Ữ
Ệ
90 câu TR C NGHI M MÔN K THU T NGHI P V NGO I TH Ỹ Ệ Ụ Ắ Ạ ƯƠ NG
TÀI LI U ÔN THI GI A KÌ Ệ
Ậ
L U Ý:
INCOTERM 2000 VÀ INCOTERM 2010 B câu h i này d a ỏ
ự trên giáo trình QU N TR XU T NH P KH U
Ả
Ấ
Ậ
ộ
Ị
Ẩ - TS.
Ư
ĐOÀN TH H NG VÂN. Ị Ồ
ầ ấ ả ầ
Câu 1: Incoterms xu t b n l n đ u tiên vào năm nào ? a. 1928 b. 1930 c. 1936 d. 1942 Đáp án: C
i bao g m bao nhiêu n b n đ c phát ệ ạ ả ượ ấ ồ ờ ể
Câu 2: Incoterms đ n th i đi m hi n t ế hành? a. 7 b. 8 c. 9 d. 10 Đáp án: B
ờ ể ệ ạ ầ ử ổ i có bao nhiêu l n s a đ i và l n s a đ i ầ ử ổ
ố
Câu 3: Incoterms đ n th i đi m hi n t ế cu i cùng vào năm nào? a. 6 – 2000 b. 7 – 2000 c. 6 – 2010 d. 7 – 2010 Đáp án: D
ng m i qu c t (ICC) phát hành đ gi ươ ố ế ạ ể ả i
ng m i qu c t
ắ
ng m i qu c t Câu 4: Incoterms là ... do Phòng Th thích... ? a. B lu t – Các b lu t th ộ ậ b. B quy t c – Các đi u ki n th ộ c. B đi u ki n th ộ ề ố ế ạ ươ ộ ậ ng m i qu c t ố ế ạ ươ ệ ề - Các b lu t th ng m i qu c t ộ ậ ố ế ươ ệ ạ ươ ố ế ạ
ng m i qu c t ề ệ ươ ố ế ạ
d. Văn b n – Các đi u ki n th ả Đáp án: B
các l n s a đ i c a Incoterm ? ầ ự ấ ả ầ ử ổ ủ
Câu 5: Năm xu t b n đ u tiên và trình t a. 1933 – 1936, 1953, 1967, 1980, 1990, 2000, 2010. b. 1936 – 1953, 1967, 1976, 1980, 1990, 2000, 2010. c. 1938 – 1958, 1967, 1982, 1990, 1995, 2000, 2010. d. 1940 – 1953, 1967, 1976, 1980, 1990, 2000, 2010. Đáp án: B
ủ ụ
ể ự ủ
i mua. ườ i bán đ n ng ế
ữ ụ ệ ụ ờ
i vi c chuy n giao s h u hàng hoá và các quy n khác v tài s n. ề ệ ả
ỡ ữ ồ ể ạ ậ ạ ợ
ề ả ủ ự ả ừ ề ấ ị ợ ụ ư
ề
Câu 6: M c đích c a Incoterms là: a. Làm rõ s phân chia trách nhi m, chi phí và r i ro trong quá trình chuy n hàng ệ t ng ừ ườ ề b. Giúp các bên mua bán tránh nh ng v ki n t ng, làm lãng phí th i gian và ti n b c.ạ c. Đ c p t ề ậ ớ d. H u qu c a s vi ph m h p đ ng và các h u qu c a s vi ph m h p đ ng ồ ậ ả ủ ự cũng nh mi n tr v nghĩa v trong nh ng hoàn c nh nh t đ nh. ữ ễ e. Câu a,b đ u đúng ề f. Câu a,b,c, d đ u đúng Đáp án: E
i: ề ậ ớ
ề ề ả
ệ ậ ỡ ữ ạ ậ ợ ồ
ả ủ ự ả ấ ị ợ ụ ư
ể ả ủ ự ễ ề ề
Câu 7: Incoterms không đ c p t a. Vi c chuy n giao s h u hàng hoá và các quy n khác v tài s n. b. H u qu c a s vi ph m h p đ ng và các h u qu c a s vi ph m h p đ ng ồ ạ cũng nh mi n tr v nghĩa v trong nh ng hoàn c nh nh t đ nh. ữ ừ ề c. C a và b đ u đúng ả d. C a và b đ u sai. ả Đáp án: C
ng m i n i đ a? ở ộ ả ươ ạ ộ ị
Câu 8: Incoterms vào năm th m y đã có m r ng cho c th ứ ấ a. 1980 b. 1990 c. 2000 d. 2010
đáp án: D
t t t c a ữ ế ắ ủ
ề ề
Câu 9: ICC là ch vi a. International Chamber of Commerce b. International Chamber of Commercial c. C a và b đ u đúng ả d. C a và b đ u sai ả đáp án: A
ề
ộ ắ ể ả ệ i thích các đi u ki n ề
ươ
ố ế
i ậ ả ợ ồ
ủ ế ụ ụ ữ
ề
t t t c a Câu 10: Incoterms là ch vi ữ ế ắ ủ a. International Company Terms b. International Commercial Terms c. International Commerce Terms d. C 3 câu trên đ u sai ả Đáp án: B Câu 11: Incoterms là b quy t c do ai phát hành đ gi : ng m i qu c t th ố ế ạ ng m i a. Phòng th ạ ươ ng m i qu c t b. Phòng th ạ ươ c. C 2 câu trên đúng ả d. C 2 câu trên sai ả Đáp án: B Câu 12: Incoterms ...? a. ch y u áp d ng cho h p đ ng v n t ụ b. Áp d ng cho hàng hoá vô hình c. Áp d ng cho hàng hoá h u hình d. C 3 câu trên đ u đúng ả Đáp án: C
