K NĂNG GIAO VI C/U QUY N K NĂNG GIAO VI C/U QUY N

Ệ Ệ

Ề Ề

Ỹ Ỹ

Ỷ Ỷ

03/22/09 03/22/09

11

ệ ệ

ạ ạ

ệ ệ

ứ ứ

ấ ấ

t giao vi c và u quy n. t giao vi c và u quy n.

ệ ệ

ỷ ỷ

i sao? Căn c là gì? i sao? Căn c là gì?

ứ ứ

Các hình th c giao vi c. ứ  Các hình th c giao vi c. ứ Phân lo i công vi c giao theo nhân viên: theo m c chuyên  Phân lo i công vi c giao theo nhân viên: theo m c chuyên môn, theo tính khí, cá tính, ph m ch t. ẩ môn, theo tính khí, cá tính, ph m ch t. ẩ Phân bi ề ệ  Phân bi ệ ề Quy trình giao vi c.ệ  Quy trình giao vi c.ệ Giao vi c cho ai, t ạ ệ  Giao vi c cho ai, t ạ ệ Theo dõi giao vi c.ệ  Theo dõi giao vi c.ệ Đánh giá giao vi c.ệ  Đánh giá giao vi c.ệ

03/22/09 03/22/09

22

1. Phân bi 1. Phân bi

t giao vi c và u quy n. t giao vi c và u quy n.

ệ ệ

ệ ệ

ề ề

ỷ ỷ

ụ ụ

ệ ệ

ệ ệ

Giao vi c mang tính ch t giao nhi m v cho nhân ấ  Giao vi c mang tính ch t giao nhi m v cho nhân ấ viên. viên.

ỷ ỷ

ụ ụ

ệ ệ

ề ề

U quy n mang tính s v , giao nhi m v và trách ự ụ  U quy n mang tính s v , giao nhi m v và trách ự ụ nhi m quy n h n. nhi m quy n h n.

ệ ệ

ề ề

ạ ạ

03/22/09 03/22/09

33

2. L i ích c a giao vi c ủ 2. L i ích c a giao vi c ủ

ợ ợ

ệ ệ

ề ề ẽ ạ ẽ ạ ự ự ề ề ệ ệ ờ ờ

Nhi u công vi c đ  Nhi u công vi c đ ki n thu n l ki n thu n l ệ ệ i cho vi c hoàn thành m c tiêu. i cho vi c hoàn thành m c tiêu. c th c hi n trong cùng th i gian s t o đi u ượ c th c hi n trong cùng th i gian s t o đi u ượ ệ ệ ậ ợ ậ ợ ụ ụ ệ ệ

ượ ượ c xác đ nh và nâng lên, nhân viên tr ở c xác đ nh và nâng lên, nhân viên tr ở ị ị

Trách nhi m nhân viên đ ệ  Trách nhi m nhân viên đ ệ nên quan tâm và có trách nhi m.ệ nên quan tâm và có trách nhi m.ệ

ự ự ẽ ẽ ể ể ệ ệ ề ề

S phân công trách nhi m quy n h n rõ ràng s giúp cho vi c ki m  S phân công trách nhi m quy n h n rõ ràng s giúp cho vi c ki m tra c a nhà lãnh đ o b t khó khăn h n. ạ tra c a nhà lãnh đ o b t khó khăn h n. ạ ạ ạ ơ ơ ệ ệ ớ ớ ủ ủ

Tân d ng h t ngu n nhân s và năng su t làm vi c tăng lên. ự  Tân d ng h t ngu n nhân s và năng su t làm vi c tăng lên. ự ụ ụ ệ ệ ế ế ấ ấ ồ ồ

làm, h ng nhi u và nhà làm, h ng nhi u và nhà ự ự ề ề ỏ ỏ

03/22/09 03/22/09

44

N u không bi  N u không bi qu n lý ph i x lý s v nhi u h n. qu n lý ph i x lý s v nhi u h n. t giao vi c d n đ n NV t ẫ t giao vi c d n đ n NV t ẫ ề ề ế ế ả ử ả ử ệ ệ ự ụ ự ụ ế ế ơ ơ ế ế ả ả

2. L i ích c a giao vi c (tt) 2. L i ích c a giao vi c (tt)

ủ ủ

ợ ợ

ệ ệ

Nhân viên tr  Nhân viên tr ưở ưở ng thành ti n b . ộ ng thành ti n b . ộ ế ế

Ch t l  Ch t l c đánh giá chính xác h n. c đánh giá chính xác h n. ấ ượ ấ ượ ng làm vi c c a t ng cá th đ ủ ừ ng làm vi c c a t ng cá th đ ủ ừ ể ượ ể ượ ệ ệ ơ ơ

ự ự ệ ệ i m i ọ i m i ọ

Nh ng vi c b i d  Nh ng vi c b i d ng ng ng liên quan tr c ti p t ng, khen th ế ớ ưở ổ ưỡ ng liên quan tr c ti p t ng, khen th ế ớ ưở ổ ưỡ i. Nhân viên c m th y tho mãn và d đ ng tình h n. ơ ễ ồ ả ấ ả i. Nhân viên c m th y tho mãn và d đ ng tình h n. ơ ễ ồ ấ ả ả ữ ữ ườ ườ

ườ ườ i lãnh đ o có th i gian đ làm nh ng công vi c mà không th ể i lãnh đ o có th i gian đ làm nh ng công vi c mà không th ể ữ ữ

ệ ệ i l nh đ o có nhi u th i gian đ ể ề i l nh đ o có nhi u th i gian đ ể ề ạ ạ ờ ờ

03/22/09 03/22/09

55

Ng ạ  Ng ạ giao cho ng ườ giao cho ng ườ l p k ho ch, t ạ ế ậ l p k ho ch, t ạ ế ậ ờ ờ i khác đ ượ i khác đ ượ ỗ ỗ ể ể c. Ng ườ ả c. Ng ườ ả ch c, th c hi n cà ki n tra. ệ ự ch c, th c hi n cà ki n tra. ệ ự ứ ứ ể ể

ệ ệ

ể ể

ứ ứ ệ ệ ặ ặ

3. Nh ng bi u hi n ữ 3. Nh ng bi u hi n ữ i c a b nh phân công t ồ ủ ệ c a b nh phân công t i ồ ủ ệ Công vi c th ch c hay g p khó khăn do ng tr h n, và t ổ ễ ạ Công vi c th ng tr h n, và t ch c hay g p khó khăn do ổ ễ ạ nh ng quy t đ nh đ a ra ch n tr . ễ ư nh ng quy t đ nh đ a ra ch n tr . ư ễ

ườ ườ ế ị ế ị ữ ữ ậ ậ

Không tìm đ Không tìm đ c ng c ng I trong t I trong t ch c đ giao vi c. ch c đ giao vi c. ượ ượ ườ ườ ổ ổ ứ ứ ệ ệ ể ể

M t s nhân viên quá b n r n - M t s nhân vi n ng i không. M t s nhân viên quá b n r n - M t s nhân vi n ng i không. ậ ộ ậ ộ ộ ố ộ ố ộ ố ộ ố ệ ệ ồ ồ

ệ ệ i ớ i ớ

Các nhân viên đ ượ Các nhân viên đ ượ chuyên môn và nghi p v c a h . ọ chuyên môn và nghi p v c a h . ọ c giao nh ng nhi n v không liên quan gì t ụ c giao nh ng nhi n v không liên quan gì t ụ ệ ệ ữ ữ ụ ủ ụ ủ

Các nhân viên không t Các nhân viên không t tin vào quy n h n c a mình. tin vào quy n h n c a mình. ự ự ủ ủ ề ề ạ ạ

ng v ng v ườ ườ ạ ạ

03/22/09 03/22/09

66

t ai là ng t ai là ng Quy t đ nh c a nhnâ viên th ủ ế ị Quy t đ nh c a nhnâ viên th ủ ế ị ng nh ch ng ai bi d ẳ ng nh ch ng ai bi d ẳ ườ ườ ư ư ế ế ựơ ựơ i đ m trách d án. ườ ả i đ m trách d án. ườ ả t quá h n c a mình và ủ t quá h n c a mình và ủ ự ự

ể ể

ệ ệ

3. Nh ng bi u hi n ữ 3. Nh ng bi u hi n ữ c a b nh phân công t ủ ệ c a b nh phân công t ủ ệ

i ồ i ồ

c thông báo nh ng thong c thông báo nh ng thong ượ ượ ữ ữ

Các nhân viên có liên quan không đ Các nhân viên có liên quan không đ tin n m trong k ho ch và m c tiêu. tin n m trong k ho ch và m c tiêu. ụ ụ ế ế ằ ằ ạ ạ

