Sở Giao Dịch Chứng Khoán
Singapore Stock Exchange
Singapo re
L ch s hình thành và phát tri n
ử
ể
ị
Các tiêu chu n niêm y t ế ẩ
Mô hình giao d chị
Ch s giá và ph
ng pháp tính
ỉ ố
ươ
ượ
ậ
Đ c thành l p vào năm 1960, và nhanh chóng tr thành trung tâm tài chính th gi
ở i sau London, New York và Tokyo
ế ớ
ự
ạ
ộ
ố
t, chi phí c nh tranh, nhân l c có trình đ nên c khá nhi u công ty niêm y t (768 công ty tính đ n
ề
ế
ế
Có c s h t ng t ơ ở ạ ầ thu hút đ ượ tháng 1/2009 và có 313 trong s đó là công ty n
c ngoài)
ướ
ố
ở
ứ
ị
ọ
ơ ở
ượ ậ
ứ
ế
Ngày 1-12-1999, S giao d ch ch ng khoán Singapore chính th c ứ c g i là Singapore Stock Exchange (SGX) trên c s sáp đ nh p hai th ch tài chính: S giao d ch ch ng khoán Singapore (SES) và S giao d ch ti n t
ở ị Singapore (SIMEX)
ề ệ
ể ở
ị
Đ a ch : 4 Shenton Way, 02-01, SGH Centre 2, Singapore ị ỉ
Officers: 10 Directors
Lo i hình: Public (SGX:S68 ạ
Thành l p: 1/12/1999 ậ Tr s : Singapore ụ ở
Ngành ngh : Stock Exchange ề
Doanh thu: $595 tri u (Annual Report 2009) ệ
Website: http://www.sgx.com
ng
ng
ị ườ
ị
ụ ị ườ
Th Văn phòng CEO Văn phòng CEO ươ ng m i ạ CEO CEO Hsieh Fu Hua Hsieh Fu Hua
Th tr Can Seow Ann
D ch v th tr Muthukrishnan Ramaswami
Niêm y tế Lawrence Wong
Phát tri n ể th tr ng ị ườ LawrenceWong
ế
ị
ụ ử
Môi giớ Rama Pillai
D ch v X lý Terry Gibson
Phát tri n chi n ể c kinh doanh l ượ Lu Su Ling
ng
ử
ị ườ
ể
ị
ụ ữ ệ
X lý th tr Rama Pillai
Phát tri n SP Janice Kan
D ch v d li u Lai Kok Leong
ả
Qu n lý SP Thomas Tey
Kinh doanh thanh toán Elena Sng
ổ
T ch c ứ RickFreserAston
cá nhân
ầ ư
Kinh doanh Hàng hóa Elena Sng
Đ u t Andrew Ler
ậ
ệ
Văn phòng CEO Văn phòng CEO CEO CEO Hsieh Fu Hua Hsieh Fu Hua
V n hành và công ngh Muthukrishnan Ramaswami
Ho t đ ng ạ ộ Benjamin Foo
Công nghệ Bob Caisley
ữ ệ
ng
ả ề
Qu n lý d li u và Đi u khi n th tr ị ườ ể Low Lee Kiang
Kinh doanhvà thanh toán SP phái sinh Ng Kin Yee
i pháp kinh doanh
ả
Gi Lim Suan Sim
Thanh toán ch ng khoán ứ và SP phái sinh Lim Meng Wee
ư
ứ
ị
L u ký và thanh toán ch ng khoán Choo Sock Pin
D ch v l u ký ụ ư Lum Yong Teng
ả
ụ
ị
ỹ ư
Qu n lý d ch v ị Sesh Subramanyam
D ch v h tr và k s ụ ỗ ợ Jane Yeo
t kế ế
Thi Niguel Brooks
V n hành ậ
và qu n lý r i ro
ủ
ề ệ
ị
Văn phòng CEO Văn phòng CEO CEO CEO Hsieh Fu Hua Hsieh Fu Hua
Đi u l ả Yeo Lian Sim
D ch v công ty ụ Seck Wai Kwong
ng qu n lý nhân viên
ưở
ả
Tr Richard Teng
i s d ng
ườ ử ụ
Lu t ng ậ Richard Teng
Phát tri n công ty ể Mita Natarajan
Giám sát thành viên Grace Mok
ủ
ng
ị ườ
R i ro kinh doanh và tài chính Martina Wong
