B Y T
C C QU N LÝ D C ƯỢ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 543/QĐ-QLDHà N i, ngày 17 tháng 09 năm 2021
QUY T ĐNH
V VI C BAN HÀNH DANH M C 01 THU C N C NGOÀI ĐC C P GI Y ĐĂNG KÝ ƯỚ ƯỢ
L U HÀNH T I VI T NAM - ĐT 107.1Ư
C C TR NG C C QU N LÝ D C ƯỞ ƯỢ
Căn c Lu t D c s 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016; ượ
Căn c Ngh đnh s 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 c a Chính ph quy đnh ch c năng, nhi m
v , quy n h n và c c u t ch c c a B Y t ; ơ ế
Căn c Quy t đnh s 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ch c ế ưở ế
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a C c Qu n lý D c thu c B Y t ; ơ ượ ế
Căn c Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh vi c ư ưở ế
đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c;ư
Căn c Thông t s 29/2020/TT-BYT ngày 31/12/2020 c a B tr ng B Y t s a đi, b sung ư ưở ế
và bãi b m t s văn b n quy ph m pháp lu t do B tr ng B Y t ban hành, liên t ch ban ưở ế
hành;
Căn c ý ki n c a H i đng t v n c p gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c - ế ư ư
B Y t ; ế
Xét đ ngh c a Tr ng phòng Đăng ký thu c - C c Qu n lý D c, ưở ượ
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Ban hành kèm theo Quy t đnh này danh m c 01 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ế ướ ượ
ký l u hành hi u l c 03 năm - Đt 107.1 ư (t i Ph l c kèm theo).
Thu c t i Danh m c này có s đăng ký v i ký hi u VN3-…-21 và hi u l c 03 năm k t ngày
ký ban hành Quy t đnh này.ế
Đi u 2. C s s n xu t và c s đăng ký thu c có trách nhi m:ơ ơ
1. Cung c p thu c vào Vi t Nam theo đúng các h s tài li u đã đăng ký v i B Y t và ph i in ơ ế
ho c dán s đăng ký đc B Y t c p lên nhãn thu c. ượ ế
2. Ch p hành đy đ pháp lu t c a n c CHXHCN Vi t Nam và các quy đnh c a B Y t v ướ ế
nh p kh u thu c và l u hành thu c t i Vi t Nam, n u có b t c thay đi gì trong quá trình l u ư ế ư
hành thu c n c s t i và Vi t Nam thì ph i báo cáo ngay cho C c Qu n lý D c - B Y t ướ ượ ế
Vi t Nam.
3. Th c hi n vi c c p nh t tiêu chu n ch t l ng c a thu c theo quy đnh t i Thông t s ượ ư
11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh v ch t l ng thu c, nguyên ưở ế ượ
li u làm thu c.
4. C p nh t nhãn thu c và t h ng d n s d ng thu c theo quy đnh t i Thông t 01/2018/TT- ướ ư
BYT ngày 18/01/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ghi nhãn thu c, nguyên li u làm thu c và ưở ế
t h ng d n s d ng thu c theo hình th c thay đi, b sung gi y đăng ký l u hành thu c quy ướ ư
đnh t i Thông t 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t đi v i thu c ch a ư ưở ế ư
c p nh t n i dung nhãn thu c, t h ng d n s d ng thu c theo quy đnh t i Thông t ướ ư
01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 c a B tr ng B Y t . ưở ế
5. Ph i h p v i các c s đi u tr đ th c hi n theo đúng các quy đnh hi n hành v thu c kê ơ
đn, theo dõi an toàn, hi u qu , tác d ng không mong mu n c a thu c trên ng i Vi t Nam và ơ ườ
t ng h p, báo cáo theo quy đnh t i Đi u 5 Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a ư
B tr ng B Y t quy đnh vi c đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c đi v i thu c ưở ế ư
thu c Danh m c t i Ph l c ban hành kèm theo Quy t đnh này (s đăng ký v i ký hi u VN3-…- ế
21).
