Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ Ơ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ạ ơ L ng S n, ngày 06 tháng 12 năm 2017 Y BAN NHÂN DÂN Ạ T NH L NG S N S : 61/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ổ Ứ Ố Ỗ Ả Ị Ạ Ỉ Ủ Ơ Ộ Ạ Ụ Ị BAN HÀNH QUY Đ NH T CH C, QU N LÝ, CÔNG B HO T Đ NG C A BÃI Đ XE CÓ M C ĐÍCH KINH DOANH TRÊN Đ A BÀN T NH L NG S N
Ủ Ơ Ạ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH L NG S N
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ườ ộ Căn c Lu t Giao thông đ ng b ngày 13 tháng 11 năm 2008;
ộ i ủ ụ ỗ ợ ậ ả ườ ậ ả ằ ạ ộ ả ư ố ề ổ ứ ch c, qu n lý ho t đ ng v n t ậ ả s 63/2014/TTBGTVT ngày 07 tháng 11 năm 2014 c a B Giao thông v n t ng ị i b ng xe ô tô và d ch v h tr v n t i đ ứ Căn c Thông t ị quy đ nh v t b ;ộ
ề ố ở ị ủ ố ậ ả ạ ờ i t i T trình s 2649/TTrSGTVT ngày Theo đ ngh c a Giám đ c S Giao thông v n t 06/11/2017,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ế ị ị ạ ộ ủ ả ố ch c, qu n lý, công b ho t đ ng c a ụ ỗ ị ỉ ổ ứ Đi u 1.ề Ban hành kèm theo Quy t đ nh này Quy đ nh t ơ ạ bãi đ xe có m c đích kinh doanh trên đ a bàn t nh L ng S n.
ệ ự ế ị ừ Quy t đ nh này có hi u l c thi hành t ngày 20 tháng 12 năm 2017. Đi u 2.ề
Ủ ở ỉ
ố ơ ệ ơ ủ ưở ị ổ ứ ng các ban, ngành; ch c, cá nhân có liên ủ ị Ủ ị ế ị ệ Đi u 3.ề Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh; Giám đ c các s , Th tr ố Ch t ch y ban nhân dân các huy n, thành ph và các c quan, đ n v , t quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
i
ộ ụ
ộ ư
ọ ạ ưở Ph m Ng c Th ng
ố ộ ỉ ỉ
ệ
ể ỉ
ổ
ơ t nh;
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; Chính ph ;ủ ậ ả B Giao thông v n t ể C c Ki m tra VB QPPLB T pháp; ỉ ủ TT T nh y; ỉ TT HĐND t nh; ể ạ Đoàn Đ i bi u Qu c h i t nh; ỉ Vi n KSND t nh, TAND t nh; ỉ UBMTTQVN t nh, các Đoàn th t nh; ỉ CT, PCT UBND t nh; ạ ỉ Công báo t nh; Báo L ng S n; ệ ử ỉ C ng Thông tin đi n t PVP, các Phòng CV, TTTHCB; L u: VT, KTN (VAT).
QUY Đ NHỊ
Ả Ề Ổ Ứ Ộ Ố Ủ Ụ Ỗ Ơ Ạ Ị Ạ Ỉ ủ Ủ ố ơ V T CH C, QU N LÝ, CÔNG B HO T Đ NG C A BÃI Đ XE CÓ M C ĐÍCH KINH DOANH TRÊN Đ A BÀN T NH L NG S N ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 61/2017/QĐUBND ngày 06 /12/2017 c a y ban nhân dân ạ ỉ t nh L ng S n)
ươ Ch ng I
Ị QUY Đ NH CHUNG
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ạ ộ ủ ụ ả ố ỗ ị ch c, qu n lý, công b ho t đ ng c a bãi đ xe có m c đích kinh doanh trên đ a ơ ỉ ề ổ ứ ị Quy đ nh v t ạ bàn t nh L ng S n.
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
́ ạ ộ ế ả ố ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̉ ư ỗ ị ỉ ́ Cac tô ch c, ca nhân có liên quan đ n hoat đông kinh doanh, dich vu, qu n lý, công b ho t đ ng ủ c a bãi đ xe trên đ a bàn t nh.
ề ả Đi u 3. Gi i thích t ừ ữ ng
ườ ự ứ ệ là công trình thu c k t c u h t ng giao thông đ ng b ộ, th c hi n ch c năng trông ữ ươ ạ ầ ườ 1. Bãi đ xe ỗ gi xe ô tô và các ph ộ ế ấ ệ ng ti n giao thông đ ộ ng b khác.
ơ ạ ộ ổ ứ ậ ị ợ ạ ộ ẩ ề ấ ậ ấ ứ ỗ ự ượ ơ c c quan nhà n ấ ặ ướ ậ ộ ị ộ ệ ị ả ọ ơ ỗ ệ ch c, cá nhân ho t đ ng theo Lu t Doanh nghi p, 2. Đ n v ho t đ ng kinh doanh bãi đ xe là t ậ ậ Lu t H p tác xã, B Lu t dân s đ c có th m quy n c p gi y ch ng nh n ứ ợ đăng ký doanh nghi p, h p tác xã ho c gi y ch ng nh n đăng ký h kinh doanh theo quy đ nh (g i chung là đ n v qu n lý kinh doanh bãi đ xe).
ề ầ ư ề ự ị Đi u 4. Quy đ nh v đ u t xây d ng
ự ị Vi c đ u t ệ ầ ư xây d ng ự bãi đ xe ỗ th c hi n ệ theo quy đ nh c a ủ pháp lu t ậ v đ u t ề ầ ư.