Giám sát th tr Glenn Seah
ng
ự ượ
L c l Mohd Nasser
Quan h các nhà ệ đ u tầ ư John Gollifer
ả
ủ
Qu n lý r i ro Anges Koh
Chính sách lu tậ Mohd Nasser
ậ
H tr và giám sát ỗ ợ
Lu t Catalist June Sim
* Không yêu c u v n ố ầ
ợ ủ
ấ ướ
ỗ ấ ướ ế ệ ả
* Ph i có l i nhu n tích lũy c a 3 năm g n nh t ít nh t ậ ả ầ ấ là 7,5 tri u Đôla Singapore, và l i nhu n tr c thu ậ ệ ế ợ ph i ít nh t 1 tri u trong m i năm; ho c l i nhu n tích ặ ợ ệ ấ ả ậ lũy tr c thu ph i ít nh t 10 tri u đôla Singapore trong vòng 1 hay 2 năm g n nh t ấ ầ
ứ ắ
* Ph i có t ả bu c theo lu t) ch c phát hành trung gian (không b t ổ ậ ộ
n m gi * Ph i đ t 25% c ph n do 1000 ng ổ ả ạ ầ i đ u t ườ ầ ư ắ ữ
ả ứ ế ẩ ẩ
* Ph i đáp ng chu n m c k toán theo tiêu chu n k ế ự toán Singapore, M , Qu c t ố ế ỹ
ế ầ ứ ầ ả ầ
ủ
1. Niêm y t l n đ u:SGX công ty ph i đáp ng các yêu c u niêm y t trên sàn Mainboard hay sàn Catalist và tuân th các ế ràng bu c c a SGX ộ ủ
ế ầ
c niêm y t trên các sàn ượ ng có th niêm y t l n 2 mà không c n tuân th các ng đ ế ầ ế ầ ủ
2. Niêm y t l n hai: Các công ty đã đ t ể ươ ươ ràng bu c c a SGX ộ ủ
3. Hóa đ n l u ký toàn c u: ơ ư ầ
Acma Limited
Asia Food and Properties Limited
Fraser and Neave Limited
Guangzhou Investment Company Limited
Intraco Limited
NatSteel Limited
United Industrial Corporation Limited
………
Th i gian giao d ch : ờ ị
0900 - 1230hr 1400 - 1700hr
Pre-Open : 0830 - 0859hr
Non-Cancel : 0859 - 0900hr
Adjust Phase : 1230 - 1359hr
Non-Cancel : 1359 - 1400hr
Pre-Close : 1700 - 1705hr
Non-Cancel : 1705 - 1706hr
SXG cho phép nhà đ u t
ầ ư ử ụ
s d ng 5 lo i ạ
ị
l nh khi giao d ch: ệ
i h n (Limit Order) i h n th tr
ng (Market to Limit
ớ ạ ớ ạ
ị ườ
ừ
• • • 1. L nh gi ệ • 2. L nh gi ệ Order) • 3. L nh gi ệ • 4. L nh th c hi n ngay ho c h y b (Fill or ệ
i h n d ng (Stop Limit Order) ặ
ớ ạ ự
ủ
ỏ
ệ
Kill order (0 or 100%) và Fill and Kill (0 - 100%)
• 5. L nh trong ngày (Day Order)
ệ
Ơ Ị
Ế Có th giao d ch lô l
ể
ị
c th c hi n ngay n u có s n
, m i l n giao d ch theo b i ộ ế
• Đ N V :1000 C PHI U • ẻ ự còn l
c chia s trên
ầ ẻ
ỗ ầ ệ i s đ ạ ẽ ượ
ẵ ẽ
Ổ ị s c a 1000 s đ ẽ ượ ố ủ ng,ph n l trên th tr ị ườ ng.(14 April 2003 ) th tr ị ườ
• M C GIÁ Ứ • < $1.00 • $1.00-$3.00 • $3.00- $5.00 • $5.00-$10.00 • > $10.00
• Đ N V Y T GIÁ Ơ Ị Ế • 0.5 cent • 1 cent • 2 cents • 5 cents • 10 cents
Ộ
Ộ
• BIÊN Đ GIAO Đ NG • +/- 10 • +/- 10 • +/- 10 • +/- 10
• C PHI U Ế Ổ • M C GIÁ: Ứ • < $1 • $1 - $2.99 • $3 - $9.99 • $10 and >10$ • CH NG CH Ỉ
QU ,TRÁI PHI U…
Ứ Ỹ
Ế
• T T CẤ
Ả
• +/- 30
c s d ng trong s giao d ch
