : ự ự ề ộ ề
NYK có đ i ngũ nhân viên và thuy n viên có trình đ chuyên nghi p, nhi t tình ề ệ ộ ộ ệ
và năng đ ng.ộ
Nhân viên có trình đ k thu t cao, năng đ ng và sáng t o trong lĩnh v c kinh ộ ỹ ự ạ ậ ộ
doanh v n t i. ậ ả
ặ Ph n l n các thuy n viên c a NYK là công dân c a các qu c gia khác, đ c ầ ớ ủ ủ ề ố
bi ệ ề t là Philippines. Nhìn chung, thuy n viên làm vi c trên các tàu c a NYK đ u ủ ề ệ
đ ượ c đào t o và hu n luy n khá t ấ ệ ạ ố ề ẵ t v lý thuy t, có kinh nghi m lâu năm, s n ệ ế
sàng ng phó v i m i tình hu ng nguy c p trên bi n. ể ứ ấ ọ ớ ố
• S l
ng nhân viên c a NYK Group: 28.498 ng i (bao g m NYK và các ố ượ ủ ườ ồ
công ty con h p nh t). ấ ợ
• S l
ng nhân viên c a NYK Group trong nh ng năm g n đây: ố ượ ữ ủ ầ
Năm Lĩnh v cự
MSSV: 1154010104
2009 2010 2011 2012 ho t đ ng ạ ộ
D ch v kinh doanh v n t 4.081 4.197 4.090 4.003 ậ ả ụ ị i bi n ể
1.915 1.767 1.926 2.294 V n chuy n hàng r i ờ ể ậ
V n chuy n b ng đ 5.996 5.964 6.016 6.297 ể ằ ậ ườ ng bi n ể
Logistics 15.504 16.180 16.562 16.155
V n t 5.053 5.964 2.363 2.731 ậ ả ả i c ng cu i và c ng ố ả
347 485 458 486 Du thuy nề
i hàng hóa b ng đ ằ ườ ng 672 754 716 737 V n t ậ ả không
B t đ ng s n 52 59 62 64 ấ ộ ả
2.210 2.254 2.184 2.028 Lĩnh v c khác ự
T ng c ng 29.834 31.660 28.361 ộ ổ
Đ n v : Ng
28.498 ơ ị
i ườ
2.5
S n l ng khai thác tàu: ả ượ
MSSV: 1154010104
Bi u đ T ng doanh thu theo t ng lĩnh v c kinh doanh c a NYK năm 2012
ồ ổ
ừ
ự
ủ
ể
Theo bi u đ t ng k t doanh thu c a NYK năm 2012, ta th y doanh thu c a kinh ồ ổ ủ ủ ể ế ấ
doanh d ch v Logistics và v n chuy n hàng kh i r i là 1897,1 t ố ờ ụ ể ậ ị ỷ Yên (kho ng 90% ả
t ng doanh thu). Doanh thu c a d ch v logistic là 1.027,2 t ủ ổ ụ ị ỷ Yên (chi m 50,3%), ế
trong đó, kinh doanh v n t i bi n là 441,8 t Yên (chi m 21,6%), d ch v c ng là ậ ả ể ỷ ụ ả ế ị
140,8 t Yên (chi m 6,8%), v n chuy n hàng hóa b ng đ ng hàng không là 77,8 t ỷ ế ể ằ ậ ườ ỷ
Yên chi m 3,8% và d ch v logistics là 336,8 t ụ ế ị ỷ ủ Yên (chi m 18,1%). Doanh thu c a ế
Yên (chi m 39%), trong đó, đ i tàu v n chuy n hàng v n chuy n hàng r i là 795,5 t ậ ể ờ ỷ ể ế ậ ộ
t chi m 32,5%, đ i tàu ch d u chi m 6,5%. Trong khi đó, r i và hàng hóa đ c bi ờ ặ ệ ở ầ ế ế ộ
Yên (chi m 1,7%) và doanh thu c a các d ch v kinh doanh tàu du l ch ch thu v 35 t ị ụ ề ỉ ị ỷ ủ ế
lĩnh v c khác là 184,5 t ự ỷ Yên (chi m 9%). ế
Sau đây là doanh thu và l i nhu n đ nh kỳ c a t ng d ch v khai thác tàu c ợ ủ ừ ậ ị ụ ị ụ
th :ể
MSSV: 1154010104
D ch v kinh doanh v n t
ậ ả ụ ị i bi n: ể
Năm 2012, đ i tàu container đã ộ
v n chuy n 396.077 TEUs. Trong ậ ể
ự năm nay, NYK Line đã tích c c th c ự
hi n các bi n pháp đ đ i phó v i s ể ố ớ ự ệ ệ
s t gi m trong kh i l ụ ả ố ượ ậ ng v n
ố ớ chuy n hàng hóa, ch y u là đ i v i ủ ế ể
các n ướ ố c phát tri n, và tăng phân ph i ể
ng tàu container l n b ng cách t l ượ ằ ớ ổ
ch c l ứ ạ ị ể ạ i d ch v tàu container đ đ t ụ
