Ả
H I Đ NG B O V Ộ Ồ LU N VĂN T T NGHI P Ậ
Ệ Ệ
Ố
NGÀNH TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG KHÓA 30K7
Đà N ng, ngày 11/6/2008
ẵ
Ậ
LU N VĂN Ệ T T NGHI P Ố
Đ Tài:
ề
ườ
ụ
Tăng c t i Ngân hàng Đ u t ạ
ng ki m soát tín d ng ể
Chi nhánh H i Vân
ể và Phát tri n ầ ư ả
ọ
ầ
GVHD: TS. Nguy n Ng c Vũ SVTH: Tr n Th Th c Quyên 30K07.3
ễ ị ụ L p : ớ
K t c u lu n văn
ế ấ
ậ
1
T ng quan v ho t đ ng ki m soát TD t
i các NHTM
ề ạ ộ
ể
ổ
ạ
2
Th c tr ng ho t đ ng ki m soát TD t
i BIDV H i Vân
ạ ộ
ự
ể
ạ
ạ
ả
ng ho t đ ng ki m soát TD
ạ ộ
ể
3
i pháp tăng c ườ ả i BIDV H i Vân .
Gi t ạ
ả
ự
ể ả
ụ
Th c tr ng ho t đ ng ki m ạ ộ ạ i BIDV H i soát tín d ng t ạ Vân
ế
ự
Th c tr ng ạ ho t đ ng ki m soátTD ể i BIDV H i Vân
K t qu ả kinh doanh c a BIDV H i Vân ủ
ả
ạ ộ t ạ
ả
ạ
ể
Th c tr ng ho t đ ng ki m soát ạ ộ ự TD 1. K t qu kinh doanh c a NH
ủ
ế
ả
Tình hình huy đ ng v n ố
ộ
ĐVT: tri u ệ đ ngồ
Chênh l chệ
Năm
năm
năm
2006/2005 2007/2006
Ch tiêu ỉ
2005 2006 2007
Số ti nề
% Tăng ngưở tr
S ố ti nề
% Tăng ngưở tr
ề ử
58,018 109,044 114,702 51,026 87.95 5,658 5.19
1. Ti n g i không kỳ h nạ
98,982 167,314 240,359 68,332 69.03 73,045 43.66
2. Ti n g i có kỳ h n
ề ử
ạ
157,000 276,358 355,061 119,358 76.02 78,703 28.48
T ng ngu n huy đ ng ồ
ổ
ộ
B ng tình hình huy đ ng v n c a NH
ố ủ
ả
ộ
ạ
ể
ế
ả
ĐVT: t
đ ng
ỷ ồ
Th c tr ng ho t đ ng ki m soát ạ ộ ự TD 1. K t qu kinh doanh c a NH ủ Tình hình s d ng v n c a ố ủ ử ụ NH
Chênh l chệ
Năm
năm
năm
2006/2005
2007/2006
% Tăng % Tăng
Ch tiêu ỉ
2005
2006
2007
tr ng tr ng S ố ti nề ưở ưở S ố ti nề
687
895
1,084
208
189
30.28
21.12
1. Doanh s cho vay ố
2. Doanh s thu n
550
747
996
197
249
35.82
33.33
ố
ợ
3.T ng d n
511
647
735
136
88
26.61
13.6
ư ợ
ổ
4.T l
n quá h n (%)
0.39
0.46
46.7
0.68
18.5
ỷ ệ ợ
ạ
5.T l
n x u (%)
7.24
2.94
-49
1.5
-59.4
ỷ ệ ợ ấ
l
ử ụ
ố
ỷ ệ ợ
n quá h n- n ợ
ạ
B ng tình hình s d ng v n và t ả x uấ