ở
ị
Các ch s đ ử ụ ỉ ố ượ ch ng khoán Singapore
ứ
* Straits Times Index (STI)
* MSCI Singapore Free Index
ứ
ỉ ố ụ ứ ọ
Ngày 10/01/2008, SGDCK Singapore (SGX) đã chính th c áp d ng ch s ch ng khoán m i có tên g i là FTSE Straits ớ Times Index (ST Index – STI)
ỉ ố ơ ở ợ ữ ậ ờ
Ch s STI ra đ i trên c s h p tác gi a SGX, T p đoàn báo chí Singapore Press Holdings và t p đoàn FTSE Group (Anh) ậ
c theo dõi sát sao nh t trên ộ ượ ấ
Đây là m t trong ch s CK đ th gi i bên c nh ch s Dow Jones (M ), Nikkei 225 (Nh t) ỉ ố ỉ ố ế ớ ạ ậ ỹ
ấ ỉ ẫ
ế
ầ ư ả ướ
ụ ố ế ượ
ơ ộ ằ
STI thông qua FTSE (công ty cung c p b ng ch d n c ổ ả phi u toàn c u) và đã đ c t o ra nh m m c đích cung ằ ầ ượ ạ có th c p cho các nhà đ u t c và qu c t c trong n ể ấ c nhi u s ng Singapore cũng nh t o đ ti p c n th tr ự ề ư ạ ị ườ ậ ế và các c h i b ng cách phân chia th l a ch n đ u t ị ư ầ ọ ự ngườ tr
ng ư ộ ị ườ
ng các công ị ườ
Các STI đã phát tri n nh là m t ch s v n hóa th tr ỉ ố ố ể quan tr ng. Nó th hi n b m t c a v n th tr ố ể ệ ty l n b i tác đ ng c a h đ n ch s . ỉ ố ủ ộ ặ ủ ọ ế ọ ở ộ ớ
Công th c c b n c a ch s này là: ơ ả ỉ ố ứ ủ
Index level= Σ(Price of stock* Number of shares)*Free float factor/ Index Divisor
Price of Stock: Giá c phi u ế ổ
Number of shares: S c ph n ố ổ ầ
i ta có th theo dõi giá tr c a danh m c đ u t ể
ệ ồ ị ủ ẽ ẽ ầ ư ụ s là m t s khó s ử ộ ố
Trong khi ng ườ này trong đi u ki n đ ng đô la, nó có l ề d ng.ụ
ị ụ ỉ ố ị ườ ả
ườ
ề ệ ỏ ố
ả
ụ c đo t c Index, th ng đ , th ng là kho ng Ví d , ch s S & P 500 giá tr th tr $ 11800000000000. Thay vì đ i phó v i m i ho c nhi u ch ặ ữ ớ ố s , con s này là thu nh cho m t s d dàng x lý, hi n nay ộ ố ễ ử ố ng danh m c đ u t kho ng 1.250. Cách chia giá tr th tr ị ầ ư ị ườ . l c g i là c a m t y u t ỷ ệ ướ ướ ọ ườ ủ ộ ế ố ượ
S li u th ng kê hi u su t t năm 2004 -2009 ố ệ ấ ừ ệ ố
ở ố ố ệ ầ
STI đ i di n cho 30 công ty hàng đ u b i s v n hóa th ị tr ạ ngườ
t k cho vi c t o ra các s n ph m có ế ế ệ ạ ượ ả ẩ
Các ch s đã đ c thi ỉ ố c u trúc, ch s theo dõi các Qu và ETFS ỉ ố ấ ỹ
Luôn ki m tra tính thanh kho n và thi t l p c h i đ u t ể ả ế ậ ơ ộ ầ ư
ng đ u t kinh doanh lành m nh, minh b ch, ạ ườ ầ ư ạ ạ
T o ra môi tr có s c c nh tranh cao ứ ạ
dollar Singapore ổ ủ ỷ
T ng giá tr v n hoá c a SGX là 230,54 t (162,3 t ị ố USD) ỷ
dollar Singapore (16,03 t United ỷ ớ ỷ
i SGX có th giá USD), ế ạ ệ ị
V i 23,77 t Overseas Bank là doanh nghi p niêm y t t l n nh t ớ ấ
ế ỷ ọ tr ng l n nh t v ấ ề ớ
ự i 28,88%) SGX (chi m t Tài chính - ngân hàng là lĩnh v c chi m t v n ớ ố ở ế
