
Quy t c và Th c hành th ng nh t Tínắ ự ố ấ
d ng ch ng tụ ứ ừ
Bách khoa toàn th m Wikipediaư ở
B c t i: ướ ớ menu, tìm ki mế
Quy t c và Th c hành th ng nh t Tín d ng ch ng tắ ự ố ấ ụ ứ ừ (ti ng Anhế: The Uniform
Customs and Practice for Documentary Credits (vi t t t là UCP) là m t b các quy đ nhế ắ ộ ộ ị
v vi c ban hành và s d ng ề ệ ử ụ th tín d ngư ụ (hay L/C). UCP đ c các ngân hàng và cácượ
bên tham gia th ng m i áp d ng trên 175 qu c gia. Kho ng 11-15% th ng m iươ ạ ụ ở ố ả ươ ạ
qu c t s d ng th tín d ng v i t ng giá tr h n 1.000 t ố ế ử ụ ư ụ ớ ổ ị ơ ỷ USD m i năm.ỗ
V m t l ch s , các bên tham gia th ng m i, đ c bi t là các ề ặ ị ử ươ ạ ặ ệ ngân hàng, đã phát tri nể
các k thu t nghi p v và các ph ng pháp s d ng th tín d ng trong tài chính-ỹ ậ ệ ụ ươ ử ụ ư ụ
th ng m i qu c t . Các thông l này đã đ c ươ ạ ố ế ệ ượ Phòng th ng m i qu c tươ ạ ố ế (ICC) tiêu
chu n hóa thông qua vi c xu t b n UCP năm 1933 và ti p theo đó là c p nh t nó quaẩ ệ ấ ả ế ậ ậ
các năm. ICC đã phát tri n và đ a vào khuôn kh UCP b ng các b n s a đ i th ngể ư ổ ằ ả ử ổ ườ
xuyên, b n tr c đây là UCP500. K t qu là n l c qu c t thành công nh t trongả ướ ế ả ỗ ự ố ế ấ
vi c th ng nh t các quy đ nh t tr c đ n nay, khi UCP đã có hi u l c th c t trênệ ố ấ ị ừ ướ ế ệ ự ự ế
toàn th gi i. B n s a đ i m i nh t đã đ c y ban Ngân hàng c a ICC phê chu n t iế ớ ả ử ổ ớ ấ ượ Ủ ủ ẩ ạ
cu c h p ộ ọ ở Paris vào ngày 25 tháng 10 năm 2006. B n s a đ i m i này, g i làả ử ổ ớ ọ
UCP600, đã chính th c b t đ u hi u l c t ngày ứ ắ ầ ệ ự ừ 1 tháng 7 năm 2007.
s UCP500
UCP500 hay UCP 500 là thu t ng vi t t t c a c m t ậ ữ ế ắ ủ ụ ừ ti ng Anhế: Uniform Customs
and Practice for Documentary Credits do Phòng th ng m i qu c tươ ạ ố ế (ICC) phát hành
năm 1993 b n s a đ i l n th 500. Nó đ c d ch ra ả ử ổ ầ ứ ượ ị ti ng Vi tế ệ là Quy t c và th cắ ự
hành th ng nh t v tín d ng ch ng tố ấ ề ụ ứ ừ hay T p quán và thông l th ng nh t vậ ệ ố ấ ề
tín d ng ch ng tụ ứ ừ l n s a đ i th 500 năm 1993. Nó g m 49 đi u, đ c chia thành 7ầ ử ổ ứ ồ ề ượ
ph n (t A t i G) và đ c p t i các v n đ có liên quan đ n ầ ừ ớ ề ậ ớ ấ ề ế tín d ngụ ch ng tứ ừ mà từ
năm 1993 cho đ n hi n nay (th i đi m năm ế ệ ờ ể 2005) v n đang đ c áp d ng trong ẫ ượ ụ thanh
toán qu c tố ế các ch ng t ứ ừ th ng m iươ ạ .
