NGHIÊN CỨU:
QUYỀN ĐƯỢC XÉT XỬ CÔNG BẰNG TRONG PHÁP LUẬT
QUỐC TẾ
Tuân thủ nghiêm túc các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia, trong đó
có các điều ước về bảo vệ quyền con người trong lĩnh vực tư pháp hình sự, là một
đòi hỏi tất yếu của quá trình hội nhập. Quyền được xét xử công bằng, một trong
những quyền dân sự - chính trị căn bản của mọi cá nhân, đã được cộng đồng nhân
loại quan tâm và bảo vệ bằng các quy phạm pháp luật quốc tế và khu vực. Trong
bối cảnh Bộ luật tố tụng hình sự Việt Nam năm 2003 (BLTTHS) đang được xem
xét để sửa đổi, việc hiểu rõ các chuẩn mực quốc tế liên quan đến lĩnh vực tư pháp
hình sự nói chung, đến các quyền của người người bị buộc tội (bị can, bị cáo) nói
riêng, càng trở nên cần thiết.
Trong bài viết này, tác giả cố gắng làm rõ các nội dung căn bản của quyền
được xét xử công bằng trong pháp luật quốc tế về nhân quyền, được ghi nhận
trong Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (1966), trong các Bình
luận chung của cơ quan giám sát Công ước này, cũng như trong một số hướng
dẫn, nguyên tắc đã được cộng đồng quốc tế thừa nhận liên quan. Đồng thời một số
thoả thuận khu vực (châu Âu, châu Mỹ, châu Phi) liên quan đến lĩnh vực này cũng
được xem xét, phân tích để so sánh, đối chiếu.
1. Khái quát về quyền được xét xử công bằng
1.1. Khái niệm “quyền được xét xử công bằng”
“Quyền được xét xử công bằng” (right to a fair trial) là một nhân quyền cơ bản và
có tính phổ quát cao, tồn tại trong cả các vụ án hình sự và phi hình sự. Pháp luật
nhiều quốc gia quy định quyền này với quan niệm rằng nó là quyền thiết yếu
(essential) trong mọi quốc gia pháp trị. [1] Việc đối xử với một người khi họ bị
buộc tội phản ánh rõ nhà nước tôn trọng nhân quyền đến mức nào, bởi vậy, quyền
được xét xử công bằng đã được coi là một hòn đá tảng (a cornerstone) của các xã hội dân chủ. [2] Giống như đặc tính của mọi nhân quyền là phụ thuộc lẫn nhau,
quyền được xét xử công bằng với các quyền khác có mối quan hệ hai chiều. Một
phiên toà công bằng là yếu tố thiết yếu để bảo đảm các quyền cơ bản khác của con
người như quyền sống, quyền được an toàn về thân thể, tự do ngôn luận... Ngược
lại, trong một xã hội không dân chủ, các quyền cơ bản của con người không được
tôn trọng thì khó có thể có chuyện mọi người đều được xét xử công bằng. Quan hệ
chặt chẽ giữa quyền được xét xử công bằng với pháp trị và dân chủ cũng đã được
khẳng định chính thức trong Tuyên ngôn Dakar về quyền được xét xử công bằng
tại châu Phi.
Phạm vi của quyền được xét xử công bằng được hiểu tương đối khác nhau trong
lập pháp và trong nhiều tài liệu nghiên cứu, hướng dẫn áp dụng. Nếu dịch sát
nghĩa “right to a fair trial” được hiểu là quyền đối với (quyền có một) phiên xử
công bằng. Tức là không phải bị xét xử bởi một phiên toà không công bằng (unfair
trial), dù là hình sự hay phi hình sự. Về mặt lập pháp, ngoài hệ thông pháp luật của
các quốc gia, quyền được xét xử công bằng được ghi nhận trong nhiều điều ước
quốc tế và khu vực. Trước hết phải kể đến Công ước quốc tế về các quyền dân sự
và chính trị (ICCPR), đã được đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua ngày 16
tháng 12 năm 1966. Tuy nhiên, theo nhiều quan điểm thì quyền được xét xử công
bằng không chỉ gồm các quy định liên quan đến giai đoạn xét xử, được quy định
tại Điều 14 mà cả ở nhiều điều luật khác (Điều 7, 9, 15...) của ICCPR. Về thời
điểm phát sinh, nhiều luật gia cho rằng ngay từ khi một cá nhân bị bắt họ đã có
quyền này. [3] Bởi lẽ các quyền trước, trong và sau khi xét xử đều có quan hệ chặt
chẽ với nhau. Tuy nhiên, trong bài viết này, tác giả chủ yếu tập trung vào giai
đoạn xét xử của toà án, đây cũng là phạm vi mà các quy định của pháp luật quốc tế
tập trung điều chỉnh và được đề cập rộng rãi khi tìm hiểu về quyền này.