ươ Ch ng II
Ứ Ổ Ạ Ộ Ố Ỗ Ụ Ủ Ả
T CH C, QU N LÝ, CÔNG B HO T Đ NG C A BÃI Đ XE CÓ M C ĐÍCH KINH DOANH
ỗ ề ổ ứ Đi u 5. T ch c bãi đ xe
ệ ố ườ ậ ự an toàn, phòng ch ng cháy n ổ và v sinh môi tr , ng trong quá trình ả ả 1. Đ m b o an ninh, tr t t ạ ộ . ho t đ ng
ụ ầ ạ ỗ ồ 2. Yêu c u các h ng m c công trình trong bãi đ xe g m có:
ệ ả ả ỗ ươ ườ a) Bãi đ xe có di n tích đ m b o theo ph ng án kinh doanh; có đ ộ ộ ng giao thông n i b ;
ề ả ệ b) Nhà đi u hành và nhà b o v ;
ườ ả ả ắ ỗ c) Đ ng ra, vào bãi đ xe đ m b o an toàn giao thông, không ùn t c giao thông;
ế ị d) Trang thi ổ ố t b phòng ch ng cháy n ;
ệ ộ đ) Nhà v sinh công c ng;
ườ e) T ng rào bao quanh;
ệ ố ệ ố ế ệ ể g) H th ng chi u sáng, h th ng thông tin, tín hi u, bi n báo.
ạ ụ ế ị ể ụ ụ ệ ố ử ả ưỡ ể ữ ử ả ạ ỗ ồ ỗ ng, s a ch a ô tô, r a xe; h th ng Ngoài ra, các h ng m c công trình khác (n u có) trong bãi đ xe có th trang b đ ph c v công ủ tác qu n lý, kinh doanh c a bãi đ xe g m: Tr m b o d camera theo dõi, giám sát…
ệ ể ợ ố h ả b trí ố ươ ạ ướ ệ ộ ủ ượ ạ ị ỗ ng ti n giao thông đ ứ ng đ xe h p lý, đáp ng yêu c u di n tích t c quy đ nh t ầ i thi u cho m t i QCXDVN 01:2008/BXD c a B ộ ự ỗ 3. Khu v c đ xe ph i ỗ ỗ ủ ừ ch đ c a t ng lo i ph Xây d ng.ự
ề ườ ể ấ ị 4. Quy đ nh v đ ố : ng ra, vào bãi và đi m đ u n i
ả ượ ố ả ả ắ c b trí đ m b o an toàn và không gây ùn t c giao thông ệ ặ a) Đ ng ra, vào bãi đ xe ph i đ (đ ườ ượ ố c b trí riêng bi ỗ t ho c chung).
ỗ ả ượ ự ệ ị c th c hi n theo đúng quy đ nh c a ủ pháp ố ủ ườ ậ ả ấ ể b) Đi m đ u n i c a đ ậ ề iao thông v n t lu t v g ng ra, vào bãi đ xe ph i đ i.
ổ ứ ạ ộ ỗ ề ả Đi u 6. T ch c, qu n lý kinh doanh ho t đ ng bãi đ xe
ộ ạ ỗ 1. N i dung kinh doanh t i bãi đ xe
ị ệ ụ a) D ch v trông gi ữ ươ ph ng ti n.
ụ ả ưỡ ổ ứ ị ử ữ ươ ệ b) T ch c các d ch v b o d ng, s a ch a ph ng ti n.
ụ ế ị ủ ệ ị ữ ươ ph ng ti n theo quy đ nh c a pháp c) Kinh doanh các d ch v khác có liên quan đ n trông gi lu t.ậ
ố ớ ơ ệ ề ả ị ạ 2. Trách nhi m và quy n h n đ i v i đ n v qu n lý, kinh doanh bãi đ xe ỗ
a) Trách nhi mệ
ệ ầ ư ị ử ả ơ ỗ ở ế ạ ộ ố ư ệ ị ầ ủ ị ả ể ố ị ế ợ ế ể ủ ị ị ờ ạ ỗ ổ ề ộ ở ị ự ề Sau khi hoàn thành vi c đ u t xây d ng, đ n v g i văn b n đ ngh công b đ a bãi đ xe đi ẩ ậ ả vào ho t đ ng đ n S Giao thông v n t i. Chu n b đ y đ các văn b n, tài li u liên quan theo ơ ở ụ ụ ề ủ ề Đi u 4 và Đi u 5 c a Quy đ nh này làm c s ph c v công tác ki m tra, công b theo quy đ nh. ế ặ ố ớ ườ ấ ẫ ổ ơ ồ ng h p h t th i h n ho c ti n hành c i t o c s v t ch t d n đ n thay đ i s đ Đ i v i tr ổ ố ạ , kèm theo các tài li u ệ ề ị ử ơ ặ ằ i m t b ng t ng th c a bãi đ xe, đ n v g i văn b n đ ngh công b l ậ ả ế liên quan đ n n i dung thay đ i đ ngh công b l ả ạ ơ ở ậ ả ố ạ ế i đ n S Giao thông v n t i.
ế ộ ố ự ệ ị ạ ề Th c hi n ch đ th ng kê, báo cáo theo quy đ nh t i Đi u 9 c a ị ủ Quy đ nh này.
ụ ạ ả i bãi đ xe, tên và s đi n tho i c quan qu n lý ể ủ ỗ ạ ự ẩ ầ ị ị ế ả c có th m quy n đ ch xe ph n ánh, khi u n i khi c n thi ị ạ ơ ố ệ ế Th c hi n quy đ nh v ề ệ t. ậ ủ ế ỗ ệ ộ Niêm y t công khai n i quy, giá các d ch v t ề ướ nhà n ố ớ ộ giá, phí và l phí đ i v i n i dung kinh doanh bãi đ xe theo quy đ nh c a pháp lu t.
