B Y T
C C QU N LÝ D C ƯỢ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 526/QĐ-QLDHà N i, ngày 10 tháng 09 năm 2021
QUY T ĐNH
V VI C BAN HÀNH DANH M C 83 THU C N C NGOÀI ĐC C P GI Y ĐĂNG KÝ ƯỚ ƯỢ
L U HÀNH T I VI T NAM - ĐT 106Ư
C C TR NG C C QU N LÝ D C ƯỞ ƯỢ
Căn c Lu t D c s 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016; ượ
Căn c Ngh đnh s 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 c a Chính ph quy đnh ch c năng, nhi m
v , quy n h n và c c u t ch c c a B Y t ; ơ ế
Căn c Quy t đnh s 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ch c ế ưở ế
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a C c Qu n lý D c thu c B Y t ; ơ ượ ế
Căn c Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh vi c ư ưở ế
đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c;ư
Căn c Thông t s 29/2020/TT-BYT ngày 31/12/2020 c a B tr ng B Y t s a đi, b sung ư ưở ế
và bãi b m t s văn b n quy ph m pháp lu t do B tr ng B Y t ban hành, liên t ch ban ưở ế
hành;
Căn c ý ki n c a H i đng t v n c p gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c - ế ư ư
B Y t ; ế
Xét đ ngh c a Tr ng phòng Đăng ký thu c - C c Qu n lý D c, ưở ượ
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Ban hành kèm theo Quy t đnh này danh m c 83 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ế ướ ượ
ký l u hành t i Vi t Nam - Đt 106, bao g m:ư
1. Danh m c 71 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ký l u hành hi u l c 05 năm - Đt 106 ướ ượ ư
(t i Ph l c I kèm theo) . Các thu c t i Danh m c này có s đăng ký v i ký hi u VN-…-21 và
hi u l c 05 năm k t ngày ký ban hành Quy t đnh này. ế
2. Danh m c 12 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ký l u hành hi u l c 03 năm - Đt 106 ướ ượ ư
(t i Ph l c II kèm theo) . Các thu c t i Danh m c này có s đăng ký v i ký hi u VN3-…-21 và
hi u l c 03 năm k t ngày ký ban hành Quy t đnh này. ế
Đi u 2. C s s n xu t và c s đăng ký thu c có trách nhi m:ơ ơ
1. Cung c p thu c vào Vi t Nam theo đúng các h s tài li u đã đăng ký v i B Y t và ph i in ơ ế
ho c dán s đăng ký đc B Y t c p lên nhãn thu c. ượ ế
2. Ch p hành đy đ pháp lu t c a n c CHXHCN Vi t Nam và các quy đnh c a B Y t v ướ ế
nh p kh u thu c và l u hành thu c t i Vi t Nam, n u có b t c thay đi gì trong quá trình l u ư ế ư
hành thu c n c s t i và Vi t Nam thì ph i báo cáo ngay cho C c Qu n lý D c - B Y t ướ ượ ế
Vi t Nam.
3. Th c hi n vi c c p nh t tiêu chu n ch t l ng c a thu c theo quy đnh t i Thông t s ượ ư
11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh v ch t l ng thu c, nguyên ưở ế ượ
li u làm thu c.
4. C p nh t nhãn thu c và t h ng d n s d ng thu c theo quy đnh t i Thông t 01/2018/TT- ướ ư
BYT ngày 18/01/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ghi nhãn thu c, nguyên li u làm thu c và ưở ế
t h ng d n s d ng thu c theo hình th c thay đi, b sung gi y đăng ký l u hành thu c quy ướ ư
đnh t i Thông t 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t đi v i thu c ch a ư ưở ế ư
c p nh t n i dung nhãn thu c, t h ng d n s d ng thu c theo quy đnh t i Thông t ướ ư
01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 c a B tr ng B Y t , c th nh sau: ưở ế ư
a) Đi v i thu c thu c danh m c thu c đc và nguyên li u đc làm thu c theo quy đnh t i
Thông t 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 c a B tr ng B Y t v vi c ban hành danh m c ư ưở ế
thu c đc và nguyên li u đc làm thu c: ch đc l u hành sau khi đc C c Qu n lý D c phê ượ ư ượ ượ
duy t n i dung c p nh t này.
b) Đi v i các thu c khác ph i th c hi n vi c c p nh t này trong th i h n 06 tháng k t ngày
đc c p gi y đăng ký l u hành.ượ ư
5. Ph i h p v i các c s đi u tr đ th c hi n theo đúng các quy đnh hi n hành v thu c kê ơ
đn, theo dõi an toàn, hi u qu , tác d ng không mong mu n c a thu c trên ng i Vi t Nam và ơ ườ
t ng h p, báo cáo theo quy đnh t i Đi u 5 Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a ư
B tr ng B Y t quy đnh vi c đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c đi v i các ưở ế ư
thu c thu c Danh m c t i Ph l c II ban hành kèm theo Quy t đnh này (các s đăng ký v i ký ế
hi u VN3-…-21).