Từ những phân tích trên, có thể nêu khái niệm khoa học pháp lý về quyền được
xét xử công bằng như sau: Quyền được xét xử công bằng là quyền cơ bản của
người bị buộc tội trong vụ án hình sự và của các bên trong vụ việc phi hình sự
trước cơ quan tư pháp (công an, công tố và toà án), được pháp luật quốc gia và
quốc tế ghi nhận và bảo vệ, bao gồm nhiều quyền cụ thể (như được bảo đảm
quyền bào chữa, được xét xử nhanh chóng, công khai bởi toà án độc lập, không
thiên vị...) nhằm bảo đảm cho việc xét xử được công bằng, cũng như các quyền và
lợi ích hợp pháp của mọi cá nhân.
1.2. Quy định trong các văn kiện mang tính ràng buộc và không mang tính ràng
buộc pháp lý
Quyền được xét xử công bằng, như đã đề cập, được ghi nhận trong nhiều điều ước
quốc tế và khu vực. Trước hết phải kể đến Công ước quốc tế về các quyền dân sự
và chính trị (ICCPR), mà Việt Nam đã gia nhập từ năm 1982, là văn kiện quốc tế
có giá trị cao trong hệ thống pháp luật quốc tế về quyền con người. Trong Công
ước nay, quyền được xét xử công bằng được ghi nhận một cách trang trọng tại
Điều 14 và một số điều luật khác. Mặc dù Điều 14 không gọi trực tiếp bằng tên
“quyền được xét xử công bằng” nhưng quyền này đã được Uỷ ban Nhân quyền
(Human rights Committee), cơ quan được thiết lập nhằm giám sát việc thi hành
ICCPR, sử dụng khi phân tích các nội dung của điều luật. Đồng thời, nội hàm của
Điều 14 cũng trùng với các quy định về “quyền được xét xử công bằng” trong
nhiều điều ước quốc tế về nhân quyền. Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền (1948)
(Tuyên ngôn) cũng đã bảo vệ quyền này khi khẳng định tại Điều 10 rằng mọi
người đều được hưởng quyền bình đẳng hoàn toàn trong việc xem xét công khai
và công bằng bởi một tòa án “có năng lực, độc lập và không thiên vị”.
Trong ICCPR, bên cạnh quyền được sống, tự do thân thể, tự do ngôn luận... quyền
được xét xử công bằng là một trong các quyền dân sự cơ bản của con người được
đề cao bởi cộng đồng quốc tế và được quy định tập trung nhất tại Điều 14. Cạnh
đó, các quyền không bị tra tấn, đối xử tàn bạo (Điều 7), quyền được bảo đảm an
toàn về thân thể (Điều 9, Điều 10), nguyên tắc không áp dụng hồi tố (Điều 15)
cũng được coi là hướng tới đảm bảo quyền được xét xử công bằng. Điều 14 có
phạm vi tương đối rộng và nhiều nội dung, bao gồm 7 khoản. Các nội dung cơ bản
của điều luật khẳng định các quyền: 1) bình đẳng trước tòa án, được xét xử bởi tòa
án độc lập, không thiên vị và việc xét xử công khai trừ các trường hợp đặc biệt; 2)
được suy đoán vô tội; 3) được bảo đảm tối thiểu liên quan đến quyền được biết lý
do buộc tội, quyền bào chữa, được trợ giúp pháp lý, được xét xử nhanh chóng,
được đối chất với người làm chứng; 4) đối với người chưa thành niên dược áp
dụng thủ tục áp dụng riêng; 5) được xét xử phúc thẩm; 6) được bồi thường khi bị
kết án oan; 7) không bị xét xử hai lần về cùng một tội danh. Liên quan đến Điều
14, Uỷ ban Nhân quyền đã có một Bình luận chung (General Comment) số 13 (21)
ra đời năm 1984. Bình luận chung nêu một số hướng dẫn cho các quốc gia trong
việc thực thi các nghĩa vụ liên quan đến điều luật này. Ngoài ra, các bản án của Uỷ
