Ỏ NGÂN HÀNG CÂU H I KI M TRA VÀ ĐÁP ÁN
Ồ ƯỠ Ứ Ấ Ạ Ể
Ỉ Ợ B I D NG C P CH NG CH TH MÁY H NG NHÌ
Ầ Ệ Ắ
PH N 1. TR C NGHI M
Ậ 1. PHÁP LU T GIAO THÔNG ĐTNĐ
ươ ệ ơ ơ ạ
ng nhau có nguy c va ch m,
ả ắ ướ
ộ
ng ti n có đ ng c đi c t h
ắ
ườ ườ 1 Khi hai ph
ph i tránh và nh ng theo nguyên t c: ng đ
ươ ủ ệ ạ ả ấ ng ti n khác bên m n trái c a mình thì ph i nh ườ
ng
a. Nhìn th y ph
ườ
đ ng.
ươ ả ủ ệ ạ ả ấ ng ti n khác bên m n ph i c a mình thì ph i nh ườ
ng
b. Nhìn th y ph
ườ
đ ng.
ấ ươ ệ ướ ủ ươ ệ c. Nhìn th y ph ng ti n khác ngay phía tr c mũi c a ph ng ti n mình.
ấ ả d. T t c các đáp án trên.
ặ ệ ố ướ ả ạ ươ
ơ
ng g p nhau có nguy c va ch m, ph i tránh
ắ
ng theo nguyên t c:
ướ ươ ườ ườ ệ ượ ng đ
ươ ệ
ng ti n đi ng cho ph ng đ ng ti n đi đ i h
ườ
ng ti n đi ng ả
c ph i nh c n
xuôi n
ướ ệ ườ ườ ươ ng ti n đi xuôi n ả
c ph i nh ng đ ng cho ph ệ
ng ti n đi
ươ
c. ng
ủ ề
ấ ả 2 Hai ph
ườ
và nh
a. Ph
c.ướ
b. Ph
ượ ướ
c n
ạ
c. Tránh nhau v phía m n trái c a mình.
d. T t c các đáp án trên.
ươ ữ ườ t trong nh ng tr ợ
ng h p:
ơ
ượ
ệ ấ
ươ ướ ạ ậ c có ph i hay có ch ng ng i v t.
ượ ượ
t không đ
c v
ượ
t.
ệ
ng ti n đi ng
ồ
ệ
3 Ph
ng ti n xin v
a. N i có báo hi u c m v
ướ
ượ ạ
c l
b. Phía tr
ơ
ấ
ồ
c. N i lu ng giao nhau, lu ng cong g p.
ấ ả
d. T t c các đáp án trên.
ộ ế ắ 4 M t ti ng còi ng n có ý nghĩa:
ổ ướ
ổ ướ a. Đ i h
b. Đ i h ả .
ng đi sang ph i
ng đi sang trái.
1
ạ
ể ườ ườ c. Đang ch y lùi.
d. Không th nh ng đ ng
ộ ế ặ ạ ề ầ 5 M t ti ng còi dài l p l i nhi u l n có ý nghĩa:
ắ ậ ờ ế ế a. S p c p b n, r i b n, chào nhau.
ể ườ ườ b. Không th nh ng đ ng.
ổ ướ ả c. Đ i h ng đi sang ph i.
ệ ượ d. Tín hi u xin v t.
ươ ị ượ ể ế ượ ệ 6 Ph ệ
ng ti n b v t, n u không th cho v t thì phát âm hi u:
ắ ế
a. Hai ti ng ng n.
ế ắ b. Ba ti ng ng n.
ế ắ ố c. B n ti ng ng n.
ế ế ắ d. Năm ti ng ng n nhanh, liên ti p.
ớ ắ 7 Hai ch p đèn ng n có ý nghĩa:
ổ ướ ả a. Đ i h ng đi sang ph i.
ổ ướ b. Đ i h ng đi sang trái .
ạ c. Đang ch y lùi.
ươ ủ ộ ệ d. Ph ấ
ng ti n m t ch đ ng.
ả ươ ệ t ph i phát âm hi u:
ặ ạ ề ầ i nhi u l n.
ế ố ệ
ượ
ng ti n xin v
8 Ph
ế
a. Hai ti ng còi dài.
ộ ế
b. M t ti ng còi dài, l p l
ế
c. Ba ti ng còi dài.
d. B n ti ng còi dài.
2
ế ắ 9 Ba ti ng còi ng n có ý nghĩa:
ắ ậ ờ ế ế a. S p c p b n, r i b n, chào nhau.
ổ ướ ả b. Đ i h ng đi sang ph i.
ổ ướ c. Đ i h ng đi sang trái.
ạ d. Đang ch y lùi.
ế ắ 120Hai ti ng còi ng n có ý nghĩa:
ổ ướ ả a. Đ i h ng đi sang ph i.
ổ ướ b. Đ i h ng đi sang trái.
ạ c. Đang ch y lùi.
ươ ủ ộ ệ d. Ph ấ
ng ti n m t ch đ ng.
ộ ớ ắ 11 M t ch p đèn ng n có ý nghĩa:
ổ ướ ả a. Đ i h ng đi sang ph i.
ổ ướ b. Đ i h ng đi sang trái.
ạ c. Đang ch y lùi.
ể ườ ườ d. Không th nh ng đ ng.
ầ ờ ồ ệ ả 12 Báo hi u lu ng tàu đi g n b bên ph i, ban đêm ánh sáng màu:
a. Đỏ
b. Vàng
c. Tr ngắ
d. Xanh l cụ
ầ ờ ồ 13 Báo hi u lu ng tàu đi g n b bên trái, ban đêm ánh sáng màu:
ệ
a. Tr ngắ
b. Đỏ
c. Vàng
3
d. Xanh l cụ
ặ ả ế ồ ệ ử
14 Báo hi u c a lu ng ra vào c ng, b n đ t bên trái, ban đêm ánh sáng
màu:
a. Vàng
b. Xanh l cụ
c. Tr ngắ
d. Đỏ
ồ
15 Phao tim lu ng, ban đêm ánh sáng màu:
a. Xanh l cụ
b. Đỏ
c. Vàng
d. Tr ngắ
ệ ng ti n:
ơ ọ ấ
ươ
ệ
ệ ộ
ơ ổ ộ
ươ
ươ
ươ ơ ổ ệ ấ ộ ừ
ầ t
ả
ở
50 t n tr lên.
ng ti n không có đ ng c tr ng t
i toàn ph n
ự
ướ
ứ
ấ
i 50 s c ng a.
ng ti n có đ ng c t ng công su t máy chính d
ự
ứ
ừ
50 s c ng a tr
ng ti n có đ ng c t ng công su t máy chính t ở
ươ ơ ọ ệ ộ ả ầ ướ ấ ạ
16 Lo i A là ph
a. Ph
b. Ph
c. Ph
lên.
d. Ph ng ti n không có đ ng c tr ng t i toàn ph n d i 50 t n.
ệ ng ti n:
ừ
ươ
ệ
ệ ươ
ươ ơ ọ
ơ ọ
ươ 50 t n tr lên.
ấ
ứ ộ
ộ
ơ ổ ự ệ ộ ầ t
ả
ở
ấ
i toàn ph n
ng ti n không có đ ng c tr ng t
ầ ướ
ả
i toàn ph n d
i 50 t n.
ng ti n không có đ ng c tr ng t
ừ
ấ
50 s c ng a tr
ng ti n có đ ng c t ng công su t máy chính t ở
ươ ơ ổ ệ ấ ộ ướ ự ạ
17 Lo i B là ph
a. Ph
b. Ph
c. Ph
lên.
d. Ph ng ti n có đ ng c t ng công su t máy chính d ứ
i 50 s c ng a.
ệ ạ ầ ị 18 Báo hi u nào thông báo v trí có tr m bán xăng d u:
4
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ỉ ị ớ ạ ờ ả ủ ồ ạ 19 Báo hi u nào ch v trí gi i h n bên b ph i c a lu ng tàu ch y:
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4
Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4
ệ ỉ ị ớ ạ ờ ồ ạ 20 Báo hi u nào ch v trí gi ủ
i h n bên b trái c a lu ng tàu ch y:
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4
Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4
ề ạ ồ ệ ấ 21 Báo hi u nào thông báo c m tàu thuy n ch y bu m:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
5
ệ ấ ạ ớ ố ộ 22 Báo hi u nào thông báo c m đi l i v i t c đ cao:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ơ ộ ệ ấ 23 Báo hi u nào thông báo c m b i l i:
ể
ể ể ể ể a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ầ ờ ỉ ồ ờ ọ ệ ả 24 Báo hi u nào ch lu ng tàu đi g n b và d c theo phía b bên ph i:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ề ạ ồ ệ ấ 25 Báo hi u nào thông báo c m tàu thuy n ch y bu m:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
6
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ị ướ ả ủ ồ 26 Báo hi u nào đ nh h ng phía bên ph i c a lu ng:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ấ ướ ệ 27 Báo hi u nào thông báo c m l t ván:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
ể c. Bi n 3
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ề ộ ướ ươ ệ ượ c ph ng ti n đ c phép
28 Báo hi u nào thông báo chi u r ng vùng n
neo đ u:ậ
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ố ườ ệ ủ ộ ị 29Báo hi u nào báo cây s đ ng th y n i đ a:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
7
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ỉ ị ớ ạ ướ ả ủ ồ 30 Báo hi u nào ch v trí gi i h n vùng n c phía bên ph i c a lu ng:
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4
Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4
ề ệ ấ ở
31 Báo hi u nào thông báo c m tàu thuy n quay tr :
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể
d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ạ ộ ể ệ ấ 32 Báo hi u nào thông báo c m ho t đ ng th thao:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
8
ẽ ệ ấ 33 Báo hi u nào thông báo c m r trái:
ể
ể ể ể ể a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ẩ ượ ệ ấ 34 Báo hi u nào thông báo c m các đoàn kéo, đ y v t nhau:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ượ 35 Báo hi u nào thông báo đ c phép đi qua:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ế ệ ế
36 Báo hi u nào thông báo có b n phà, b n khách ngang sông:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
9
ệ ấ ượ 37 Báo hi u nào thông báo c m v t:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ấ ươ ệ ơ ớ 38 Báo hi u nào thông báo c m ph ng ti n c gi i:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
ể d. Bi n 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
Ệ 2. ĐI N TÀU
ơ ệ
ị ủ
Câu 1: Đ n v c a đi n áp là:
a. Vôn (V)
b. Ampe (A)
c. Oát (W)
)Ω
d. Ôm(
10
ơ ệ
ị ủ
Câu 2: Đ n v c a dòng đi n là:
a. Vôn (V)
b. Ôm (
)Ω
c. Ampe (A)
d. Oát (W)
ể ữ ủ ệ ạ ồ ồ
ể
Câu 3: Đ đo đi n áp gi a hai đi m c a m ch đi n, ta dùng đ ng h :
ệ
a. Vôn k ế
b. Ôm kế
c. Ampe k ế
ấ ả
d. T t c các đáp trên
ệ ủ
ể ệ ạ ồ ồ
Câu 4: Đ đo dòng đi n c a m ch đi n, ta dùng đ ng h :
ấ ả
a. Ampe k ế
b. Ôm k ế
c. Vôn kế
d. T t c các đáp trên
ử ụ ỹ ắ ụ ậ ề ầ ớ c n quan tâm t i các
ị
ng đ nh m ức.
ị ứ .
ượ
ượ Câu 5: Khi s d ng c quy, ph trách k thu t v máy
ậ ơ ả
ố ỹ
thông s k thu t c b n:
ứ
ệ
ượ
ị
a. Đi n áp đ nh m c,dung l
ệ .
ứ
ị
ệ
b. Đi n áp đ nh m c,dòng đi n
ứ , dòng đi n đ nh m c
ị
ệ
ng đ nh m c
c. Dung l
ứ .
ị
ng đ nh m c
d. Dung l
ệ ủ ắ ợ ầ
mà th máy c n quan tâm là: Câu 6: Các ch đ làm vi c c a c quy
ạ
ạ
ế ộ ế ộ
ệ
a. N p đi n
ệ phóng đi nệ .
b. N p đi n,
c. Phóng đi nệ
d. Không có ch đ nào.
ắ ấ ườ ng pháp đ u ghép c quy th ng dùng là: Câu 7: Nh ng ph
ươ
ố ế
ố ế ấ ấ ỗ
ữ
ấ
ấ
ấ
ấ ấ ỗ ợ a. Đ u n i ti p.
b. Đ u song song.
ợ .
c. Đ u n i ti p, đ u song song, đ u h n h p
d. Đ u song song, đ u h n h p.
11
ề ệ ổ ở ị t đ môi tr
ệ ộ
ữ ườ
ế ố ệ
ộ ụ ồ Câu 8: Trong đi u ki n nhi
ấ
ẫ
d n đ ng ch t ph thu c vào nh ng y u t ng xung quanh n đ nh, đi n tr dây
:
ề ẫ ế ệ ẫ .
t di n dây d n
ở ấ
ở ấ
ệ
ệ
ề
ệ ở ấ a. Đi n tr su t, chi u dài dây d n, ti
b. Đi n tr su t.
ẫ
c. Chi u dài dây d n.
ẫ .
ề
d. Đi n tr su t, Chi u dài dây d n
ậ ẫ ệ ệ ặ ầ Câu 9 ậ ẫ
: Khi có đi n áp đ t vào 2 đ u v t d n thì dòng đi n chay qua v t d n là:
ướ ủ ệ ng c a các h t mang đi n tích.
ạ
ệ
ự
a. Dòng chuy n d i có h
b. Dòng chuy n d i c a các h t mang đi n tích.
c. Dòng đi t
ả
d. C ba ph ể
ờ
ể
ờ ủ
ạ
ừ ự ươ
ng sang c c âm.
c c d
ề
ươ
ng án đ u sai.
ắ ị ườ ỷ ng dùng trên tàu thu là: Câu 10: Dung d ch trong c qui a xít th
ả a. Axít H2SO4.
b. Axít HCl.
c. Axít HNO3.
d. C 3 ý trên
ầ ả ơ ệ ề ấ ạ ộ ộ Câu 11: Theo cách đ u ph n c m, đ ng c đi n m t chi u có các lo i:
ơ ệ ề ộ ộ ừ a. Đ ng c đi n m t chi u kích t song song.
ơ ệ ề ộ ộ ừ ố ế b. Đ ng c đi n m t chi u kích t n i ti p.
ề ộ ừ ỗ ợ h n h p.
ơ ệ
ạ ộ
ả c. Đ ng c đi n m t chi u kích t
d. C ba lo i trên.
