
PH NG PHÁP GI I BÀI T P PH N ƯƠ Ả Ậ Ầ D N XU T HALOGENẪ Ấ
- ANCOL - PHENOL
A. L U Ý CÁCH TR L I TR C NGHI MƯ Ả Ờ Ắ Ệ
Ph n ng tách n c c a ancolả ứ ướ ủ
T o anken: ạ
S n ph m chính đ c xác đ nh theo quy t c Zaixep. ả ẩ ượ ị ắ
Quy t c Zaixepắ: Nhóm -OH u tiên tách ra cùng v i H cacbon b c cao h n bên c nh đ t oư ớ ở ậ ơ ạ ể ạ
thành liên k t đôi C=C mang nhi u nhóm ankyl h n. ế ề ơ
+ T o ete:ạ
(V i n lo i ancol s t o ra ớ ạ ẽ ạ
2
)1( +nn
lo i ete, trong đó có n lo i ete đ i x ng)ạ ạ ố ứ
•Đ c bi t:ặ ệ Riêng v i etanol có kh năng tách n c t o but-1,3- đien:ớ ả ướ ạ
Ph n ng oxi hóa:ả ứ
• Oxi hóa không hoàn toàn:
Ancol b c I b oxi hóa thành anđehit: ậ ị
Ancol b c II b oxi hóa thành xeton:ậ ị
Ancol b c III không b oxi hóa ậ ị
•Oxi hóa hoàn toàn: CnH2n+1OH +
2
3n
O2
→
o
t
nCO2 + (n+1)H2O
(S n ph m chính đ c xác đ nh theo quy t c Maccôpnhicôp)ả ẩ ượ ị ắ
(s n ph m chính)ả ẩ
H
2
SO
4 ,®Æc
170
o
+
H
2
O
C
n
H
2n+1
OH C
n
H
2n
C
2
H
5
OH
H
2
SO
4 ,®Æc
140
o
++
H
2
O
C
2
H
5
OH C
2
H
5
OC
2
H
5
2C
2
H
5
OH
+
2H
2
O
Al
2
O
3
, ZnO
450
o
CH
2
=CH- CH=CH
2
+2H
2
H
2
O
RCH
2
OH +O
2
Cu
t
o
RCHO +
H
2
SO
4 ,®Æc
140
o
ROH
++
H
2
O
R'OH ROR'
R C
O
R CH R'
OH
R'O
2
+
Cu
t
o
+ H
2
O
CH
2
CH CH
3
+HOH
H
2
SO
4,l
CH
3
CH
OH
CH
3

Nh n bi t ancolậ ế
- Phân bi t các ancol có b c khác nhauệ ậ
* Đun nóng v i CuO (ho c đ t nóng trên s i dây đ ng)ớ ặ ố ợ ồ
Ancol b c I b oxi hóa thành anđehit (nh n bi t s n ph m t o thành b ng ph n ng tráng b c).ậ ị ậ ế ả ẩ ạ ằ ả ứ ạ
Ancol b c II b oxi hóa thành xeton (s n ph m t o thành không tham gia ph n ng tráng b c).ậ ị ả ẩ ạ ả ứ ạ
Ancol b c III không b oxi hóa trong đi u ki n trên. ậ ị ề ệ
* Cũng có th phân bi t các b c c a ancol b ng thu c th Luca là h n h p c a HCl đ m đ cể ệ ậ ủ ằ ố ử ỗ ợ ủ ậ ặ
và ZnCl2
Ancol b c III s ph n ng ngay l p t c t o ra d n xu t clo không tan trong n c. ậ ẽ ả ứ ậ ứ ạ ẫ ấ ướ
Ancol b c II ph n ng ch m h n, th ng ph i ch ít phút m i t o ra d n xu t clo. ậ ả ứ ậ ơ ườ ả ờ ớ ạ ẫ ấ
Ancol b c m t không cho d n xu t clo nhi t đ phòngậ ộ ẫ ấ ở ệ ộ .