ban Nhân quyền cũng được coi là nguồn “án lệ” (case law) quan trọng, dựa trên
các án lệ này mà Uỷ ban hệ thống hoá lại thành các Bình luận chung. [4]
Đối chiếu với quy định về quyền này trong ICCPR với Công ước về nhân quyền
của một số khu vực (châu Âu, châu Mỹ, châu Phi) cũng thấy rất nhiều điểm tương
đồng. Công ước châu Âu về bảo vệ nhân quyền và tự do căn bản (ECHR) năm
1950 tại Điều 6, cũng như Công ước châu Mỹ về nhân quyền (1969) tại Điều 8,
đều quy định với tiêu đề “quyền được xét xử công bằng” (Right to a fair trial),
khẳng định quyền được xét xử bởi “toà án độc lập và không thiên vị, được thiết
lập theo luật pháp” trong các vụ việc dân sự hay hình sự, quyền được suy đoán vô
tội và các quyền tối thiểu liên quan đến việc bị buộc tội. Tại các điều ước khu vực
khác, có thể không gọi trực tiếp tên quyền này, như Điều 7 của Hiến chương châu
Phi về nhân quyền và quyền của các dân tộc, nhưng cũng quy định về một số
quyền như được kháng cáo, được suy đoán vô tội, được bào chữa, được xét xử bởi
“một toà án không thiên vị”. Cũng cần lưu ý là châu Phi đã có riêng một văn kiện
về quyền được xét xử công bằng là Tuyên ngôn Dakar về quyền được xét xử công
bằng tại châu Phi (2000), như đã nhắc đến ở trên. Hiến chương nhân quyền Ả-rập
(1994), dù không có điều nào đề cập trực tiếp đến toà án, nhưng cũng có quy định
về quyền được suy đoán vô tội (Điều 7), quyền không bị xét xử hai lần, được bồi
thường nếu bị giam giữ oan (Điều 16). [5] Các điều ước khu vực hiển nhiên chỉ có
giá trị bắt buộc đối với các quốc gia tham gia điều ước, nhưng rõ ràng quyền được
xét xử công bằng mang tính phổ quát cao và được quan tâm bảo vệ trên khắp thế
giới.
Bên cạnh các văn kiện mang tính ràng buộc pháp lý (công ước, điều ước), nhiều
văn kiện không mang tính ràng buộc pháp lý như Hướng dẫn, Nguyên tắc, Quy tắc
có liên quan đến bảo vệ quyền được xét xử công bằng. Chẳng hạn như liên quan
đến người tiến hành tố tụng và các nghĩa vụ của họ có Các nguyên tắc cơ bản về
tính độc lập của Tòa án (1985), Quy ước đạo đức của quan chức thi hành pháp
luật (1979), Hướng dẫn về vai trò của công tố viên (1990) … Liên quan đến người
tham gia tố tụng có Các nguyên tắc về bảo vệ tất cả những người bị giam hay tù
dưới bất kỳ hình thức nào (1988), Quy tắc tiêu chuẩn tối thiểu của Liên hợp quốc
về tư pháp người chưa thành niên (Quy tắc Bắc Kinh) (1985), Quy tắc của Liên
hợp quốc về bảo vệ người chưa thành niên bị tước quyền tự do (1990), Các
nguyên tắc cơ bản về vai trò của luật sư (1990)… Những văn kiện này dù không
mang tính ràng buộc về mặt pháp lý, nhưng lại là những tiêu chuẩn chung đã được
cộng đồng quốc tế nhất trí nhằm hướng đến bảo vệ nhân quyền và nhân phẩm của
con người – những giá trị mang tính phổ quát. Bên cạnh giá trị đạo đức và chính
trị, các văn kiện này đã và đang được nghiên cứu và nội luật hoá bởi nhiều quốc
gia.
Tập hợp các văn kiện văn kiện mang tính ràng buộc và không mang tính ràng buộc
pháp lý nêu trên tạo nên một hệ thống các chuẩn mực quốc tế về quyền được xét
xử công bằng. Hệ thống chuẩn mực này có thể dùng làm thước đo mức độ tuân thủ
của các quốc gia trên khía cạnh pháp luật thực định và thực tiễn thi hành pháp luật.