ượ ằ c làm b ng: ụ ự ủ ắ
Câu 12: Tr c c c a c quy axit đ
ậ ệ a. Chì
b. Đ ngồ
c. Nhôm
ả
d. C hai v t li u trên
ỷ ọ ủ ệ ả ạ ị ủ ắ
Câu 13: T tr ng c a dung d ch c a c quy axit khi n p no đi n kho ng:
12
3
3
3
3
a. 1,7g/cm3 đ n 2 g/cm
ế
b. 1,5g/cm3 đ n 2 g/cm
ế
c. 1,21g/cm3 đ n 1,28 g/cm
ế
d. 1,8g/cm3 đ n 2.5 g/cm
ế
ấ ể
ố ế ắ
Câu 14: Đ u n i ti p c quy đ tăng:
ngượ
ượ ệ a. Dung l
b. Đi n ápệ
c. Dòng đi nệ
d. C dung l
ả ng và đi n áp
ể ắ ấ Câu 15: Đ u song song c quy đ tăng:
ngượ
ượ ệ ng và đi n áp
a. Dung l
ệ
b. Đi n áp
ả
c. C dung l
d. Dòng đi nệ
ấ ợ ắ ể
ỗ
Câu 16: Đ u h n h p c quy đ tăng:
ngượ
ượ ệ ng và đi n áp
a. Dung l
b. Đi n ápệ
c. C dung l
ả
d. Dòng đi nệ
ố ế ệ ắ ấ Câu 17: Hai bình c quy 12V đ u n i ti p có đi n áp là:
a. 9V
b. 24V
c. 12V
d. 6V
ạ Câu 18: Đ ng c đi n kh i đ ng máy diesel là lo i:
ơ ệ
ề
ề
ề
ề ộ
ộ
ộ
ộ
ộ ề ừ ỗ ợ a. M t chi u kích t
b. M t chi u kích t
c. M t chi u kích t
d. M t chi u kích t ở ộ
ừ ố ế
n i ti p
ừ
song song
ừ ỗ
ợ
h n h p
ộ
ừ ố ế
n i ti p và m t chi u kích t h n h p
ị ủ ệ ở ơ Câu 19: Đ n v c a đi n tr là:
13
a. Vôn(V)
b. Ampe(A)
c. Ôm (
)Ω
d. Oát(W)
ề ệ ệ là: ể
Câu 20: Đi u ki n đ có và duy trì dòng đi n
ặ ậ ẫ ầ
ạ
ệ
ồ
a Khi có ngu n đi n đ t vào 2 đ u v t d n
ể .
ồ ạ
ạ
ệ
i hai đi m
i đi n áp t
b T n t
ệ
ể
ố
ớ
c N i hai đi m có đi n áp v i m ch kín.
ề
ươ
ả
ng án đ u sai.
d C ba ph
14
3. MÁY TÀU
ố ế ố :
t n i
ỷ
ụ ỷ C©u 1: Ch t piston là chi ti
ớ
Piston v i xy lanh
ề
ớ
Piston v i thanh truy n
ớ ụ
ề
Thanh truy n v i tr c khu u
ớ ầ
ề
Thanh truy n v i đ u to tr c khu u a.
b.
c.
d.
ộ ạ ấ C©u 2: Hãy cho bi t đế ơ
ng c nhi ệ ượ
t đ c chia làm m y lo i:
ơ ố ộ a. Đ ng c đ t ngoài
ơ ố ơ ố ộ ộ b. Đ ng c đ t trong, đ ng c đ t ngoài.
ơ ố ộ c. Đ ng c đ t trong
ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u sai
ỳ ự ệ ơ ộ ộ ả ầ :
C©u 3: Đ ng c 4 k th c hi n h t m t chu trình công tác ph i c n
ế
a. 1 hành trình piston.
b. 2 hành trình piston.
c. 3 hành trình piston.
ươ ứ ụ ủ ớ ỷ d. 4 hành trình piston t ng ng v i hai vòng quay c a tr c khu u.
: ế ạ ắ ạ ườ C©u 4: Kim lo i ch t o n p xy lanh th ng là
a. Gang, h p kim nhôm
ợ
15
ợ b. H p kim nhôm
c. Đ ngồ
d. Gang
ệ ấ ạ : C©u 5: Đ m kín khí n p xy lanh có m y lo i
ắ
a. 1 lo iạ
b. 2 lo iạ
c. 3 lo iạ
d. 4 lo iạ
ữ ị ự :
C©u 6: Thân xy lanh ch u nh ng l c
ượ ế ắ a. Tr ng l
ọ ng các chi ti t l p trên nó
ị ứ ấ ệ b. Ch u ng su t nhi t
ủ ộ ị ự ộ ơ c. Ch u s rung đ ng c a đ ng c
ấ ả d. T t c các đáp án trên.
ằ ở: Ố C©u 7: ng lót xy lanh n m
a. Trong thân máy
b. Ngoài xy lanh
ấ ả ề c. Trong và ngoài xy lanh
d. T t c các đáp án trên đ u đúng.
ướ C©u 8: ng lót
Ố ạ :
t là lo i
ớ ầ a. Tiếp xúc v i d u làm mát
16
ớ ướ ế b. Ti p xúc v i n c làm mát
ế ớ c. Ti p xúc v i nh t làm mát
ớ
ớ ướ ế ầ d. Ti p xúc v i n c, d u làm mát
Ố ạ :
C©u 9: ng lót khô là lo i
ớ ướ ế a. Ti p xúc v i n c làm mát
ớ ướ ế b. Ti p xúc v i n c làm mát
ế ớ
ấ ả ề c. Ti p xúc v i nh t làm mát
ớ
d. T t c các đáp án trên đ u đúng.
ệ ỡ ụ ấ ỷ ạ :
C©u 10: B đ tr c khu u có m y lo i
a. 1 lo iạ
b. 2 lo iạ
c. 3 lo iạ
d. 4 lo iạ
: ố ổ ụ ộ C©u 11: Đ ng c 6 xy lanh có s
ơ tr c là
ổ ụ a. 5 tr c
ổ ụ b. 6 tr c
ổ ụ c. 7 tr c
ổ ụ d. 8 tr c
: ố ổ ụ ộ C©u 12: Đ ng c 4 xy lanh có s
ơ tr c là
ổ ụ a. 2 tr c
17
ổ ụ b. 3 tr c
ổ ụ c. 4 tr c
ổ ụ d. 5 tr c
ụ ị C©u 13: Tr c khu u ự :
ỷ ch u các l c
a. L c u n
ự ố
ự b. L c xo n
ắ
ự c. Áp l c khí cháy
ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng.
ầ C©u 14: Yêu c u ch t o ỷ :
ế ạ tr c khu u
ụ
ứ ề ớ ữ ọ ớ ượ ỏ a. Có s c b n l n, đ c ng v ng l n, tr ng l
ộ ứ ng nh và ít mòn.
ệ ủ ề ặ ổ ầ ộ ộ b. Đ chính xác gia công cao, b m t làm vi c c a các c c n có đ bóng,
ộ ứ
đ c ng cao.
ố ề ụ ự ả ắ ị c. Ph i tính l c phân b đ u trên tr c tránh b xo n, cong
ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng.
ươ ủ C©u 15: Có bao nhiêu ph ng pháp ch t oế ạ tr c kh yu:
ụ
ươ a. 1 ph ng pháp.
ươ b. 2 ph ng pháp.
18
ươ c. 3 ph ng pháp.
ươ d. 4 ph ng pháp.
ệ ề ệ C©u 16: Piston làm vi c trong đi u ki n:
a. Nhi ệ ộ ấ .
t đ th p
ệ ộ b. Nhi t đ cao
ị ứ ặ ủ ắ c. Ch u s c n ng c a n p xylanh
ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng.
ế ạ ầ C©u 17: Yêu c u ch t o piston là:
ị ượ ệ ộ ệ ộ a. Ph i ch u đ
ả ự
c áp l c, nhi t đ , nhi t đ khí cháy .
ẹ ể ả ự ả b. Ph i nh đ gi m l c quán tính.
ề ả ả c. Ph i truy n nhi ệ ố
t t ự
t, gi m s ma sát
ấ ả d. T t c các đáp án trên.
ế ạ C©u 18: Kim lo i ch t o piston:
ạ
a. Gang pha nickel.
ợ b. Gang, gang pha nickel, h p kim thép, h p kim nhôm.
ợ
c. Thép, h p kim nhôm.
ợ
d. Gang, gang pha nickel.
19
ượ ấ ầ C©u 19: C u t o ấ ạ Piston đ c chia làm m y ph n:
a. 1 ph nầ .
b. 2 ph n.ầ
c. 3 ph n.ầ
d. 4 ph n.ầ
C©u 20: Séc măng h i là:ơ
ế ơ ố a. Là chi ti t làm kín h i, không cho khí nén và khí cháy rò xu ng cácte.
ế ơ b. Là chi ti t làm kín h i.
ế ơ ố c. Là chi ti t làm kín h i, không cho khí nén xu ng phía d ướ
i
ế ơ ố d. Là chi ti t làm kín h i, không cho khí cháy rò xu ng phía d ướ
i
ệ ệ ề C©u 21: Séc măng h i ơ làm vi c trong đi u ki n:
ệ ộ ấ a. Nhi t đ th p.
ệ ộ b. Nhi t đ cao.
ế ướ c làm mát
c. Thi u n
ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng.
ự ị C©u 22: Thanh truy n ch u các l c sau:
ề
ự ố a. L c nén, u n, xo n
ắ
20
ự ố ự ự ậ b. L c quán tính, l c va đ p, l c u n và xo n
ắ
c. L c u n cong
ự ố
ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng.
ề ạ C©u 23: Tr ng thái ch u l c c a thân thanh truy n là:
ị ự ủ
ị a. Ch u nén, u n
ố
b. Ch u kéo.
ị
c. Ch u l c xo n
ắ
ị ự
ấ ả d. T t c các đáp án trên.
ữ ự ạ ị C©u 24: B c lót ch u nh ng l c:
ự ủ a. Áp l c c a khí cháy
ự b. L c ma sát, nén, mài mòn
ự ủ ộ ọ ơ c. Tr ng l c c a đ ng c
ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng.
ầ ậ ệ C©u 25: Yêu c u v t li u ch t o ạ
ế ạ b c lót:
ố ố a. Có tính ch ng mòn t ề
t, truy n nhi ệ ố
t t ở
t, ít giãn n .
ộ ẻ ầ ộ ứ ợ ế ả ố ố b. Có đ c ng thích h p, đ d o c n thi t, kh năng ch ng ăn mòn t t
c. Ở ệ ộ ứ ề ậ ệ ả t đ cao s c b n v t li u ít gi m sút nhi
ươ d. C ba ph
ả ng án trên
21
C©u 26 ả ả ệ ệ ậ ả ầ : Vi c nh n nhiên li u lên tàu ph i đ m b o các yêu c u:
ả ả ả ố a . Ph i đ m b o phòng ch ng cháy n t ổ ố .
t
ệ ễ ả ố ườ b. Ph i có các bi n pháp ch ng ô nhi m môi tr ng
ấ ượ ệ ả ạ c. Ph i nh n đ s l ậ ủ ố ượ , đúng lo i nhiên li u và ch t l ng ng t ố .
t
ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng .
C©u 27 ể ả ả ố ộ ệ : Đ b o qu n t ơ
t nhiên li u trong quá trình khai thác đ ng c
ỷ ầ ữ ọ diesel tàu thu c n chú tr ng nh ng công vi c ệ gì:
ứ ầ ự ể a. Ki m tra m c d u trong két tr c nh t
ậ
ổ ứ ủ ể ạ ỳ ế ị b. T ch c ki m tra đ nh k tình tr ng c a thi
ị ệ .
t b đo nhiên li u
ấ ượ ể ử ấ ả ệ ầ c. Ki m tra ch t l ng d u, thau r a t t c các két, các thùng nhiên li u
ỳ ị
theo đ nh k
ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng
ủ ệ ố ệ ấ C©u 28: Nhi m vệ ụ c a h th ng cung c p nhiên li u:
ấ ủ ượ
ủ ộ
ệ
ỗ
a. Cung c p đ l
ơ
ng nhiên li u cho m i chu trình công tác c a đ ng c .
ướ
ệ
ẫ
ạ
ấ
ọ ạ
b. L c s ch n
c và các t p ch t có l n trong nhiên li u.
ộ ượ
ạ ộ
ệ
ả
ả
ộ
ố
ơ
ứ
c. Ch a m t l
ng nhiên li u đ m b o cho đ ng c ho t đ ng trong su t hành
ủ
trình c a tàu.
ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng.
ệ ầ ấ C©u 29: Yêu c u chung đ i v i h th ng ố ớ ệ ố cung c p nhiên li u:
22
ạ ộ ậ ộ a. Ho t đ ng lâu b n, có đ tin c y cao.
ề
ậ ử ụ ả ưỡ b. D dàng
ễ v n hành, s d ng, b o d ữ
ử
ng và s a ch a
ễ ế ạ c. D ch t o, giá thành th p
ấ .
ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng.
ệ ố ấ C©u 30: H th ng cung c p nhiên li u ệ g m:ồ
ơ ơ a. Két tr c nh t
ự ọ
ậ , l c thô , b m tay ể
, b m chuy n nhiên li u ệ , van ch nặ , l c ọ
ơ ườ tinh, b m cao áp , vòi phun, đ ầ
ng d u th a ừ .
ệ ơ b. Két tr c nh t,
ự ọ
ậ l c thô, ơ
b m tay, ể
b m chuy n nhiên li u.
ể ơ c. Két tr c nh t,
ự ọ
ậ l c thô, ơ
b m tay, b m chuy n nhiên li u, ệ van ch nặ , l c ọ
tinh.
ể ơ ọ d. B m tay,
ơ b m chuy n nhiên li u, ệ van ch nặ , l c tinh, ơ
b m cao áp, vòi
phun.
ơ ể C©u 31: B m chuy n nhiên li u đ ệ ượ ặ :
c đ t
ậ ướ ơ a. Tr ự
c ướ két tr c nh t, tr c b m cao áp .
ự ậ ướ ơ b. Sau két tr c nh t, tr c b m cao áp .
ướ ự ậ ơ c. Tr c két tr c nh t, sau b m cao áp .
ự ơ d. Sau két tr c nh t, sau b m cao áp
ậ
ụ ủ ệ ố ơ ệ C©u 32: Nhi m v c a h th ng bôi tr n:
ề ặ ả a. Gi m ma sát, nâng cao tính ch ng mòn cho các b m t ma sát..
