Ể Ụ
ệ ệ ự ử ổ ầ Mã hi u: QTTDNS Ngày hi u l c: ..../..../.... QUY TRÌNH TUY N D NG NHÂN SỰ L n ban hành/s a đ i: 01/00
........................
ố ể S ki m soát:
Ệ Ự Ả B NG THEO DÕI TÍNH HI U L C
ƯỜ Ấ STT ĐÓNG D UẤ NG I ĐÓNG D U NGÀY
Ể BIÊN SO N Ạ KI M TRA PHÊ DUY T Ệ
ọ H và tên
Ký
Ngày
Trang s : ố 1/11
Ể Ụ
ệ ệ ự ử ổ ầ Mã hi u: QTTDNS Ngày hi u l c: ..../..../.... QUY TRÌNH TUY N D NG NHÂN SỰ L n ban hành/s a đ i: 01/00
Trang s : ố 2/11
Ể Ụ
ệ ệ ự ử ổ ầ Mã hi u: QTTDNS Ngày hi u l c: ..../..../.... QUY TRÌNH TUY N D NG NHÂN SỰ L n ban hành/s a đ i: 01/00
Ụ 1. M C ĐÍCH
ị ộ ượ ự ữ ế ấ ố Quy đ nh m t ph ệ ươ ng pháp th ng nh t cho vi c tìm ki m và l a ch n đ ự ứ ỹ ầ ủ ị c nh ng CBNV ứ ợ có ki n th c, có k năng, có năng l c, có đ ng c làm vi c phù h p và đáp ng ệ ạ ượ đ ế c các yêu c u c a các v trí công vi c t ọ ộ ệ ơ i Công ty XYZ .
Ụ Ạ 2. PH M VI ÁP D NG
ụ ạ 2.1. Ph m vi áp d ng
ệ ố ụ Quy trình này áp d ng trên toàn h th ng Công ty XYZ .
ố ượ ụ 2.2. Đ i t ng áp d ng
ể ụ ố ớ ụ ớ ệ Quy trình này áp d ng đ i v i vi c tuy n d ng các nhân viên m i
ườ ạ ệ ợ 2.3. Tr ng h p ngo i l
ể ệ ụ ả ộ Riêng đ i v i vi c tuy n d ng các cán b qu n lý t ấ ệ ở ừ ấ c p Phó phòng/ban tr ổ ứ ạ i các ngân hàng, các t ự ệ ạ ị lên, các ch c tài ể ụ i Quy trình tuy n d ng ề ạ ố ớ Chuyên viên cao c p đã có kinh nghi m lâu năm t ệ chính hay các doanh nghi p khác th c hi n theo quy đ nh t ộ và đ b t cán b .
Ệ Ế 3. TÀI LI U THAM CHI U
ộ ộ ệ ồ 3.1. Ngu n tài li u n i b
ấ ượ ổ S tay ch t l ng
ồ 3.2. ệ Ngu n tài li u bên ngoài
ộ ậ ệ ộ B lu t lao đ ng hi n hành
Ị Đ NH NGHĨA 4.
ử ụ ừ ế ắ ấ ượ S d ng các t vi t t ổ t trong S tay ch t l ng 4.1.
ụ Các c m t ừ ượ đ c vi ế ắ t t t 4.2.
ổ ố : T ng giám đ c TGĐ
ộ ồ ả ị : H i đ ng Qu n tr HĐQT
ộ : Cán b Nhân viên. CBNV
ự ả ạ Phòng QLNS : Phòng Qu n lý Nhân s và Đào t o.
TOEFL : Test Of English As Foreign Language
IELTS : International English Language Testing System
TOEIC : Test Of English Language For International Communication
GMAT : Graduate Management Admission Test.
