L I M Đ U Ờ Ở Ầ

Trong v t lý h t nhân, các ngu n phóng x có vai trò đăc bi ạ ậ ạ ồ ệ t quan tr ng, chính ọ

ế là c s ban đ u đ chúng ta nghiên c u và phát tri n ngành v t lý h t nhân. Cho đ n ơ ở ứ ể ể ậ ạ ầ

ngày hôm nay, nh chúng ta đã bi t, có r t nhi u h t nhân phát ra tia phóng x . Nh ư ế ề ấ ạ ạ ư

v y, s có nhi u lo i ngu n phóng x . Trong đ tài này, chúng tôi s trình bày v ậ ẽ ề ề ẽ ạ ạ ồ ề

c s d ng trong phòng thí nghi m. Chúng tôi tin t m t s ngu n phóng x đ ồ ộ ố ạ ượ ử ụ ệ ưở ng

r ng qua đ tài này các b n s có thêm nh ng hi u bi ạ ẽ ằ ữ ề ể ế ề t v các ngu n phóng x . ạ ồ

M C L C

1 L I M Đ U ....................................................................................... Ờ Ở Ầ

2 M C L C ..............................................................................................

3 ........................................................................................

I. Ngu n Alpha ồ

6 .........................................................................................

II. Ngu n Bêta ồ

8 ..................................................................................

III. Ngu n Gamma ồ

TÀI LI U THAM KH O

14 ....................................................................

Trang 2

I. Ngu n Alpha ồ

I.1. Ngu n Alpha - lo i A1

Lo i A1 là ngu n đ ng kính x cao” là ồ ượ ố ị c c đ nh trong m t cái giá nhôm có “đ ộ ạ ườ

25,4 mm x 3,18 mm. Đ ng kính ho t đ ng là 5,0 mm. T t c các ngu n alpha đ ạ ộ ấ ả ườ ồ ượ c

– 30% c a đ phóng x ghi trên m t. s n xu t theo m t dung sai là ả ấ ộ ủ ộ ạ ặ

Hình 1a: C u t o ngu n Alpha - lo i A1. Hình 1b: Ngu n Alpha – lo i A1. ấ ạ ạ ạ ồ ồ

I.2. Ngu n Alpha – lo i A2

Ngu n lo i A2 đ c c đ nh trong cái giá b ng nhôm có “đ ng kính x cao” là ạ ồ ượ ố ị ằ ườ

12,7 mm x 6,35 mm. Đ ng kính ho t đ ng là 5,0 mm. T t c các h t chu n alpha ạ ộ ấ ả ườ ạ ẩ

Trang 3

– đ c s n xu t theo m t dung sai là 30% c a đ phóng x ghi trên m t. ượ ả ấ ộ ủ ộ ạ ặ

ạ Hình 2a: C u t o ngu n Alpha - lo i A2 Hình 2b: Ngu n Alpha – lo i ấ ạ ạ ồ ồ

A2

I.3. Ngu n Alpha - lo i PM

Ngu n PM đ đó nó có th đ ồ ượ ắ c g n trong m t giá nh a mà t ộ ự ừ ể ượ ể ắ c tách ra đ l p

ng kính x cao” là 25,4 mm x 3,18 mm. Đ ng kính đ t trong bu ng đ m. Giá có “đ ặ ế ồ ườ ườ

các lá là 11,1 mm, đ ườ ặ ng kính ho t đ ng 5,0 mm. Các lá đĩa b ng platinum ho c ạ ộ ằ

platinum m niken dày kho ng 0,127 mm đ n 0,254 mm. T t c các ngu n alpha ấ ả ế ả ạ ồ

– đ c s n xu t theo m t dung sai là 30% c a đ phóng x ghi trên m t. ượ ả ấ ộ ủ ộ ặ ạ

ạ Hình 3a: C u t o ngu n Alpha - lo i PM. Hình 3b: Ngu n Alpha - lo i ạ ấ ạ ồ ồ

PM.

