Ộ
Ệ
QUY Đ NHỊ ƯỜ
Ậ H I NH P MÔI TR
NG LÀM VI C
Ụ
I.
ự ệ ạ ị ưở ơ
M C ĐÍCH: (cid:0) Xác đ nh rõ trách nhi m, quy n h n Phong Nhân S và các Tr ề
ị ố ớ ng Đ n V đ i v i
CBCNV m i.ớ
ậ ườ ệ ủ ng làm vi c c a Công ty và nhanh
(cid:0) Giúp cho CBCNV tân tuy n h i nh p vào môi tr ể ệ ắ ắ
ị ơ ậ ả ộ ộ ớ chóng n m b t công vi c m i. (cid:0) Giúp cho các đ n v có kh năng thi t k m t ch
ề ộ ề ệ ớ ỉ ườ ng ự ế ủ c a
ệ ừ ơ ươ ợ ớ ộ ủ ư ị ế ế ộ ng trình h i nh p vào môi tr ừ làm vi c v a hoàn ch nh v n i dung, v a phù h p v i đi u ki n SXKD th c t Công ty/Đ n v cũng nh trình đ c a CBCNV m i.
Ậ
Ế
ƯỜ
Ệ
II.
Ộ TI N TRÌNH H I NH P MÔI TR
NG LÀM VI C:
ố ượ ụ ạ 2.1 Đ i t ng Ph m vi áp d ng:
ợ ng
ớ : T t c CBCNV m i tuy n không phân bi ụ ệ ớ ị ồ ộ ệ ạ t d ng h p đ ng lao đ ng, v ệ ạ ừ i Công ty hay i tính, n i làm vi c, đã t ng làm vi c t
ố ượ ể ư ề ụ ị
(cid:0) Đ i t ấ ả ổ trí tuy n d ng, tu i tác, gi ộ ố ượ ch a đ u thu c đ i t
ể ơ ủ ng áp d ng c a qui đ nh này.
(cid:0) ạ ấ ả ụ ị ị ị t c các đ n v : trong Công
: Qui đ nh này có giá tr áp d ng trong t ị ụ ả ạ ơ ố ỉ Ph m vi áp d ng ồ ty bao g m c các chi nhánh, đ n v đóng t ơ i các t nh, thành ph khác.
ự ệ ệ 2.2 Trách nhi m th c hi n:
(cid:0) ệ ự ưở ị ự ơ ộ ng/Phó đ n v tr c thu c Công ty,
ố ố ớ ự (cid:0) ấ ố ộ ố ớ ự ấ
ưở ưở ự ả ộ ố
ộ ố ượ ộ ộ ệ
(cid:0) ạ ừ ự ệ ệ ệ Phong NS: th c hi n đ i v i CBQL c p Tr Giám đ c và CBCNV khác tr c thu c kh i các Phòng Công ty. ố ệ Các Ngành: PNS Ngành th c hi n đ i v i CBQL c p Phó Giám đ c XN, Phó Phòng ự ự ng/Phó Phòng tr c tr c thu c Ngành, Qu n đ c X ng tr c thu c Ngành, Tr ự ộ ng nêu thu c Xí Nghi p và CBCNV các Phòng tr c thu c Ngành không thu c đ i t trên. CBCNV khác t i t ng Xí Nghi p do PNV Xí Nghi p th c hi n.