ị ự ậ ề ạ ộ ự ể ệ ệ
Ch u s thanh tra, ki m tra vi c th c hi n chính sách, pháp lu t v ho t đ ng kinh doanh bãi đ xe.ỗ
ạ ộ ủ ộ ỗ ế Ban hành N i quy, Quy ch ho t đ ng c a bãi đ xe.
ị ơ ự ủ ả ả ả ỗ ỗ ạ i quy ệ Đ n v qu n lý, khai thác bãi đ xe th c hi n duy trì đ m b o các tiêu chí c a bãi đ xe t ị ị đ nh này và các quy đ nh khác có liên quan.
ệ ố ườ ậ ự an toàn, phòng ch ng cháy n ổ và v sinh môi tr , ng trong quá trình ả ả Đ m b o an ninh, tr t t ạ ộ . ho t đ ng
ườ ệ ạ ườ ử ư ỏ ể ả ế ấ ươ ậ ử ệ ồ B i th ng thi t h i cho ng i g i xe n u đ x y ra m t mát, h h ng ph ng ti n nh n g i.
ậ ả ử ụ ể ế ệ ỗ ỡ ng ti n kinh doanh v n t i s d ng bãi đ xe đ x p d hàng ượ ể ả c đ các ạ Không đ hóa; đón tr khách t ch ủ ph ươ ỗ i bãi đ xe.
ử ạ ủ ơ ỗ ị ng h p xe g i t , thì đ n v kinh doanh bãi đ xe và ch xe ố ữ i bãi có hàng hóa c n trông gi ậ ấ ầ ủ ị ợ ậ ườ Tr ự ỏ t th a thu n th ng nh t theo quy đ nh c a pháp lu t có liên quan.
ạ ề b) Quy n h n
ạ ị ụ ị ạ ề ả Kinh doanh các lo i d ch v quy đ nh t i kho n 1 Đi u này.
ệ ị ề Thu ti n trông gi ữ ươ ph ng ti n theo quy đ nh.
ề ừ ố ườ ử ủ ươ ệ ấ ộ ch i ph c v đ i v i ụ ụ ố ớ ng i g i xe ho c ặ ch ph ng ti n không ch p hành n i Có quy n t quy bãi đ xe.ỗ
ạ ủ ủ ươ ệ ề ệ ạ ỗ 3. Trách nhi m, quy n h n c a ch ph ặ ng ti n ho c lái xe t i bãi đ xe
ự ướ ấ ẫ ủ ề ỗ ộ Ch p hành n i quy và s h ng d n c a nhân viên đi u hành bãi đ xe.
ề ự ụ ạ ị ỗ ọ ử ụ Có quy n l a ch n s d ng các d ch v t i bãi đ xe.
ề ị ế ủ ế ề ề ả ẩ ạ ơ
Có quy n ph n ánh, ki n ngh đ n các c quan có th m quy n v các hành vi vi ph m c a bãi đ xe.ỗ
ủ ỗ ề ố ạ ộ Đi u 7. Công b ho t đ ng c a bãi đ xe
ậ ả ở ố ạ ố ủ ộ ị ỉ 1. S Giao thông v n t i công b , công b l i ho t ỗ ạ đ ng c a bãi đ xe trên đ a bàn t nh.
ờ ạ ố ể ừ ờ ạ ế ả ngày ký. H t th i h n ph i ế ị ệ ố ạ ự 2. Quy t đ nh công b có giá tr trong th i h n 05 (năm) năm k t th c hi n quy trình công b l ị i.
ự ố ệ 3. Th c hi n công b
ả ậ ượ ơ ị ố ạ ủ ố ệ ớ ườ ng h p công b , 03 ngày làm vi c v i tr ố ị ề c văn b n đ ngh công b , công b l ệ ố ớ ườ ậ ả ổ ứ ệ ệ ạ ở ỗ i c a các đ n v kinh doanh bãi đ xe, ợ ng h p ệ ầ ư ch c ki m tra hi n tr ng và vi c đ u t ợ i có trách nhi m t ố ư ỗ ể ủ ề ố ạ ườ ệ ả ố ợ Sau khi nh n đ ờ trong th i gian 05 ngày làm vi c đ i v i tr ố ạ i, S Giao thông v n t công b l ự ỗ ủ xây d ng c a bãi đ xe đ công b đ a bãi đ xe vào ho t đ ng theo đúng Quy đ nh này. ng h p không đ đi u ki n công b , công b l Tr ị i b ng văn b n và nêu rõ lý do ể ạ ộ ả ả ờ ằ i, ph i tr l .
ươ Ch ng III
Ổ Ứ Ự Ệ T CH C TH C HI N
ệ ủ ơ ề ả ướ Đi u 8. Trách nhi m c a các c quan qu n lý nhà n c
ậ ả ở 1. S Giao thông v n t i
̃ ́ ự ơ ỗ ̣ ̣ ̉ ́ ươ ng dân cac đ n v qu n lý kinh doanh bãi đ xe th c hiên cac quy đinh cua ́ ̀ ả ạ ộ ị ố ủ ả ỗ ̣ ̣ ̀ a) Tuyên truyên, h ̀ ̀ ổ ứ ch c, qu n lý, công b ho t đ ng c a bãi đ xe va Quy đinh nay phap luât vê t ́ .
