
HỘI THẢO KHOA HỌC QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH – COMB 2016
198
QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG CỦA WALMART – KINH NGHIỆM VÀ ĐỀ XUẤT
CHO DOANH NGHIỆP BÁN LẺ VIỆT NAM NHẰM ĐẠT ĐƯỢC LỢI THẾ CẠNH
TRANH BỀN VỮNG
SUPPLY CHAIN MANAGEMENT OF WALMART - EXPERIENCES AND SUGGESTIONS FOR
VIETNAM’S RETAIL ENTERPRISES TO ACHIEVE SUSTAINABLE COMPETITIVE
ADVANTAGES
ThS. Nguyễn Thị Thu Hà
Trường Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng
nguyenthithuhaktdn@gmail.com
TÓM TẮT
Wal-Mart - nhà bán lẻ lớn nhất thế giới hiện đang có sự tăng trưởng nhanh chóng vượt bậc từ thế kỷ trước. Yếu tố quan
trọng tạo nên thành công vượt trội của công ty là sự chủ động trong quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả. Mục tiêu bài viết
nhằm đánh giá chiến lược quản trị chuỗi cung ứng và chiến lược bán lẻ của Wal-Mart thông qua việc phân tích năng lực
cốt lõi của Wal-Mart, việc ứng dụng thành công công nghệ thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng cũng như một số hạn
chế tồn tại trong quản trị chuỗi cung ứng của công ty. Sau đó, một số đề xuất trong chiến lược thay thế được đưa ra cho
Wal-Mart nói riêng và các doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam nói chung nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững thông
qua việc nâng cao năng suất và hiệu quả chuỗi cung ứng của công ty, mở rộng mạng lưới chuỗi cung ứng của nó, quan
trọng hơn, tập trung vào sự linh hoạt, sự thích nghi cũng như việc phân bổ lợi ích của các đối tác và lợi ích của công ty,
đồng thời làm rõ vai trò và trách nhiệm của từng đối tác trong chuỗi cung ứng trên thị trường bán lẻ.
Từ khóa: Công ty; chuỗi cung ứng; chiến lược; lợi thế cạnh tranh; quản trị chuỗi cung ứng.
ABSTRACT
Wal-Mart, which is the largest retailer in the world, has experienced a dramatic growth since last century. The key
success factor can mostly be attributed to its efficient supply chain management (SCM) initiatives. This study aims at
examining Wal-Mart’s retail and SCM strategies by analyzing Wal-Mart’s core competencies, the successful application of
information technology in supply chain management as well as some drawbacks existing in its SCM. Subsequently,
suggestions are proposed for Wal-mart in particular and Vietnam’s retail enterprises in general to gain a sustainable
competitive advantage through enhancing the productivity and efficiency of supply chain, expanding its supply chain
network, more important, focusing on agility, adaptation as well as aligning the interests of their partners with their own,
and thus clarifying the roles and responsibilities of each partner in the supply chain in retail market.
Key Words: Enterprise; supply chain; strategy; competitive advantage; supply chain management.
1. Giới thiệu
Hầu hết các doanh nghiệp đều cho rằng, bên cạnh việc quan tâm đến những hoạt động của doanh
nghiệp thì khả năng của chuỗi cung ứng (hay hiệu suất của các đối tác của doanh nghiệp) đã và đang
trở thành một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh. Như Harrison (2003) đã chỉ
rõ trong nghiên cứu của ông về “cạnh tranh thông qua chuỗi cung ứng” rằng, các doanh nghiệp bây giờ
xem chuỗi cung ứng như một lợi thế cạnh tranh. Thông qua chuỗi cung ứng, các sản phẩm và dịch vụ
được cung cấp ra thị trường nhanh hơn với chi phí thấp nhất cho tất cả các bên tham gia trong và ngoài
doanh nghiệp nhằm đáp ứng tối ưu nhu cầu của khách hàng (Gattorna, 2006). Tuy nhiên, trong nền
kinh tế cạnh tranh toàn cầu, một yêu cầu mới đang đặt ra cho các doanh nghiệp hiện nay là cần phải
thiết kế lại chuỗi cung ứng của mình để làm sao có thể thích ứng được với môi trường mới và tận dụng
được lợi thế to lớn của thị trường toàn cầu. Thêm vào đó, quản lý chuỗi cung ứng hiện đại đòi hỏi phải
các doanh nghiệp phải xem xét tỉ mỉ toàn bộ hệ thống từ thu mua và phân phối, hậu cần tới quản lý
hàng tồn kho (Manuj và Mentzer, 2008). Chuỗi cung ứng hiện đại ở thế kỷ 21 này không chỉ đòi hỏi sự
nhanh chóng và chi phí hiệu quả, mà nó cần phải bao gồm cả ba phẩm chất: sự nhanh nhạy, khả năng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
199
thích ứng và sự gắn kết lợi ích của các bên tham gia nhằm đạt được một lợi thế cạnh tranh bền vững so
với các đối thủ cạnh tranh (Lee, 2007).
