Ộ
Ệ
QUY Đ NHỊ
ƯỜ
Ậ
H I NH P MÔI TR
NG LÀM VI C
Ụ
I.
ự ệ ạ ưở ơ
M C ĐÍCH:
(cid:0) Xác đ nh rõ trách nhi m, quy n h n Phòng Nhân S và các Tr
ề
ị
ị ố ớ
ng Đ n V đ i v i
CBCNV m i.ớ
ậ ườ ệ ủ (cid:0) Giúp cho CBCNV tân tuy n h i nh p vào môi tr ng làm vi c c a Công ty và nhanh
ắ ể
ệ ộ
ớ
ị ơ ươ ả ắ
chóng n m b t công vi c m i.
(cid:0) Giúp cho các đ n v có kh năng thi
ng trình h i nh p vào môi tr
ợ ệ ừ ậ
ệ ộ
ề ỉ ườ
ng
ự ế
ơ ị ế ế ộ
t k m t ch
ớ
ừ
ề ộ
làm vi c v a hoàn ch nh v n i dung, v a phù h p v i đi u ki n SXKD th c t
ớ
ộ ủ
ư
ủ
c a Công ty/Đ n v cũng nh trình đ c a CBCNV m i.
Ậ
Ế
ƯỜ
Ệ
II.
Ộ
TI N TRÌNH H I NH P MÔI TR
NG LÀM VI C:
ố ượ ụ ạ 2.1 Đ i t ng Ph m vi áp d ng:
ấ ả ộ
ệ ớ ợ
ồ
t d ng h p đ ng lao đ ng,
ệ ạ
i Công ty hay
ớ
ệ ạ
: T t c CBCNV m i tuy n không phân bi
ừ
i tính, n i làm vi c, đã t ng làm vi c t
ụ ộ ố ượ ư ề ị
(cid:0) Đ i t
ố ượ
ng
ổ
ể ụ
ị
v trí tuy n d ng, tu i tác, gi
ch a đ u thu c đ i t
ể
ơ
ủ
ng áp d ng c a qui đ nh này.
(cid:0) ạ ị ơ
t c các đ n v : trong
: Qui đ nh này có giá tr áp d ng trong t
ơ ụ
ồ ả ố ỉ ị ụ
ị
Ph m vi áp d ng
ạ
Công ty bao g m c các chi nhánh, đ n v đóng t ị
ấ ả
i các t nh, thành ph khác.
ự ệ ệ
2.2 Trách nhi m th c hi n:
(cid:0) ấ ệ ự ưở ố ớ ị ự ơ ộ ng/Phó đ n v tr c thu c Công ty,
ộ ố (cid:0) ấ ố
ự
ự
ả ưở ự ộ ộ
ự ệ ộ
(cid:0) ạ ừ ự ệ ệ ệ Phong NS: th c hi n đ i v i CBQL c p Tr
ố
Giám đ c và CBCNV khác tr c thu c kh i các Phòng Công ty.
ố ớ
ệ
Các Ngành: PNS Ngành th c hi n đ i v i CBQL c p Phó Giám đ c XN, Phó
ưở
ố
ự
ng/Phó Phòng
Phòng tr c thu c Ngành, Qu n đ c X ng tr c thu c Ngành, Tr
ố
ộ
ự
ộ
tr c thu c Xí Nghi p và CBCNV các Phòng tr c thu c Ngành không thu c đ i
ượ
ng nêu trên.
t
CBCNV khác t i t ng Xí Nghi p do PNV Xí Nghi p th c hi n.