Trang s : ố 3/11
Ể Ụ
ệ ệ ự ử ổ ầ Mã hi u: QTTDNS Ngày hi u l c: ..../..../.... QUY TRÌNH TUY N D NG NHÂN SỰ L n ban hành/s a đ i: 01/00
IQ : Intelligence Quotient
Trang s : ố 4/11
Ể Ụ
ệ ệ ự ử ổ ầ Mã hi u: QTTDNS Ngày hi u l c: ..../..../.... QUY TRÌNH TUY N D NG NHÂN SỰ L n ban hành/s a đ i: 01/00
Ự Ệ Ế 5. TI N TRÌNH TH C HI N
Ự Ế Ệ TRÁCH NHI MỆ TI N TRÌNH TH C HI N THAM CHI UẾ
ể Xem đi m 6.1 ị ầ Xác đ nh nhu c u ị Phòng QLNS/Các đ n vơ
Phòng QLNS ể Xem đi m 6.2 ế ậ ự ạ L p k ho ch nhân s
N
TGĐ/HĐQT ể Xem đi m 6.3 Phê duy tệ
Y
ậ ể Xem đi m 6.4 ậ ế ể ị ạ L p k ho ch tuy n d ngụ ơ ộ Phòng QLNS/Bộ ph n văn phòng các đ n v không ộ thu c Hà n i
N
TGĐ ể Xem đi m 6.5 Phê duy tệ
Y
ể Xem đi m 6.6 ể ụ Thông báo tuy n d ng
ể Xem đi m 6.7 ồ ơ ể ậ ơ Nh n h s và s tuy n ậ ị ơ ộ Phòng QLNS/Bộ ph n văn phòng các đ n v không ộ thu c Hà n i ể Xem đi m 6.8 ổ ứ ể T ch c thi tuy n
ả Thông báo k t quế ể Xem đi m 6.9
ậ ế ậ ớ Ti p nh n nhân viên m i ơ ị ể Xem đi m 6.10 ộ ộ ị Phòng QLNS/Bộ ph n văn phòng các đ n v không thu c Hà n i/các đ n vơ
Trang s : ố 5/11
Ể Ụ
ử ổ ầ ệ ệ ự QUY TRÌNH TUY N D NG NHÂN SỰ L n ban hành/s a đ i: 01/00 Mã hi u: QTTDNS Ngày hi u l c: ..../..../....
Ả Ự Ệ 6. Ễ DI N GI I TH C HI N
ể ụ ị 6.1. ầ Xác đ nh nhu c u tuy n d ng
ệ ố ị ạ ạ ự ủ ơ ẫ ệ ơ ị Trên c s k ho ch kinh doanh, hàng năm các đ n v trong toàn H th ng Công ty XYZ ử ề ướ ơ ở ế ế ậ l p k ho ch nhân s c a đ n v theo m u có mã hi u MBTDNS/01 và g i v Phòng QLNS tr c ngày 20 tháng 11.
ế ạ ậ ự 6.2. L p k ho ch nhân s
ệ ự ủ ế ạ ổ ợ Phòng QLNS có trách nhi m xem xét và t ng h p k ho ch nhân s c a các đ n v , trên c ự ủ ơ ế ề ị ự ả ả ệ ố ị ạ ệ ự ủ ế ẫ ơ ầ ở s đó xác đ nh nhu c u v nhân s c a Công ty XYZ trong năm k ho ch, xây ạ ự d ng d th o k ho ch nhân s c a c H th ng theo m u có mã hi u MB TDNS/02 trình lên TGĐ xem xét và phê duy t.ệ
ự 6.3. ệ ế ạ Phê duy t k ho ch Nhân s
ự ả ự ạ ượ ệ ẽ D th o K ho ch Nhân s sau khi đã đ ứ c TGĐ xem xét và phê duy t s chính th c ế ượ ệ đ c trình lên HĐQT xem xét và phê duy t.
ự ủ ệ ị ẽ c HĐQT phê duy t, TGĐ s thông báo đ nh biên c a các ạ Sau khi k ho ch nhân s đã đ ị ượ ạ ế ệ ẫ ế ơ đ n v trong năm k ho ch theo m u có mã hi u MBTDNS/03.
ể ụ ế ạ ậ L p k ho ch tuy n d ng 6.4.
ể ụ ế ị ậ ầ ượ 6.4.1. ị c xác đ nh nh ư ộ ồ TGĐ ra quy t đ nh thành l p H i đ ng tuy n d ng, thành ph n đ sau:
ộ ồ ể ụ ệ ệ ộ ơ i H i s th c hi n vi c tuy n d ng Cán b Nhân viên cho các đ n ạ H i đ ng tuy n d ng t ự ể ụ ộ ộ ở ự ộ ầ ồ ị v thu c khu v c Hà N i, thành ph n g m:
ủ ị ộ ồ Ch t ch H i đ ng là: TGĐ.