ố
ẩ ử ề ặ b. T y r a và làm mát cho các b m t ma sát
23
ầ ồ ữ ề ặ ế ị c. Góp ph n bao kín bu ng cháy và gi cho b m t các chi ti ỉ
t không b r
sét
ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng .
ệ ượ ư ộ ơ : Câu 33: Trong đ ng c diesel nhiên li u đ c đ a vào xy lanh qua
ề a. Xupap n pạ
b. Vòi phun
ử ạ
c. C a n p
ấ ả
d. T t c các đáp án trên đ u sai
ữ ư ầ ọ ể C©u 34: B u l c ly tâm có nh ng u đi m c b n ơ ả là:
ế ầ a. Không c n ph i thay th lõi l c
ọ .
ả
ọ ố ả ấ ượ b. Kh năng l c t t, ch t l ầ ạ
ng d u s ch
ầ ọ ở ự c. Tr l c trong b u l c th p
ấ
ấ ả ề d. T t c các đáp án trên đ u đúng .
ơ ượ ế ờ ầ C©u 35: Th i gian thay d u bôi tr n đ c ti n hành:
ị a. Theo đ nh k ỳ.
b. B tấ th ngườ
ấ ỳ ị c. Theo đ nh k và b t th ườ .
ng
d. Không có đáp án đúng
ủ ộ ơ ỳ
Câu 36: Trong quá trình nén c a đ ng c diesel 4 k :
ả
ạ
ạ ả
ả
ấ ả ề ở
a. Xupap n p đóng, xupap th i m
ở
b. Xupap n p m , xupap th i đóng
ả ề
ạ
c. C xupap n p và xupap th i đ u đóng
d. T t c các đáp án trên đ u sai
ạ ủ ộ ơ ỳ
Câu 37. Trong quá trình n p c a đ ng c diesel 4 k :
24
ả
ạ
ạ ả
ả
ả ạ
ạ ở ở
a. Xupap n p đóng, xupap th i m
ở
b. Xupap n p m , xupap th i đóng
ả ề
c. C xupap n p và xupap th i đ u đóng
ả ề
d. C xupap n p và xupap th i đ u m
ả ủ ộ ơ ỳ
Câu 38. Trong quá trình th i c a đ ng c diesel 4 k :
ả
ạ
ạ ả
ở
ạ
ạ ả
ả ở
a. Xupap n p đóng, xupap th i m
ở
b. Xupap n p m , xupap th i đóng
ả ề
c. C xupap n p và xupap th i đ u m
ả ề
d. C xupap n p và xupap th i đ u đóng
ắ ụ
ệ ủ ộ ơ ị ệ ọ t đ cao
Câu 39. N p xy lanh có công d ng:
ậ ự ủ
a. Nh n l c c a khí cháy
b. Góp ph n t o thành th tích làm vi c c a đ ng c , ch u nhi
ể
ầ ạ
ị ự
c. Ch u l c va đ p
ị
d. Ch u nhi ậ
ệ ộ
t đ cao
ề ượ ắ ớ Câu 40. Đ u to thanh truy n đ c l p ghép v i:
ầ
ổ ụ
a. C tr c
b. Ch t piston
ố
ổ
c. C biên
d. C biên và c tr c
ổ ụ
ổ
ầ ố ữ
ố ỷ
Câu 41. Má khu u là ph n n i gi a:
a. C biên v i c tr c
ớ ổ ụ
ổ
b. C biên v i thanh truy n
ề
ớ
ổ
ổ ụ ớ ệ ở
c. C tr c v i b đ
ổ ụ ớ
d. C tr c v i ch t piston
ề ượ ắ ớ Câu 42. Đ u to thanh truy n đ c l p ghép v i:
ầ
ổ ụ
a. C tr c
ố
b. Ch t piston
ổ
c. C biên
ố
d. Ch t piston
25
Ự Ầ PH N 2. TH C HÀNH
1. MÁY TÀU TH YỦ
ướ ệ ố c ki m tra và chu n b v n hành h th ng cung c p ấ nhiên
ẩ ị ậ
ơ
ộ ệ Câu 1: (4 đi m)ể
ể
ệ
ự
Th c hi n các b
ệ ố
ệ ộ
li u đ ng c , chăm sóc h th ng khi đ ng c làm vi c ?
ệ ố ẩ ị ậ ể ấ ệ
c ki m tra và chu n b v n hành h th ng cung c p nhiên li u
ả ặ ự ệ ậ ả ướ c trong két
ứ
ự ữ ự
ể
tr c nh t và két d tr .
ể ọ ệ ơ
ả ờ
i:
Tr l
ướ
Các b
ơ
ộ
đ ng c :
+ Ki m tra m c nhiên li u trong két tr c nh t, x c n, x n
ậ
ộ ọ
+ Ki m tra các b l c nhiên li u, x n
ở
c l ng đ ng
ả
ệ ệ ố ị ườ ả ướ ắ
ng ng nhiên li u đúng v trí làm vi c. X không khí cho h ộ ọ
các b l c. Xoay
ệ
các van trên đ
th ng.ố
ệ ủ ơ ơ ấ ề ể ấ ỉ ị ẹ
+ Ki m tra các c c u đi u ch nh c p nhiên li u c a b m cao áp có b k t
không.
ơ ế ở ộ ế ệ
ệ ố ầ
ơ ệ
ơ
ộ
ự ữ ả ặ ự
ườ
ể ầ ọ ậ
ệ ấ
+ Ti n hành kh i đ ng b m c p và b m tu n hoàn nhiên li u (n u có).
ệ
Chăm sóc h th ng nhiên li u khi đ ng c làm vi c:
ỏ
+ Th
ng xuyên x c n ra kh i két d tr , két tr c nh t.
ệ ủ
+ Ki m tra tình hình làm vi c c a các b u l c nhiên li u.
ơ ệ ố ự ệ ướ ể ẩ ị ậ ộ
ơ đ ng c ? c ki m tra và chu n b v n hành h th ng bôi tr n
ẩ ể i:
ướ ơ
c ki m tra và chu n b v n hành h th ng bôi tr n đ ng c :
ơ ệ ố
ế
ế
ơ ả ơ
ư ấ
0C nh ng không l n h n 45
0C. N u không có thi
ể ơ
Câu 2: (5 đi m)ể
Th c hi n các b
ả ờ
Tr l
ị ậ
ộ
ơ
Các b
ầ
ệ ố
ể
ả ổ
Ki m tra d u bôi tr n trong h th ng, n u thi u ph i b sung.
ầ
ế
ầ
ệ ộ ầ
Khi c n thi
t ph i hâm nóng d u bôi tr n. Nhi
t đ d u bôi tr n không
ơ
ơ
ầ
ế ị
t b hâm d u
th p h n 1518
ơ
ộ
chuyên dùng, có th hâm d u qua đ ng c trong th i gian s y nóng đ ng c .
ấ ớ
ộ
ơ ả ổ ấ
ơ ự ầ
ầ
ầ
Ph i b sung đ y d u bôi tr n vào các thi
ơ ề ằ ơ ị
ế ầ ầ ầ ậ ơ ơ ộ ng d u đi bôi tr n cho các b ph n, chi ti
ế
ờ
ầ
ế ị
t b bôi tr n áp l c và c p d u
ỉ
ặ ơ
ể
bôi tr n cho các v trí b ng b m tay ho c b m chuyên dùng. Ki m tra đi u ch nh
ỡ
ượ
l
t c n bôi tr n và các b u tra m
ép.
26
ầ ể ộ ề Ki m tra các b ph n l c d u, b u làm mát d u, các b đi u ch nh nhi ệ
t
ớ ị
ơ ầ ơ
ơ
ơ ơ ộ
ộ
đ , xoay các van trên đ
ở ộ
đ ng c thì s d ng b m d u d tr
ầ
ậ ọ
ầ
ỉ
ệ
ơ
ầ
ẫ
ố
ườ
ng ng d n d u bôi tr n đúng v i v trí làm vi c.
ố ớ ộ
ộ ậ
ầ
ượ
Kh i đ ng b m d u đ c l p. Đ i v i đ ng c mà b m d u đ
ự ữ
ừ ộ
ầ
ầ
ơ
ử ụ
ấ
ơ ặ
ị ế ơ
ủ ầ ướ ướ ể ầ ầ c tu n hoàn c a b u làm mát d u. Ki m tra n c làm mát
ẫ
c d n
ự
ộ
ho c b m tay. Tăng d n áp l c
đ ng t
ầ
ầ
d u bôi tr n và làm mát piston đ n áp su t quy đ nh trong quá trình b m d u
ờ
ồ
đ ng th i via máy.
ở
M các van n
ầ
ẫ
xem có l n d u không.
ệ ố ộ ự ệ ướ ể ẩ ị ậ c ki m tra và chu n b v n hành h th ng làm mát ơ
đ ng c ?
ơ ằ
ả ờ
i:
ố ớ ộ
ả ườ ướ
ớ ị 3 : (4 đi m)ể
Câu
Th c hi n các b
Tr l
Đ i v i đ ng c làm mát tr c ti p b ng n
Ph i xoay các van trên đ
ơ ế ướ
ướ ỉ ố
ng ng n
ậ ệ ị ừ ồ
ị đ ng c .
ế
ế ị ấ
ở ộ
ộ
c đ c l p (n u có). Tăng d n áp su t n
đ ng và kh i đ ng b m n
ườ
ể
ấ
ế
đ n áp su t công tác, ki m tra s rò r các đ
ả
ẩ
ệ
nh n m nh l nh "chu n b " t
ằ
ơ
mát sang v trí cung c p n
c ngoài tàu b ng b m d n t
ệ ộ ướ
ờ ế
t đ n
Trong th i ti
ừ ừ ề
ặ
t đ 2545
ừ
0C b ng thi
ằ
ỏ
ơ ỡ
ấ ộ t
c nóng t
ệ ộ
ố ớ ộ
ấ ầ ộ ự ế
c ngoài tàu
ở
ẩ
ố
ị
ệ
ng ng đúng v i v trí làm vi c. Chu n b kh i
ộ ậ
ấ ướ
ầ
c làm mát
ự
c làm mát. Sau khi
ủ
ệ ố
bu ng lái, ph i xoay các van c a h th ng làm
ơ
ẫ ừ ộ
0C thì ph i s y
ả ấ
c làm mát <15
ặ
t b s y nóng ho c
ơ
ớ
i
máy ph (n u có). Đ i v i đ ng c c nh ta hâm s y đ ng c
vòng quay th p sau đó tăng d n vòng quay cho t
ị ộ ấ ướ
ạ
t giá l nh, n u nhi
ơ ế
ộ
đ u đ n đ ng c đ n nhi
ụ ế
ơ ạ ở
t đ quy đ nh. nóng t
ướ
n
ằ
b ng cách cho đ ng c ch y
khi đ ng c đ t nhi
ướ ể ệ ố ế ế ọ ơ ạ
ệ ộ
ố ớ ệ ố
b. Đ i v i h th ng làm mát kín
ượ
ng n
Ki m tra l c ng t trong h th ng làm mát, két n u thi u ph i b ả ổ
sung.
ở ầ ủ ệ ố c tu n hoàn c a h th ng làm mát, ki m tra l ng n
ượ
ở ộ ể
ẩ ị
ầ
ở ộ M các van n
ế
ơ ệ ố ơ
ủ ầ ế
c tu n hoàn c a h th ng làm mát, tăng d n áp su t n
ướ
ệ ố
ướ
ấ ệ ằ
ầ
ủ ơ
ớ ở ế
ị ể ạ
ướ
c
tu n hoàn (n u h th ng dùng b m ngoài). Ti n hành chu n b kh i đ ng và
ấ ướ
c
kh i đ ng b m n
ế
ườ
ng
làm mát đ n áp su t làm vi c b ng cách m h t van hút c a b m, trong tr
ạ
ấ ướ
ợ
c làm mát không đ t quy đ nh ta có th đóng b t van thoát m n
h p áp su t n
ủ ệ ố
ạ
c a h th ng l
i.
ể ệ ủ ế ề ạ Ki m tra tình tr ng làm vi c c a van đi u ti c làm mát. ệ ộ ướ
t đ n t nhi
ự ệ ướ ẩ ị ậ ệ ố ơ 4 : (5 đi m)ể
Câu
Th c hi n các b c chu n b v n hành h th ng nhiên li u c a ộ
ệ ủ đ ng c ?
ể ả ặ ự ệ ậ ả ướ ự
c trong két tr c
ứ
ự ữ ậ Ki m tra m c nhiên li u trong két tr c nh t, x c n, x n
nh t và két d tr .
27
ộ ọ ệ ở các b l c. Xoay các van c l ng đ ng
ườ ả ướ ắ
ệ ố ị ng ng nhiên li u đúng v trí làm vi c. X không khí cho h th ng.
ọ
ả
ệ ủ ơ ệ ố
ị ẹ
ơ ấ
ở ộ ệ
ề
ơ ỉ
ấ ế ệ ầ ơ ộ ọ
ể
Ki m tra các b l c nhiên li u, x n
trên đ
ể
ấ
Ki m tra các c c u đi u ch nh c p nhiên li u c a b m cao áp có b k t không.
ế
Ti n hành kh i đ ng b m c p và b m tu n hoàn nhiên li u (n u có).
ự ệ ướ ẩ ị ậ ệ ố ể c ki m tra và chu n b v n hành h th ng kh i đ ng ở ộ đ ngộ
5 : (5 đi m)ể
Câu
Th c hi n các b
c ?ơ
ở ộ
ả
ả ạ ả ướ
ấ ạ t đ không quá 40 ở ộ
ằ
ạ
ổ
ả ượ
ế
ướ
t ph i đ
c khi vào chai gió nh t thi
0C. Nghiêm c m n p khí ch a làm mát vào các chai gió vì d
ư
ổ ườ ữ ạ ấ ố Tr l
ằ
Đ i v i h th ng kh i đ ng b ng khí nén:
ế
ể
ấ
Tr
c khi kh i đ ng ph i ki m tra áp su t không khí trong các chai gió, n u
ố ớ ệ ố
ấ
c ra
ế
ấ
c làm mát cho đ n
ễ
ạ
ng ng khí và chai gió. Nghiêm c m nh ng va ch m m nh
ả ờ
i:
ố ớ ệ ố
ướ
ấ
áp su t th p ph i n p b sung (đ i v i h th ng n p gió b ng tay). X n
ỏ
kh i chai gió, khí nén tr
ệ ộ
nhi
gây hi n t
vào đ
ể ộ
ổ ộ ự ầ
ở
ề
chai gió đ n h p đi u khi n và xupáp kh i
ộ
ộ
đ ng chính. Khi m van c n nh nhàng tránh s tác đ ng s thay đ i đ t ng t
ủ
c a áp l c khí nén va đ p gây hi n t
ệ ượ
ng n đ
ườ ố
ng ng khí cao áp.
