
S n ph m tín d ng dành cho doanh nghi pả ẩ ụ ệ
1. Cho vay b sung v n kinh doanhổ ố
Đ c tính s n ph m:ặ ả ẩ
- M c đích vay: b sung v n l u đ ng ph c v cho nhu c u s n xu t kinh doanh c aụ ổ ố ư ộ ụ ụ ầ ả ấ ủ
doanh nghi p, g m: thanh toán ti n mua nguyên v t li u, hàng hóa, tr n cho ng i bán,ệ ồ ề ậ ệ ả ợ ườ
tài tr hàng t n kho, tài tr cho các kho n ph i thu, ng ti n tr c cho ng i bán, trợ ồ ợ ả ả ứ ề ướ ườ ả
l ng nhân viên, thanh toán thu nh p kh u,.v.v.ươ ế ậ ẩ
- M c cho vay: Theo nhu c u ho t đ ng s n xu t kinh doanh th c t c a khách hàngứ ầ ạ ộ ả ấ ự ế ủ
- Hình th c cho vay: Cho vay theo món (tr n cu i kỳ) ho c cho vay luân chuy n (kháchứ ả ợ ố ặ ể
hàng đ c rút v n và tr v n trong su t th i gian vay)ượ ố ả ố ố ờ
- Th i h n cho vay: T i đa 12 thángờ ạ ố
- Lãi su t cho vay c nh tranhấ ạ
- Đ ng ti n cho vay: VND ho c USD (n u thanh toán ti n nh p kh u hàng hóa, tr nồ ề ặ ế ề ậ ẩ ả ợ
n c ngoài)ướ
-Đ c đi m khácặ ể : H p đ ng th ch p có th ký trong th i h n 03 nămợ ồ ế ấ ể ờ ạ ; Ngân hàng có
th c p cho khách hàng m t h n m c tín d ng d phòng v t quá nhu c u v n l u đ ngể ấ ộ ạ ứ ụ ự ượ ầ ố ư ộ
hi n t i và gi i ngân khi nhu c u v n l u đ ng c a khách hàng tăng lên.ệ ạ ả ầ ố ư ộ ủ
Đ i t ng và đi u ki n vay v nố ượ ề ệ ố
- Đ i t ng vay là các doanh nghi p ho t đ ng t i Vi t Nam bao g m doanh nghi p trongố ượ ệ ạ ộ ạ ệ ồ ệ
n c và các doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài.ướ ệ ố ầ ư ướ
- Có tài s n b o đ m theo quy đ nh c a Navibank, bao g m th ch p/b o lãnh b ng b tả ả ả ị ủ ồ ế ấ ả ằ ấ
đ ng s n, c m c v t t hàng hóa,…ộ ả ầ ố ậ ư
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibankề ệ ị ủ
2. Tài tr nh p kh u hàng hóa, nguyên v t li u (C m c b ngợ ậ ẩ ậ ệ ầ ố ằ
chính hàng hóa, nguyên v t li u nh p kh u)ậ ệ ậ ẩ
Đ c tính s n ph mặ ả ẩ
- M c đích vay: Nh p kh u hàng hóa, nguyên v t li uụ ậ ẩ ậ ệ
- M c cho vay: T i đa 80% giá nh p kh u hàng hóa, nguyên v t li u (*)ứ ố ậ ẩ ậ ệ
- Hình th c cho vay: Cho vay theo mónứ
- Th i h n cho vay: Tùy theo nhu c u c a khách hàng, t i đa 12 thángờ ạ ầ ủ ố
- Lãi su t cho vay c nh tranhấ ạ
- Đ ng ti n cho vay: VND ho c USDồ ề ặ
-Đ c đi m khácặ ể : Khách hàng có th gi i ch p tài s n c m c nhi u l n trong su t th iể ả ấ ả ầ ố ề ầ ố ờ
gian c m c phù h p v i nhu c u s d ng hàng hóa, nguyên v t li u;ầ ố ợ ớ ầ ử ụ ậ ệ H p đ ng c m cợ ồ ầ ố
tài s n không c n đi công ch ngả ầ ứ
Đ i t ng và đi u ki n vay v nố ượ ề ệ ố
- Đ i t ng vay là các doanh nghi p ho t đ ng t i Vi t Nam bao g m doanh nghi p trongố ượ ệ ạ ộ ạ ệ ồ ệ
n c và các doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài.ướ ệ ố ầ ư ướ