ể ổ ứ ỳ ộ ề ộ ử ị ả ủ ơ ạ ỗ ỗ ị ị ị ả ố ợ ậ tăng cường công tác ph i h p v i các ngành, đ a ph ị ổ ứ ấ ử ụ ỗ ấ ổ ứ b) T ch c thanh tra, ki m tra đ nh k , đ t xu t; x lý các hành vi vi ph m v n i dung t ch c ị ố ố ớ ỉ qu n lý công b đ i v i các bãi đ xe c a đ n v qu n lý khai thác bãi đ xe trên đ a bàn t nh ể ề ươ ủ ng đ đ theo quy đ nh c a pháp lu t; ị ổ ứ xu t x lý các t ớ ch c kinh doanh d ch v bãi đ xe không đúng quy đ nh. ch c, cá nhân t
ự ố ợ ớ ở Ủ ố ơ ệ ố Ủ ể ả ỗ ị ư ậ ỉ ấ ổ ứ ạ ể ả ể ố ậ ự ắ ạ ả ả ự ả ồ ệ c) Ph i h p v i S Xây d ng, y ban nhân dân các huy n, thành ph và các c quan liên quan bãi đ xe trên đ a bàn đ trình y ban tham m u l p và qu n lý Quy ho ch phát tri n h th ng ủ ạ ộ nhân dân t nh xem xét ban hành đ qu n lý th ng nh t; t ch c, qu n lý ho t đ ng c a các bãi ỗ i khu v c ra, vào bãi. đ xe; phân lu ng giao thông, đ m b o tr t t an toàn, không gây ùn t c t
ở ế ầ ư ạ 2. S K ho ch và Đ u t
ố ớ ướ ứ ệ ẫ ấ ấ ậ ị a) H ng d n và c p Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh đ i v i doanh nghi p theo quy đ nh.
ế ộ ồ ố ng án xúc ti n đ u t kêu g i và khuy n khích huy đ ng các ngu n v n khác ấ ế ớ ả ạ ọ ệ ố ươ ự ỗ ự b) Xây d ng ph ể ầ ư đ đ u t ầ ư xây d ng m i, c i t o, nâng c p h th ng bãi đ xe.
ở 3. S Tài chính
ướ ự ệ ẫ ơ ỗ ị ệ ậ ể a) H ng d n, ki m tra và giám sát các đ n v kinh doanh bãi đ xe th c hi n đúng theo quy đ nh ậ ủ c a Lu t Giá, Lu t Phí hi n hành ị ả , các văn b n liên quan.
ủ ự ứ ệ ả ớ ướ ề c v giá, ủ ậ ố ợ b) Ch trì, ph i h p v i các ngành có liên quan th c hi n ch c năng qu n lý nhà n ị phí theo quy đ nh c a Pháp lu t.
ự ở 4. S Xây d ng
ủ ầ ư ự ế ế ự ẩ ẩ ỗ d án thi t k , xây d ng bãi đ xe theo đúng quy chu n, tiêu chu n ướ ệ ẫ H ng d n các ch đ u t . hi n hành
ở ườ 5. S Tài nguyên và Môi tr ng
ố ợ ệ ấ ợ ầ ử ụ ệ ử ụ ủ ỗ ế ề ấ ạ ớ Ủ a) Ch trì, ph i h p v i y ban nhân dân các huy n, thành ph t ng h p nhu c u s d ng đ t ạ bãi đ xe vào Quy ho ch, k ho ch s d ng đ t ố ổ ẩ ấ , trình c p có th m quy n phê duy t.
ẫ ậ ủ ụ ướ ệ ấ ấ ả ườ ị b) H ng d n l p các th t c giao đ t, cho thuê đ t và b o v môi tr ng theo quy đ nh.
ế ụ 6. C c Thu
ủ ệ ả ơ c quan ủ ệ ả ả ị ố ợ ớ Ch trì, ph i h p v i các ế các kho n thu , phí, l ộ ể liên quan qu n lý, giám sát, ki m tra vi c đăng ký, kê khai, n p ạ ộ phí c a ho t đ ng qu n lý, ỗ kinh doanh bãi đ xe theo quy đ nh.
7. Công an t nhỉ
ướ ề ể ệ ị ữ ể ả ữ ạ ả ỗ i bãi đ xe đ đ m b o an toàn trong quá trình ẫ ố ớ ạ ộ a) H ng d n, tuyên truy n, tri n khai công tác phòng cháy ch a cháy theo quy đ nh hi n hành; ể ki m tra đ i v i công tác phòng cháy ch a cháy t ổ ứ ch c ho t đ ng. t
ậ ự ể ạ ầ ả ả và an toàn ự ị ử ườ ng công tác tu n tra ki m soát, x lý vi ph m b o đ m an ninh tr t t b) Tăng c ỗ ạ i khu v c bãi đ xe trên đ a bàn. giao thông t
Ủ ệ ố 8. y ban nhân dân các huy n, thành ph
ố ớ ợ ứ ẫ ấ ấ ậ ị ệ ướ a) H ng d n và c p Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh đ i v i h p tác xã theo quy đ nh hi n hành.
ổ ấ ấ ử ụ ế ệ ạ ạ ợ ỗ ầ ử ụ ề ấ ệ ấ ẩ b) T ng h p nhu c u s d ng đ t bãi đ xe vào Quy ho ch, k ho ch s d ng đ t c p huy n trình c p có th m quy n phê duy t.