Wal-Mart hiện là nhà bán lẻ lớn nhất thế giới, với doanh thu 446.950 triệu USD, công ty được
Global Fortune 500 List xếp hạng thứ ba trong 500 doanh nghiệp trên thế giới có doanh thu bán lẻ cao
nhất (CNNMoney, 2012). Từ năm 1962, khi chỉ có duy nhất một cửa hàng Wal-Mart đầu tiên được mở
bởi Sam Walton ở Rogers, Ark thì đến năm 2012, với sự tăng trưởng mạnh mẽ của mình Wal-Mart đã
có hơn 10.000 cửa hàng bán lẻ tại 27 quốc gia trên thế giới (Walmart, 2012). Sự thành công của Wal-
Mart bắt nguồn từ nhiều yếu tố, nhưng “chìa khóa” tạo nên thành công của công ty trong ngành công
nghiệp bán lẻ nằm ở chuỗi cung ứng hiệu quả của công ty (Traub, 2012). Bên cạnh đó, chiến lược quản
trị chuỗi cung ứng và chiến lược bán lẻ của Wal-Mart cũng là những lợi thế cạnh tranh thúc đẩy công
ty tăng trưởng nhanh và mạnh mẽ, vượt lên trên các đối thủ cạnh tranh của mình. Trong đó, những
sáng kiến trong công nghệ thông tin được sử dụng và luôn duy trì sự đổi mới tạo điều kiện cho việc
quản trị chuỗi cung ứng của Wal-Mart hiệu quả hơn.
Mục tiêu bài viết nhằm phân tích chiến lược bán lẻ và chiến lược quản trị chuỗi cung ứng của
Wal-Mart thông qua việc phân tích các thành phần quan trọng trong việc xây dựng chiến lược thành
công của Wal-Mart. Cụ thể, bài viết phân tích các yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của các
chiến lược, bao gồm chiến lược cạnh tranh, chiến lược bán lẻ và chiến lược quản trị chuỗi cung ứng
của Wal-Mart. Hiệu quả cũng như những nhược điểm trong quản trị chuỗi cung ứng của Wal-Mart
cũng sẽ được trình bày. Cuối cùng, sau khi nêu ra những đặc trưng cơ bản, những thách thức chính của
doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam trên thị trường bán lẻ, một số giải pháp thay thế cho quản trị chuỗi cung
ứng của Wal-Mart sẽ được đề nghị nhằm giải quyết những hạn chế của nó và hướng đến việc đưa ra
lợi thế cạnh tranh bền vững cho công ty, đây cũng chính là những kinh nghiệm quan trọng cho các
doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam để học hỏi, hội nhập và nâng cao lợi thế cạnh tranh bền vững của mình
trên thị trường bán lẻ cạnh tranh quyết liệt hiện nay.
2. Cơ sở lý thuyết
Quản trị chuỗi cung ứng của Wal-Mart chính là chìa khóa giúp công ty phát triển mạnh mẽ từ
một nhà bán lẻ nhỏ ở vùng nông thôn Arkansas trở thành một nhà lãnh đạo toàn cầu. Wal-Mart là một
trong những nhà bán lẻ đầu tiên đã áp dụng một hệ thống ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu được
cung cấp bởi một hệ thống quét mã vạch kết hợp với việc trao đổi dữ liệu điện tử (Electronic Data
Interchange - EDI) và một hệ thống “point-of-sale” với việc thu thập dữ liệu theo thời gian thực (Mark,
2012). Theo Chandran (2003), Wal-Mart hiện đang đứng ở vị trí đứng đầu trong ngành công nghiệp
bán lẻ vì các hoạt động chuỗi cung ứng hiệu quả của nó được thực hiện bởi các trung tâm phân phối tự
động và hệ thống kiểm kê hàng tồn kho bằng máy vi tính. Wal-Mart cũng đang rất nổi tiếng với việc
vận hành hệ thống vận tải đường bộ riêng của mình và một kỹ thuật hậu cần bến cảng chéo hiện đại -
“cross-docking” nhờ đó mà công ty có thể chuyển sản phẩm từ trong nước ra nước ngoài không cần
lưu trữ hàng hóa trung gian (Johnson, 2008).
