Ộ ƯƠ Ủ Ộ Ộ Ệ NG ộ ậ ự B CÔNG TH
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ộ Hà N i, ngày 14 tháng 11 năm 2019 S : 25/2019/TTBCT
THÔNG TƯ
Ử Ổ Ổ Ư Ố Ủ S A Đ I, B SUNG M T S ĐI U C A THÔNG T S 22/2016/TTBCT NGÀY 03 Ộ Ộ Ố Ề Ủ ƯƠ THÁNG 10 NĂM 2016 C A B TR Ấ Ứ Ị Ộ ƯỞ NG B CÔNG TH Ệ ƯƠ Ắ Ệ NG TH C HI N QUY T C Ạ XU T X HÀNG HÓA TRONG HI P Đ NH TH Ự NG M I HÀNG HÓA ASEAN
ứ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ộ ố Căn c Ngh đ nh s 98/2017/NĐCP ngày 18 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Công Th ủ ươ ng;
ứ ủ ủ ố ị ị ế t ề ấ ứ ươ ậ ả ạ ị Căn c Ngh đ nh s 31/2018/NĐCP ngày 08 tháng 3 năm 2018 c a Chính ph quy đ nh chi ti Lu t Qu n lý ngo i th ng v xu t x hàng hóa;
ệ ự ị ươ ạ ộ ng m i hàng hóa ASEAN ký ngày 26 tháng 02 năm 2009 t ệ ứ ạ ạ ố ệ ữ ướ ị i H i ngh ộ c thành viên Hi p h i các qu c gia Đông i Chaam, Thái Lan gi a các n Th c hi n Hi p đ nh Th ầ ấ c p cao l n th 14 t Nam Á;
ị ủ ụ ề ưở ụ ậ ẩ Theo đ ngh c a C c tr ấ ng C c Xu t nh p kh u,
ộ ươ ộ ưở ng B Công Th s a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t ộ ưở ộ ấ ứ ươ ị ộ ố ề ủ ư ố ổ s ắ ệ ự ươ ng th c hi n Quy t c ng B Công Th ọ ng m i hàng hóa ASEAN (sau đây g i là Thông t ư ố s ư ử ổ ng ban hành Thông t B tr ủ 22/2016/TTBCT ngày 03 tháng 10 năm 2016 c a B tr ạ ệ xu t x hàng hóa trong Hi p đ nh Th 22/2016/TTBCT).
ộ ố ề ủ ử ổ ổ ề ư ố Đi u 1. S a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t s 22/2016/TTBCT
ề ả ượ ử ổ ư ổ 1. Kho n 4 Đi u 2 đ c s a đ i, b sung nh sau:
ụ ặ ạ ả i kho n 4 Đi u 2 ư ệ ụ ụ ế ằ ư ố ỏ Bãi b Ph l c IV Danh m c các m t hàng công ngh thông tin (ITA) t Thông t ụ ụ s 22/2016/TTBCT và thay th b ng Ph l c ban hành kèm theo Thông t ề này.
ề ả ượ ử ổ ư ổ 2. Kho n 1 Đi u 3 đ c s a đ i, b sung nh sau:
ủ ụ ấ ể ệ ạ ị ị ấ ứ ự ủ ươ ủ ề ị ị t Lu t Qu n lý ngo i th i Ngh đ nh s 31/2018/NĐCP ngày 08 ng v xu t x hàng ụ ụ Th t c c p và ki m tra C/O th c hi n theo quy đ nh t ậ tháng 3 năm 2018 c a Chính ph quy đ nh chi ti hóa và Ph l c VII ban hành kèm theo Thông t ố ạ ả ế ư ố s 22/2016/TTBCT.
ề ệ ự Đi u 2. Hi u l c thi hành
ư ệ ự ể ừ Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 01 tháng 01 năm 2020./.
