QUI TRÌNH TH C T P Mã tài li u: NS - 04
Phiên b n: Ver 1.0
Ngày ban hành:
B ng theo dõi s a đi tài li u
Ngày s a đi V trí N i dung s a đi L n s a Ghi chú
Ng i biên so nư Phó ban ISO Giám đc
________________________________________________________________________________________________
S trang 1 / 5
CÔNG TY C PH N ….
QUI TRÌNH TH C T P
Mã tài li u: NS - 04
Hà N i, …/…/…
QUI TRÌNH TH C T P Mã tài li u: NS - 04
Phiên b n: Ver 1.0
Ngày ban hành:
H và tênABC ABC ABC
Ch ký
QUY TRÌNH TH C T P
I/ M C ĐÍCH:
- L a ch n tìm ki m các ng viên ti m năng cho công ty. ế
- Không ti n hành l a ch n nh ng đ tài c a sinh viên phù h p v i m c tiêu c a công ty.ế ư
II/ PH M VI:
-Các tr ng h p đ ngh giúp đ th c t p t i công ty ngoài m c đích trên s không đc ườ ượ
ch p nh n.
III/ ĐNH NGHĨA:
- Không có.
IV/ N I DUNG:
1. Xác đnh nhu c u.
Nhu c u th c t p c a công ty có th phát sinh trong các tr ng h p sau: ườ
-Công ty c n đi ngũ qu n tr viên t p s ho c nhân viên đc l a ch n t các sinh viên ti m ượ
năng, do v y b ph n nhân s đã tìm ki m sinh viên vào th c t p t i công ty. ế
-Do các b ph n hay phòng nhân s đ xu t ho c sinh viên t đ xu t nh ng v i đi u ki n ư
đ tài c a sinh viên ph i có ý nghĩa thi t th c cho ho t đng c a công ty. ế
-Đi v i tr ng h p đ xu t xin th c t p thì sinh viên ph i mang gi y gi i thi u c a tr ng ườ ườ
và đ c ng th c t p chuy n cho b ph n mu n th c t p xác nh n, sau đó chuy n v phòng ươ
nhân s làm th t c.
2. Phê duy t
-Đn đ nh ng b t bu c ph i có ch ký c a sinh viên và ph i đc giám đc nhân s phêơ ư ượ
duy t.
________________________________________________________________________________________________
Số trang 2 / 5
QUI TRÌNH TH C T P Mã tài li u: NS - 04
Phiên b n: Ver 1.0
Ngày ban hành:
- Sinh viên b t bu c ph i ngh đc th c t p có th do sinh viên ho c các b ph n bên trong ượ
công ty đ xu t có gi y gi i thi u th c t p c a tr ng h c. ườ
-Sinh viên ph i n p các gi y t sau đây cho công ty:
3. Ký biên b n tho thu n
- Ti p nh n Đn xin th c t p và Gi y gi i thi u c a nhà tr ng.ế ơ ườ
- H ng d n sinh viên có nhu c u th c t p hòan thành các th t c c n thi t, h s th c t pướ ế ơ
g m:
S y u lý l ch có xác nh n c a công an đa ph ng.ơ ế ươ
B n sao h kh u, CMND, 02 nh 3x4.
Đ c ng th c t p (chi ti t). ươ ế
-Nhân viên tuy n d ng liên h và mang đ c ng th c t p cho tr ng b ph n/phòng ban ươ ưở
khác xem có th ti p nh n th c t p sinh vào th c t p v i đ tài th c t p này không. N u ế ế
ch p nh n, NV. Tuy n d ng s làm th t c ti p b c sau. ế ướ
- H ng d n đi n vào m u Th c t p sinh, B n cam k t th c t p và chuy n cho Tr ng bướ ế ưở
ph n /phòng ban ti p nh n ký xác nh n vào m u Th c t p sinh. ế
-GĐNS ký duy t đng ý vào m u Th c t p sinh cho sinh viên vào th c t p t i Công ty.
4. Ch ng trình th c t pươ
- Ch ng trình th c t p ph i đc Qu n lý b ph n cho th c t p phê duy t và chuy n vươ ượ
phòng nhân s theo dõi.