[s aử] N i dungộ
UCP500 đ c chia thành 7 ph n nh sau:ượ ầ ư
•A. Các đi u kho n và đ nh nghĩa chung (Các đi u t 1 t i 5)ề ả ị ề ừ ớ
•B. D ng và thông báo ạtín d ngụ (Các đi u t 6 t i 12)ề ừ ớ
•C. Trách nhi m và nghĩa v (Các đi u t 13 t i 19)ệ ụ ề ừ ớ
•D. Ch ng t (Các đi u t 20 đ n 38)ứ ừ ề ừ ế
•E. Các đi u kho n ph khác (Các đi u t 39 t i 47)ề ả ụ ề ừ ớ
•F. Tín d ng chuy n nh ng (Đi u 48)ụ ể ượ ề

•G. Chuy n nh ng quy n (Đi u 49)ể ượ ề ề
Trong bài này ch li t kê tên các đi u kho n mà không ch rõ n i dung c a t ng đi uỉ ệ ề ả ỉ ộ ủ ừ ề
kho n. Có th tham kh o thêm n i dung c th c a m i đi u kho n b ng cách liên hả ể ả ộ ụ ể ủ ọ ề ả ằ ệ
tr c ti p v i Phòng th ng m i qu c t theo đ a ch sau đ có n i dung chính th cự ế ớ ươ ạ ố ế ị ỉ ể ộ ứ
b ng m t s ngôn ng ph d ng:ằ ộ ố ữ ổ ụ
International Chamber of Commerce
The world business organization, 38, Cours Albert ler
75008 Paris, France
Tel: + 33 1 49 53 28 28
Fax: + 33 1 49 53 28 59
E-mail: icc@iccwbo.org
ho c t i các ngân hàng khu v c có d ch v thanh toán qu c t đ nh n đ c b n b ngặ ạ ự ị ụ ố ế ể ậ ượ ả ằ
ti ng đ a ph ng đã đ c ICC công nh n.ế ị ươ ượ ậ
[s aử] A. Các đi u kho n và đ nh nghĩa chungề ả ị
•Đi u 1 - Áp d ng c a UCPề ụ ủ
•Đi u 2 - Ý nghĩa c a tín d ngề ủ ụ
•Đi u 3 - Tín d ng và ề ụ h p đ ngợ ồ
•Đi u 4 - Ch ng t và Hàng hóa/D ch v /Vi c thi hànhề ứ ừ ị ụ ệ
•Đi u 5 - Các ch d n đ phát hành/s a đ i tín d ngề ỉ ẫ ể ử ổ ụ
[s aử] B. D ng và thông báo tín d ngạ ụ
•Đi u 6 - ềTín d ng h y ngangụ ủ /không h y ngangủ
•Đi u 7 - Trách nhi m c a ề ệ ủ ngân hàng thông báo
•Đi u 8 - S h y ngang tín d ngề ự ủ ụ
•Đi u 9 - Trách nhi m c a ề ệ ủ ngân hàng phát hành và ngân hàng xác nh nậ
•Đi u 10 - Các d ng tín d ngề ạ ụ
•Đi u 11 - Tín d ng đi n tín và ti n (tr c) thông báoề ụ ệ ề ướ
•Đi u 12 - S không hoàn thi n hay các đi u kho n không rõ ràngề ự ệ ề ả
[s aử] C. Trách nhi m và nghĩa vệ ụ
•Đi u 13 - Tiêu chu n ki m tra ch ng tề ẩ ể ứ ừ
•Đi u 14 - Các ch ng t có sai khác và thông báoề ứ ừ
•Đi u 15 - Ph nh n v tính hi u qu c a ch ng tề ủ ậ ề ệ ả ủ ứ ừ