Ộ ƯỞ B TR NG
ủ ướ
ủ ng Chính ph ;
ổ
ậ ng, các Phó Th t ướ
ủ
Ư
ủ ị ố ộ
ư c,Văn phòng T ng bí th , ả
ộ ơ
ầ ấ Tr n Tu n Anh
ố
i cao, Toà án ND t ụ
ể
ươ
ng;
ươ ươ
ứ ưở
ở ộ
ụ
ế
ơ N i nh n: ủ ướ Th t Văn phòng Ch t ch n Văn phòng Qu c h i, Văn phòng T và Ban c a Đ ng; ủ ộ ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ộ Ư ố ự ỉ UBND các t nh, thành ph tr c thu c T ; ệ ố i cao; Vi n KSND t ả ộ ư B T pháp (C c Ki m tra Văn b n); Công báo; ướ ể c; Ki m toán Nhà n ủ ộ ệ ử ổ C ng thông tin đi n t : Chính ph , B Công Th Các BQL các KCN, KCX và KKT (36); S Công Th B Công Th
ả ng H i Phòng; ộ ưở ng: B tr
ng; các Th tr
ng; V Pháp ch ; các
ự
ụ ụ ư
V , C c; các Phòng QLXNK khu v c (19); L u: VT, XNK (3).
Ụ Ụ PH L C
Ặ Ệ DANH M C CÁC M T HÀNG CÔNG NGH THÔNG TIN (ITA) ư ố ủ ộ ưở ng B ộ ươ ộ ố ề ủ ử ổ ư ố ổ Ụ (ban hành kèm theo Thông t Công Th ng s a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t s 25/2019/TTBCT ngày 14 tháng 11 năm 2019 c a B tr s 22/2016/TTBCT)
ả STT Mã s hàng Mô h hàng hóa
ố hóa
ố ượ 1 ọ hóa h c đã đ ự ặ ạ ỏ c kích t p dùng trong đi n t ng t ệ ử ở , ấ ợ ; các h p ch t ượ ạ
ả ứ ẹ 2 7017.10.10 ng th ch anh dùng trong lò ph n ng và vòng k p đ ệ ế ạ 3818.00.00 Các nguyên t ươ ấ ạ d ng đĩa, t m m ng ho c các d ng t ệ ử ọ hóa h c đã đ c kích t p dùng trong đi n t Ố ượ ạ c ể ả ế ế ể t k đ chèn vào lò luy n khu ch tán và lò ôxi hóa đ s n ấ ấ ẫ ỏ thi xu t t m bán d n m ng
ẹ 3 7020.00.20 ng th ch anh dùng trong lò ph n ng và vòng k p đ ả ứ ế ệ ượ c ể ả t k đ chèn vào lò luy n khu ch tán và lò ôxi hóa đ s n ẫ ỏ
ằ ệ 4 8419.39.11 Máy x lý v t li u b ng quá trình gia nhi Ố ạ ế ế ể thi ấ ấ xu t t m bán d n m ng ậ ệ ử ạ ạ ặ ấ ấ ạ ấ ể ả t, đ s n xu t ắ ấ t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m m ch in đã l p ráp
ử ằ ệ 5 8419.89.13 Máy x lý v t li u b ng quá trình gia nhi ặ ấ ạ ấ ạ ậ ệ ạ ấ ể ả t, đ s n xu t ắ ấ t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m m ch in đã l p ráp
ạ 6
8419.89.19 Lo i khác ứ ụ 7 ế ị 8420.10.10 Thi ả ị ặ ặ ấ ộ ế ủ ấ ả ậ ệ ạ ủ ệ ủ ặ ặ t b có ng d ng phim khô ho c dung d ch c n quang, ế ậ ệ ớ l p c m quang, b t hàn nhão, v t li u hàn ho c v t li u k t ạ dính ph lên các đ c a t m m ch in ho c t m m ch dây in ho c các linh ki n c a chúng
ủ ộ 8 8420.91.10 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8420.10.10
ủ ộ 9