5. Gi i thi u
-Tr ng b ph n ch u trách nhi m t ch c bu i h p gi i thi u sinh viên th c t p.ưở
- Bu i h p ph i có s có m t c a t t c các cán b tham gia h ng d n theo ch ng trình ướ ươ
th c t p.
6. H c quy đnh, quy ch : ế
-Nhân viên th c t p ph i đc h c v toàn b n i quy, quy ch công ty theo quy đnh đào t o ượ ế
h i nh p tr nh ng quy đnh liên quan đn ch đ, chính sách c a ng i lao đng. ế ế ườ
7. Kèm c p h ng d n ướ
________________________________________________________________________________________________
Số trang 3 / 5
QUI TRÌNH TH C T P Mã tài li u: NS - 04
Phiên b n: Ver 1.0
Ngày ban hành:
- Tr ng b ph n / lãnh đo đn v ti p nh n sinh viên th c t p, b trí ng i h ng d n th c ưở ơ ế ườ ướ
t p sinh theo n i dung đ c ng đã phác th o ban đu. ươ
-Lãnh đo/tr ng b ph n ti p nh n th c t p sinh và b trí nhân viên h ng d n th c t p. ưở ế ướ
- In và c p th tên cho th c t p sinh lúc 16 gi cùng ngày.
- L u h s th c t p vào file và c p nh t vào s theo dõi sinh viên th c t p t i Công ty.ư ơ
8. Đánh giá:
-Vi c đánh giá k t qu th c t p bao g m hai n i dung nh sau: ế ư
+ Đánh giá đ tài, lu n văn: là vi c đánh giá k t qu c a đ tài so v i m c tiêu đã đ ra. ế
+ Đánh giá công vi c chung. Là đánh giá toàn b hi u qu ho t đng c a th c t p sinh bao
g m: k t qu công vi c, thái đ, th c hi n n i quy, ki n th c, t ch t, s hoà nh p... ế ế
-Tr ng b ph n / lãnh đo đn v có trách nhi m xem xét l i n i dung ho c y quy n cho ưở ơ
nhân viên ph trách h ng d n xem l i bài Báo cáo hay Lu n văn t t nghi p. Tr ng b ướ ưở
ph n / lãnh đo đn v ghi nh n xét v quá trình th c t p c a th c t p sinh và ký tên vào bài ơ
Báo cáo th c t p ho c Lu n văn t t nghi p.
- Ngoài ra, tr ng b ph n ghi ý ki n đánh giá sinh viên t p s theo m u: NS – TT – 02 và ưở ế
chuy n v phòng nhân s .
-Nhân viên tuy n d ng ti p nh n bài Báo cáo th c t p ho c Lu n văn t t nghi p (02 b n), ế
sau đó trình GDNS nh n xét, ký tên. Sau đó tr l i cho th c t p sinh.
-Th c t p sinh mang Lu n văn đn Phòng Hành Chính đóng d u. ế
-Th c t p sinh ph i tr l i th c t p sinh b n chính và l u t i Phòng Nhân S b n sao. Đng ư
th i thu l i th tên c a th c t p sinh.
V/ BI U M U KÈM THEO:
1. Gi y đ ngh th c t p mã s : NS – 04 – BM01
2. Quy t đnh ti p nh n th c t pế ế mã s : NS – 04 – BM02
3. Ch ng trình th c t pươ mã s : NS – 04 – BM03
4. B ng cam k t th c t p ế mã s : NS – 04 – BM04
5. Đánh giá k t qu th c t p hàng thángế mã s : NS – 04 – BM05
6. B ng đánh giá k t qu đ tài th c t p. ế mã s : NS – 04 – BM06
7. B ng nh n xét quá trình th c t p mã s : NS – 04 – BM07
________________________________________________________________________________________________
Số trang 4 / 5
QUI TRÌNH TH C T P Mã tài li u: NS - 04
Phiên b n: Ver 1.0
Ngày ban hành:
----------------------- --------------------------
________________________________________________________________________________________________
Số trang 5 / 5