ậ ế
ắ ầ ượ ậ ế ị ượ ụ ể
ể ừ
c b t đ u k t
ố ượ 2.3 Ti n trình h i nh p:
ộ
Ti n trình h i nh p đ
ừ
36 tháng, tùy theo đ i t khi quy t đ nh tuy n d ng đ
c phê
ng (CBQL, CBĐH: 6 tháng; CNV khác:
ạ ậ ộ ộ
ế
ệ
duy t và kéo dài t
3 tháng)
ồ
Quá trình h i nh p g m các giai đo n sau:
ị ướ ệ ậ ạ
2.3.1 Giai đo n chu n b tr
ưở ệ ơ ơ Tr
ẩ
ị
ậ ệ
ưở ể ơ ỡ ớ ơ ị ế
c khi CBCNV đ n nh n vi c:
ể
ị ề
ờ
ng đ n v có trách nhi m thông báo trong toàn đ n v v th i đi m
ầ
ệ
ệ ủ
ớ ế
CBCNV m i đ n nh n vi c và công vi c c a CBCNV đó. Ngoài vi c yêu c u toàn
ị
ng Đ n v còn có
th CBCNV trong đ n v hoan nghênh và giúp đ CBCNV m i, Tr
ệ ớ ớ ệ ườ ồ i đ ng nghi p v i nhân viên m i làm nhi m v h ụ ướ
ng
ạ ồ
ả
ệ
ử ệ
ể
ớ
ng ti n cho nhân viên m i.
ệ ầ
làm vi c đ u tiên.
ị
t v đ n v .
ế ể ớ ọ ầ ỉ
ệ
ộ
ị
trách nhi m ch đ nh m t ng
ố
ẫ
ầ ễ ầ
đ u tiên.
d n trong su t tu n l
ệ ầ
ệ
ự
Các công vi c c n th c hi n trong giai đo n này g m:
ị ả
ẩ
Chu n b B ng Mô T Công Vi c.
ươ
ị
ẩ
ng Trình Th Vi c.
Chu n b Ch
ệ
ươ
ị
ẩ
Chu n b các ph
ầ ễ
ờ
Th i gian bi u cho tu n l
ắ ề ơ
ệ
ả
ớ
B ng gi
i thi u tóm t
ị ầ
ề ơ
ệ
Các tài li u v đ n v c n thi t đ CBCNV m i đ c trong 23 ngày đ u tiên.
ạ
2.3.2 Giai đo n hu n luy n:
ệ
ự
ủ ộ ậ
a.) Trách nhi m c a b ph n nhân s :
ố ớ ấ
ệ
ậ ướ ộ ớ ể ướ ộ ẫ
ẫ H ng d n h i nh p ậ ), n iộ
H ng d n h i nh p đ i v i nhân viên m i (Bi u m u
ướ dung h
ỉ ấ ờ ầ ế
c n thi
ể
ệ ơ ố ị ơ ồ
i thích các m i quan h trong s đ .
ộ ơ
ử ệ ủ ụ ủ ụ ề ẫ
ẫ
ng d n:
ủ ụ
Hoàn ch nh các th t c gi y t
t.
Quá trình hình thành và phát tri n công ty.
ả
ơ ồ ổ ứ
ch c công ty/ đ n v và gi
S đ t
ị
ộ
N i quy lao đ ng Công ty và đ n v .
Chính sách và th t c công ty v HĐLĐ, HĐTV, th t c th vi c và đánh giá
ử ệ
th vi c.
ủ ụ
ị ề ơ
ng c a Công ty/đ n
ự
Các chính sách và th t c nhân s .
Chính sách/các qui đ nh v khoán l
ưở ổ ụ ấ ố ề ươ
ợ ấ ợ ươ
ng/phân ph i ti n l
ng, ph c p, tr c p, phúc l ủ
i.
ẩ
ế ộ ươ
ị
v , ch đ l
ề
ị
ử ụ
ị
ề
ị ng b ng, khen th
Qui đ nh v đi công tác và thanh toán công tác phí.
Qui đ nh s s ng văn phòng ph m, máy fax.
Qui đ nh v ATLĐ, BHLĐ, VSLĐ.