ẫ ầ ề ể ự ế
có hai ki u nh m l n v Incoterm: ơ
i ậ ả t c các nghĩa v mà bên mong mu n đ a vào trong ồ ụ ố ư
ộ ợ ồ
ữ ả
Câu 13: Trong th c t a. Incoterms ch y u áp d ng cho các h p đ ng v n t ụ ủ ế b. Incoterms áp d ng cho t ấ ả ụ m t h p đ ng mua bán hàng hoá. c. Incoterms áp d ng cho c hàng hoá h u hình và vô hình ụ d. C 3 câu trên đ u đúng. ề ả Đáp án: D
ướ
c, nên trong h p đ ng có quy n l a ch n Incoterms c...? ề ự ủ ị ệ ợ
Câu 14: Incoterms đ c s a đ i hoàn thi n h n l n tr ượ ử ổ a. không ph đ nh l n tr ướ ầ tuỳ theo ý mu n c a mình và c n ph i ghi th t rõ ràng vào trong h p đ ng. ả ơ ầ ồ ậ ố ủ ọ ợ ầ ồ
i ta có quy n l a ch n Incoterms ợ ồ ủ ị ề ự ọ
ầ ướ ầ ố ủ ồ
ủ ị c, nên trong h p đ ng ng ườ ậ ồ ề ự ợ ọ ướ ầ ợ
c, nên trong h p đ ng có quy n l a ch n Incoterms ậ ố ủ ả
ng h p áp d ng ườ ụ ợ
b. ph đ nh l n tr tuỳ theo ý mu n c a mình và c n ph i ghi th t rõ ràng vào trong h p đ ng. ả c. không ph đ nh l n tr ợ tuỳ theo ý mu n c a mình và không c n ph i ghi th t rõ ràng vào trong h p ầ đ ng.ồ d. Tuỳ tr đáp án: A
ẩ ả ủ ạ
ắ ặ
ủ ắ ộ
ụ ụ ặ ặ ủ ắ ộ
Câu 15: Incoterms là s n ph m c a ICC, là quy ph m a. không mang tính b t bu c mà mang tính khuyên nh , nên không m c nhiên áp ủ ộ d ng.ụ b. mang tính b t bu c và mang tính khuyên nh , nên không m c nhiên áp d ng. c. không mang tính b t bu c mà mang tính khuyên nh , nên m c nhiên áp d ng. d. T t c đ u sai ấ ả ề Đáp án: A
ề ệ
Câu 16: Incoterms 1980 có bao nhiêu đi u ki n ? a. 11 b. 12 c. 13 d. 14 Đáp án: D
c phân thành ề ệ ượ
ấ
Câu 17: Incoterms 1990 và năm 2000 có bao nhiêu đi u ki n và đ m y nhóm? a. 11 – 2 nhóm b. 12 – 2 nhóm c. 13 – 4 nhóm d. 14 – 4 nhóm đáp án: C
c phân thành m y nhóm? ượ ấ ề ệ
Câu 18: Incoterms 2010 có bao nhiêu đi u ki n và đ a. 11 – 2 nhóm b. 12 – 2 nhóm c. 13 – 3 nhóm d. 14 – 4 nhóm Đáp án: A
ề
Câu 19: EXW (....)Incoterms 2010 , FCA (...)Incoterms 2010 . đi n vào...? a. Tên đ a đi m giao hàng ể ị
ị
b. n i đ n quy đ nh ơ ế c. c ng b c quy đ nh ị ả ố d. c ng đ n quy đ nh ị ế ả đáp án: A
ỗ ố ề
ị
Câu 20: CPT/CIP/DAT/DAP/DDP (....) Incoterms 2010, đi n vào ch tr ng a. Tên đ a đi m giao hàng ị ể b. n i đ n quy đ nh ơ ế c. c ng b c quy đ nh ị ả ố d. c ng đ n quy đ nh ị ế ả đáp án: B
ề
ị
Câu 21: FAS/ FOB (...)Incoterms 2010, đi n vào .... ? a. tên đ a đi m giao hàng ị ể b. n i đ n quy đ nh ơ ế c. c ng b c quy đ nh ả ị ố d. c ng đ n quy đ nh ị ế ả đáp án : C
ề ỗ ố
ị
Câu 22: CFR/ CIF (...)Incoterms 2010. Đi n vào ch tr ng ? a. tên đ a đi m giao hàng ị ể b. n i đ n quy đ nh ơ ế c. c ng b c quy đ nh ị ả ố d. c ng đ n quy đ nh ị ế ả đáp án: D
ng (...đ a đi m quy ị ể i x ạ ưở
i bán: ườ
ệ ạ ơ ở ủ ị
ặ ạ i mua làm th t c xu t kh u khi có yêu c u v i chi phí c a ng i mua t ườ i bán ho c t ườ ẩ ấ ủ ụ
ướ ộ ị ầ ng ti n v n t i do ng ườ i imua ạ i quy n đ nh đo t ị ề i m t đ a đi m quy đ nh. ể ủ ớ ườ ậ ả ươ ệ ả ị
ư ị ướ ế ỉ ị
có liên quan ự ỉ ợ c. ả ứ ừ ậ ồ