ằ ả 10 8424.89.40 Thi ặ ọ ế ị t b gia công ự ấ ặ ấ ạ ạ ấ ỏ ậ ế ị ạ ệ ặ ạ ộ ạ ứ ụ ị ặ ớ ộ ặ ậ ệ ấ ế ủ ấ ế ạ ạ ệ ủ ệ ặ 8420.99.10 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8420.10.10 ặ ắ ướ t, b ng cách phun b n, phun r i ho c ế ệ ị phun áp l c các dung d ch hóa h c ho c đi n hóa lên các đ ế ủ c a các t m m ch in ho c t m m ch dây in; thi t b t o v t ặ ủ c a các ch t l ng, b t hàn nhão, bi hàn, v t li u hàn ho c ệ ấ ấ ấ ị ch t b t kín lên t m m ch in, t m m ch dây in ho c linh ki n ả ế ị ủ t b có ng d ng phim khô ho c dung d ch c n c a chúng; thi ậ ả quang, l p c m quang, b t hàn nhão, v t li u hàn ho c v t li u k t dính lên các đ c a t m m ch in, t m m ch dây in ho c linh ki n c a chúng
ạ 11
ể ị ử ữ ấ ạ 12 8428.90.20 Máy t t m m ch 8428.20.90 Lo i khác ể ự ộ đ ng đ d ch chuy n, x lý và k p gi ạ ẹ ắ ạ ấ ặ ấ in, t m m ch dây in ho c t m m ch in đã l p ráp
ủ ử ẹ 13 8431.39.40 C a máy t đ ng dùng đ d ch chuy n, x lý và k p gi ắ ự ộ ấ ể ặ ấ ấ ạ ạ ạ
ữ ể ị các t m m ch in, t m m ch dây in ho c t m m ch in đã l p ráp
ạ 14 8443.19.00 Lo i khác
ạ 15 8443.31.11 Lo i màu
ạ 16 8443.31.19 Lo i khác
ạ 17 8443.31.21 Lo i màu
ạ 18 8443.31.29 Lo i khác
ạ 19 8443.31.31 Lo i màu
ạ 20 8443.31.39 Lo i khác
21 ế ợ 8443.31.91 Máy incopyscanfax k t h p
ạ 22 8443.31.99 Lo i khác
ạ 23 8443.32.11 Lo i màu
ạ 24 8443.32.19 Lo i khác
ạ 25 8443.32.21 Lo i màu
ạ 26 8443.32.29 Lo i khác
ạ 27 8443.32.31 Lo i màu
ạ 28 8443.32.39 Lo i khác
ạ 29 8443.32.41 Lo i màu
ạ 30 8443.32.49 Lo i khác
ể ướ ể ả ấ ấ ạ 31 ặ i dùng đ s n xu t các t m m ch in ho c 8443.32.50 Máy in ki u l ạ ấ t m m ch dây in
ẽ 32 8443.32.60 Máy v (Plotters)
ạ 33 8443.32.90 Lo i khác
ạ ộ ệ ằ 34 ạ 8443.39.10 Máy photocopy tĩnh đi n, ho t đ ng b ng cách tái t o ự ế ự ế ả ả ạ ố hình nh g c tr c ti p lên b n sao (quá trình tái t o tr c ti p)
ệ ằ 35 ạ ộ ướ ố ả ạ 8443.39.20 Máy photocopy tĩnh đi n, ho t đ ng b ng cách tái t o c trung gian (quá trình ế ạ ả hình nh g c lên b n sao thông qua b tái t o gián ti p)
ế ợ ệ ố 36
ọ 8443.39.30 Máy photocopy khác k t h p h th ng quang h c ạ ể ướ ể ả 37 8443.99.10 C a máy in ki u l ấ ấ i dùng đ s n xu t t m m ch in hay ủ ạ ấ t m m ch dây in
ự ự ộ 38 8443.99.20 H p m c in đã có m c in
ậ ắ ế ậ ấ ấ ộ ộ 39 ấ 8443.99.30 B ph n cung c p gi y; b ph n s p x p gi y
ạ 40 8443.99.90 Lo i khác
ề ụ 41
ằ ố ể 8456.40.10 Máy công c , đi u khi n s , đ gia công v t li u b ng ằ ng pháp bóc tách v t li u, b ng quá trình x lý plasma ạ ậ ệ ử ạ ể ậ ệ ấ ể ả ấ ấ