ự ự ả ả ấ ấ ổ ổ ch a ứ ch a ứ

Các nhân viên có năng l c đôi khi c m th y nhàn chán, t Các nhân viên có năng l c đôi khi c m th y nhàn chán, t có nhi u nhân viên xin thôi vi c. có nhi u nhân viên xin thôi vi c. ệ ệ ề ề

c giao mà không c giao mà không ệ ệ ệ ệ ượ ượ

Ng ườ ả Ng ườ ả thông qua ng thông qua ng I l nh đ o dôi khi can thi p vào vi c đã đ I l nh đ o dôi khi can thi p vào vi c đã đ i đã phân qua vi c đó. i đã phân qua vi c đó. ạ ạ ườ ườ ệ ệ

ng quá b n r n không có th i T. gian quan tâm ng quá b n r n không có th i T. gian quan tâm i L. đ o th ạ i L. đ o th ạ ườ ườ ậ ộ ậ ộ ờ ờ

03/22/09 03/22/09

77

ườ ườ i nhân viên. i nhân viên. Ng Ng ớt ớ t

nhà lãnh đ o trong nhà lãnh đ o trong

ạ ừ ạ ừ

ở ở

ạ ạ

4. Nh ng tr ng i t ữ 4. Nh ng tr ng i t ữ giao vi c ệ giao vi c ệ

t đi u hành, phân công. t đi u hành, phân công.

Nhà lãnh đ o không bi ạ Nhà lãnh đ o không bi ạ

ế ế

ề ề

t h n t h n

ể ể ch c.” Tôi t ch c.” Tôi t

ữ ữ

ạ ạ ườ ườ

ọ ằ ọ ằ I khác trong t ổ I khác trong t ổ ơ ơ

ệ ố ơ ệ ố ơ làm m i vi c thì ọ ệ ự làm m i vi c thì ự ọ ệ ể ể

ễ ễ

ế ế

ả ả

ỏ ỏ

ụ ậ ự ụ ậ ự

ữ ữ

ệ ệ

ọ ọ

ộ ộ

Nhà lãnh đ o cho r ng h có th làm vi c này t Nhà lãnh đ o cho r ng h có th làm vi c này t nh ng ng ứ nh ng ng ứ nhanh h n và d dàng h n, b I vì tôi hi u chúng rõ h n và ở ơ ơ nhanh h n và d dàng h n, b I vì tôi hi u chúng rõ h n và ở ơ ơ t cách làm”. Hay “Công tác qu n lý đòi h I tôi ph I đ m bi ả ả t cách làm”. Hay “Công tác qu n lý đòi h I tôi ph I đ m bi ả ả trách nh ng nhi m v th t s quan tr ng theo m t cách trách nh ng nhi m v th t s quan tr ng theo m t cách riêng”. riêng”.

ẽ ẽ

ế ế

ợ ợ

ạ ạ nhân viên c a h quá nhi u. nhân viên c a h quá nhi u.

Nhà l nh đ o s các nâhn viên s không thích, n u h ọ ả Nhà l nh đ o s các nâhn viên s không thích, n u h ả ọ trông đ i ọ trông đ i ọ

ợ ở ợ ở

ủ ủ

ề ề

ạ ạ

I nào đ giao ể I nào đ giao ể

ắ ắ

ườ ắ ắ ườ ng khi giao vi c cho nhân viên làm ng khi giao vi c cho nhân viên làm

ưở ưở

ệ ệ

ệ ệ ộ

Nhà lãnh đ o không ch c ch n vào ng Nhà lãnh đ o không ch c ch n vào ng vi c.”Tôi không tin t vi c.”Tôi không tin t ộm t mình”. m t mình”.

03/22/09 03/22/09

88

nhà lãnh đ o trong nhà lãnh đ o trong

ạ ừ ạ ừ

ở ở

ạ ạ

4. Nh ng tr ng i t ữ 4. Nh ng tr ng i t ữ giao vi c:ệ giao vi c:ệ

Nhân viên thi u kinh nghi m và nhi  Nhân viên thi u kinh nghi m và nhi

t tình. t tình.

ệ ệ

ế ế

ệ ệ

Nhân viên s trách nhi m. ợ  Nhân viên s trách nhi m. ợ

ệ ệ

Nhân viên s phê bình và tránh vi c m o hi m  Nhân viên s phê bình và tránh vi c m o hi m

ể ể

ệ ệ

ạ ạ

ợ ợ

03/22/09 03/22/09

99

5. NH NG KHÓ KHĂN TRONG GIAO VI C 5. NH NG KHÓ KHĂN TRONG GIAO VI C

Ữ Ữ

Ệ Ệ

ng ch giao cho nhân viên nh ng vi c ng ch giao cho nhân viên nh ng vi c

ạ ạ

ườ ườ

ữ ữ

ệ ệ

ỉ ỉ

Nhà l nh đ o th ả Nhà l nh đ o th ả t v t vo nghĩa l ặ ặ l t v t vo nghĩa ặ ặ

t cách gi t cách gi

I quy t I quy t

ế ế

ả ả

ế ế

Các nhân viên luôn phàn nàn không bi Các nhân viên luôn phàn nàn không bi công vi c ệ công vi c ệ

Các nhân viên h nói r ng h quá b n r n Các nhân viên h nói r ng h quá b n r n

ậ ộ ậ ộ

ằ ằ

ọ ọ

ọ ọ

ẽ ấ ẽ ấ

ệ ệ

Nhà lãnh đ o cho r ng, giao vi c đó cho nhân viên s m t Nhà lãnh đ o cho r ng, giao vi c đó cho nhân viên s m t th I gian h n là t th I gian h n là t

ằ ằ làm làm

ạ ạ ơ ơ

ự ự

ở ở

ữ ữ

ủ ủ

ầ ầ

ả ả I li u chính, nh háo đ n v n chuy n và nh n ơ I li u chính, nh háo đ n v n chuy n và nh n ơ

ư ư

ể ể

ậ ậ

ậ ậ

Công vi c đi u hành cao, c n ph I có ch ký c a nhà lãnh ề ệ Công vi c đi u hành cao, c n ph I có ch ký c a nhà lãnh ề ệ đ o và t ả ệ ạ đ o và t ả ệ ạ hang. hang.

03/22/09 03/22/09

1010

5. NH NG KHÓ KHĂN TRONG GIAO VI C 5. NH NG KHÓ KHĂN TRONG GIAO VI C

Ữ Ữ

Ệ Ệ

ệ ệ ế ế ằ ằ ạ ạ

Nhà lãnh đ o nghĩ r ng:”N u giao vi c cho nhân viên thì không Nhà lãnh đ o nghĩ r ng:”N u giao vi c cho nhân viên thì không còn vi c gì làm”. còn vi c gì làm”. ệ ệ

t đ ki m tra và đi u hành công t đ ki m tra và đi u hành công ả ả ủ ể ủ ể ạ ạ ế ể ể ế ể ể ề ề

Nhà l nh đ o không đ hi u bi Nhà l nh đ o không đ hi u bi vi c.ệvi c.ệ

ượ ượ ụ ụ ạ ỏ ạ ỏ I h I nhà l nh đ o ả I h I nhà l nh đ o ả ạ ạ

c giao nhi m v quay l Các nhân viên đ ệ Các nhân viên đ c giao nhi m v quay l ệ cách th c hi n và xin giúp đ . ỡ ự cách th c hi n và xin giúp đ . ỡ ự ệ ệ

c giao quá nhi u vi c và m t s nhân viên c giao quá nhi u vi c và m t s nhân viên ộ ố ộ ố ề ề ệ ệ

03/22/09 03/22/09

1111

M t vài nhân viên đ ộ M t vài nhân viên đ ộ khác l khác l i không có vi c làm. i không có vi c làm. ượ ượ ệ ệ ạ ạ

5. NH NG KHÓ KHĂN TRONG GIAO VI C 5. NH NG KHÓ KHĂN TRONG GIAO VI C

Ữ Ữ

Ệ Ệ

cũng nh m c cũng nh m c

ể ể

t v đi u l ế ề ề ệ t v đi u l ế ề ề ệ

ư ụ ư ụ

Các nhân viên không hi u bi Các nhân viên không hi u bi ch c . tiêu c a t ứ ch c . tiêu c a t ứ

ủ ổ ủ ổ

ng không làm theo ph ng không làm theo ph

ng pháp c a ng pháp c a

ườ ườ

ươ ươ

ủ ủ

Các nhân viên th Các nhân viên th nhà lãnh đ o. ạ nhà lãnh đ o. ạ

ữ ữ

ử ử

Nhà lãnh đ o giao nh ng công vi c ít mang tính th thách Nhà lãnh đ o giao nh ng công vi c ít mang tính th thách cho h u h t các nhân viên đã đ cho h u h t các nhân viên đã đ

ệ ệ c đ o t o. ả ạ ượ c đ o t o. ượ ả ạ

ạ ạ ế ế

ầ ầ

Các nhân viên đang làm vi c v Các nhân viên đang làm vi c v

t quá kh năng c a mình. t quá kh năng c a mình.