ẫ ừ
ở ộ
ở
M van gió kh i đ ng d n t
ẹ
ở
ệ ượ
ủ ộ
ố
ng ng.
ở ộ ế
ự
ổ ườ
ng n đ
ế ị
t b kh i đ ng.
ạ ộ
ằ ở ộ ả
ở ộ
ở ộ ắ
ả ạ ệ
ơ ế ể ề ổ
ộ
ủ ắ ế ầ ự
ậ
ể
Ki m tra tình hình ho t đ ng c a thi
ả
ố ớ
ủ
ể
Đ i v i kh i đ ng b ng đi n: Ki m tra c quy kh i đ ng đ m b o đ
ế ạ
ế
ể
ệ
i
t l
đi u ki n đ kh i đ ng đ ng c , n u y u ph i n p b sung. Ki m tra si
các đ u dây ti p xúc c a c quy.
ệ ộ ướ ơ ằ ở ộ ự ệ c kh i đ ng đ ng c b ng đi n ?
ủ ắ ể ệ ế ể i:
c tiên ta ph i ki m tra các ti p đi m và đi m áp c a c quy.
ệ ầ
ấ
ở ộ ộ
ả ờ
ướ
ế
ư
ở
ỗ ầ ơ ư ổ ả
, n u đ ng c ch a n ph i
ả ạ
6 : (5 đi m)ể
Câu
Th c hi n các b
Tr l
ả
Tr
Ti p theo ta đóng c u dao đi n chính
ệ .
Đ a tay ga v v trí c p nhiên li u
ơ
M khoá đi n kh i đ ng đ ng c .
ế
M i l n kh i đ ng không dài quá 3 ÷ 5 giây
ở ộ
nh khóa kh i đ ng đ i 30 ÷ 40 giây sau m i kh i đ ng l
ơ ư ổ ầ ề ị
ệ
ở ộ
ợ
ở ộ ộ
i.
ả ớ
Sau ba l n kh i đ ng mà đ ng c ch a n c n ph i tìm nguyên nhân và
ụ ồ ở ộ ắ ở ộ
ầ
ớ ộ
ế kh c ph c r i m i cho kh i đ ng ti p.
ự ệ ướ ở ộ ơ ằ ộ 7 : (5 đi m)ể
Câu
Th c hi n các b c kh i đ ng đ ng c b ng khí nén ?
28
ả ờ i:
ế ể ướ
ấ ế ướ ả ượ t ph i đ
ạ ấ c khi vào chai gió nh t thi
ư ở ộ
ả ạ ổ
ỏ
ệ ộ
t đ không quá 40
ổ ườ ố ữ ấ c làm
0C. Nghiêm c m n p khí ch a làm mát vào các
ng ng khí và chai gió. Nghiêm c m nh ng va
ạ ườ ố
ệ ượ
ng n đ
ng ng khí cao áp.
ẫ ừ ở ộ ề ế ể ộ ở ộ
chai gió đ n h p đi u khi n và xupáp kh i đ ng
ổ ộ ộ ủ ự ầ ở ộ
ẹ
ệ ượ
ạ ộ
ể
ế ố
ng ng.
ế ị
t b kh i đ ng.
ệ ả ạ
t x l
ở ộ
i.
ể ồ ế ề ị ề
ở ộ
ả ướ ệ ổ ư
ơ ế ạ c cho chai gió
Tr l
ấ
ả
c khi kh i đ ng ph i ki m tra áp su t không khí trong các chai gió, n u áp
Tr
ấ
ấ
su t th p ph i n p b sung.
ả ướ
c ra kh i chai gió, khí nén tr
X n
ế
mát cho đ n nhi
ễ
chai gió vì d gây hi n t
ạ
ch m m nh vào đ
ở
M van gió kh i đ ng d n t
chính.
ự
ự
Khi m van c n nh nhàng tránh s tác đ ng s thay đ i đ t ng t c a áp l c
ổ ườ
ậ
ng n đ
khí nén va đ p gây hi n t
ủ
Ki m tra tình hình ho t đ ng c a thi
Ti p theo ta lăng xê máy và đóng các bi
Sau cùng là ta đ a tay ga v v trí đi u khi n r i ti n hành kh i đ ng
ị
ộ
Sau khi đ ng c làm vi c n đ nh ta ti n hành n p khí và x n
và đóng vab gió chính l i.ạ
ơ ự ệ ướ ừ ộ
c d ng đ ng c ?
ề ủ ườ ượ ệ ả ờ
i:
ậ
ồ c l nh c a ng
ộ ể ừ bu ng lái, ng
ồ
ụ
ườ
i ph trách
ế ạ
ẫ ủ
ự ướ
h
ng d n c a nhà ch t o
ộ ơ ả ừ ủ ộ ơ ừ ừ ế
t đ n vòng quay nhò
ấ ả ạ ư
ườ ệ ệ
ng ng nhiên li u
ơ
ệ
ệ
ầ ắ
ơ ạ ớ ớ
ơ ả
t đ đ ng c gi m
ử ụ
i khi nhi
ơ ệ ố
ơ
ệ ạ ầ ơ
ộ ậ ị
ơ
ắ
ế ụ
ố
ổ
ắ
ở ắ ố ỡ ế t đ các g i đ và các chi ti ộ
ể
t chuy n đ ng
ướ ả ộ ở ỳ ầ ắ
c và d u l ng
ặ ử ữ ả ộ
ế
ệ ả
t x .
ệ ủ ộ ầ ắ ơ ọ 8 : (5 đi m)ể
Câu
Th c hi n các b
Tr l
i đi u khi n t
Sau khi nh n đ
ơ
ả ừ
ự
tr c ca bu ng máy ph i d ng đ ng c theo trình t
máy.
ả
Khi d ng đ ng c ph i gi m vòng quay c a đ ng c t
ề ị
nh t và cho ch y kho ng 15 phút sau đó đ a tay ga v v trí “stop”.
ố
Đóng các van trên các két nhiên li u hàng ngày và trên đ
ế
đ n b m cao áp.
i.
Ng t các công t c đi n trong h th ng đi n không s d ng t
ệ ộ ộ
Ti p t c ch y b m d u bôi tr n và via máy cho t
ừ
xu ng n đ nh thì d ng công vi c ch y b m d u bôi tr n và via máy.
ế
T t các b m quét gió đ c l p (n u có).
ệ ộ
ể ể
M n p cácte đ ki m tra nhi
ờ
ằ
b ng cách s tay.
ơ
ơ
ố ớ ộ
Đ i v i đ ng c 2 k và đ ng c tăng áp thì ph i m các vòi n
ỏ
ọ
đ ng ra kh i các khoang gió quét.
ờ
ơ ừ
N u đ ng c d ng lâu trong th i gian dài ho c s a ch a thì ph i đóng các van
bi
Lau v sinh bên ngoài c a đ ng c và s p x p ế g n gàng h m máy.
29
ố ể ầ ố ố ế ạ ế , ki m tra m i ghép các đ u ng n i và si i các bulông i tr t kín n t l ướ
c
ế ạ
t l
ụ
ồ ạ ả ư ỏ ị
ữ ụ ữ ắ i x y ra trong quá trình
ự
ệ ậ Si
ủ
c a tr c chân v t.
ữ
ử
S a ch a nh ng h h ng và kh c ph c nh ng t n t
tr c ca.
Ghi chép nh t ký máy và tính toán nhiên li u.
ệ ộ ơ ướ ả ưỡ c chăm sóc, b o d ng khi đ ng c không làm vi c?
i:
ơ ặ
ờ ả ẫ ổ
ẩ ủ ầ
ầ
ơ ẫ ả ả ế ầ
ỏ ơ ướ
ộ
ơ ắ ầ ệ
ắ ạ ụ
ệ ố ự ệ ậ c làm mát trong h th ng, nhiên li u trong két tr c nh t.
ướ
ộ ạ ủ ộ ề ố
ẩ
ệ
ặ ệ ố ạ
ế ị ặ ộ ở ộ
t b lai d n đ ng cho các
ơ
b m n
ầ ọ ệ ộ
ơ
ả ộ
đ ng và các n p c a b gi m t c, đ o chi u.
ườ ể ơ ố
ệ
ẫ
ặ ệ ơ
ở ộ
ặ ộ ộ ộ ơ
ở ộ
ể
ụ ắ
ố ơ
ầ ề ả ố ỡ
ạ ộ ả
ả ố ỉ t và
ậ
ộ
ng ng; tra d u m vào thân b ly h p gi m t c đ o chi u.
ế ị ồ
ư ỏ t b đ ng h ch báo còn đ m b o ho t đ ng t
ặ ả
ế ữ ế 9 : (5 đi m)ể
Câu
ệ
ự
Th c hi n các b
ả ờ
Tr l
ộ ố ộ ề
ể
Ki m tra b sung đ d u bôi tr n trong cacte ho c két, h p s , b đi u
ả ế ặ
ướ
ả
ố
t c. X h t c n b n trong két d u nh n, b o đ m trong két không l n n
c hay
ạ ụ
ạ
các m t v n kim lo i.
ầ
ế
ơ
N u trong d u bôi tr n có l n n
c, thì ph i x h t d u bôi tr n đó ra
ỏ ệ ố
ướ ẫ
ơ
c l n vào
kh i h th ng bôi tr n và ra kh i cacte đ ng c . Tìm nguyên nhân n
ơ
ầ
ệ ố
ớ
ụ
d u bôi tr n và bi n pháp kh c ph c, sau đó thay d u bôi tr n m i vào h th ng.
ả
ạ ụ
ế
N u có m t v n kim lo i, thì ph i tìm nguyên nhân và kh c ph c.
ể
Ki m tra n
ể
Ki m tra đ nhanh nh y c a b đi u t c.
ả ế ặ
X h t c n b n trong két nhiên li u.
ắ
ể
Ki m tra tình tr ng c quy ho c h th ng gió kh i đ ng.
ủ
ể
ẫ
ộ
Ki m tra đ căng c a dây curoa ho c các thi
ệ
ạ
ướ
c và đinamô n p đi n.
ặ ủ
ộ ắ
ở
ể
Ki m tra đ b t ch t c a b m, các b u l c, đinamô phát đi n, b kh i
ề
ố
ắ ủ ộ ả
ấ
ủ ệ ố
ng ng c a h th ng làm mát, bôi tr n và cung c p
Ki m tra xem các đ
ộ
ặ ủ
ệ
ể
ộ ắ
ỉ
ỗ
nhiên li u có ch nào rò r không. Ki m tra đ b t ch t c a các dây d n đi n, đ
ặ ủ ộ
ằ
ạ ơ ấ
ắ
b t ch t c a đ ng c và xem xét l
i c c u kh i đ ng b ng đi n ho c khí nén,
ệ
ủ
ả
ả
b o đ m có đ khí nén trong bình và đi n áp đ kh i đ ng hay không. Lau chùi
bên ngoài đ ng c và các b ph n, các m t ph l p bên ngoài đ ng c và các
ợ
ườ
đ
ồ
ể
Ki m tra các thi
ả ử
chính xác không n u có h h ng ph i s a ch a ho c thay th .
ờ ộ ướ chăm sóc h th ng ơ ạ
ệ ố bôi tr nơ trong th i gian đ ng c ho t c
10 : (5 đi m)ể
Câu
ệ
ự
Th c hi n các b
đ ng?ộ
ả ờ i:
ệ ố ộ ờ Tr l
ơ
Chăm sóc h th ng bôi tr n trong th i gian đ ng c ơ ho t đ ng ạ ộ :
30
ả ệ ộ ầ ả
ng xuyên đ m b o nhi
Ph i th
ờ ả ả ườ
ả ơ ế t đ d u bôi tr n trong ph m vi cho phép,
ướ
ng ơ
ạ
ợ ớ ả
ế
t phù h p v i b ng h
ệ ấ ầ
ồ
đ ng th i đ m b o vi c c p d u bôi tr n đ n các chi ti
d n. ẫ
ộ ộ ấ ế
ứ ệ ộ ầ
ơ
ơ ắ ể
ụ ị
ự ữ ệ ố
ầ
ể ặ
N u áp su t trong h th ng gi m đ t ng t ho c nhi
ủ ộ
ả
ệ ơ
ả
t đ d u bôi tr n
ả
tăng quá m c quy đ nh thì c n ph i gi m vòng quay c a đ ng c , chuy n sang
bôi tr n b ng b m d tr , ki m tra nguyên nhân và tìm bi n pháp kh c ph c.
ơ ả ơ
N u khi gi m vòng quay và kh i đ ng b m d u d tr
ơ ả ầ ườ ị ố ở ộ
ế ự ữ
ấ
áp su t không
ả ừ
ng thì c n ph i d ng
ằ
ế
ầ
ệ ộ ầ
tăng, nhi
t đ d u bôi tr n không gi m đ n tr s bình th
ắ
ộ
đ ng c đ kh c ph c.
ị ể ầ ả ờ
ặ ấ
ệ ượ ể
ả
ị ầ ị
ị ỏ
ơ ể
ư
Theo đ nh k nh ng ít nh t 1l n/1gi
ấ
ặ ầ
ố
ượ ượ ấ ụ ề
c c p liên t c, không quá nhi u, ng d u bôi tr n đ
ị
ứ
ề
Ph i đi u ch nh l
ầ ụ
ỳ
ầ
ầ
, ph i ki m tra d u trong két tu n
ế
hoàn ho c cácte. N u th y hi n t
ng gi m quá nhanh thì có th do các nguyên
ầ
nhân sau: Các két d u ho c b u làm mát b rò, các xéc măng d u b gãy, mài mòn
ườ
ng ng d n, gioăng làm kín b h ng.
quá m c quy đ nh, đ
ơ
ỉ
ả
ướ
không quá ít, c n theo dõi áp su t d u tr
ả ệ ấ
Khi áp su t tăng quá gi
ầ ọ
ả ả b u l c. N u áp su t gi m quá gi
ầ ỉ ẫ
ầ
ấ ầ
ị
ớ ạ
i h n cho phép thì c n ph i v sinh b u l c, đ nh
ấ
ướ
ế
i
ấ ượ
ng d u và ch t l
ở ầ ọ
ượ
ị ủ ầ
ầ
ỏ
ướ ủ ả ả
ấ ừ ầ ẫ ộ ọ
c và sau b l c.
