Đ c

ề ươ Ứ Ề

ng môn h c Ệ

S C B N V T LI U 1 (04 đvht)

ệ ụ

ụ t ắ c: ộ ị ỹ ọ ọ ươ ệ ế ạ ằ ơ ả ộ ề Môn h c này là môn h c k thu t c s , nh m trang b cho sinh viên ậ ơ ở ng pháp tính toán và phân tích các c u ki n c b n và phân tích tr ng thái ữ ệ ấ ng su t bi n d ng c a k t c u d ng h thanh, ki m tra đ b n, đ c gn à đ n đ nh. ể ạ ộ ổ ộ ứ ị ng ạ ươ

ế ề ặ ắ ạ ặ ư

ủ ế ấ ắ g m 06 ch t: ồ ng 1: Lý thuy t n i và ngo i l c ế ộ ạ ự ng 2: Thanh ch u kéo (nén) đúng ị ng 3: Tr ng thái ng su t – các thuy t b n ứ ấ ng 4: Đ c tr ng hình h c c a m t c t ngang ọ ủ ng 5: Thanh ch u u n ph ng ẳ ị ng 6: Thanh ch u xo n thu n túy ầ ị ươ ươ ươ ươ ươ ươ ố ắ t ế ộ ng 1: Lý thuy t n i và ngo i l c ạ ự ế ộ ươ

dành cho Sinh viên các ngành Xây d ng dân d ng và Công nghi p, C u ầ ng: 1. Đ i t ự ố ượ i. ng, Th y l đ ủ ợ ườ 2. Môn h c tr ướ ọ 3. M c đích và n i dung tóm t 3.1. M c đích: ụ nh ng ph ấ ứ 3.2. N i dung tóm t ộ - Ch - Ch - Ch - Ch - Ch - Ch 4. N i dung chi ti Ch 1.1. Khái ni mệ ụ ứ ậ ng nghiên c u ị ứ

t – nguyên lý c ng tác d ng ộ ế ụ

ả ự ế ẳ 1.2.

ặ ắ ặ ắ ộ ự ầ ng trình cân b ng tĩnh h c ằ ể c ng ướ ố ườ ữ ộ ự ồ ộ ự 1.1.1 M c đích và đ i t ố ượ 1.1.2 Hình d ng v t th nghiên c u – đ nh nghĩa thanh ể ạ 1.1.3 Ph ng pháp nghiên c u ươ ứ 1.1.4 Các gi thi ả 1.1.5 Ngo i l c ạ ự 1.1.6 Liên k t và ph n l c liên k t ph ng ế Lý thuy t n i l c ế ộ ự 1.2.1. N i l c ộ ự ng pháp m t c t – các thành ph n n i l c trên m t c t 1.2.2. Ph ươ 1.2.3. Các ph ươ ọ 1.2.4. Bi u đ n i l c c a bài toán ph ng – các quy ẳ ồ ộ ự ủ i phân b đ 1.2.5. Liên h vi phân gi a n i l c và t ả ệ 1.2.6. Các thí d v bi u đ n i l c ụ ẽ ể ng 2: Thanh ch u kéo (nén) đúng tâm ị ươ Ch 2.1. Khái ni mệ

ự ế ể 2.2. ế ậ D thí nghi m ồ ị l) các nh n xét t ậ ừ ệ t

ạ 2.1.1 Đ nh nghĩa ị 2.1.2 Các bài toán th c t 2.1.3 Bi u đ n i l c ồ ộ ự t l p công th c tính toán Thi ứ 2.2.1. Thí nghi m – đ th (P - ệ thi 2.2.2. Các gi ế ả 2.2.3. Quy lu t v bi n d ng ậ ề ế 2.2.4. Công th c ng su t trên m t c t ngang ứ ứ ặ ắ ấ

1/4

ư ồ ị ụ ặ ế ạ

ế ạ e -s ) đ c tr ng c h c c a v t li u ơ ọ ủ ậ ệ ọ ứ ế ạ ệ ố ế ng su t pháp cho phép – h s an toàn ệ ố Ứ ấ

ng 3: Tr ng thái ng su t các thuy t b n ế ề ươ ứ ấ

ể ộ ấ ng chính – m t chính – tên các ng su t ứ

2.2.5. Đ th ( 2.2.6. Công th c bi n d ng d c tr c 2.2.7. Bi n d ng ngang – h s poisson 2.2.8. Th năng bi n d ng đàn h i ồ 2.2.9. 2.3. Các thí dụ Ch ạ 3.1. Khái ni mệ 3.1.1. Tr ng thái ng su t t ấ ạ ứ ạ ng su t chính – ph 3.1.2. ấ

i m t đi m ươ ặ Ứ chính

ứ 3.2. ạ

ấ ng pháp gi ng pháp đ th - vòng tròn MOHR ng su t ấ ứ 3.3. ạ ấ ế ớ

3.1.3. Các tr ng thái ng su t ấ ạ Tr ng thái ng su t ph ng ứ ẳ 3.2.1. Ph i tích ươ ả 3.2.2. Ph ồ ị ươ Tr ng thái ng su t kh i ố ấ ứ 3.3.1. Giá tr ng su t ti p l n nh t ị ứ ấ 3.3.2. Các đ nh lu t Hooke ậ ị Th năng bi n d ng đàn h i ồ ế ạ

3.4. ế 3.5. Các thuy t b n ế ề ụ 3.5.1. M c đích c a các thuy t b n ế ề ủ 3.5.2. Các thuy t b n ế ề