Chú ý: Phenol không tác d ng tr c ti p v i axit h u c nh ancol. Mu n đi u ch esteụ ự ế ớ ữ ơ ư ố ề ế
c a phenol ph i dùng clorua axit ho c anhiđrit axit vì m t đ đi n tích d ng nhóm C=Oủ ả ặ ậ ộ ệ ươ ở
l n h n axit và ph n ng đó đ c th c hi n trong môi tr ng ki mớ ơ ả ứ ượ ự ệ ườ ề
Ví d ụ
C6H5OH + (CH3CO)2O
CH3COOC6H5 + CH3COOH
M t s l u ý khi gi i bài t pộ ố ư ả ậ
1. Đ r u: ộ ượ là s ml r u nguyên ch t có trong 100 ml dung d ch r uố ượ ấ ị ượ
Ví d : Trong 100 ml r u 96ụ ượ 0 có ch a 96 ml r u nguyên ch tứ ượ ấ
2. Trong ph n ng ete hóa ancol đ n ch c c n l u ýả ứ ơ ứ ầ ư
•V i n lo i ancol s t o ra ớ ạ ẽ ạ
2
)1(
+
nn
lo i ete, trong đó có n lo i ete đ i x ngạ ạ ố ứ
•S mol Hố2O t o ra = t ng mol ete = ạ ổ
1
2
t ng mol các ancol tham gia ph n ng ổ ả ứ
•N u các ete t o ra có s mol b ng nhau thì các ancol tham gia ph n ng ete hóa có s molế ạ ố ằ ả ứ ố
nh nhauư
3. CTPT chung c a ancolủ
-Ancol no đ n ch c : ơ ứ CnH2n+1OH
-Ancol no đa ch c, m ch h : ứ ạ ở CnH2n+2-a(OH)a (ancol b n n u n ề ế ≥ a)
- Ancol không no ch b n khi -OH liên k t v i C có liên k t đ n. N u -OH liên k t v i C khôngỉ ề ế ớ ế ơ ế ế ớ
no (c a liên k t đôi, ba) thì ancol không b n và b chuy n hóa ngay thành anđehit ho c xetonủ ế ề ị ể ặ
- Trong ancol no, đa ch c m i nhóm -OH ch liên k t trên m i cacbon. N u nhi u nhóm -OHứ ỗ ỉ ế ỗ ế ề
cùng liên k t trên m t nguyên t cacbon thì phân t ancol t tách n c đ t o thành anđehit, xetonế ộ ử ử ự ướ ể ạ
ho c axit. ặ
4. CTTQ c a phenol đ n ch c, g c hiđrocacbon liên k t v i nhân benzen là g c hiđrocacbon no :ủ ơ ứ ố ế ớ ố
CnH2n-7OH (n ≥ 6)
5. Phân bi t phenol và r uệ ượ
Phenol có th tan trong dung d ch ki m t o thành dung d ch trong su t. ể ị ề ạ ị ố
Phenol t o k t t a tr ng (2,4,6-tribromphenol) v i dung d ch n c brom. ạ ế ủ ắ ớ ị ướ

x 2
x
R(OH)x + xNa R(ONa) + H
2
(1)
1. Nh n x t:ậ ộ
*
2
H ancol
x
n = n
2
+)
2
H ancol
1
x = 1 n = n
2
+)
2
H ancol
x = 2 n = n
Nh v y n u ư ậ ế
2
H ancol
1
n = n
2
th đó là ancol đ n ch c. Cũn ỡ ơ ứ
2
H ancol
n = n
th đó làỡ
ancol 2 ch c, n u là h n h p các ancol th đó là h n h p các ancol 2 ch c ho c có 1 ancolứ ế ỗ ợ ỡ ỗ ợ ứ ặ
đ n ch c và ancol cũn l i cú s nhúm ch c l n h n 2.ơ ứ ạ ố ứ ớ ơ
+) N u ế
2
H ancol
n n
th đó là ancol đa ch c.ỡ ứ
+) N u h n h p 2 ancol mà ế ỗ ợ
2
H ancol
1
n n
2
>
th cú 1 ancol đ n ch c.ỡ ơ ứ
2. Chỳ ý
- N u cho ancol t c d ng v i Na th ch x y ra ph n ng (1).ế ỏ ụ ớ ỡ ỉ ả ả ứ
- N u cho dung d ch ancol t c d ng v i Na th ngoài (1) cũn x y ra ph n ng gi a n cế ị ỏ ụ ớ ỡ ả ả ứ ữ ướ
v i Na. Hai ph n ng này x y ra đ ng th i.ớ ả ứ ả ồ ờ
- Theo Đ nh lu t b o toàn kh i l ng: ị ậ ả ố ượ mancol + mNa ban đ uầ = mch t r n sau ph n ngấ ắ ả ứ + mH2
- C c c ng th c t ng qu t c a m t s ancol c n nh :ỏ ụ ứ ổ ỏ ủ ộ ố ầ ớ
+ Ancol no, đ n ch cơ ứ : CnH2n+1OH.
+ Ancol đ n ch cơ ứ : R-OH ho c CặnH2n+1-2kOH.
+ Ancol đ n ch c ch a 1 n i đôiơ ứ ứ ố : CnH2n-1OH.
+ Ancol đa ch c b t kứ ấ ỡ : CnH2n+2-2k-x(OH)x.
+ Ancol no, đa ch cứ: CnH2n+2-x(OH)x.
- N u ch t h u c X ch a 3 nguyên t C, H, O mà tác d ng đ c v i Na ho c K th Xế ấ ữ ơ ứ ố ụ ượ ớ ặ ỡ
ch a ch c OH (c a ancol ho c phenol) ho c ch a ch c COOH (c a axit). Nh ng n u Xứ ứ ủ ặ ặ ứ ứ ủ ư ế
không tác d ng v i dung d ch ki m th X là ancol.ụ ớ ị ề ỡ