ệ ệ

ựơ ựơ

ủ ủ

ả ả

03/22/09 03/22/09

1212

Ữ Ữ

Ỹ Ỹ

Nhà lãnh đ o ph I t Nhà lãnh đ o ph I t

6. TÍNH H P LÝ TRONG NH NG K NĂNG Ợ 6. TÍNH H P LÝ TRONG NH NG K NĂNG Ợ GIAO VI C Ệ GIAO VI C Ệ ạ ạ

ng trình d án đ y đ . ủ ự ng trình d án đ y đ . ủ ự ả ườ ả ườ ầ ầ

ộ ự ộ ự ứ ứ ể ể ầ ầ ờ ờ ị ị

Nhà l nh đ o cn ph I xác đ nh m c đ th c thi và th I gian bi u ạ Nhà l nh đ o cn ph I xác đ nh m c đ th c thi và th I gian bi u ạ khi th c hi n công vi c. ệ khi th c hi n công vi c. ệ ả ả ệ ệ ả ả ự ự

ổ ợ ổ ợ ầ ấ ầ ấ ệ ệ ấ ấ ạ ạ ầ ầ

Nhà lãnh đ o c n hu n luy n ho c h tr khi nhân viên cn b t ặ Nhà lãnh đ o c n hu n luy n ho c h tr khi nhân viên cn b t ặ kỳ lúc nào. kỳ lúc nào.

ng ng ề ế ế ề ế ế ữ ữ ấ ấ ạ ạ ườ ườ

Nhà lãnh đ o phãi nêu nh ng v n đ k ti p mà mình th Nhà lãnh đ o phãi nêu nh ng v n đ k ti p mà mình th mong đ I.ợ mong đ I.ợ

t ai là ng t ai là ng I I ả ả ả ả ạ ạ ế ế ườ ườ

Nhà l nh đ o c n ph i báo cho nhân viên khác bi ầ Nhà l nh đ o c n ph i báo cho nhân viên khác bi ầ ch u trách nhi m công vi c này. ệ ch u trách nhi m công vi c này. ệ ệ ệ ị ị

03/22/09 03/22/09

1313

Gi Gi c giao vi c. c giao vi c. ả ả I thích rõ m c đ quy n h n khi đ ộ I thích rõ m c đ quy n h n khi đ ộ ứ ứ ề ề ạ ạ ượ ượ ệ ệ

7. NHÀ LÃNH Đ O CHIA X QUY N L C 7. NHÀ LÃNH Đ O CHIA X QUY N L C

Ề Ự Ề Ự

Ạ Ạ

Ẻ Ẻ

Hãy xem xét tình hình và s ki n r I l p báo cáo cho tôi. Sau đó ự ệ ổ ậ Hãy xem xét tình hình và s ki n r I l p báo cáo cho tôi. Sau đó ự ệ ổ ậ tôi s quy t đ nh b n s làm gì tôi s quy t đ nh b n s làm gì ế ị ế ị ẽ ẽ ẽ ẽ ạ ạ

ị ị ư ư

ướ ướ ỗ ưở ỗ ưở ề ề ề ề

I quy t mà mình h I quy t mà mình h Hãy xác đ nh nh ng v n đ khó khăn, đ a ra h ấ ữ Hãy xác đ nh nh ng v n đ khó khăn, đ a ra h ữ ấ công vi c (có th h tr nhi u ho c ít tuỳ m I tr ặ ể ỗ ợ công vi c (có th h tr nhi u ho c ít tuỳ m I tr ặ ể ỗ ợ khen ng I nhân viên đ a ra cách gi ư khen ng I nhân viên đ a ra cách gi ư ng đ x lý ể ử ng đ x lý ể ử ng h p) và ợ ng h p) và ợ ng ng. ứ ưở ng ng. ứ ưở ệ ệ ợ ợ ế ế ả ả

t b n có ý đ nh làm vi c gì. Nh ng đ ng có hành t b n có ý đ nh làm vi c gì. Nh ng đ ng có hành ế ạ ế ạ ị ị ư ư ừ ừ ệ ệ

Hãy cho tui bi Hãy cho tui bi đ ng khi ch a có s đ ng ý. ư đ ng khi ch a có s đ ng ý. ư ự ồ ự ồ ộ ộ

c khi c khi ị ị t ý đ nh c a b n tr ủ t ý đ nh c a b n tr ủ ạ ạ ướ ướ

I quy t v n đ và cho tôi bi Hãy gi ế ề ả I quy t v n đ và cho tôi bi Hãy gi ế ả ề th c hi n. Tôi ra l nh ”không” thì đ ng làm. ừ ệ ự th c hi n. Tôi ra l nh ”không” thì đ ng làm. ừ ệ ự ế ầ ế ầ ệ ệ

Hãy gi Hãy gi t b n đã làm gì ? t b n đã làm gì ? ả ả I quy t v n đ và cho tôi bi ề I quy t v n đ và cho tôi bi ề ế ầ ế ầ ế ạ ế ạ

03/22/09 03/22/09

1414

Hãy t Hãy t t. t. ự ả ự ả h nh đ ng và đ ng có h I tôi tr khi th t c n thi ỏ h nh đ ng và đ ng có h I tôi tr khi th t c n thi ỏ ậ ầ ậ ầ ừ ừ ừ ừ ộ ộ ế ế

Ữ Ữ

Ề Ầ Ề Ầ

8. NH NG V N Đ C N XEM XÉT 8. NH NG V N Đ C N XEM XÉT KHI QUY T Đ NH CÔNG VI C Đ KHI QUY T Đ NH CÔNG VI C Đ

C GIAO C GIAO

Ấ Ấ Ị Ị

Ệ Ệ

Ế Ế

ƯỢ ƯỢ

Nh ng công vi c mà nhân viên b t bu c ph I làm. Nh ng công vi c mà nhân viên b t bu c ph I làm. ử ử ệ ệ ắ ắ ả ả ộ ộ

ư ư ế ế ệ ệ ể ể ạ ạ

Nh ng công vi c nhân viên nên làm, nh ng b n có th giúp n u ữ Nh ng công vi c nhân viên nên làm, nh ng b n có th giúp n u ữ c n.ầc n.ầ

ữ ữ ư ư ể ể ể ể

Nh ng C. vi c bãn có th làm, nh ng N. viên cũng có th làm ệ Nh ng C. vi c bãn có th làm, nh ng N. viên cũng có th làm ệ n u có c h i. ơ ộ n u có c h i. ơ ộ ế ế

ữ ữ ỡ ủ ỡ ủ ự ự ư ư ệ ệ ầ ầ ạ ạ

Nh ng công vi c mà b n nên làm, nh ng c n s giúp đ c a Nh ng công vi c mà b n nên làm, nh ng c n s giúp đ c a nhân viên. nhân viên.

03/22/09 03/22/09

1515

Nh ng công vi c mà ch mình b n m I có th làm. Nh ng công vi c mà ch mình b n m I có th làm. ự ự ể ể ệ ệ ạ ạ ớ ớ ỉ ỉ

Ữ Ữ

Ả Ả

Ạ Ạ

Ề Ề

9. NH NG ĐI U NHÀ L NH Đ O NÊN D Ự 9. NH NG ĐI U NHÀ L NH Đ O NÊN D Ự KI NẾKI NẾ

thái đ không đ ng ý thái đ không đ ng ý ề ề ể ể ỏ ỏ ồ ồ ộ ộ

Các nhân viên đ u có quy n yêu sách, t Các nhân viên đ u có quy n yêu sách, t hay ch p nh n công vi c. ậ hay ch p nh n công vi c. ậ ệ ệ ấ ấ

ề ề ấ ấ ầ ầ ỏ ỏ

Các nhân viên có th đòi h I nh ng v n đ khó khăn và yêu c u ữ Các nhân viên có th đòi h I nh ng v n đ khó khăn và yêu c u ữ giúp đ khi c n thi giúp đ khi c n thi ể ể t. t. ế ế ầ ầ ỡ ỡ

ữ ữ ả ượ ả ượ ệ ệ ẩ ẩ ờ ờ

c chu n b đúng th I ị c chu n b đúng th I ị ộ ộ ế ế ặ ặ ữ ữ ạ ạ ậ ậ

nh ng báo cáo ti n trình công vi c ph I đ nh ng báo cáo ti n trình công vi c ph I đ gian cho b n ho c cho nh ng nhnâ viên khác trong b ph n gian cho b n ho c cho nh ng nhnâ viên khác trong b ph n thong tin. thong tin.

