ệ Mã tài li u: NS 06 ả Phiên b n: Ver 1.0 Ngày ban hành:
Ạ QUI TRÌNH ĐÀO T O BÊN NGOÀI
ử ổ ệ ả B ng theo dõi s a đ i tài li u
ộ
ử ổ Ngày s a đ i
ị V trí
ử ổ N i dung s a đ i
ầ ử L n s a
Ghi chú
Ổ Ầ
CÔNG TY C PH N …
Ạ
QUI TRÌNH ĐÀO T O BÊN NGOÀI
ệ Mã tài li u: NS 06
ộ
ườ
Ng
ạ i biên so n
Hà N i, …/…/… Phó ban ISO
Giám đ cố
________________________________________________________________________________________________ Số trang 1 /6
ệ Mã tài li u: NS 06 ả Phiên b n: Ver 1.0 Ngày ban hành:
ọ
H và tên
ABC
ABC
ABC
Ch kýữ
Ạ QUI TRÌNH ĐÀO T O BÊN NGOÀI
Ụ : I/ M C ĐÍCH
ự ề ằ ầ
ứ ằ ứ ạ ấ ộ ệ ủ ầ ượ ậ c l p ra nh m đáp ng đúng nhu c u v nhân s , yêu c u công vi c c a ữ i hình th c đào t o nh m cung c p nh ng công nhân viên có trình đ và tay ầ ủ ậ ộ
Th t c này đ ủ ụ ướ Công ty, d ề ngh đúng yêu c u c a các B ph n trong Công ty.
Ạ II/ PH M VI:
Không áp d ng.ụ
Ị III/ Đ NH NGHĨA:
Không có.
Ộ IV/ N I DUNG:
ầ ị
1.Xác đ nh nhu c u đào t o ạ :
ứ ứ ộ ự ủ ể ạ ồ ỏ ụ ể ư Căn c m c đ phát tri n và chính sách đào t o ngu n nhân l c c a Công ty đòi h i c th nh :
ế ượ ụ ế ạ ệ ươ c và tác nghi p trong t ng lai.
Các k ho ch và m c tiêu chi n l
ầ ắ ớ ề ệ ụ ộ ỹ ả ộ ậ i v cán b qu n lý, cán b k thu t, nhân viên nghi p v và công nhân Các nhu c u s p t ậ ỹ k thu t.
ổ ề ự ụ ệ S thay đ i v qui trình công ngh , công c và trang thi ế ị t b .
ế ổ ứ ề ầ ậ ẩ ộ ch c.
Các yêu c u v pháp lu t và ch đ nh, các tiêu chu n tác đ ng đ n t ế ị
ự ầ ạ ườ Ngoài ra Nhu c u đào t o còn d a trên các tr ợ ng h p sau:
ể ụ ạ a> Đào t o khi tuy n d ng:
ử ộ ị ị ị ộ N i dung: L ch s hình thành c a Công ty, N i qui lao đ ng, Qui đ nh c a Công ty, qui đ nh ủ ề ươ ộ ế ộ ệ ị ổ ờ ủ làm vi c, tăng ca v.v. ề v an toàn, chính sách và qui đ nh v l ng b ng, các ch đ , gi
ạ ộ ị ướ ự ệ ẫ ỳ b> Đào t o đ nh k : An toàn lao đ ng, h ệ ng d n th c hi n công vi c v.v.
ấ ộ ạ c> Đào t o đ t xu t:
________________________________________________________________________________________________ Số trang 2 /6
ệ Mã tài li u: NS 06 ả Phiên b n: Ver 1.0 Ngày ban hành:
Ạ QUI TRÌNH ĐÀO T O BÊN NGOÀI
ổ ườ ệ Thay đ i môi tr ng làm vi c, máy móc v.v.
ưở ộ ậ ầ ố ự ể ng xuyên cân đ i nhân s đ xác đ nh nhu c u đào
Trên c s đó, các Tr ơ ở ị ằ
ứ ng B ph n th ồ ờ ườ ự ụ ụ ệ ủ ộ ị ậ ạ t o nh m đáp ng k p th i ngu n nhân l c ph c v cho công vi c c a B ph n mình.