ế ậ 2.3 Ti n trình h i nh p:
ắ ầ ậ ể ừ ế ị ượ ụ ể khi quy t đ nh tuy n d ng đ
c b t đ u k t ố ượ ộ ượ Ti n trình h i nh p đ ừ 36 tháng, tùy theo đ i t c phê ng (CBQL, CBĐH: 6 tháng; CNV khác: 3
ạ ậ ộ ộ ế ệ duy t và kéo dài t tháng) ồ Quá trình h i nh p g m các giai đo n sau:
ẩ ị ướ ậ ạ 2.3.1 Giai đo n chu n b tr
ưở ể ị Tr
ệ ơ ệ ơ ệ ể
c khi CBCNV đ n nh n vi c: ệ ệ ủ ỡ ị ề ờ ầ ị ớ ế ơ ưở ớ ơ ế ng đ n v có trách nhi m thông báo trong toàn đ n v v th i đi m CBCNV ậ m i đ n nh n vi c và công vi c c a CBCNV đó. Ngoài vi c yêu c u toàn th CBCNV ệ ị ng Đ n v còn có trách nhi m trong đ n v hoan nghênh và giúp đ CBCNV m i, Tr
ụ ướ ệ ẫ ớ ớ ệ ườ ồ i đ ng nghi p v i nhân viên m i làm nhi m v h ố ng d n trong su t
ạ ồ
ả
ệ ử ệ
ể
ớ ng ti n cho nhân viên m i. ệ ầ làm vi c đ u tiên. ị t v đ n v . ế ể ớ ọ ầ ỉ ộ ị ch đ nh m t ng ầ ễ ầ đ u tiên. tu n l ệ ệ ầ ự Các công vi c c n th c hi n trong giai đo n này g m: ị ả ẩ Chu n b B ng Mô T Công Vi c. ươ ị ẩ ng Trình Th Vi c. Chu n b Ch ệ ươ ị ẩ Chu n b các ph ầ ễ ờ Th i gian bi u cho tu n l ắ ề ơ ệ ả ớ B ng gi i thi u tóm t ị ầ ề ơ ệ Các tài li u v đ n v c n thi t đ CBCNV m i đ c trong 23 ngày đ u tiên.
ạ 2.3.2 Giai đo n hu n luy n:
ấ ệ ậ ể ẫ ộ ớ ướ ộ ệ ự ủ ộ ậ a.) Trách nhi m c a b ph n nhân s : ố ớ H ng d n h i nh p đ i v i nhân viên m i (Bi u m u ẫ ẫ H ng d n h i nh p ộ ậ ), n i dung
ướ ướ ẫ ng d n: h
ỉ ấ ờ ầ ế
c n thi ể
ệ ơ ố ị ơ ồ i thích các m i quan h trong s đ .
ộ
ơ ề ử ệ ủ ụ ủ ụ ủ ụ Hoàn ch nh các th t c gi y t t. Quá trình hình thành và phát tri n công ty. ả ơ ồ ổ ứ ch c công ty/ đ n v và gi S đ t ị ộ N i quy lao đ ng Công ty và đ n v . Chính sách và th t c công ty v HĐLĐ, HĐTV, th t c th vi c và đánh giá th ử
vi c.ệ
ươ ề ủ ơ
ự Các chính sách và th t c nhân s . Chính sách/các qui đ nh v khoán l ổ ưở ch đ l ị ố ề ươ ng c a Công ty/đ n v , ợ i. ng, ph c p, tr c p, phúc l
ẩ
ủ ụ ị ế ộ ươ ng b ng, khen th ề ị ử ụ ị ề ị ng/phân ph i ti n l ợ ấ ụ ấ Qui đ nh v đi công tác và thanh toán công tác phí. Qui đ nh s s ng văn phòng ph m, máy fax. Qui đ nh v ATLĐ, BHLĐ, VSLĐ.
ủ b) Trách nhi m c a Tr
ậ ưở ơ ị ng Đ n v : ộ đ u tiên h i nh p:
ể ả ệ ủ
ữ ưở ườ
ệ ầ ễ ầ Tu n l ớ ạ ệ ệ ầ ệ ớ ệ ng làm vi c thân thi n. Nh ng vi c Tr ủ ệ ị v có trách nhi m t o ra môi tr ự trách nhi m th c hi n trong ngày làm vi c đ u tiên c a nhân viên m i bao g m:
ờ ả ậ ạ ừ ơ ưở ng Đ n ị ơ ng Đ n v có ồ ệ ầ i chào m ng và th o lu n v i h v k ho ch ngày làm vi c đ u tiên.
ơ
ệ ơ
ệ ư ư ờ th i gi
ả ớ ớ ả Giao b ng mô t ệ ọ i thích cho h các công vi c
công vi c.
