Ộ Ủ Ụ

B TH T C HÀNH CHÍNH Thu c ph m vi ch c năng qu n lý c a B Tài chính ộ ______________________________

ng án c ph n hoá thu c th m quy n quy t đ nh c a U ban nhân dân ề

ế ị

ng

Phê duy t ph ươ t nh, thành ph tr c thu c Trung ố ự ỉ

ổ ộ

ươ

th c hi n: ự ự ệ

- Trình t

ươ ầ ẩ ị ỉ ạ ỉ ạ ổ ổ ầ ổ ỉ ng) xem xét, phê duy t ph TP tr c thu c trung + B c 1 ướ + B c 2: ướ ộ : Ban ch đ o c ph n hoá th m đ nh ph ng án c ph n hoá. ầ ổ Ban ch đ o c ph n hoá báo cáo c quan quy t đ nh c ph n hoá (UBND các t nh, ế ị ơ ầ ng án c ph n hoá. ươ ươ ệ ầ ổ ự

- Cách th c th c hi n: ự ứ ệ

+ Tr c ti p t i tr s c quan Hành chính nhà n c; ế ạ ụ ở ơ ự ướ

+ Thông qua h th ng b u chính ệ ố ư

- Thành ph n, s l ố ượ ầ ng h s : ồ ơ

* Thành ph n h s , bao g m: ồ ơ ầ ồ

+ Báo cáo tình hình SXKD c a DN tr c khi CPH (3-5 năm) ủ ướ

+ Th c tr ng c a DN t i th i đi m XĐGTDN ự ủ ạ ạ ể ờ

+ Ph ươ ng án s p x p lao đ ng t ế ắ ộ ạ i th i đi m CPH ể ờ

+ Ph ng án s n xu t kinh doanh sau khi CPH (3-5 năm) ươ ả ấ

c a doanh nghi p + Xây d ng đi u l ự ề ệ ủ ệ

+ Xây d ng ph ự ươ ng th c phát hành c phi u theo quy đ nh ổ ứ ế ị

* S l ng h s : ố ượ ồ ơ 05 (b )ộ

i quy t: - Th i h n gi ờ ạ ả ế Không quá 25 ngày

- Đ i t T ch c ố ượ ng th c hi n th t c hành chính: ủ ụ ự ệ ứ ổ

- C quan th c hi n th t c hành chính: ủ ụ ự ơ ệ

ế ị ế ị ự ề ẩ ơ ỉ trung + C quan có th m quy n quy t đ nh: C quan quy t đ nh CPH (UBND các t nh, TP tr c thu c ộ ơ ng). ươ

ế ị ự ự ự ế ệ ơ ỉ trung + C quan tr c ti p th c hi n TTHC: C quan quy t đ nh CPH (UBND các t nh, TP tr c thu c ộ ơ ng). ươ

- K t qu th c hi n th t c hành chính: Quy t đ nh hành chính. ả ự ủ ụ ế ệ ế ị

Không ệ

khai: Có ơ ẫ ẫ ờ - L phí: - Tên m u đ n, m u t ng án và chuy n (tên doanh nghi p) thành ề ệ ế ị ươ ệ ể ố ệ công ty c ph n (Thông t s 146/2007/TT-BTC ngày 06/12/2007 c a B Tài chính). + Ph l c s 5: Quy t đ nh v vi c phê duy t ph ổ ụ ụ ầ ư ố ủ ộ

Không ầ ệ ề ủ ụ ự ệ

ủ ụ ứ ủ - Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính: - Căn c pháp lý c a th t c hành chính:

+ Lu t Doanh nghi p nhà n c ngày 26 tháng 11 năm 2003. ệ ậ ướ

+ Lu t Doanh nghi p ngày 29 tháng 11 năm 2005. ệ ậ

+ Lu t Ch ng khoán ngày 29 tháng 6 năm 2006. ứ ậ

+ Ngh đ nh s 109/2007/NĐ-CP ngày 26/6/2007 c a Chính ph v ủ ề chuy n doanh nghi p 100% ủ ể ệ ố ị ị c thành công ty c ph n. v n nhà n ố ướ ầ ổ

