Ỏ
ƯỞ Ổ Ấ Ề Ư NGÂN HÀNG CÂU H I THI VÀ ĐÁP ÁN
Ạ
NG H NG T B TÚC C P GCNKNCM THUY N TR
Ợ Ổ Ắ
PH N 1Ầ
Ệ
NGÂN HÀNG Đ THI TR C NGHI M LÝ THUYÊT T NG H P
ƯỞ Ư Ề
Ề
THUY N TR Ạ
NG H NG T
Ậ ƯỜ Ủ Ộ Ị Ề
I: PHÁP LU T V GIAO THÔNG Đ NG TH Y N I Đ A
ướ ằ ệ ườ ỷ ộ ị c gi ệ ố
i h n b ng h th ng báo hi u đ ng thu n i đ a đ ể
ậ
ậ ướ ộ
ả
ả ề
ạ
ồ
Câu 1. Lu ng ch y tàu thuy n:
ượ
ớ ạ
c đ
a. Vùng n
ố
ạ
ệ
ươ
i thông su t, an toàn.
ng ti n đi l
ph
ờ
ả
ướ
b. Vùng n
c tính t
ạ
c. Đo n sông tính t
c tính t
d. Vùng n ừ ờ
ủ
b ph i sang b trái c a m t con sông.
ế ả
ừ ả
c ng nh n hàng đ n c ng tr hàng.
ế ả
ừ ả
c ng nh n hàng đ n c ng tr hàng.
ể ươ ề ề ệ ng ti n khi đi u khi n ph ệ
ng ti n i lái ph
ị ưở
ườ ườ
ỷ ộ ị ươ
ng, ng
ả
ng thu n i đ a ph i tuân theo quy đ nh:
ệ ườ ủ ộ ị
ng th y n i đ a
ườ ệ ả ả ng, ng ố
ng ti n khi hành trình ph i gi m t c
ộ ủ
ệ ụ ồ
ưở
ệ
ệ
ệ
ệ ể
Câu 2. Thuy n tr
ạ ộ
ho t đ ng trên đ
ắ
a. Quy t c giao thông và báo hi u đ
b. Phát âm hi uệ
ố ộ
ả
c. Gi m t c đ
ấ ả
d.T t c các đáp án trên
ươ
ề
Câu 3. Thuy n tr
i lái ph
ợ
ườ
ươ
ng h p:
ng ti n trong tr
đ c a ph
ệ
ự
ươ
ầ
ng ti n đang th c hi n nghi p v trên lu ng
a. Đi g n ph
ị ạ
ươ
ầ
ng ti n b n n
b. Đi g n ph
ở
ươ
ầ
c. Đi g n ph
ng ti n ch hàng nguy hi m
ấ ả
d.T t c các các đáp án trên
ệ ả ả ườ ố
ng ti n khi hành trình ph i gi m t c ng, ng
ộ ủ ườ ươ
i lái ph
ợ
ng h p:
ưở
ệ
ệ ng ti n trong tr
ở
ng ti n ch hành khách
ề
ươ
ươ
ạ
ế
ướ ớ
c l n
ầ
ấ ả Câu 4. Thuy n tr
đ c a ph
ầ
a. Đi g n ph
ủ ộ ị
ả
b. Đi ngoài ph m vi c ng, b n th y n i đ a
c. Đi g n đê, kè khi có n
d.T t c các đáp án trên trên
1
ệ ả ả ườ ố
ng ti n khi hành trình ph i gi m t c ng, ng
ườ ươ
i lái ph
ợ
ng h p: ng ti n trong tr
ưở
ệ
ị ạ ế
ồ
ồ ấ
ề
Câu 5. Thuy n tr
ươ
ộ ủ
đ c a ph
ầ
a. T m nhìn xa b h n ch
ơ
b. N i lu ng giao nhau
ơ
c. N i lu ng cong g p
ấ ả
d.T t c các đáp án trên
ệ
ươ
ề ng ti n thu n i đ a:
ấ ặ ộ ơ ộ ơ
ạ ộ ỷ ộ ị
ổ
ỷ ộ ị ườ ng thu n i đ a.
ấ ổ ộ ơ
ấ ơ Câu 6. Ph
a. Tàu, thuy n và các c u trúc n i khác, có đ ng c ho c không có đ ng c , chuyên
ho t đ ng trên đ
b. Tàu, thuy n.ề
c. Các c u trúc n i có đ ng c
ộ
ổ
d. C u trúc n i không có đ ng c
ề
ưở ề ưở ề ng, máy tr ng, thuy n phó, máy phó.
Câu 7. Thuy n viên:
ủ
ủ
a. Th y th .
b. Thuy n tr
ợ
c. Th máy.
ấ ả
d. T t c các đáp án trên
ậ ạ ạ ị ấ
ườ ỷ ộ ị ướ ạ ng thu n i đ a; t o v t ch ả
ng ng i gây c n
ở ỷ ộ ị
ặ ế ườ ả ỡ
i ho c x p, d hàng hoá kông
ệ ạ ạ
ạ
ấ ậ ự ả ị ạ ươ ệ ả ạ ể ố
ợ ụ
i d ng vi c x y ra tai n n m m t tr t t ng ti n b n n; l , c n tr
ạ
ấ ả Câu 8. Các hành vi nào sau đây b c m:
a. Phá ho i công trình giao thông đ
ườ
tr giao thông đ
ng thu n i đ a.
ỷ ộ ị
ế
ở ả
b. M c ng, b n thu n i đ a trái phép, đón, tr ng
ị
ơ
đúng n i quy đ nh.
ỏ ố
c. B tr n sau khi gây tai n n đ tr n tránh trách nhi m; xâm ph m tính m ng, tài
ở
ệ
ả
s n khi ph
ệ ử
vi c x lý tai n n.
d. T t c các đáp án trên
ị ấ
ạ ở
ớ
ớ ướ ậ ớ
ấ ở ườ ủ ễ
ươ ở
ứ ệ ạ Câu 9. Các hành vi nào sau đây b c m:
ễ ổ ộ
a. Ch hàng hoá đ c h i, d cháy, d n , đ ng v t l n chung v i khách hàng; ch
ặ
quá s c ch ng ng ti n ho c quá v ch d u m n n ộ
i c a ph c an toàn.
2
ổ ặ ứ ươ ệ ườ ỷ ộ ị ng ti n trên đ ng thu n i đ a;
ể
ự ỷ ộ
ng thu n i
ườ ả ườ
ng thu n i đ a.