- Có tài s n b o đ m theo quy đ nh c a Navibank, bao g m th ch p/b o lãnh b ng b tả ả ả ị ủ ồ ế ấ ả ằ ấ
đ ng s n ho c c m c b ng chính hàng hoá, nguyên v t li u nh p kh uộ ả ặ ầ ố ằ ậ ệ ậ ẩ
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibankề ệ ị ủ
(*) Tr ng h p có tài s n b o đ m khác d giá trì thì có th vay 100% giá hàng hóa nh pườ ợ ả ả ả ủ ể ậ
kh uẩ
3. Tài tr s n xu t, gia công hàng xu t kh uợ ả ấ ấ ẩ
Đ c tính s n ph mặ ả ẩ
- M c đích vay: Cho vay mua nguyên v t li u, tr l ng công nhân và các chi phí phát sinhụ ậ ệ ả ươ
khác đ s n xu t, gia công hàng xu t kh uể ả ấ ấ ẩ
- M c cho vay: Theo nhu c u th c t c a khách hàngứ ầ ự ế ủ
- Hình th c cho vay: Cho vay theo món, gi i ngân nhi u l n theo ti n đ s d ng v n th cứ ả ề ầ ế ộ ử ụ ố ự
t .ế
- Th i h n cho vay: Theo nhu c u c a khách hàng, t i đa 12 thángờ ạ ầ ủ ố
- Lãi su t cho vay c nh tranhấ ạ
- Đ ng ti n cho vay: VND ho c USDồ ề ặ
-Đ c đi m khácặ ể : Đ i v i các khách hàng có uy tín v i Navibank và vi c thanh toán xu tố ớ ớ ệ ấ
kh u b ng L/C thì ngân hàng có th xem xét ẩ ằ ể cho vay tín ch pấ; Ngân hàng t v n và cungư ấ
c p d ch v thanh toán qu c t .ấ ị ụ ố ế
Đ i t ng và đi u ki n vay v nố ượ ề ệ ố
- Đ i t ng vay là các doanh nghi p ho t đ ng t i Vi t Nam bao g m doanh nghi p trongố ượ ệ ạ ộ ạ ệ ồ ệ
n c và các doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài.ướ ệ ố ầ ư ướ
- Có tài s n b o đ m theo quy đ nh c a Navibank, bao g m th ch p/b o lãnh b ng b tả ả ả ị ủ ồ ế ấ ả ằ ấ
đ ng s n ho c cho vay tín ch p n u vi c thanh toán xu t kh u th c hi n b ng L/C.ộ ả ặ ấ ế ệ ấ ẩ ự ệ ằ
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibankề ệ ị ủ
4. Cho vay đ u t nhà x ng, nhà kho, văn phòng (bao g m cầ ư ưở ồ ả
trong và ngoài khu công nghi p)ệ
Đ c tính s n ph mặ ả ẩ
- M c đích vay: Thanh toán ti n mua đ t, thuê đ t và ti n xây d ng, s a ch a nhà x ng,ụ ề ấ ấ ề ự ữ ữ ưở
nhà kho, văn phòng
- M c cho vay: Theo nhu c u c a khách hàngứ ầ ủ
- Hình th c cho vay: Cho vay theo mónứ
- Th i h n cho vay: T i đa 07 nămờ ạ ố
- Hình th c tr n : Tr góp v n + lãi hàng tháng ho c hàng quý, ứ ả ợ ả ố ặ có th i gian ân h n h pờ ạ ợ
lý
- Lãi su t cho vay c nh tranh, lãi tính trên d n gi m d nấ ạ ư ợ ả ầ
- Đ ng ti n cho vay: VNDồ ề
-Đ c đi m khácặ ể : Khách hàng có thể th ch p b ng tài s n hình thành t v n vayế ấ ằ ả ừ ố
Đ i t ng và đi u ki n vay v nố ượ ề ệ ố

- Đ i t ng vay là các doanh nghi p ho t đ ng t i Vi t Nam bao g m doanh nghi p trongố ượ ệ ạ ộ ạ ệ ồ ệ
n c và các doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài.ướ ệ ố ầ ư ướ