ầ
ớ ạ
ỳ ả
i h n cho phép ph i thay l
k x khí
ự
ề
ể
ọ
ng d u, van đi u ch nh áp l c.
l c. Ki m tra l
ả
ầ
Theo đ nh k ph i x khí ra kh i khoang d u c a b u làm mát, ph i
ầ
c c a b u làm mát xem có l n d u ỳ
c làm mát l y t khoang n
ệ ộ ầ ứ ơ ị t đ d u bôi tr n tăng quá m c quy đ nh. ể
ướ
ki m tra n
ướ
c không.
trong n
ể
Ki m tra khi nhi
ờ ộ ướ chăm sóc h th ng ơ ạ
ệ ố làm mát trong th i gian đ ng c ho t c
11 : (5 đi m)ể
Câu
ệ
ự
Th c hi n các b
đ ng?ộ
ả ờ i:
ườ ả ấ ả ổ Tr l
ệ ố
Chăm sóc h th ng làm mát
ả
Ph i th
ng xuyên đ m b o không thay đ i áp su t, nhi ệ ộ ướ
t đ n c làm
mát.
c làm mát ra kh i các xilanh không quá 15
ả
ế ướ
ộ ệ
ộ ả ặ
ả ự
Đ m b o s chênh l ch n
ấ
N u áp su t gi m đ t ng t ho c nhi
ở ộ ả ộ ị
0C.
ứ
c làm mát tăng quá m c
ướ ự ữ ế
c d tr (n u có).
ỏ
ệ ộ ướ
t đ n
ơ
quy đ nh thì gi m vòng quay đ ng c , kh i đ ng b m n
ự ơ Khi đã ch y b m d nhi ơ
ệ ộ ướ
t đ n c làm mát không gi m ộ
ả thì d ng đ ng
ừ
ụ
ộ ơ ở ị ạ
ắ
ơ ể
c đ kh c ph c.
ừ
ế ụ ơ ả
ằ ỉ
ầ ướ ơ ế ị ỷ
Sau khi d ng đ ng c ph i m ngay các van ch th và quay tr c khu u
c làm ụ
t b via tr c ho c via b ng tay, ti p t c b m d u bôi tr n và n
ể ộ ơ ằ
b ng thi
mát đ đ ng c ngu i t u t ặ
ụ
ộ ừ ừ
.
31
ố Trong m i tình hu ng không cho phép gi m nhi
ơ ằ ơ ộ ướ ạ ệ ộ ướ
c làm mát
t đ n
ế ứ
ễ ẫ
c l nh d d n đ n ng
ả
0C. N u làm mát đ ng c b ng n
ắ ọ
ấ
ố
xu ng th p h n 15
ệ
ấ
su t nhi
t quá l n làm n t s mi và n p xilanh.
ứ ể ả ế
ứ ơ
ư ấ ầ
Theo đ nh k nh ng ít nh t 1 l n trong 1 ca ph i ki m tra m c n ướ
c
ọ ế ỳ
ng t trong két n u thi u ph i b sung.
ả ả ổ
ướ ẫ ướ ọ ạ ở ặ c ng t có l n n ố ớ
c m n (đ i v i tàu ch y vùng
ớ
ị
ế
ể
Ph i ki m tra xem n
ặ ệ ể ướ n
ớ ơ ầ ọ c bi n) ho c nhiên li u không.
ấ ướ
Theo dõi duy trì áp su t n c ng t trong b u làm mát l n h n áp su t n ấ ướ
c
ngoài tàu.
ướ ậ ờ ả c v n hành, ố
chăm sóc hệ th ng đ o chi u ề trong th i gian
ộ
i:
ả ề ươ ố ơ ư ả ỏ ng đ i đ n gi n nh ng đòi h i các
12 : (5 đi m)ể
Câu
ệ
ự
Th c hi n các b
ơ ạ ộ
đ ng c ho t đ ng?
ả ờ
Tr l
ệ ố
ậ
V n hành h th ng đ o chi u t
ộ
đ ng tác ph i d t khoát và đúng thao tác.
ỷ ề ế ụ ậ
ng s d ng khí nén do v y Đ i v i đ o chi u tr c ti p tr c khu u th
ườ
ề
ổ
ả
ả ứ
ố ớ ả
ị
ử ụ
ậ
ử ụ
ự
ầ
c n thao tác nh p nhàng chính xác tránh hao t n nhi u khí nén.
ề
ố ả
ử
ả ượ ớ ề
Khi s d ng b gi m t c đ o chi u ph i chú ý các đi u ki n sau:
ư ế ẽ
ả ứ
Khi nh p s ti n hay lùi ph i d t khoát không n a ch ng nh th s
ứ ố
ố
i
i m c t ệ
ừ
ả
c gi m t
ộ ả
ố ế
ướ
c khi nh p s vòng quay ph i đ
ơ ậ
ị ừ
ố ộ
ả ả ả ệ ụ ả ố
ậ ủ ớ ẽ ế
i h các răng.
ệ ụ ể ể ơ ị mau mòn đĩa côn. Tr
ể
thi u mà vào s đ ng c không b d ng.
ị
ề
Khi đ o chi u thì h tr c lai chân v t ph i b o đ m đã có s vòng quay
ấ
ấ
th p nh t tránh còn vòng quay l n s gây có ti ng kêu va đ p c a các bánh răng
ẫ ớ ư
ớ
v i nhau d n t
ườ
Th
ng xuyên theo dõi, ki m tra m c bôi tr n h tr c chân v t ki m tra
ủ ệ ụ ứ
ố ụ ự ồ
s đ ng tâm c a h tr c và các bulông n i tr c.
ố ớ ố
Đ i v i ng bao có b c đ b ng cao su th
ạ ộ ườ
ớ ỏ ườ ế ặ ạ ỡ ằ
c cho nên khi tàu ho t đ ng ta th ằ
ơ
ng bôi tr n và làm mát b ng
ng n i l ng m t bích nén tr t khi tàu
ạ ướ ướ
n
ừ
d mg l i thì si ế ạ
t l i cho kín n c.
13 : (5 đi m)ể
ự ệ ướ ể ẩ ị ậ ệ ụ ộ ơ c ki m tra và chu n b v n hành h tr c đ ng c ?
i:
ệ ụ ướ ướ ằ c).
ế ế ạ ế ụ
ng vào tr c không.
ỉ
t l
ng rò r thì si i tr t.
c làm mát h tr c (n u h tr c làm mát b ng n
ộ ố
ạ
i thi
ổ ể
ể ơ ỡ Câu
Th c hi n các b
ả ờ
Tr l
ở
M van n
ụ
Quay tr c m t s vòng xem có v t l
ế ị
Ki m tra l
ầ
Ki m tra b sung d u, m bôi tr n các ế
ệ ụ
ậ ạ ướ
v
ệ ượ
t b làm kín, n u có hi n t
ổ ỡ
đ .
32
ế
ụ
ộ ố ủ ộ ề ứ ộ ế ề M phanh hãm tr c (n u có).
ạ
ơ ả
ợ
Ki m tra ly h p h p s c a đ ng c đ o chi u gián ti p v m c đ nh y
ở
ể
bén khi làm vi c.ệ
ắ
ụ
ng tr c.
ể ổ ỡ ế ườ ấ ấ ơ ộ đ n u th y nóng b t th ả
ng ph i
ắ ị xác đ nh nguyên nhân và tìm cách kh c ph c ngay sau đó ghi vào nh t ký máy.
ậ
ệ ụ ặ ầ ừ ộ ườ
Đóng n p an toàn đ
ạ ộ
Khi đ ng c ho t đ ng ki m tra các
ụ
ướ
c ho c d u vào làm mát h tr c.
ả
ạ ả ợ ơ
Khi d ng đ ng c ph i các van n
ẽ
ệ
Nh ly h p, v sinh s ch s .
33
Câu 14 : (5 đi m)ể
ụ ệ ắ ệ
c ki m tra, tìm nguyên nhân và bi n pháp kh c ph c hi n
ướ
ả ủ ộ ơ ự
ể
ệ
Th c hi n các b
ắ ?
ượ
ng khí th i c a đ ng c có màu tr ng
t
ả ờ Tr l i:
ộ ơ ệ ắ A. Nguyên nhân khi đ ng c làm vi c có khói màu tr ng :
ẩ ướ ệ Trong nhiên li u có l n n c.
ứ ắ ố N t n p qui lát n ướ ọ
c l ồ
t vào bu ng đ t.
ủ ướ ố ổ ườ Th ng sinh hàn gió n c vào bu ng đ t theo đ ng gió tăng áp.
ụ ệ ắ B. Bi n pháp kh c ph c:
ầ ọ ệ ế ầ ướ Xà n ướ ở
c két d u, và b u l c nhiên li u, n u có n c.
ụ ắ ị ứ ế ể ắ ặ ớ Ki m tra và kh c ph c n p qui lát n u b n t (Hàn ho c thay m i).
ụ ế ị ủ ể ắ ặ ớ Ki m tra và kh c ph c n u sinh hàn b th ng (Hàn ho c thay m i).
ơ ở ế ộ ề ộ ch đ đi u đ ng tàu?
ườ ụ ề Tr l
Tr
ệ ả ố ộ
i:
ộ
ả
ự
i ph trách boong tr c ca ph i báo cáo cho
c khi đi u đ ng tàu, ng
ở ố ộ ấ
ồ
ờ
ướ ử
t c đ th p
và l nh cho bu ng máy gi m s vòng quay c n a gi
15 : (5 đi m)ể
Câu
ậ
V n hành đ ng c
ả ờ
ướ
ồ
bu ng máy tr
và v a. ừ
ổ ặ ạ ệ ắ
ị ầ ề ả ộ ớ
ệ ắ ặ ủ
B sung khí nén cho đ vào các chai gió ho c n p đi n cho c quy.
ả
ơ ố ự ế
Khi đ o chi u đ ng c n i tr c ti p v i chân v t c n ph i:
ộ
ừ
ở ị
ằ
v trí d ng đ ng
+ Ng t nhiên li u vào các xilanh b ng cách đ t tay ga
c . ơ
ớ ượ ẳ ở ộ ơ ộ ộ ơ ừ + Ch khi đ ng c d ng h n m i đ ệ
c kh i đ ng đ ng c và cho làm vi c
ừ
ề
ơ ỉ ầ ả
ỉ
ề
theo chi u quay yêu c u.
ố ớ ộ
ắ
ứ ầ
ơ ử ụ
ố
ể ố ầ
ả
ị ế ả
ộ
ố ộ ệ
ấ ấ ơ ộ
ộ ố
Đ i v i đ ng c s d ng h p s khi đ o chi u ta không c n d ng đ ng
ề
ơ
c và ng t nhiên li u. Mu n đ o chi u cho đ ng c ta ch c n gi m vòng quay
xu ng m c th p nh t có th sao cho khi vào s đ ng c không b ch t máy.
ố ướ ạ ơ ở ề ệ
đi u ki n bão t c c n? , n
ộ
i:
ệ ủ ộ ể ố ơ ở ứ ổ ị 16 : (5 đi m)ể
Câu
ậ
V n hành đ ng c
ả ờ
Tr l
ả
Gi m tay ga đ các thông s làm vi c c a đ ng c m c n đ nh.
34
ạ Khi tàu đi trong bão gió thì chuy n van thông m n sang van thông đáy đ
ạ ể
ượ ạ
c l ể
ồ
i khi tàu đi trong lu ng c n thì cho van
ệ ố
c cho h th ng làm mát. Ng
ạ ấ ướ ệ ố ấ ướ
c p n
thông m n c p n c cho h th ng làm mát.
ặ
ủ
ủ ộ ả ằ ố ọ ơ ờ
Khi tàu đang hành trình không có hàng ho c không đ hàng thì trong th i
ph i d n đuôi tàu, ch n vòng quay khai thác c a đ ng c sao cho các
ố ủ ộ ơ ế gian bão t
thông s c a đ ng c an toàn và kinh t .
Câu h i 17ỏ : (5 đi m)ể
ồ ị ế ị ụ
t b , d ng
ể
ả ướ ơ ộ ậ ướ
ệ
ự
Th c hi n các b
ề ể ả
ụ ồ
c , đ ngh đ đ m b o an toàn tr ẩ
c ki m tra và chu n b bu ng máy, các thi
c khi v n hành đ ng c ?
ả ờ Tr l i:
ẩ ướ ị ồ
Chu n b bu ng máy tr ậ
c khi v n hành:
Nhiên li u.ệ
Nh t.ớ
ở
M bò.
ẻ Gi lau.
ớ ộ ợ ơ ơ ướ Dây cu roa phù h p v i đ ng c kéo b m n ệ
c, máy phát đi n, v. V. .
ế ụ
Dây tr t tr c láp.
ụ ầ ủ ồ ụ ề ạ ặ ở Thùng d ng c đ y đ , g m chìa khóa các c , cây v n vít các lo i, k m búa
v. V...
ộ ầ ọ ộ ầ ọ ự ệ ớ Ru t b u l c nh t, ru t b u l c nhiên li u đem d phòng.
ộ ố ạ ố
M t s vít c các lo i.
Câu h i 18ỏ : (5 đi m)ể
ữ ử ệ ệ ượ ộ ệ
ơ
ng đ ng c làm vi c
ể
Ki m tra, th c hi n các bi n pháp s a ch a hi n t
ị ấ ướ
b m t n ự
ệ
c làm mát ngoài?
ả ờ Tr l i:
ộ ệ ộ ộ c ngoài: ơ
t đ đ ng c nóng lên, Nhi
ườ ệ ồ ặ ị ấ ướ
ạ ộ
Khi đ ng c ho t đ ng mà b m t n
ướ
ng n ơ
t báo tăng d n ồ
đ ng h nhi c ra phía ngoài không ra ho c ra ít. ầ , đ
ư ữ ử ệ Bi n pháp s a ch a nh sau:
ở ư ế ở ế ư ể ở Ki m tra van thông sông có m ch a n u ch a m thì m h t ra.
35
ở ố ả ơ ướ c có quay, m c x xem b m có ra n ế
c hay không, n u
ể
ỏ ơ
ử ướ
Ki m tra b m n
ữ ạ
ơ
b m h ng thi s a ch a l i.
ầ ọ ướ ể ẹ ệ ế ẩ Ki m tra b u l c n c có ngh t hay không, n u b n thì v sinh.