B ng 1: Các ngu n Alpha – lo i A1, A2, PM. ồ ạ ả

Năng l

Tr ng thái

ngượ

Th i giam

Alpha quan

Ho t đ phóng x

Ngu nồ

ủ ậ ệ c a v t li u

ạ ộ

bán rã

Americium-241

432,2 năm

1nCi-100nCi(37Bq-3,7kBq)

tâm (keV) 5388, 5443,

ho t đ ng ạ ộ M đi n lên ạ ệ

Trang 4

ề ặ b m t

5486

Platium M đi n lên ạ ệ

Californium-252

2,645 năm

6070, 6118

1nCi-100nCi(37Bq-3,7kBq)

ề ặ b m t

Platium M đi n lên ạ ệ

Curium-244

18,11 năm

5763, 5805

1nCi-100nCi(37Bq-3,7kBq)

ề ặ b m t

Platium Tùy theo yêu

Gadolinium-148

75 năm

3184

c uầ M đi n lên ạ ệ

Neptunium-237

2,14.106 năm

4640 – 4873

1nCi-10nCi(37Bq-370 Bq)

ề ặ b m t

138,376

Platium Ph l p m ủ ớ

Polonium-210

5304

1nCi-100nCi(37Bq-3,7kBq)

ngày

lên b m t b c ề ặ ạ M đi n lên ạ ệ

Plutonium-238

87,74 năm

5456, 5499

1nCi-100nCi(37Bq-3,7kBq)

ề ặ b m t

Platium M đi n lên ạ ệ

2,411.104

5105, 5143,

Plutonium-239

1nCi-10nCi(37Bq-370 Bq)

ề ặ b m t

năm

5156

4601, 4784,

Platium M đi n lên ạ ệ

Radium-226

1600 năm

1nCi-100nCi(37Bq-3,7kBq)

h t nhân con ạ

ề ặ b m t

5489 5341, 5423,

Platium M đi n lên ạ ệ

Thorium-228

698,2 ngày

1nCi-100nCi(37Bq-3,7kBq)

h t nhân con ạ

ề ặ b m t

5449

Platium M đi n lên ạ ệ

Thorium-230

7,54.104 năm

4621, 4688

1nCi-10nCi(37Bq-370 Bq)

ề ặ b m t

Platium M đi n lên ạ ệ

1,405.1010

Thorium-232

3952, 4010

0,007 nCi (0,26Bq)

ề ặ b m t

năm

7,037.108

Platium M đi n lên lá

ạ ệ

Uranium-235

4215 – 4597

Max: 0,4 nCi (14,8 Bq)

năm 4,468.109

nhôm M đi n lên lá

ạ ệ

Uranium-238

4147, 4196

Max: 0,05 nCi (1,85 Bq)

năm 4,468.109

nhôm M đi n lên lá

ạ ệ

Uranium-238D

4147, 4196

Max: 0,032 nCi

năm

nhôm

Trang 5

I.4. Ngu n Alpha “t ng h p” (composite) - AF Comp ợ

Các ngu n alpha “t ng h p” (composite) đ c thi ồ ổ ợ ượ ế ế ể ử ụ ư ộ t k đ s d ng nh m t

đi m đánh d u cho các h th ng năng l ng quang ph alpha. Pu-239, Am-241 và ệ ố ể ấ ượ ổ

Cm-244, ho t đ 0,01 μCi (370 Bq) đ c m platinum ho c platinum m niken. Vùng ạ ộ ượ ạ ặ ạ

ho t đ ng là 5,0 mm. Các ngu n cung c p các h t alpha t kho ng 5100 - 5800 keV ạ ộ ấ ạ ồ ừ ả

và b r ng m t n a nh h n 20 keV. Kho ng năng l ỏ ơ ộ ử ề ộ ả ượ ấ ng là đ r ng đ cung c p ủ ộ ể

năng l ng sao cho h t alpha phát ra nhi u nh t. ượ ề ấ ạ

II. Ngu n Bêta ồ

M t lo t các h t nhân phát bêta đ ạ ạ ộ ượ c dùng cho nghiên c u và s d ng trong ứ ử ụ

lĩnh v c giáo d c. Ngu n đ c c u t o v i t ự ụ ồ ượ ấ ạ ớ ấ ả ể ử ụ t c các b m t d n đi n đ s d ng ề ặ ẫ ệ

trong c a s c a ng đ m t ử ổ ủ ố ế l . ỷ ệ

II.1. Ngu n Bêta - lo i A.

2. Đ ng kính

Ngu n đ c g n trong m t chi c vành nhôm m t đ là 0,9 mg/cm ồ ượ ắ ậ ộ ế ộ ườ

ho t đ ng c a ngu n là 20,4 mm. Đ ng kính t ng th c a ngu n là 25,4 mm và dày ạ ộ ể ủ ườ ủ ồ ổ ồ

3,18 mm.