ưở ưở ng Phòng QLNS và Tr ng các ệ ụ Các thành viên khác: Ban TGĐ, Tr Phòng/Ban chuyên môn nghi p v có liên quan.
ể ụ ộ ồ ạ ộ ồ ự H i đ ng tuy n d ng t ộ i các Chi nhánh không thu c khu v c Hà N i g m:
ề ủ ự ỷ ủ ị ố Theo s u quy n c a TGĐ, Giám đ c Chi nhánh là Ch t ch.
ưở ố ưở ng các Phòng/Ban chuyên môn, nghi p v có liên quan và Ph ộ ở ng Phòng QLNS – H i s , Phó giám đ c Chi ụ ụ ệ ạ Các thành viên khác: Tr nhánh, Tr trách công tác Văn phòng t i Chi nhánh.
ố ợ ầ ớ ơ ế ụ 6.4.2. c khi l p k ho ch tuy n d ng, Phòng QLNS c n ph i h p v i các đ n v ị ậ ể ụ ướ ố ạ ể ể ụ ầ Tr mu n tuy n d ng ki m tra l ể ạ i nhu c u tuy n d ng:
ị ể ế ụ N u v trí tuy n d ng là ch a c n thi ạ ạ ể ọ ể ệ ạ ở ộ t, Ngân hàng có th thay th b ng cách m r ng ể ế ằ i và đào t o l i đ h có th ệ ệ ố ự ư ầ ệ công vi c (giao thêm nhi m v cho CBNV hi n t ệ ượ th c hi n t ế ụ c giao). t công vi c đ
ị ế ụ ụ ế ẽ ể ầ ạ ầ ị t, Phòng QLNS s rà soát l ế ư ơ ị i các v trí c n tuy n d ng đã công vi c hay ch a, n u ch a có, các đ n v có liên quan có trách ả ố ợ ư ự ệ ể ệ ớ ể N u v trí tuy n d ng là c n thi ệ ả có B n mô t nhi m ph i h p v i Phòng QLNS đ xây d ng tài li u này.
Trang s : ố 6/11
Ể Ụ
ệ ệ ự ử ổ ầ Mã hi u: QTTDNS Ngày hi u l c: ..../..../.... QUY TRÌNH TUY N D NG NHÂN SỰ L n ban hành/s a đ i: 01/00
ứ ệ ệ ậ 6.4.3. Căn c vào đ nh biên đã đ c phê duy t, Phòng QLNS có trách nhi m l p k ế ị ể ụ ự ạ ộ ộ ị ượ ơ ho ch tuy n d ng cho các đ n v thu c khu v c Hà N i.
ộ ự ộ ủ ế ạ ợ ộ ậ ạ i các Chi nhánh không thu c khu v c Hà N i có trách 6.4.4. B ph n Văn phòng t ử ề ể ụ ậ ệ nhi m l p k ho ch tuy n d ng c a Chi nhánh và g i v Phòng QLNS xem xét và ổ t ng h p.
ệ ế ạ ể ụ 6.5. Phê duy t k ho ch tuy n d ng
ạ ế ượ ệ ướ c khi c Phòng QLNS trình lên TGĐ xem xét và phê duy t tr ệ ể ụ K ho ch tuy n d ng đ ự ổ ứ ch c th c hi n. cho t
ể ụ 6.6. Thông báo tuy n d ng
ụ ể ộ Sau khi k ho ch tuy n d ng đã đ ượ ộ ự ậ ộ ộ ế ệ ạ c TGĐ xem xét và phê duy t, Phòng QLNS thu c H i ộ ở ộ s , b ph n Văn Phòng thu c các Chi nhánh không thu c khu v c Hà N i có trách nhi m:ệ
ể ụ ộ ộ Thông báo tuy n d ng công khai trong n i b Ngân hàng.
ộ ố ươ ả ệ ạ Qu ng cáo trên m t s ph ng ti n thông tin đ i chúng.
ườ ẳ ớ ề ặ ố ng đ i h c, cao đ ng có đào t o các chuyên ngành mà ể i v lao ế ấ ầ ệ ạ ọ ệ ớ Liên h v i các tr ụ Ngân hàng mu n tuy n d ng ho c các Công ty t ộ đ ng, Trung tâm xúc ti n vi c làm (khi th y c n thi ạ ư ấ v n và môi gi ế t).