ị ỏ ế ể ố ộ ỏ ố Ki m tra xem đ ng ng có b hay tu t kh i các co ng, n u b h ng thì
ể
ắ ạ ườ
i đ ườ
ố
ng ng. hàn và b t l
ườ Ki m tra n ỏ
c ra kh i sinh
c vào sinh hàn có ngh t rác, và xem đ
ườ ng n
ạ ẹ
ọ ế ệ ướ
ể
ướ
c có bình th ướ
ng không, n u ng t rác thì v sinh cho s ch. hàn n
36
: (5 đi m)ể
ể
ữ ể ệ ượ ề
ừ ự
ộ ệ
ơ ỉ
ộ ụ
ệ ố ấ Câu h i 19ỏ
ử
ệ
Ki m tra, tìm nguyên nhân và th c hi n các bi n pháp đi u ch nh, s a
ộ
ạ ộ
ắ
ng đ ng c đang ho t đ ng thì d ng đ t ng t
ch a đ kh c ph c hi n t
ệ
do h th ng cung c p nhiên li u?
ả ờ Tr l i:
ừ ộ ơ ộ
ệ ấ ệ ố
ạ ộ
ộ
A. Nguyên nhân đ ng c đang ho t đ ng thì d ng đ t ng t do h th ng
cung c p nhiên li u:
ệ ế H t nhiên li u.
ầ ọ ị ắ ệ B u l c nhiên li u b t t.
ị ư ố ị ộ ệ ể ơ ơ B m chuy n nhiên li u b h (c t lai b tu t) không b m.
ị ộ ớ ố ơ
Kh p n i lai b m cao áp b tu t.
ố ớ ộ ị ẹ ơ ơ Đ i v i d ng c ít xy lanh, thì van thoát b m cao áp b k t dính.
ụ ử ữ ắ B. Kh c ph c s a ch a:
Châm nhiên li u.ệ
ộ ọ ử ệ Xúc r a hay thay ru t l c nhiên li u.
ữ ơ ử ệ ể S a ch a b m chuy n nhiên li u.
ạ ộ ế ố ơ ặ ố ỉ
Ch nh l i góc đ phun và si ớ
t ch t các đai c kh p n i b m cao áp.
ị ẹ ệ ạ Van thoát b k t, v sinh và xoáy cho s ch.
Câu h i 20ỏ : (5 đi m)ể
ể ệ ố ể ả ự ệ
ọ ệ ấ
Ki m tra, th c hi n các bi n pháp đ x không khí khi h th ng cung c p
nhiên li u có không khí l ệ
t vào?
ả ờ Tr l i:
ọ ệ ố ả ả ệ ừ ơ Đ x không khí l t vào h th ng nhiên li u, ph i x gió t ấ
b m c p
ể ả
ế ầ d u đ n kim phun :
ừ ể ệ ệ ố ở
M van t ơ
két nhiên li u xu ng b m tay chuy n nhiên li u.
ở ầ ọ ệ ơ ế ọ ở b u l c nhiên li u, dùng b m tay b m cho h t b t
ớ ủ ọ vít sau
ơ
ng ra c a l c, dùng b m tay
ơ
ả
M vít x gió
ố ườ
ớ ỏ
ế
ạ
i, ti p theo ta n i l ng kh p n i đ
ế ọ ở
đó vít đóng l
ế
ơ
b m cho đ n h t b t.
ớ ơ ế
K đ n ta n i l ng kh p n i vào b m cao áp, dùng b m tay b m cho ra h t
ố
ế ữ ườ ầ ớ ỏ
ế ế
ồ ế ạ
ầ
ọ ế
b t đ n d u ra r i si t l ơ
i, k n a là vít đ ơ
ề ủ ơ
ng d u v c a b m cao áp.
37
ủ ế ả ộ ơ ộ ơ
Đ n x gió c a kim phun, quay đ ng c xem cam nào không đ i các ty b m.
ướ ệ ặ ạ ẩ N i l ng co đ n kim phun dùng cây v n vít d p n y d i đ m đ y xeo
ớ ỏ
ố ế ọ ế ố ế
ầ
ắ
b n lên xu ng cho d u trào ra h t b t si ẹ
ầ ủ
t co ng d u c a kim phun.
ư ừ ế ế ả X gió t ng kim phun nh cách trên cho đ n h t.
ả ế ầ ố ị ố ể ặ Các đ u co ng ph i si t ch t, đ không b tr ng có không khí rò vào.
Ủ Ệ 2. ĐI N TÀU TH Y
ự ấ ắ ươ ấ ố ế ng pháp đ u n i ti p?
Câu 1:Th c hành đ u ghép c quy axít theo ph
(4 đi m)ể
Tr l iả ờ
ươ ự ươ ủ ượ ắ ố ế
ng pháp m c n i ti p: c c d ng c a bình này đ ố ớ ự
c n i v i c c âm
Ph
ủ
c a bình khác ơ ồ
theo s đ sau:
ự ấ ắ ươ ấ
ng pháp đ u song song.
Câu 2: Th c hành đ u ghép c quy axít theo ph
(4 đi m)ể
Tr l iả ờ
ố ự ươ ủ ủ ẫ
Dùng dây d n n i c c d ng c a bình này v i c c d ng c a bình khác.
ư ế ớ ự ơ ồ ự ươ ớ ự ươ
ta cũng làm nh th v i c c âm. Làm theo s đ sau: T ng t
38
39
ự ấ ắ ươ ỗ ợ (4 ấ
ng pháp đ u h n h p.
Câu 3: Th c hành đ u ghép c quy axít theo ph
đi m)ể
Tr l iả ờ
ươ ả ươ ấ ấ ố ế
ng pháp đ u n i ti p và đ u song
ấ ử ụ
ng pháp đ u s d ng c 2 ph
ơ ồ Là ph
ế ấ
song, ta ti n hành đ u theo s đ sau:
ấ
ấ ng c a bình 2.
ng c a bình 4.
ớ ự ươ ủ ủ
ủ
ng c a bình 3.
ủ ấ ự
ớ ự ươ
ủ
C c âm c a bình 1 đ u v i c c d
ớ ự ươ
ự
ủ
C c âm c a bình 3 đ u v i c c d
ủ
ấ
ự ươ
ng c a bình 1 đ u v i c c d
C c d
ớ ự
ủ
ự
C c âm c a bình 2 đ u v i c c âm c a bình 4.
ệ ổ ạ ắ Câu 4: Ti n hành n p đi n b sung cho c quy axít. (5 đi m)ể
ế
iả ờ
Tr l
ủ ệ ồ Tr ồ
ế ướ
ệ ạ
ướ ắ
ị ệ
ứ ế ệ ắ ạ đo, n u đi n áp d
ể
c khi n p đi n cho c quy ta ki m tra đi n áp c a bình trên đ ng h
i m c quy đ nh ta ti n hành n p đi n cho c quy.
ẩ
ộ ộ ạ ắ ồ ở ướ ườ ử ụ ị
+ Công tác chu n b :
ệ
Ngu n đi n 220V, m t b n p c quy 24V ( d i tàu th ệ
ng s d ng đi n
24V).
ệ
ồ
ệ
ớ
ủ ộ ạ
ươ
ng c a b n p (dây th
ườ
ộ ạ
ủ ặ ỏ ớ ự
ườ
ng là màu đ ) v i c c
ng có màu đen ho c màu ng c a c quy, n i dây âm c a b n p (dây th
ươ
d
xanh) v i c c âm c a c quy.
ắ
+ N p đi n cho c quy
ế ố ộ ạ
B c 1: K t n i b n p v i ngu n đi n 220V
ố ầ
B c 2: N i đ u dây d
ố
ủ ắ
ỉ ề ạ ạ ợ ạ
ướ
ướ
ủ ắ
ớ ự
ồ
ướ
B c 3: Đi u ch nh dòng n p cho phù h p và theo dõi dòng n p trên đ ng
ồ
h đo.
ươ ủ ộ ạ ả ượ ặ ớ ắ ng c a b n p ph i đ c b t ch t v i các
ầ
ư
L u ý: Các đ u dây âm và d
ầ ự ủ ắ
đ u c c c a c quy.
40
41
ườ ả ưỡ ng th ắ
ng xuyên c quy axít. (4 đi m)ể
ậ ị
ấ
ả ổ ệ ượ ơ ự ơ ị ể
Câu 5: Ki m tra, b o d
iả ờ
Tr l
ể
Ki m tra:
ự
ể
Ki m tra dung d ch trong các ngăn và đ m b o luôn luôn ng p các t m c c,
nhiên thì ph i đ thêm ả
ả
ng bay h i t
ế
khi có ngăn đ n thi u dung d ch do hi n t
ướ ấ
n ủ
c c t cho đ .
ộ ệ ủ ả ờ
ử ụ
ằ ể
ể ệ ị ề ả
Sau m t th i gian s d ng ph i ki m tra kh năng tích đi n c a các ngăn
ỷ ọ
tr ng dung d ch và đi n áp các
ồ
ơ
đ n có đ ng đ u hay không b ng cách ki m tra t
ngăn đ n.ơ
ườ ng th
ớ ắ
ng xuyên v i c quy axit:
ạ ố ớ ắ ấ ự
ả ưỡ
B o d
ẽ
ả
Ph i lau chùi b m t c quy s ch s khô ráo (nh t là đ i v i c quy d
ữ ể ạ ề ặ ắ
ự
tr ) đ h n ch c quy t
ả ấ
phóng m t đi n.
ậ ệ
ể ố ụ ẩ ư ậ
ế ắ
ơ
ơ ố ả
đ m b o thông h i t t.
ả
Các ngăn đ n ph i có nút đ y đ ch ng b i b n, nh ng các nút đ y ph i
ả
Ắ ự ặ ể ố
ỡ
c quy trên tàu ph i b t ch t v i giá đ ho c ph i có hòm đ ng đ ch ng
ỡ ắ ậ ộ va đ p làm v c quy do ch n đ ng m nh khi tàu ho t đ ng.
ặ ớ
ạ
ự ố Ắ ỏ ả
ạ ộ
ấ
ả ắ
ấ
ổ ế
ụ ả ộ ườ ẫ
i có m t đ
ử ụ ậ
ả
ể ề ắ ầ c quy trên tàu ph bi n có 1 c c n i ra v tàu (đ u mát) vì v y khi phóng
ệ
ố ớ
ng dây, cho nên dây d n ph i cách đi n
ế
t, khi không s d ng thì nên c t c u dao ti p mát đ đ phòng
ệ ệ ắ ệ ắ
đi n c quy n i v i ph t
ố
ớ ỏ
v i v tàu t
ườ
đ ng dây rò đi n làm m t đi n c quy.
ạ ẽ ể ả ả ầ ụ ự
Các đ u tr c c ph i đ ắ
c lau chùi s ch s đ đ m b o các đ u dây b t
ượ ụ ự ử ỏ đ t đ d n đi n t ầ
c ch t và ti p xúc t t và không đánh l a làm h ng tr c c.
ị ấ ấ
ử ụ
ọ ợ
ả ể ả ầ
ấ
ả ượ
ệ ố
ố ể ẫ
ụ ự
c c b m t d u, trong 1 s tr
ấ
ph i ki m tra đ đánh d u tránh nh m l n có th gây h u qu nghiêm tr ng.
ự ữ ấ ự ữ ị
ế
ặ
ợ
ườ
ng h p tr
Tr
ể
ể
ố ớ ắ
Đ i v i c quy d tr
ậ
ệ
ề ặ ạ ẽ ầ
ố ườ
ng h p khi s d ng c n
ậ
ả
c khi đêm c t d tr ph i
ự ữ
ả ủ
ị ẫ
ướ
đã có dung d ch thì tr
ả ạ
ổ
ệ
ẫ
ạ
n p đi n th t no, hàng tháng v n ph i n p đi n b sung. Trong quá trình d tr
ả ể ơ
lau chùi b m t s ch s khô ráo, ph i đ n i thoáng mát, khô ráo và ph i đ
dung d ch.
ắ ữ ụ ủ ắ ư ỏ Câu 6: Ki m tra và kh c ph c nh ng h h ng bên ngoài c a c quy axit?
ạ ứ ỏ ậ ạ ậ
ự ụ
ể
iả ờ
Tr l
ư ỏ
H h ng:
ặ ử ụ
R n n t v do va đ p m nh trong quá trình v n chuy n ho c s d ng.
ế
ọ
ấ ầ
Các tr c c b đ t, cháy c t m t đ u c c do khi b t đ u bo c xi
ở ộ ể
ắ ầ
ạ
ử t quá
ụ
t nên khi kh i đ ng máy đánh l a m nh làm cháy tr
ạ ị ậ
ụ ụ ự ị ứ
ố
ế
ứ
m c, do ti p xúc không t
ử ụ
ự
c c, khi s d ng b ch p m ch ngoài.
ắ
Kh c ph c:
42
ậ ử ụ ả
ề ặ ể ắ
ỡ ả ẩ
ả ạ
ể ề ậ
ậ
ậ ặ
ề ặ
ụ ự ố ể ẫ ặ ế ơ
ố ắ ớ
Dây n i b t v i các tr t đ d n đi n t ệ ố
t
ư ậ
V n chuy n c quy ph i c n th n tránh va đ p m nh, s d ng ph i có
ạ
ấ
ự
hòm đ ng, giá đ , trên b m t ph i có t m cao su đ y đ đ phòng khi tàu ho t
ỡ ắ
ộ
đ ng các v t n ng r i trên b m t làm v n p bình.
ả ắ
t căng quá làm đ t đ u tr c c. nh ng cũng không nên xi
c c ph i b t ch t ti p xúc t
ứ ầ
ả ụ ự
ậ ế
ế ứ ề ử ụ ạ ắ Khi s d ng h t s c đ phòng tránh x y ra ch p m ch ngoài c quy.
43
ắ ậ ắ ụ ệ ượ ng khi b t công t c mà bóng đèn
ồ
ắ
ệ ẫ
ệ ế ạ ổ
ị ứ ế ố ạ ặ ớ
i, ho c thay m i
ế
ế
ế
ế ớ ể
Câu 7: Ki m tra, kh c ph c hi n t
không sáng?
iả ờ
Tr l
ể
* Ki m tra
ể
ệ
Ki m tra ngu n đi n.
ể
Ki m tra công t c.
ể
Ki m tra d n đi n.
ể
Ki m tra bóng đèn.
ụ
ắ
* Kh c ph c:
ị ế
N u ăc quy b h t đi n ta ti n hành n p b xung.
ắ ị ỏ
ế
N u công t c b h ng thay th .
ệ
ẫ
N u dây d n đi n b đ t ti n hành n i l
N u bóng đèn cháy thì thay m i.