Câu 23: EXW-(EX WORKS) (…named place) - Giao t đ nh)theo INCOTERMS 2010 thì ng ị a. K t thúc trách nhi m cho đ n khi đã giao hàng d ế ế c ang i c s c a ng ườ ủ b. Giúp ng mua. Không ph i ch u chi phí đ a hàng lên ph ch đ nh n u không có s ch đ nh tr c. Giao hàng theo đúng h p đ ng đã tho thu n. Giao các ch ng t đ n hàng hóa. ế d. T t c đ u đúng ấ ả ề Đáp án: D
ẽ ề ườ ủ ụ i làm th t c
Câu 24: Theo đi u ki n EXW (...) Incoterms 2010 thì ai s là ng ệ thông quan xu t kh u ẩ ấ
i bán i mua ng h p ợ ườ i bán và ng i mua chia đôi chi phí ườ
a. ng ườ b. ng ườ c. Tuỳ tr d. ng ườ Đáp án: B
i b c hàng lên ẽ ườ ố
ng ti n ti p nh n ế ệ ậ
ươ ng h p ợ
Câu 25: Theo đi u ki n EXW (...) Incoterms 2010 thì ai s là ng ệ ề ng ti n ti p nh n ph ệ ậ ế ươ i bán a. ng ườ i mua b. ng ườ i lái ph c. ng ườ d. tuỳ tr ườ Đáp án : B
t c các đi u ki n c a Incoterms 2010 thì đi u ki n nào ng ề ệ ườ i ề
ủ
Câu 26: Trong t ệ ủ ấ ả mua ch u chi phí và r i ro cao nh t ấ ị a. DAT b. FAS c. DDP d. EXW đáp án: D
đi u ki n EXW ... Incoterm 2010, sau khi ng ệ ườ
ủ Ở ề ệ ả ả ị
ng. Trách nhi m này ai ch u? ệ ị
ườ ườ
ư ủ ữ ệ ể ị
i mua mua hàng hoá Câu 27: v thì phát hi n các bao bì đóng gói c a hàng hoá b rách, không đ m b o ch t ấ ề l ượ a. Ng i bán i mua b. ng c. bên b o hi m ể ả d. Ch a đ d li u đ xác đ nh đáp án: A
ề
ị ọ i mua s : ẽ ậ i, th t c xu t nh p ủ ụ
ệ ườ ng ti n v n t ươ ậ ả ệ i ph đ đ a hàng hoá v x ụ ể ư ấ ề ưở ng
ẩ ườ
i mua. ị ệ ọ ố ậ ả ủ ụ
ươ i ph đ đ a hàng hoá v x ệ ỡ ng ti n v n t ệ ụ ể ư i, th t c xu t ấ ề ưở ng
ệ ể ậ ố
Câu 28: Theo đi u ki n EXW (...) Incoterms 2010 thì ng ệ a. Ch u m i trách nhi m b c hàng, thuê ph ố ệ kh u, trách nhi m d hàng, chi phí v n t ậ ả ỡ ng b. không ch u m i trách nhi m b c hàng, thuê ph nh p kh u, trách nhi m d hàng, chi phí v n t ậ ẩ ậ ả i mua. ng ườ c. Ch ch u trách nhi m b c hàng và chi phí v n chuy n chính ị ỉ d. T t c đ u sai ấ ả ề
đáp án: A
ệ ề
ươ ng th c ứ
ng thu n i đ a, đ ỷ ộ ị ng bi n ể ườ
c áp d ng cho ượ ụ i đa ph ng ti n v n t ậ ả ệ ng ti n v n t i ệ ậ ả ươ i đ ng ti n v n t ậ ả ườ ệ ng ti n hàng không ệ
c áp ề ệ ượ
ng ti n v n t ng th c ứ ươ
ng thu n i đ a, đ ỷ ộ ị ng bi n ể ườ
i đa ph ậ ả ệ ng ti n v n t i ậ ả ệ ươ ng ti n v n t i đ ậ ả ườ ệ ng ti n hàng không ệ
Câu 29: theo Incoterms 2010 , nhóm các đi u ki n EXW, FCA, CPT, CIP, DAT,DAP, DDP đ a. ph ươ b. m i ph ọ c. ph ươ d. ph ươ đáp án: B Câu 29: theo Incoterms 2010 , nhóm các đi u ki n FAS, FOB, CIF, CFR đ d ng cho: ụ a. ph ươ b. m i ph ọ c. ph ươ d. ph ươ Đáp án: C
i ch u trách ề ẽ ườ ị
ẩ ệ ậ
i bán i mua ng h p ợ ườ i bán và ng i mua chia đôi chi phí ườ
Câu 30: Theo đi u ki n FCA (...) Incoterms 2010 thì ai s là ng nhi m thông quan nh p kh u ệ a. ng ườ b. ng ườ c. Tuỳ tr d. ng ườ Đáp án: B
i ch u trách ề ẽ ườ ị
ệ ấ
i bán i mua ng h p ợ ườ i bán và ng i mua chia đôi chi phí ườ
Câu 31: Theo đi u ki n FCA (...) Incoterms 2010 thì ai s là ng nhi m thông quan xu t kh u ẩ ệ a. ng ườ b. ng ườ c. Tuỳ tr d. ng ườ Đáp án: A
i mua yêu c u giao ườ ầ ề ế
i bán thì ai có trách nhi m b c hàng lên ptvt ? ệ ườ ệ ng c a ng ủ ố
i x ạ ưở i bán i mua ng h p ợ ườ i bán và ng i mua chia đôi chi phí ườ