2. Các nội dung căn bản của quyền được xét xử công bằng
Như trên đã đề cập nội dung của quyền được xét xử công bằng tương đối rộng,
bao trùm nhiều quyền cụ thể. Nói cách khác, quyền được xét xử công bằng là một
quyền tổng hợp. Phần tiếp theo sẽ sơ lược phân tích các quyền cụ thể đó và một số
chuẩn mực quốc tế liên quan.
2.1. Một số quyền trong giai đoạn trước xét xử
Mặc dù quyền được xét xử công bằng liên quan nhiều nhất đến hoạt động xét xử
của toà án, nhưng giai đoạn tiền xét xử lại có quan hệ chặt chẽ, làm tiền đề cho
giai đoạn xét xử. Các nhân quyền cơ bản nếu bị xâm hại từ giai đoạn đầu này sẽ
ảnh hưởng đến các quyền ở giai đoạn sau. Chẳng hạn quyền không bị tra tấn, bức
cung hay nhục hình nếu bị xâm hại, rất dễ dẫn đến những lời khai không khách
quan, từ đó nội dung vụ án bị sai lệch. Mặt khác, toà án trong giai đoạn này đã có
vai trò xem xét về tính hợp pháp của việc bắt giữ người.
Không bị bắt hoặc giam giữ vô cớ là một quyền sơ đẳng, bảo đảm quyền tự do và
an toàn về thân thể của cá nhân. Điều 9 Tuyên ngôn, cũng như Điều 9/1 ICCPR
khẳng định không ai có thể bị bắt hoặc giam giữ vô cớ. Khi bị bắt, người bị bắt có
quyền được biết lý do bắt (Điều 9/2). Cũng ngay từ giai đoạn bị bắt, người bị bắt
có quyền không bị tra tấn, bị đối xử tàn ác hay vô nhân đạo, đây là quyền được ghi
nhận trong Điều 7 Tuyên ngôn, Điều 7 ICCPR, Bình luận chung số 7 và số 20,
cũng như trong Công ước chống tra tấn, đối xử hay trừng phạt tàn ác, vô nhân
đạo hay bị hạ nhục (1984). Hơn thế nữa, bị can còn có quyền được giam giữ, đối
xử nhân đạo, theo Điều 10 ICCPR, Bình luận chung số 9, cũng như trong Các
nguyên tắc về bảo vệ tất cả những người bị giam hay tù dưới bất kỳ hình thức nào
(1988). Điều 9/4 ICCPR quy định về quyền được toà án nhanh chóng xem xét về
tính hợp pháp của việc bắt giữ người. Toà án với vai trò là cơ quan tư pháp sẽ
đánh giá việc bắt giữ có hợp pháp hay không, tránh việc bắt giữ người bất hợp
pháp hoặc không cần thiết. Đây cũng là một quyền cơ bản của công dân, được
hiến pháp nhiều quốc gia ghi nhận.
Khi đề cập đến các quyền trong giai đoạn tiền xét xử, nhiều quyền khác của bị can
được quan tâm như quyền dược bào chữa và trợ giúp pháp lý ngay khi bị bắt hoặc
bị giam giữ, quyền được liên lạc với thế giới bên ngoài, quyền được thực hành tôn
giáo...
2.2. Quyền bình đẳng trước tòa án và được xét xử bởi tòa án độc lập,
không thiên vị, công khai
Trước hết, bình đẳng thể hiện ở sự ngang bằng về quyền giữa các bên trong tố
tụng. Các buộc tội với bên gỡ tội có quyền như nhau trong việc đưa ra chứng cứ,
quan điểm, yêu cầu là những đòi hỏi đầu tiên của công bằng trong xét xử. Đây
cũng là yêu cầu của Điều 7 Tuyên ngôn rằng mọi người đều bình đẳng trước pháp
luật và có quyền được pháp luật bảo vệ một cách bình đẳng.