ệ ứ ươ ủ i đ a ph ả ự ị ả ổ ứ ướ ạ ị c t ể ạ ộ ờ ị ị ng đ i v i ho t đ ng c a các bãi đ xe ỳ ộ ặ ự ứ ạ ợ ệ ủ ơ ở ạ ạ ộ ớ ố ợ ứ ơ ị ố ớ ấ ư ố ớ ậ ủ ả ỗ ị ỗ c) Th c hi n ch c năng qu n lý nhà n bãi đ ỗ trên đ a bàn qu n lý. T ch c thanh tra, ki m tra đ nh k , đ t xu t, k p th i phát hi n các xe xây d ng, ho t đ ng không phù h p quy ho ch, ho c khi ch a đáp ng đ c s pháp lý theo ạ ộ ử quy đ nh; ph i h p v i các c quan ch c năng x lý nghiêm đ i v i các vi ph m trong ho t đ ng ị qu n lý khai thác bãi đ xe trên đ a bàn theo quy đ nh c a pháp lu t.
ố ợ ậ ả ậ ươ ả ồ i l p ph ả ng án phân lu ng b o đ m giao thông không gây ắ ạ d) Ph i h p v i S Giao thông v n t ùn t c t ớ ở ỗ i các bãi đ xe.
ế ộ ỗ ộ ệ ề ả Đi u 9. N i dung và ch đ báo cáo vi c qu n lý, khai thác bãi đ xe
ả ế ộ ệ ệ ỗ ở ự kinh doanh bãi đ xe có trách nhi m th c hi n ch đ báo cáo S Giao thông ệ ị ơ 1. Đ n v qu n lý, ậ ả Ủ v n t i, y ban nhân dân các huy n và thành ph ố:
ỳ ộ ụ ụ ờ ộ ị a) Báo cáo đ nh k n i dung theo ph l c 03, th i gian n p báo cáo:
ướ ế Báo cáo tháng: tr ủ c ngày mùng 05 c a tháng ti p theo.
ướ ế Báo cáo năm: tr ủ c ngày 10/01 c a năm ti p theo.
ầ ủ ơ ề ấ ẩ ộ b) Báo cáo đ t xu t theo yêu c u c a c quan có th m quy n.
ở ậ ả ụ ụ ố Ủ ộ ỉ ụ ể ư i báo cáo y ban nhân dân t nh n i dung theo ph l c s 04, c th nh 2. S Giao thông v n t sau:
ướ a) Báo cáo 06 tháng: tr c ngày 15/7 hàng năm.
ướ ế b) Báo cáo năm tr ủ c ngày 15/01 c a năm ti p theo.
ộ ị ấ c) Báo cáo đ t xu t theo quy đ nh.
ử ề ể ế Đi u 10. X lý chuy n ti p
ớ ự ử ự ự ế ỗ xây d ng b n xe, bãi đ xe ho c các d án khác t ữ ạ ộ ầ ư ự ứ ượ ế ẩ ỗ ờ ự Đ i ố v i nh ng d án đ u t ươ kh u ho t đ ng t ặ đ ch c năng b n xe hàng, bãi đ xe ạ i khu v c c a ạ c xem xét gia h n th i gian hoàn ng t
ệ ồ ơ ể ề ứ ự ầ ủ d án đã đăng ký ban đ u cho phù ự ế ệ ầ ư ầ ớ ỉ thi n h s pháp lý đ đi u ch nh ch c năng kinh doanh c a ợ h p v i nhu c u đ u t , kinh doanh th c t hi n nay.
ờ ệ ự ướ ổ ỉ ồ ơ ệ ủ ơ ở c ngày 01/ ạ ộ 4/2018. ẽ ề ự ể ầ ư ụ ự ệ ầ ị ệ Th i gian th c hi n đi u ch nh, b sung hoàn thi n h s pháp lý xong tr Sau ngày 01/4/2018, d án nào không hoàn thi n đ c s pháp lý đ đi vào ho t đ ng, s không ứ ượ đ ự c phép thu giá d ch v và th c hi n đúng ch c năng c a đã đăng ký ban đ u. ủ d án đ u t
ề ề ả Đi u 11. Đi u kho n thi hành
̀ ́ ́ ́ ̉ ư ư ở ơ ơ ợ ̣ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ự ự ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ́ ́ 1. Giao S Giao thông vân tai chu tri, phôi h p v i cac c quan ch c năng co liên quan tô ch c th c hiên Quy đinh nay, đinh ky bao cao Uy ban nhân dân tinh vê kêt qua th c hiên.
ướ ự ̉ ng m c các c quan liên quan, Uy ắ ỗ ị ệ ố ơ ợ ơ ả ế ị ị ử ổ ở ỉ ̉
ổ ứ ch c th c hi n có phát sinh khó khăn, v 2. Trong quá trình t ờ ề ả ệ ban nhân dân các huy n, thành ph ; đ n v qu n lý, kinh doanh bãi đ xe ph n ánh k p th i v ổ ậ ả ể ổ i đ t ng h p, trình Uy ban nhân dân t nh xem xét, quy t đ nh s a đ i, b S Giao thông v n t sung cho phù h p.ợ
Ụ Ụ PH L C 01
ủ Ủ ế ị ố ơ ỉ (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : /2017/QĐUBND ngày tháng 12 năm 2017 c a y ban nhân ạ dân t nh L ng S n)
Ủ Ộ Ộ Ệ DN, HTX KINH DOANH ộ ậ ự ..........
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc …………, ngày...... tháng......năm..... BÃI Đ XE.Ỗ S :........ /..........
Ố Ư Ỗ Ấ Ề Ị GI Y Đ NGH CÔNG B Đ A BÃI Đ XE …….
Ạ Ộ Ạ Ộ Ế Ụ VÀO HO T Đ NG/ (TI P T C HO T Đ NG)
ử ạ ở ơ Kính g i: S GTVT L ng S n.
ơ ị 1. Tên đ n v :..........................................................................................................
ố ế ế ị 2. Tên giao d ch qu c t (n u có):..........................................................................
