B Y T
C C QU N LÝ D C ƯỢ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 490/QĐ-QLDHà N i, ngày 24 tháng 08 năm 2021
QUY T ĐNH
V VI C BAN HÀNH DANH M C 83 THU C N C NGOÀI ĐC C P GI Y ĐĂNG KÝ ƯỚ ƯỢ
L U HÀNH T I VI T NAM - ĐT 105 B SUNG L N 2Ư
C C TR NG C C QU N LÝ D C ƯỞ ƯỢ
Căn c Lu t D c s 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016; ượ
Căn c Ngh đnh s 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 c a Chính ph quy đnh ch c năng, nhi m
v , quy n h n và c c u t ch c c a B Y t ; ơ ế
Căn c Quy t đnh s 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ch c ế ưở ế
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a C c Qu n lý D c thu c B Y t ; ơ ượ ế
Căn c Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh vi c ư ưở ế
đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c;ư
Căn c Thông t s 29/2020/TT-BYT ngày 31/12/2020 c a B tr ng B Y t s a đi, b sung ư ưở ế
và bãi b m t s văn b n quy ph m pháp lu t do B tr ng B Y t ban hành, liên t ch ban ưở ế
hành;
Căn c ý ki n c a H i đng t v n c p gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c - ế ư ư
B Y t ; ế
Xét đ ngh c a Tr ng phòng Đăng ký thu c - C c Qu n lý D c, ưở ượ
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Ban hành kèm theo Quy t đnh này danh m c 83 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ế ướ ượ
ký l u hành t i Vi t Nam - Đt 105 b sung l n 2, bao g m:ư
1. Danh m c 66 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ký l u hành hi u l c 05 năm - Đt 105 ướ ượ ư
b sung l n 2 (t i Ph l c I kèm theo). Các thu c t i Danh m c này có s đăng ký v i ký hi u
VN-...-21 và hi u l c 05 năm k t ngày ký ban hành Quy t đnh này. ế
2. Danh m c 17 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ký l u hành hi u l c 03 năm - Đt 105 ướ ượ ư
b sung l n 2 (t i Ph l c II kèm theo). Các thu c t i Danh m c này có s đăng ký v i ký hi u
VN3-...-21 và hi u l c 03 năm k t ngày ký ban hành Quy t đnh này. ế
Đi u 2. C s s n xu t và c s đăng ký thu c có trách nhi m:ơ ơ
1. Cung c p thu c vào Vi t Nam theo đúng các h s tài li u đã đăng ký v i B Y t và ph i in ơ ế
ho c dán s đăng ký đc B Y t c p lên nhãn thu c. ượ ế
2. Ch p hành đy đ pháp lu t c a n c CHXHCN Vi t Nam và các quy đnh c a B Y t v ướ ế
nh p kh u thu c và l u hành thu c t i Vi t Nam, n u có b t c thay đi gì trong quá trình l u ư ế ư
hành thu c n c s t i và Vi t Nam thì ph i báo cáo ngay cho C c Qu n lý D c - B Y t ướ ượ ế
Vi t Nam.
3. Th c hi n vi c c p nh t tiêu chu n ch t l ng c a thu c theo quy đnh t i Thông t s ượ ư
11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh v ch t l ng thu c, nguyên ưở ế ượ
li u làm thu c.
4. C p nh t nhãn thu c và t h ng d n s d ng thu c theo quy đnh t i Thông t 01/2018/TT- ướ ư
BYT ngày 18/01/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ghi nhãn thu c, nguyên li u làm thu c và ưở ế
t h ng d n s d ng thu c theo hình th c thay đi, b sung gi y đăng ký l u hành thu c quy ướ ư
đnh t i Thông t 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t đi v i thu c ch a ư ưở ế ư
c p nh t n i dung nhãn thu c, t h ng d n s d ng thu c theo quy đnh t i Thông t ướ ư
01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 c a B tr ng B Y t , c th nh sau: ưở ế ư
a) Đi v i thu c thu c danh m c thu c đc và nguyên li u đc làm thu c theo quy đnh t i
Thông t 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 c a B tr ng B Y t v vi c ban hành danh m c ư ưở ế
thu c đc và nguyên li u đc làm thu c: ch đc l u hành sau khi đc C c Qu n lý D c phê ượ ư ượ ượ
duy t n i dung c p nh t này.
b) Đi v i các thu c khác ph i th c hi n vi c c p nh t này trong th i h n 06 tháng k t ngày
đc c p gi y đăng ký l u hành.ượ ư
5. Ph i h p v i các c s đi u tr đ th c hi n theo đúng các quy đnh hi n hành v thu c kê ơ
đn, theo dõi an toàn, hi u qu , tác d ng không mong mu n c a thu c trên ng i Vi t Nam và ơ ườ
t ng h p, báo cáo theo quy đnh t i Đi u 5 Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a ư
B tr ng B Y t quy đnh vi c đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c đi v i các ưở ế ư
thu c thu c Danh m c t i Ph l c II ban hành kèm theo Quy t đnh này (các s đăng ký v i ký ế
hi u VN3-...-21).
