B Y T
C C QU N LÝ D C ƯỢ
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 684/QĐ-QLDHà N i, ngày 29 tháng 11 năm 2021
QUY T ĐNH
V VI C BAN HÀNH DANH M C 64 THU C N C NGOÀI ĐC C P GI Y ĐĂNG KÝ ƯỚ ƯỢ
L U HÀNH T I VI T NAM - ĐI 107.2Ư
C C TR NG C C QU N LÝ D C ƯỞ ƯỢ
Căn c Lu t D c s 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016; ượ
Căn c Ngh đnh s 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 c a Chính ph quy đnh ch c năng, nhi m
v , quy n h n và c c u t ch c c a B Y t ; ơ ế
Căn c Quy t đnh s 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ch c ế ưở ế
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a C c Qu n lý D c thu c B Y t ; ơ ượ ế
Căn c Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh vi c ư ưở ế
đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c;ư
Căn c Thông t s 29/2020/TT-BYT ngày 31/12/2020 c a B tr ng B Y t s a đi, b sung ư ưở ế
và bãi b m t s văn b n quy ph m pháp lu t do B tr ng B Y t ban hành, liên t ch ban ưở ế
hành;
Căn c ý ki n c a H i đng t v n c p gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c - ế ư ư
B Y t : ế
Xét đ ngh c a Tr ng phòng Đăng ký thu c - C c Qu n lý D c. ưở ượ
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Ban hành kèm theo Quy t đnh này danh m c 64 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ế ướ ượ
ký l u hành t i Vi t Nam - Đt 107.2. bao g m:ư
1. Danh m c 46 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ký l u hành hi u l c 05 năm - Đt 107.2 ướ ượ ư
(t i Ph l c I kèm theo) . Các thu c t i Danh m c này có s đăng ký v i ký hi u VN-...-21 và
hi u l c 05 năm k t ngày ký ban hành Quy t đnh này. ế
2. Danh m c 18 thu c n c ngoài đc c p gi y đăng ký l u hành hi u l c 03 năm - Đt 107.2 ướ ượ ư
(t i Ph l c II kèm theo) . Các thu c t i Danh m c này có s đăng ký v i ký hi u VN3-...-21 và
hi u l c 03 năm k t ngày ký ban hành Quy t đnh này. ế
Đi u 2. C s s n xu t và c s đăng ký thu c có trách nhi m:ơ ơ
1. Cung c p thu c vào Vi t Nam theo đúng các h s tài li u đã đăng ký v i B Y t và ph i in ơ ế
ho c dán s đăng ký đc B Y t c p lên nhãn thu c. ượ ế
2. Ch p hành đy đ pháp lu t c a n c CHXHCN Vi t Nam và các quy đnh c a B Y t v ướ ế
nh p kh u thu c và l u hành thu c t i Vi t Nam, n u có b t c thay đi gì trong quá trình l u ư ế ư
hành thu c n c s t i và Vi t Nam thì ph i báo cáo ngay cho C c Qu n lý D c - B Y t ướ ượ ế
Vi t Nam.
3. Th c hi n vi c c p nh t tiêu chu n ch t l ng c a thu c theo quy đnh t i Thông t s ượ ư
11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh v ch t l ng thu c, nguyên ưở ế ượ
li u làm thu c.
4. C p nh t nhãn thu c và t h ng d n s d ng thu c theo quy đnh t i Thông t 01/2018/TT- ướ ư
BYT ngày 18/01/2018 c a B tr ng B Y t quy đnh ghi nhãn thu c, nguyên li u làm thu c và ưở ế
t h ng d n s d ng thu c theo hình th c thay đi, b sung gi y đăng ký l u hành thu c quy ướ ư
đnh t i Thông t 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t đi v i thu c ch a ư ưở ế ư
c p nh t n i dung nhãn thu c, t h ng d n s d ng thu c theo quy đnh t i Thông t ướ ư
01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 c a B tr ng B Y t , c th nh sau: ưở ế ư
a) Đi v i thu c thu c danh m c thu c đc và nguyên li u đc làm thu c theo quy đnh t i
Thông t 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 c a B tr ng B Y t v vi c ban hành danh m c ư ưở ế
thu c đc và nguyên li u đc làm thu c: ch đc l u hành sau khi đc C c Qu n lý D c phê ượ ư ượ ượ
duy t n i dung c p nh t này.
b) Đi v i các thu c khác ph i th c hi n vi c c p nh t này trong th i h n 06 tháng k t ngày
đc c p gi y đăng ký l u hành.ượ ư
5. Ph i h p v i các c s đi u tr đ th c hi n theo đúng các quy đnh hi n hành v thu c kê ơ
đn, theo dõi an toàn, hi u qu , tác d ng không mong mu n c a thu c trên ng i Vi t Nam và ơ ườ
t ng h p, báo cáo theo quy đnh t i Đi u 5 Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a ư
B tr ng B Y t quy đnh vi c đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c đi v i các ưở ế ư
thu c thu c Danh m c t i Ph l c II ban hành kèm theo Quy t đnh này (các s đăng ký v i ký ế
hi u VN3-…-21).