Thứ hai, tòa án cần phải độc lập, không thiên vị cũng là nội dung quan trọng đảm
bảo công bằng. Toà án là cơ quan có thẩm quyền đưa ra phán quyết về việc một
người có tội hay không và trách nhiệm hình sự mà người đó phải ghánh chịu. Tại
Các nguyên tắc cơ bản về tính độc lập của Tòa án (Basic Principles on the
Independence of the Judiciary) do Hội nghị Liên hợp quốc về phòng chống tội
phạm và xử lý người phạm tội thông qua và được Đại hội đồng Liên hợp quốc
chấp thuận cùng trong năm 1985, tính độc lập của toà án đã được cụ thể hoá từ
nhiều góc độ như cần có sự bảo đảm của nhà nước, bảo đảm của hiến pháp, toà án
không bị ảnh hưởng bởi dụ dỗ, sức ép, can thiệp sai trái... [6] Bên cạnh sự độc lập
của tòa án và các thẩm phán, sự độc lập của cảnh sát và công tố viên cũng ảnh
hưởng đáng kể đến tính độc lập của hệ thống tư pháp. Hướng dẫn về vai trò của
công tố viên (được Hội nghị Liên hợp quốc thông qua năm 1990) đã khẳng định
trách nhiệm của nhà nước trong bảo đảm cho công tố viên thực hiện các nhiệm vụ
chuyên môn mà không bị đe doạ, ngăn cản, can thiệp (Khoản 4) và văn phòng
công tố viên phải triệt để tách khỏi chức năng xét xử (Khoản 10)...[7] Trong Quy
ước đạo đức của quan chức thi hành pháp luật (được Đại hội đồng LHQ thông
qua năm 1979), một số khía cạnh liên quan đến tính độc lập như các quan chức thi
hành pháp luật (thực thi quyền lực cảnh sát) không được tham nhũng (Điều 7).[8]
Công khai và minh bạch là những đòi hỏi thiết yếu của công bằng. Toà án xét xử
công khai là một yêu cầu trong Điều 14/1 ICCPR. Tuy nhiên, việc xét xử công
khai có thể bị hạn chế vì lý do an ninh quốc gia hoặc để giữ kín đời tư của các bên.
Trong Công ước Châu Âu về nhân quyền (ECHR), tính công khai của việc xét xử
(Điều 6) cũng như việc đảm bảo quyền thông tin của công chúng được đề cao
(Điều 10). Gần đây, Hội đồng châu Âu nêu lên kiến nghị liên quan đến tính minh
bạch và khuyến cáo các quốc gia bảo đảm quyền của công chúng trong việc nhận
các thông tin về hoạt động của cơ quan tư pháp, công an thông qua các phương
tiện truyền thông, đồng thời, các phóng viên phải được tự do viết, bình luận về hệ
thống tư pháp. Năm 2005, Hội đồng tư vấn Thẩm phán châu Âu (the Consultative
Council of European Judges) cũng đã đề cao mối quan hệ giữa toà án với các
phương tiện truyền thông đại chúng.[9]
2.3. Quyền được suy đoán vô tội
Nguyên tắc suy đoán vô tội được hình thành tương đối sớm trong nhiều nền tư
pháp trên thế giới. Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp (1789) đã
khẳng định mọi người đều được coi là vô tội cho đến khi bị tuyên bố phạm tội
(Điều 9). Trong Hiến pháp Mỹ, dù không trực tiếp đề cập đến nhưng có thể được
suy ra từ các tu chính án 4, 5 và 14. Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền (1948) tại
Điều 11 và ECHR tại khoản 2 Điều 6 cũng khẳng định quyền này.
Điều 14/2 ICCPR đã ghi nhận quyền được suy đoán vô tội của bị can, bị cáo, cạnh
đó, Khoản 7 của Bình luận chung số 13 nhấn mạnh mối quan hệ của quyền này
với nghĩa vụ chứng minh của bên công tố, bên công tố có nghĩa vụ chứng minh
trong suốt quá trình xét xử. Quy định về suy đoán vô tội có quan hệ chặt chẽ với
quy định về toà án không thiên vị. Các cơ quan tiến hành tố tụng, các thẩm phán,
công tố viên có nghĩa vụ không được có định kiến trước về kết quả của việc xét
xử. Cụ thể, việc tiến hành phiên toà phải được dựa trên việc giả định/suy đoán là
vôi tội. Liên quan đến suy đoán vô tội, các yếu tố có thể tạo nên định kiến cũng
cần phải tránh như việc yêu cầu bị can, bị cáo đeo còng tay, mặc đồng phục trại
giam hoặc buộc phải cạo trọc đầu.