6. C s đăng ký ph i đm b o duy trì đi u ki n ho t đng c a c s đăng ký trong th i gian ơ ơ
hi u l c c a gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c. Trong tr ng h p không còn ư ườ
đáp ng đ đi u ki n ho t đng, c s đăng ký ph i có trách nhi m th c hi n thay đi c s ơ ơ
đăng ký theo quy đnh t i Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t ư ưở ế
trong th i h n 30 ngày k t ngày c s đăng ký không còn đ đi u ki n ho t đng. ơ
7. C s đăng ký thu c ph i báo cáo B Y t v c p nh t tình tr ng đáp ng Th c hành t t s n ơ ế
xu t c a c s s n xu t thu c, nguyên li u làm thu c. Tr ng h p c s s n xu t b thu h i ơ ườ ơ
gi y phép s n xu t ho c không đáp ng Th c hành t t s n xu t thu c, nguyên li u làm thu c
n c s t i, c s ph i th c hi n vi c báo cáo trong th i h n 15 ngày k t ngày có thông báo ướ ơ
c a c quan qu n lý có th m quy n n c s t i theo quy đnh t i đi m d kho n 1 Đi u 100 ơ ướ
Ngh đnh s 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 c a Chính ph quy đnh chi ti t m t s đi u và ế
bi n pháp thi hành Lu t D c. ượ
Đi u 3. Quy t đnh có hi u l c k t ngày ký ban hành. ế
Đi u 4. Giám đc S Y t các t nh, thành ph tr c thu c trung ng, giám đc nhà s n xu t và ế ươ
c s đăng ký có thu c t i Đi u 1 ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./.ơ ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4; ư
- B tr ng (đ b/c); ưở
- TTr. Tr ng Qu c C ng (đ b/c);ươ ườ
- C c Quân Y - B Qu c phòng, C c Y t - B Công an; C c Y t ế ế
GTVT - B Giao thông v n t i; T ng C c H i quan - B Tài chính;
- B o hi m Xã h i Vi t Nam;
- B Y t : V PC, C c QLYDCT, C c QLKCB, Thanh tra B . ế
- Vi n KN thu c T , Vi n KN thu c TP. HCM; Ư
- T ng Công ty D c VN; Các Công ty XNK d c ph m; ượ ượ
- Các B nh vi n & Vi n có gi ng b nh tr c thu c BYT; ườ
- Các phòng C c QLD: QLGT, QLKDD, QLCLT, PCTTra, VP C c;
Website C c QLD.