ế ầ
2.Ghi phi u yêu c u đào t o ạ :
ầ ạ ưở ậ ậ ế ạ ầ ộ ị ượ c nhu c u đào t o, các Tr ng B ph n l p phi u yêu c u đào t o theo ẫ trong đó nêu rõ:
ố ượ ạ Sau khi xác đ nh đ m u đính kèm quy trình này ng đào t o. S l
ệ ụ ụ ạ M c đích và nghi p v đào t o.
ạ ờ Th i gian đào t o.
ế ạ 3. K ho ch đào t o ạ :
ứ ứ ầ ủ ươ ạ ậ ộ ạ ầ ầ ợ ế ồ ự ạ ế ố ự ế ể ạ ể ộ ạ ủ ng, chính sách phát tri n Căn c phi u yêu c u đào t o c a các B ph n, căn c ch tr ạ ẽ ậ và đào t o ngu n l c. Phòng NS s t p h p toàn b yêu c u đào t o và xác đ nh nhu c u đào t o ẫ vào k ho ch đào t o theo bi u m u: NS 06 – BM05 d a trên các y u t ị sau:
ồ ự ầ ng đào t o cho các ngu n l c c n thi ồ t: trong đó g m các đ i t ạ ng đào t o: Cán b ộ ế ệ ụ ạ ộ ỹ ậ ỹ ố ượ ố ượ S l ậ ả qu n lý, cán b k thu t, nhân viên nghi p v và công nhân k thu t v.v .
ươ ụ ụ ể ệ ạ ả ưở ự ệ ng trình đào t o đ ph c v cho công vi c gì? và nh h ng tích c c cho công vi c ra
Ch
sao?
ạ ạ
Ph
ớ ng pháp đào t o: Đào t o m i hay tái đào t o, đào t o t ườ ạ ự ỗ ợ ủ ỗ ự ỗ ợ ề ộ ộ i ch (s h tr v n i b ) hay ạ ạ ạ ắ ạ ạ ớ ươ qua tr ng l p (s h tr c a các chuyên gia), đào t o ng n h n hay dài h n...
ị ế ượ ế ệ ạ t cho vi c đào t o mang tính chi n l ệ ự ế ự ầ ẽ ượ ầ ạ ể Đ xác đ nh s c n thi ủ q a; Phòng NS s Trình GĐ xem xét các nhu c u đào t o sau khi đã đ ệ c lâu dài và có tính hi u l c, hi u ị c xác đ nh, n u:
ợ ấ ệ ế ạ ng h p th y vi c đào t o ch a c n thi t ho c đ i t
Tr
ặ ố ượ ệ ể ế ư ầ ế ạ ệ ẽ ổ ợ ng đào t o không phù h p hay các ạ ạ ế ị i k ho ch ườ ệ ầ vi c c n b sung khác, GĐ s có ý ki n phê duy t đ ti n hành vi c xác đ nh l đào t o.ạ
ầ ạ ậ ườ ệ ệ ấ ậ Xét th y nhu c u đào t o đã xác l p đúng ng i, đúng vi c, thì GĐ duy t ch p thu n và cho ấ ệ ự th c hi n.
4.Đào t oạ :
ấ ầ ư ầ ạ ạ ề ệ ẵ ụ ể ề ị ạ ạ Căn c nhu c u đào t o và tính ch t c n đào t o, Phòng NS tham m u cho GĐ v hình ể i Công ty đ xác đ nh các ứ ả ươ ứ ng pháp đào t o, c th ph i xem xét đi u ki n s n có t th c và ph ư ạ ộ n i dung đào t o nh :
________________________________________________________________________________________________ Số trang 3 /6
ệ Mã tài li u: NS 06 ả Phiên b n: Ver 1.0 Ngày ban hành:
Ạ QUI TRÌNH ĐÀO T O BÊN NGOÀI
ố ượ ộ ỹ ụ ệ ạ ả ậ ộ ng đào t o: Cán b qu n lý, cán b k thu t, nhân viên nghi p v , công nhân k ỹ
Đ i t thu t. ậ
ả ắ ề ệ ạ ộ ớ N i dung đào t o: Ph i g n li n v i công vi c.