Freeman et al. (2011) cho rằng Wal-Mart là một nhà lãnh đạo công nghệ với kho dữ liệu khu vực
tư nhân lớn nhất thế giới cũng như là một nhà lãnh đạo kinh doanh với chuỗi cung ứng phối hợp kỹ
thuật cho chương trình kế hoạch hợp tác, dự báo, và bổ sung (gọi tắt là chương trình CPFR) và cũng là
nhà cung cấp quản lý hàng tồn kho. Wal-Mart chia sẻ dữ liệu của công ty với các nhà cung cấp nhằm
mục đích giảm chi phí hàng tồn kho của nó xuống mức thấp nhất. Theo Kim và Mahoney (2006), Wal-
Mart đã có được lợi ích kinh tế từ chương trình CPFR bởi vì chương trình này đã giảm thiểu được sự
biến dạng của thông tin nhu cầu khách hàng và phối hợp hiệu quả kế hoạch kinh doanh của công ty với

HỘI THẢO KHOA HỌC QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH – COMB 2016
200
các đối tác chuỗi cung ứng. Nghiên cứu tình huống giữa P & G và Wal-Mart là một ví dụ thành công
và nổi tiếng cho việc áp dụng thành công chương trình CPFR của Wal-Mart (Grean and Shaw, 2002).
Wal-Mart nắm bắt thành công các lợi ích của công nghệ thông tin bằng cách tái kỹ thuật ngành
kinh doanh của mình. Sự ra đời của thiết bị RFID (thẻ nhận dạng tần số vô tuyến) cho phép tạo ra các
cơ sở dữ liệu thời gian thực, với việc sử dụng thiết bị hiện đại này, Wal-Mart đang tạo ra cơ hội cho
chính mình để hội nhập hiệu quả nhằm mục tiêu giảm thiểu hàng tồn kho đến mức thấp nhất. Hiện tại,
giảm thiểu hàng tồn kho đang chứng tỏ là một cách thức hiệu quả để công ty phát triển lợi thế cạnh
tranh bền vững trong “đấu trường” giảm chi phí. Chính sách ngăn chặn chi phí thông qua quản lý hàng
tồn kho hiệu quả là giảm lượng lưu trữ, đánh thuế hàng tồn kho và chi phí bảo hiểm là những “yếu tố
đẩy” thúc đẩy các công ty tìm kiếm hiệu quả và lợi nhuận (Emiliani et al., 2007). Tuy nhiên, một trong
những khó khăn lớn trong việc nắm bắt lợi thế chi phí của Wal-Mart là sự hợp tác "nhà cung cấp" và
cơ sở hạ tầng kinh tế khu vực (Glaser-Segura, Tucci và Anghel, 2006). Thực tế, Wal-Mart đã vượt qua
hầu hết sự kháng cự này với “quyền lực mua” của mình. Bên cạnh đó, việc giảm hàng tồn kho cũng tạo
ra lợi ích phụ là giúp cho toàn bộ chuỗi cung ứng "xanh hơn" thông qua việc giảm thiểu sự hư hỏng,
hao hụt, và sự lỗi thời của hàng hóa.
3. Chiến lược cạnh tranh của Wal-Mart
Chiến lược cạnh tranh của Wal-Mart là cung cấp hàng hóa và dịch vụ chất lượng tốt nhất với giá
cả phải chăng nhất cho khách hàng (Chandran, 2003). Để thực hiện được chiến lược này, công ty đã áp
dụng một chiến lược "Chiết khấu hàng hóa - giảm giá giá bán lẻ đề xuất" trong những năm 1960 và sau
đó sử dụng chính sách "Giá thấp hàng ngày" - “Everyday Low Prices” (EDLP) vào những năm 1970
và 1980 để đảm bảo một số lượng lớn các hàng hóa và dịch vụ chất lượng của công ty được cung cấp
cho khách hàng với mức giá tương đối thấp hơn so với hầu hết các nhà bán lẻ trên thị trường
(Walmart, 2012). Thông qua việc sử dụng chính sách "Giá thấp hàng ngày" (EDLP), Wal-Mart đã tiết
kiệm được rất nhiều chi phí quảng cáo so với đối thủ cạnh tranh, chi phí tiết kiệm từ quảng cáo này
được chuyển vào giá thành, góp phần giảm giá thành sản phẩm, đây có thể được xem là yếu tố quan
trọng nhất giúp Wal-Mart trở thành tổ chức bán lẻ nổi tiếng nhất thế giới hiện nay (Johnson 2008: 5).