ấ ắ ể ụ ệ ượ ng khi n nút mà chuông không kêu
ặ
ỏ
iả ờ
ấ ể ế
ệ ồ
ể
ộ
ể
ể
ể
ể
ể
ể ở ữ ộ ồ ớ ớ ồ Câu 8: Ki m tra, kh c ph c hi n t
ho c kêu nh ?
Tr l
* Khi nh n nút mà chuông không kêu ta ti n hành ki m tra
Ki m tra ngu n đi n
ẫ
Ki m tra dây d n
ắ
Ki m tra công t c
ế
Ki m tra các ti p đi m
Ki m tra cu n dây.
ắ
Ki m tra khe h gi a v chuông v i cu n dây, v chuông v i n p
chuông
ạ ế ế ệ ổ
ẫ ị ấ
ế
ế
ế ế ế ặ ẩ
ắ
ầ ắ ỗ
ế ề ể ế ậ
ưỡ ế ế ể ấ ố ể
ng ti p đi m cho ti p xúc t
ụ
ắ
* Kh c ph c
ệ
ồ
N u ngu n đi n b m t ta ti n hành n p đi n b xung.
ớ
ị ứ
Dây d n b đ t thay th dây m i
ắ ỏ
ế
N u công t c h ng thì thay th .
ế
ể
N u ti p đi m không ti p xúc do l p ráp không chu n xác ho c ti p
ể
ể
ế
ặ
ế
đi m ti p xúc kém do mòn, cháy r ho c 2 c u l p má vít ti p đi m không cách
ỉ
ặ
ể
ạ ế
ệ
i ti p đi m ho c
đi n gây ch p ti p đi m. Ta ti n hành ki m tra đi u ch nh l
ế
ầ ắ
ữ
ệ
ả
b o d
t , thay t m cách đi n gi a 2 c u l p ti p
đi m.ể
ị ạ ị ậ ấ ạ ế ả ộ N u cu n dây b ch m mát hay b ch p các vòng dây thì ph i qu n l ộ
i cu n
dây.
ớ ắ ộ N u các khe h gi a v chuông v i cu n dây, v chuông v i n p chuông
ề ỏ ế
ặ ở ữ ồ
ế ớ
ỉ ồ
ợ ớ
l n quá ho c nh quá ta ti n hành đi u ch nh cho phù h p.
44
ắ ế ắ ả ộ
ả ầ ố
ầ ố ặ
ớ ỏ ắ ộ
ế
ị ủ
N u n p chuông l p ch t quá không đ m b o t n s giao đ ng riêng c a
ủ ắ
ắ
n p chuông thì ta ti n hành n i l ng n p sao cho t n s giao đ ng riêng c a n p
chuông đúng quy đ nh.
ấ ắ ụ ệ ượ Câu 9: Ki m tra, kh c ph c hi n t ng khi n nút mà còi không kêu?
ấ ể ế
ồ ệ
ở ữ ể ố ồ
ể
ể
ể
ể
ắ
ế ệ ệ ế ạ ổ
ụ
ị ấ
ẫ ế
ố ắ ế
ề ế ế ế ể
ẩ
t, l p ráp cho chu n, n u ti p đi m
ể
iả ờ
Tr l
* Khi nh n nút mà còi không kêu ta ti n hành ki m tra
Ki m tra ngu n đi n
ẫ
Ki m tra dây d n
ắ
Ki m tra công t c
ế
Ki m tra các ti p đi m, khe h gi a đai c và thanh đàn h i.
* Kh c ph c:
ồ
N u b m t ngu n đi n ta ti n hành n p đi n b xung.
ớ
Dây d n b đ t thay th dây m i
ế
N u công t c h ng thì thay th .
ể
Đi u ch nh ti p đi m cho ti p xúc t
ể ị ứ
ắ ỏ
ế
ế
ồ ủ ể ế ố
ỉ
ớ
cháy mòn quá thay ti p đi m m i.
ở ữ
ỉ
ớ ộ ộ ợ khe h gi a thanh thép đ ng v lõi thép c a cu n dây cho phù h p.
ạ ế ủ
ắ ệ ề ệ ỉ i n u do
ặ
ớ
ề
Đi u ch nh các khe h gi a đai c v i thanh đàn h i c a ti p đi m ho c
ở ữ
ế
N u 2 thanh không cách đi n do l p ráp sai l ch thì đi u ch nh l
ệ ị ỏ ả cách đi n b h ng thì ph i thay.
ấ ắ ỏ ụ ệ ượ ng khi n nút mà còi kêu nh ? Câu 10: Ki m tra, kh c ph c hi n t
ế ể
ồ ệ
ủ ế ề ể ầ ộ
ỉ
ộ ố
khe h gi a đai c đi u ch nh và c n đ ng c a ti p đi m.
khe h gi a lõi thép và cu n dây
ộ
ế ế ệ ổ
ế ấ ỗ ị
ể ế t.
ố ỉ
ể
iả ờ
Tr l
ỏ
ấ
Khi n nút mà còi kêu nh ta ti n hành ki m tra:
ể
Ki m tra ngu n đi n.
ế
ể
ể
Ki m tra các ti p đi m
ở ữ
ể
Ki m tra
ở ữ
ể
Ki m tra
ể
Ki m tra cu n dây
ụ
ắ
Kh c ph c:
ế
ậ
ồ
N u ngu n đi n y u ta ti n hành n p b sung.
ị
ế
ử
ể
N u các ti p đi m b cháy r do tia l a ta dùng gi y giáp m n (00) đánh
ỉ
ế
ố
bóng ti p đi m sau đó căn ch nh cho ti p xúc t
ầ
ề
ở ế
ế
N u còi không m ti p đi m ta đi u ch nh khe h gi a đai c và c n
ủ ế ở ữ
ộ ể ặ ớ ộ ể
ở ữ
ộ
đ ng c a ti p đi m ho c khe h gi a thanh thép đ ng v i cu n dây.
45
ế ề ỏ ỉ
ở ữ
ộ ố ồ
ớ
ộ
N u khe h gi a thanh thép v i cu n dây nh quá ta đi u ch nh tăng khe
ề
ở ữ
ở ữ
h gi a lõi thép và cu n dây, khe h gi a thanh đàn h i và thanh đai c đi u
ỉ
ch nh cho phù h p.
ế ấ ạ ợ
ộ ị ạ ị ậ ả N u cu n dây b ch m mát hay b ch p các vòng dây thì ph i qu n l ộ
i cu n
dây.
ệ ộ ủ ề ể Câu 11: Nêu cách ki m tra máy đi n m t chi u trên tàu th y?
ủ ệ ắ
ể ố
ự ề ữ
ả
ượ ả
ạ ộ ế ặ ố ể ả
ủ
ng các đi m n i dây c a máy đ đ m b o cho
t khi máy ho t đ ng các c b t ch t và ti p xúc t
ệ ố ể t.
ặ ấ ố ộ ỏ
iả ờ
Tr l
ể
Ki m tra.
ể
ả
Ph i ki m tra s b n v ng c a máy l p trên b máy.
ưỡ
ể
ả
Ph i ki m tra và b o d
ể
ắ
ố
các đi m n i luôn luôn đ
ố ẫ
đi m n i d n đi n t
ể
ả ả
Ki m tra các vít n i dây trên v máy ho c trên h p đ u dây ph i đ m
ệ ố ớ ỏ
t v i v . ả
b o cách đi n t
46
ườ ủ ệ ề Câu 12 : Nêu cách chăm sóc th ộ
ng xuyên máy đi n m t chi u trên tàu th y?
iả ờ
ỗ ầ ẽ ể ề ậ ả ạ ỏ Tr l
Sau m i l n v n hành đ u ph i lau chùi máy s ch s đ máy t a nhi ệ ố
t t
t
khi làm vi c.ệ
ử ụ ơ ấ
ề ự
ể ị ớ
ữ ữ
ờ ụ ặ ắ ớ
ả
ở ộ
ậ Khi s d ng ph i theo dõi c c u truy n l c gi a máy điezen v i máy phát
ơ
ho c gi a đ ng c kh i đ ng v i bánh đà đ k p th i kh c ph c nh ng sai sót
ả
ế
n u có, đ đ m b o v n hành an toàn.
ữ ộ
ể ả
ả ặ ả ưỡ ể ả ả ổ Ph i chăm sóc lau chùi c góp ho c b o d ng ch i than đ đ m b o cho
ố ổ ổ
t.
ổ
ch i than và c góp ti p xúc t
ế
N u các
ỡ ị
ỗ ầ
d u ho c có vú b m m thì ph i nh d u và
ổ ỡ
ổ ỡ ượ
đ , l
đ
ng cho vào
ổ ả
ỏ ầ
ỡ
ặ
ỡ ơ
ầ
ng d u nh vào hay m b m vào
ị
ổ ỡ
đ ph i đúng quy đ nh.
ộ
ặ
t là các cu n dây, c góp
ắ ấ
nh t thi
ế
ế
ế
ổ ỡ ủ
đ c a máy có l
ỳ ể
ơ
ơ
b m m đ nh k đ bôi tr n cho
ị
ệ ố ượ
ạ
ả
t t
ph i đúng lo i, ch u nhi
t, l
ầ ơ ắ
ể ướ
Không đ n
t không đ
N u các thi
ơ c và d u b n vào.
ế ố ớ
ư ế
ộ
ơ
ỏ
ả
ệ
c, d u r i b n vào máy, đ c bi
ượ ể ướ
ầ
c đ n
ụ
ế ị
t ch (đ i v i máy phát) và công t c t
t b ph nh ti
ả
ậ ả ộ
ế ị ụ
ơ ẩ
ử ụ ắ ơ ố
(đ i
ặ
ơ
ớ ộ
v i đ ng c ) thì ngoài chăm sóc máy phát, đ ng c ph i quan tâm chăm sóc ho c
ể
ỉ
ề
đi u ch nh các thi
t b ph chu n xác đ tăng đ tin c y và kh năng an toàn cho
ặ ộ
máy phát ho c đ ng c khi s d ng.
ầ ả ụ ố ớ ộ ố ư ỏ
ề
ỏ ệ ng rò đi n ra v máy.
ệ ượ
t sinh ra hi n t
ừ ế
ạ t.
ị ớ
ố
ti p xúc không t
ấ
ệ
ấ
ử ạ
ạ ữ ừ ấ
đ u
ầ ủ ị
ầ
ệ ữ
nh m v trí c a 2 đ u m ch kích t
d
ướ ả
ợ
ớ ỏ ụ ể ể
ủ
ắ
Câu 13: Ki m tra và kh c ph c m t s h h ng đ i v i ph n c m c a
ệ
máy phát đi n xoay chi u?
iả ờ
Tr l
ư ỏ
H h ng
ị ẩ ướ
ấ
Dây qu n b m
ố ủ
ể
Các đi m n i c a m ch kích t
ệ
B cháy cách đi n vòng dây do dòng đi n cung c p cho m ch l n quá.
ể ử
Khi tháo máy đ s a ch a, sau khi s a ch a đ u sau m ch kích t
ừ
ạ
.
ị ấ ừ ư
Máy phát đi n b m t t
ươ
ừ
ắ
ụ
Phòng ng a và ph
ng pháp kh c ph c
ệ ố
ắ
ầ
ộ
ể ướ
ượ
Tuy t đ i không đ
c d u b n vào các cu n dây (đ i v i máy
c đ n
ự ữ ả ấ
ữ ơ
ử ụ
n i khô ráo thoáng mát, đ i v i máy
phát đang s d ng) máy d tr ph i c t gi
ố
ắ
ế ị
t b che ch n, ch ng
đang s d ng ph i có thi
ng h p các cu n dây
ệ ủ
ả ấ
ẩ ướ
m
ể ị ưỡ
ệ ố ể
ể ả ố ử ầ
ả
các đi m n i dây, đ m b o cho các đi m n i d n đi n t
ở ệ ị ố ố ớ
ố ớ
ử ụ
ộ
t ph i s y khô đ khôi ph c cách đi n c a các cu n dây v i v máy.
ặ
ắ
ả
Trong quá trình s c n ph i ki m tra đ k p th i b o d
ng và b t ch t
ể
ậ
Không v n hành máy ườ
t. Tr
ộ
ờ ả
t.
ệ ớ
đi n áp ho c dòng đi n l n quá tr s cho phép,
ậ ệ ộ ị ố ẫ
ặ
ứ không v n hành khi nhi t đ máy cao quá m c quy đ nh.
47
ể ử ạ ầ
ườ
ấ ợ
ướ ườ ẫ ế
ng h p tháo máy đ s a ch a, n u ph i tháo đ u dây m ch kích t
ợ
ng h p n i l ả
ầ
i không nh m l n, tr ừ
ố ạ
i
ẫ ầ Tr
nên đánh d u tr
ị
b nh m l n thì ph i đ u n i l
ử ụ ừ ộ ắ ộ
ả ả ữ
ắ ạ
ể
c khi tháo đ khi l p l
ố ạ
ả ấ
i.
ế
ạ
đ t ng t, n u máy phát b
+ Máy đang s d ng không c t m ch kích t
ả
ấ ử ụ
d do nguyên nh n s d ng hay do nguyên nhân b o qu n ph i m i t ị
ồ ừ
ấ ừ ư
m t t
i;ạ
l
ộ ố ư ỏ ố ớ ệ ể
ề ầ ứ
Câu 14: Nêu cách ki m tra phát hi n m t s h h ng đ i v i ph n ng
ệ
ủ
c a máy phát đi n xoay chi u?
ẫ ầ ẩ ệ ề ố
t.
ậ ủ ệ
ơ ặ ượ c.
ộ
ổ ữ ổ ư ế ẫ iả ờ
Tr l
ư ỏ
H h ng
ụ ẩ
ổ
C góp b n do có d u làm cho b i b n bám nhi u nên d n đi n không t
Khi v n hành máy phát không phát đ đi n áp.
Đ ng c khó kh i đ ng ho c không kh i đ ng đ
C góp b x
ệ ổ
ạ ộ ị ồ
Các phi n góp b ch p do b i than, đ ng do quá trình máy ho t đ ng sinh
ữ ra bám vào rãnh gi
ạ
ơ ộ ị ng gi
ệ
ệ ượ
ổ ệ ượ
ậ ấ ị
ở ộ
ở ộ
ệ
ẫ
ị ướ ỗ ị
c r , b rám d n đ n d n đi n kém nh ng gi a c góp và
ử
ch i than sinh ra tia l a đi n.
ậ
ụ
ế
ế
các phi n góp.
ạ ộ
ầ
+ Máy phát ho t đ ng đi n áp không đ t yêu c u và rô to nóng.
ậ
ổ
ệ
t).