ạ hi u qu cao h n. N l c này t o ỗ ự ệ ả ơ
ầ đi u ki n cho s c i thi n cung-c u ự ả ệ ệ ề
và ph c h i ch t l ồ ấ ượ ụ ụ ặ ng d ch v , đ c ị
các tuy n châu Âu và M Latinh. bi là ế ỹ t ệ
Tuy nhiên, t ừ ố quý III, kh i l ượ ng hàng hóa và giá c gi m trong b i c nh th ả ả ố ả ị
tr ng s t gi m. NYK Line đã m r ng và nâng c p m ng l ườ ở ộ ụ ạ ấ ả ướ ị i d ch v trên các ụ
tuy n trong khu v c châu Á đ đáp ng nhu c u ngày càng cao và s c c nh tranh ứ ạ ự ứ ể ế ầ
ngày càng tăng. Trong khi đó, trên tuy n đ ng Đông-Tây, NYK Line ti p t c h p lý ế ườ ế ụ ợ
hóa các d ch v và chi phí th p h n thông qua Grand Alliance và G6 Alliance. Công ty ụ ấ ơ ị
cũng gi ớ i thi u các d ch v băng thông r ng trên tàu đ phân tích th i ti ộ ờ ế ụ ệ ể ị ạ t và đ i
ng, và l a ch n tuy n đ d ươ ự ế ọ ườ ng ng n nh t, an toàn nh t. Thêm vào đó, nh ng tàu ấ ữ ấ ắ
không h u hi u đã b lo i b đ c t gi m chi phí ho t đ ng và s a ch a tàu. Nh ả ị ạ ỏ ể ắ ạ ộ ữ ữ ữ ệ ờ
vào các bi n pháp trên mà doanh thu trong kinh doanh d ch v v n t i bi n c a NYK ụ ậ ả ệ ị ể ủ
Line tăng h n so v i năm tr c. ơ ớ ướ
V n chuy n hàng r i: ể ậ ờ
MSSV: 1154010104
ể Doanh thu c a v n chuy n ủ ậ
hàng r i cao h n so v i năm ơ ớ ờ
tr c đó. ướ
•
V n chuy n ôtô: ể ậ
l ượ ng ôtô NYK v n chuy n trong ậ ể Số
năm 2012 là 2.920 chi c. Vi c v n chuy n ô tô đã đ ệ ậ ể ế ượ ồ c h i ph c so v i năm 2011 khi ớ ụ
mà xu t kh u xe h i b nh h Nh t B n và Thái Lan. ơ ị ả ấ ẩ ưở ng n ng n b i thiên tai ề ở ặ ở ả ậ
Trong lĩnh v c logistics, NYK đã b sung thêm ho t đ ng v n chuy n b ng đ ạ ộ ự ể ậ ẳ ổ ườ ng
bi n nên s l ng ô tô đ các c ng Trung Qu c, Thái Lan, ố ượ ể ượ ậ c v n chuy n tăng lên ể ở ả ố
Singapore và châu Âu.
• V n chuy n hàng r i khô: ể
ậ ờ
i hàng r i đ c v n chuy n 21.756 DWT. Trong khi xu t kh u hàng Tr ng t ọ ả ờ ượ ể ấ ậ ẩ
r i khô tăng lên, ch y u ờ ủ ế ở ổ ế Trung Qu c, s m t cân đ i cung c u tr nên ph bi n ố ự ấ ầ ố ở
i hàng hóa cho t h n. Đi u nay gây suy gi m trong t l ơ v n t ỉ ệ ậ ả ề ả ấ ả t c các lo i tàu và các ạ
tuy n đ ng th ng m i, đ c bi t là tàu ch hàng r i Capesize. Trong b i c nh này, ế ườ ươ ạ ặ ệ ố ả ở ờ
NYK Line ti p t c gi m t c đ tàu và các bi n pháp c t gi m chi phí khác. ố ộ ế ụ ệ ả ắ ả
• V n chuy n d u:
ể ầ ậ
Năm 2012, NYK Line đã v n chuy n đ ể ậ ượ ậ c 10.824 DWT, trong đó VLCCs v n
chuy n 8.999 DWT. Th tr ng VLCC (tàu d u r t l n) đã có d u hi u c i thi n vào ị ườ ể ầ ấ ớ ệ ả ệ ấ
mùa thu sau m t th i gian s t gi m, nh ng th tr ị ườ ụ ư ả ờ ộ ng t ng th v n s t gi m mà ể ẫ ụ ả ổ
không có thu h p v kho ng cách cung-c u. Th tr ả ị ườ ề ẹ ầ ầ ng tàu ch s n ph m xăng d u ở ả ẩ
ph c h i trong n a cu i c a năm. Ngoài ra, m t tàu khoan b t đ u ho t đ ng ngoài ụ ồ ắ ầ ạ ộ ố ủ ử ộ
kh i Brazil trong tháng 4. ơ
MSSV: 1154010104
Kinh doanh tàu du l ch: ị
B c M , doanh thu c a du thuy n Crystal trong hành trình qua Đ a Trung Ở ắ ủ ề ỹ ị