ấ ả b. T ch c đua ho c tham gia đua trái phép ph
ệ
ươ
ạ
ng ti n khác.
l ng lách gây nguy hi m cho ph
ặ
ề
c. Xây d ng trái phép nhà, l u quán ho c các công trình khác trên đ
ỷ ộ ị
ạ ầ
ệ ế ấ
ạ
ị
đ a và vi ph m b o v k t c u h t ng giao thông đ
d. T t c các đáp án trên
ị ấ
ạ ỏ ố ệ ạ
ệ ươ ị ạ ạ
ấ ậ ự ả ả ạ ng ti n b n n; l ể ố
ợ ụ
i d ng vi c x y ra tai n n m m t tr t t , c n tr
ạ
ế ạ ặ
ỷ ộ ị ươ ổ ệ ấ
ệ
ng ti n trên đ ng thu n i đ a;
ươ ể ệ
ấ ả Câu 10. Các hành vi nào sau đây b c m:
a. B tr n sau khi gây tai n n đ tr n tránh trách nhi m; xâm ph m tính m ng, tài
ở
ệ
ả
s n khi ph
ệ ử
vi c x lý tai n n.
ạ
ệ
ạ
b. Vi ph m báo hi u h n ch t o sóng ho c các báo hi u c m khác.
ườ
ặ
ứ
c. T ch c đua ho c tham gia đua trái phép ph
ạ
l ng lách gây nguy hi m cho ph
ng ti n khác.
d. T t c các đáp án trên.
ệ ủ ng ti n làm nhi m v đ c bi t, khi qua âu
ố
ươ ạ
ng ti n c u n n; ph
ươ ộ
ng ti n h đê; ph
ươ ệ ấ ụ ụ ặ
ệ
ệ
ứ
ng xuyên tuân theo th ra sao:
ệ
ươ
ệ ứ
ẩ
ng ti n, đoàn ph ệ
ươ
ng ti n
ệ
ng ti n có
ng.
ể
ươ
ươ
ươ ươ
ề ư
Câu11. Quy n u tiên c a ph
ở ườ
ầ
ậ
tàu, c ng, đ p, c u không m th
ươ
ữ
ệ
ng ti n ch a cháy; ph
a. Ph
ộ
ệ
ủ
c a quân đ i, công an m nhi m v kh n c p; ph
ặ ẫ ườ
ộ ố
công an h t ng ho c d n đ
ở ấ
ệ
b. Ph
ng ti n ch ch t nguy hi m.
ệ
ở
ng ti n ch khách.
c. Ph
ệ
ng ti n lai.
d. Ph
ạ
ườ ố ướ
ng ti n đi đ i h
ả
ươ ố ộ ệ ệ
ng ti n ph i gi m t c đ , tránh nhau và nh ề
ơ
ng nhau có nguy c va ch m, thuy n
ườ
ả
ng
ệ ướ ả ườ ườ ươ c n c ph i tránh và nh ng đ ng cho ph ệ
ng ti n đi
ươ
Câu 12. Khi hai ph
ưở
i lái ph
tr
ng, ng
ắ
ườ
ng theo nguyên t c:
đ
ươ
ượ
a. Ph
ng ti n đi ng
c.ướ
xuôi n
3
ệ ướ ả ườ ườ ươ ng ti n đi xuôi n c ph i tránh và nh ng đ ng cho ph ệ
ng ti n đi
c.
ươ
ượ ướ
c n
ả ườ ườ ươ t c các ph
ng đ
ả ấ ả
ườ ệ
ng ti n khác.
ệ
ươ ườ ộ b. Ph
ng
c. Bè ph i tránh và nh
ng cho t
ẩ
d. Đoàn lai kéo, lai đ y ph i tránh và nh ng đ ng cho ph ng ti n m t mình.
ặ ố ướ ơ ạ
ươ
ng đ
ả
c ph i nh
ệ
ng ti n đi ng
ệ
ươ ng cho ph
ườ ượ ướ
c n
ướ
ng ti n đi xuôi n ươ
ng cho ph ườ
ả
c ph i nh ườ
ng đ c.
c.
ủ ề
ấ ả ả
ệ
Câu 13. Hai ph
ng g p nhau có nguy c va ch m, ph i
ng ti n đi đ i h
ắ
ườ
ườ
ng theo nguyên t c:
tránh và nh
ướ
ệ
ươ
ng đ
ng ti n đi xuôi n
a. Ph
ườ
ượ ướ
ệ
ươ
c n
b. Ph
ng ti n đi ng
ạ
c. Tránh nhau v phía m n trái c a mình.
d. T t c các đáp án trên.
ườ ệ c đ ng, hai ph ặ
ng g p
ố ướ
ắ ươ
ng đ ng theo nguyên t c:
ng ti n đi đ i h
ườ
ề ư
c quy n u tiên.
ươ
ươ ườ
ườ ệ
ệ ệ
ệ ườ
ượ
ướ ượ
c đ ề ư
c quy n u tiên.
ả ủ ề
ấ ả ướ ứ
ợ
Câu 14. Trong tr
ng h p n
ả
ạ
ơ
nhau có nguy c va ch m, ph i tránh và nh
ng sau đ
ng ti n phát tín hi u xin đ
a. Ph
ng tr
ng ti n phát tín hi u xin đ
b. Ph
ạ
c. Tránh nhau v phía m n ph i c a mình.
d. T t c các đáp án trên.
ả ặ ề ộ ườ ườ ng đ ng theo nguyên
ệ
ả
ươ
ng ti n ph i tránh bè.
ệ ả
ệ ơ
ng ti n có đ ng c .
Câu 15. Khi đi u đ ng tàu, g p bè, ph i tránh và nh
t c:ắ
ọ
a. M i ph
ơ
ươ
ng ti n thô s ph i tránh bè.
b. Ph
ộ
ươ
ả
c. Bè ph i tránh ph
ấ ả
d.T t c các đáp án trên.
ươ ệ ườ ưở ượ
c i lái ph
ng ti n khi hành trình không đ
ươ ng, ng
ệ ủ ệ
ng ti n :
ươ ố
i s ng
ọ
c ng t
ề
Câu 16. Thuy n tr
ộ
ươ
ng ti n c a mình vào ph
bám, bu c ph
ở
ệ
ươ
ng ti n ch khách
a. Ph
ở
ệ
ươ
ng ti n ch hàng t
b. Ph
ươ
ở ướ
ệ
c. Ph
ng ti n ch n
ấ ả
d.T t c các đáp án trên.