- Có tài s n b o đ m theo quy đ nh c a Navibank, bao g m th ch p/b o lãnh b ng b tả ả ả ị ủ ồ ế ấ ả ằ ấ
đ ng s n ho c th ch p b ng chính nhà xu ng, nhà kho, văn phòng hình thành t v n vayộ ả ặ ế ấ ằ ở ừ ố
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibankề ệ ị ủ
5. Cho vay đ u t máy móc thi t b , tài s n c đ nhầ ư ế ị ả ố ị
Đ c tính s n ph mặ ả ẩ
- M c đích vay: Đ u t máy móc thi t b ph c v s n xu t kinh doanh ho c mua s m tàiụ ầ ư ế ị ụ ụ ả ấ ặ ắ
s n c đ nh khác nh xe ô tô,…ả ố ị ư
- M c cho vay: Theo nhu c u c a khách hàngứ ầ ủ
- Hình th c cho vay: Cho vay theo mónứ
- Th i h n cho vay: T i đa 05 nămờ ạ ố
- Hình th c tr n : Tr góp v n + lãi hàng tháng ho c hàng quýứ ả ợ ả ố ặ , có th i gian ân h n h pờ ạ ợ
lý
- Lãi su t cho vay c nh tranh, lãi su t tính trên d n gi m d nấ ạ ấ ư ợ ả ầ
- Đ ng ti n cho vay: VND ho c USD (n u máy móc thi t b , tài s n c đ nh nh p kh u tồ ề ặ ế ế ị ả ố ị ậ ẩ ừ
n c ngoài)ướ
-Đ c đi m khácặ ể : Khách hàng có th ểth ch p b ng chính máy móc thi t b , tài s n cế ấ ằ ế ị ả ố
đ nh hình thành t v n vayị ừ ố
Đ i t ng và đi u ki n vay v nố ượ ề ệ ố
- Đ i t ng vay là các doanh nghi p ho t đ ng t i Vi t Nam bao g m doanh nghi p trongố ượ ệ ạ ộ ạ ệ ồ ệ
n c và các doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài.ướ ệ ố ầ ư ướ
- Có tài s n b o đ m theo quy đ nh c a Navibank, bao g m th ch p/b o lãnh b ng b tả ả ả ị ủ ồ ế ấ ả ằ ấ
đ ng s n ho c th ch p b ng chính máy móc thi t b , tài s n c đ nh.ộ ả ặ ế ấ ằ ế ị ả ố ị
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibankề ệ ị ủ
6. Cho vay th c hi n d án nhà , đ t ự ệ ự ở ấ ở
Đ c tính s n ph mặ ả ẩ
- M c đích vay: Cho các doanh nghi p kinh doanh b t đ ng s n vay đ th c hi n d ánụ ệ ấ ộ ả ể ự ệ ự
nhà , đ t . Bao g m: Ti n s d ng đ t n p cho nhà n c, ti n đ u t xây d ng c sở ấ ở ồ ề ử ụ ấ ộ ướ ề ầ ư ự ơ ở
h t ng, ti n xây d ng c b n.ạ ầ ề ự ơ ả
- M c cho vay: Theo nhu c u đ u t d án, t i đa 05 năm.ứ ầ ầ ư ự ố
- Hình th c cho vay: Cho vay theo mónứ
- Th i h n cho vay: Theo ti n đ th c hi n d ánờ ạ ế ộ ự ệ ự
- Hình th c tr n : Linh ho t, theo ti n đ thu ti n c a d án, có th i gian ân h n h p lý.ứ ả ợ ạ ế ộ ề ủ ự ờ ạ ợ
- Lãi su t cho vay c nh tranh, lãi su t tính trên d n gi m d nấ ạ ấ ư ợ ả ầ
- Đ ng ti n cho vay: VNDồ ề
-Đ c đi m khácặ ể : Navibank s ti p t c tài tr cho khách hàng mua nhà , đ t ẽ ế ụ ợ ở ấ ở
thu c d án c a doanh nghi pộ ự ủ ệ
Đ i t ng và đi u ki n vay v nố ượ ề ệ ố

- Đ i t ng vay là các doanh nghi p kinh doanh b t đ ng s n ho t đ ng t i Vi t Nam baoố ượ ệ ấ ộ ả ạ ộ ạ ệ
g m doanh nghi p trong n c và các doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài.ồ ệ ướ ệ ố ầ ư ướ