2.4. Quyền bào chữa
Quyền bào chữa có vai trò đặc biệt là quyền bảo vệ các quyền khác. Điều 14/3
ICCPR khẳng định trong quá trình xét xử hình sự, mọi người phải đựơc các bảo
đảm tối thiểu liên quan đến quyền bào chữa. Các quyền đó bao gồm quyền được
biết lý do buộc tội, quyền bào chữa, được trợ giúp pháp lý, được xét xử nhanh
chóng, được đối chất với người làm chứng...
Trước hết, để có thể thực hiện việc bào chữa, người bị buộc tội phải được thông
báo về lý do buộc tội (Điều 14/3/a). Nguyên tắc 10 trong Các nguyên tắc về bảo vệ
tất cả những người bị giam giữ hay tù dưới bất kỳ hình thức nào (1988) cũng nhấn
mạnh quyền được thông báo này của người bị bắt giữ.[10] Bên cạnh quyền có đủ
thời gian để chuẩn bị cho việc bào chữa (Điều 14/3/b), bị cáo lại có quyền được
xét xử nhanh chóng (Điều 14/3/c).
Quyền bào chữa của người bị buộc tội bao gồm quyền tự bào chữa và quyền nhờ
luật sư. Điều 14/3/d ghi nhận cả hai quyền này của bị cáo. Khắp nơi trên thế giới,
luật sư có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo đảm quyền bào chữa của
người bị buộc tội. Nguyên tắc 10 trong Các nguyên tắc về bảo vệ tất cả những
người bị giam giữ hay tù dưới bất kỳ hình thức nào cũng khẳng định quyền của bị
can, bị cáo được liên lạc, tham khảo ý kiến với luật sư, việc tiếp xuc với luật sư
phải ngoài tầm nghe của quan chức thi hành pháp luật.[11] Các nguyên tắc cơ bản
về vai trò của luật sư (1990) cũng đặc biệt chú ý đến vai trò của luất sư trong tư
pháp hình sự. Theo đó, các chính phủ có nghĩa vụ bảo đảm cho người bị bắt nhanh
chóng, trong mọi trường hợp không quá 48 giờ, tiếp xúc với luật sư.[12] Bên cạnh
quyền nhờ luật sư, cá nhân còn có quyền được có phiên dịch miễn phí nếu không
hiểu và nói được ngôn ngữ sử dụng tại phiên toà (Điều 14/3/f).
Để đảm bảo quyền bào chữa còn có các quy định liên quan đến chứng minh, người
làm chứng. Cá nhân có quyền thẩm vấn và yêu cầu thẩm vấn những nhân chứng
buộc tội mình, được mời người làm chứng gỡ tội cho mình tới phiên toà (Điều
14/3/e). Về nghĩa vụ chứng minh, bị can, bị cáo không phải đưa ra lời khai chống
lại chính mình hoặc buộc phải nhận là mình có tội (Điều 14/3/g) và nghĩa vụ
chứng minh trong vụ án hình sự thuộc về phía công tố.
2.5. Quyền được xét xử theo thủ tục riêng của người chưa thành niên
Do đặc điểm của người chưa thành niên có nhiều hạn chế về thể chất, tâm sinh lý,
cộng đồng quốc tế đã giành nhiều quan tâm để bảo vệ người chưa thành niên về
mặt pháp lý. Điều 14/4 ICCPR quy định thủ tục áp dụng đối với người chưa thành
niên phải xem xét đến độ tuổi và khuyến khích sự phục hồi của trẻ. Công ước về
quyền trẻ em (1989) tại Điều 40/2/b cũng đã khẳng định các quyền của trẻ em
được các đảm bảo khi bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Quy tắc tiêu chuẩn tối
thiểu của Liên hợp quốc về tư pháp người chưa thành niên (Quy tắc Bắc
Kinh)(1985) đã dành rất nhiều ưu đãi đặc biệt cho người chưa thanh niên. Ngoài ra
Quy tắc của Liên hợp quốc về bảo vệ người chưa thành niên bị tước quyền tự do
(1990), bên cạnh việc quy định rất nhiều bảo đảm đối với người chưa thành niên,
cũng nhấn mạnh quyền có luật sư bào chữa và được yêu cầu trợ giúp pháp lý không phải trả tiền trong giai đoạn chờ xét xử của họ (Khoản 18, phần III). [13]
Nhìn chung, hệ thống quy phạm pháp luật quốc tế bảo vệ quyền của người chưa
thnàh niên trong lĩnh vực tư pháp hình sự tương đối đầy đủ. Tuy nhiên, sự cam kết
tuân thủ của các quốc gia có nhiều mức độ tích cực khác nhau.