ề ệ ươ ề ầ ưở ườ ng ti n đi qua c u, thuy n tr ng, ng i lái
ệ ươ ị ể
ả ự
ng ti n ph i th c hi n quy đ nh :
ề
ề Câu 17. Khi đi u khi n ph
ệ
ph
ề ộ
ấ
a. Đi vào khoang có chi u r ng nh t
ệ
b. Đi đúng khoang có báo hi u thông thuy n
ấ
c. Đi vào khoang có chi u cao nh t
4
ấ ả d.T t c các đáp án trên.
ơ ộ ơ ng nhau có nguy c va
ườ ạ ệ
ng đ
ườ ả ườ ng đ
ng
ườ ươ
ươ ng
ng ti n khác bên m n trái c a mình thì ph i nh
ườ
ng ti n khác bên m n ph i c a mình thì ph i nh
ệ
ướ ươ ủ ệ ươ ắ ướ
ng ti n có đ ng c đi c t h
ắ
ườ
ng theo nguyên t c :
ủ
ạ
ả ủ
ạ
c mũi c a ph ng ti n khác phía tr ả
ng đ
ả
ng ti n mình thì ph i
ườ ng
ươ
Câu 18. Khi hai ph
ả
ch m, ph i tránh và nh
ệ
ấ
a. Nhìn th y ph
ệ
ấ
b. Nhìn th y ph
ấ
c. Nhìn th y ph
ườ
nh
ng đ
ấ ả
d. T t c các đáp án trên.
ắ ệ
ộ ế
Câu 19. M t ti ng ng n tín hi u :
ổ ướ
ả
ng đi sang ph i.
a. Đ i h
ổ ướ
b. Đ i h
ng đi sang trái.
ạ
c. Ch y máy lùi
d. Chú ý.
ổ ướ
ổ ướ
t.ượ
ể ườ ườ ắ
ộ ế
Câu 20. M t ti ng ng n có ý nghĩa:
ng đi sang trái
a. Đ i h
ả
b. Đ i h
ng đi sang ph i
c. Xin v
d. Không th nh ng đ ng
ỉ ị ớ ạ ủ ờ ạ ồ
i h n bên b trái c a lu ng tàu ch y, ban đêm ánh
Câu 21. Phao ch v trí gi
sáng màu :
a. Đ .ỏ
b. Xanh
c. Vàng
d. Tr ngắ
ệ ồ ầ ờ ả
Câu 22. Báo hi u lu ng tàu đi g n b bên ph i, ban đêm ánh sáng màu:
a. Đ .ỏ
b. Xanh
c. Vàng
d. Tr ngắ
ệ ồ
ầ ờ
Câu 23. Báo hi u lu ng tàu đi g n b bên trái ban, đêm ánh sáng màu:
a. Đỏ
b. Xanh
5
c. Vàng
d. Tr ngắ
ầ ệ ờ ồ ả ở ế ộ
ch đ
ề Câu 24. Báo hi u lu ng tàu đi g n b bên ph i, ban đêm ánh sáng
ch p:ớ
a. Sáng liên t cụ
ắ
ớ
b. Ch p 1 ng n
ớ
c. Ch p 1dài
ớ
d. Ch p đ u
ộ ệ ươ ơ ọ ả ấ ng ti n không có đ ng c tr ng t i toàn ph n t
ơ ổ
ự ả ầ ừ
ứ
ề ấ
ườ
i đ n 12 ng 5 ng ế
5 t n đ n
ế
ự
ừ
5 s c ng a đ n 15
ệ :
i ph i có các đi u ki n
ủ
ế ế ơ .
t b i và bi
ỏ ủ ơ
ệ .
ng ti n
ứ
ứ
ấ ả ườ
Câu 25. Ng
i lái ph
ộ
ấ
ươ
ệ
ng ti n có đ ng c t ng công su t máy chính t
15 t n, ph
ườ ế
ở ừ
ứ
ặ
ứ
s c ng a ho c có s c ch t
ổ ở
.
a. Đ 18 tu i tr lên
ậ ủ ứ
b. Có ch ng nh n đ s c kh e c a c quan y t
ươ
ỉ
c. Có ch ng ch lái ph
d. T t c các đáp án trên.
ớ ạ ờ ả ủ ồ ạ ị ỉ ệ i h n bên b ph i c a lu ng tàu ch y :
Câu 26. Báo hi u nào ch v trí gi
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4
Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4
ệ ị ỉ ớ ạ ờ ả ủ ồ ạ Câu 27. Báo hi u nào ch v trí gi i h n bên b ph i c a lu ng tàu ch y:
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4
6
Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4
ệ ỉ ị ớ ạ ờ ồ ạ Câu 28. Báo hi u nào ch v trí gi ủ
i h n bên b trái c a lu ng tàu ch y :
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4
Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4
ầ ờ ỉ ồ ệ ả Câu 29. Báo hi u nào ch lu ng tàu đi g n b bên ph i:
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ầ ờ ỉ ồ ờ ọ ệ ả Câu 30. Báo hi u nào ch lu ng tàu đi g n b và d c theo phía b bên ph i:
7
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ầ ờ ệ ỉ ồ
Câu 31. Báo hi u nào ch lu ng tàu đi g n b bên trái:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ầ ờ ỉ ồ ọ ờ ệ Câu 32. Báo hi u nào ch lu ng tàu đi g n b và d c theo phía b bên trái:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ể ướ ệ ệ ờ ả ồ ặ Câu 33. Báo hi u nào báo hi u chuy n h ng lu ng đ t bên b ph i:
8
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ể ệ ạ ướ ừ ờ ng t ả
b ph i sang b ờ
ỉ ồ
Câu 34. Báo hi u nào ch lu ng ch y tàu chuy n h
trái:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ể ướ ệ ệ ờ ồ ặ Câu 35. Báo hi u nào báo hi u chuy n h ng lu ng đ t bên b trái:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
9
ồ ờ ệ ệ ặ ậ
Câu 36. Báo hi u nào báo hi u ch p tiêu tim lu ng đ t bên b trái:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ồ ờ ặ ậ
ệ
Câu 37. Báo hi u nào ch p tiêu tim lu ng đ t bên b trái:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ơ ồ ệ Câu 38. Báo hi u nào báo hi u n i phân lu ng, ngã ba:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ồ ỉ ơ
ệ
Câu 39. Báo hi u nào ch n i phân lu ng, ngã ba:
10
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ệ ướ ạ ậ ể ị ng ng i v t hay v trí nguy hi m bên phía