Câu 32: Theo đi u ki n FCA (...) Incoterms 2010, n u ng hàng t a. ng ườ b. ng ườ c. tuỳ tr d. ng ườ Đáp án: A
ườ ầ ệ ề
ng ng i mua yêu c u giao ế ệ i bán thì ai ch u trách nhi m ị ườ ạ
ng ti n v n t ể ươ i m t đ a đi m nào đó khác v i x ớ ưở i ph ? ụ ậ ả ệ
i mua chia đôi chi phí ườ
Câu 33: Theo đi u ki n FCA (...) Incoterms 2010, n u ng hàng t ộ ị d hàng xu ng ph ố ỡ i bán a. ng ườ i mua b. ng ườ ng h p c. tuỳ tr ợ ườ d. ng i bán và ng ườ Đáp án: B
ệ ề ườ ả ậ i tr chi phí v n
i bán i mua ng h p ợ ườ i bán và ng i mua chia đôi chi phí ườ
Câu 34: Theo đi u ki n FCA (...) Incoterms 2010, thì ai là ng i chính? t ả a. ng ườ b. ng ườ c. tuỳ tr d. ng ườ đáp án: B
ườ i ch đ nh ph ị ỉ ươ ng
ệ ườ i chuyên ch ? ở ề i ph , ng ụ
ng h p ợ
i mua i bán ườ i chuyên ch mi n phí chi phí thuê. ễ ở
Câu 35: Theo đi u ki n FCA (...) Incoterms 2010, ai là ng ti n v n t ậ ả ệ a. ng ườ b. ng ườ c. tuỳ tr d. ng ườ Đáp án: A
ề
ệ ộ ậ ề ệ ồ
ườ ụ ả
i ng ườ i c tin ố i c a h s đ n vào chi u 15/9. T i ậ ả ủ ọ ẽ ế ủ ị ư i mua m i đ n nh n hàng nh ng ệ
i bán thông báo cho ng i mua đã nh n đ ậ ượ ườ ề i bán b cháy r i. Vào ậ ớ ế i ch u r i ro đ i v i lô hàng cà phê đó? ố ớ ng ti n v n t ệ ươ , b ng nh ng lô hàng c a ng ư ờ ỗ ng ti n v n t ậ ả ươ ườ ỏ ườ ị ủ ụ ị
i mua ả ườ
Câu 35: Theo đi u ki n EXW, ngày 15/9/2014, ng ườ mua v vi c giao m t lô hàng cà phê, ngay sau đó ng báo và h i âm xác nh n ph cùng ngày kho ng 23 gi sáng ngày 16/9/2014, ph hàng hoá đã b cháy r i. H i ai là ng i bán a. ng ườ i mua b. ng ườ i bán và c ng c. ng ườ d. tuỳ tr ng h p ợ ườ Đáp án: B
ủ ề ể ể ờ
i bán sang ng i mua đâu? Câu 36: Theo đi u ki n CPT (...) Incoterms 2010, th i đi m chuy n giao r i ro ng t ừ ườ ệ ườ ở
ở ầ
i chính ậ ả
i chuyên ch đ u tiên ườ i bán ng ng ườ c d kh i ph ươ ỏ c x p trên tàu ng i x ạ ưở ượ ỡ ượ ế ng ti n v n t ệ i mua ườ
a. Khi hàng hoá giao cho ng b. Khi hàng hoá t c. Khi hàng hoá đ d. Khi hàng hoá đ Đáp án: A
i tr chi phí cho ườ ả
ệ i chính?
i mua ả ườ
Câu 37: Theo đi u ki n CPT (...) Incoterms 2010, ai là ng ề ng ti n v n t ph ệ ậ ả ươ i bán a. ng ườ i mua b. ng ườ i bán và c ng c. ng ườ d. tuỳ tr ng h p ợ ườ đáp án: A
ệ ườ i làm th t c thông ủ ụ
ẩ
i mua ả ườ
Câu 38: Theo đi u ki n CPT (...) Incoterms 2010, ai là ng ề quan nh p kh u? ậ i bán a. ng ườ i mua b. ng ườ i bán và c ng c. ng ườ d. tuỳ tr ng h p ợ ườ đáp án: B
i bán có trách nhi m ệ ề ườ ệ
ụ
Câu 39: Theo đi u ki n CPT (...) Incoterms 2010 thì ng a. đóng gói, bao bì, dán nhãn hàng hoá b. B c hàng lên ptvt ph ố c. B c hàng lên ptvt chính ố d. C a,b,c đ u đúng ề ả đáp án : D
i d hàng ườ ỡ ở
ệ i ph ? ụ
i mua ả ườ
ệ i bán i mua i bán và c ng ng h p ợ ườ
Câu 40: Theo đi u ki n CPT (...) Incoterms 2010 thì ai là ng ề ng ti n v n t ph ậ ả ươ a. ng ườ b. ng ườ c. ng ườ d. tuỳ tr đáp án: B
ề ệ ể ề ệ ớ
Câu 41: Đi u ki n CIP (...) Incoterms 2010 khác v i đi u ki n CPT đi m nào a. Ng b. ng i bán i mua i bán mua b o hi m cho ng ả i bán mua b o hi m cho ng ả ườ ườ ườ ườ ể ể
i mua i bán i mua mua b o hi m cho ng ả i mua mua b o hi m cho ng ả ể ể ườ ườ