ủ b) Trách nhi m c a Tr
ậ ưở
ơ ị
ng Đ n v :
ộ
đ u tiên h i nh p:
ể ả ủ ệ ầ
ườ ữ ệ ệ
ệ
ệ ệ
ệ ạ
ự ủ ệ ầ
ệ
ầ ễ ầ
Tu n l
ưở
ớ
ớ
ng
Đ gi m b t lo âu c a nhân viên m i trong ngày làm vi c đ u tiên, Tr
ưở
ị
ơ
ng làm vi c thân thi n. Nh ng vi c Tr
Đ n v có trách nhi m t o ra môi tr
ng
ớ
ị
ơ
Đ n v có trách nhi m th c hi n trong ngày làm vi c đ u tiên c a nhân viên m i bao
g m:ồ
ờ ậ ả ừ ệ ầ ạ i chào m ng và th o lu n v i h v k ho ch ngày làm vi c đ u tiên.
ơ
ệ ơ
ệ ư
ư
ờ
th i gi
ớ ọ ề ế
Nói l
ệ ủ ọ
ớ ế
Đ a nhân viên m i đ n n i làm vi c c a h .
ồ
ị
ơ
ớ
Đ a nhân viên m i đi tham quan toàn đ n v và các n i làm vi c liên quan đ ng
ọ ớ
i thi u h v i các nhân viên khác.
ả ệ ả ớ ọ công vi c cho nhân viên m i và gi i thích cho h các công
ệ ả c ghi trong b ng mô t công vi c.
ủ ụ ủ ơ ồ ị Gi ng d n các chính sách, th t c c a các đ n v bao g m:
ả
ướ
ẫ
ề ộ ọ
ề
ụ ụ ủ ơ ế ớ
ả
Giao b ng mô t
ệ ượ
vi c đ
ệ
ớ
i thi u và h
+ Qui đ nh v h i h p.
+ Qui đ nh v trách nhi m CBCNV.
+ Tri ị
ị
ệ
ị
t lý ph c v khách hàng c a đ n v .
ị ậ ề ả
ươ ỗ ợ ầ ế ạ t.
ố ợ ớ
ớ ớ ệ ệ ồ ị i b n đ ng nghi p ch u trách nhi m h i thi u nhân viên m i v i ng ướ
ng
ầ ễ ầ ệ
+ Qui đ nh v b o m t thông tin.
+ …
ự
ng án đào t o, h tr c n thi
Xây d ng ph
ố
ữ
ệ
ạ
T o m i quan h ph i h p gi a CBCNV cũ và CBCNV m i.
ệ
ớ
Gi
ẫ
d n trong tu n l
ướ
ướ ườ ạ
ồ
đ u tiên, bao g m các công vi c:
ụ ụ
ế ị
t b máy tính ph c v cho công vi c.
ệ ệ
ầ ử ụ ề ẫ ử ụ
+ H ng d n s d ng các thi
ạ
ẫ
+ H ng d n cách s d ng đi n tho i, email, Internet, các ph n m m liên
ế ệ
quan công vi c (n u có).
ồ ơ ơ ệ
ệ ơ ơ ể
ươ ụ ệ ầ ệ ử ụ
ề
ị
ả
+ Qui đ nh v qu n lý và s d ng tài li u, h s đ n v .
ệ
ề ờ
+ Qui đ nh v th i gian làm vi c.
ỉ ả
ị
+ Ch d n v trí các nhà v sinh, n i ngh gi
ụ
+ Giao s tay nhân viên, chìa khoá, d ng c , ph ữ
i lao, nhà ăn gi a ca, n i đ xe.
ế
t ng ti n làm vi c c n thi
ị
ị
ỉ ẫ
ổ
ệ ủ ọ
cho công vi c c a h .
ướ ư ẫ ớ + H ng d n nhân viên m i đi ăn tr a.