3.1 Chiến lược bán lẻ của Wal-Mart
Những nỗ lực chính của Wal-Mart đã thực hiện trong chiến lược bán lẻ nhằm mục tiêu cắt giảm
chi phí vận hành của công ty. Cụ thể, trung tâm phân phối của Wal-Mart được đặt gần hơn và có thể
nắm bắt nhanh hơn thông tin thời gian thực về mức độ tồn kho của mỗi cửa hàng, điều này giúp công
ty tự động đẩy hàng hóa đến các cửa hàng một cách nhanh chóng. Bên cạnh đó, hệ thống thông tin tại
các cửa hàng cho phép các nhà sản xuất nắm bắt được thông tin, nhận được thông báo bất cứ khi nào
có một sản phẩm ở cửa hàng được bán ra. Để đảm bảo các nhân viên ở các cửa hàng được thông báo,
các nhà quản lý đã chia sẻ thông tin cụ thể về lượng bán của các cửa hàng theo ngày/ tuần/ tháng với
tất cả các nhân viên trong cuộc họp không chính thức 10 phút hàng ngày (Johnson 2008: 6).
3.2 Quản trị chuỗi cung ứng của Wal-Mart
Như Manuj và Mentzer (2008) đã đề cập, quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả nghĩa là các công ty
cần phải quan tâm đến tất cả ba phân đoạn trong chuỗi cung ứng, bao gồm sự thu mua và phân phối,
hậu cần và quản lý hàng tồn kho.
3.2.1 Sự thu mua và phân phối
Để thực hiện chính sách "Chi phí thấp hàng ngày" - “Everyday Low Costs” (EDLC), Wal-Mart
đã quyết định loại bỏ các trung gian và làm việc trực tiếp với các nhà cung cấp để thu mua những thứ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
201
công ty cần. Ngoài ra, trước khi đặt hàng với các nhà cung cấp các thứ công ty cần, Wal-Mart luôn
thực hiện công việc đàm phán với các nhà sản xuất, nghiên cứu cấu trúc chi phí của mình và ước lượng
lượng mua (Chandran, 2003).
Wal-Mart là nhà bán lẻ đầu tiên thử nghiệm cơ sở dữ liệu trung tâm, hệ thống “point-of-sale” cấp
độ cửa hàng và mạng lưới vệ tinh vào giữa năm 1980. Ngoài ra, công ty còn sử dụng mã vạch trong
quản trị chuỗi cung ứng. Việc kết hợp sử dụng công nghệ thông tin hiện đại với việc sử dụng mã vạch
truyền thống giúp các nhân viên của công ty có thể thu thập và phân tích thông tin các cửa hàng theo
thời gian hoạt động thực tế. Thêm vào đó, những thông tin về lượng bán và dữ liệu bên ngoài như dự
báo thời tiết được cung cấp đi kèm, giúp công ty dự đoán chính xác hơn lượng mua của khách hàng
trong từng thời điểm xác định (Johnson 2006: 7).
Đối với vấn đề phân phối của Wal-Mart, trung tâm phân phối của Wal-Mart được đặt ở các khu
vực khác nhau và công ty chia mỗi trung tâm phân phối thành các phần nhỏ hơn tương ứng với số
lượng sản phẩm của mỗi trung tâm. Công ty luôn đòi hỏi một tần suất lưu thông hàng tồn kho nhất
định để tạo ra doanh thu và một tỷ lệ dự trữ sẵn sàng - tỷ lệ phần trăm cao của các sản phẩm tại các
trung tâm phân phối trước khi vận chuyển trực tiếp đến các cửa hàng. Đối với công ty, quản lý hiệu
quả các trung tâm phân phối là yếu tố quan trọng để đảm bảo dòng chảy nhất quán và ổn định của hàng
hóa (Chandran, 2003).