- L u: VT, ĐKT (10b).ư
C C TR NG ƯỞ
Vũ Tu n C ng ườ
PH L C I
DANH M C 71 THU C N C NGOÀI ĐC C P GI Y ĐĂNG KÝ L U HÀNH HI U ƯỚ ƯỢ Ư
L C 5 NĂM - ĐT 106
(Ban hành kèm theo quy t đnh s : 526/QĐ-QLD, ngày 10/09/2021)ế
1. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Senapati Bapat Marg, Lower
Parel, Mumbai - 400 013 - India)
1.1 Nhà s n xu t: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (H.P.) -
India)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
1 Ticagrelor Alkem
90mg
Ticagrelor
90mg
Viên nén
bao phim
24
thángNSX H p 1 v x
10 viên
VN-22870-
21
2. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maithrivihar, Behind Maithri
Vanam Ameerpet, Hyderabad - India)
2.1 Nhà s n xu t: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit - VII, SEZ, TSIIC, Plot No.S1, Survey
No's: 411/P, 425/P, 434/P, 435/P & 458/P, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla
Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana State - India)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
2 Pegaset 50 Pregabalin Viên nang 24 NSX H p 4 v x VN-22871-
50mg c ngtháng 7 viên 21
3. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00,
Singapore (049514) - Singapore)
3.1 Nhà s n xu t: Bayer Pharma AG (Đ/c: 51368 Leverkusen - Germany)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
3 Ciprobay 500
Ciprofloxacin
(t ng đng ươ ươ
Ciprofloxacin
HCl) 500 mg
Viên nén
bao phim
60
thángNSX
H p 1 v x
10 viên nén
bao phim
VN-22872-
21
4. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: "Zydus Tower" Satellite Cross Road, Sarkhej
Gandhinagar Highway, Ahmedabad 380 015 - India)
4.1 Nhà s n xu t: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, Plot No. 203- 213,
Kundaim, Goa 403 115 - India)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
4Ivabradine Tablets
7.5mg
Ivabradin (d iướ
d ng Ivabradin
hydrochlorid)
7,5mg
Viên nén
bao phim
24
thángNSX H p 3 v x
10 viên
VN-22873-
21
5Olanzapine Tablets
USP 5mg
Olanzapin 5mg Viên nén
bao phim
36
thángUSP41H p 10 v x
10 viên
VN-22874-
21
5. Công ty đăng ký: Công Ty C Ph n Danson Group (Đ/c: S nhà 63, Ph V n Phúc,
Ph ng V n Phúc, Qu n Hà Đông, Hà N i - Vi t Nam)ườ
5.1. Nhà s n xu t: Vetprom AD (Đ/c: 26 Otez Paisii Str., Radomir 2400 - Bulgaria)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
6Ketoprofen VP
2,5% Gel
Ketoprofen
2,5% Gel 24
thángNSX H p 1 tuýp
nhôm 50g
VN-22875-
21
6. Công ty đăng ký: Công ty c ph n D c ph m Minh K ượ (Đ/c: S 1-3, Lô C, C xá L c ư
Long Quân, P.5, Q.11, TP. H Chí Minh - Vi t Nam)
6.1 Nhà s n xu t: Cyndea Pharma, S.L (Đ/c: Polígono Industrial Emiliano Revilla Sanz,
Avenida de Asgreda, 31, Olvega, 42110 Soria - Spain)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
7 Dutasvitae 0,5mg Dutasteride 0,5
mg
Viên nang
m m24
thángNSX H p 3 v x
10 viên
VN-22876-
21
7. Công ty đăng ký: Công ty c ph n d c ph m Tenamyd ượ (Đ/c: Lô Y01 - 02A Đng Tân ườ
Thu n, KCN/KCX Tân Thu n, P. Tân Thu n Đông, Qu n 7, Tp. H Chí Minh - Vi t Nam)
7.1 Nhà s n xu t: KRKA, D.D., . Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8 501 Novo Mesto. -
Slovenia)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
8 Bixebra 5 mg
Ivabradin (d iướ
d ng Ivabradin
hydrochloride)
5 mg
Viên nén
bao phim
24
thángNSX H p 4 v x
14 viên
VN-22877-
21
9 Bixebra 7.5 mg Ivabradin (d iướ
d ng Ivabradin
hydrochloride)
7.5 mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
NSX H p 4 v x
14 viên
VN-22878-
21
8. Công ty đăng ký: Công ty C ph n D c ph m Vi t An ượ (Đ/c: S 278 Lê Tr ng T n,
Ph ng Kh ng Mai, Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i - Vi t Nam)ườ ươ
8.1 Nhà s n xu t: G.D. Laboratories (India) Pvt. Limited (Đ/c: PWD. Rest House Road,
Nohar, Dist: Hanumangarh, Rajasthan - India)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
10 Rosubolic-10
Rosuvastatin
(d i d ng ướ
Rosuvastatin
calci) 10mg
Viên nén
bao phim
24
thángNSX H p 3 v x
10 viên
VN-22879-
21
11 Rosubolic-20
Rosuvastatin
(d i d ng ướ
Rosuvastatin
calci) 20mg
Viên nén
bao phim
24
thángNSX H p 3 v x
10 viên
VN-22880-
21
9. Công ty đăng ký: Công ty CP d c ph m Pha Noượ (Đ/c: 31 H Bi u Chánh, P.12, Q. Phú
Nhu n, TP. H Chí Minh - Vi t Nam)
9.1 Nhà s n xu t: Laboratorios Lesvi S.L (Đ/c: Avda, Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi
(Barcelona) - Spain)