BÀI 3
BÀI 3
QU N TH SINH V T
QU N TH SINH V T
Qu n th sinh v t
Qu n th sinh v t
QT m t nhóm th
QT m t nhóm th cùng loài
cùng loài,
,
s ng trong m t kho ng
s ng trong m t kho ng không
gian xác đ nh, nhi u đi m
, nhi u đi m
đ c tr ng cho c nhóm th ng ư
đ c tr ng cho c nhóm th ng ư
nh t.
nh t.
C u trúc c a qu n th
C u trúc c a qu n th
Kích th c và m t đướ
Kích th c và m t đướ
Phân b qu n th
Phân b qu n th
Thành ph n tu i
Thành ph n tu i
S c sinh s n
S c sinh s n
KÍCH TH CƯỚ
KÍCH TH CƯỚ
Kích th c c a qu n th ướ
Kích th c c a qu n th ướ s l ng ượ
s l ng ượ (s cá
(s cá
th ) hay
th ) hay kh i l ng ượ
kh i l ng ượ (g, kg, t ...) hay
(g, kg, t ...) hay năng
năng
l ngượ
l ngượ (kcal hay calo) tuy t đ i c a qu n th ,
(kcal hay calo) tuy t đ i c a qu n th ,
phù h p v i
phù h p v i ngu n s ng không gian
ngu n s ng không gian
qu n th chi m c . ế
qu n th chi m c . ế
Công th c t ng quát sau:
Công th c t ng quát sau:
N
Nt
t = N
= No
o + B -
+ B - D + I
- E
- E
Trong đó:
Trong đó:
N
Nt
t : S l ng cá th c a qu n th th i đi m t ượ
: S l ng cá th c a qu n th th i đi m t ượ
N
No
o : S l ng cá th c a qu n th ban đ u, t = 0 ượ
: S l ng cá th c a qu n th ban đ u, t = 0 ượ
B : S th do qu n th sinh ra trong khoãng th i gian
B : S th do qu n th sinh ra trong khoãng th i gian
t t
t t0
0 đ n tế
đ n tế
D : S th c a qu n th b ch t trong khoãng th i ế
S th c a qu n th b ch t trong khoãng th i ế
gian t t0 đ n t ế
gian t t0 đ n t ế
I : S th nh p c vào qu n th trong khoãng th i ư
I : S th nh p c vào qu n th trong khoãng th i ư
gian t t0 đ n t ế
gian t t0 đ n t ế
E : S cá th di c kh i qu n th trong khoãng th i gian ư
: S cá th di c kh i qu n th trong khoãng th i gian ư
t t
t t0 đ n t. ế
đ n t. ế
KÍCH TH CƯỚ
KÍCH TH CƯỚ