- D án đ c c quan nhà n c có th m quy n phê duy t (hoàn t t h s pháp lý d án)ự ượ ơ ướ ẩ ề ệ ấ ồ ơ ự
- Có tài s n b o đ m theo quy đ nh c a Navibank, bao g m th ch p/b o lãnh b ng b tả ả ả ị ủ ồ ế ấ ả ằ ấ
đ ng s n ho c th ch p b ng chính d án.ộ ả ặ ế ấ ằ ự
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibankề ệ ị ủ
7. Gói s n ph m tín d ng dành cho các doanh nghi p kinh doanhả ẩ ụ ệ
xe ô tô
Đ c tính s n ph mặ ả ẩ
- M c đích vay: Cho các doanh nghi p kinh doanh xe ô tô vay đ thanh toán ti n mua xe.ụ ệ ể ề
- M c cho vay: T i đa b ng 85% giá mua xeứ ố ằ
- Hình th c cho vay: Cho vay theo món.ứ
- Th i h n cho vay: 06 thángờ ạ
- Lãi su t cho vay c nh tranh.ấ ạ
- Đ ng ti n cho vay: VNDồ ề
-Đ c đi m khácặ ể : Khách hàng c m c b ng b h s xe ô tô (khách hàng v n gi xe)ầ ố ằ ộ ồ ơ ẫ ữ ,
khách hàng đ c gi i ch p t ng ph n theo ti n đ bán xe;ượ ả ấ ừ ầ ế ộ ngân hàng ti p t c choế ụ
ng i mua vay đ thanh toán ti n mua xe.ườ ể ề
Đ i t ng và đi u ki n vay v nố ượ ề ệ ố
- Đ i t ng vay là các doanh nghi p kinh doanh xe ô tô đang ho t đ ng t i Vi t Nam baoố ượ ệ ạ ộ ạ ệ
g m doanh nghi p trong n c và các doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài.ồ ệ ướ ệ ố ầ ư ướ
- Có tài s n b o đ m theo quy đ nh c a Navibank, bao g m th ch p/b o lãnh b ng b tả ả ả ị ủ ồ ế ấ ả ằ ấ
đ ng s n ho c c m c b ng b h s xe.ộ ả ặ ầ ố ằ ộ ồ ơ
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibankề ệ ị ủ
8. Cho vay đ u t xe ô tô đ i v i các doanh nghi p v n t iầ ư ố ớ ệ ậ ả
Đ c tính s n ph mặ ả ẩ
- M c đích vay: Đ u t xe ô tô đ kinh doanh v n t iụ ầ ư ể ậ ả
- M c cho vay: T i đa b ng 80% giá tr xe đ u tứ ố ằ ị ầ ư
- Hình th c cho vay: Cho vay theo mónứ
- Th i h n cho vay: T i đa 04 nămờ ạ ố
- Hình th c tr n : Tr góp v n + lãi hàng tháng ho c hàng quýứ ả ợ ả ố ặ , có th i gian ân h n h pờ ạ ợ
lý
- Lãi su t cho vay c nh tranh, lãi su t tính trên d n gi m d nấ ạ ấ ư ợ ả ầ
- Đ ng ti n cho vay: VNDồ ề
-Đ c đi m khácặ ể : Khách hàng th ch p b ng chính xe ô tô hình thành t v n vayế ấ ằ ừ ố ; mua
b o hi m xe theo t ng năm.ả ể ừ
Đ i t ng và đi u ki n vay v nố ượ ề ệ ố
- Đ i t ng vay là các doanh nghi p v n t i ho t đ ng t i Vi t Nam bao g m doanhố ượ ệ ậ ả ạ ộ ạ ệ ồ
nghi p trong n c và các doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài.ệ ướ ệ ố ầ ư ướ

- Có tài s n b o đ m theo quy đ nh c a Navibank, bao g m th ch p/b o lãnh b ng b tả ả ả ị ủ ồ ế ấ ả ằ ấ
đ ng s n ho c th ch p b ng chính xe ô tô hình thành t v n vayộ ả ặ ế ấ ằ ừ ố
- Các đi u ki n khác theo quy đ nh c a Navibankề ệ ị ủ