ủ ụ ủ ơ ồ ị ng d n các chính sách, th t c c a các đ n v bao g m: đ Gi
ủ ơ ế
ị ị ệ ị t lý ph c v khách hàng c a đ n v . ị ậ ớ Đ gi m b t lo âu c a nhân viên m i trong ngày làm vi c đ u tiên, Tr ệ ệ ầ ớ ọ ề ế Nói l ớ ế ệ ủ ọ Đ a nhân viên m i đ n n i làm vi c c a h . ớ ồ ị ơ Đ a nhân viên m i đi tham quan toàn đ n v và các n i làm vi c liên quan đ ng ọ ớ i thi u h v i các nhân viên khác. ả ệ công vi c cho nhân viên m i và gi ả ệ ượ ả c ghi trong b ng mô t ẫ ướ ệ ớ i thi u và h ề ộ ọ + Qui đ nh v h i h p. ề + Qui đ nh v trách nhi m CBCNV. ụ ụ + Tri ề ả + Qui đ nh v b o m t thông tin.
ạ ươ ỗ ợ ầ ế t.
ố ợ
ệ ệ ồ i b n đ ng nghi p ch u trách nhi m h ướ ng
ầ ễ ầ ệ
+ … ự ng án đào t o, h tr c n thi Xây d ng ph ữ ạ ớ ệ ố T o m i quan h ph i h p gi a CBCNV cũ và CBCNV m i. ệ ị ớ ớ ớ Gi ẫ d n trong tu n l ướ ướ ườ ạ i thi u nhân viên m i v i ng ồ đ u tiên, bao g m các công vi c: ụ ụ ế ị t b máy tính ph c v cho công vi c. ệ ệ ầ ử ụ ề ẫ ử ụ + H ng d n s d ng các thi ạ ẫ + H ng d n cách s d ng đi n tho i, email, Internet, các ph n m m liên
ế ệ quan công vi c (n u có).
ồ ơ ơ ệ
ị ị ỉ ẫ ệ ơ
ụ ơ ể ệ ầ ươ ệ ử ụ ề ị ả + Qui đ nh v qu n lý và s d ng tài li u, h s đ n v . ề ờ ệ + Qui đ nh v th i gian làm vi c. ị + Ch d n v trí các nhà v sinh, n i ngh gi + Giao s tay nhân viên, chìa khoá, d ng c , ph ữ ỉ ả i lao, nhà ăn gi a ca, n i đ xe. ụ ng ti n làm vi c c n thi ế t
ổ ệ ủ ọ cho công vi c c a h .
ướ ư ẫ ớ + H ng d n nhân viên m i đi ăn tr a.
ệ ạ ấ Giai đo n hu n luy n chuyên môn:
ắ ầ ừ ầ ễ ứ ế ế ậ ộ th 2 cho đ n khi k t thúc ti n trình h i nh p môi
ạ ệ ệ ượ tu n l ế ườ ạ ế ồ Giai đo n này b t đ u t ng làm vi c. Các công vi c đ tr c ti n hành trong giai đo n này bao g m:
ưở ướ ươ ự
Tr
ẫ ng d n ph ệ ng pháp th c hi n
ươ ươ ị ơ ng đ n v giao ch ệ các công vi c trong ch ử ệ ng trình th vi c và h ử ệ ng trình th vi c.
ưở ướ ệ ả
Tr
ơ ng đ n v gi i thích chi ti
ị ả ệ ứ ự ệ
ế ề công vi c d a vào b n MTCV, h ự t v ệ ớ ả ồ ự ớ ị ỳ ọ ồ ơ ụ ở ỉ ẫ ng d n ệ ố cách th c th c hi n bao g m c các m i quan h v i công vi c, đ ng nghi p khác và ch rõ m c tiêu mà đ n v k v ng nhân s m i.
ệ ơ ị
ề ấ ấ /tu n đ th o lu n v các v n đ khó khăn th ớ ỡ ặ ưở ng đ n v có trách nhi m g p g nhân viên m i ít ệ ệ ủ ườ ề c a công vi c và ng l
ề ử ệ ờ Trong th i gian th vi c, Tr ể ả ậ ờ ầ nh t 2 gi ấ ặ ượ ứ t qua các v n đ đó. cách th c tránh ho c v
ưở ệ ệ ơ ị ướ
Tr
ng đ n v có trách nhi m c CBCNV có kinh nghi m theo dõi và h ẫ ng d n
ậ ố ờ ử ộ nhân viên trong su t th i gian h i nh p:
ự ụ ệ ệ ệ ụ ể + Th c hi n các nhi m v công vi c c th .