c. ng ườ d. ng ườ Đáp án : B
ươ ng
ng b , đ ệ ề i theo th t ộ ườ đ ứ ự ườ ng bi n, đ ể i bán ch đ nh ph ỉ ể
ộ
i mua. Sau khi giao hàng hoá cho ptvt đ ườ ị ớ ớ
ẽ ị ủ
i mua ả ườ
Câu 42: Theo đi u ki n CPT (...) Incoterms 2010, ng ườ ị ti n v n t ng hàng không đ giao hàng ườ ậ ả ệ cho ng ng b , ngày hôm sau khi hàng ườ c đ t trên tàu và do có bão l n nên tàu b chìm cùng v i lô hàng hoá. H i hoá đ ỏ ượ ặ trách nhi m r i ro này ai s ch u? ệ i bán a. ng ườ i mua b. ng ườ i bán và c ng c. ng ườ ng h p d. tuỳ tr ợ ườ đáp án: B
ườ ấ i thông quan xu t ệ ề ẽ
i mua ả ườ
i bán i mua i bán và c ng ng h p ợ ườ
Câu 43: Theo đi u ki n DAT (...) Incoterms 2010, ai s là ng kh u?ẩ a. ng ườ b. ng ườ c. ng ườ d. tuỳ tr đáp án: A
ệ ề ẽ ườ ậ i thông quan nh p
i mua ả ườ
i bán i mua i bán và c ng ng h p ợ ườ
Câu 44: Theo đi u ki n DAT (...) Incoterms 2010, ai s là ng kh u?ẩ a. ng ườ b. ng ườ c. ng ườ d. tuỳ tr đáp án: B
ệ ườ ệ i ch u trách nhi m ị
ẽ i chính? ng ti n v n t ố ươ ậ ả ệ
i mua ả ườ
Câu 45: Theo đi u ki n DAT (...) Incoterms 2010, ai s là ng ề b c hàng và d hàng xu ng ph ỡ ố i bán a. ng ườ i mua b. ng ườ i bán và c ng c. ng ườ d. tuỳ tr ng h p ợ ườ Đáp án: A
i ch u chi phí thuê ề ệ ườ ị
i mua ả ườ
Câu 46: Theo đi u ki n DAT (...) Incoterms 2010, ai là là ng ptvt chính? i mua a. ng ườ i bán b. ng ườ i bán và c ng c. ng ườ d. tuỳ tr ng h p ợ ườ đáp án : B
ệ ề ẽ ườ ệ i ch u trách nhi m ị
i mua ả ườ
Câu 47: Theo đi u ki n DAT (...) Incoterms 2010, ai s là ng d hàng xu ng ptvt ph ? ụ ố ỡ i mua a. ng ườ i bán b. ng ườ i bán và c ng c. ng ườ d. tuỳ tr ng h p ợ ườ đáp án: A
ể ề ng b g p tai n n nên s hàng hoá b h ng. H i ai là ng ườ i bán v n chuy n hàng ị i ch u ườ ị ỏ ậ ỏ ạ ố ườ ệ ộ ặ
i mua ả ườ
i mua i bán i bán và c ng ng h p ợ ườ
i ch u chi phí thuê ệ ườ ị
i mua? ườ ế
i mua ả ườ
Câu 48: Theo đi u ki n DAT (...) Incoterms 2010, ng hoá đi trên đ r i ro này? ủ a. ng ườ b. ng ườ c. ng ườ d. tuỳ tr đáp án: B Câu 49: Theo đi u ki n DAP (...) Incoterms 2010, ai là ng ề ptvt ph đ ch hàng đ n n i ng ơ ụ ể ở i mua a. ng ườ i bán b. ng ườ i bán và c ng c. ng ườ d. tuỳ tr ng h p ợ ườ đáp án: B
ề ệ ẽ ườ ấ i thông quan xu t
i mua ả ườ
i bán i mua i bán và c ng ng h p ợ ườ
Câu 50: Theo đi u ki n DAP (...) Incoterms 2010, ai s là ng kh u?ẩ a. ng ườ b. ng ườ c. ng ườ d. tuỳ tr đáp án: A
ệ ề ẽ ườ ậ i thông quan nh p
i mua ả ườ
Câu 51: Theo đi u ki n DAP (...) Incoterms 2010, ai s là ng kh u kh u? ẩ ẩ i bán a. ng ườ i mua b. ng ườ i bán và c ng c. ng ườ d. tuỳ tr ng h p ợ ườ đáp án: A
i ch u trách ề ị
ườ i chính? ố ệ ỡ ẽ ng ti n v n t ậ ả ươ ệ
i mua ả ườ
Câu 52: Theo đi u ki n DAP (...) Incoterms 2010, ai s là ng nhi m b c hàng và d hàng xu ng ph ố ệ i bán a. ng ườ i mua b. ng ườ i bán và c ng c. ng ườ d. tuỳ tr ng h p ợ ườ Đáp án: A
i ch u chi phí thuê ườ ị ệ ề
i mua ả ườ
Câu 53: Theo đi u ki n DAP (...) Incoterms 2010, ai là là ng ptvt chính? i mua a. ng ườ i bán b. ng ườ i bán và c ng c. ng ườ ng h p d. tuỳ tr ợ ườ đáp án : B
i ch u trách ệ ẽ ườ ị
ố
i mua ả ườ
ỡ i mua i bán i bán và c ng ng h p ợ ườ