ữ ữ c hoàn thành là nh ng b ng ch ng t ữ c hoàn thành là nh ng b ng ch ng t ữ ụ ượ ụ ượ ứ ứ ệ ệ ằ ằ t v ố ề t v ố ề

Nh ng nhi m v đ Nh ng nhi m v đ vi c đi u hành nhân viên m t cách hoàn h o. vi c đi u hành nhân viên m t cách hoàn h o. ệ ệ ề ề ả ả ộ ộ

c ch d n c th , rõ rang và ph I có c ch d n c th , rõ rang và ph I có ớ ớ ụ ể ụ ể ỉ ẫ ỉ ẫ ả ả

Nhân viên m I ph I đ Nhân viên m I ph I đ ng ng I kèm khi làm nhi m v . ụ I kèm khi làm nhi m v . ụ ả ượ ả ượ ệ ệ ườ ườ

c xem là ngu n c xem là ngu n ờ ờ ấ ấ ồ ồ

03/22/09 03/22/09

1616

Th I gian - Ti n b c - V t ch t – Con ng Th I gian - Ti n b c - V t ch t – Con ng quý giá và ph I đ quý giá và ph I đ I đ ườ ượ I đ ườ ượ c s d ng m t cách h p lý…. c s d ng m t cách h p lý…. ạ ề ề ạ ả ượ ả ượ ậ ậ ử ụ ử ụ ợ ợ ộ ộ

Ề Ầ Ề Ầ

Ấ Ấ

10. NH NG V N Đ C N XEM XÉT 10. NH NG V N Đ C N XEM XÉT KHI CH N NHÂN VIÊN Đ GIAO VI C Ệ KHI CH N NHÂN VIÊN Đ GIAO VI C Ệ

Ữ Ữ Ọ Ọ

Ể Ể

c khi b t đ u c khi b t đ u ỏ ủ ỏ ủ ữ ữ ệ ệ ướ ướ ắ ầ ắ ầ

Đã phân tích k nh ng đòi h I c a công vi c tr ỹ Đã phân tích k nh ng đòi h I c a công vi c tr ỹ quá trình l a ch n nhân viên. ọ quá trình l a ch n nhân viên. ọ ự ự

ỷ ỷ ữ ữ ế ế

ủ ứ ủ ứ ề ỹ ề ỹ ấ ạ ấ ạ

ộ ố ớ ộ ố ớ ớ ồ ớ ồ ệ ệ ệ ệ

Đã xem xét k nh ng thong tin khách quan v k năng và ki n Đã xem xét k nh ng thong tin khách quan v k năng và ki n th c c a ng viên, nh ng thành công và th t b I trong quá kh , ứ ứ ữ th c c a ng viên, nh ng thành công và th t b I trong quá kh , ứ ứ ữ kh năng làm vi c đ c l p, thái đ đ I v I công vi c, v I đ ng ộ ậ ả kh năng làm vi c đ c l p, thái đ đ I v I công vi c, v I đ ng ộ ậ ả s , v I cán b qu n lý và v I khách hang ? ự ớ s , v I cán b qu n lý và v I khách hang ? ự ớ ả ả ộ ộ ớ ớ

c yêu c u công vi c và c yêu c u công vi c và ề ề ể ể ượ ượ ệ ệ ầ ầ

03/22/09 03/22/09

1717

Có ch c r ng m I nhân viên đ u hi u đ Có ch c r ng m I nhân viên đ u hi u đ tin t ộ tin t ộ ỗ ắ ằ ỗ ắ ằ ng vào m c đ thi. ứ ng vào m c đ thi. ứ ưở ưở

11. Đ A RA K HO CH GIAO VI C 11. Đ A RA K HO CH GIAO VI C

Ư Ư

Ạ Ạ

Ệ Ệ

Ế Ế

Trình bày rõ nhi m v va k t qu mông mu n. Trình bày rõ nhi m v va k t qu mông mu n. ụ ụ ế ế ệ ệ ả ả ố ố

Đ a ra m t m c đ th c hi n công vi c và th I gian bi u. ệ Đ a ra m t m c đ th c hi n công vi c và th I gian bi u. ệ ộ ự ộ ự ư ư ứ ứ ể ể ệ ệ ờ ờ ộ ộ

Xác đ nh rõ s l Xác đ nh rõ s l ng và ch t l ng và ch t l ng công vi c. ng công vi c. ố ượ ố ượ ị ị ấ ượ ấ ượ ệ ệ

Giao m c đ quy n h n. ộ Giao m c đ quy n h n. ộ ứ ứ ề ề ạ ạ

Đào t o nhân viên theo yêu c u công vi c khi c n. Đào t o nhân viên theo yêu c u công vi c khi c n. ệ ệ ầ ầ ạ ạ ầ ầ

03/22/09 03/22/09

1818

Báo cho t Báo cho t t c nhân viên khác ai s là ng t c nhân viên khác ai s là ng I có trách nhi m. I có trách nhi m. ấ ả ấ ả ẽ ẽ ườ ườ ệ ệ

Ữ Ữ

Ề Ề

12. NH NG ĐI U NÊN TRÁNH KHI GIAO 12. NH NG ĐI U NÊN TRÁNH KHI GIAO VI CỆVI CỆ

Luôn nghĩ r ng mình có th làm m i th . ứ Luôn nghĩ r ng mình có th làm m i th . ứ ể ể ằ ằ ọ ọ

cho nhân viên nh ng công vi c th thách v i đ ớ ủ cho nhân viên nh ng công vi c th thách v i đ ớ ủ ử ử ệ ệ

Không bao gi ờ ữ Không bao gi ờ ữ quy n h n đ th c thi công vi c. ể ự quy n h n đ th c thi công vi c. ể ự ệ ệ ề ề ạ ạ

Ch n l a quá k m t m c đ quy n h n khi giao vi c. Ch n l a quá k m t m c đ quy n h n khi giao vi c. ỹ ộ ỹ ộ ọ ự ọ ự ứ ứ ệ ệ ề ề ạ ạ ộ ộ

ỏ ỏ ơ ộ ơ ộ ữ ữ ư ư ệ ệ ớ ớ

B qua nh ng c h i giao vi c cho các nhân viên m I và ch a B qua nh ng c h i giao vi c cho các nhân viên m I và ch a qua th thách. ử qua th thách. ử

ụ ụ ữ ữ ệ ệ ả ả i ườ i ườ

03/22/09 03/22/09

1919

N m b t nh ng nhi m v không mang tính qu n lý mà mõi ng ắ N m b t nh ng nhi m v không mang tính qu n lý mà mõi ng ắ đ u có th làm. đ u có th làm. ắ ắ ề ề ể ể

Ề Ề

Ữ Ữ

L là ho c theo dõi ch t nhân viên. L là ho c theo dõi ch t nhân viên.

12. NH NG ĐI U NÊN TRÁNH KHI GIAO 12. NH NG ĐI U NÊN TRÁNH KHI GIAO VI CỆVI CỆ ơ ơ

ặ ặ ặ ặ

ữ ữ ế ế ọ ọ

Ngăn c n, thong báo nh ng thong tin quan tr ng lien quan đ n Ngăn c n, thong báo nh ng thong tin quan tr ng lien quan đ n nhi m v đ nhi m v đ c giao. c giao. ả ả ụ ượ ụ ượ ệ ệ

B c t c, th t v ng khi th y nhân viên làm t B c t c, th t v ng khi th y nhân viên làm t ự ứ ự ứ ấ ọ ấ ọ ấ ấ ố ố t nhi m v . ụ ệ t nhi m v . ụ ệ

ế ế ệ ệ ằ ằ ỉ ỉ

Ch t đ ng công vi c và đ h u h t nhân viên tin r ng ch có Ch t đ ng công vi c và đ h u h t nhân viên tin r ng ch có mình m I có th làm đ mình m I có th làm đ ể ầ ể ầ c. c. ấ ố ấ ố ớ ớ ượ ượ ể ể

ụ ụ ệ ệ ọ ọ ộ ộ ợ ợ

03/22/09 03/22/09

2020

Không khen ng i và đ ng viên khi h hoàn thành nhi m v quan Không khen ng i và đ ng viên khi h hoàn thành nhi m v quan tr ng…ọtr ng…ọ