ạ
ể
ủ
ĐVT: t
đ ng
ỷ ồ
ả K t qu kinh doanh c a NH
Th c tr ng ho t đ ng ki m soát ạ ộ ự TD 1. K t qu kinh doanh c a NH ế
ế ả
ủ
Năm
Ch tiêu ỉ
2005
2006
2007
1. T ng thu nh p
86,366 71,680 51,537
ổ
ậ
a. Thu nh p t
lãi
ậ ừ
+ Thu t
cho vay
82,466 69,230 50,517
ừ
+ Thu t
78,196 65,490 48,287
ti n g i ừ ề ử
4,270 3,740 2,230
b. Thu d ch v
ị
ụ
3,900 2,450 1,020
2. T ng chi phí tr lãi
68,918 55,307 44,874
ổ
ả
a. Chi tr lãi ti n g i ề ử
ả
b. Chi tr lãi ti n vay
28,755 22,532 18,750
ề
ả
32,018 26,544 21,472
c. Chi phí qu n lýả
8,145 6,231 4,652
6,663 16,373 17,448
3. L i nhu n tr
c trích DPRR
ợ
ậ
ướ
Trích DPRR
2,000 4,000 4,500
12,373 12,948
4. L i nhu n tr
ợ
ậ
c thu ướ 4,663 B ng k t qu kinh doanh c a NH ả
ế ế
ủ
ả
Th c tr ng ho t đ ng ki m soát ạ ộ
ự
ể
i BIDV H I VÂN
ạ TD t
ạ
Ả
ch c ho t đ ng
ạ ộ
ổ ứ
ể
ụ
ẩ
tr
1. Xây d ng 1 mô hình t ự ki m soát tín d ng ụ 2.Th c hi n phê duy t tín d ng ệ ệ 3.Th c hi n công tác th m đ nh tín d ng ệ 4.Th c hi n chính sách tín d ng ệ
ụ ị ụ
ự ự ự
KS c ướ cho vay
ể
ậ
1.Ki m soát quá trình xác l p HĐTD 2.Giám sát tín d ngụ i ngân 3.Giám sát gi
ả
KS sau cho vay
KS trong cho vay
ố
ể
ụ
ử ụ
ậ
, TSĐB n vay
ợ
ộ ộ
ể
ộ ậ ụ
ạ
1.Ki m tra m c đích s d ng v n vay, v t t ư 2.Ki m soát tín d ng đ c l p n i b ụ 3.Tái xét và phân h ng tín d ng 4.Giám sát thu n và x lý phát sinh ợ
ử
Th c tr ng ho t đ ng ki m soát ạ ộ
ự
ể
i BIDV H I VÂN
ạ TD t
ạ
Ả
c m t s n i dung
ể
ượ
ự
ộ ố ộ
quan tr ng c a chính sách tín d ng
1 Ki m soát và th c thi đ ọ
ủ
ụ
ự
ế ị
ề
2
Th c hi n c ch phân quy n quy t đ nh cho vay ệ ơ ế theo m t h n m c tín d ng c th ụ ứ ộ ạ
ụ ể
ệ
M TẶ Đ TẠ
3
Th c hi n phân lo i n tri ph n ánh đúng ch t l
t đ và ạ ợ ệ ể ng tín d ng ụ ấ ượ
ự ả
Đ
CƯỢ
ng xuyên phân lo i n và đ nh h ng KH theo
ạ ợ
ị
4
Th m t h th ng đ nh h ng TD n i b c a BIDV
ườ ộ ệ ố
ạ ộ ộ ủ
ạ
ị
5
ệ ộ
Th c hi n b ph n ki m tra, ki m soát ậ ể ho t đ ng tín d ng m t cách đ c l p ộ ậ