Hình 4a: C u t o ngu n Bêta lo i A. Hình 4b: Ngu n Bêta lo i A. ấ ạ ạ ạ ồ ồ

II.2. Ngu n Bêta – lo i MF2

Đây là m t c u hình h u nh không tán x (scatterless), trong đó phóng x đ ộ ấ ạ ượ c ư ạ ầ

2.

gi a có đ ng kính 3 mm, gi a hai l p nhôm m t đ m t là 0,9 mg/cm đ t ặ ở ữ ườ ậ ộ ặ ữ ớ

Nh ng ngu n này đ c đ trong m t giá nhôm có đ ng kính là 25,4 mm và b dày ữ ồ ượ ể ộ ườ ề

Trang 6

là 3,18 mm.

Hình 5a: C u t o ngu n Bêta - lo i MF2. Hình 5b: Ngu n Bêta - lo i MF2. ấ ạ ạ ạ ồ ồ

B ng 2: Các ngu n Bêta lo i - MF2. ồ ả ạ

Năng l

ngượ

Th i gian

Bêta quan

Ngu nồ

Ch t n n ấ ề

C a sử ổ

bán rã

tâm (keV)

L p m nhôm 0.9

Carbon-14

5730 năm Màng polime

156

mg/cm2 L p m nhôm 0.9

Cesium-137

30,17 năm S t không r

1175

mg/cm2 L p m nhôm 0.9

Chlorine-36

3,01.105 năm S t không r

1142

mg/cm2 L p m nhôm 0.9

Cobalt-60

5,272 năm S t không r

1491

mg/cm2 L p m nhôm 0.9

Germanium-68

270,8 ngày

S t không r

2921 (β+)

mg/cm2 L p m nhôm 0.9

Promethium-147

2,6234 năm S t không r

225

mg/cm2 L p m nhôm 0.9

Ruthenium-106

1,02 năm S t không r

39, 3540

mg/cm2 L p m nhôm 0.9

Sodium-22

950,8 ngày

S t không r

2842 (β+)

mg/cm2 L p m nhôm 0.9

Strontium-90

28,5 năm S t không r

546, 2282

mg/cm2 L p m nhôm 0.9

Technetium-99

2,13.105 năm S t không r

294

mg/cm2 L p m nhôm 0.9

Thallium-204

3,78 năm S t không r

763

Lá Pt ho c Pt

mg/cm2 L p m nhôm 0.9

Tin-113

115,1 ngày

392

mg/cm2

m Niạ

Trang 7

III. Ngu n Gamma ồ

ớ M t lo t các ngu n Gamma và tia X s d ng cho nghiên c u và giáo d c v i ử ụ ứ ụ ạ ồ ộ

năng l ng kho ng 5,9-2614 keV. ượ ả

III.1. Ngu n Gamma - lo i C

Ngu n Gamma lo i C có th đ ể ượ ử ụ ố c s d ng đ ki m tra hi u su t c a các ng ể ể ấ ủ ệ ạ ồ

đ m t ế l ỷ ệ ồ GM và detector nh p nháy NaI (Tl). Đ phóng x c c đ i c a lo i ngu n ạ ự ạ ủ ạ ấ ộ

này là 10 μCi (370 kBq).

Hình 6a: C u t o ngu n Gamma - lo i C Hình 6b: Ngu n Gamma – lo i C. ấ ạ ạ ạ ồ ồ

III.2. Ngu n Gamma - lo i D

Các ngu n Gamma lo i D ch y u đ c s d ng đ ki m tra hi u su t c a các ủ ế ượ ử ụ ể ể ấ ủ ệ ạ ồ

ng đ m GM và detector nh p nháy NaI (Tl). Các ngu n lo i đĩa D có đ ng kính là ố ế ạ ấ ồ ườ

Trang 8

25,4 mm và dày 6,35 mm. Đ ng kính ho t đ ng là 5 mm. ườ ạ ộ

ạ Hình 7a: C u t o ngu n Gamma - lo i D. Hình 7b: Ngu n Gamma – lo i ấ ạ ạ ồ ồ

D.