II/ Các b II/ Các b

c giao vi c c giao vi c

ướ ướ

ệ ệ

ệ ệ

ự ự

ướ ướ

ự ự

Rà soát l i các công vi c. ạ  Rà soát l i các công vi c. ạ .. Ch n vi c đ giao ệ ể ọ  Ch n vi c đ giao ệ ể ọ liên quan đ n công vi c Làm rõ các y u t ệ ế ế ố  Làm rõ các y u t liên quan đ n công vi c ệ ế ố ế L a ch n ng ợ .. i thích h p ườ ọ  L a ch n ng i thích h p ợ ườ ọ ệ .. Chu n b và giao vi c ị ẩ  Chu n b và giao vi c ệ ị ẩ H ng d n ẫ  H ng d n ẫ Theo dõi th c hi n  Theo dõi th c hi n Đánh giá k t quế  Đánh giá k t quế

ệ ệ ả ả

03/22/09 03/22/09

2121

1. Rà soát l 1. Rà soát l

ạ ạ

ệ .. i công vi c i công vi c ệ

ủ ủ

ế ế

ả ả

ể ể

ệ ệ

ờ ờ

ế ế

ấ ấ

H u h t các ch doanh nghi p và các nhà qu n lý hi m khi ệ ế ầ  H u h t các ch doanh nghi p và các nhà qu n lý hi m khi ế ầ ệ i nh ng vi c mình làm hàng c th i gian đ nhìn l dành đ ạ ượ i nh ng vi c mình làm hàng c th i gian đ nhìn l dành đ ạ ượ ngày, vì th mà r t khó bi ườ ế ngày, vì th mà r t khó bi ườ ế cái gì và b n thân c ng p đ u ng p đ u trong núi vi c. ầ ậ ả cái gì và b n thân c ng p đ u ng p đ u trong núi vi c. ậ ả ầ

ữ ữ t giao vi c cho ng ệ t giao vi c cho ng ệ ậ ậ

i khác là giao i khác là giao ệ ệ

ứ ứ

ầ ầ

ế ế

ạ ạ

ả ả

ữ ữ

ể ể

ầ ầ

N u lâm vào tình hu ng đó, xin b n hãy gi i lao vài phút đ ể ố  N u lâm vào tình hu ng đó, xin b n hãy gi i lao vài phút đ ố ể tĩnh tâm k ra trong đ u và g ch đ u dòng nh ng vi c mình ệ ạ ầ tĩnh tâm k ra trong đ u và g ch đ u dòng nh ng vi c mình ệ ạ ầ đang ôm đ m. ồ đang ôm đ m. ồ

03/22/09 03/22/09

2222

.. 2. Ch n vi c đ giao 2. Ch n vi c đ giao

ệ ể ệ ể

ọ ọ

ượ ượ

ạ ạ

ắ ắ

ệ ệ ấ ấ

c danh m c các vi c đó, xin b n hãy cân nh c c danh m c các vi c đó, xin b n hãy cân nh c t mình ph i nhúng tay ả ế t mình ph i nhúng tay ế ả t có th ể ư t có th ể ư

ụ ụ ệ ệ ọ ọ

ậ ấ ậ ấ

ư ư

ế ế

i. i.

Khi có đ  Khi có đ xem vi c đó, xem vi c nào nh t thi ệ xem vi c đó, xem vi c nào nh t thi ệ vào, vi c nào quan tr ng nh ng ch a th t c p thi ệ vào, vi c nào quan tr ng nh ng ch a th t c p thi ệ t m gác l ạ t m gác l ạ

ạ ạ

ọ ọ

ữ ữ

ể ể

ệ ệ

ệ ệ

ố ố

i đ ườ ượ i đ ườ ượ ấ ấ

ầ ầ

Sau đó hãy l c ra nh ng vi c có th và nên giao ngay. B ng ằ  Sau đó hãy l c ra nh ng vi c có th và nên giao ngay. B ng ằ c kinh nghi m c a mình, b n nên c hình dung ng ạ kinh nghi m c a mình, b n nên c hình dung ng c ạ giao c n có nh ng k năng, kinh nghi m, ph m ch t gì và ẩ ỹ giao c n có nh ng k năng, kinh nghi m, ph m ch t gì và ẩ ỹ c n có đi u ki n gì đ th c hi n m i vi c đó. ệ ể ự ầ c n có đi u ki n gì đ th c hi n m i vi c đó. ệ ể ự ầ

ệ ệ ỗ ệ ỗ ệ

ủ ủ ữ ữ ệ ệ

ề ề

03/22/09 03/22/09

2323

liên quan đ n công liên quan đ n công

ế ế

ế ố ế ố

ụ ụ

ụ ụ

ẽ ẽ

ạ ạ

ị ầ ị ầ

ế ế ữ ữ ể ể

ế ế ạ ạ

ệ ệ ớ ớ

ệ ệ

ạ ạ ậ ậ

ượ ượ

ấ ấ

ạ ạ

3. Làm rõ các y u t 3. Làm rõ các y u t vi cệvi cệ M c tiêu công vi c s rõ ràng Làm rõ m c tiêu công vi c: ệ ệ M c tiêu công vi c s rõ ràng  Làm rõ m c tiêu công vi c: ệ ệ i liên quan đ n 4 n u b n chu n b đ y đ các thông tin tr l ế ả ờ ủ ẩ n u b n chu n b đ y đ các thông tin tr l i liên quan đ n 4 ả ờ ế ủ ẩ c khi giao vi c: - What: nêu c ch W (trong ti ng Anh) tr ụ ệ ướ c khi giao vi c: - What: nêu c ch W (trong ti ng Anh) tr ụ ệ ướ i th công vi c b n yêu c u là gì vi c gì? - Who: ai là ng ườ ầ ệ th công vi c b n yêu c u là gì vi c gì? - Who: ai là ng i ầ ườ ệ liên quan v i nhân viên c a b n đ th c hi n công vi c ệ ủ ể ự liên quan v i nhân viên c a b n đ th c hi n công vi c ệ ủ ể ự c i nh n k t qu công vi c đ c giao, hay ai là ng đ ượ ệ ả ế ườ c giao, hay ai là ng đ i nh n k t qu công vi c đ c ế ượ ệ ườ ả t khi nào? - giao? - When: b n mu n công vi c hoàn t ệ ố t khi nào? - giao? - When: b n mu n công vi c hoàn t ệ ố đâu? c th c hi n là Where: đ a đi m công vi c đ ệ ể Where: đ a đi m công vi c đ đâu? c th c hi n là ệ ể

ượ ượ

ự ự

ệ ệ

ở ở

ị ị

ệ ệ

ự ự

ữ ữ

ọ ọ

ứ ứ ể ể ở ở

ủ ủ

ặ ặ

ạ ạ ở ể ự ở ể ự

ệ ệ

ệ ệ

Đ a ra lý do th c hi n công vi c (ch W th 5: Why) Đây là ệ ư  Đ a ra lý do th c hi n công vi c (ch W th 5: Why) Đây là ệ ư c r t quan tr ng nh m giúp nhân viên hi u rõ m c đích b ụ ằ ướ ấ c r t quan tr ng nh m giúp nhân viên hi u rõ m c đích b ụ ằ ướ ấ cu i cùng c a công vi c. Nh v y, khi g p tr ng i trong lúc ờ ậ ệ ố cu i cùng c a công vi c. Nh v y, khi g p tr ng i trong lúc ệ ờ ậ ố th c hi n công vi c, h s c g ng xoay x đ th c hi n ọ ẽ ố ắ ệ ự th c hi n công vi c, h s c g ng xoay x đ th c hi n ọ ẽ ố ắ ự ệ c công vi c, nh t là khi không có b n bên c nh. b ng đ ượ ằ c công vi c, nh t là khi không có b n bên c nh. b ng đ ượ ằ

ệ ệ

ấ ấ

ạ ạ

ạ ạ

03/22/09 03/22/09

2424

4. L a ch n ng 4. L a ch n ng

ự ự

ọ ọ

ườ ườ

ợ .. i thích h p i thích h p ợ

c “d ng nhân nh d ng m c”. B n hãy đi m l c “d ng nhân nh d ng m c”. B n hãy đi m l i, i, ướ ướ ể ể ạ ạ ạ ạ

ộ ộ ể ả ể ả ụ ụ ủ ủ ệ ệ

i đ ườ ể i đ ườ ể ủ ừ ủ ừ ặ ế ặ ế

Đây chính là b ư ụ  Đây chính là b ư ụ trong s nhân viên c a mình, nh ng ai có th đ m nhi m các công ữ ố trong s nhân viên c a mình, nh ng ai có th đ m nhi m các công ố ữ vi c đó. B n hãy đánh giá m t m nh, m t y u c a t ng ng ạ ặ ạ vi c đó. B n hãy đánh giá m t m nh, m t y u c a t ng ng ạ ạ ặ i nào s “vào” vi c nào. bi i nào s “vào” vi c nào. bi t ng t ng ệ ệ ế ế ườ ườ ẽ ẽ ệ ệ