ả ủ ạ Câu 40. Báo hi u nào báo hi u ch
ồ
ph i c a lu ng tàu ch y :
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ỉ ướ ạ ậ ặ ị ể ả
ng ng i v t ho c v trí nguy hi m bên phía ph i
ồ ạ ệ
Câu 41. Báo hi u nào ch ch
ủ
c a lu ng tàu ch y:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ướ ạ ậ ể ị
ng ng i v t hay v trí nguy hi m bên
ủ ạ ệ
ệ
Câu 42. Báo hi u nào báo hi u ch
ồ
phía trái c a lu ng tàu ch y :
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
11
ể ể ể ể Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ỉ ướ ạ ậ ặ ị ể ng ng i v t ho c v trí nguy hi m bên phía trái
ồ ạ ệ
Câu 43. Báo hi u nào ch ch
ủ
c a lu ng tàu ch y:
a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
ể ể ể ể
ệ ả ấ Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ẽ
Câu 44. Báo hi u nào thông báo c m r ph i:
ể ể ể ể a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ấ ệ ấ ả Câu 45. Báo hi u nào báo hi u c m th neo, c m kéo rê neo, cáp hay xích:
ể ể ể ể a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ấ ả ấ Câu 46. Báo hi u nào thông báo c m th neo, c m kéo rê neo, cáp hay xích:
12
ể ể ể ể a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ấ ệ ỗ
Câu 47. Báo hi u nào báo hi u c m đ :
ể ể ể ể a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ượ ệ ậ Câu 48. Báo hi u nào báo hi u đ c phép neo đ u:
ể ể ể ể a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
ệ ạ ả ạ ườ ỷ ộ ị ệ ị
Câu 49. Báo hi u nào báo hi u v trí Đo n, Tr m qu n lý đ ng thu n i đ a:
ể ể ể ể a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
13
ế ế ệ ệ Câu 50. Báo hi u nào, báo hi u có b n phà, b n khách ngang sông:
ể ể ể ể a. Bi n 1ể
b. Bi n 2ể
c. Bi n 3ể
d. Bi n 4ể
Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
Ề Ộ Ầ ầ
Ph n II. PH N ĐI U Đ NG
ư ể ạ ố ẹ
t, kéo lái nh :
ườ Câu 1. Lo i bánh lái nào có u đi m ăn lái t
ng.
ấ ả a. Bánh lái th
b. Bánh lái cân b ng.ằ
c. Bánh lái bán cân b ng.ằ
d. T t c các đáp án trên.
ậ ệ ố ạ ớ ế ẻ ả
i n u b lái mũi tàu ng :
ề
ề ử ụ
ẻ
ẻ ả ề
ả ề ượ ạ
c l i.
Câu 2. S d ng h th ng lái thu n, khi tàu ch y t
a. B lái v phía nào thì mũi tàu ng v phía đó.
b. B lái v phía nào thì mũi tàu ng v phía ng
c. Tàu đi th ngẳ
ả
d. Tàu ng sang trái.
ị Câu 3. H th ng lái ngh ch , khi tàu ch y lùi:
ượ ạ .
c l
i
ề
ề ạ
ả ề
ả ề
ệ ố
ẻ
ẻ
ầ ẳ a. B lái v phía nào mũi tàu ng v phía ng
b. B lái v phía nào mũi tàu ng v phía đó.
c. T u lùi th ng.
14
ấ ả
ữ ướ ả ưở c nào không nh h ế
ng đ n
ướ Câu 4. Khi chân v t ho t đ ng, nh ng dòng n
h
ướ ủ c v i h
ề ng chuy n đ ng c a tàu; dòng n
ướ ề ớ ướ
ượ
ả
c ch y ng
ẳ
ẩ
c đ y th ng v phía tr c hút
ạ
i, v phía sau khi ch y ộ
ể
ạ ớ
c khi ch y t
d.T t c các đáp án trên.
ạ ộ
ị
ủ
ng đi c a tàu:
ướ
a. Dòng n
ướ
theo tàu; dòng n
lùi;
ị
ề ủ ượ ắ
ắ ướ
ướ ị ủ
c chi u quay c a chân v t. ề
c xo n xoáy theo chi u quay c a chân v t.
c xo n xoáy ng
ề ộ ế ng đ n di u đ ng tàu:
ộ c, s
a. M t đ ph
b. Kích th
c. Dòng n
ổ ng ti n.
ạ
ồ
ứ
ẳ ề ướ
ả ị ự
ệ ố ớ
ố
ự
ng tàu b hút và s tăng gi m t c
b. Dòng n
c. Dòng n
ấ ả
d. T t c các đáp án trên.
ế ố
ữ
ưở
ả
Câu 5. Nh ng y u t
nào nh h
ệ
ậ ộ ươ
ng ti n than gia giao thông.
ướ ủ
ệ
ươ
c c a ph
ộ
ướ
c, đ sâu lu ng l ch, đ nghiêng ngang, hi u s m n n
ệ ượ
phân b hàng hoá theo chi u th ng đ ng, hi n t
đ .ộ
ệ ố
ươ ạ ờ ầ m n ph i ng pháp r i c u ( ả ) theo h ngướ
ướ ậ ế ấ
d. K t c u h th ng lái.
ọ
ẽ
Câu 6. Hình v nào minh h a ph
c gió êm:
đ u khi n
a. Hình 1
b. Hình 2
c. Hình 3
d. Hình 4
a. Hình 1 b. Hình 2 c. Hình 3 d. Hình 4
ả ờ ầ ộ ề ạ ướ ậ
ng đ u khi
ậ ợ ơ ướ Câu 7. Tàu m t chân v t chi u ph i, r i c u m n nào đi theo h
n ị
i h n:
ậ ợ ư i nh nhau.
ươ ờ ầ ạ ng pháp r i c u m n trái đi ng ượ ướ
ng c h
c gió êm thu n l
ạ
ờ ầ
a. R i c u m n trái.
ả
ạ
ờ ầ
b. R i c u m n ph i.
ờ ầ ả
ạ
c. R i c u c hai m n thu n l
ấ ả
d.T t c các đáp án trên.
ọ
ẽ
Câu 8. Hình v nào minh h a ph
đ u:ậ
a. Hình 1
15
b. Hình 2
c. Hình 3
d. Hình 4
a. Hình 1 b. Hình 2 c. Hình 3 d. Hình 4
ả ờ ầ ề ạ ị ượ ướ
c h ậ
ng đ u
ậ ợ ơ Câu 9. Tàu m t chân v t chi u ph i, r i c u m n nào đi ng
thu n l
ậ ợ ư
i nh nhau.
ộ
i h n:
ạ
ờ ầ
a. R i c u m n trái.