Câu 54: Theo đi u ki n DAP (...) Incoterms 2010, ai s là ng ề nhi m d hàng xu ng ptvt ph ? ụ ệ a. ng ườ b. ng ườ c. ng ườ d. tuỳ tr đáp án: A
i bán v n chuy n hàng ề ệ
ố ạ ặ ườ ị ỏ ậ ỏ ị i ch u ườ
i mua ả ườ
i mua i bán i bán và c ng ng h p ợ ườ
Câu 55: Theo đi u ki n DAP (...) Incoterms 2010, ng ể hoá đi trên hàng không g p tai n n nên s hàng hoá b h ng. H i ai là ng r i ro này? ủ a. ng ườ b. ng ườ c. ng ườ d. tuỳ tr đáp án: B
ệ
ườ i mua trên ph i quy n đ nh đo t c a ng i bán giao hàng khi hàng ậ ng ti n v n ệ ươ ị ề ạ ủ ườ
ề c đ t d ượ ặ ướ i.....? ạ
i,....t ẵ ị
ỡ ố
ể ậ ị ể ẵ
i mua ả ỡ ố
Câu 56: Theo đi u ki n DAP (...) Incoterms 2010, ng hoá đ t ả a. s n sàng đ d - n i đ n quy đ nh ể ỡ ơ ế b. đã d xu ng ptvt – đ a đi m giao hàng c. s n sàng đ d - đi m t p k t ế ể ỡ d. đã d xu ng ptvt – c ng ng ườ đáp án: A
ệ
ị
i bán ch u r i ro và chi phí cao nh t ấ i mua ch u r i ro và chi phí cao nh t ấ i mua ch u r i ro cao nh t i bán ch u chi phí cao nh t và ng ườ ấ i bán ch u r i ro cao nh t i mua ch u chi phí cao nh t và ng ấ ườ ườ ườ ườ ườ ị ủ ị ủ ấ ấ ị
Câu 57: Theo đi u ki n DDP (...) thì: ề a. ng ị ủ b. ng ị ủ c. ng d. ng đáp án: A
i bán ph i làm th t c thông quan ườ ủ ụ ả ệ
ẩ
Câu 59: Trong các đi u ki n nào sau đây ng ề nh p kh u: ậ a. DDP b. EXW c. DAT d. FCA đáp án: A
i ch u trách ề ị
ườ i chính? ố ệ ỡ ẽ ng ti n v n t ậ ả ươ ệ
i mua ả ườ
Câu 60: Theo đi u ki n DDP (...) Incoterms 2010, ai s là ng nhi m b c hàng và d hàng xu ng ph ố ệ i bán a. ng ườ i mua b. ng ườ i bán và c ng c. ng ườ d. tuỳ tr ng h p ợ ườ Đáp án: A
ệ ề ẽ ườ ấ i thông quan xu t
i mua ả ườ
i bán i mua i bán và c ng ng h p ợ ườ
Câu 61: Theo đi u ki n DDP (...) Incoterms 2010, ai s là ng kh u?ẩ a. ng ườ b. ng ườ c. ng ườ d. tuỳ tr đáp án: A
ệ ề ẽ ườ ậ i thông quan nh p
i mua ả ườ
i bán i mua i bán và c ng ng h p ợ ườ
Câu 62: Theo đi u ki n DDP (...) Incoterms 2010, ai s là ng kh u?ẩ a. ng ườ b. ng ườ c. ng ườ d. tuỳ tr đáp án: A
i ch u chi phí thuê ề ệ ườ ị
i mua ả ườ
Câu 63: Theo đi u ki n DDP (...) Incoterms 2010, ai là là ng ptvt chính? i mua a. ng ườ i bán b. ng ườ i bán và c ng c. ng ườ d. tuỳ tr ng h p ợ ườ đáp án : B
i ch u trách ệ ẽ ườ ị
ố
i mua ả ườ
ỡ i mua i bán i bán và c ng ng h p ợ ườ
Câu 64: Theo đi u ki n DDP (...) Incoterms 2010, ai s là ng ề nhi m d hàng xu ng ptvt ph ? ụ ệ a. ng ườ b. ng ườ c. ng ườ d. tuỳ tr đáp án: B
ậ
ể ề ng b g p tai n n nên s hàng hoá b h ng. H i ai là ng ườ i bán v n chuy n hàng ị i ch u ườ ị ỏ ạ ỏ ố ườ ệ ộ ặ
i mua ả ườ
i mua i bán i bán và c ng ng h p ợ ườ
Câu 65: Theo đi u ki n DDP (...) Incoterms 2010, ng hoá đi trên đ r i ro này? ủ a. ng ườ b. ng ườ c. ng ườ d. tuỳ tr đáp án: B
i bán bán hàng hoá cho ng i mua theo đi u ki n X, bi ề ườ
ể ấ ề ườ ệ
ệ ườ i ả i mua ch u r i ro ngay sau khi hàng hoá ế ằ t r ng i bán thông quan xu t kh u, mua b o hi m cho ng ẩ ườ ị ủ ả ườ
c giao cho ng i chuyên ch đ u tiên. X là ? ở ầ
Câu 66: Ng trong đi u ki n đó: ng mua, thuê ptvt chính và tr chi phí. Ng đ ườ ượ a. FCA b. CPT
c. DDP d. CIP đáp án: D
i bán bán hàng hoá cho ng i mua theo đi u ki n X, bi ề ườ ệ
ườ ấ ườ ệ