ệ ạ ấ Giai đo n hu n luy n chuyên môn:
ế ế ậ ộ tu n l th 2 cho đ n khi k t thúc ti n trình h i nh p môi
ắ ầ ừ ầ ễ ứ
ệ ượ ạ
ệ ế ườ ồ ế
ạ Giai đo n này b t đ u t
ng làm vi c. Các công vi c đ tr c ti n hành trong giai đo n này bao g m:
ơ ướ ươ ẫ
ng d n ph ự
ng pháp th c
ưở
Tr
ệ ử ệ ệ ươ
ị
ng đ n v giao ch
hi n các công vi c trong ch ử ệ
ng trình th vi c và h
ươ
ng trình th vi c.
ưở ệ ự ướ ả
Tr
ơ
ng đ n v gi i thích chi ti
ế ề công vi c d a vào b n MTCV, h
t v
ồ
ả ị ả
ệ ự ứ ệ ồ
ự ớ ụ ở ơ ỉ ẫ
ng d n
ệ
ố
cách th c th c hi n bao g m c các m i quan h v i công vi c, đ ng nghi p
ị ỳ ọ
khác và ch rõ m c tiêu mà đ n v k v ng ệ ớ
nhân s m i.
ờ ử ệ ệ ị Trong th i gian th vi c, Tr
ể ả ệ ủ ề ớ
ng đ n v có trách nhi m g p g nhân viên m i
c a công ỡ
ườ
ng l
ề ệ ưở
ậ
ờ ầ
ấ
ít nh t 2 gi
ặ ượ
ứ
vi c và cách th c tránh ho c v ơ
ặ
ấ
ề
/tu n đ th o lu n v các v n đ khó khăn th
ấ
t qua các v n đ đó.
ử ệ ơ ị ng đ n v có trách nhi m c CBCNV có kinh nghi m theo dõi và h ướ
ng
ệ
ờ ậ ộ ưở
Tr
ố
ẫ
d n nhân viên trong su t th i gian h i nh p:
ự ụ ệ ệ ệ ụ ể
+ Th c hi n các nhi m v công vi c c th .
ụ ậ ư ồ ơ ậ ụ ứ ể ệ ệ ụ
+ Cách th c ki m tra công c làm vi c, nh n d ng c , v t t , h s , tài li u.
ừ ư
ươ
ạ ạ ơ ự ố ệ ứ ử ụ
+ Cách th c s d ng các ph
ườ
ng trình các s c tai n n t
t ệ
ng ti n BHLĐ, ATLĐ, phòng ng a cũng nh
i n i làm vi c.
ế ạ ắ ố ươ ự ạ B trí s p x p các khóa đào t o theo ph ng án đào t o đã xây d ng.
Ộ
Ậ
III.
ĐÁNH GIÁ TRONG QUÁ TRÌNH H I NH P:
ụ 3.1 Đ i t
ấ ả ự ộ ạ
: T t c CBCNV tân tuy n t
ng ừ ưở
Tr ệ
ng/Phó Phòng tr c thu c Xí Nghi p
ộ ạ ọ ố ượ
ng Ph m vi áp d ng:
(cid:0) Đ i t
ố ượ
ể
ở
tr lên và CBCNV trình đ đ i h c.
(cid:0) ụ ụ ị ị ị : Qui đ nh này có giá tr áp d ng trong t
ả ồ ơ ị ấ ả
ạ ơ
ỉ t c các đ n v : Ngành,
ố
i các t nh, thành ph
ạ
Ph m vi áp d ng
ị
Ph ng Phòng Công ty bao g m c các chi nhánh, đ n v đóng t
khác.
ự ệ ệ
3.2 Trách nhi m th c hi n:
(cid:0) ị ơ ớ ệ ự ng Đ n v : th c hi n đ i v i CBQL c p Tr
ị ự ố ớ
ưở ế ợ
ộ ưở
ộ ệ ấ
ng/Phó
ự
ng Phòng tr c thu c Ngành
ố (cid:0) ấ ố
ự
ộ ự ự ả ộ ng CBQL c p Phó Giám đ c XN, Phó
ộ
ự ộ (cid:0) ưở ự ệ ộ ng/Phó Phòng tr c thu c Xí Nghi p và
ưở
ị
Ph ng NS k t h p v i Tr
ố
ơ
đ n v tr c thu c Công ty, Giám đ c Xí Nghi p, Tr
ự
ị
ộ
và CBCNV khác tr c thu c kh i các Ph ng, Phòng, chi nhánh Công ty.