ờ ầ
ả
ạ
b. R i c u m n ph i.
ờ ầ ả
ạ
c. R i c u c hai m n thu n l
ấ ả
d.T t c các đáp án trên.
ậ ầ ủ ắ Câu 10. Đi u đ ng tàu c p c u ph i tuân th theo nguyên t c:
c gió.
ướ
ướ
ướ
ướ ề ộ
ậ ầ
a. C p c u theo h
ậ ầ
b. C p c u theo h
ậ ầ
c. C p c u theo h
ậ ầ
d. C p c u theo h ả
ướ
ướ
ượ ướ
c n
ượ ướ
c n ng xuôi n
ng xuôi n
ng ng
ng ng c, xuôi gió.
ượ
c gió.
c, ng
ượ
c, ng
c, xuôi gió.
ọ ẽ ươ ậ ầ ạ ướ ng pháp c p c u m n trái khi n c gió
Câu 11. Hình v nào minh h a ph
êm:
a. Hình 1
b. Hình 2
c. Hình 3
d. Hình 4
a. Hình 1 b. Hình 2 c. Hình 3 d. Hình 4
ả ậ ầ ộ ạ ướ ề ậ
ng đ u khi
ướ Câu 12. Tàu m t chân v t chi u ph i, c p c u m n nào đi theo h
n
ậ ợ ư
i nh nhau.
ị
ậ ợ ơ
c gió êm thu n l
i h n:
ạ
ậ ầ
ả
a. C p c u m n ph i.
ậ ầ
ạ
b. C p c u m n trái.
ạ
ậ ầ ả
c. C p c u c hai m n thu n l
ấ ả
d.T t c các đáp án trên.
16
ướ ớ ướ ộ ề ng gió, n c trùng v i h ồ
ng lu ng, đi u đ ng tàu đi ng ượ
c
ướ
ướ ườ ờ ơ ( th ng phía b bãi ế
c, gió y u h n
b i)ồ đ gi m l c c n, tăng t c đ tàu.
ề
ố ộ
ề ướ ể ạ ơ ự ả
c, gió m nh h n đ tăng l c c n,
ả
ượ ề ướ ể ạ c dòng n ự
ơ
c, gió m nh h n đ tăng l c
ướ ự ả ể ả ạ ơ ướ
Câu 13. Khi h
ượ
c gió:
c, ng
n
ộ
ề
a. Đi u đ ng tàu đi v phía có dòng n
ự ả
ể ả
ộ
ề
b. Đi u đ ng tàu đi v phía có dòng n
ố ộ
gi m t c đ tàu.
ộ
ề
c. Đi u đ ng tàu đi v phía ng
ả
ố ộ
ả
c n, gi m t c đ tàu.
ề
ộ
d. Đ ng tàu đi v phía có dòng n c, gió m nh h n đ gi m l c c n, tăng
ố ộ
t c đ tàu.
ớ ướ ộ ề c trùng v i h ồ
ng lu ng, đi u đ ng tàu đi xuôi
ướ Câu 14. Khi h
n ướ
ướ
c, xuôi gió nh th nào:
ơ ả ể ố ộ
ố ộ
ố ộ ể
ể ơ
ơ ả
ướ ế
ạ
ướ
ạ
ướ
ướ ế ố ộ ể ơ ng gió, n
ư ế
a. Nên đi vào vùng có dòng n
b. Nên đi vào vùng có dòng n
c. Nên đi vào vùng có dòng n
d. Nên đi vào vùng có dòng n c y u h n đ làm gi m t c đ tàu.
c m nh h n đ làm tăng t c đ tàu.
c m nh h n đ làm gi m t c đ tàu.
c y u h n đ làm tăng t c đ tàu.
ộ ơ ươ
ng ti n có đ ng c công su t nh tránh nhau:
ươ ườ ả ệ ệ
ướ ỏ
ườ
ng cho ph c ph i tránh và nh ấ
ng đ ệ
ng ti n đi ng ti n đi xuôi n
ề ộ
Câu 15. Đi u đ ng ph
ươ
c.
ng
ươ ấ ớ ệ ả ộ ườ ườ ng ti n có đ ng c công su t l n ph i tránh và nh ng đ ng cho
ươ ộ ph
ươ ộ ỏ
ơ
ấ
ơ
ấ ớ ệ ườ
ng ti n có đ ng c công su t nh ph i tránh và nh
ượ ướ
c n ả
ng ti n đi ng ườ
ng cho
ng đ
ả
c ph i tránh và
ươ
ườ ệ
ộ
ng cho ph ph
nh
ng ti n đi xuôi n
ả ườ ườ ươ a. Ph
ượ ướ
c n
b. Ph
ỏ
ơ
ệ
ng ti n có đ ng c công su t nh .
ấ
c. Ph
ệ
ươ
ơ
ng ti n có đ ng c công su t l n. Ph
ướ
ươ
ườ
ng đ
c.
c ph i tránh và nh
d. Ph ệ
ượ ướ
c n ệ
ng ti n đi ng ng đ ng cho ph ệ
ng ti n
ươ
c.ướ đi xuôi n
ắ
t nhau theo quy t c:
ượ
ươ
ệ ượ
ng ti n v
ươ
ệ
ng ti n xin v
ả ươ
ả
ữ
ề ộ ẳ ệ
t ph i ch đ ng phát âm hi u báo phía đi c a mình và
ả
ệ
ng ti n. Ph
t ph i
ươ
ượ
ồ
ng ủ
ị ượ
ệ
ươ
ng ti n b v
ồ
ớ
c v i phía lu ng ph
ộ
ượ Câu 16. Ph
ủ ộ
a. Ph
ữ
ả
ph i gi
kho ng cách an toàn gi a hai ph
ả
ố
gi m t c đ và l y lái tránh h n v m t bên lu ng ng
ệ
ti n xin v
ủ ầ ả ượ
t không c n ph i báo phía đi c a mình.
ả ầ ị ượ ố ộ
ả
t không c n ph i gi m t c đ .
ươ
ươ
ấ ả ấ
t đã báo.
ệ
ng ti n xin v
b. Ph
ệ
c. Ph
ng ti n b v
d. T t c các đáp án trên.
17
ướ c.
ồ ọ ạ ậ ướ ộ ở
ị
ẩ
Câu 17. Công tác chu n b cho tàu quay tr :
ở
a. Quan sát v trí quay tr , tình hình gió, n
b. Ch n đo n lu ng sâu, r ng và không có ch
ướ ạ ậ ệ ng ng i v t; quan sát tình
ng ng i v t; phát âm, tín hi u báo cho các
c và tình hình ch
ế ươ ệ hình gió, dòng n
ph t.