6. C s đăng ký ph i đm b o duy trì đi u ki n ho t đng c a c s đăng ký trong th i gian ơ ơ
hi u l c c a gi y đăng ký l u hành thu c, nguyên li u làm thu c. Trong tr ng h p không còn ư ườ
đáp ng đ đi u ki n ho t đng, c s đăng ký ph i có trách nhi m th c hi n thay đi c s ơ ơ
đăng ký theo quy đnh t i Thông t s 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 c a B tr ng B Y t ư ưở ế
trong th i h n 30 ngày k t ngày c s đăng ký không còn đ đi u ki n ho t đng. ơ
7. C s đăng ký thu c ph i báo cáo B Y t v c p nh t tình tr ng đáp ng Th c hành t t s n ơ ế
xu t c a c s s n xu t thu c, nguyên li u làm thu c. Tr ng h p c s s n xu t b thu h i ơ ườ ơ
gi y phép s n xu t ho c không đáp ng Th c hành t t s n xu t thu c, nguyên li u làm thu c
n c s t i, c s ph i th c hi n vi c báo cáo trong th i h n 15 ngày k t ngày có thông báo ướ ơ
c a c quan qu n lý có th m quy n n c s t i theo quy đnh t i đi m d kho n 1 Đi u 100 ơ ướ
Ngh đnh s 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 c a Chính ph quy đnh chi ti t m t s đi u và ế
bi n pháp thi hành Lu t D c. ượ
Đi u 3. Quy t đnh có hi u l c k t ngày ký ban hành.ế
Đi u 4. Giám đc S Y t các t nh, thành ph tr c thu c trung ng, giám đc nhà s n xu t và ế ươ
c s đăng ký có thu c t i Đi u 1 ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./.ơ ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4;ư
- B tr ng (đ b/c); ưở
- TTr. Đ Xuân Tuyên (đ b/c);
- C c Quân y - B Qu c phòng, C c Y t - B Công an; C c Y t ế ế
GTVT - B Giao thông v n t i; T ng C c H i quan - B Tài chính;
- B o hi m xã h i Vi t Nam;
- B Y t : V PC, C c QLYDCT, C c QLKCB, Thanh tra B . ế
- Vi n KN thu c T , Vi n KN thu c TP. HCM; Ư
- T ng Công ty D c VN; Các Công ty XNK d c ph m; ượ ượ
- Các B nh vi n & Vi n có gi ng b nh tr c thu c BYT; ườ
- Các phòng C c QLD: QLGT, QLKDD, QLCLT, PCTTra, VP C c;
Website C c QLD.
- L u: VT, ĐKT(10b).ư
C C TR NG ƯỞ
Vũ Tu n C ng ườ
PH L C I
DANH M C 46 THU C N C NGOÀI ĐC C P GI Y ĐĂNG KÝ L U HÀNH T I ƯỚ ƯỢ Ư
VI T NAM HI U L C 5 NĂM - ĐT 107.2
(Ban hành kèm theo quy t đnh s : ……......./QĐ-QLD, ngày ...../...../........)ế
1. Công ty đăng ký: AR TRADEX PVT. LTD. (Đ/c: Unit No. 11 Block H, Wegmans Prinston
Plaza, Sector 18, Rohini, North West Delhi 110089 - India)
1.1 Nhà s n xu t: Zim Laboratories Limited (Đ/c: B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur
441501, Maharashtra State - India)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
1 Walerbest Gabapentin
300mg
Viên nang
c ng36
tháng
USP43H p 10 v x
10 viên
VN-22943-
21
2. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maithrivihar, Behind Maithri
Vanam Ameerpet, Hyderabad - India)
2.1 Nhà s n xu t: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit III, Sy. No. 313 & 314, Bachupally,
Bachupally Mandal, Medchal-Malkajgiri District, Telangana State - India)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
2 Aurozapine OD 15 Mirtazapin
15mg
Viên nén
phân tán
36
tháng
NSX H p 5 v x
6 viên
VN-22944-
21
3. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd. (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf
Ali Road, New Delhi 110002 - India)
3.1 Nhà s n xu t: Brawn Laboratories Ltd. (Đ/c: 13, NIT, Industrial Area, Faridabad-121001,
Haryana - India)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
3 Bru-100 Capsules Celecoxib
100mg
Viên nang
c ng24
tháng
NSX H p 1 v x
10 viên
VN-22945-
21
4 Fimabute Cefixim (d i ướ
d ng Cefixim
trihydrat)
200mg
Viên nén
bao phim
24
tháng
USP
42
H p 1 v x
10 viên
VN-22946-
21
4. Công ty đăng ký: Công ty c ph n D c MK Vi t Nam ượ (Đ/c: Ô đt s 42, lô đt TT-A2,
khu đô th thành ph Giao L u, ph ng C Nhu 2, qu n B c T Liêm, TP. Hà N i - Vi t Nam) ư ườ ế
4.1 Nhà s n xu t: Elpen Pharmaceutical Co. Inc. (Đ/c: Marathonos Ave. 95, Pikermi Attiki,
19009 - Greece)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
5 Penrazol Omeprazol
(d i d ng ướ
Omeprazol
natri) 40mg
B t đông
khô và
dung môi
pha tiêm
24
tháng
NSX H p 1 l
b t đông
khô pha
tiêm và 1
ng 10ml
dung môi
pha tiêm
VN-22947-
21
5. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đu t th ng m i D c ph m Vi t Tín ư ươ ượ (Đ/c: S 2 ngõ
25, đng Bùi Huy Bích, Ph ng Hoàng Li t, Qu n Hoàng Mai, Hà N i - Vi t Nam)ườ ườ
5.1 Nhà s n xu t: Swiss Parenterals Pvt. Ltd. (Đ/c: Unit – II, Plot No. 402, 412-414, Kerala
Industrial Estate, GIDC, Near Bavla, Ahmedabad - 382 220, Gujarat - India)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
6 VT-Taxim 500 mg Cefotaxime
(d i d ng ướ
Cefotaxim
natri) 500 mg
B t pha
tiêm
36
tháng
USP
41
H p 1 l VN-22962-
21
5.2 Nhà s n xu t: USV Private Limited (Đ/c: Khasra No.1342/1/2, Hilltop Industria Area,
Jharmajri, Baddi, Dist. Solan, Himachal Pradesh-173 025 - India)
STTTên thu cHo t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng gói
S đăng ký
7 VT-Amlopril Perindopril tert-
butylamin
(t ng đng ươ ươ
Perindopril
3,34mg) 4mg;
Amlodipin
(d i d ng ướ
Amlodipin
besilate) 5mg
Viên nén 36
tháng
TCCSH p 3 v x
10 viên
VN-22963-
21
8 VT-Amlopril
4mg/10mg
Perindopril tert-
butylamin
(t ng đng ươ ươ
Perindopril
3,34mg) 4mg;
Amlodipin
(d i d ng ướ
Amlodipin
besilate) 10mg
Viên nén 36
tháng
TCCSH p 3 v x
10 viên
VN-22964-
21
6. Công ty đăng ký: Công ty TNHH D c ph m A.C.T ượ (Đ/c: 61/11 Bình Giã, ph ng 13, ườ
qu n Tân Bình, TP. H Chí Minh - Vi t Nam)
6.1 Nhà s n xu t: Pharmavision San ve Tic. A.S. (Đ/c: Davutpasa Caddesi No:145 Topkapi,
Zeytinburnu-Istanbul - Turkey)
STT Tên thu c
Ho t ch t
chính - Hàm
l ngượ
D ng
bào chế
Tu i
th
Tiêu
chu
n
Quy cách
đóng góiS đăng ký
9 Bilvacef 500 mg
(c s xu t x ngơ ưở
lô: Bilim Ilac San.
Ve Tic. A.S., đa
ch Gebze
Organize Sanayi
Bolgesi 1900
Sokak No: 1904
41480 Gebze-
Kocaeli, Turkey)
Cefuroxim
(d i d ng ướ
Cefuroxim
axetil) 500mg
Viên nén
bao phim
60
tháng
NSX H p 1 v x
10 viên
VN-22948-
21
7. Công ty đăng ký: Công ty TNHH D c ph m An sinh ượ (Đ/c: S 73 Khu dân c Intresco, ư
đng s 2, p 5A, xã Bình H ng, huy n Bình Chánh, TP. H Chí Minh - Vi t Nam)ườ ư