c giao cho ng t r ng ế ằ i bán thông quan xu t kh u, thuê ptvt chính và tr chi ả ẩ i chuyên i mua ch u r i ro ngay sau khi hàng hoá đ ượ ị ủ ườ
Câu 67: Ng trong đi u ki n đó: ng ề phí. Ng ườ ch đ u tiên. X là ? ở ầ a. DDP b. CPT c. FOB d. CIF đáp án: B
i bán bán hàng hoá cho ng ườ ế ằ t r ng
ẩ ấ ề ườ ườ ệ i mua theo đi u ki n X, bi ề ậ ệ ẩ
ị ả ệ ỡ ố
Câu 68: Ng i bán thông quan xu t kh u,nh p kh u, thuê ptvt chính trong đi u ki n đó: ng và tr chi phí, tr chi phí và ch u trách nhi m d hàng và b c hàng lên ptvt chính. ả X là ? a. DAT b. FOB c. DDP d. FCA đáp án: C
i bán bán hàng hoá cho ng ệ ườ ế ằ t r ng
ấ ề ườ ườ ệ i mua theo đi u ki n X, bi ề ậ ẩ ẩ
ị ả ệ ố ỡ
Câu 69: Ng i mua thông quan xu t kh u,nh p kh u, thuê ptvt chính trong đi u ki n đó: ng và tr chi phí, tr chi phí và ch u trách nhi m d hàng và b c hàng lên ptvt chính. ả X là ? a. EXW b. DAP c. DDP d. CFR đáp án: A
i bán bán hàng hoá cho ng ườ ệ
ề
ườ ị
ế ế ằ t r ng i mua theo đi u ki n X, bi ề i bán thông quan xu t kh u, thuê ptvt ph và tr chi ấ ả ụ ẩ i bán ch u trách nhi m i bán thì ng ệ i x ạ ưở i bán không ch u trách nhi m d hàng. ị ơ ườ ườ ệ ỡ
Câu 70: : Ng ườ trong đi u ki n đó: ng ệ ườ phí,n u ng ng ng i mua giao t ườ ế b c hàng, còn n u giao n i khác thì ng ố X là ? a. EXW
b. FCA c. DAT d. FOB đáp án: B
ệ
i
ệ ươ ng ti n v n t ậ ả ng th c ứ
ề ươ i đa ph i hàng không i đ ể ng bi n, thu n i đ a ỷ ộ ị
Câu 71: đi u ki n FAS và FOB dùng cho a. m i ph ọ b. v n t ậ ả c. v n t ậ ả d. v n t ậ ả ườ đáp án: D
ệ
i
ệ ươ ng ti n v n t ậ ả ng th c ứ
ề ươ i đa ph i hàng không i đ ể ng bi n, thu n i đ a ỷ ộ ị
Câu 72: đi u ki n CFR và CIF dùng cho a. m i ph ọ b. v n t ậ ả c. v n t ậ ả d. v n t ậ ả ườ đáp án: D
ề ệ ề
ị
Câu 73: đi u ki n FAS/ FOB (...) Incoterms 2010, đi n vào...? a. Tên đ a đi m giao hàng ị ể b. n i đ n quy đ nh ơ ế c. c ng b c quy đ nh ị ả ố d. c ng đ n quy đ nh ị ế ả đáp án: C
ệ ề ề
ị
Câu 74: đi u ki n CFR/ CIF (...) Incoterms 2010, đi n vào...? a. Tên đ a đi m giao hàng ị ể b. n i đ n quy đ nh ơ ế c. c ng b c quy đ nh ị ả ố d. c ng đ n quy đ nh ị ế ả đáp án: D
ề ể ủ ể ờ ừ
i mua là? ườ
ệ i bán sang ng ườ ặ
ở ọ
ề
Câu 75: theo đi u ki n FAS (...) Incoterms 2010, th i đi m chuy n r i ro t ng a. Khi hàng hoá đ t trên tàu b. Khi hàng hoá giao d c m n tàu ạ c. Khi hàng hoá giao qua lang can tàu d. C a,b,c đ u sai ả đáp án: B
ề ể ủ ể ờ ừ
i mua là? ườ
ệ i bán sang ng ườ ặ
ở ọ
ề
Câu 76: theo đi u ki n FOB (...) Incoterms 2010, th i đi m chuy n r i ro t ng a. Khi hàng hoá đ t trên tàu b. Khi hàng hoá giao d c m n tàu ạ c. Khi hàng hoá giao qua lang can tàu d. C a,b,c đ u sai ả đáp án: A
ệ ề ườ ệ i bán có trách nhi m
lang can tàu
ấ
Câu 77: Theo đi u ki n FAS (...) Incoterms 2010, thì ng nh sau: ư a. Giao hàng hoá đ t ặ ở b. thuê ptvt ph ch hàng hoá đ n c ng đi ế ả ụ ở c. Làm th t c thông quan xu t kh u ủ ụ ẩ d. C a,b,c đ u đúng ề ả
ề ệ ườ ệ i bán có trách nhi m
lang can tàu
ố
ấ
Câu 78: Theo đi u ki n FOB (...) Incoterms 2010, thì ng nh sau: ư a. Giao hàng hoá đ t ặ ở b. b c hàng hoá lên tàu c. Làm th t c thông quan xu t kh u ẩ ủ ụ d. b,c đ u đúng ề đáp án: D