Việc áp dụng công nghệ thông tin như mã vạch hoặc thiết bị RFID hiện tại (thẻ nhận dạng tần số
vô tuyến) làm cho quá trình phân phối của Wal-Mart diễn ra một cách trơn tru. Bằng việc sử dụng các
công nghệ thông tin hiện đại trên, nhân viên có thể dễ dàng có được những thông tin thời gian thực của
tất cả các hàng hóa được lưu trữ tại các trung tâm phân phối (Mark, 2012). Tuy nhiên, có thể khẳng
định rằng công nghệ RFID không những có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các nhà bán lẻ, mà còn là
công nghệ sáng tạo hơn so với công nghệ mã vạch truyền thống vì một số lý do. Thứ nhất, các thẻ
RFID có khả năng lưu trữ nhiều dữ liệu hơn so với mã vạch (Jones và các đồng nghiệp, 2005).Thẻ
RFID cho phép nhân viên truy cập vào các thông tin của sản phẩm, ví dụ, thời gian và vị trí các sản
phẩm được sản xuất và hạn sử dụng của nó (Prater, 2005). Hơn nữa, công nghệ RFID giúp Wal-Mart
xác định và theo dõi được hàng tồn kho từ khâu sản xuất đến các kho dự trữ rồi đến các cửa hàng
(Jones và các đồng nghiệp, 2005).
3.2.2 Hậu cần
Wal-Mart thành công trong việc vận hành hệ thống vận tải riêng của nó. Một hệ thống vận tải
mạnh là điểm nhấn của cơ sở hạ tầng hậu cần của Wal-Mart với hơn 3.500 hạm đội xe tải phục vụ cho
các trung tâm phân phối. Các hạm đội xe tải này cho phép bộ phận hậu cần kết thúc chuyến hàng từ
trung tâm phân phối đến các cửa hàng trong một thời gian ngắn và cho phép bổ sung hàng hóa trống
cho các cửa hàng hàng tuần (Chandran, 2003).
Ngoài ra, Wal-Mart có một kỹ thuật bến cảng chéo cải tiến - “cross-docking” có thể nâng cao
hiệu quả phân phối sản phẩm, cụ thể bến cảng chéo này có khả năng phân loại và chuyển hàng hóa từ
các nhà máy đến các kho chứa của Wal-Mart, và sau đó nhanh chóng và trực tiếp chuyển sản phẩm từ
trong nước ra nước ngoài không cần lưu trữ hàng hóa trung gian. Nói cách khác, kỹ thuật hậu cần sáng
tạo này giúp Wal-Mart giảm thiểu hàng tồn kho, giảm chi phí xử lý, giảm chi phí vận hành, cũng như
tiết kiệm được không gian và nâng cao hiệu quả của kênh phân phối (Ryder, 2013).
Thêm vào đó, sự kết hợp của công nghệ hậu cần với công nghệ REMIX và một mạng lưới vệ
tinh đã mang lại những lợi ích to lớn cho Wal-Mart trong thời gian gần đây và hiện các thiết bị này
đang thay đổi cách tiếp cận từ mức độ tự động hóa thấp đến tự động hóa hoàn toàn để phù hợp với việc

HỘI THẢO KHOA HỌC QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH – COMB 2016
202
phân phối hàng hóa tốc độ cao của công ty hiện nay, ví dụ, bánh mì, rau…. Việc sử dụng các công
nghệ trên giúp cho một trung tâm phân phối có thể phục vụ một nhóm các cửa hàng bán lẻ cũng như
góp phần tăng thêm các trung tâm phân phối thực phẩm trong chuỗi cung ứng để xử lý nhanh hàng hoá
tốc độ cao (Abbaterusso, 2010).