ồ ị
ể
ướ ồ ng ng i v t; quan sát tình
ị
ạ
ướ
ng ti n khác bi
ở
ọ
ặ ơ
c. Ch n v trí ngã ba ho c n i lu ng giao nhau đ quay tr .
ạ ậ
ẹ
ọ
d. Ch n đo n lu ng sâu, h p và không có ch
ướ ạ ậ ạ
ướ
c và tình hình ch hình gió, dòng n ng ng i v t.
ộ ở ắ
ề ủ ề ị Câu 18. Đi u đ ng tàu quay tr trong lu ng sông r ng theo nguyên t c chung:
ề
ạ ị
ạ ướ ừ ờ
c xuôi thì quay t
ừ ờ ở ờ ủ
ờ ở
b bãi sang b v ; đang ch y n
ế
b v sang b bãi; n u có gió ngang thì quay ng ướ
c
c xuôi quay
ượ
c
ề ộ
ồ
ướ
ượ ớ
a. N c, gió êm thì quay theo chi u ng
c v i chi u quay c a chân v t.
ế
ớ
ề
b. N u có gió ngang thì quay xuôi v i chi u gió.
ế
ượ ớ
c. N u có gió ngang thì quay ng
c v i chi u gió.
ề
ướ
d. N c, gió êm thì quay theo chi u quay c a chân v t; đang ch y n
ượ
ạ ướ
ng
i n
c quay l
ượ
ạ ướ
i n
l
c thì quay t
c ng
ề
theo chi u gió.
ố ườ ề ướ ả Câu 19. Khi có ng c, ng
ả ể
i đi u khi n tàu ph i:
ẻ
ừ ề
ườ i ngã. ng
ườ ẻ ề ả ườ
i ngã xu ng n
ờ
ồ
a. Ph i làm đ ng th i và chính xác các thao tác: D ng máy, b lái v phía
ườ
i ngã, ném phao cho ng
ờ
b. Ph i làm đ ng th i và chính xác các thao tác: b lái v phía ng i ngã,
ườ ư
đ a phao cho ng
ườ i ngã.
ề
ử ườ ơ ừ ườ
ỏ ứ ố ồ
i ngã.
c. Nhanh chóng lái tàu v phía ng
i b i gi
d. D ng ngay tàu, c ng ề
i ngã, ném nhi u phao cho ng
ườ ị ạ
i xu ng c u ng i b n n.
ườ ố ướ ả ắ Câu 20. Khi v t ng i ngã xu ng n
ớ
ả ớ ớ c ph i theo nguyên t c:
i ngã.
ườ
ạ ộ ả ế ớ ị
(cid:0) ử ồ ự a. Ph i v t ngay khi mũi tàu ngang v i ng
ướ
ả
b. Tàu ph i h t tr n, chân v t ng ng ho t đ ng; tàu ph i che n
ả ơ ứ
1,5m; ph i s c u ng
ả ớ ế ụ ế ầ ị
c, gió; v trí
ườ
i ngã có
ấ ừ
ạ
ư
ả ế ớ ườ
ướ ầ g n nh t.
ạ ế ơ ở
ự ớ
v t: ngang c a bu ng lái; c ly cách m n tàu 0,5
ệ
hi u qu m i ti p t c hành trình hay đ a ng
c. Tàu ph i h t tr n; không c n che n i ngã đ n c s y t
c, che gió; c ly cách m n tàu trên
3m.
ớ ướ ự ạ d. Tàu đang còn tr n; che n c, che gió; c ly cách m n tàu trên 4m.
18
Ệ Ụ Ỏ Ề ầ ƯỞ Ph n III. CÂU H I THI NGHI P V THUY N TR NG
ớ ề ạ Câu 1. Danh b thuy n viên m i do:
ậ ơ a. C quan công an xác nh n.
ậ ở b. S giao thông xác nh n.
ủ ậ c. Ch tàu xác nh n.
ụ ườ ủ ộ ị ậ d. C c đ ng th y n i đ a xác nh n.
ươ ủ ộ ị ệ ạ Câu 2. Ph ng ti n th y n i đ a nhóm I lo i:
ươ ệ ở ọ ả ế ấ ầ ấ a. Ph ng ti n ch hàng có tr ng t i toàn ph n trên 150 t n đ n 500 t n,
ươ ệ ở ườ b. Ph ứ
ng ti n khách có s c ch trên 100 ng i,
ọ ả ế ấ ấ ầ c. Đoàn lai có tr ng t i toàn ph n trên 400 t n đ n 1000 t n,
ọ ả ế ấ ầ d. Phà có tr ng t i toàn ph n đ n 50 t n,
ấ ờ ủ ồ pháp lý c a tàu bao g m: Câu 3. Bàn giao gi y t
ứ ấ ậ a. Gi y ch ng nh n đăng ký tàu,
ứ ệ ậ ấ ả ậ ỹ ườ b. Gi y ch ng nh n an toàn k thu t và b o v môi tr ng,
ậ ả ấ c. Gi y Phép v n t i hàng hóa.
ề ả d. C đáp án a và đáp án b đ u đúng.
ươ ủ ộ ị ệ ạ ng ti n th y n i đ a nhóm II lo i: Câu4. Ph
ươ ệ ở ọ ả ế ầ ấ ấ a.Ph ng ti n ch hàng có tr ng t i toàn ph n trên 150 t n đ n 500 t n,
ươ ệ ở ườ b. Ph ứ
ng ti n khách có s c ch trên 100 ng i,
ọ ả ế ầ ấ ấ c. Đoàn lai có tr ng t i toàn ph n trên 100 t n đ n 300 t n,
19
ọ ả ế ầ ấ d. Phà có tr ng t i toàn ph n đ n 50 t n
ề ả ộ Câu 5. Khi có báo đ ng thì thuy n viên ph i:
ứ ậ ị ế ị ự ủ a. Đ ng đúng v trí và v n hành các thi ề
t b theo s phân công c a thuy n
phó1.