ụ ậ ư ồ ơ ậ ụ ứ ể ệ ệ ụ + Cách th c ki m tra công c làm vi c, nh n d ng c , v t t , h s , tài li u.
ứ ừ ng ti n BHLĐ, ATLĐ, phòng ng a cũng nh ư
ệ ạ ạ ơ ử ụ + Cách th c s d ng các ph ự ố ườ t ng trình các s c tai n n t ệ ươ i n i làm vi c.
ế ạ ắ ố ươ ự ạ B trí s p x p các khóa đào t o theo ph ng án đào t o đã xây d ng.
Ộ
Ậ
III.
ĐÁNH GIÁ TRONG QUÁ TRÌNH H I NH P:
ụ 3.1 Đ i t
ấ ả ể ừ ưở ự ộ ạ : T t c CBCNV tân tuy n t ng Tr ệ ng/Phó Phòng tr c thu c Xí Nghi p
ộ ạ ọ ố ượ ng Ph m vi áp d ng: (cid:0) Đ i t ố ượ ở tr lên và CBCNV trình đ đ i h c.
(cid:0) ụ ụ ị ị ị : Qui đ nh này có giá tr áp d ng trong t
ả ồ ơ ị ấ ả ạ ơ t c các đ n v : Ngành, ố ỉ i các t nh, thành ph
ạ Ph m vi áp d ng ị Ph ng Phòng Công ty bao g m c các chi nhánh, đ n v đóng t khác.
ự ệ ệ 3.2 Trách nhi m th c hi n:
(cid:0) ị ớ ệ ự ng Đ n v : th c hi n đ i v i CBQL c p Tr
ệ ố ớ ưở ưở ộ ơ ng/Phó đ n ng Phòng tr c thu c Ngành và
ố ộ ị (cid:0) ấ ố
ự ự ộ ự ự ả ộ ng CBQL c p Phó Giám đ c XN, Phó ộ
ộ (cid:0) ưở ự ệ ộ ng/Phó Phòng tr c thu c Xí Nghi p và
ưở ế ợ ị ơ ấ Ph ng NS k t h p v i Tr ự ố ộ ị ự v tr c thu c Công ty, Giám đ c Xí Nghi p, Tr CBCNV khác tr c thu c kh i các Ph ng, Phòng, chi nhánh Công ty. ớ ố ượ ệ Các Ngành: th c hi n đánh giá v i đ i t ưở ố Phòng tr c thu c Ngành, Qu n đ c X ng tr c thu c Ngành và CBCNV trình đ ự ạ ọ đ i h c các Phòng tr c thu c Ngành. ệ ự ệ Các Xí Nghi p: th c hi n đánh giá Tr ộ ạ ọ CBCNV trình đ đ i h c.
ờ ộ ậ 3.3 Đánh giá trong th i gian h i nh p:
ờ ử ệ ưở ệ ỳ ị ị
Trong th i gian th vi c đ nh k 02 tu n/l n, Tr ề ơ ạ ệ ậ
ử ệ ế ế ể ờ ộ ự ệ ầ ầ ng đ n v có trách nhi m th c hi n ệ ủ ế ầ ế đánh giá, nh n xét quá trình làm vi c, tác phong và đ ra k ho ch làm vi c c a 02 tu n ti p ậ đính kèm) theo cho đ n khi k t thúc th i gian th vi c (theo bi u m u ẫ đánh giá h i nh p
ử ệ ưở ả ử ệ ệ ế ơ ị ố Cu i th i gian th vi c: Tr ớ ng đ n v có trách nhi m đánh giá k t qu th vi c v i
ộ ờ các n i dung sau:
ế ệ ươ ử ệ ả ự + K t qu th c hi n ch ng trình th vi c.
ỷ ậ ủ ự ấ ộ + S ch p hành n i qui, k lu t c a công ty.