+ Đ ng c làm vi c có hi n t
ng quay không n đ nh (hi n t
ầ ứ
ả
i
Dây qu n ph n ng b cháy, c góp b rám đen do máy v n hành quá t
ặ ị
ậ ệ ờ trong th i gian dài ho c do v n hành đi n áp quá cao.
ủ ụ ầ ứ ố ớ
ề
ộ ố ư ỏ
ắ
Câu 15 : Nêu cách kh c ph c m t s h h ng đ i v i ph n ng c a máy
phát đi n xoay chi u?
iả ờ
ỡ ắ ể ầ
ả ề ỡ
ớ ả ổ
ỡ ỡ
ả ạ
ẻ ề ạ ổ
ổ
ầ ứ ắ ậ ấ ỏ
ườ ể ặ ầ ệ
Tr l
ổ ụ
ằ
ổ
Không đ d u m b n vào c góp b ng cách không cho m vào
tr c
ầ
ắ
ữ ổ ỡ
đ và c góp ph i có ph t ch n d u ,
nhi u quá, ph i cho m đúng lo i, gi a
ẩ
ế
n u c góp có m ph i dùng r m m t m xăng lau s ch và th i khô. Khi tháo
ọ ổ
ả ẩ
ph n ng ra kh i máy và l p vào ph i c n th n, nên dùng gi y cát tông b c c
ệ
ể ả
góp đ b o v .
Tr
ẹ
ị ố
ỏ
ổ ạ
ợ ỗ ướ
ng h p r x
ỉ ầ
ấ
ồ
ậ ổ ạ ả ỉ ế ả ị
ặ
ấ ế ạ ổ ị
ả ư ữ ử c, rám nh thì có th tháo ho c không c n tháo rô to ra
ả
kh i máy mà ch c n gi y ráp m n s “000” đánh bóng, sau khi đánh bóng ph i
ụ
th i s ch b i cát, đ ng.
ế
Các phi n góp b ch p thì ph i dùng khí nén th i s ch, ho c ph i t a rãnh phi n
ỏ
góp (dùng que m ng c o rãnh). N u đã b cháy dây qu n, c góp rám đen thì
ề ưở
ph i đ a máy v x ng s a ch a.
48
ề ệ ậ Câu 16: Th c hành v n hành máy phát đi n xoay chi u.
ự
iả ờ
ẩ
ệ ề
ậ
ướ
ướ ơ
ộ ộ
ố ề ơ ỉ ừ ả
đ m
ộ
ầ
ở ộ
ề
ỉ
ầ ố
ả
b o đi n áp và t n s dòng đi n đ t yêu c u.
ả
ề ệ
ệ ượ ướ ằ ỉ Tr l
ị
* Công tác chu n b :
* V n hành
B c 1: Kh i đ ng đ ng c lai máy phát đi n xoay chi u.
B c 2: Đi u ch nh t c đ quay đ ng c và đi u ch nh dòng kích t
ạ
ệ
B c 3: Đi u ch nh đi n áp 3 pha ph i cân b ng không đ ệ
c chênh l ch
ị ứ
nhau quá m c quy đ nh.
ụ ả ượ ệ ủ ể ấ i không v t quá
ị ố ị ứ
* L u ý:ư
ả
Ph i ki m tra dòng đi n c a máy cung c p cho ph t
tr s đ nh m c theo thi
ả ế ế
t k ;
ệ ộ ứ ị
0C);
t đ máy không nóng quá đ nh m c (75
ầ ư ộ ỉ ự ệ
ả
kích (có b ch nh l u) c n ph i theo dõi tình hình làm vi c
ư
Tr ả ừ ừ ề
v 0
t i t
Ph i theo dõi nhi
Máy phát t
ủ ộ ỉ
c a b ch nh l u không đ
ừ
ướ
c khi d ng, tr
ề ả ỉ ượ
ườ
ầ ề ệ ả
ợ
sau đó đi u ch nh gi m d n đi n áp v không r i m i d ng máy;
ấ ớ ầ
ớ ừ
ẽ ầ ừ ể ắ ụ
Sau khi máy d ng ph i lau chùi máy s ch s , c n ki m tra kh c ph c
ả
ể ầ ữ ế ậ ỏ c nóng quá;
ng h p máy có công su t l n c n gi m t
ồ
ạ
ố
nh ng h ng hóc (n u có) đ l n sau v n hành t t;
ắ ụ ệ ể
ệ ị ề Câu 17: Ki m tra và nêu nguyên nhân, cách kh c ph c máy phát đi n xoay
chi u khi làm vi c b nóng quá?
iả ờ
iả
ậ
ắ
ụ ả ủ
ả ắ ớ
i thì ph i c t b t ph t
ả i c a máy.
ớ ố ủ ả ặ ả ộ Tr l
* Nguyên nhân:
Máy phát quá t
ệ
V n hành đi n áp cao quá
ị ậ
Các pha b ch p các vòng dây.
ụ
* Cách kh c ph c
ả
N u máy quá t
ớ
Đi n áp c a máy cao quá thì ph i gi m b t t c đ quay ho c gi m b t
c a máy
ế
ệ
ừ ủ
dòng kích t
ộ ề ưở ư ữ ử ị ậ
Các cu n dây pha b ch p thì đ a máy v x ng s a ch a.
ạ ắ ậ ạ Câu 18: Th c hành v n hành m ch n p c quy?
ự
iả ờ
ẩ ị
ạ
ậ
ở ộ ạ ộ
ệ ầ ạ Tr l
* Công tác chu n b :
* V n hành và theo dõi khi m ch ho t đ ng:
Kh i đ ng máy chính lai máy phát đi n, sau đó đóng c u dao n p.
49
ạ ả ầ ượ ệ ạ Sau khi đóng c u dao n p ph i ki m tra c quy đã đ
ế ủ ư ể
ỉ ắ
ố ộ ể ề ạ
ả
ườ ắ c n p đi n hay
ắ
ố
ch a (nhìn s đo c a ampe k ) và đi u ch nh t c đ máy đ có dòng n p cho c
ừ
ả
quy v a ph i.
ả
ệ ủ ắ
Trong quá trình n p ph i theo dõi tình hình tích đi n c a c quy có đ m
ế
ng hay không, n u máy
ể ả
ử
ng ph i tìm cách x lý đ đ m ng không bình th
ạ
ườ
ắ
ả
b o hay không, theo dõi c quy và máy phát có bình th
ả
ệ ượ
phát và c quy có hi n t
ả
b o an toàn.
ắ ấ ơ
ờ ữ ế ộ
ữ
ệ
Khi c quy đã có d u hi u no (đi n áp các ngăn đ n không tăng n a,
ẫ
ị
n a, n u máy chính v n
ạ ộ ệ
ỉ ạ
ạ dung d ch đã lăn tăn s i b t thì ch n p thêm m t vài gi
ho t đ ng thì ph i c t c u dao n p.
ế ế ể ị ữ ủ ọ
ả ắ ầ
ạ
Trong quá trình n p ph i theo dõi ti
ế ệ ượ ườ ả ườ ả
ng, n u có hi n t ệ
ờ ử
t ch đ k p th i x lý nh ng hi n
ử
ng ph i tìm cách x ng không bình th ng không bình th
ượ
t
lý.
ừ
ắ
Sau khi ng ng n p thì ti n hành lau chùi máy s ch s và ki m tra kh c
ạ ộ ạ
ầ ạ
ế ư ỏ ế
ể ẽ
ế ữ ữ ụ ố ể
ph c nh ng h h ng (n u có) đ máy ho t đ ng nh ng l n ti p theo t t.
ạ ắ ạ Câu 19: Th c hành chăm sóc m ch n p c quy?
ự
iả ờ
ế
ạ
ệ ể ạ ộ ạ
ả t ch , c quy và h
ườ ố Tr l
ồ
Chăm sóc m ch n p bao g m chăm sóc máy phát đi n, ti
ườ
i đi n đ máy ho t đ ng t ế ắ
ệ
ệ
t. Công vi c chăm sóc th ng dây t ệ
ng xuyên
ố
th ng đ
bao g m:ồ
ẽ
t b đ m b o luôn luôn s ch s .
ạ
ạ ả
ố ấ
ế ị ả
ể
ặ ố
ưỡ
ng các đi m n i dây trong m ch, nh t là dây n i
ệ ố
ả ẫ ắ t.
ệ
ể ầ ắ ờ
ế ể ị
ổ ỡ
ỏ
ố ớ ế ế ơ ỉ t ch
ể
ế ể ế ế ặ ẩ ỗ
ả
Ph i lau chùi máy và các thi
ả
ả
Ph i chăm sóc, b o d
ả ả
ụ ự ắ
trên tr c c c quy ph i đ m b o b t ch t và d n đi n t
ự
ả
ậ
Khi v n hành ph i th c hi n đúng quy trình.
ữ
ụ
ế
ỳ
ị
t ch đ k p th i kh c ph c nh ng
C n ki m tra đ nh k máy phát và ti
ổ ụ
ạ
ổ
ư
ư ỏ
tr c máy
i ch i than, tra m và
h h ng nh nh : lau c góp máy phát, rà l
ế
ế
ạ
i lò xo và các r le trong ti
t ch cũng có th căn ch nh l
phát, đ i v i ti
ổ
ể
ho c đánh bóng các ti p đi m, n u các ti p đi m b n, cháy r , lò xo thay đ i
tính đàn h i.ồ
ạ ậ ở ộ ệ Câu 20: Th c hành v n hành m ch đi n kh i đ ng ?
ẩ ị ố ộ c khi kh i đ ng.
ở ộ
c khi kh i đ ng:
ơ
t đ ng c diezen tr
ẩ ị ạ ở ộ
ả ả ướ
ở ộ ả
ể ệ ả ầ ự
iả ờ
Tr l
ẩ ị ướ
* Chu n b tr
Ph i chu n b t
ở
Ki m tra và chu n b m ch đi n kh i đ ng ph i đ m b o các yêu c u khi kh i
đ ng.ộ
ơ ạ ộ ở ộ ộ * Kh i đ ng và theo dõi đ ng c ho t đ ng:
50
ệ ấ ầ ở ơ ướ ơ
c khi kh i đ ng ta ti n hành m các c p nhiên li u, b m d u bôi tr n
ở ộ
ấ ạ ế
lên h th ng đ t áp su t quy đ nh.
Tr
ệ ố
Ấ ị
ể ở ộ ở ộ ả ể ở ộ ấ
ể ị ạ ờ ộ
ạ ộ
ế ở ộ ấ n nút kh i đ ng máy đ kh i đ ng. Khi n nút kh i đ ng ph i đ ý theo dõi
ừ
ơ
ủ
tình hình ho t đ ng c a m ch và đ ng c , theo dõi máy diezen đ k p th i ng ng
kh i đ ng ngay n u xét th y không an toàn.
ự ệ ượ ấ làm vi c đ ở
c thì nhanh chóng thôi n nút kh i
ơ
ế
N u đ ng c diezen đã t
ở ộ
ể ừ ộ
ộ
đ ng đ ng ng kh i đ ng.
ể ả ưỡ ườ ệ ng th ở
ạ
ng xuyên m ch đi n kh i
Câu 21: Ki m tra và chăm sóc b o d
đ ng?ộ
ộ ẽ ể ỏ
ơ ạ
ỡ ướ ắ
ổ
ậ ợ ộ iả ờ
Tr l
ệ ố
ả
t.
Ph i lau chùi đ ng c s ch s đ t a nhi
t t
ặ ổ
ấ
ể ầ
Không đ d u m , n
c b n vào dây qu n ho c c góp và ch i than.
ơ
ỡ
ạ
ể
Ph i ki m tra, lau chùi s ch s và tra m bôi tr n cho b ph n ly h p (rãnh
ắ ợ
ẽ
ạ ộ
xo n ho c b c lót) đ b ly h p ho t đ ng an toàn.
ượ ạ ủ ệ ở ộ
ắ ấ ố
ả
ể
ơ ể ả ể
ơ ộ ể
ở ộ ả ẫ ệ ố ả
ặ ạ
ể ộ
Ắ
c quy kh i đ ng ph i luôn đ
c n p đ đi n.
ố
ể
ả
Ph i ki m tra các đi m n i dây nh t là các đi m n i trên c quy và đi m n i
ử
ở
t và không đánh l a khi kh i đ ng.
công t ố
, đ ng c đ đ m b o d n đi n t chính
ệ ượ ấ
ng khi n
ơ ở ộ ộ ắ
ụ
(5 đi m)ể Câu 22: Ki m tra và nêu nguyên nhân, cách kh c ph c hi n t
nút kh i đ ng đ ng c kh i đ ng không quay.
iả ờ
ở ộ ộ ở ộ ể
ở ộ
Tr l
ữ
ơ
* Khi nh n nút kh i đ ng, đ ng c kh i đ ng không quay do nh ng
ấ
nguyên nhân sau:
ế
Ắ ặ ị ặ
ế ế
ố ở ắ
ượ
ạ ị ứ
c quy b đ t ho c b sun phát hóa nên
ể
c ti p đi m.
ậ ầ ố Dây qu n c a r le có s c : ch m, ch p các vòng dây, các đ u n i dây
ự ố
ứ ế
ệ
c quy y u đi n ho c dây n i
ơ
ti p xúc kém, do đó r le không đóng đ
ấ ủ ơ
ặ
ị
ti p xúc kém ho c dây b cháy, đ t.
ể
ở ữ ở ữ ế ộ Khe h gi a các má ti p đi m và khe h gi a lõi thép đ ng và lõi thép tĩnh
sai l ch.ệ
ế ế ặ ơ ủ
Ắ ệ ệ ạ
ổ
ấ ạ ế ầ ậ ị ở ộ
ấ
Nút b m kh i đ ng không ti p xúc ho c ti p xúc kém nên r le không đ
ể
ế
ệ
dòng đi n đóng ti p đi m.
ụ
ắ
* Kh c ph c
ế
ế
ế
c quy y u đi n ti n hành n p đi n b xung, n u
ố ạ
i, n i l
N u dây qu n b ch p ti n hành qu n l ế
ố
i các đ u n i dây ti p
ấ
ế
ặ ị ứ
xúc kém, ho c b đ t.
51
ở ữ ở ữ ể ế ỉ Đi u ch nh khe h gi a các má ti p đi m, và khe h gi a lõi thép tĩnh và
lõi thép đ ng sao cho đúng quy đ nh.
ị
ủ ỉ ạ ế ấ ặ ấ ớ ề
ộ
ề Đi u ch nh l ở ộ
i ti p xúc c a nút b m kh i đ ng, ho c thay nút n m i.
52