ỉ ụ ở ị 3. Đ a ch tr s :.....................................................................................................
ố ệ ạ 4. S đi n tho i (Fax):.............................................................................................
ấ ứ ệ ậ ặ ố ấ 5. Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh (ho c đăng ký doanh nghi p) s ............ do............................c p ngày........tháng........ năm...........
ớ ượ ề ạ ị c ban hành ố ố ế ị ị ủ i Đi u 5 c a quy đ nh đ ủ ị Ủ ủ ỗ ạ ộ ủ ả ổ ứ ch c, qu n lý, công b ho t đ ng c a bãi đ xe có m c đích kinh ơ ban hành Quy đ nh t ỉ ố ị ở ụ ậ ị ạ ể ị ỗ ề ệ ế ộ ố ụ ể ư ế 6. Sau khi xem xét và đ i chi u v i các tiêu chí quy đ nh t kèm theo Quy t đ nh s : … /2017/QĐUBND ngày tháng năm 2017 c a Ch t ch y ban nhân ỉ dân t nh, doanh trên đ a bàn t nh L ng S n, chúng tôi đ ngh S GTVT…….ki m tra, xác nh n và công ố ư b đ a bãi đ xe……(tên bãi)…… thu c huy n/thành ph :........................... vào khai thác/ti p ụ t c khai thác, c th nh sau:
ỗ Tên Bãi đ xe:...................................................................................................
ỉ ị Đ a ch :(1)....................................................................................................
ệ ấ ổ T ng di n tích đ t: (2)…………………………………………………….
ự ế ế ơ ộ ị ữ ….(tên đ n v )…. cam k t nh ng n i dung trên là đúng th c t .
ố ạ ế ị ố i Quy t đ nh s ………… ngày.... tháng … c công b t ơ ỗ ủ ở Mã Bãi đ xe: ……(3)……… đã đ năm 20.. c a S Giao thông v n t ượ ậ ả ạ i L ng S n.
ơ ồ ặ ằ ự ế ẩ ỹ ậ , xây d ng các tiêu chu n k thu t và s đ m t b ng bãi đ xe ị t vi c đ u t ợ ệ ầ ư ệ ự ậ ề ỗ Có báo cáo chi ti ế ộ kèm theo. Doanh nghi p/ H p tác xã cam k t n i dung đ ngh và báo cáo là đúng s th t./.
ạ ệ ợ ệ
Đ i di n Doanh nghi p, H p tác xã (Ký tên, đóng d u)ấ ậ
ẫ ơ N i nh n: ư Nh trên; L u…ư ướ H ng d n ghi:
ị (1) Ghi đ a danh ị /lý trình/đ a ch c a b ỉ ủ ãi đ xeỗ .
ấ ờ ợ ề ử ụ ề ấ (2) Ghi theo gi y t h p pháp v quy n s d ng đ t.
ố ớ ườ ộ ố ầ ầ ợ (3) N i dung này không ghi đ i v i tr ng h p công b l n đ u.
Ụ Ụ PH L C 02
ủ ị Ủ ế ị ủ ố ạ ơ ỉ (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : /2017/QĐUBND ngày tháng năm 2017 c a ch t ch y ban nhân dân t nh L ng S n)
Ơ Ộ Ộ Ủ Ệ Ở ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố …………, ngày...... tháng......năm..... Ạ UBND L NG S N Ậ S GIAO THÔNG V N T IẢ S :………/QĐSGTVT
Ế Ị QUY T Đ NH
ế ụ ạ ộ ạ ộ ố ư ỗ Công b đ a Bãi đ xe ….. vào ho t đ ng/ti p t c ho t đ ng
Ố Ở Ậ Ả GIÁM Đ C S GIAO THÔNG V N T I
ứ ứ ủ ỉ ị ố ế ị ạ ủ ở ậ ả ề ệ Căn c Quy t đ nh s .......ngày ……tháng ….năm …. c a UBND t nh quy đ nh ch c năng, nhi m ụ v , quy n h n c a S Giao thông v n t i;
ứ ế ị ủ ố ủ ị Ủ ỗ ủ ả ố ỉ ạ ộ ch c, qu n lý, công b ho t đ ng c a bãi đ xe có m c ị ỉ ơ Căn c Quy t đ nh s ......./2017/QĐUBND ngày ……tháng ….năm …. c a Ch t ch y ban ụ ề ổ ứ nhân dân t nh, ban hành quy đ nh v t ạ ị đích kinh doanh trên đ a bàn t nh L ng S n;
ủ ể ể ề ả ị ủ ơ ố ả ế ị ở ố ị ố Xét văn b n đ ngh s …/ … c a đ n v .. và Biên b n ki m tra ngày / /20.. c a Đoàn ki m tra ủ theo Quy t đ nh s …c a Giám đ c S GTVT,
Ế Ị QUY T Đ NH
ế ụ ạ ộ ạ ộ ố ư ỗ ộ ớ Công b đ a Bãi đ xe...... vào ho t đ ng/ ti p t c ho t đ ng v i các n i dung sau: ề Đi u 1.
ỗ Tên: Bãi đ xe..........................................................................................
ị ự ế ả ơ Tên đ n v tr c ti p qu n lý, khai thác:......................................................
ị ỉ Đ a ch …...................................................................................................
ệ ổ T ng di n tích:......................................................................................
ệ ỗ Di n tích đ xe: …………………………………………………………..
ỗ ố Mã s Bãi đ xe: …………………………………………………...