ề ấ H i gi m xu ng vì s h n lo n v b t ự ỗ ạ ả ả ố
mi n Nam châu Âu cũng nổ đ nh tài chính ị ở ề
nh tình hình chính tr căng th ng ư ẳ ị ở
Trung Đông và B c Phi. ắ Ở ậ ả Nh t B n,
vi cệ ụ ồ kinh doanh du thuy n Asuka đã ph c h i ề
m nh m so v i năm tr c khi mà ẽ ạ ớ ướ
ậ mi n Đông Nh t B n gánh ch u tr n ề ả ậ ị
đ ng đ t tàn kh c. Nhìn chung, th ố ộ ấ ị
tr ườ ự ổ ng du l ch trên bi n thu h p s t n ể ẹ ị
c. th tấ doanh thu cao h n so v i năm tr ơ ớ ướ
CH ƯƠ NG III: K T LU N VÀ KI N NGH Ị Ậ Ế Ế
3.1 K t lu n: ế ậ
MSSV: 1154010104
ặ ớ Qua h n 125 năm xây d ng và phát tri n (1885-2013), tuy ph i đ i m t v i ể ả ố ự ơ
nhi u khó khăn, thách th c trong quá trình th c hi n nh ng v i s n l c v t khó, ớ ự ỗ ự ượ ứ ự ư ệ ề
tinh th n lao đ ng c n cù, sáng t o c a các nhà lãnh đ o cùng v i đ i ngũ nhân viên ạ ủ ớ ộ ạ ầ ầ ộ
chuyên nghi p, nhi t tình và tài năng, NYK Line đã tr thành m t trong nh ng doanh ệ ệ ữ ở ộ
nghi p v n t i. ệ ậ ả i hàng đ u th gi ầ ế ớ
V i vi c trang b nh ng trang thi t b , ph ị ữ ệ ớ ế ị ươ ệ ng ti n v n chy n ngày càng hi n ể ệ ậ
ch c d ch v liên hoàn, NYK ngày càng đáp ng cho m i yêu đ i và m t h th ng t ạ ộ ệ ố ổ ứ ị ụ ứ ọ
ng t c u c a khách hàng, cung c p cho khách hàng các d ch v v i ch t l ầ ủ ụ ớ ấ ượ ấ ị ố t nh t. ấ
Trong kinh doanh v n t i đ ậ ả ườ ng bi n, NYK đang c g ng n l c không ch ố ắ ổ ự ể ỉ
i đ i tàu mà còn m r ng m ng l nâng cao t ng tr ng t ổ ọ ả ộ ở ộ ạ ướ i tuy n đ ế ườ ạ ộ ng ho t đ ng
trên th gi i. Đ i tàu NYK đang ngày càng đ c trang b thi ế ớ ộ ượ ị ế ị ệ ả t b hi n đ i, đ m b o ạ ả
tránh gây h t n hàng hóa, v n chuy n hàng hóa m t cách an toàn và nhanh chóng. ư ổ ể ậ ộ
ấ NYK Line đang ngày càng ph n đ u đ tr thành 1 trong 10 hãng tàu l n nh t ể ở ấ ấ ớ
th gi i. ế ớ
3.2 Ki n ngh : ị ế
MSSV: 1154010104
ệ Có ch đ ki m tra và s a ch a đ nh kỳ cho t ng tàu đ k p th i phát hi n ế ộ ể ể ị ử ừ ữ ờ ị
nh ng h h ng, phòng tr ng h p gây ra tai n n nh h ng đ n thuy n viên và ư ỏ ữ ườ ạ ả ợ ưở ề ế
hàng hóa.
ử Lo i b b t các tàu không có h u hi u đ gi m b t chi phí ho t đ ng và s a ể ạ ỏ ớ ạ ộ ể ả ữ ớ
ch a tàu, đ ng th i tránh s d ng các tàu có tu i th cao, không đ m b o an toàn ử ụ ữ ả ả ờ ồ ọ ổ
ng x u đ n hàng hóa và thuy n viên. đ tránh gây nh h ể ả ưở ế ề ấ
M r ng quan h đ i ngo i đ tìm ki m ngu n hàng m i, khách hàng m i.
ạ ể ệ ố ở ộ ế ớ ớ ồ
Tìm hi u t p quán c a các C ng đi qua đ ti n hành công tác neo đ u, x p d
ể ậ ể ế ủ ế ả ậ ỡ
h p lý, đúng qui đ nh c a C ng. ợ ủ ả ị
Nâng cao trình đ đ i ngũ nhân viên và thuy n viên. Đào t o thuy n viên có
ộ ộ ề ề ạ
ữ thái đ làm vi c chuyên nghi p, có tính k lu t cao, s n sàng ng phó v i nh ng ỷ ậ ứ ệ ệ ẵ ộ ớ
tình hu ng nguy hi m. ể ố
M r ng và nâng c p m ng l
ở ộ ạ ấ ướ ị i d ch v trên các tuy n trong khu v c châu Á ế ự ụ
đ đáp ng nhu c u ngày càng cao và s c c nh tranh ngày càng tăng c a các hãng ể ứ ạ ứ ủ ầ
tàu trên th gi i. ế ớ
MSSV: 1154010104