+ Thông t s 146/2007/TT-BTC ngày 6/12/2007 c a B Tài chính h ng d n th c hi n m t s ư ố ủ ướ ệ ẫ ộ ố ự c thành công ty c ph n theo ự ệ ể ệ ộ ố ầ ổ v n đ v tài chính khi th c hi n chuy n doanh nghi p 100% v n nhà n ề ề ấ quy đ nh t ạ ị ướ i Ngh đ nh s 109/2007/NĐ-CP ngày 26/6/2007 c a Chính ph . ủ ủ ố ị ị

Ph l c s 5 ụ ụ ố M u ban hành kèm theo Thông t s 146/2007/TT-BTC ngày 06/12/2007 c a B Tài chính ẫ ư ố ủ ộ

Ộ Ộ Ủ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ệ Đ c l p - T do - H nh phúc Ộ ự ộ ậ ạ

B (UBND ….. - : - S :ố QĐ/BTC QUY T Đ NH C A B TR Ế Ị Ủ Ị Ủ Ị ng án và chuy n (tên doanh nghi p) V vi c phê duy t ph ……, ngày tháng năm NG B ….. (CH T CH UBND..., CH T CH HĐQT TCT....) Ộ ƯỞ ệ Ộ ươ ệ Ủ ề ệ ổ ể ầ thành công ty c ph n B TR NG B ….. (CH T CH UBND..., CH T CH HĐQT TCT....) Ộ ƯỞ Ủ Ị Ủ Ị Ộ

ơ ấ - Căn c Ngh đ nh s ..... c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u ị ứ ủ ủ ứ ụ ệ ề ạ ố ị ị t ổ ch c .... ứ ị ố ủ ề ủ ể c thành công ty c ph n; ệ ị ướ - Căn c Ngh đ nh s 109/2007/NĐ-CP ngày 26/6/2007 c a Chính ph v chuy n doanh ầ ổ s 146/2007/TT-BTC ngày 06/12/2007 c a B Tài chính h ư ố ướ ủ ệ ẫ ộ ố ự ệ ể ệ ầ i Ngh đ nh s 109/2007/NĐ-CP ố ị ng B … (Ch t ch U ban nhân dân...., Ch t ch HĐQT ngày …. c a B tr ộ ố ng d n th c hi n m t s ự c thành công ty c ph n theo ổ ướ ngày 26/6/2007 c a Chính ph ; ủ ộ ưở ị ế ị ủ ủ ị ủ ị ứ ộ ỷ ứ nghi p 100% v n nhà n ố - Căn c Thông t ứ v n đ v tài chính khi th c hi n chuy n doanh nghi p 100% v n nhà n ề ề ấ quy đ nh t ạ ị - Căn c Quy t đ nh s …. ủ T ng công ty....) v vi c phê duy t giá tr doanh nghi p : (tên doanh nghi p); ố ề ệ ệ ổ ị ệ - Theo đ ngh c a Tr ệ ng ban ch đ o c ph n hoá, ị ủ ề ưở ỉ ạ ầ ổ

QUY T Đ NH Ế Ị

. Phê duy t ph ng án c ph n hoá doanh nghi p nhà n Đi u 1ề ệ ươ ệ ầ ổ ướ ớ ộ c (tên doanh nghi p) v i n i ệ dung chính sau :

1.1. Tên công ty c ph n : ầ ổ

- Tên giao d ch qu c t : ố ế ị

- Tên vi t : t t ế ắ

- Tr s chính : ụ ở

1.2. Công ty c ph n có : ầ ổ

1.2.1. T cách pháp nhân k t ngày đăng ký kinh doanh. ể ừ ư

1.2.2. Th c hi n ch đ h ch toán kinh t đ c l p. ế ộ ạ ự ệ ế ộ ậ

1.2.3. Có con d u riêng, đ c m tài kho n t i ngân hàng theo quy đ nh c a pháp lu t. ấ ượ ả ạ ở ủ ậ ị

1.2.4. Đ c t c a công ty c ph n và Lu t doanh nghi p, đ ứ ch c và ho t đ ng theo đi u l ạ ộ ề ệ ủ ệ ầ ậ ổ ượ c ượ ổ đăng ký kinh doanh theo lu t đ nh. ậ ị

và c c u c ph n phát hành: 1.3. V n đi u l ố ề ệ ơ ấ ầ ổ

a) V n đi u l : ề ệ ố

b) C ph n phát hành l n đ u : …đ ng/c ph n, m nh giá m t c ph n là: 10.000 đ ng, trong đó: ộ ổ ệ ầ ầ ầ ầ ầ ổ ồ ổ ồ