ớ ố ượ
ệ
Các Ngành: th c hi n đánh giá v i đ i t
ưở
ố
Phòng tr c thu c Ngành, Qu n đ c X ng tr c thu c Ngành và CBCNV trình đ
ạ ọ
đ i h c các Phòng tr c thu c Ngành.
ệ
ự
ệ
Các Xí Nghi p: th c hi n đánh giá Tr
ộ ạ ọ
CBCNV trình đ đ i h c.
ờ ộ ậ 3.3 Đánh giá trong th i gian h i nh p:
ờ ử ệ ầ ầ ỳ ị ị Trong th i gian th vi c đ nh k 02 tu n/l n, Tr
ơ
ế ệ ậ
ệ
ệ ủ
ộ ử ệ ệ
ầ ế ế ế ể ờ
ự
ưở
ng đ n v có trách nhi m th c
ạ
ề
hi n đánh giá, nh n xét quá trình làm vi c, tác phong và đ ra k ho ch làm vi c c a 02
ậ
ẫ đánh giá h i nh p
tu n ti p theo cho đ n khi k t thúc th i gian th vi c (theo bi u m u
đính kèm)
ử ệ ố ờ ưở ệ ế ơ ị Cu i th i gian th vi c: Tr ả ử ệ
ng đ n v có trách nhi m đánh giá k t qu th vi c
ộ
ớ
v i các n i dung sau:
ế ệ ươ ử ệ ả ự
+ K t qu th c hi n ch ng trình th vi c.
ỷ ậ ủ ự ấ ộ + S ch p hành n i qui, k lu t c a công ty.
ị ơ ạ ả ề ạ ấ ắ ờ
ấ ứ ề ể ề ọ ờ
ưở
ự
ả ử ệ ớ
ướ
ợ ặ ng đ n v ph i m nh d n đ xu t rút ng n th i gian th vi c v i nhân viên có
ế
ấ
ờ ạ
ử ệ
c th i h n n u
ầ
ố ấ ủ
ch t c a nhân viên không phù h p yêu c u công
+ Tr
năng l c, nhi u tri n v ng và đ xu t ch t d t th i gian th vi c tr
ệ
ế
k t qu công vi c ho c tính cách, t
vi c.ệ
ử ệ ể ừ ậ ộ ỳ
ị
khi k t thúc th vi c), đ nh k hàng tháng Tr
ố ớ ờ
ự
ộ ộ ưở
ế
Trong th i gian h i nh p (k t
ng
ệ
ố ớ
ờ ạ
ị ế ụ
ơ
đ n v ti p t c th c hi n đánh giá trong th i h n: 06 tháng đ i v i CBQL, 03 tháng đ i v i
ở
nhân viên trình đ CĐ tr lên; n i dung đánh giá:
ự ế ệ ậ ả ố ờ ộ ệ
+ K t qu công vi c đã th c hi n trong su t th i gian h i nh p.
ự ệ ệ ả ả + Kh năng th c hi n các công vi c trong b ng MTCV.
ứ ộ ể ộ ị + M c đ am hi u các quy đ nh, n i quy công ty.
Ẩ
Ệ
Ề
Ị
ƯƠ
Ạ
TRÁCH NHI M VÀ QUY N H N TRONG VI C CHU N B PH
Ệ
NG TI N LÀM
Ệ
IV.