6. C s đăng ký ph i đm b o duy trì đi u ki n ho t đng c a c s đăng ký trong th i gian ơ ơ
hi u l c c a gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c. Trong tr ng h p không còn ư ườ
đáp ng đ đi u ki n ho t đng, c s đăng ký ph i có trách nhi m th c hi n thay đi c s ơ ơ
đăng ký theo quy đnh t i Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t ư ưở ế
trong th i h n 30 ngày k t ngày c s đăng ký không còn đ đi u ki n ho t đng. ơ
7. C s đăng ký thu c ph i báo cáo B Y t v c p nh t tình tr ng đáp ng Th c hành t t s n ơ ế
xu t c a c s s n xu t thu c, nguyên li u làm thu c. Tr ng h p c s s n xu t b thu h i ơ ườ ơ
gi y phép s n xu t ho c không đáp ng Th c hành t t s n xu t thu c, nguyên li u làm thu c
n c s t i, c s ph i th c hi n vi c báo cáo trong th i h n 15 ngày k t ngày có thông báo ướ ơ
c a c quan qu n lý có th m quy n n c s t i theo quy đnh t i đi m d kho n 1 Đi u 100 ơ ướ
Ngh đnh s 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 c a Chính ph quy đnh chi ti t m t s đi u và ế
bi n pháp thi hành Lu t D c. ượ
Đi u 3. Quy t đnh có hi u l c k t ngày ký ban hành.ế
Đi u 4. Giám đc S Y t các t nh, thành ph tr c thu c trung ng, giám đc nhà s n xu t và ế ươ
c s đăng ký có thu c t i Đi u 1 ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./.ơ ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4;ư
- B tr ng (đ b/c); ưở
- TTr. Tr ng Qu c C ng (đ b/c);ươ ườ
- C c Quân Y - B Qu c phòng, C c Y t - B Công an; C c Y t ế ế
GTVT - B Giao thông v n t i; T ng C c H i quan - B Tài chính;
- B o hi m Xã h i Vi t Nam;
- B Y t : V PC, C c QLYDCT, C c QLKCB, Thanh tra B . ế
- Vi n KN thu c T , Vi n KN thu c TP. HCM; Ư
- T ng Công ty D c VN; Các Công ty XNK d c ph m; ượ ượ
- Các B nh vi n & Vi n có gi ng b nh tr c thu c BYT; ườ
- Các phòng C c QLD: QLGT, QLKDD, QLCLT, PCTTra, VP C c;
Website C c QLD.
- L u: VT, ĐKT (10b).ư
C C TR NG ƯỞ
Vũ Tu n C ng ườ
PH L C I
DANH M C 66 THU C N C NGOÀI ĐC C P GI Y ĐĂNG KÝ L U HÀNH HI U ƯỚ ƯỢ Ư
L C 5 NĂM - ĐT 105 B SUNG L N 2
(Ban hành kèm theo quy t đnh s : 490/QĐ-QLD, ngày 24/08/2021)ế
1. Công ty đăng ký: Accord Healthcare Limited (Đ/c: Ground Floor, Sage House, 319 Pinner
Road, North Harrow, Middlesex HA1 4HF - Anh)
1.1 Nhà s n xu t: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot No. 457, 458, Village-Matoda, Bavla
Road, And Plot No: 191/218 P, Village: Chacharwadi,Ta:-Sanand, Dist.-Ahmedabad - India)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
1 C-Flox 500 Ciprofloxacin
(d i d ng ướ
Ciprofloxacin
hydrochloride)
500mg
viên nén
bao phim
36
tháng
USP41H p 10 v x
10 viên
VN-22804-
21
2. Công ty đăng ký: Alleviare Life Sciences Private Limited (Đ/c: S - 1/5 First Floor, Uphaar
Cinema Complex Market, Green Park Extention, New Delhi, South Delhi, DL 110016 - India)
2.1 Nhà s n xu t: Icpa Health Products Limitd (Đ/c: 286/287/288, GIDC, Ankleshwar-393002,
Dist. Bharuch, Gujarat state - India)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
2 Hexidine Chlorhexidine