ậ ồ ơ ơ ể 6.7. Thu th p h s và s tuy n
ộ ồ ơ ồ ọ ứ ể ả 6.7.1. M i ng viên thi tuy n vào Công ty XYZ ph i hoàn thành b h s g m:
ẫ ủ ệ ệ ơ Đ n xin vi c theo m u c a Ngân hàng có mã hi u MBTDNS/04
ứ ứ ứ ư ả ằ ỉ B n sao có công ch ng: Các văn b ng ch ng ch , ch ng minh th Nhân dân;
ị ơ ế ậ ủ ươ ặ ị ệ ự ứ ẻ ấ ng, gi y i quá ề ả ị ế ỉ ơ S y u lý l ch có xác nh n c a C quan ho c chính quy n đ a ph ớ ả khám s c kho còn hi u l c, 04 nh 3x4cm, các văn b n liên quan t ạ trình công tác (n u có), 02 phong bì có dán tem và ghi rõ đ a ch liên l c.
ứ ố ớ ỗ ị ả c đ ra đ i v i m i v trí công vi c trong B n mô t ẩ ồ ơ ủ ượ ơ ị ộ ự ộ ơ ướ ứ ể ể ộ ượ ề 6.7.2. Căn c vào tiêu chu n đã đ ứ ệ ậ ố ớ c khi lên danh sách thi tuy n chính th c. ả ệ ộ ố ớ công vi c, h s c a các ng viên đ c Phòng QLNS (đ i v i các đ n v thu c ộ khu v c Hà N i) và b ph n Văn phòng (đ i v i các Chi nhánh không thu c khu ự v c Hà n i) s tuy n tr
ổ ứ ỏ ấ 6.8. ể T ch c thi tuy n và ph ng v n
ướ ụ ụ ể Ghi chú: Các vòng thi d ơ ả ỹ ụ ệ ộ ộ ạ ệ ệ ố ớ i dây không áp d ng đ i v i vi c tuy n d ng các nhân viên lao ổ ợ ư ộ đ ng gi n đ n nh : Nhân viên Văn phòng T ng h p, Nhân viên Lái xe, Nhân viên ợ ờ ụ Ngân qu , Nhân viên T p v , Lao đ ng Th i v , Lao đ ng làm vi c theo H p ọ ồ đ ng khoán g n công vi c.
ứ ổ ế ợ 6.8.1. Vòng 1 Thi ki n th c t ng h p
ề ẽ ạ ợ ộ ở i H i s ra đ ể ứ ổ ấ ộ ồ ề ể ụ ạ i H i s có th thuê các ợ ộ ồ ụ ể ứ ổ ầ ề ư ấ ế ệ ố Đ thi ki n th c t ng h p trên toàn H th ng s do H i đ ng tuy n d ng t ộ ở ế và ch m bài thi (khi c n thi t H i đ ng Tuy n d ng t ế ấ Chuyên gia T v n ra đ và ch m bài thi ki n th c t ng h p).
Trang s : ố 7/11
Ể Ụ
ệ ệ ự ử ổ ầ Mã hi u: QTTDNS Ngày hi u l c: ..../..../.... QUY TRÌNH TUY N D NG NHÂN SỰ L n ban hành/s a đ i: 01/00
ợ ẽ ượ ứ ổ ế ả ớ ứ K t qu thi ki n th c t ng h p s đ c thông báo công khai t i các ng viên tham gia thi ế tuy n.ể
ế 6.8.2. Vòng 2 – Thi ti ng Anh
ố ớ ẽ ấ ự ế ả ơ ộ ộ ị Đ i v i các đ n v thu c khu v c Hà N i và Thành Ph H Chi Minh: S l y k t qu thi ế ể ặ ố ồ ti ng Anh TOEIC, TOEFL ho c IELTS đ xem xét.
ố ớ ự ẽ ề ề Đ i v i các Chi nhánh khác: Đ thi ti ng Anh s do Chi nhánh t ể ề ế ế t Chi nhánh có th thuê các Chuyên gia t ệ ể ấ ế ế ể ấ ra đ và ch m bài thi (khi ấ ư ấ ầ v n ra đ và ch m bài thi). Khi c n thi ả ề đi u ki n cho phép Chi nhánh có th l y k t qu thi ti ng Anh TOEIC, TOEFL ặ ho c IELTS đ xem xét.