Ệ
VI C CHO CBCNV:
ưở 4.1 Tr ơ ị
ng Đ n v :
ấ ơ Tr
ả ậ ướ
ệ ớ ế
ụ ệ ầ
ệ
c quy đ nh trong b ng MTCV, tr
ệ
ươ ư ệ ị
ươ
ụ ượ
ệ
ử ế ữ
ẵ
ị ư
ị ề
ệ ệ
ưở
ị
ậ
ng đ n v có trách
c khi CBCNV m i đ n nh n vi c ít nh t 01 ngày, Tr
ớ
ế ể
ng ti n làm vi c c n thi
t đ CBCNV m i
nhi m l p b ng danh m c các ph
ườ
ả
ể
ị
ng
có th hoàn thành nh ng nhi m v đ
ị
ơ
ưở
ầ
ơ
ợ
ng ti n làm vi c (nh yêu c u), Tr
h p đ n v ch a có s n ph
ng đ n v
ệ
ơ
ấ
ế
ả ậ
ph i l p phi u đ ngh cung c p g i đ n các đ n v có trách nhi m liên quan
ể ự
đ th c hi n.
ể ươ ủ ệ ạ
T ch c ki m tr
ệ
ệ ị ỉ ng ti n dùng chung, Tr
ưở
ặ ấ ả ị ồ ổ ứ
a tình tr ng c a các ph
ệ ầ
ạ ơ
i n i làm vi c trong ngày làm vi c đ u tiên c a CBCNV m i. Tr
t
ơ
ươ
ươ
ph
ữ
chung đó bao g m c v trí đ t, c t gi ế
ậ
ệ
ng ti n làm vi c nói trên và t p k t
ợ
ườ
ớ
ủ
ng h p có
ệ
ả
ị
ng ti n dùng
ng đ n v ph i ch đ nh rõ ph
chúng.
ưở ị 4.2 Tr ự
ng Ph ng Nhân S :
ưở ệ Trách nhi m, quy n h n c a Tr ng Ph ng NS trong vi c chu n b ph
ề
ố ớ ố ượ ệ ị
ự ượ ộ ủ
ng là CBQL tr c thu c Công ty đ ẩ
ị
ị
c quy đ nh nh ươ
ng
ư
ạ
ệ
ệ
ti n làm vi c đ i v i đ i t
sau:
ị ơ ị
ưở
Tr
ệ ố
ệ ứ ệ ể ầ ẩ ng Ph ng NS có trách nhi m theo dõi, đôn đ c các đ n v liên quan trong
ố ướ
c ng ti n làm vi c và ki m tra l n cu i tr
ậ ệ
ươ
ị
vi c chu n b /cung ng các ph
ệ
ự ớ ế
khi nhân s m i đ n nh n vi c.
ế N u nh n th y vi c chu n b ch a t ể ả
t có th nh h
ư ố
ị ưở
ờ ưở ề ờ ờ
ậ
ủ
ế ể
ị ả ị
ị
ộ
ả
ng đ n kh năng h i
ậ
ng Ph ng NS có quy n d i th i đi m m i nh n
ệ
ơ
ưở
ng đ n v liên quan ph i hoàn toàn ch u trách nhi m
ể ả ệ ế ế
ẩ
ấ
ệ
ậ
ự ớ
nh p c a nhân s m i, Tr
ệ
vi c đ n 7 ngày và Tr
ậ
ề ậ
v h u qu vi c ch m tr này (n u có).
ể ả ẩ ị ươ ệ ệ Đ có th gi ầ
ng ti n làm vi c c n
ệ
i quy t k p th i vi c chu n b các ph
ị
ự ớ ưở ề ế ị
t cho nhân s m i, Tr ờ
ng Ph ng NS có quy n: ể
ế
thi
ộ ưở ự ứ ị ị
ữ ệ ệ
ơ
ng đ n v ) có ch c năng v
ể ự
ớ ơ
ạ
ệ ị ươ ằ ẩ ề
+ Huy đ ng nhân s các đ n v (thông qua Tr
ệ
ử
s a ch a đi n, vi tính, m ng, máy văn phòng... đ th c hi n các công vi c
ng ti n làm viêc cho nhân viên m i.