6. C s đăng ký ph i đm b o duy trì đi u ki n ho t đng c a c s đăng ký trong th i gian ơ ơ
hi u l c c a gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c. Trong tr ng h p không còn ư ườ
đáp ng đ đi u ki n ho t đng, c s đăng ký ph i có trách nhi m th c hi n thay đi c s ơ ơ
đăng ký theo quy đnh t i Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t ư ưở ế
trong th i h n 30 ngày k t ngày c s đăng ký không còn đ đi u ki n ho t đng. ơ
7. C s đăng ký thu c ph i báo cáo B Y t v c p nh t tình tr ng đáp ng Th c hành t t s n ơ ế
xu t c a c s s n xu t thu c, nguyên li u làm thu c. Tr ng h p c s s n xu t b thu h i ơ ườ ơ
gi y phép s n xu t ho c không đáp ng Th c hành t t s n xu t thu c, nguyên li u làm thu c
n c s t i, c s ph i th c hi n vi c báo cáo trong th i h n 15 ngày k t ngày có thông báo ướ ơ
c a c quan qu n lý có th m quy n n c s t i theo quy đnh t i đi m d kho n 1 Đi u 100 ơ ướ
Ngh đnh s 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 c a Chính ph quy đnh chi ti t m t s đi u và ế
bi n pháp thi hành Lu t D c. ượ
Đi u 3. Quy t đnh có hi u l c k t ngày ký ban hành. ế
Đi u 4. Giám đc S Y t các t nh, thành ph tr c thu c trung ng, giám đc nhà s n xu t và ế ươ
c s đăng ký có thu c t i Đi u 1 ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./.ơ ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4; ư
- B tr ng (đ b/c); ưở
- TTr. Tr ng Qu c C ng (đ b/c);ươ ườ
- C c Quân Y - B Qu c phòng, C c Y t - B Công an; C c Y t ế ế
GTVT - B Giao thông v n t i; T ng C c H i quan - B Tài chính;
- B o hi m Xã h i Vi t Nam;
- B Y t : V PC, C c QLYDCT, C c QLKCB, Thanh tra B . ế
- Vi n KN thu c T , Vi n KN thu c TP. HCM; Ư
C C TR NG ƯỞ
Vũ Tu n C ng ườ
- T ng Công ty D c VN; Các Công ty XNK d c ph m; ượ ượ
- Các B nh vi n & Vi n có gi ng b nh tr c thu c BYT; ườ
- Các phòng C c QLD: QLGT, QLKDD, QLCLT, PCTTra, VP C c;
Website C c QLD.
- L u: VT, ĐKT (10b).ư
PH L C
DANH M C 01 THU C N C NGOÀI ĐC C P GI Y ĐĂNG KÝ L U HÀNH HI U ƯỚ ƯỢ Ư
L C 3 NĂM - ĐT 107.1
(Ban hành kèm theo quy t đnh s : 543/QĐ-QLD, ngày 17/09/2021)ế
1. Công ty đăng ký: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial
Zone, Plot 164, Phase 2, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
1.1 Nhà s n xu t: B. Braun Avitum AG (Đ/c: Schwarzenberger Weg 73-79, 34212 Melsungen -
Germany)
STT Tên thu cHo t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chếTu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
1 Duosol with 2
mmol/l Potassium
solution for
haemofiltration
M i túi 5000ml
2 ngăn ch a:
ngăn 555ml
g m: Sodium
chloride 2,34g;
Potassium
chloride 0,74g;
Calcium
chloride
dihydrate 1,10g;
Magnesium
chloride
hexahydrate
0,51g; Glucose
khan (d i ướ
d ng Glucose
monohydrate
5,49g) 5,0g;
Ngăn 4445ml
ch a: Sodium
chloride 27,47g;
Sodium
hydrogen
carbonate
15,96g
Dung
d ch th m
phân máu
24
thángNSX Thùng 2 túi
5000ml,
m i túi 2
ngăn: ngăn
4445ml và
ngăn 555ml
VN3-357-21