ế ị ế ị ổ ớ ừ ổ ớ ừ ế ế ị ị

nh trao đ i v i t ng ạ nh trao đ i v i t ng ạ i đ xem h có s n sàng đ m nhi m công vi c y không. S ẽ i đ xem h có s n sàng đ m nhi m công vi c y không. S ẽ c khi quy t đ nh, b n nên t ể ướ c khi quy t đ nh, b n nên t ể ướ ọ ọ ệ ấ ệ ấ ệ ệ ả ả

ẵ ẵ ặ ấ ặ ấ ế ế ạ ạ ấ ấ

ng s ” th y ự ể ươ ng s ” th y ự ể ươ t h n và háo h c ch ờ t h n và háo h c ch ờ ứ ứ ệ ệ

03/22/09 03/22/09

2525

N u có th , tr ế  N u có th , tr ế ng ườ ể ng ườ ể t h n n u b n đ t v n đ khéo léo sau đó đ “đ t ề ố ơ t h n n u b n đ t v n đ khéo léo sau đó đ “đ t ề ố ơ ngoài mình ra, không ai đ m nhi m vi c y t ệ ấ ố ơ ả ngoài mình ra, không ai đ m nhi m vi c y t ệ ấ ố ơ ả c “ch n m t g i vàng”. đ ặ ử c “ch n m t g i vàng”. đ ặ ử ượ ượ ọ ọ

ệ .. 5. Chu n b và giao vi c ị 5. Chu n b và giao vi c ệ ị

ẩ ẩ

ạ ạ

ẩ ẩ

ị ộ ị ộ

ừ ừ

ả ả

ọ ọ

ướ ướ ườ ườ

công vi c" cho t ng ệ công vi c" cho t ng ệ ờ ợ ế ủ ờ ợ ế ủ

ư ư

ạ ạ

ả ả

ạ ạ

ơ ơ ả ả

ả ả

i căn d n v nh ng sai l m, v i căn d n v nh ng sai l m, v

ắ ắ c là gì, bao gi c là gì, bao gi ề ề

ướ ướ

ứ ứ

ự ự

ề ề

ầ ầ

ặ ặ ặ ặ

ệ ệ ặ ặ

ụ ụ

ừ ừ

ầ ầ i nào). i nào).

Tr c khi giao, b n nên chu n b m t “B n mô t ả  Tr c khi giao, b n nên chu n b m t “B n mô t ả ng i, ng n g n và đ n gi n thôi. Nh ng ph i rõ: B n ch đ i k t q a đ t ả ng i, ng n g n và đ n gi n thôi. Nh ng ph i rõ: B n ch đ i k t q a đ t ả đ ph i xong, xong thì ph i bàn giao cho ai… và nên có vài ờ ượ ph i xong, xong thì ph i bàn giao cho ai… và nên có vài đ ượ ờ i g i ý v cách th c th c hi n, vài l l ng ờ ứ ờ ợ ng i g i ý v cách th c th c hi n, vài l l ờ ứ ờ ợ m c c n tránh (đ ng quên d n khi g p tr c tr c nào thì báo cáo, trao đ i v i ổ ớ ặ ắ m c c n tránh (đ ng quên d n khi g p tr c tr c nào thì báo cáo, trao đ i v i ổ ớ ặ ắ ng ườ ng ườ

ệ ệ

ự ọ ự ọ

ẹ ẹ

ớ ớ

ễ ợ ễ ợ

t” ho c “t ặ t” ho c “t ặ

ớ ớ ườ ườ

ự ự

ậ ậ

ể ể

ư ể ệ ể ệ ư quá b n, nên giao cho c u”… càng giúp ng quá b n, nên giao cho c u”… càng giúp ng ọ ọ

ế ế

ể ể

ố ố

ấ ạ ấ ạ

ầ ầ

ọ ễ ọ ễ ế ế

ụ ụ

ệ ệ

ệ ệ

ế ế

i y, m i h cùng d cu c trao đ i. C nhiên, bên c nh giao i y, m i h cùng d cu c trao đ i. C nhiên, bên c nh giao

ố ợ ố ợ ạ ạ

ờ ọ ờ ọ

ặ ặ ố ố

ổ ổ

Khi giao vi c nên th hi n s tr ng th nh ng nh nhàng, xin ch nói “vi c ệ ị  Khi giao vi c nên th hi n s tr ng th nh ng nh nhàng, xin ch nói “vi c ệ ị i th c hi n này d ậ ệ i th c hi n này d ậ ệ t. N u có tài li u, hãy chuy n cho h và đ ng quên hi u rõ công vi c càng t ệ ừ ệ t. N u có tài li u, hãy chuy n cho h và đ ng quên hi u rõ công vi c càng t ệ ệ ừ yêu c u ký nh n (n u không, h d làm th t l c và không còn tâm trí đâu đ ậ ể ế yêu c u ký nh n (n u không, h d làm th t l c và không còn tâm trí đâu đ ậ ể ế i khác, nên đ t nhi m v ph i h p lo vi c). N u vi c có liên quan đ n ng ệ ườ i khác, nên đ t nhi m v ph i h p lo vi c). N u vi c có liên quan đ n ng ệ ườ cho nh ng ng ự ộ ườ ấ ữ cho nh ng ng ộ ườ ấ ự ữ ng ti n và kinh phí (n u c n). vi c ph i “giao” th i gian, giao ph ệ ươ ờ ả ng ti n và kinh phí (n u c n). vi c ph i “giao” th i gian, giao ph ệ ươ ờ ả

ế ế

ệ ệ

ầ ầ

ng ng

ắ ắ

ờ ờ

ố ố

ố ố ự ự

ệ ệ

ậ ậ

ng v và uy ị ng v và uy ị

ể ể ệ ệ ạ ạ

ớ ươ ớ ươ

ế ế ố ố

ạ ạ

Cu i cùng, nên dành th i gian theo dõi, ki m tra, u n n n và khích l i ườ ệ  Cu i cùng, nên dành th i gian theo dõi, ki m tra, u n n n và khích l i ườ ệ th c hi n. N u quá b n, b n có th y nhi m cho ai đó theo dõi, ki m tra ể ể ủ ạ th c hi n. N u quá b n, b n có th y nhi m cho ai đó theo dõi, ki m tra ể ể ủ ạ thì ph i là b n. Chính b n, v i c giúp. Còn u n n n và khích l ả ệ thì ph i là b n. Chính b n, v i c giúp. Còn u n n n và khích l ả ệ t đi u đó. Chúc b n thành công. tín c a mình, m i có th làm t ố t đi u đó. Chúc b n thành công. tín c a mình, m i có th làm t ố

ắ ắ ớ ớ

ủ ủ

ể ể

ề ề

ạ ạ

03/22/09 03/22/09

2626

6. H ng d n 6. H ng d n

ướ ướ

ẫ ẫ

ọ ọ

ệ ệ

ườ ườ

ế ế ầ ầ

ẫ ẫ ng thì b ng thì b ế ế

ệ ệ

ủ ủ

t đ i v i công vi c t đ i v i công vi c ố ớ ố ớ ệ ệ

ệ ệ

ạ ạ

ộ ộ ữ ữ ế ị ế ị ư ư

ế ế

ạ ạ

ủ ủ

ọ ọ ỏ ỏ

ể ể i c n th n i c n th n i quan tr ng c a công vi c, b n i quan tr ng c a công vi c, b n ị ị ể ả ể ả