. + C ph n nhà n ầ ổ ướ c : … c ph n, chi m ..% v n đi u l ế ề ệ ầ ổ ố

+ C ph n bán u đãi cho ng i lao đ ng trong doanh nghi p : …c ph n, chi m ..% v n đi u l . ư ầ ổ ườ ề ệ ệ ế ầ ộ ổ ố

+ C ph n bán cho t ch c công đoàn t ầ ổ ổ ứ ạ i doanh nghi p : …c ph n, chi m ..% v n đi u l ầ . ề ệ ệ ế ổ ố

+ C ph n bán cho nhà đ u t chi n l . ầ ư ầ ổ ế ượ c: …c ph n, chi m ..% v n đi u l ế ề ệ ầ ổ ố

thông th ầ ư ầ ấ ổ ườ ố ng: .......c ph n, chi m ..% v n ế ầ ổ đi u l + C ph n bán đ u giá công khai cho các nhà đ u t . ề ệ

1.4. Ph ươ ng án s p x p lao đ ng : ế ắ ộ

- T ng s lao đ ng có đ n th i đi m c ph n hoá : … ng ế ể ầ ổ ổ ố ộ ờ i ườ

- T ng s lao đ ng chuy n sang công ty c ph n : … ng ể ầ ổ ổ ố ộ i. ườ

1.5. Chi phí c ph n hoá ầ ổ

Giám đ c (tên doanh nghi p) quy t đ nh, ch u trách nhi m v các chi phí th c t c n thi ố t ph c v ụ ệ ề ế ị ự ế ầ ế ệ ệ ủ ự ệ ậ ụ quá trình c ph n hoá công ty theo quy đ nh c a pháp lu t hi n hành. Th c hi n quy t toán kinh phí lao ầ đ ng dôi d theo ch đ Nhà n c quy đ nh. ế ị ị ị ế ộ ổ ư ướ ộ

. Ban ch đ o c ph n hoá có trách nhi m ch đ o (tên doanh nghi p) ti n hành bán c Đi u 2ề ỉ ạ ệ ế ầ ổ ổ ng (Ch t ch UBND, Ch t ch HĐQT TCT) quy t đ nh phê ỉ ạ ẩ ệ ủ ị ộ ưở ế ị ủ ị ị ph n theo quy đ nh, th m tra và trình B tr duy t quy t toán chi phí c ph n hoá, kinh phí tr c p lao đ ng dôi d . ầ ệ ợ ấ ư ế ầ ổ ộ

ệ ệ ề ả ộ ố ề ạ ộ ế ả ề ế ệ ả ố ộ ị ủ Giám đ c (tên doanh nghi p) có trách nhi m đi u hành, qu n lý công ty cho đ n khi bàn giao toàn b tài s n, ti n v n, lao đ ng… cho công ty c ph n và ch u trách nhi m v k t qu qu ho t đ ng kinh doanh c a công ty theo quy đ nh c a pháp lu t hi n hành. ị . Quy t đ nh này có hi u l c t ng các ng ban ch đ o c ph n hoá, Th tr ổ ả ủ Đi u 3ề ệ ự ừ ủ ưở ỉ ạ ưở ầ đ n v có liên quan ch u trách nhi m thi hành quy t đ nh này./. ệ ơ ị ầ ổ ậ ệ ngày ký. Tr ế ị ế ị ị

B TR Ộ ƯỞ ơ NG … Ủ Ị Ủ Ị (CH T CH UBND..., CH T CH HĐQT TCT...)

N i nh n: ậ - Nh Đi u 3; ư ề - Ban Ch đ o ĐM&PTDN; ỉ ạ - B Tài chính; - L u: VP,... ộ ư