ượ ạ ộ ế ế ụ c ho t đ ng/ ti p t c ho t đ ng k t ngày.. tháng.. năm đ n ngày.. Bãi đỗ xe........... đ ạ ộ ệ ạ ờ ị i ế ị ố ỉ ạ ộ ủ ụ ả ố ị ậ ạ ả ể ừ ạ ộ ề Đi u 2. ệ ự tháng.. năm. Trong th i gian ho t đ ng, có trách nhi m th c hi n nghiêm túc các quy đ nh t ủ ị Ủ ủ Quy t đ nh s ... /2017/QĐUBND ngày tháng năm 2017 c a Ch t ch y ban nhân dân t nh, ban ỗ ề ổ ứ ch c, qu n lý, công b ho t đ ng c a bãi đ xe có m c đích kinh doanh trên hành quy đ nh v t ơ ỉ ị đ a bàn t nh L ng S n và các văn b n pháp lu t khác có liên quan.
ổ ứ ơ ủ ưở ơ ị ự ch c th c hi n) ệ …. và Th tr ng các đ n v có liên ệ ề Các ông (bà)......., ….(c quan, t Đi u 3. ế ị ị quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
ậ ả i ở S Giao thông v n t (Ký tên, đóng d u)ấ
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; ệ UBND huy n/TP.. (p/h); ........ L u.ư
Ụ Ụ PH L C 03
ủ ị Ủ ế ị ủ ố ạ ơ ỉ (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : /2017/QĐUBND ngày tháng năm 2017 c a Ch t ch y ban nhân dân t nh L ng S n)
Ộ Ộ Ủ Ệ DN, HTX KINH DOANH ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố …………, ngày...... tháng......năm..... BÃI Đ XE Ỗ S :………/BC…
Ủ Ả Ế Ạ Ộ BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG KINH DOANH C A
Ỗ BÃI Đ XE…..
ậ ả ạ ử ơ ở Kính g i: S Giao thông v n t i L ng S n.
ệ ự ế ộ ế ị ố ị ủ ị Ủ ị ỉ ạ i Quy đ nh, ban hành kèm theo Quy t đ nh s …/2017/QĐUBND ủ ch c, ề ổ ứ ơ ạ ộ ạ ả ỗ ố ị ỉ ạ ộ ệ ệ ả ợ (tên doanh nghi p/ h p tác xã kinh doanh bãi đ xe) ư ỗ Th c hi n ch đ báo cáo t ngày … tháng … năm 2017 c a Ch t ch y ban nhân dân t nh, Ban hành quy đ nh v t ụ qu n lý, công b ho t đ ng bãi đ xe có m c đích kinh doanh trên đ a bàn t nh L ng S n. Doanh ế ỗ ….báo cáo k t qu ho t đ ng nghi p/ HTX ủ c a Bãi đ xe … tháng... năm 20.. nh sau:
ả ạ ộ ế 1. K t qu ho t đ ng kinh doanh, khai thác.
ệ ậ ả a) Trông gi ữ ươ ph ng ti n v n t i:
ổ ố ượ ỗ T ng s : … l t PTVT ra vào bãi đ xe, trong đó:
ử ố ượ ỳ ủ ả ố + S PTVT g i xe theo l ớ t: …. S xe, tăng/ gi m … % so v i cùng k c a tháng/ năm báo cáo;
Doanh thu:............... VNĐ/ tháng.
ỳ ủ ử ố ố ớ ả + S PTVT g i xe theo tháng: …. S xe, tăng/ gi m … % so v i cùng k c a tháng/ năm báo cáo;
Doanh thu:............... VNĐ/ tháng.
ế ồ ồ ớ ợ ỳ
ố ợ S h p đ ng đăng ký xe ra vào b n, phát sinh tăng trong k báo cáo:.. h p đ ng/tháng, v i … xe g i.ử
ố ế ả ồ ế ỳ ng xe ra vào b n, phát sinh trong k trong tháng ợ ườ ợ ố ượ S thanh lý h p đ ng/h t th i h n/gi m s l ử báo cáo:...... tr ờ ạ ả ng h p/tháng, gi m...… xe g i.
ố ợ ử ể ế ờ ợ ồ ổ ồ T ng s h p đ ng đăng ký xe ra vào bãi, h p đ ng g i xe trong bãi đ n th i đi m báo cáo.
ể ổ ợ ế ạ (Có bi u t ng h p chi ti t kèm theo báo cáo t ụ ụ i ph l c 1)
ả ạ ộ ế ừ ụ ị b) K t qu ho t đ ng kinh doanh t các d ch v khác trong bãi.
ổ ố ừ ạ ộ ả ưỡ ữ ử T ng s doanh thu t ho t đ ng b o d ng s a ch a:
ố ổ ừ ạ ộ ử T ng s doanh thu t ho t đ ng r a xe:
....