ề ệ ườ ệ i bán có trách nhi m
lang can tàu
c ng đi đ n c ng đ n ế ế ả
ậ
Câu 79: Theo đi u ki n CFR (...) Incoterms 2010, thì ng nh sau: ư a. Giao hàng hoá đ t ặ ở b. thuê ptvt chính ch hàng hoá t ừ ả ở c. Làm th t c thông quan nh p kh u ẩ ủ ụ d. C a,b,c đ u đúng ề ả đáp án: B
i bán không có trách ệ ề ườ
ệ
lang can tàu ặ ở
ỡ
ậ
Câu 80: Theo đi u ki n CFR (...) Incoterms 2010, thì ng nhi m nh sau: ư a. Giao hàng hoá đ t b. d hàng xu ng ptvt chính ố c. Làm th t c thông quan nh p kh u ủ ụ ẩ d. C a,b,c đ u đúng ề ả đáp án: D
ể ượ
c tính b ng cách ằ c phí và b o hi m ả ể
ấ ấ ấ ể ể
Câu 81: Giá c a CIF có th đ ủ a. l y giá FOB c ng v i c ớ ướ ộ b. l y giá CFR c ng v i b o hi m ớ ả ộ c. l y giá FOB c ng v i b o hi m ớ ả ộ d. a,b đúng đáp án: D
ủ ể ả ướ c
ủ
Câu 82: Giá c a FOB là 100 USD, giá c a CFR là 115 b o hi m 1 USD, c ủ phí 15 USD. Theo đó giá c a CIF b ng? ằ a. 115 USD b. 116 USD c. 215 USD d. 216 USD đáp án: B
ề ệ ề ể ệ ớ
i bán i mua i mua i bán i bán mua b o hi m cho ng ả i bán mua b o hi m cho ng ả i mua mua b o hi m cho ng ả i mua mua b o hi m cho ng ả ườ ườ ườ ườ ể ể ể ể
Câu 83: Đi u ki n CIF (...) Incoterms 2010 khác v i đi u ki n CFR đi m nào a. Ng ườ b. ng ườ c. ng ườ d. ng ườ Đáp án : B
ng ờ ệ ể ủ ể ừ ườ i
ề i mua là? ườ
lang can tàu ắ ở
c x p ngay ng n c x p lên tàu
ố
c ng đi ụ ở ả
Câu 84: theo đi u ki n CFR và CIF thì th i đi m chuy n giao r i ro t bán sang ng a. Khi hàng đ ượ ế b. Khi hàng đ ượ ế c. Khi hàng d xu ng ptvt chính ỡ d. Khi hàng b c lên ptvt ph ố đáp án: B
ề ệ
ả ế ả ơ ớ
ộ ị ủ
ng h p ợ i bán và ng i mua i bán i mua ườ ả ườ ườ
Câu 85: Theo đi u ki n CFR (...) Incoterms 2010, trong lúc tàu đang đi giao hàng c ng đi sang c ng đ n đ t nhiên g p ph i c n giông l n làm chìm tàu cùng t ặ ừ ả v i lô hàng hoá. H i ai ch u r i ro này? ỏ ớ a. ng ườ b. ng ườ c. tuỳ tr d. C ng đáp án: B
ệ ề
ườ ỏ ủ ị ỏ ế
ng h p ợ i bán và ng i mua i bán i mua ườ ả ườ ườ
ố i bán đang b c Câu 86: Theo đi u ki n CFR (...) Incoterms 2010, trong lúc ng hàng lên ptvt chính là gãy c n c u làm hàng b h ng h t. H i r i ro này ai ch u? ị ầ ẩ a. ng ườ b. ng ườ c. tuỳ tr d. C ng đáp án: A
i ch u chi phí thuê tàu ườ ị ệ ề
ng h p ợ i bán và ng i mua i bán i mua ườ ả ườ ườ
Câu 87: Theo đi u ki n CIF (...) Incoterms 2010, ai là ng a. ng ườ b. ng ườ c. tuỳ tr d. C ng đáp án: A
ể ượ
c tính b ng cách? ằ ể ề ể
Câu 88: Giá c a CIP có th đ ủ a. L y giá FCA c ng v i b o hi m và ti n hàng ấ ớ ả ộ b. L y giá CPT c ng v i b o hi m ấ ớ ả ộ c. l y giá DDP tr đi b o hi m ấ ể ả ừ d. l y giá CPT c ng v i ti n hàng ớ ề ộ ấ Đáp án: B
ả
ướ ủ ằ ỏ
Câu 89: giá CPT là 100 USD, giá FCA là 90 USD, giá DDP là 200 USD, b o hi m ể là 1 USD và c c phí là 15 USD. H i giá c a CIP b ng bao nhiêu a. 101 USD b. 116 USD c. 100 USD d. 216 USD đáp án: A
i mua bán theo đi u ki n X, bi i bán tho thu n v i ng ề ớ ậ ườ ườ
ế ằ t r ng ẩ ấ
ệ ả i bán thông quan xu t kh u và ph i ườ ả ả i bán thuê ptvt chính và tr chi phí, ng ồ ả ả ể
Câu 90: ng ng ả ườ b c hàng hoá lên tàu đ ng th i ph i tr phí b o hi m. X là? ờ ố a. EXW b. CPT c. CFR d. CIF đáp án: D