B ng 3: Các ngu n Gamma - lo i D. ồ ả ạ

Th i gian

Năng l

ng photon

ượ

Ho t đ phóng x

Ngu nồ

ạ ộ

Barium-133 Beryllium-7 Cadmium-109 Cesium-134 Cesium-137

bán rã 3862 ngày 53,284 ngày 4626 ngày 754,28 ngày 30,17 năm

5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 25nCi-500m Ci (925Bq-18,5MBq) 50nCi-1mCi (1,85kBq-37MBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-1mCi (185Bq-3,7MBq)

(keV) 80; 303; 356 478 88; 22-26 563; 569; 605; 796 662; 32-37 846,8; 1238; 1771;

Cobalt-56

77,31 ngày

10nCi-100m Ci (370Bq-3,7MBq)

271,79 ngày 70,86 ngày 5,272 năm 270,8 ngày 59,43 ngày 1,57.107 năm 44,51 ngày 1600 năm 698,2 ngày 7,037.108 năm

2035; 2598; 3253 14; 122; 136,5 810 1173; 1333 511; 1077 35 40 1099; 1292 47-2448 84-2616 143; 186

5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 25nCi-100m Ci (925Bq-3,7MBq) 100nCi-100m Ci (3,7kBq-3,7MBq) 10nCi-100m Ci (370Bq-3,7MBq) 50nCi-1m Ci (1,85kBq-37kBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 50nCi-10m Ci (1.85kBq-370kBq) 10nCi-10m Ci (370Bq-370kBq) 10nCi-100nCi (370Bq-3,7kBq)

Cobalt-57 Cobalt-58 Cobalt-60 Germanium-68 Iodine-125 Iodine-129 Iron-59 Radium-226 Thorium-228 Uranium-235 Uranium tự

4,468.109 năm

22-2448

10nCi-100nCi (370Bq-3,7kBq)

nhiên

III.3. Ngu n Gamma - lo i M.

c s d ng trong các ng d ng liên Lo i M- đĩa m ng h u nh không tán x ; đ ầ ạ ượ ử ụ ư ụ ứ ạ ỏ

quan đ n tr ng thái r n c a detector có đ phân gi i cao. Đĩa nhôm có m t đ m t là ắ ủ ế ạ ộ ả ậ ộ ặ

2.

9 mg/cm2 ,và đ c bao ph b ng Kapton (polime) có m t đ m t là 0,9 mg/cm ượ ậ ộ ặ ủ ằ

Nh ng ngu n này đ c đ trong m t giá nhôm có đ ng kính t ng th là 25,4 mm ữ ồ ượ ể ộ ườ ể ổ

Trang 9

và chi u dày là 3,18 mm. ề

Hình 8a: C u t o ngu n Gamma - lo i M. Hình 8b: Ngu n Gamma - lo i M. ấ ạ ạ ạ ồ ồ

B ng 4: Các ngu n Gamma - lo i M. ồ ả ạ

Th i gian

Năng l

ng photon

ượ

Ho t đ phóng x

ạ ộ

Ngu nồ

bán rã 3862 ngày 53,284 ngày 4626 ngày 754,28 ngày 30,17 năm

5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 25nCi-500m Ci (925Bq-18,5MBq) 50nCi-1mCi (1,85kBq-37MBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-1mCi (185Bq-3,7MBq)

Barium-133 Beryllium-7 Cadmium-109 Cesium-134 Cesium-137

(keV) 80; 303; 356 478 88; 22-26 563; 569; 605; 796 662; 32-37 846,8; 1238; 1771;

Cobalt-56

77,31 ngày

10nCi-100m Ci (370Bq-3,7MBq)

2035; 2598; 3253 14; 122; 136,5 810 1173; 1333 511; 1077 5,8-6,7; 1099; 1292 835 657; 884,6

271,79 ngày 70,86 ngày 5,272 năm 270,8 ngày 999 ngày 44,51 ngày 312,3 ngày 249,8 ngày

Cobalt-57 Cobalt-58 Cobalt-60 Germanium-68 Iron-55 Iron-59 Manganese-54 Silver-110m

5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 100nCi-100m Ci (3,7kBq-3,7MBq) 1m Ci-100m Ci (37kBq-3,7MBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-50m Ci (185Bq-1,85MBq)

III.4. Ngu n Gamma - lo i R.

Thanh lo i R đ c s d ng trong các detector NaI (Tl). Nó đ ạ ượ ử ụ ượ ằ c xây d ng b ng ự

nh a, có ba kích th c là: cao x đ ng kính là 127 mm x 15,9 mm, 127 mm x 12,7 ự ướ ườ

Trang 10

mm và 74,9 mm x 12,7 mm. Đ ng kính ho t đ ng c a thanh tiêu chu n là 4,75 mm ạ ộ ườ ủ ẩ