•Đi u 16 - Ph nh n v vi c truy n t i thông đi pề ủ ậ ề ệ ề ả ệ
•Đi u 17 - ềB t kh khángấ ả (Force Majeure)
•Đi u 18 - Ph nh n v các hành đ ng c a bên ra ch thề ủ ậ ề ộ ủ ỉ ị
•Đi u 19 - Các th a thu n v b i hoàn t ngân hàng t i ngân hàngề ỏ ậ ề ồ ừ ớ
[s aử] D. Ch ng tứ ừ

•Đi u 20 - S m h đ i v i ng i phát hành ch ng tề ự ơ ồ ố ớ ườ ứ ừ
•Đi u 21 - Ng i phát hành hay n i dung không c th c a ch ng tề ườ ộ ụ ể ủ ứ ừ
•Đi u 22 - Ngày phát hành ch ng t và ngày tín d ngề ứ ừ ụ
•Đi u 23 - ềV n t i đ nậ ả ơ đ ng bi nườ ể
•Đi u 24 - V n đ n đ ng bi n không có tính chuy n nh ngề ậ ơ ườ ể ể ượ
•Đi u 25 - V n đ n thuê tàuề ậ ơ
•Đi u 26 - ềCh ng t v n t i đa ph ng th cứ ừ ậ ả ươ ứ (MTD)
•Đi u 27 - Ch ng t ề ứ ừ v n t i hàng khôngậ ả , đ ng b , đ ng s t hay đ ng ườ ộ ườ ắ ườ n iộ
th yủ.
•Đi u 28 - Các ch ng t v n t iề ứ ừ ậ ả
•Đi u 29 - Biên lai c a b u đi n và d ch v ề ủ ư ệ ị ụ phát chuy n nhanhể
•Đi u 30 -Các ch ng t v n t i đ c phát hành b i các ề ứ ừ ậ ả ượ ở đ i lý v n t iạ ậ ả
•Đi u 31 - "Trên boong", "Ng i giao hàng x p và đ m hàng", Tên ng i yề ườ ế ế ườ ủ
thác.
•Đi u 32 - Các ch ng t ề ứ ừ v n t i hoàn h oậ ả ả
•Đi u 33 - Các ch ng t v n t i v i ề ứ ừ ậ ả ớ c c v n t i đ c trướ ậ ả ượ ả/đã trả
•Đi u 34 - Các ch ng t b o hi mề ứ ừ ả ể
•Đi u 35 - D ng b o ch ng b o hi mề ạ ả ứ ả ể
•Đi u 36 - B o ch ng cho b o hi m toàn b r i roề ả ứ ả ể ộ ủ
•Đi u 37 - ềHóa đ n th ng m iơ ươ ạ
•Đi u 38 - Các ch ng t khácề ứ ừ
[s aử] E. Các đi u kho n ph khácề ả ụ
•Đi u 39 - Các ềchi t kh uế ấ trong giá tr /s l ng/đ n giá c a tín d ngị ố ượ ơ ủ ụ
•Đi u 40 - Giao hàng/rút ra t ng ph nề ừ ầ
•Đi u 41 - Giao hàng/rút ra m i l nề ỗ ầ
•Đi u 42 - Ngày h t h n và n i xu t trình ch ng tề ế ạ ơ ấ ứ ừ
•Đi u 43 - Gi i h n v ngày h t h nề ớ ạ ề ế ạ
•Đi u 44 - Gia h n ngày h t h nề ạ ế ạ
•Đi u 45 - Gi xu t trìnhề ờ ấ
•Đi u 46 - Các t ng chung cho ngày giao hàngề ừ ữ
•Đi u 47 - Thu t ng v ngày cho các chu kỳ giao hàngề ậ ữ ề
] F. Tín d ng chuy n nh ngụ ể ượ
•Đi u 48 - Tín d ng chuy n nhề ụ ể ư
G. S chuy n nh ng quy nự ể ượ ề
•Đi u 49 - S chuy n nh ng quy nề ự ể ượ ề