gluconate 2%
(w/v)
Dung d ch
súc
mi ng
36
tháng
NSX L 80mlVN-22805-
21
3. Công ty đăng ký: Ambica International Corporation (Đ/c: 9 Amsterdam Extension, Merville
park Subd, Paranaque City - Philippines)
3.1 Nhà s n xu t: Nobel Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S. (Đ/c: Sancaklar Mah. Eski Akcakoca,
Cad. No: 299 81100 Duzce - Turkey)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
3 Vesifix 10 mg
Film Coated
Tablet
Solifenacin
succinat 10mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
NSX H p 3 v x
10 viên
VN-22806-
21
4 Vesifix 5 mg Film
Coated Tablet
Solifenacin
succinat 5mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
NSX H p 3 v x
10 viên
VN-22807-
21
4. Công ty đăng ký: AR Tradex Pvt. Ltd. (Đ/c: Unit No. 11 Block H, Wegmans Prinston Plaza,
Sector 18, Rohini, North West Delhi 110089 IN - India)
4.1 Nhà s n xu t: Globela Pharma Pvt. Ltd (Đ/c: 357, GIDC, Sachin, City: Surat-394 230,
Dist: Gujarat State - India)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
5 Gidover 16 Betahistine
dihydrocloride
16 mg
Viên nén 36
tháng
BP
2017
H p 10 v x
10 viên
VN-22808-
21
6 Gidover 24 Betahistine
dihydrocloride
24 mg
Viên nén 36
tháng
BP
2017
H p 10 v x
10 viên
VN-22809-
21
7 Gidover 8 Betahistine
dihydrocloride 8
mg
Viên nén 36
tháng
BP
2017
H p 10 v x
10 viên
VN-22810-
21
5. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet,
Hyderabad - 500 038, Telangana State - India)
5.1 Nhà s n xu t: Auronext Pharma Private Limited (Đ/c: A-1128, Phase-III, RIICO Industrial
Area, Bhiwadi - 301019, District- Alwar, Rajasthan - India)
STT Tên thu cHo t ch t
chính - Hàm
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
Quy cách
đóng gói
S đăng ký
l ngượ n
8 Inemplus 250 M i l b t
ch a:
Imipenem
250mg;
Cilastatin (d iướ
d ng Cilastatin
natri) 250mg
B t pha
tiêm
24
tháng
USP
39
H p 1 l VN-22811-
21
9 Inemplus 500 M i l b t
ch a:
Imipenem
500mg;
Cilastatin (d iướ
d ng Cilastatin
natri) 500mg
B t pha
tiêm
24
tháng
USP
39
H p 1 l VN-22812-
21
10 Meroauro 1000 M i l b t
ch a:
Meropenem
1000mg
B t pha
tiêm
24
tháng
USP
39
H p 1 l VN-22813-
21
11 Meroauro 500 M i l b t
ch a:
Meropenem
500mg
B t pha
tiêm
24
tháng
USP
39
H p 1 l VN-22814-
21
6. Công ty đăng ký: Công ty C ph n D c Đi Nam ượ (Đ/c: 270A Lý Th ng Ki t, Ph ng ườ ườ
14, Qu n 10, Thành ph H Chí Minh - Vi t Nam)
6.1 Nhà s n xu t: Laboratorios Normon, S.A. (Đ/c: Ronda de Valdecarrizo, 6,Tres Cantos,
28760 Madrid - Spain)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
12 Pramipexol
Normon 0,18 mg
Tablets
Pramipexol
(d i d ng ướ
dihydrochloride
monohydrate)
0,18mg
Viên nén 36
tháng
NSX H p 10 v x
10 viên
VN-22815-
21
13 Pramipexol
Normon 0,7 mg
Tablets
Pramipexol
(d i d ng ướ
dihydrochloride
monohydrate)
0,7 mg
Viên nén 36
tháng
NSX H p 10 v x
10 viên
VN-22816-
21
7. Công ty đăng ký: Công ty c ph n D c MK Vi t Nam ượ (Đ/c: Ô đt s 42, lô đt TT-A2,
khu đô th thành ph Giao L u, ph ng C Nhu 2, qu n B c T Liêm, Hà N i - Vi t Nam) ư ườ ế