Hình 9a: C u t o ngu n Gamma - lo i R. Hình 9b: Ngu n Gamma lo i R. ấ ạ ạ ạ ồ ồ

B ng 5: Các ngu n Gamma - lo i R. ồ ả ạ

Th i gian

Năng l

ngượ

Ho t đ phóng x

Ngu nồ

ạ ộ

bán rã 3862 ngày 53,284 ngày 4626 ngày

photon (keV) 80; 303; 356 478 88; 22-26

5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 25nCi-500m Ci (925Bq-18,5MBq) 50nCi-1mCi (1,85kBq-37MBq) 754,28 ngày 563; 569; 605; 796 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq)

Barium-133 Beryllium-7 Cadmium-109 Cesium-134 Cesium-137

30,17 năm

5nCi-1mCi (185Bq-3,7MBq)

662; 32-37 846,8; 1238; 1771;

Cobalt-56

77,31 ngày

10nCi-100m Ci (370Bq-3,7MBq)

Cobalt-57 Cobalt-58 Cobalt-60

271,79 ngày 70,86 ngày 5,272 năm

2035; 2598; 3253 14; 122; 136,5 810 1173; 1333

5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq)

Trang 11

270,8 ngày 59,43 ngày 1,57.107 năm 44,51 ngày 1600 năm 312,3 ngày 249,8 ngày 698,2 ngày 7,037.108 năm

511; 1077 35 40 1099; 1292 47-2448 835 657; 884,6 84-2616 143; 186

100nCi-100m Ci (3,7kBq-3,7MBq) 10nCi-100m Ci (370Bq-3,7MBq) 50nCi-1m Ci (1,85kBq-37kBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 50nCi-10m Ci (1.85kBq-370kBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-50m Ci (185Bq-1,85MBq) 10nCi-10m Ci (370Bq-370kBq) 10nCi-100nCi (370Bq-3,7kBq)

Germanium-68 Iodine-125 Iodine-129 Iron-59 Radium-226 Manganese-54 Silver-110m Thorium-228 Uranium-235 Uranium tự

4,468.109 năm

22-2448

10nCi-100nCi (370Bq-3,7kBq)

nhiên

III.5. Ngu n Gamma - lo i T.

ng nghi m nh a lo i T đ Ố ự ệ ạ ượ ử ụ ự c s d ng trong nghiên c u y h c. M i ng nh a ứ ỗ ố ọ

ứ PP (polipropin) có ch a 0,75 ml epoxy ho t đ ng v i s cân b ng c a các ng ch a ạ ộ ớ ự ứ ủ ằ ố

c (cao x đ ng kính) là 75 mm x 12 mm ho c 55 đ y epoxy l nh. ng có kích th ạ Ố ầ ướ ườ ặ

Hình 10a: C u t o ngu n Gamma lo i T. Hình 10b: Ngu n Gamma lo i T.

mm x 12 mm.

ấ ạ ạ ạ ồ ồ

B ng 9: Các ngu n Gamma - lo i T. ồ ả ạ

Th i gian

Năng l

ngượ

Ho t đ phóng x

Ngu nồ

ạ ộ

Barium-133 Beryllium-7 Cadmium-109

bán rã 3862 ngày 53,284 ngày 4626 ngày

photon (keV) 80; 303; 356 478 88; 22-26

5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 25nCi-500m Ci (925Bq-18,5MBq) 50nCi-1mCi (1,85kBq-37MBq)

Trang 12

Cesium-134 Cesium-137

754,28 ngày 30,17 năm

5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-1mCi (185Bq-3,7MBq)

563; 569; 605; 796 662; 32-37 846,8; 1238; 1771;

Cobalt-56

77,31 ngày

10nCi-100m Ci (370Bq-3,7MBq)

Cobalt-57 Cobalt-58 Cobalt-60 Germanium-68 Iodine-125 Iodine-129 Iron-59 Manganese-54 Silver-110m

271,79 ngày 70,86 ngày 5,272 năm 270,8 ngày 59,43 ngày 1,57.107 năm 44,51 ngày 312,3 ngày 249,8 ngày

2035; 2598; 3253 14; 122; 136,5 810 1173; 1333 511; 1077 35 40 1099; 1292 835 657; 884,6

5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 100nCi-100m Ci (3,7kBq-3,7MBq) 10nCi-100m Ci (370Bq-3,7MBq) 50nCi-1m Ci (1,85kBq-37kBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-100m Ci (185Bq-3,7MBq) 5nCi-50m Ci (185Bq-1,85MBq)

Trang 13

TÀI LI U THAM KH O

Eckert & Ziegler Isotope Products, Eckert & Ziegler Reference & Calibration

Trang 14

Sources (Product Information), 24937 Avenue Tibbitts Valencia, CA 91355 USA.