ị ơ ạ ả ề ạ ấ ắ ờ
ấ ứ ể ề ề ọ ờ
ưở ự ả ấ ủ ệ ặ ớ ng đ n v ph i m nh d n đ xu t rút ng n th i gian th vi c v i nhân viên có ế ướ ấ ờ ạ ử ệ c th i h n n u ầ ợ ố ch t c a nhân viên không phù h p yêu c u công
ử ệ + Tr năng l c, nhi u tri n v ng và đ xu t ch t d t th i gian th vi c tr ế k t qu công vi c ho c tính cách, t vi c.ệ
ờ ử ệ ể ừ ế ậ ộ ỳ ị Trong th i gian h i nh p (k t
khi k t thúc th vi c), đ nh k hàng tháng Tr ờ ạ ưở ố ớ ố ớ ự
ệ ở ộ ộ ơ ng đ n ị ế ụ v ti p t c th c hi n đánh giá trong th i h n: 06 tháng đ i v i CBQL, 03 tháng đ i v i nhân viên trình đ CĐ tr lên; n i dung đánh giá:
ự ế ệ ậ ả ố ờ ộ ệ + K t qu công vi c đã th c hi n trong su t th i gian h i nh p.
ự ệ ệ ả ả + Kh năng th c hi n các công vi c trong b ng MTCV.
ứ ộ ể ộ ị + M c đ am hi u các quy đ nh, n i quy công ty.
Ẩ
Ệ
Ề
Ị
ƯƠ
Ạ TRÁCH NHI M VÀ QUY N H N TRONG VI C CHU N B PH
Ệ NG TI N LÀM
Ệ IV. Ệ VI C CHO CBCNV:
ưở 4.1 Tr ơ ị ng Đ n v :
ấ ơ
Tr
ả ậ ướ ệ ớ ế ụ ệ ệ ưở ng ti n làm vi c c n thi
ệ
ầ ơ
ả ưở ng ti n làm vi c (nh yêu c u), Tr ệ ể ị ư ề ệ ử ế ị ư ị ươ ấ ị
ị ậ ng đ n v có trách c khi CBCNV m i đ n nh n vi c ít nh t 01 ngày, Tr ớ ế ể ươ ệ ầ t đ CBCNV m i nhi m l p b ng danh m c các ph ườ ợ ụ ượ ữ ng h p c quy đ nh trong b ng MTCV, tr có th hoàn thành nh ng nhi m v đ ả ậ ị ệ ẵ ơ ng đ n v ph i l p đ n v ch a có s n ph ể ự ơ ế phi u đ ngh cung c p g i đ n các đ n v có trách nhi m liên quan đ th c hi n.ệ
ươ ủ ệ ạ
T ch c ki m tr
ng ti n làm vi c nói trên và t p k t t
a tình tr ng c a các ph ầ
ể ệ ệ ệ ủ ỉ ị ị ế ạ ậ i ợ ớ ng h p có ươ ng ti n dùng chung
ả ng đ n v ph i ch đ nh rõ ph ữ ng ti n dùng chung, Tr ấ ặ ồ ổ ứ ườ ệ ơ n i làm vi c trong ngày làm vi c đ u tiên c a CBCNV m i. Tr ệ ưở ươ ph ả ị đó bao g m c v trí đ t, c t gi ơ chúng.
ưở ị 4.2 Tr ự ng Ph ng Nhân S :
ưở ệ ị Trách nhi m, quy n h n c a Tr ệ ng ti n
ệ ố ớ ố ượ ươ ng Ph ng NS trong vi c chu n b ph ư ự ị ộ ẩ ị ề làm vi c đ i v i đ i t ạ ủ ng là CBQL tr c thu c Công ty đ ệ ượ c quy đ nh nh sau:
ị ơ ị
Tr
ưở ẩ ố ướ ươ ể ệ ầ ị ệ ng Ph ng NS có trách nhi m theo dõi, đôn đ c các đ n v liên quan trong vi c ệ c khi nhân ệ ố ng ti n làm vi c và ki m tra l n cu i tr
ứ ậ ệ chu n b /cung ng các ph ự ớ ế s m i đ n nh n vi c.
ậ ẩ ế ả
N u nh n th y vi c chu n b ch a t
ưở ị ư ố ị ộ ệ ế ề ể ờ
ề ậ ệ ả ị ể ả t có th nh h ờ ng đ n v liên quan ph i hoàn toàn ch u trách nhi m v h u qu ậ ưở ng đ n kh năng h i nh p ậ ờ ng Ph ng NS có quy n d i th i đi m m i nh n vi c đ n 7 ả ị
ệ ế ậ ế ệ ấ ủ ự ớ c a nhân s m i, Tr ơ ưở ngày và Tr ể vi c ch m tr này (n u có).
