B Y T
C C QU N LÝ D C ƯỢ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 315/QĐ-QLDHà N i, ngày 03 tháng 06 năm 2021
QUY T ĐNH
V VI C BAN HÀNH DANH M C 189 THU C HÓA D C S N XU T TRONG N C ƯỢ ƯỚ
ĐC C P GI Y ĐĂNG KÝ L U HÀNH T I VI T NAM - ĐT 169.1ƯỢ Ư
C C TR NG C C QU N LÝ D C ƯỞ ƯỢ
Căn c Lu t D c s 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016; ượ
Căn c Ngh đnh s 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 c a Chính ph quy đnh ch c năng, nhi m
v , quy n h n và c c u t ch c c a B Y t ; ơ ế
Căn c Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh vi c ư ưở ế
đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c;ư
Căn c Quy t đnh s 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ch c ế ưở ế
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a C c Qu n lý D c thu c B Y t ; ơ ượ ế
Căn c k t lu n c a H i đng t v n c p gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c - ế ư ư
B Y t ; ế
Xét đ ngh c a Tr ng phòng Đăng ký thu c, C c Qu n lý D c, ưở ượ
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Ban hành kèm theo Quy t đnh này danh m c 189 thu c s n xu t trong n c đc c p ế ướ ượ
gi y đăng ký l u hành t i Vi t Nam - Đt 169.1, c th : ư
1. Danh m c 178 thu c s n xu t trong n c đc c p gi y đăng ký l u hành t i Vi t Nam hi u ướ ượ ư
l c 05 năm (Ph l c I kèm theo). Các thu c t i Danh m c này có s đăng ký v i ký hi u VD-…-
21 và hi u l c 05 năm k t ngày ký ban hành Quy t đnh này. ế
2. Danh m c 11 thu c s n xu t trong n c đc c p gi y đăng ký l u hành t i Vi t Nam hi u ướ ượ ư
l c 03 năm (Ph l c II kèm theo). Các thu c t i Danh m c này có s đăng ký v i ký hi u VD3-
…-21 và hi u l c 03 năm k t ngày ký ban hành Quy t đnh này. ế
Đi u 2. C s s n xu t và c s đăng ký thu c có trách nhi m:ơ ơ
1. S n xu t thu c theo đúng các h s , tài li u đã đăng ký v i B Y t và ph i in s đăng ký ơ ế
đc B Y t Vi t Nam c p lên nhãn thu c.ượ ế
2. Ch đc s n xu t, đa ra l u hành các thu c ki m soát đc bi t khi có Gi y ch ng nh n đ ượ ư ư
đi u ki n kinh doanh d c ph m vi kinh doanh thu c ph i ki m soát đc bi t phù h p v i ượ
ph m vi ho t đng c a c s đáp ng quy đnh t i kho n 5 Đi u 143 Ngh đnh s 54/2017/NĐ- ơ
CP ngày 08/5/2017 c a Chính ph quy đnh chi ti t m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t ế
D c.ượ
3. Th c hi n vi c c p nh t tiêu chu n ch t l ng c a thu c theo quy đnh t i Thông t s ượ ư
11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh v ch t l ng thu c, nguyên ưở ế ượ
li u làm thu c.
4. Th c hi n, ph i h p v i c s nh p kh u th c hi n theo đúng quy đnh t i Công văn s ơ
5853/QLD-CL ngày 19/4/2019 c a C c Qu n lý D c v vi c ki m tra ch t l ng nguyên li u ượ ượ
làm thu c nhóm sartan đi v i các thu c thu c danh m c t i Đi u 1 có ch a d c ch t thu c ượ
nhóm sartan.
5. C p nh t nhãn thu c, t h ng d n s d ng thu c theo quy đnh t i Thông t s 01/2018/TT- ướ ư
BYT ngày 18/01/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ghi nhãn thu c, nguyên li u làm thu c và ưở ế
t h ng d n s d ng thu c trong th i h n 06 tháng k t ngày ký ban hành Quy t đnh này, ướ ế
theo hình th c thay đi, b sung gi y đăng ký l u hành thu c quy đnh t i Thông t s ư ư
32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh vi c đăng ký l u hành thu c, ưở ế ư
nguyên li u làm thu c và Thông t s 29/2020/TT-BYT ngày 31/12/2020 c a B tr ng B Y t ư ưở ế
s a đi, b sung và bãi b m t s văn b n quy ph m pháp lu t do B tr ng B Y t ban hành, ưở ế
liên t ch ban hành.