ự ự ả ằ ả ằ ưở ưở

ư ế ư ế ủ ủ

ệ ệ ự ự

ả ả

H ng d n - minh h a (n u c n) ướ ầ H ng d n - minh h a (n u c n) ướ ầ Th c này c n thi ướ ế ố ớ  Th c này c n thi ướ ế ố ớ liên quan đ n máy móc, d ng c . Đ i v i các công ụ ụ liên quan đ n máy móc, d ng c . Đ i v i các công ụ ụ vi c khác, thì tùy theo m c đ th o vi c c a nhân ộ ạ ứ vi c khác, thì tùy theo m c đ th o vi c c a nhân ộ ạ ứ viên mà b n linh đ ng th c hi n hay không th c ạ ự ệ ự viên mà b n linh đ ng th c hi n hay không th c ạ ự ệ ự ng c này. Nh ng nhân viên th o vi c th hi n b ướ ườ ệ ng c này. Nh ng nhân viên th o vi c th hi n b ướ ườ ệ thích đ quy t đ nh cách th c th c hi n công c t ệ ự ứ ượ ự c t thích đ quy t đ nh cách th c th c hi n công ự ệ ứ ượ ự c phát tri n. duy c a h đ vi c đ kh năng t ọ ượ ủ ả ể ệ c phát tri n. duy c a h đ vi c đ kh năng t ọ ượ ủ ả ể ệ Trong tr ng h p này, n u b n là ng ậ ườ ẩ ợ ườ  Trong tr ng h p này, n u b n là ng ườ ẩ ậ ợ ườ ho c vì m c đ t ạ ệ ộ ố ứ ặ ho c vì m c đ t ạ ệ ộ ố ứ ặ i b ng cách h i: “Em đ nh th c hi n có th dò l ệ ạ ằ ể có th dò l i b ng cách h i: “Em đ nh th c hi n ệ ạ ằ ể công vi c này nh th nào?” đ đ m b o r ng công vi c này nh th nào?” đ đ m b o r ng ng cách th c hi n c a nhân viên không nh h ệ cách th c hi n c a nhân viên không nh h ng ệ đ n uy tín c a công ty. ủ đ n uy tín c a công ty. ủ

ế ế

03/22/09 03/22/09

2727

6. H ng d n 6. H ng d n

ướ ướ

ẫ ẫ

i h i h

ấ ấ

ể ể

ứ ứ

ệ ệ

ư ư

ướ ướ

ắ ượ ắ ượ

ạ ạ

ữ ữ

ế ế

ặ ặ

ắ ắ

ừ ừ ỏ ỏ

ữ ữ

ọ ọ

ọ ư ọ ư

ướ ướ

ữ ữ

ạ ạ i quy t kh thi. ả i quy t kh thi. ả

ọ ự ọ ự ả ả

ế ế ệ ệ

ệ ệ

ố ố

ư ư ạ ạ

ề ề

ạ ạ ở ở

ẽ ẽ

t t

ạ ạ

ẻ ẻ

ả ả

Yêu c u l p l ng d n ẫ ầ ặ ạ ướ Yêu c u l p l ng d n ẫ ầ ặ ạ ướ Đây là m t cách giúp b n ki m ch ng xem c p ạ ộ  Đây là m t cách giúp b n ki m ch ng xem c p ộ ạ i đã n m b t đ d c công vi c hay ch a, cũng là ắ i đã n m b t đ d c công vi c hay ch a, cũng là ắ cách giúp b n rà soát l i chính mình xem mình còn ạ cách giúp b n rà soát l i chính mình xem mình còn ạ sót thông tin nào quan tr ng n a hay không. B n ạ ọ sót thông tin nào quan tr ng n a hay không. B n ạ ọ đ ng quên khuy n khích cho nhân viên đ t câu đ ng quên khuy n khích cho nhân viên đ t câu h i, và l ng nghe h trình bày nh ng khó khăn, tr ở h i, và l ng nghe h trình bày nh ng khó khăn, tr ở ng ng i mà h d đoán, giúp h đ a ra nh ng h ng i mà h d đoán, giúp h đ a ra nh ng h ng gi gi Công vi c này tuy “t n ít calo”, nh ng hi u qu ả  Công vi c này tuy “t n ít calo”, nh ng hi u qu ả c a nó nhi u khi làm chính b n ng c nhiên đ y: ấ ủ c a nó nhi u khi làm chính b n ng c nhiên đ y: ấ ủ nhân viên, trong b n s phát hi n ra tài năng ệ ạ nhân viên, trong b n s phát hi n ra tài năng ạ ệ i qu n lý d g n và bi m t nhân viên b n là ng ế ễ ầ ả ườ ắ i qu n lý d g n và bi m t nhân viên b n là ng ế ườ ễ ầ ả ắ chia s , và đi u quan tr ng là đ m b o kh năng ả ả ọ chia s , và đi u quan tr ng là đ m b o kh năng ọ ả ả thành công c a công vi c b n giao. ệ thành công c a công vi c b n giao. ệ

ề ề ủ ủ

ạ ạ

03/22/09 03/22/09

2828

6. H ng d n 6. H ng d n

ướ ướ

ẫ ẫ

ế ế ệ ệ ấ ấ

ỗ ỗ ệ ệ

ệ ệ ướ ướ ầ ầ

ệ ệ ạ ạ ứ ứ ề ề ế ế ạ ạ ớ ớ

ụ ự ụ ự ướ ướ ệ ệ ề ử ề ử ấ ấ ồ ồ ớ ớ ọ ọ

Đây là ph n quan tr ng nh t trong quá trình hu n luy n. K t qu ấ ả ọ ầ  Đây là ph n quan tr ng nh t trong quá trình hu n luy n. K t qu ấ ọ ầ ả i ph thu c 1% vào tài năng, 14% vào hu n làm vi c c a m i ng ấ ộ ụ ườ ủ làm vi c c a m i ng i ph thu c 1% vào tài năng, 14% vào hu n ấ ộ ụ ườ ủ c khi truy n luy n và kinh nghi m, 85% vào tinh th n làm vi c. Tr ề ệ c khi truy n luy n và kinh nghi m, 85% vào tinh th n làm vi c. Tr ề ệ đ t ki n th c và k năng m i cho nhân viên, b n c n truy n cho h ọ ầ ỹ đ t ki n th c và k năng m i cho nhân viên, b n c n truy n cho h ỹ ầ ọ c lòng hăng hái mu n hoàn thành nhi m v , s ph n thích khi đ ượ ố lòng hăng hái mu n hoàn thành nhi m v , s ph n thích khi đ c ượ ố c, r i m i đ n ki n giao phó tr ng trách m i. Hãy truy n l a tr ế ớ ế c, r i m i đ n ki n giao phó tr ng trách m i. Hãy truy n l a tr ế ớ ế th c và k năng. ỹ th c và k năng. ỹ ứ ứ

ướ ướ ng d n nhân viên các ki n th c v lý thuy t, hãy l ng vào ứ ng d n nhân viên các ki n th c v lý thuy t, hãy l ng vào ứ ề ề ế ế ồ ồ

ệ ệ ạ ạ

ượ ượ ứ ứ ế ế

03/22/09 03/22/09

2929

Khi h ế  Khi h ế đó kinh nghi m riêng c a b n. Vi c này làm cho nhân viên hào ủ đó kinh nghi m riêng c a b n. Vi c này làm cho nhân viên hào ủ c lâu h n và h ng v i vi c tìm hi u lý thuy t, nh ki n th c đ ơ c lâu h n và h ng v i vi c tìm hi u lý thuy t, nh ki n th c đ ơ tránh đ tránh đ ể ể c nh ng sai sót c a ng c nh ng sai sót c a ng ớ ế ớ ế i đi tr i đi tr ứ ứ c. c. ẫ ẫ ệ ệ ớ ệ ớ ệ ượ ượ ườ ườ ướ ướ ủ ủ ữ ữ

6. H ng d n 6. H ng d n

ướ ướ

ẫ ẫ

ằ ằ c cho nhân viên xem. Tay làm, c cho nhân viên xem. Tay làm, ễ ự ự ễ ử ướ ử ướ ế ế ầ ầ ạ ạ

ộ ộ ệ ệ

i thích. Hãy cho nhân viên th y lý thuy t đ ấ i thích. Hãy cho nhân viên th y lý thuy t đ ấ i đáp các th c m c c a h tr i đáp các th c m c c a h tr ra sao, gi ra sao, gi c tri n khai ể c tri n khai ể c khi đ ể c khi đ ể ế ượ ế ượ ọ ướ ọ ướ ủ ủ ả ả ắ ắ ắ ắ

Demo - Làm thử Demo - Làm thử Đây là lúc lý thuy t và th c ti n g p nhau. Trăm nghe không b ng ặ  Đây là lúc lý thuy t và th c ti n g p nhau. Trăm nghe không b ng ặ m t th y, b n c n làm th tr ấ m t th y, b n c n làm th tr ấ mi ng gi ả mi ng gi ả trong th c t ự ế trong th c t ự ế nhân viên làm th . ử nhân viên làm th . ử