2.6. Quyền kháng cáo
Điều 14/5 ICCPR quy định quyền kháng cáo/ quyền được xét xử phúc thẩm.
Người nào bị kết án đều có quyền yêu cầu toà án cấp cao hơn xem xét lại bản án
và hình phạt đối với họ mà toà án cấp dưới đã tuyên. Quyền này nhằm hạn chế
những sai lầm của các cơ quan tiên hành tố tụng cấp dưới có thể gây thiệt hại đến
quyền lợi chính đáng của các đương sự. Trong Khoản 7 của Bình luận chung số 13
về quyền kháng cáo đã nhấn mạnh rằng, trong các vụ án hình sự, quyền này không
chỉ áp dụng đối với những tội phạm nghiêm trọng mà áp dụng đối với tất cả các
loại tội phạm.
2.7. Một số quyền khác
Điều 14 ICCPR còn quy định về quyền được bồi thường khi bị kết án oan, quyền
không bị xét xử hai lần về cùng một tội danh. Khi một cá nhân bị kết tội, kèm theo
đó bị tuyên một hình phạt, nhân phẩm và danh dự của họ đã bị ảnh hưởng. Điều
14/6 ICCPR quy định quyền được yêu cầu bồi thường khi bị kết án oan. Điều luật
quy định cụ thể nếu bản án có hiệu lực chung thẩm bị huỷ bỏ hoặc tuyên vô tội
trên cơ sở tình tiêt mới cho thấy việc xét xử là oan, người bị kết án oan có quyền
yêu cầu bồi thường. Điều 14/7 ICCPR còn quy định quyền không bị xét xử hay
phải chịu hình phạt hai lần về cùng một tội danh.
Trong ICCPR, ngoài các nội dung quy định tại Điều 14 nêu trên, các nội dung quy
định trong Điều 11 về không bị truy cứu hình sự vì lý do không thực hiện được
nghĩa vụ hợp đồng và Điều 15 về không bị coi là có tội nếu hành vi không cấu
thành tội phạm theo pháp luật vào thời điểm thực hiện hành vi, không áp dụng hồi
tố cũng được nghiên cứu khi đề cập đến quyền được xét xử công bằng.
Trên đây là những nội dung cơ bản của các quy phạm pháp luật quốc tế về quyền
được xét xử công bằng. Mức độ tuân thủ của các quốc gia, trên khía cạnh pháp
luật thực định và thực tiễn thi hành pháp luật, lại là một vấn đề lớn và phức tạp
hơn nhiều. Tác giả sẽ đề cập đến mức độ tương thích của tố tụng hình sự Việt
Nam, trong pháp luật thực định cũng như trong thực tiễn, ở một bài viết khác.
3. Kết luận
Quyền được xét xử công bằng là một quyền tổng hợp. Các quy phạm quốc tế về
quyền này rất đa dạng, đồng thời cũng tương đối chặt chẽ, chi tiết. Việc tôn trọng,
thực hiện tốt các quy phạm đó sẽ có ý nghĩa to lớn trong việc bảo vệ quyền được
xét xử công bằng, qua đó bảo vệ các nhân quyền cơ bản khác, cũng như góp phần
quan trọng tạo nền tảng cho một xã hội dân chủ.
Khác với nước láng giềng Trung Quốc, quốc gia vẫn đang cố gắng hoàn thiện hệ
thống pháp luật đặc biệt là Bộ luật tố tụng hình sự để đủ điều kiện gia nhập ICCPR, [14] Việt Nam đã là thành viên của ICCPR từ năm 1982, dù luật tố tụng
hình sự của chúng ta còn nhiều điều phải bàn. Một trong ba định hướng cơ bản của
hoàn thiện pháp luật tố tụng hình sự nước nhà đã được khẳng định là “tuân thủ
tuyệt đối các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã là thành viên”.[15] Việc sửa đổi,
bổ sung Bộ luật tố tụng hình sự Việt Nam năm 2003 trong thời gian tới là một cơ
hội để các luật gia, các nhà lập pháp góp phần hoàn thiện pháp luật tố tụng quốc
gia cho phù hợp với các chuẩn mực quốc tế.