6. Ph i h p v i các c s đi u tr đ th c hi n theo đúng các quy đnh hi n hành v thu c kê ơ
đn, theo dõi an toàn, hi u qu , tác d ng không mong mu n c a thu c trên ng i Vi t Nam và ơ ườ
t ng h p, báo cáo theo quy đnh t i Đi u 5 Thông t s 32/2018/TT- BYT ngày 12/11/2018 c a ư
B tr ng B Y t quy đnh vi c đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c đi v i các ưở ế ư
thu c thu c Ph l c II ban hành kèm theo Quy t đnh này (gi y đăng ký l u hành có ký hi u ế ư
VD3-…..-21).
7. C s đăng ký thu c ph i b o đm duy trì đi u ki n ho t đng trong th i gian hi u l c c a ơ
gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c. Trong tr ng h p không còn đáp ng đ ư ườ
đi u ki n ho t đng, c s đăng ký ph i có trách nhi m th c hi n thay đi c s đăng ký theo ơ ơ
quy đnh t i Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ư ưở ế
vi c đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c trong th i h n 30 ngày k t ngày c s ư ơ
đăng ký không còn đ đi u ki n ho t đng.
8. C s s n xu t thu c ph i b o đm các đi u ki n ho t đng c a c s s n xu t trong th i ơ ơ
h n hi u l c c a gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c. ư
Đi u 3. Quy t đnh này có hi u l c k t ngày ký ban hành.ế
Đi u 4. Giám đc S Y t các t nh, thành ph tr c thu c Trung ng và Giám đc c s s n ế ươ ơ
xu t và c s đăng ký có thu c t i Đi u 1 ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./. ơ ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4;ư
- B tr ng BYT (đ b/c); ưở
- TT. Tr ng Qu c C ng (đ b/c);ươ ườ
C C TR NG ƯỞ
- C c Quân y - B Qu c phòng, C c Y t - B Công an; ế
- C c Y t GTVT - B Giao thông v n t i; ế
- T ng C c H i quan - B Tài chính;
- B o hi m xã h i Vi t Nam;
- B Y t : V PC, C c QLYDCT, C c QLKCB, Thanh tra B , Văn ế
phòng HĐTV c p GĐKLH thu c, NLLT;
- Vi n KN thu c T , Vi n KN thu c TP. HCM; Ư
- T ng Công ty D c Vi t Nam - Công ty CP; ượ
- Các B nh vi n, Vi n có gi ng b nh tr c thu c B Y t ; ườ ế
- C c QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCTTra, P.QLGT; Website;
- L u: VT, ĐKT(15b).ư
Vũ Tu n C ng ườ
PH L C I.
DANH M C 178 THU C S N XU T TRONG N C ĐC C P GI Y ĐĂNG KÝ L U ƯỚ ƯỢ Ư
HÀNH T I VI T NAM HI U L C 05 NĂM - ĐT 169.1
Ban hành kèm theo Quy t đnh s : 315/QĐ-QLD, ngày 03/6/2021ế
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH s n xu t - kinh doanh d c ph m Đam San ượ
(Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm th ng m i d c ph m và trang thi t b y t - 134/1 Tô Hi n ươ ượ ế ế ế
Thành - Ph ng 15 - Qu n 10 - TP. H Chí Minh - Vi t Nam)ườ
1.1 Nhà s n xu t: Công ty TNHH d c ph m USA - NIC (USA - NIC Pharma) ượ (Đ/c: Lô 11D
đng C - KCN Tân T o - Ph ng Tân T o A - Qu n Bình Tân - TP. H Chí Minh - Vi t Nam)ườ ườ
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
1 Deslox M i 5ml ch a:
Desloratadine
2,5mg
Dung d ch
u ng36
tháng
TCCS H p 10
ng, 20 ng
5ml; h p 10
ng, 20 ng
10ml; h p 1
chai x 30ml,
60ml,
100ml
VD-34968-
21
2. Công ty đăng ký: Công ty C ph n 5A Farma (Đ/c: 116/45 Tô Hi n Thành, Ph ng 15, ế ườ
Qu n 10, Thành ph H Chí Minh - Vi t Nam)
2.1 Nhà s n xu t: Công ty c ph n liên doanh d c ph m Éloge France Vi t Nam ượ (Đ/c:
Khu công nghi p Qu Võ, xã Ph ng Li u, huy n Qu Võ, t nh B c Ninh - Vi t Nam) ế ươ ế
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
2 Ebastine-5a Farma
10mg
Ebastin 10mg Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS H p 2 v , 3
v , 5 v , 10
v x 10 viên
VD-34969-
21
3. Công ty đăng ký: Công ty c ph n công ngh sinh h c d c ph m ICA ượ (Đ/c: Lô 10,
Đng s 5, KCN Vi t Nam - Singapore, Thu n An, t nh Bình D ng - Vi t Nam)ườ ươ
3.1 Nhà s n xu t: Công ty c ph n công ngh sinh h c d c ph m ICA ượ (Đ/c: Lô 10,
Đng s 5, KCN Vi t Nam - Singapore, Thu n An, t nh Bình D ng - Vi t Nam)ườ ươ
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
3 Fexdin 180 Fexofenadin
hydroclorid
180mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
NSX H p 2 v x
10 viên
VD-34970-
21
4 Fexdin 60 Fexofenadin
hydroclorid 60
mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS H p 2 v x
10 viên
VD-34971-
21
4. Công ty đăng ký: Công ty c ph n DTS Vi t Nam (Đ/c: S 18, t 51, ph ng Quan Hoa, ườ
C u Gi y, Hà N i - Vi t Nam)
4.1 Nhà s n xu t: Công ty c ph n d c ph m Nam Hà ượ (Đ/c: 415 Hàn Thuyên, Nam Đnh -
Vi t Nam)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
5 Nuroact Nimodipin
30mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS H p 3 v x
10 viên
VD-34972-
21
5. Công ty đăng ký: Công ty c ph n d c - trang thi t b y t Bình Đnh (Bidiphar) ượ ế ế (Đ/c:
498 Nguy n Thái H c, P. Quang Trung, TP. Qui Nh n, Bình Đnh - Vi t Nam) ơ
5.1 Nhà s n xu t: Công ty c ph n d c - trang thi t b y t Bình Đnh (Bidiphar) ượ ế ế (Đ/c:
498 Nguy n Thái H c, P. Quang Trung, TP. Qui Nh n, Bình Đnh - Vi t Nam) ơ
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
6 Mefomid 500 Metformin
hydroclorid
500mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
USP38H p 5, 10
v x 10 viênVD-34973-
21
6. Công ty đăng ký: Công ty c ph n d c Apimed. ượ (Đ/c: 263/9 Lý Th ng Ki t, ph ng 15, ườ ườ
qu n 11, thành ph H Chí Minh - Vi t Nam)
6.1 Nhà s n xu t: Công ty c ph n d c Apimed ượ (Đ/c: Đng N1, c m công nghi p Phú ườ
Th nh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huy n Nh n Tr ch, t nh Đng Nai - Vi t Nam) ơ
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
7 Apizator Bezafibrat 200
mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS H p 3 v
nhôm-PVC x
10 viên; h p
10 v nhôm-
PVC x 10
viên. H p 1
chai HDPE x
30 viên, 60
viên, 100
viên, 200
viên
VD-34974-
21
8 Orthopa Chew Calci carbonat
1250 mg;
Vitamin D3
200 UI
Viên nén
nhai
36
tháng
BP2020 H p 3 v , 10
v x 10 viên;
H p 4 tuýp x
15 viên
VD-34975-
21
9 Povidone-API
Gel
Povidon iod
10%
Gel 36
tháng
TCCS H p 1 tuýp
nhôm 10g;
h p 1 tuýp
nhôm 20g;
h p 1 tuýp
nhôm 30g;
h p 1 tuýp
nhôm 60g.
H p 1 tuýp
nh a
HDPE/LDPE
10g; h p 1
tuýp nh a
HDPE/LDPE
20g; h p 1
tuýp nh a
HDPE/LDPE
30g; h p 1
tuýp nh a
HDPE/LDPE
60g
VD-34976-
21
10 Saxapi 2,5 Saxagliptin
(d i d ng ướ
saxagliptin
hydrochloride
dihydrate)
2,5mg
Viên nén
bao phim
36
tháng
TCCS H p 3 v , 10
v x 10 viên;
H p 1 chai
100 viên,
200 viên
VD-34977-
21
7. Công ty đăng ký: Công ty C ph n D c Becamex ượ (Đ/c: Đng NA6, KCN M Ph c 2, ườ ướ
ph ng M Ph c, th xã B n Cát, Bình D ng - Vi t Nam)ườ ướ ế ươ