ơ ể ổ ứ ắ ị Các đ n v có th t ắ ơ ở ệ ượ ứ ọ ự ứ ể ộ ọ ệ ch c cho các ng viên thi tr c nghi m GMAT, IQ và tr c nghi m tâm c vào ấ ỏ ể lý, ki m tra trình đ tin h c đ làm c s khi l a ch n các ng viên đ ph ng v n.
ấ ỏ 6.8.3. Vòng 3 – Ph ng v n
ế ứ ủ ế ệ Căn c vào k t qu thi c a vòng 1 và vòng 2 (trong đó k t qu thi chuyên môn, nghi p v ả ế ị ả ứ ụ ứ ể ẽ ỏ ụ làm căn c chính) H i đ ng tuy n d ng s quy t đ nh danh sách các ng viên ượ đ ộ ồ ấ c vào vòng ph ng v n.
ỏ ộ ồ ộ ồ ụ ấ ưở ồ H i đ ng ph ng v n g m các thành viên H i đ ng tuy n d ng và Tr ể ờ ụ ầ ng các Phòng/Ban t có th m i thêm các Chuyên gia ể ế Chuyên môn nghi p v có liên quan, khi c n thi ư ấ t ệ v n bên ngoài cùng tham gia.
ả 6.9. Thông báo k t quế
ế ộ ộ ự ộ ở ẽ ơ ụ ạ ả i H i s s xem xét và quy t đ nh các tr ộ ồ ụ ể ể ả ạ ộ ấ ỏ 6.9.1. Đ i v i các đ n v thu c khu v c Hà N i: Căn c vào k t qu ph ng v n, H i ợ ườ ng h p trúng ể ộ ở ượ ư ạ ồ ơ i h s tuy n c l u t ứ ế ị i H i s đ ủ ố ớ ị ể ồ đ ng Tuy n d ng t ọ tuy n. Biên b n h p H i đ ng Tuy n d ng t ụ d ng c a Phòng QLNS.
ự ế ả ộ ộ ứ ậ ể ạ ả ọ ể ợ ậ ố ớ ỏ 6.9.2. Đ i v i các Chi nhánh không thu c khu v c Hà N i: Căn c vào k t qu ph ng ộ ồ ộ ệ ụ ấ i Chi nhánh có trách nhi m l p Biên b n h p H i v n, H i đ ng Tuy n d ng t ể ụ ổ ử ề ồ đ ng Tuy n d ng và g i v Phòng QLNS đ xem xét, t ng h p và trình lên TGĐ ứ ế ệ ướ c khi thông báo chính th c ti p nh n. phê duy t tr
ẽ ượ ể ợ ệ 6.9.3. Các tr ng h p trúng tuy n s đ ẫ c thông báo theo m u có mã hi u MB ườ TDNS/05.
ườ ư ỏ ượ ể 6.9.4. Các tr ợ ng h p đã đ ấ c vào ph ng v n nh ng ch a đ ụ c tuy n d ng s đ ẽ ượ c ệ ẫ ư ượ thông báo theo m u có mã hi u MBTDNS/06.
ế ậ 6.10. ớ Ti p nh n Nhân viên m i
ứ ể ệ ả ả ẫ ề ả ậ ế ệ ộ ặ ạ ộ ị 6.10.1. Các ng viên trúng tuy n đ u ph i làm B n cam k t theo m u có mã hi u MB ẩ ệ công vi c và các tài li u khác do Phòng QLNS chu n ự i các Chi ả ộ ị ố ớ ậ ự ẩ ộ ộ TDNS/07 và nh n B n mô t ơ ị ố b (đ i các đ n v thu c khu v c Hà N i) ho c do b ph n Văn phòng t nhánh chu n b (đ i v i các Chi nhánh không thu c khu v c Hà N i).
ế ị ế ậ ườ ể ợ ẽ ự 6.10.2. TGĐ s tr c ti p ban hành quy t đ nh ti p nh n các tr ng h p trúng tuy n theo ệ ẫ ế m u có mã hi u MBTDNS/08.