ể ổ ợ ế ạ (Có bi u t ng h p chi ti t kèm theo báo cáo t ụ ụ i ph l c 2)
ả ự ụ ớ ế ướ ệ c) K t qu th c hi n nghĩa v v i nhà n c:
ỳ ủ ề ấ ả ớ ố ộ N p ti n thuê đ t: …,đ vì s xe, tăng/ gi m … % so v i cùng k c a tháng/ năm báo cáo;
ỳ ủ ế ề ộ ố ớ ả N p ti n thu môn bài: …,đ vì S xe, tăng/ gi m … % so v i cùng k c a tháng/ năm báo cáo;
ỳ ủ ế ả ớ ố ị
ộ N p thu giá tr gia tăng: …,đ vì S xe, tăng/ gi m … % so v i cùng k c a tháng/ năm báo cáo;
ỳ ủ ế ả ậ ớ ố
ộ N p thu thu nh p cá nhân: …,đ vì S xe, tăng/ gi m … % so v i cùng k c a tháng/ năm báo cáo;
ỳ Ghi chú ộ TT N i dung So sánh v iớ ỳ ướ k tr c
K BÁO CÁO VNĐ ế
ị
ộ ộ ộ ộ ậ
ấ ề 1. N p ti n thuê đ t ề 2.. N p ti n thu môn bài ế 3. N p thu giá tr gia tăng: ế 4. N p thu thu nh p cá nhân
……….. ... ậ ợ 2. Thu n l i, khó khăn:
ề ấ ế ị …………. 3. Đ xu t, ki n ngh :
ạ ệ
ệ Đ i di n Doanh nghi p, HTX.. (Ký tên, đóng d u)ấ ậ
ở ơ
ị
ư
ơ N i nh n: Nh kg;ư S Tài chính; ế C quan thu theo đ a bàn; ệ UBND huy n/ TP; L u Công ty;
Ụ Ụ PH L C 04
ủ ị Ủ ế ị ủ ố ạ ơ ỉ (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : /2017/QĐUBND ngày tháng năm 2017 c a Ch t ch y ban nhân dân t nh L ng S n)
Ỉ Ạ Ộ Ộ Ủ Ệ Ở ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố …………, ngày...... tháng......năm..... Ơ UBND T NH L NG S N Ậ S GIAO THÔNG V N T I Ả S :………/BCSGTVT
BÁO CÁO
ổ ứ ố ạ ộ ụ ủ ỗ ả Công tác t ch c, qu n lý, công b ho t đ ng c a Bãi đ xe có m c đích kinh doanh trên ị ỉ đ a bàn t nh năm....
ử Ủ ạ ơ ỉ Kính g i: y ban nhân dân t nh L ng S n.
ệ ứ ự ế ộ ạ ị ố ệ ế ị ị i Quy đ nh đ ủ ượ ủ ị Ủ ề ổ ứ ố ỗ ị ỉ ả ế ị ố ả ả ở ơ ch c, qu n lý, công b ho t đ ng ư ỗ ị ụ Th c hi n ch c năng, nhi m v và ch đ báo cáo quy đ nh t c ban hành kèm theo Quy t đ nh s …/2017/QĐUBND ngày … tháng … năm 2017 c a Ch t ch y ban nhân ỉ ạ ộ ch c, qu n lý, công b ho t đ ng bãi đ xe trên đ a bàn t nh dân t nh, Ban hành quy đ nh v t ậ ả ạ ộ ổ ứ ạ L ng S n. S Giao thông v n t i báo cáo k t qu Công tác t ỉ ủ c a Bãi đ xe trên đ a bàn t nh năm.... nh sau:
ố ạ ộ ổ ứ ự ủ ỗ ệ ả
ụ ể ư ộ ớ ị ỉ ị ỉ ụ 1. Tình hình th c hi n Công tác t ch c, qu n lý, công b ho t đ ng c a Bãi đ xe có m c đích kinh doanh trên đ a bàn t nh năm.... trên đ a bàn t nh v i các n i dung c th nh sau:
ố ư ỗ ạ ộ a) Công b đ a vào ho t đ ng:... bãi đ xe, trong đó:
ố ớ Công b m i:... bãi;
ố ạ Công b l i:.... bãi
ế ừ ạ ộ ỗ ị ỉ ả b) K t qu doanh thu t ho t đ ng bãi đ xe trên đ a bàn t nh:
ừ ạ ộ ệ T ho t đ ng trông gi ữ ươ ph ng ti n:
ố ượ ổ ử ạ + T ng s l t xe g i t ỗ i các bãi đ xe:.... xe;
ừ ị + Doanh thu t ụ d ch v trông gi ữ ươ ph ệ ng ti n:.....;
ừ ị ụ Doanh thu t d ch v khác:.....;
ụ ả ưỡ ị ữ ử ượ + D ch v b o d ng s a ch a:... l t;
ừ ị ụ ả ưỡ ử ồ Doanh thu t D ch v b o d ữ ng s a ch a:... đ ng;
ị ượ ụ ử + D ch v r a xe:... l t;
ừ ị ụ ử ữ ồ Doanh thu t D ch v r a ch a:... đ ng;
ế ộ ớ ấ ướ ủ ị c) Tình hình ch p hành ch đ v i nhà n ỗ c c a các Bãi đ xe trên đ a bàn.
ỳ Ghi chú ộ TT N i dung So sánh v iớ ỳ ướ k tr c
K BÁO CÁO VNĐ
ế
ộ ộ ộ ừ ộ ố ề ố ề ố ề ố ề ổ ổ ổ ổ ấ 1. T ng s ti n n p thuê đ t ế 2.. T ng s ti n n p thu môn bài ị thu giá tr gia tăng: 3. T ng s ti n n p t ậ ế 4. T ng s ti n n p thu thu nh p cá nhân,
doanh nghi p..ệ ... ử ạ ế ậ ả d) X lý vi ph m (n u có): Trông gi ữ ươ ph ệ ng ti n v n t i:
ệ ố ị ỉ ợ S doanh nghi p, h p tác xã b đình ch ;
ế ị ệ ố ợ ồ ị S doanh nghi p, h p tác xã b thu h i Quy t đ nh;
ậ ợ ……….. 2. Thu n l i, khó khăn:
ề ấ ế ị …………. 3. Đ xu t, ki n ngh :
GIÁM Đ CỐ (Ký tên, đóng d u)ấ ậ
ở ơ
ị
ơ N i nh n: Nh kg;ư S Tài chính; ế C quan thu theo đ a bàn; ệ UBND huy n/ TP; L u...;ư