nh m chu n b ph
ệ ấ
ắ
ồ ườ ở ữ
i tr ệ
ươ
ng ti n
ố
xu ng: áp
ườ ệ ề
ế
+ TUN.TGĐ phê duy t các phi u đ xu t mua s m/s a ch a ph
ứ ươ
ừ
ươ
ớ
ệ
ng t
ng đ
làm vi c v i m c t
ị ươ
ẩ
ợ
ụ
ng h p chu n b ph
d ng trong tr ử
1.000.000đ ng/ng
ệ
ng ti n làm vi c cho CBQL.
ưở ế ị c TGĐ n u nhân s m i vào làm
ị
ng Ph ng NS ch u trách nhi m tr
ươ ướ
ệ ầ ế ệ ế ệ + Tr
ệ
vi c mà thi u các ph ệ
ng ti n làm vi c c n thi ự ớ
ầ
t theo yêu c u công vi c.
ể ệ
4.3 Trách nhi m ki m tra:
ự ệ ể ệ ệ ị ị Ph ng NS có trách nhi m ki m tra, giám sát vi c th c hi n qui đ nh này.
ệ ượ ự ệ ủ ị Căn c vào trách nhi m th c hi n đ c quy đ nh t i m c 3.3 c a quy đ nh này,
ệ ể ị ị
ộ ạ
ụ
ậ ủ ứ
ơ các đ n v có trách nhi m theo dõi quá trình h i nh p c a CBCNV tân tuy n:
ỡ ớ ơ ấ + G p g trao đ i v i CBNV m i và Tr
ặ
ắ ậ ệ ắ ọ ầ
ị ủ ọ
ng đ n v c a h ít nh t 1 tháng/ l n
ủ
ư
ướ
nguy n v ng c a
ng m c, tâm t
ổ ớ
ưở
ộ
ể ắ
đ n m b t tình hình h i nh p; các khó khăn v
CBNV tân tuy n.ể
ế ế ượ ẩ i quy t các khó khăn. N u v ấ
ề
t quá th m quy n báo cáo c p
ỗ ợ ọ ả
+ H tr h gi
ế
ả
i quy t. trên xem xét gi
ố ớ ợ ườ ợ ệ
+ Tìm hi u, đ ng viên và có bi n pháp phù h p đ i v i các tr ộ
ng h p khó h i
ậ ộ ể
nh p, dao đ ng t ộ
ư ưở
t ng.
Ổ
Ự
Ứ
Ệ
V. T CH C TH C HI N:
ị ể ừ ị ệ ự ọ ị ngày Ph ng hành có hi u l c. M i qui đ nh tr ướ
c
Qui đ nh này có giá tr áp d ng k t
ị ị
ị ự ệ ớ ụ
ẽ
đây trái v i qui đ nh này s không có giá tr th c hi n.
ự ưở ộ ơ ệ ng Ph ng Nhân s và các Tr ổ
ị
ướ ể ẫ ế ự ị ưở
Tr
ế
bi n và h ng d n cho toàn th CBCNV bi
ự ệ ưở ơ
ướ ệ ệ
ướ
ng m c các Tr
ế ứ ề ắ
ặ ả ị ự
ng đ n v tr c thu c Công ty có trách nhi m ph
t và th c hi n đúng qui đ nh này.
ị
ng đ n v có trách
ổ
ấ i quy t ho c nghiên c u đ xu t TGĐ b
Trong quá trình th c hi n, n u có khó khăn v
ị
ị ệ ợ ỉ ế
ẫ
nhi m báo cáo cho Ph ng NS h
ng d n gi
sung, hi u ch nh quy đ nh cho phù h p.
ể ẫ Bi u m u đính kèm:
Form 01 Chuong trinh thu viec
Form 02 Huong dan nhan vi cệ
Form 03 Danh gia hoi nhap