ệ ỉ
ố ầ ượ ầ
Trong s 30 công ty blue - chip hi n nay, ch có 4 công ty "m i ớ SIA Engineering, c góp m t. Đó là toanh" l n đ u tiên đ ặ Wilmar International, Yangzijiang Ship và Yanlord Land Group
ể
……………. B m ấ đây đ xem danh sách 30 công ty Blue - chip
1 CapitaLand B t đ ng s n
16 Oversea Chinese Banking TC – NH
ấ ộ
ả
2 CapitaLand Trust B t đ ng s n
ấ ộ
ả
17 Sembcorp Industries Công nghi pệ
3 City Developments B t đ ng s n
ấ ộ
ả
18 Sembcorp Marine Đóng tàu bi nể
4 Cosco Corp V n t
19 SIA Engineering K thu t hàng không
ậ ả
i bi n ể
ậ
ỹ
5 DBS Group Holdings Tài chính - Ngân hàng
20 Singapore Airlines Hàng không
6 Fraser & Neave Đ u ng
21 Singapore Exchange Giao d ch CK
ồ ố
ị
7 Genting International Kinh doanh casino
22 Singapore Press Xu t b n
ấ ả
8 Hongkong Land B t đ ng s n
23 Singapore Tech Engineering K thu t CN
ấ ộ
ả
ậ
ỹ
9 Jardine Cycle Ô tô
24 Singapore Telecome Vi n thông
ễ
10 Jardine Strategic Kinh doanh đa ngành
25 Star Hub Vi n thông
ễ
26 Thai Beverage Đ u ng
11 Keppel Corp Đóng tàu bi nể
ồ ố
27 United Overseas Bank Tài chính ngân hàng
12 Keppel Corp Đóng tàu bi nề
13 Neptune Orient Lines V n t
28 Wilmar International KD hàng Nông s nả
ậ ả
i bi n ể
14 Noble Group Kinh doanh đa ngành
29 Yangzijiang Ship Đóng tàu bi nể
15 Olam International L
ươ
ng th c – th c ph m ẩ
ự
ự
30 Yanlord Land Group B t đ ng s n
ấ ộ
ả
c ượ MSCI Inc., m t công ty ộ
ủ ự ậ ở ỹ
Morgan Stanley (M ) xây d ng, b i ch s ỉ ố ả ễ ỉ ố ủ ế
MSCI Singapore Free Index đ con c a T p đoàn này theo theo dõi c di n bi n c a các ch s ch ng khoán c a nhi u qu c gia và vùng lãnh th trong khu v c ủ ứ ự ề ổ ố
ằ
c tính b ng đôla Singapore trên c ơ giao d ch ờ ỗ ị
ự ng Singapore Free Index đ ượ s th i gian th c và ph bi n m i 15 giây trong gi ổ ế ở ờ c a th tr ủ ị ườ
ộ ấ ầ
ầ ề ẩ ế ể ẩ
ộ
MSCI Inc (MSCI) là m t nhà cung c p hàng đ u v ch s ỉ ố toàn c u và các s n ph m liên quan đ n đi m chu n và d ch ị v cho nhà đ u t i. Morgan Stanley, m t ụ công ty d ch v tài chính toàn c u, là c đông đa s MSCI. ị ả trên toàn th gi ầ ư ụ ế ớ ầ ố ổ
B ng đ
c cung c p b i Digital Look Ltd
ả
ượ
ở
ấ
Giá đóng c a ngày 27-10-2009
ủ
t c các lo t ộ ậ ổ ỷ ấ ả ạ
MSCI đ c l p giám sát t giá trao đ i trên t ch s c a nó. ỉ ố ủ
ng h p s d ng các ngu n khác đ làm t giá trao ồ ử ụ ợ ể ỷ
Tr ườ đ i:ổ
* T giá WM / Reuters không có s n ẳ ỷ
ỷ ả ị
ng vào m t ngày c th tr * T giá WM / Reuters không ph n ánh giá tr th ị ộ ụ ể ườ
Sở Giao Dịch Chứng Khoán
Th c hi n:
ự
ệ
Singapore Stock Exchange