ể ả ể ẩ ươ ệ ầ ệ
Đ có th gi
ng ti n làm vi c c n thi ế t
ự ớ ế ị ưở ờ ị ề cho nhân s m i, Tr ị ệ i quy t k p th i vi c chu n b các ph ng Ph ng NS có quy n:
ộ ưở ứ ự ị ị
ữ ệ ệ
ơ ạ ệ ị ươ ằ ẩ ề ơ ng đ n v ) có ch c năng v + Huy đ ng nhân s các đ n v (thông qua Tr ệ ể ự ử s a ch a đi n, vi tính, m ng, máy văn phòng... đ th c hi n các công vi c ớ ng ti n làm viêc cho nhân viên m i. nh m chu n b ph
ề
ữ ố ụ ừ ồ ệ ng đ ng t
ươ ị ươ ệ ớ ườ ợ ắ ử ế ệ ươ ấ + TUN.TGĐ phê duy t các phi u đ xu t mua s m/s a ch a ph ng ti n làm ườ ở i tr xu ng: áp d ng trong 1.000.000đ ng/ng vi c v i m c t ệ ệ ng ti n làm vi c cho CBQL. tr ứ ươ ẩ ng h p chu n b ph
ưở ự ớ ế ị
ướ ệ ầ ế ệ ế ệ + Tr ệ vi c mà thi u các ph ị ệ ng Ph ng NS ch u trách nhi m tr ươ ng ti n làm vi c c n thi c TGĐ n u nhân s m i vào làm ầ t theo yêu c u công vi c.
ể ệ 4.3 Trách nhi m ki m tra:
ự ệ ể ệ ệ ị ị
Ph ng NS có trách nhi m ki m tra, giám sát vi c th c hi n qui đ nh này.
ự ụ ủ ệ ị Căn c vào trách nhi m th c hi n đ i m c 3.3 c a quy đ nh này,
c quy đ nh t ộ ạ ậ ủ ệ ệ ứ ơ ị ể ị ượ các đ n v có trách nhi m theo dõi quá trình h i nh p c a CBCNV tân tuy n:
ỡ ớ ơ ấ + G p g trao đ i v i CBNV m i và Tr
ặ ắ ậ ệ ắ ọ ầ ị ủ ọ ng đ n v c a h ít nh t 1 tháng/ l n ủ ư ướ nguy n v ng c a ng m c, tâm t
ưở ổ ớ ộ ể ắ đ n m b t tình hình h i nh p; các khó khăn v CBNV tân tuy n.ể
ế ế ượ ề ẩ ấ i quy t các khó khăn. N u v t quá th m quy n báo cáo c p trên + H tr h gi
ỗ ợ ọ ả ế ả i quy t. xem xét gi
ố ớ ợ ườ ợ ệ + Tìm hi u, đ ng viên và có bi n pháp phù h p đ i v i các tr ộ ng h p khó h i
ậ ộ ể nh p, dao đ ng t ộ ư ưở t ng.
Ổ
Ự
Ứ
Ệ
V. T CH C TH C HI N:
ị ể ừ ụ ị ệ ự ọ ị ngày Ph ng hành có hi u l c. M i qui đ nh tr ướ c
Qui đ nh này có giá tr áp d ng k t ị ị ị ự ệ ớ ẽ đây trái v i qui đ nh này s không có giá tr th c hi n.
ị ự ưở ự ệ ng Ph ng Nhân s và các Tr ổ
ị ướ ế ẫ ưở Tr ế bi n và h ơ ng d n cho toàn th CBCNV bi ng đ n v tr c thu c Công ty có trách nhi m ph t và th c hi n đúng qui đ nh này.
ướ ự ệ ơ
Trong quá trình th c hi n, n u có khó khăn v
ướ ệ ả ự ng m c các Tr ế ưở ứ ề ộ ệ ắ ặ ị ị ng đ n v có trách ổ ấ i quy t ho c nghiên c u đ xu t TGĐ b
ệ ỉ ị ẫ ng d n gi ợ ể ế nhi m báo cáo cho Phòng NS h sung, hi u ch nh quy đ nh cho phù h p.
ể ẫ Bi u m u đính kèm:
Form 01 Chuong trinh thu viec
Form 02 Huong dan nhan viec
Form 03 Danh gia hoi nhap