Trang s : ố 8/11
Ể Ụ
ệ ệ ự ử ổ ầ Mã hi u: QTTDNS Ngày hi u l c: ..../..../.... QUY TRÌNH TUY N D NG NHÂN SỰ L n ban hành/s a đ i: 01/00
ờ ố ớ ử ệ ừ 6.10.3. Th i gian th vi c áp d ng đ i v i nhân viên m i là 02 tháng tính t ậ ế ợ ự ắ ả ngày đ ệ ế ệ ử ệ ờ ế
ờ ế ị ử ệ ờ ạ ẫ ử ệ ế ươ ế ồ ố ớ ệ ộ ố ớ ẫ ệ ộ ở ẫ ượ ớ ụ c ườ ệ ạ i Công ty XYZ (các tr ng h p đã có kinh nghi m công ti p nh n vào làm vi c t ể ư tác lâu năm, th i gian th vi c có th rút ng n nh ng ph i do TGĐ tr c ti p xem ớ ử ệ xét và quy t đ nh), h t th i gian th vi c các nhân viên m i có trách nhi m làm ử ề ướ ệ báo cáo th vi c theo m u có mã hi u MBTDNS/09 và g i v Phòng QLNS tr c ọ ợ ế ị ng và ký H p đ ng H c khi h t th i h n th vi c là 03 ngày, Quy t đ nh x p l ệ vi c do TGĐ ban hành theo m u có mã hi u MBTDNS/10 (đ i v i các Phòng ban thu c H i s ) và m u có mã hi u MBTDNS/11 (đ i v i các Chi nhánh).
ồ ợ ọ ờ ệ ừ 6.10.4. Th i gian h c vi c là 06 tháng tính t ờ ợ ệ ẫ ọ ệ ườ ả ư ế ờ ệ ệ ọ ế ồ ế ươ ế ộ ọ ợ ệ ệ ọ ờ ọ ờ ế ệ ệ ẫ ờ ọ ế ị ệ ế ể ở ứ ủ ượ ố ớ ầ ẫ ố ớ ộ ở ệ ẫ ọ khi ký H p đ ng H c vi c theo m u MB ệ ng h p đã có kinh nghi m công tác lâu năm, th i gian h c vi c TDNS/12 (các tr ế ế ự ắ ể ượ c rút ng n nh ng ph i do TGĐ tr c ti p xem xét và quy t đinh), h t có th đ ệ ọ ệ ọ th i gian h c vi c các nhân viên h c vi c có trách nhi m làm báo cáo h c vi c ẫ ử ề ờ ạ ướ ệ c khi h t th i h n theo m u có mã hi u MBTDNS/13 và g i v Phòng QLNS tr ứ ệ ọ ng và ký H p đ ng Lao đ ng chính th c h c vi c là 03 ngày. Quy t đ nh x p l ể ố ớ đ i v i Nhân viên h c vi c khi h t th i gian h c vi c (th i gian h c vi c có th ư ọ kéo dài trên 6 tháng n u h t th i gian h c vi c mà Nhân viên h c vi c v n ch a ứ c yêu c u đ tr thành Nhân viên chính th c c a Ngân hàng) do TGĐ đáp ng đ ộ ệ ban hành và theo m u có mã hi u MBTDNS/14 (đ i v i các Phòng/ Ban thu c H i s ) và m u có mã hi u MBTDNS/15 (đ i v i các Chi nhánh).