ươ ạ ạ ự ừ ạ ạ ổ Ph ạ ng pháp đào t o: T đào t o t ỗ i ch hay t ớ bên ngoài, đào t o m i hay đào t o b sung.
ạ ắ ạ ạ ậ ậ ờ Th i gian đào t o: Ng n h n hay dài h n, t p trung hay bán t p trung.
ỗ ợ ề ộ ộ ể ạ ả ưở ng t ớ i
Các h tr v n i b trong quá trình tham gia đào t o đ duy trì và không làm nh h
ạ ộ ho t đ ng chung.
ượ ự ệ ứ ự ề ể ệ ạ c l a ch n v hình th c đào t o mà tri n khai th c hi n: ề Tùy theo đi u ki n đã đ ọ ố ợ ồ ọ 5.Ch n đ i tác và ký h p đ ng đào t o ạ :
ợ ườ ự ệ ạ ầ ả Tr ẽ ạ ầ ơ ệ ạ ợ ồ ị
ổ ứ ể ạ ị ng h p do nhu c u đào t o c n ph i th c hi n bên ngoài Công ty, Phòng NS s ch u ệ trách nhi m liên h các đ n v đào t o và sau đó trình GĐ xem xét và ký h p đ ng đào t o, bao g m: ồ ị Đ a đi m t ch c đào t o.
ươ ạ ộ Ch ng trình và n i dung đào t o.
ạ ờ
Th i gian đào t o.
Kinh phí đào t o. ạ
ự ể
6.Tri n khai th c hi n ệ :
ợ ồ ẽ ế ạ ướ ệ Sau khi đã ký h p đ ng đào t o, Phòng NS s ti n hành các b c công vi c sau:
ớ ế ị ậ ọ ộ ọ ượ ự ạ ộ ử ề ợ c tuy n ch n tham d khóa đào t o v i các n i dung quy n l ệ ạ
Thông báo v i các Tr ưở ng B ph n liên quan và trình GĐ ban hành Quy t đ nh c đi h c cho ể ớ ừ t ng cá nhân đ i và trách ượ nhi m trong và sau khi đ
c đào t o.
ổ ứ ươ ế ụ ụ ệ ạ T ch c các ph ệ ầ ng ti n c n thi t cho vi c ph c v công tác đào t o.
ổ ợ ể ạ ề ệ ầ ủ ươ ạ Các h tr khác đ t o đi u ki n ng ườ ượ i đ c đào t o tham gia đ y đ ch ng trình.
ả :
7.Đánh giá k t quế
ọ ế ả ả ượ ử ng đ ả ụ ự ậ ộ Sau khi k t thúc khóa h c, các đ i t ự ế ộ ồ ố ượ , n p văn b n đó (có xác nh n c a Tr ờ ả ạ ậ ủ ộ ả ể ả ọ ậ ặ ằ ể ế
ả ọ ề ế c c đi đào t o ph i có văn b n v k t qu h c ế ậ ưở ậ ng b ph n tr c ti p) t p và kh năng v n d ng th c t ậ ủ ứ ấ ể ề v Phòng NS đ theo dõi. Đ ng th i các cá nhân đó chuy n m t b n copy c a Gi y ch ng nh n ượ ư ấ ả ấ ờ ấ (ho c b ng c p) cho Phòng NS đ xem xét k t qu h c t p và t t c gi y t c l u trong này đ ồ ơ h s cá nhân.