ự ạ ộ
ể ộ
ụ
Th c tr ng ho t đ ng ki m soát ạ ộ
ự
ể
i BIDV H I VÂN
ạ TD t
ạ
ể
ể
ư ư
ạ ạ
H th ng ki m tra, ki m soát TD ệ ố đ cl p còn 1s n i dung ch ng chéo ố ộ ộ ậ
ồ
ệ ệ
6
Ả Ch a th c hi n tách b ch, ự ệ Ch a th c hi n tách b ch, ệ ự phân đ nh trách nhi m rõ ràng ị phân đ nh trách nhi m rõ ràng ị gi a các b ph n ữ ộ ậ gi a các b ph n ộ ậ ữ
1 1
7
2 2
Ra quy t đ nh TD ph ụ ế ị thu cvào Giám đ c ố
ộ
i 02 quy trình TD i 02 quy trình TD
V n t n t ẫ ồ ạ V n t n t ẫ ồ ạ
8
ệ
ưở
ng ấ
i h n TD Vi c qu n lý gi ớ ạ ả ch y u th c hi n b ng ệ ằ ự bi n pháp hành chính hi u qu ch a cao ả ư
ệ ủ ế ệ ệ
M tặ t n ồ t i, ạ h nạ chế
3 3 Vi c ki m soát tăng tr ể ng TD th c ch t và ch t l ự ấ ượ ch a hi u qu ả ệ
ư
9
4
CBTD b t c p so v i yêu c u ầ
ấ ậ
ớ
C c u TD thi u tính b n v ng ế
ề ữ
ơ ấ
5
10
Ti m n r i ro TD còn ph c t p ứ ạ
ề ẩ ủ
Công tác giám sát TD trong th c t ự ế th c hi n mang tính hình th c ứ
ự
ệ
i pháp tăng c
ả
ườ
ng ho t đ ng ki m soát tín d ng ể
ụ
c a Ngân hàng ĐT&PT Vi
t Nam-Chi nhánh H i Vân
ả
ạ ộ ệ
Gi ủ
ch c ho t đ ng tín d ng
Đ i m i b máy t ớ ộ
ổ
ổ ứ
ạ ộ
ụ
ớ
ổ
Đ i m i phân c p y quy n ề phê duy t tín d ng ệ
ấ ủ ụ
ụ
ể
Giám sát t ng th danh m c tín d ng nh m phát hi n r i ro
ụ ệ ủ
ổ ằ
Th c hi n đúng quy trình tín d ng ụ
ự
ệ
Gi i ả pháp tăng c ng ườ ho t ạ đ ng ộ ki m ể soát tín d ng ụ
Nâng cao ch t l
ng cán b
ấ ượ
ộ
ch c ho t đ ng tín d ng
Đ i m i b máy t ớ ộ
ổ
ổ ứ
ạ ộ
ụ
ở ạ
ứ
ị ả
ứ
ủ
ụ
Tách b ch, phân đ nh rõ ch c năng kh i t o tín d ng, ch c năng qu n lý r i ro tín d ng và ch c ụ năng qu n tr tín d ng. ị
ạ ứ ả
ụ
ụ
ự
ứ
ế
ệ
Phòng tín d ng th c hi n ch c năng kh i t o: ti p ở ạ th khách hàng, đánh giá và đ xu t tín d ng. ụ
ề
ấ
ị
ủ
ị ứ
ụ
ự
i
ẩ ệ ị
ế ứ
ự
ệ
ả
Tách Phòng th m đ nh &QLTD thành Phòng Qu n ả lý r i ro th c hi n ch c năng phán quy t tín d ng và Phòng qu n tr tài chính th c hi n ch c năng gi ả ngân.