3.2.3 Quản lý hàng tồn kho
Quản lý hiệu quả hàng tồn kho của Wal-Mart phụ thuộc chủ yếu vào việc áp dụng thành công
các hệ thống thông tin. Wal-Mart sử dụng công nghệ thông tin để kiểm soát mức độ hàng tồn kho, cụ
thể, Wal-Mart áp dụng công nghệ thông tin để nắm bắt thông tin nhu cầu khách hàng và sau đó sẽ lưu
trữ các sản phẩm phổ biến ở các cửa hàng dựa trên thông tin nhu cầu khách hàng, điều này giúp gia
tăng lượng hàng hóa bán ra đồng thời giảm thiểu lượng hàng tồn kho tổng thể của công ty. Hơn nữa,
hệ thống máy tính giúp Wal-Mart kết nối với các nhà cung cấp. Sự hợp tác giữa tập đoàn P&G và Wal-
Mart là một ví dụ thành công cho chương trình kế hoạch hợp tác, dự báo, và bổ sung gọi tắt là chương
trình (CPFR) của Wal-Mart. Sự hợp tác này cho phép Wal-Mart duy trì hàng tồn kho tại các cửa hàng
bán lẻ và thiết lập một hệ thống sắp xếp lại – một hệ thống liên kết tất cả các máy tính của P&G với
các cửa hàng và kho chứa của Wal-Mart. P&G sẽ nhận được một tin nhắn từ hệ thống máy tính bất cứ
khi nào hệ thống này xác định hàng hóa nhất định nào đó cần phải được bổ sung, và sau đó một trật tự
bổ sung sẽ được gửi đến P&G gần nhất thông qua hệ thống này trước khi phân phối sản phẩm đến
trung tâm phân phối hoặc đến các cửa hàng (Kim và Mahoney, 2006 ).
Bên cạnh đó, Wal-Mart đã phát triển một “Liên kết bán lẻ - Retail Link” trong đầu những năm 1990 -
một ứng dụng công nghệ thông tin khác được áp dụng để lưu trữ dữ liệu, chia sẻ dữ liệu với các nhà cung
cấp của nó và giúp đỡ trong phân định tuyến giao hàng (Chiles và Dau, 2005).
Hơn nữa, thiết bị RFID cũng có thể tạo thuận lợi cho quản lý hàng tồn kho vì công nghệ này cho
phép các nhà bán lẻ biết địa điểm và số lượng hàng tồn kho một cách chính xác mà không cần phải
đếm thủ công, điều này góp phần tiết kiệm thời gian cho Wal-Mart. Tuy nhiên, có thể nhận thấy hạn
chế của việc sử dụng thẻ RFID là những chi phí liên quan đến nó khá cao (Dunne và Lusch, 2005).
Nhìn chung, Wal-Mart là một công ty thành công trong việc áp dụng công nghệ thông tin trong
việc quản trị chuỗi cung ứng từ giữa những năm 1980 đến nay, và hiện nay việc ứng dụng công nghệ
thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng đang được công ty đổi mới liên tục, nhằm tận dụng lợi thế và
tăng cường những năng lực cốt lõi của nó.
3.3 Những hiệu quả trong chuỗi cung ứng của Wal-Mart
Wal-Mart đã đạt đến vị trí thống trị trên thị trường bán lẻ với sự tăng trưởng nhanh nhất trong
mạng lưới cung ứng thông qua việc giảm chi phí gia tăng trong hoạt động của doanh nghiệp và ngăn
chặn sự mở rộng biên. Wal-Mart mạnh hơn đối thủ bởi nó có những mối quan hệ chặt chẽ với các nhà
cung cấp, nó luôn luôn thay đổi để thích nghi với môi trường, tùy biến điều chỉnh các hoạt động của
mình, đưa ra một nền tảng rộng lớn cho thương hiệu của mình, và tích cực hội nhập vào ngành công
nghiệp (Natto 2014: 3).
Bên cạnh đó, Wal-Mart luôn chăm sóc nhu cầu của khách hàng và duy trì mức độ sẵn có của
hàng hóa cũng như cho phép các nhà cung cấp có được thông tin kịp thời về lượng bán hàng của mình.
Ngoài ra, trong tác phẩm “Phá vỡ chuỗi cung ứng” Barry (2006) đã khẳng định rằng Wal-Mart dẫn đầu
thị trường bán lẻ nhờ việc sở hữu một chuỗi cung ứng hiệu quả chứa một số thế mạnh so với các đối
thủ cạnh tranh. Cụ thể, việc phân chia chuỗi cung ứng của Wal-Mart giúp công ty có thể theo dõi các
yêu cầu của sản phẩm cũng như theo dõi chuyển động của sản phẩm từ các cửa hàng khác thông qua
việc triển khai thực hiện một hệ thống thông tin hiệu quả bảo đảm cho việc quá cảnh hàng hóa và giao