Ậ Ọ Ộ Ố Ử Ị N I DUNG ÔN T P H C KÌ 1 MÔN L CH S KH I 11 (NH 20222023)
Ầ Ắ Ệ A PH N TR C NGHI M (7Đ)
Ự Ậ B. T LU N ( 3 Đ)
ậ ả Bài 1: Nh t b n
ả ừ ầ ế ỉ ữ ế ậ ướ ề Nh ng nét chính v tình hình Nh t B n t đ u th k XIX đ n tr c năm
ủ ả ộ ị ở ậ ả ừ 1868; n i dung chính c a c i cách Minh Tr Nh t B n t năm 1868
ự ượ ủ ự ủ ươ ướ S xâm l c c a ch nghĩa th c dân ph ố ớ ng Tây đ i v i các n c châu Á,
ướ ế ỉ ế ỉ ầ châu Phi và các n c Mĩ Latinh (th k XIX đ u th k XX).
ự ế ề ể ị ế ộ ở ướ S chuy n bi n v chính tr , kinh t xã h i các n c châu Á, châu Phi và
ướ ế ỉ ế ỉ ầ các n c Mĩ Latinh (th k XIX đ u th k XX).
ủ ả ị ở ả ừ ậ ủ Ý nghĩa c a c i cách Minh Tr Nh t B n t ộ năm 1868 và ý nghĩa c a cu c
ạ ợ ở ố cách m ng Tân H i năm 1911 Trung Qu c.
ấ ủ ả ị ở ả ừ ậ Tính ch t c a c i cách Minh Tr Nh t B n t ấ ủ năm 1868 và tính ch t c a
ạ ộ ợ ở ố cu c cách m ng Tân H i năm 1911 Trung Qu c.
ượ ậ ả ệ ế ỉ So sánh đ c tình hình Nh t B n và Vi ữ t Nam vào gi a th k XIX.
Bài 2: n ĐẤ ộ
ố ạ ở Ấ ạ ộ ự ủ ả ờ ộ S ra đ i và ho t đ ng c a Đ ng Qu c đ i n Đ (18851908)
Bài 3: Trung Qu c: ố
ả ủ ế ễ ế ạ ộ ợ Nguyên nhân, di n bi n và k t qu c a cu c cách m ng Tân H i 1911 ở
Trung Qu c.ố
Bài 4: Đông Nam Á:
ộ ố ể ộ ậ ộ ở ớ Bi ế ượ t đ c m t s đi m m i trong phong trào đ c l p dân t c các n ướ c
Đông Nam Á (19181939).
ộ ố ủ ể ấ ộ ố Bi ế ượ t đ c m t s cu c đ u tranh ch ng Pháp tiêu bi u c a nhân dân Lào
(19181939).
ể ủ ộ ố ấ ộ ố M t s cu c đ u tranh ch ng Pháp tiêu bi u c a nhân dân Campuchia (1918
1939).
ở ướ Tình hình chung các n c Đông Nam Á (19181939).
ị ủ ủ ự ế ố ố ộ ữ Chính sách th ng tr c a ch nghĩa th c dân đ qu c là m t trong nh ng
ế ự ổ ủ ự ẫ ấ ố ố nguyên nhân d n đ n s bùng n c a phong trào đ u tranh ch ng th c dân cu i
ế ỉ ế ỉ ở ự ầ th k XIX đ u th k XX khu v c Đông Nam Á.
ớ ủ ộ ậ ộ ở ướ ể ướ B c phát tri n m i c a phong trào đ c l p dân t c các n c Đông Nam Á
(19181939)
ượ ộ ậ ộ ở ướ ớ So sánh đ c phong trào đ c l p dân t c các n c Đông Nam Á v i các khu
ủ ự v c khác c a châu Á (19181939)
Bài 5: Châu Phi châu Mĩ latinh
ộ ố ể ở ự ấ ộ ố ướ M t s cu c đ u tranh ch ng th c dân tiêu bi u các n c châu Á, châu Phi
ướ ả ủ ế ỉ ế ỉ ế ầ và các n ộ ấ c Mĩ Latinh (th k XIXđ u th k XX) và k t qu c a các cu c đ u
tranh đó.
ế ẫ ướ ự ượ ướ Nguyên nhân d n đ n các n c th c dân ÂuMĩ xâm l c các n c châu Á,
ướ ế ỉ ế ỉ ầ châu Phi và các n c Mĩ Latinh (th k XIXđ u th k XX).
ế ớ ứ ế Bài 6: Chi n tranh th gi i th 2
ướ ự ế ố ố ẫ ủ Mâu thu n c a các n c đ qu c và s hình thành hai kh i quân s đ i đ u ự ố ầ ở
ế ỉ ầ ố ế ỉ châu Âu vào cu i th k XIX đ u th k XX.
ự ệ ớ ủ ế ớ ữ ế ạ Hai giai đo n và nh ng s ki n l n c a chi n tranh th gi ứ ấ i th nh t.
ế ụ ủ ế ớ ế K t c c c a Chi n tranh th gi ứ ấ i th nh t.
ế ự ổ ủ ế ẫ ế ự Nguyên nhân sâu xa và nguyên nhân tr c ti p d n đ n s bùng n c a Chi n
ế ớ tranh th gi ứ ấ i th nh t.
ế ế ộ Mĩ tham chi n mu n trong chi n tranh.
ế ớ ủ ế ộ ộ Tác đ ng c a cu c Chi n tranh th gi ứ ấ i th nh t.