Đ i m i phân c p u quy n phê duy t tín d ng
ụ
ề
ệ
ấ
ổ
ớ
ỷ
ấ
ế ị
ể
b ừ ộ
• Phân c p quy t đ nh tín d ng chuy n giao t ộ
ụ ậ
ụ
ủ
ả
ph n tín d ng sang b ph n Qu n lý r i ro tín ậ d ngụ
• Thay đ i phân m c u quy n và quy đ nh m c c ứ ụ
ổ
ứ ỷ
ị
ề th cho Giám đ c Chi nhánh
ể
ố
ượ
ụ
ứ ế ị
ộ ộ ứ ờ v n, tham m u cho Giám đ c Chi nhánh
• V t m c đó thì H i đ ng tín d ng Chi nhánh xem xét quy t đ nh đ ng th i không còn có ch c năng t ư ấ
ồ ư
ố
ụ
ể
Giám sát t ng th danh m c tín d ng nh m phát hi n r i ro
ụ ệ ủ
ổ ằ
ể
ấ
ầ
ng c a danh m c tín d ng. Nh m
Đ nh kỳ ki m tra giám sát t ng th thành ph n và ch t ổ ị l ụ ượ
ể ằ
ủ
ụ
ụ
ớ
ng tín d ng c n đ t đ
c
So sánh thành ph n c a danh m c tín d ng v i m c tiêu trong đ nh h ạ ượ ụ
ầ ủ ướ
ụ ụ
ầ
ị
Xem xét hi n t
ng t p trung trong danh m c tín d ng
ệ ượ
ụ
ụ
ậ
Th c hi n đúng quy trình tín d ng ụ
ự
ệ
ừ
ả
ộ
•CBTD giám sát t ng kho n vay m t cách th
ng xuyên
ườ
ụ
ậ
ưở
ng phòng tín d ng và b ph n ki m tra tín ộ ậ c n theo dõi ch t ch ho t đ ng
ể ạ ộ
ộ ặ
ẽ
ầ
•Tr d ng đ c l p ụ giám sát c a CBTD ủ
ườ
ử
ng h p vi ợ
•Đ c biêt, x lý nghiêm túc các tr ph m, làm sai quy đ nh th t c cho vay. ị
ủ ụ
ặ ạ
Nâng cao ch t l
ng cán b
ấ ượ
ộ
ộ
- Th c hi n nh ng chính sách khuy n khích cán b t
ệ
ộ ự
ế
ạ
ng xuyên tu d
• Trình đ chuyên môn ữ ự đào t o nâng cao trình đ . ộ ườ
ẩ
ả
- CBTD ph i th ch t đ o đ c, xây d ng tác phong làm vi c ự
ng rèn luy n ph m ệ ưỡ ệ
ấ ạ ứ
•Kinh nghi m công tác ệ ư
ả
ụ
ể
ổ ứ
ữ
- Đ a các CBTD, qu n lý tín d ng, ki m tra n i b ộ ộ thâm nh p th c t , tr c ti p g p g khách hàng. ậ i đ i ngũ - T ch c nh ng khoá đào t o và đào t o l ạ ạ ộ ng, đào t o nâng cao ạ
ộ ề
ự ế ự ế ặ ỡ ạ th tr ế ị ườ ử ụ
cán b v các ki n th c kinh t ứ ế k năng ngo i ng , k năng s d ng vi tính… ữ ỹ ỹ
ạ
Nh ng ki n ngh đ i v i
ữ
ế Ngân hàng ĐT&PT Vi
t Nam
ị ố ớ ệ
ệ
ớ
X lý n x u hi n ợ ấ ử nay
S m đ i m i Chính ổ ớ sách khách hàng đ/v ỏ DN V a & Nh :
ừ
ệ
c
ướ
ự
c đây có tình hình tài
ẻ
ề ự ế
ỗ ế ư
ề ả
ư
ợ
ề
ệ
ọ ộ
Ngân hàng đang chuy n ể m nh sang lĩnh v c NH ạ bán l , mà hi n nay ệ chính sách KH đ/v lo i ạ còn KH này v th c t nhi u b t c p nên c n ầ ấ ậ ph i có nh ng chính ữ sách thích h p và u đãi ợ phù h p v i đi u ki n ớ ợ h n. th c t ự ế ơ
Tr c ti p th c hi n bán ự ự ế n x u không có TSĐB ợ ấ c a các DN nhà n ủ tr ướ chính khó khăn, kinh đ n nay đã doanh thua l c ph n hoá nh ng v n ầ ẫ ổ ho t đ ng không có hi u ệ ạ ộ qu cho các Công ty Mua ả bán n tài s n t n đ ng ả ồ c a Doanh nghi p-B tài ệ ủ chính (DATC)
Xin chân thành cám n ơ
Ả
H I Đ NG B O V Ộ Ồ LU N VĂN T T NGHI P Ậ
Ệ Ệ
Ố
NGÀNH TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG KHÓA 30K7
Đà N ng, ngày 11/6/2008
ẵ