________________________________________________________________________________________________ Số trang 4 /6
ệ Mã tài li u: NS 06 ả Phiên b n: Ver 1.0 Ngày ban hành:
Ạ QUI TRÌNH ĐÀO T O BÊN NGOÀI
ượ ử ả ậ ụ ệ ế ế công vi c k t qu ra sao: Có ti n b hay không ti n b ậ ạ ộ ế ủ ưở ưở ạ ộ ố ượ Sau khi th c hi n nhi m v và qua 6 tháng, Đ i t ế ự ế c đào t o kèm theo ý ki n c a Tr ng đ ả ng b ph n, ý ki n c a Tr c c đi đào t o ph i l p báo cáo ộ ế ng phòng ự ụ c khi đ ể ế ổ ệ ệ ề ệ ậ v vi c v n d ng lý thuy t vào th c t ế ủ ượ ớ ươ so v i tr ế NS và chuy n báo cáo cho GĐ có ý ki n t ng k t.
ạ ệ ầ N u xét vi c đào t o không đ t yêu c u cho công vi c thì Phòng NS k t h p cùng Tr ế ợ ơ ụ ắ ạ ả ạ ạ ạ ườ ượ i đ ng, ng ạ ị ưở ng ể ạ c đào t o ph i tìm nguyên nhân đ kh c ph c: N i đào t o không đ t ố ố t trong quá trình tham gia đào t o, b ệ c đào t o .... Qua vi c xác đ nh đó làm ậ ạ ạ ế ệ ạ ủ ậ ộ b ph n c a ng ế ườ ượ ấ ượ ầ c đào t o không ti p thu t i đ yêu c u ch t l ứ ượ ế ớ ợ ệ trí công vi c không phù h p v i kh năng, ki n th c đ ầ ơ ở ể c s đ xác l p l ả i nhu c u đào t o.
ườ ượ ử ố ượ ạ ợ ế ả ng h p đ i t ng đ c c đi đào t o dài h n (trên 3 tháng) thì ph i báo cáo k t qu ả ạ ế ề ể ỗ ổ Tr ọ ậ h c t p m i 3 tháng v đ Phòng NS t ng k t và theo dõi.
ư ồ ơ
8.Ghi và l u h s đào t o ạ :
ư ầ ủ ồ ơ ố ớ ạ ỗ ươ ạ ụ ể ng trình đào t o c th .
Phòng NS l u đ y đ h s đào t o đ i v i m i ch
ố ố ớ ế ạ ạ ạ ớ
Đ i đ i v i đào t o nhân viên m i, Phòng NS ti n hành đào t o theo quy trình đào t o h i ộ
nh p.ậ
Ẫ Ể V/ BI U M U KÈM THEO:
ố
ị ị ế ế mã s : NS – 06 – BM02 ổ ả ạ ạ ổ ạ ạ ế ố ố ạ mã s : NS – 06 – BM05 ề ệ ử
ế ờ ả
ế ị ế ụ ế ạ ố ố ố ố ố ụ mã s : NS – 06 – BM11 ồ ơ ạ ố ạ ợ mã s : NS – 06 – BM01 ố mã s : NS – 06 – BM03 mã s : NS – 06 – BM04 ố mã s : NS – 06 – BM06 mã s : NS – 06 – BM07 mã s : NS – 06 – BM08 mã s : NS – 06 – BM09 mã s : NS – 06 – BM10 ố mã s : NS – 06 – BM12 ố
1.Phi u xác đ nh nhu c u đào t o nhân viên ầ ầ ợ 2. Phi u xác đ nh nhu c u đào t o t ng h p ầ ợ 3. B ng t ng h p nhu c u đào t o ầ 4. Phi u yêu c u đào t o ạ 5. K ho ch đào t o 6.T trình v vi c c đi đào t o ạ ạ ế 7. B ng cam k t đào t o ọ ử 8. Quy t đ nh c đi h c ọ 9. Phi u đánh giá khoá h c ạ ứ 10. K ho ch ng d ng sau đào t o 11. Báo cáo k t qu ng d ng sau đào t o ạ ả ứ ế 12. H s đào t o ổ 13. Báo cáo t ng h p đào t o
mã s : NS – 06 – BM13