Ẫ 7. Ể CÁC M U BI U KÈM THEO
Ể STT MÃ HI UỆ Ẫ TÊN M U BI U
ự ạ ế ạ ơ K ho ch nhân s t
MBTDNS/01 MBTDNS/02 ự ế ạ ị i các đ n v ệ ố 1 2 K ho ch nhân s toàn h th ng
MBTDNS/03 ự ủ ệ ị ơ 3 ị Phê duy t đ nh biên nhân s c a các đ n v
MBTDNS/04 ơ 4
MBTDNS/05 5
MBTDNS/06 6
MBTDNS/07 ế ấ 7
MBTDNS/08 ệ Đ n xin vi c Thông báo trúng tuy nể Thông báo không trung tuy n ể Gi y cam k t ế ế ị ậ 8 ớ Quy t đ nh ti p nh n nhân viên m i
MBTDNS/09 9
ế ị ệ ợ ọ MBTDNS/10 ồ ng và ký H p đ ng H c vi c (áp 10
ế ị ệ ợ ọ MBTDNS/11 ồ ng và ký H p đ ng H c vi c (áp 11
ử ệ Báo cáo th vi c ế ươ Quy t đ nh x p l ộ ở ố ớ ụ d ng đ i v i H i s ) ế ươ Quy t đ nh x p l ố ớ ụ d ng đ i v i các Chi nhánh) ệ ọ ồ ợ H p đ ng h c vi c ọ 12 MBTDNS/12 13 MBTDNS/13
ợ 14 MBTDNS/14 ệ Báo cáo h c vi c ộ ồ ế ươ ế ị ng và ký H p đ ng Lao đ ng Quy t đ nh x p l ộ ở ố ớ ụ ứ chính th c(áp d ng đ i v i các Phòng/ban H i s )
Trang s : ố 9/11
Ể Ụ
ệ ệ ự ử ổ ầ Mã hi u: QTTDNS Ngày hi u l c: ..../..../.... QUY TRÌNH TUY N D NG NHÂN SỰ L n ban hành/s a đ i: 01/00
ộ ợ ồ ng và ký H p đ ng Lao đ ng 15 MBTDNS/15 ố ớ ế ươ ế ị Quy t đ nh x p l ụ ứ chính th c (áp d ng đ i v i các Chi nhánh)
Ư Ồ Ơ Ị 8. QUY Đ NH L U H S
PH Ờ STT TÊN M UẪ TH I GIAN HUỶ Đ AỊ ĐI MỂ NGƯƠ PHÁP
ệ ồ ơ ơ ị ế ằ
1 Không huỷ Trong th i ờ gian làm vi c ệ ạ i Công ty t XYZ ừ Theo t ng túi ồ ơ h s cá nhân ạ t i Phòng QLNS và Văn phòng Chi nhánh
H s cá nhân ấ (đ n xin vi c, gi y ự cam k t, lý l ch t khai, văn b ng sao, ế ế ị Quy t đ nh ti p ươ ậ nh n, nâng l ng , ậ ưở ng , b c, khen th ỷ ậ ồ ợ K lu t, H p đ ng ộ lao đ ng…)
ế 2 5 năm ự ạ K ho ch nhân s ệ ố toàn h th ng Máy xén Trong file k ế ạ ho ch nhân ự ạ i Phòng s t QLNS Phòng QLNS, Văn i ạ Phòng t Chi nhánh
3 5 năm ệ ị Phê duy t đ nh biên nhân sự Máy xén Trong file k ế ạ ho ch nhân ự ạ s t i Phòng QLNS
ạ
4 5 năm Máy xén ể ế K ho ch tuy n ơ ụ d ng cho các đ n ự ộ ị v thu c khu v c Hà N iộ Trong file ể ụ tuy n d ng ạ t i Phòng QLNS
ạ ể
5 5 năm Máy xén ự ế K ho ch tuy n ụ d ng cho các Chi nhánh không thu c ộ ộ khu v c Hà N i Phòng QLNS, Văn i ạ Phòng t Chi nhánh
Trong file ể ụ tuy n d ng ạ i Phòng t QLNS. Trong file ể ụ tuy n d ng ậ ạ ộ i b ph n t Văn Phòng các Chi nhánh không thu c ộ ự khu v c Hà N iộ
ả 6 5 năm ọ ể ụ ộ Biên b n h p H i ồ đ ng tuy n d ng Phòng QLNS Trong file ể ụ tuy n d ng Máy xén
Trang s : ố 10/11
Ể Ụ
ệ ệ ự ử ổ ầ Mã hi u: QTTDNS Ngày hi u l c: ..../..../.... QUY TRÌNH TUY N D NG NHÂN SỰ L n ban hành/s a đ i: 01/00
i Phòng ạ t QLNS ộ ở ố ớ i H i s (đ i v i ị ơ ự ộ ộ ạ t các đ n v thu c khu v c Hà N i)
ả
7 5 năm Máy xén
ọ ộ Biên b n h p H i ể ụ ồ đ ng tuy n d ng ạ i Chi nhánh t ộ không thu c khu ộ ự v c Hà N i Phòng QLNS, Văn phòng Chi nhánh
Trong file ể ụ tuy n d ng ạ t i Phòng QLNS. Trong file ể ụ tuy n d ng ậ ạ ộ t i b ph n Văn Phòng các Chi nhánh không thu c ộ ự khu v c Hà N i.ộ
Trang s : ố 11/11