ỹ ỹ ấ ấ

t nh nh t nh t và u n t nh nh t nh t và u n ạ ạ giai giai ố ố ạ ạ ỏ ỏ

ể ạ ể ạ ắ ắ ạ ạ

03/22/09 03/22/09

3030

ố ố làm n u t m hài lòng v k năng c a h . làm n u t m hài lòng v k năng c a h . Các k năng khi đã thành thói quen thì r t khó thay đ i nên ổ ở  Các k năng khi đã thành thói quen thì r t khó thay đ i nên ổ ở đo n này b n c n theo sát, chú ý t ng chi ti ặ ế ấ ầ đo n này b n c n theo sát, chú ý t ng chi ti ấ ế ặ ầ đ u. B n có th đ n n các sai sót đ t o thói quen t ể ể ừ ầ n n các sai sót đ t o thói quen t đ u. B n có th đ ể ể ừ ầ nhân viên t ọ nhân viên t ọ ừ ừ t ngay t t ngay t ề ỹ ề ỹ ế ạ ế ạ ự ự ủ ủ

7. Theo dõi th c hi n 7. Theo dõi th c hi n

ự ự

ệ ệ

ườ ườ

ữ ữ

ệ ệ

ệ ệ

ạ ạ

ng nói: “Phòng b nh h n ch a b nh”. B n nên ơ ng nói: “Phòng b nh h n ch a b nh”. B n nên ơ ng xuyên thăm dò quá trình th c hi n công vi c xem có ng xuyên thăm dò quá trình th c hi n công vi c xem có

ệ ệ

ệ ệ

Dân gian th  Dân gian th th ự ườ th ườ ự nh ng tr ng i phát sinh hay không. ữ nh ng tr ng i phát sinh hay không. ữ

ạ ạ

ở ở

ầ ầ chót m i ki m tra thì có ờ chót m i ki m tra thì có ờ

ệ ệ ớ ể ớ ể

N u có, b n hãy đi u ch nh yêu c u công vi c sao cho phù ề ạ  N u có, b n hãy đi u ch nh yêu c u công vi c sao cho phù ề ạ h p v i th c t ừ ự ế ớ h p v i th c t ừ ự ế ớ th quá mu n đ y! ộ th quá mu n đ y! ộ

ỉ ỉ . Đ ng đ i đ n gi ợ ế . Đ ng đ i đ n gi ợ ế ấ ấ

ế ế ợ ợ ể ể

03/22/09 03/22/09

3131

7. Theo dõi th c hi n 7. Theo dõi th c hi n

ự ự

ệ ệ

L p báo cáo h p lý và ki m tra t ng giai đo n.  L p báo cáo h p lý và ki m tra t ng giai đo n.

ừ ừ

ể ể

ậ ậ

ạ ạ

ợ ợ

H tr nhân viên trong ph m vi công vi c.  H tr nhân viên trong ph m vi công vi c.

ỡ ợ ỡ ợ

ệ ệ

ạ ạ

ủ ủ

ư ư

ế ế

ạ ạ

ả ả

L ôn khuy n khích, c ng c m t m nh cũng nh kh năng ố ặ ư  L ôn khuy n khích, c ng c m t m nh cũng nh kh năng ố ặ ư ủc a nhân viên. ủ c a nhân viên.

Công nh n thành qu c a nhân viên.  Công nh n thành qu c a nhân viên.

ả ủ ả ủ

ậ ậ

Ch can thi p khi th t s c n thi  Ch can thi p khi th t s c n thi

t. t.

ậ ự ầ ậ ự ầ

ệ ệ

ỉ ỉ

ế ế

03/22/09 03/22/09

3232

8. Đánh giá k t quế 8. Đánh giá k t quế

ả ả

i qu n lý “nhân viên làm i qu n lý “nhân viên làm

ể ể

ườ ườ

ặ ặ

ả ả ệ ắ ố ệ ắ ố

ớ ớ ừ ừ

ế ế

ủ ủ

ườ ườ

ế ế

ế ế

B n có ph i là ki u ng ả ạ  B n có ph i là ki u ng ạ ả t thì l ng yên, còn có chuy n r c r i m i làm rùm t ố t t thì l ng yên, còn có chuy n r c r i m i làm rùm ố beng” không? N u không, thì xin chúc m ng b n, ạ beng” không? N u không, thì xin chúc m ng b n, ạ vì nhân viên c a b n ch c ch n s không ng i ạ ắ ạ vì nhân viên c a b n ch c ch n s không ng i ạ ạ ắ t ph n c ng c ng hi n n u có đ ả ượ ố t ph n c ng c ng hi n n u có đ ả ượ ố h i k t qu th c hi n công vi c m t cách h p lý. ợ ệ ồ ế h i k t qu th c hi n công vi c m t cách h p lý. ợ ệ ồ ế

ẽ ắ ắ ẽ i qu n lý bi ả i qu n lý bi ả ộ ệ ộ ệ

ế ế ả ự ả ự

c t p th ! c t p th !

ờ ờ

ế ế

ể ể

ư ư

ướ ậ ướ ậ ắ ắ

i n u nhân viên làm t i n u nhân viên làm t

t là m t trong ộ t là m t trong ộ

ố ố

ừ ừ

ệ ệ

ộ ộ

ỉ ỉ

ế ế

ầ ầ

ề ề

ẽ ẽ

ế ế

ố ố

Đ ng ti i khen nhân viên tr t ki m l ừ ệ  Đ ng ti i khen nhân viên tr t ki m l ừ ệ Nh ng vi c nh nh cái v vai, cái b t tay kèm v i ớ ỗ ỏ ệ ữ Nh ng vi c nh nh cái v vai, cái b t tay kèm v i ớ ỗ ỏ ệ ữ m t n c ộ ụ ườ ế m t n c ộ ụ ườ ế nh ng đ ng l c quý giá giúp cho nhân viên g n bó ắ ự ộ ữ nh ng đ ng l c quý giá giúp cho nhân viên g n bó ắ ự ộ ữ v i doanh nghi p. Đ ng ch trích m t cách thái ớ v i doanh nghi p. Đ ng ch trích m t cách thái ớ quá n u nhân viên ph m sai l m, vì nh th l n ạ ư ế ầ quá n u nhân viên ph m sai l m, vì nh th l n ạ ư ế ầ sau nhân viên s ng i vi c khó. Đi u quan tr ng là ọ ạ ệ sau nhân viên s ng i vi c khó. Đi u quan tr ng là ọ ạ ệ hãy cho nhân viên th y b n mu n bi n sai l m ầ ạ ấ hãy cho nhân viên th y b n mu n bi n sai l m ầ ạ ấ c a h thành c h i h c h i. ỏ ủ c a h thành c h i h c h i. ỏ ủ

ơ ộ ọ ơ ộ ọ

ọ ọ

03/22/09 03/22/09

3333

8. Đánh giá k t quế 8. Đánh giá k t quế

ả ả

ế ế

ể ể

ả ả

ệ ệ

ị ỹ ị ỹ

ẩ ẩ

ướ ướ

ẫ ẫ

ư ư

ờ ờ ả ả

ướ ướ

ể ể

ấ ấ

Có đ n hàng trăm lý do đ các nhà qu n lý  Có đ n hàng trăm lý do đ các nhà qu n lý bi n minh cho vi c không chu n b k càng ệ bi n minh cho vi c không chu n b k càng ệ ng d n công vi c cho nhân viên. khi h ệ ng d n công vi c cho nhân viên. khi h ệ Ch ng h n nh : không có th i gian; nhân ạ ẳ Ch ng h n nh : không có th i gian; nhân ạ ẳ i ph i có nhi m v viên đông quá; c p d ụ ệ ấ i ph i có nhi m v viên đông quá; c p d ệ ấ ụ ng có hi u ý c p trên, v.v và v.v... H th ọ ườ ng có hi u ý c p trên, v.v và v.v... H th ọ ườ thói quen “nh đâu ch đó”. ớ thói quen “nh đâu ch đó”. ớ

ỉ ỉ

vào vào

ờ ờ

ạ ạ

ẫ ẫ

ộ ộ

i, th i gian đ u t N u ng m nghĩ l ầ ư ẫ ế  N u ng m nghĩ l i, th i gian đ u t ầ ư ế ẫ ng d n ch c ch n s ít “t n kém” vi c h ố ẽ ắ ắ ướ ệ vi c h ng d n ch c ch n s ít “t n kém” ắ ắ ướ ố ẽ ệ nh ng i quy t s c t h n th i gian đi gi ữ ế ự ố ừ ả ờ ơ nh ng i quy t s c t h n th i gian đi gi ữ ế ự ố ừ ả ờ ơ s su t “sai m t li, đi m t d m” c a nhân ủ ộ ặ ấ ơ s su t “sai m t li, đi m t d m” c a nhân ủ ộ ặ ấ ơ viên đ y!ấ viên đ y!ấ

03/22/09 03/22/09

3434

C M N B N ĐÃ THAM GIA C M N B N ĐÃ THAM GIA

Ả Ơ Ạ Ả Ơ Ạ

03/22/09 03/22/09

3535