ứ ậ ị ế ị ủ ự b.Đ ng đúng v trí và v n hành các thi ề
t b theo s phân công c a thuy n
ưở tr ng;
ứ ậ ị ế ị ự ủ ề c.Đ ng đúng v trí và v n hành các thi t b theo s phân công c a thuy n phó
2;
ứ ậ ị ế ị ủ ự ủ d.Đ ng đúng v trí và v n hành các thi t b theo s phân công c a ch tàu;
ể ậ ả Câu 6. Sĩ quan nh n ca khi tàu đang hành trình ph i chú ý các đi m nào sau đây:
ầ a.Tình hình chung và t m nhìn hi n t ệ ạ
i
ướ ố ộ
b.T c đ và h ủ
ng đi c a tàu
ơ ề ữ ể c.Nh ng nguy hi m và nguy c ti m tang
ấ ả ể d. T t c các đi m nói trên
ư ượ ủ ề ưở ườ ệ c phép c a thuy n tr ữ
ng nh ng ng i không có nhi n v ụ Câu 7. Khi ch a đ
ự ế ủ ề ể ệ ế ượ liên quan tr c ti p đ n vi c đi u khi n an toàn c a con tàu không đ c:
ồ a. Lên bu ng lái.
ạ b. Đi l i trên boong.
ầ ố c. Xu ng h m hang.
ấ ả ệ d. T t c các công vi c trên.
ề ưở ể ng có th : Câu 8. Thuy n tr
ấ ầ ữ ả ộ ổ ộ ế ồ
a. B sung vào b ng n i qui đi ca bu ng lái nh ng n i dung khi th y c n thi t.
20
ả ự ờ b. Không ph i tr c ca ngày khi tr i quang.
ả ự ư ờ c. Không ph i tr c ca đêm khi tr i không m a.
ấ ả ề d. T t c ý trên đ u đúng.
ệ ậ ụ ủ ộ
Câu 9. Nhi m v c a b ph n boong :
ả ả ả ưỡ ầ ấ ỏ a. B o qu n b o d ng boong, v tàu, h m hàng và các c u trúc khác t ừ ớ
m n
ướ ả ở n c không t i tr lên.
ệ ậ ắ ả ố b. V n hành máy đèn các công t c và b ng phân ph i đi n
ụ ụ ề ế ệ ạ ậ ậ ộ ỉ ơ
c. L p k ho ch m vi c, ngh ng i cho thuy n viên b ph n ph c v
ụ ụ ổ ứ ủ ộ ạ ộ ề ả ậ d. T ch c qu n lý và đi u hành ho t đ ng c a b ph n ph c v trên tàu
ụ ủ ộ ệ ậ Câu 10. Nhi m v c a b ph n boong :
ấ ả ự ề ậ ươ ự ự ẩ a. L p và trình thuy n phó nh t b n d trù mua l ụ
ng th c, th c ph m ph c
ủ ổ ứ ử ụ ả ợ ươ ụ ờ ố
v đ i s ng c a tàu và t ả
ch c mua, b o qu n, s d ng h p lý l ự
ng th c,
ự ẩ th c ph m đó
ụ ụ ế ệ ề ạ ậ ậ ộ ỉ ơ
b. L p k ho ch làm vi c, ngh ng i cho thuy n viên b ph n ph c v
ấ ả ơ ậ
c. V n hành t ụ ồ ơ
t c máy ph , n i h i và các mô t ồ
trong bu ng máy
ệ ắ ự ế ệ ỡ ỏ ố d. Th c hi n vi c s p x p hàng xu ng tàu và d hàng lên kh i tàu.
ườ ề ậ ợ ị ưở Câu 11. Tr ng h p nh t ký ghi b sai thì thuy n tr ể
ng có th :
ỏ a. Xé b các trang ghi sai
ậ ủ ỹ ữ
b. Xóa trang ghi sai và có ch ký xác nh n c a s quan đi ca
ộ ườ ạ ữ ầ ề ả ưở c. G ch m t đ ng m nh trên hàng ch c n xóa và thuy n tr ng ký xác
nh n.ậ
ượ ẩ ấ ứ ườ d. Không đ c t y xóa trong b t c tr ợ
ng h p nào
21
ề ưở ế ị ự ậ ả ở Câu 12. Thuy n tr ng nh n bàn giao ph i trình quy t đ nh nhân s cho ai trên
tàu:
ề ưở a. Thuy n tr ng.
ưở b. Máy tr ng.
ề
c. Thuy n phó 1.
ề
d. Thuy n phó 2.
ề ưở ệ ả Câu 13. Khi hai Thuy n tr ng bàn giao xong công vi c ph i :
a. Ghi và ký tên vào s tayổ
ợ ồ b. Ghi và ký tên vào h p đ ng
ậ c. Ghi và ký tên vào nh t ký.
ấ ả d. T t c các đáp án trên
ề ưở ậ ả ớ Câu 14. Thuy n tr ng m i nh n bàn giao tàu ph i:
ể ế ồ ồ ế ị a. Đ n bu ng lái đ làm quen bu ng lái và thi ồ
t b bu ng lái
ạ ộ ế ủ ế ồ b. Tình hình ho t đ ng và khi m khuy t c a bu ng lái
ừ ủ ề ề ệ ộ c. Tính năng đi u đ ng c a con tàu trong t ng đi u ki n khác nhau
ấ ả d. T t c các đáp án trên
ự ử ệ ạ ạ Câu 15. Thời hi u x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ ườ
ng
ủ ộ ị
th y n i đ a :
a. 02 năm.
b. 01 năm.
c. 03 năm.
d. 04 năm.
ạ ồ ượ ủ ủ ệ Câu 16. Theo dõi tình hình lu ng l ch, khí t ứ
ng th y văn trách nhi m c a ch c
22
danh :
ề a. Thuy n tr ưở .
ng
ề
b. Thuy n phó 1 .
ề
c. Thuy n phó 2 .
d. Th y thủ ủ.
ề ậ ả ạ ổ ổ Câu 17. Qu n lý s nh t ký hành trình, danh b thuy n viên và các s sách gi y t ấ ờ
ế ủ ươ ủ ứ ệ ầ
c n thi t khác c a ph ệ
ng ti n trách nhi m c a ch c danh :
ề a. Thuy n tr ưở .
ng
ề
b. Thuy n phó 1 .
ề
c. Thuy n phó 2 .
d. Th y thủ ủ.
ề ả ả ườ ươ ệ ả ả
Câu 18. Qu n lý, b o đ m an toàn v ng i, ph ng ti n và tài s n trên ph ươ
ng
ứ ủ ệ ệ ti n trách nhi m c a ch c danh :
ề a. Thuy n tr ưở .
ng
ề
b. Thuy n phó 1 .
ề
c. Thuy n phó 2 .
d. Th y thủ ủ.
ề ị ề ưở ườ ị
Câu 19. V đ a v pháp lý thuy n tr ng ng i cao nh t ấ ở
:
a. Trên tàu.