Ch

ươ

ọ ủ

ặ ắ

ư

3.6. Các thí dụ ng 4: Đ c tr ng hình h c c a m t c t ngang 4.1. Khái ni mệ ng đ n kh năng ch u l c c a v t th nh h ị ự ủ ậ ế ả ể ế ố ả ụ ặ ặ ắ ư ể 4.1.1. Các y u t ưở 4.1.2. M c đích nghiên c u ứ ọ ủ Công th c chuy n tr c song song và xoay tr c ụ ụ ứ Các thí dụ

Ch

ị ố

ươ

4.2. Các đ c tr ng hình h c c a m t c t ngang 4.3. 4.4. ng 5: Thanh ch u u n ph ng 5.1. Khái ni mệ ị i tr ng gây u n ph ng 5.1.1. Thanh ch u u n - s u n ph ng ố 5.1.2. M t c t ngang ch u u n ph ng – t ẳ ố ị ẳ ẳ ả ọ ự ố ố 5.2. U n thu n túy ph ng ố ẳ

ệ ậ ả ặ ắ ấ

Ứ ệ ị ể ng su t pháp c c tr - đi u ki n b n ề ế ặ ắ ầ 5.2.1. Đ nh nghĩa ị 5.2.2. Thí nghi m – các nh n xét thí nghi m ệ t thi 5.2.3. Các gi ế 5.2.4. Công th c ng su t trên m t c t ngang ứ ứ 5.2.5. Bi u đ ng su t pháp ấ ồ ứ 5.2.6. ự ấ ề 5.2.7. Th năng bi n d ng đàn h i ế ạ ồ 5.2.8. Hình d ng m t c t ngang h p lý khi u n ố ợ ặ ắ ạ ẳ ố

thí nghi m 5.3. U n ngang ph ng 5.3.1. Đ nh nghĩa ị 5.3.2. Thí nghi m – các nh n xét t ệ ậ ừ ệ

2/4

Ứ Ứ t di n thông d ng ế ứ ệ

5.4.

ị ị ủ ầ ủ ườ

ng đàn h i ng trình vi phân c a đ ồ ng pháp tích phân không đ nh h n ạ ị ng pháp t i tr ng gi ươ ươ ươ ả ọ t o ả ạ ng su t pháp 5.3.3. ấ ng su t ti p – công th c Zhuravski 5.3.4. ấ ế 5.3.5. Công th c cho các ti ứ ụ 5.3.6. Đi u ki n b n ệ ề ề Tính chuy n v c a d m ch u u n ố ể ị ủ ầ 5.4.1. Các chuy n v c a d m ể 5.4.2. Ph 5.4.3. Ph 5.4.4. Ph Bài toán siêu tĩnh – các thí dụ

Ch

ươ

5.5. ng 6: Thanh ch u xo n thu n túy 6.1. Khái ni mệ

6.2. Xo n thu n túy thanh th ng, m t c t tròn 6.1.1. Đ nh nghĩa ị 6.1.2. T i tr ng gây xo n – bi u đ n i l c ồ ộ ự ả ọ ầ ể ặ ắ ắ ẳ ắ

thí nghi m ậ ệ ừ

ả ặ ắ

Ứ ề ệ

ữ ậ ắ ụ ướ ề ệ ủ ủ 6.2.1. Đ nh nghĩa ị 6.2.2. Thí nghi m, các nh n xét t ệ t thi 6.2.3. Các gi ế 6.2.4. Công th c ng su t trên m t c t ngang ấ ứ ứ 6.2.5. Bi u đ ng su t ti p ấ ế ồ ứ ể ng su t ti p c c tr - đi u ki n b n 6.2.6. ề ị ấ ế ự 6.2.7. Th năng bi n d ng đàn h i ế ạ ế ồ 6.2.8. D ng phá ho i c a v t li u ạ ạ ủ ậ ệ 6.3. Xo n thu n túy thanh th ng m t c t ch nh t – các công th c ứ ặ ắ ẳ ầ c ng n Tính lò xo hình tr b 6.4. ắ 6.4.1. Công th c ng su t ti p – đi u ki n b n ề ấ ế ứ ứ 6.4.2. Công th c tính bi n d ng c a lò xo – đ c ng c a lò xo ộ ứ ế ạ ứ 6.5. Bài toán siêu tĩnh - các thí dụ 5. Phân ph i th i gian ố ờ

Ti Ti t bài t p Ghi chú ế t lý thuy t ế ế ậ

Ch Ch Ch Ch Ch Ch Ch

ngươ ng 1 ươ ng 2 ươ ng 3 ươ ng 4 ươ ng 5 ươ ng 6 ươ T ng ổ

8 6 5 2 8 6 35 T ng c ng : 60 ti ộ ổ 6 5 2 2 6 4 25 t ế

ứ ề ậ ệ , ĐH XD HN, 1996

- - -

, S c b n v t li u ự s c b n v t li u ấ ứ ề ậ ệ , ĐH và THCN, 1977. S c b n v t li u ứ ề ậ ệ , ĐHBK TP.HCM, 6. Giáo trình, tài li u tham kh o: ệ 6.1. Tài li u chính: ệ [1] Nguy n Y Tô ễ [2] Bùi Tr ng L u, ọ [3] Lê Hoàng Tu n, Bùi Công Thành, 1992.

3/4

ả ọ ậ

7. Đánh giá k t qu h c t p ế ki m tra gi a kỳ: 0% ữ ki m tra cu i kỳ: 100% ố ể ể - - - Hình th c: thi vi t ế ứ

4/4