ế ớ ế Bi ế ượ t đ c tình hình châu Âu sau Chi n tranh th gi ứ ấ i th nh t.
ề ủ ủ ắ ả ố Bi ế ượ t đ c quá trình n m quy n c a Đ ng Qu c xã và chính sách c a Chính
ủ ph Hítle (19331939)
ệ ộ ậ ả Bi ế ượ t đ c quá trình quân phi t hóa b máy nhà n ướ ở c Nh t B n (19291939).
ệ ướ ơ ả ự ệ ộ Bi ế ượ t đ c vi c n ớ c Mĩ th c hi n Chính sách m i và n i dung c b n Chính
ớ ủ ố ổ ơ sách m i c a T ng th ng Mĩ Rud ven.
ổ ậ ủ ậ ự ế ớ ể ặ ệ ố ơ Đ c đi m n i b t c a tr t t th gi i theo h th ng VécxaiOasinh t n
ủ ự ủ ệ ộ ố Các chính sách c a Chính ph Hítle th c hi n (19331939) và tác đ ng đ i
ớ ướ v i n ứ c Đ c.
ớ ố ớ ướ ủ ộ ế ỉ ữ ủ Tác đ ng c a Chính sách m i đ i v i n c Mĩ (nh ng năm 30 c a th k XX)
ủ ệ ả ộ ế ở ả ủ Nguyên nhân và h qu c a cu c kh ng ho ng kinh t 19291933 các n ướ c
ư ả t b n.
ượ ở ứ ữ ậ ả So sánh đ c quá trình phát xít hóa Đ c và Nh t B n trong nh ng năm 30
ế ỉ ủ c a th k XX.
ượ ặ ể Khái quát và nêu đ c đ c đi m tình hình các n ướ ư ả c t b n (19181939).
ể ặ ở ứ ữ ậ ả Đ c đi m quá trình phát xít hóa ủ Đ c và Nh t B n trong nh ng năm 30 c a
ế ỉ ữ ẫ ướ ế ườ ế ế ẫ th k XX. Mâu thu n gi a các n ố c đ qu ccon đ ng d n đ n chi n tranh.
ự ữ ờ ệ ậ ậ ạ Bài 7: Nh ng thành t u văn hóa, ngh thu t th i kì c n Đ i
ự ề ộ ọ ạ ọ ờ Các thành t u v văn h c, âm nh c và h i h a th i kì này.
ậ ị ử ậ ạ Bài 8: Ôn t p, l ch s c n đ i
ể ủ ị ử ế ớ ậ ữ ạ ộ ự ệ N i dung chính và nh ng s ki n tiêu bi u c a l ch s th gi i c n đ i.
ố ớ ờ ố ự ủ ữ ị ườ Giá tr và ý nghĩa c a nh ng thành t u nói trên đ i v i đ i s ng con ng ờ i th i
ạ ậ c n đ i.
ộ ấ ả ệ ự ạ Bài 9: Cách m ng tháng 10 Nga và cu c đ u tranh b o v thành t u cách
m ngạ
ướ ướ ự ệ ữ ễ ạ N c Nga tr ế c cách m ng tháng 21917; nh ng s ki n chính trong di n bi n
ườ ạ ạ ở ủ c a cách m ng tháng Hai và cách m ng tháng M i năm 1917 Nga.
ấ ủ ả ả ộ ế ớ ữ Hoàn c nh, n i dung và b n ch t c a Chính sách kinh t ự m i; nh ng thành t u
ạ ượ ụ ộ ế ự chính Liên Xô đ t đ c trong công cu c khôi ph c kinh t và xây d ng ch ủ
ộ nghĩa xã h i (19211941).
ế ự ẫ ấ ạ ổ Nguyên nhân d n đ n s bùng n , giai c p lãnh đ o và lí gi ả ượ i đ c năm 1917
ướ ế ạ ộ n c Nga ti n hành hai cu c cách m ng.
ườ ự ữ ụ ệ ệ ạ ạ Nh ng nhi m v Cách m ng tháng Hai và Cách m ng tháng M i th c hi n.
ủ ạ ườ Ý nghĩa c a Cách m ng tháng M i
ấ ủ ườ ạ Tính ch t c a cách m ng tháng M i.
ủ ế ớ Ý nghĩa c a Chính sách kinh t m i.
ượ ườ ủ ộ Phân tích, đánh giá đ ạ c ý nghĩa c a cu c Cách m ng tháng M i năm 1917 ở
Nga.
ự ủ ộ Bài 10: Liên Xô xây d ng ch nghĩa xã h i (19171941)
ượ ữ ự ượ Phân tích, đánh giá đ c ý nghĩa nh ng thành t u Liên Xô đ ạ c trong giai đ t
ạ đo n 19211941.
ượ ộ ố ủ ế ầ ạ ậ Nh n ra đ ả c m t s sai l m, thi u sót c a trong giai đo n 19251941 có nh
ưở ế ự h ể ủ ng đ n s phát tri n c a Liên Xô sau này
ượ ườ ố ớ ế ớ ủ ạ ộ Đánh giá đ c tác đ ng c a cách m ng tháng M i đ i v i th gi i và Vi ệ t
Nam.
ượ ọ ủ ế ớ ự Rút ra đ c bài h c c a Chính sách kinh t ộ m i và công cu c xây d ng ch ủ
ộ ố ớ ệ nghĩa xã h i đ i v i Vi t Nam.