ạ b. T i công ty .
c. Trên ngành lái.
ề ả d. C ba ý trên đ u đúng.
23
ổ ứ ạ ấ Câu 20. Cá nhân, t ch c có hành vi vi ph m hành chính, tùy theo tính ch t, m c đ ứ ộ
ứ ử ạ ổ ụ ạ ị vi ph m còn b áp d ng hình th c x ph t b sung sau đây:
ướ ờ ạ ừ ử ụ ề ề ấ ỉ a) T ứ
c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n t 01
ế tháng đ n 24 tháng.
ướ ờ ạ ừ ử ụ ề ề ấ ỉ
b) T
ứ
c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n t 01
tháng đ n ế 6 tháng.
ướ ờ ạ ừ ử ụ ề ề ấ ỉ
c) T
ứ
c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n t 01
tháng đ n ế 12 tháng.
ướ ờ ạ ừ ử ụ ề ề ấ ỉ
d) T
ứ
c quy n s d ng gi y phép, ch ng ch hành ngh có th i h n t 01
tháng đ n ế 18 tháng.
Ề Ộ Ự Ầ PH N 2: TH C HÀNH ĐI U Đ NG
Ụ ƯỜ
C C Đ
Ủ Ộ Ị
NG TH Y N I Đ A VIÊT
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
NAM
ộ ậ ự ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ộ Ồ
H I Đ NG THI
Ề Ự Đ THI TH C HÀNH
Ề Ộ
MÔN : ĐI U Đ NG TÀU
24
ấ ề ư ươ ệ C p GCNKNCM Thuy n tr ạ
ưở h ng T ph ng ng ti n TNĐ
ệ ố ự ờ (Th i gian th c hi n t i đa 10 phút)
ố ề S đ : 01
ộ ề
Câu 1. Đi u đ ng tàu ạ
h ng t ờ ầ
ư r i c u.
Ụ ƯỜ
C C Đ
Ủ Ộ Ị
NG TH Y N I Đ A VIÊT
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
NAM
25
ộ ậ ự ạ Đ c l p T do H nh phúc
Ộ Ồ
H I Đ NG THI
Ề Ự Đ THI TH C HÀNH
Ề Ộ
MÔN : ĐI U Đ NG TÀU
ấ ề ư ươ ệ C p GCNKNCM Thuy n tr ạ
ưở h ng T ph ng ng ti n TNĐ
ệ ố ự ờ (Th i gian th c hi n t i đa 10 phút)
ố ề S đ : 02
ộ ề
Câu 1. Đi u đ ng tàu ạ
h ng t ậ ầ
ư c p c u.
26
Ự Ề Ề ƯỞ Ư ĐÁP ÁN Đ THI TH C HÀNH DÙNG CHO THUY N TR Ạ
NG H NG T
ề ộ ệ ố ề ự ờ ờ ầ (Th i gian th c hi n t i đa 10 phút). Đ 1. Đi u đ ng tàu r i c u
ố ướ ậ ướ Đáp án s 1: Đi theo h ng đ u, ra lái tr c
ướ ố ề ị ưở Sau khi làm t ẩ
t công tác chu n b . Thuy n tr ng cho tháo t ấ ả
t c B c 1:
ể ạ ẻ ệ ầ các dây đ l i dây chéo mũi, đ m va mũi, b lái vào trong c u, cho máy ch y t ạ ớ
i,
ớ ớ ắ ầ ắ ầ ạ ớ ừ khi có tr n t i, d ng máy, khí dây b t đ u căng, cho máy b t đ u ch y t i.
ướ ả ượ ừ ộ ỏ Khi lái tàu ng đ c m t góc thích h p, ợ d ng máy t ớ b dây chéo i, B c 2:
ữ ạ mũi, gi nguyên lái, cho máy ch y lùi.
ướ ừ ừ ầ ả ộ ờ Khi tàu v a lùi r i xa c u m t kho ng cách an toàn, d ng máy lùi, B c 3:
ạ ớ ề ỉ ề ộ ướ đi u ch nh bánh lái, cho máy ch y t i đi u đ ng tàu đi theo h ậ
ng đ u.
ậ ướ ố
Đáp án s 2: Đi ng ượ ướ
c h ng đ u, ra lái tr c
ướ ố ẩ ế ấ ả Sau khi làm t t công tác chu n b , t c các dây đ l ể ạ
i B c 1: ị cho tháo h t t
ẻ ạ ầ ệ
dây chéo mũi, vòng ra bích m n ngoài, đ m va mũi, b lái vào trong c u, cho máy
ạ ớ ớ ớ ạ ớ ừ ch y t i, khi có tr n t ắ ầ
i, d ng máy, khí dây b t đ u căng, cho máy ch y t i.
ướ ừ ả ớ ộ ớ Khi lái tàu ng ra ngoài v i m t góc thích h p, ợ d ng máy t i, b ỏ B c 2:
ẻ ạ dây chéo mũi, b lái ng ượ ạ
c l i, cho máy ch y lùi.
ướ ừ ầ ả ờ ộ Khi tàu đã lùi r i xa c u m t kho ng cách an toàn, d ng máy lùi, B c 3:
ạ ớ ề ỉ ề ộ đi u ch nh bánh lái, cho máy ch y t i, đi u đ ng tàu quay ng ượ ướ
c h ậ
ng đ u.
27
ề ộ ề ệ ố ự ờ ậ ầ (Th i gian th c hi n t i đa 10 phút) Đ 2. Đi u đ ng tàu c p c u
ướ ố ầ ớ ầ ạ ẩ Sau khi làm t ị
t công tác chu n b , khi tàu ch y g n t ả
i c u gi m B c 1:
ầ ợ ớ ố ộ ướ
t c đ , h ng mũi tàu vào c u v i góc thích h p.
ướ ừ ề ể ươ ố ỉ
D ng máy, đi u ch nh tay lái đ cho tàu t ớ
ng đ i song song v i B c 2:
c u.ầ
ướ ể ế ắ ậ Tàu vào đ n đi m c p. cho b t dây mũi, dây lái. B c 3:
ả ề ế ề Đánh giá k t qu đ 1, đ 2.
ự ế ể ả ọ Giáo viên quan sát h c viên th c hành đ đánh giá k t qu theo tiêu chí:
Tiêu chí Đi mể
ự
ự
ự ướ
ướ
ướ ệ
Th c hi n đúng b
ệ
Th c hi n đúng b
ệ
Th c hi n đúng b c 1
c 2
c 3 3
4
3
C ngộ 10
28