ướ ứ ế ị ệ 42 8456.90.20 Thi t b gia công ậ ệ ể ạ ệ ạ ươ ph ồ h quang, đ s n xu t các t m m ch in hay t m m ch dây in ị ụ t ng d ng công ngh nhúng dung d ch ấ ấ đi n hóa, dùng đ tách v t li u trên các t m m ch in hay t m m ch dây in
ụ ề ẹ ộ ồ 43 ậ ấ ắ ố ắ ể ệ ậ ẫ ể ố 8460.31.10 Máy công c , đi u khi n s , có b ph n đ gá k p m u ố ị gia công hình ng l p c đ nh và có công su t không quá 0,74 ớ kW, đ mài s c các mũi khoan b ng v t li u carbide v i ườ đ ằ ng kính chuôi không quá 3,175 mm
44 8465.20.00 Trung tâm gia công
ạ ể 45 ấ ặ ấ ạ ạ ấ ế ủ ấ ắ ấ ạ ộ ạ ế ủ ấ ằ ệ
ể ạ ạ 46 ặ ườ ấ ạ ế ủ ấ ng kính chuôi ấ c mũi kh c có đ ắ ắ ạ ạ ế ủ ấ ấ ạ ạ ặ ấ ế ủ ấ ạ 8465.91.10 Đ kh c v ch lên các t m m ch in hay t m m ch dây in ạ ho c các t m đ c a t m m ch in hay t m đ c a t m m ch dây in, ho t đ ng b ng đi n ấ ắ ạ 8465.92.10 Đ kh c v ch lên các t m m ch in hay t m m ch dây in ạ ế ủ ấ ấ ho c các t m đ c a t m m ch in hay t m đ c a t m m ch ể ắ ừ ượ dây in, có th l p v a đ ể không quá 3,175 mm, dùng đ kh c v ch lên các t m m ch in ấ hay t m m ch dây in ho c các t m đ c a t m m ch in hay ấ t m đ c a t m m ch dây in
ặ ấ ể ả ấ ấ ạ 47 ố ộ ể ắ ườ ạ 8465.95.10 Máy khoan đ s n xu t các t m m ch in ho c t m m ch ừ dây in, có t c đ quay trên 50.000 vòng/phút và có th l p v a ượ đ ng kính chuôi không quá 3,175 mm c mũi khoan có đ
ể ẽ ề ặ ủ ấ 48 ấ ạ ể ặ ấ ặ ấ ạ ạ ớ ấ ấ ấ ạ ặ ấ 8465.99.50 Máy đ đ o bavia b m t c a t m m ch in ho c t m ạ ắ ả ạ m ch dây in trong quá trình s n xu t; máy đ kh c v ch lên ạ ế ủ ấ ấ t m m ch in ho c t m m ch dây in ho c t m đ c a t m ế ủ ấ ỏ ạ m ch in hay t m đ c a t m m ch dây in; máy ép l p m ng ấ ạ ể ả đ s n xu t t m m ch in hay t m m ch dây in
ộ 49 8466.10.10 Dùng cho máy thu c phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20,
8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 ho c ặ 8465.99.50
ộ 50 8466.20.10 Dùng cho máy thu c phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20,
8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 ho c ặ 8465.99.50
ộ 51 8466.30.10 Dùng cho máy thu c phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20,
8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 ho c ặ 8465.99.50
ộ 8466.92.10 Dùng cho máy thu c phân nhóm 8465.91.10, 8465.92.10, 52 ặ 8465.95.10 ho c 8465.99.50
ộ 8466.93.20 Dùng cho máy thu c phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20 53 ặ ho c 8460.31.10
ặ ộ 54
8466.94.00 Dùng cho máy thu c nhóm 84.62 ho c 84.63 ệ ử ể ầ 8470.10.00 Máy tính đi n t 55 ồ ạ ỏ ạ ộ ể ạ ứ ệ có th ho t đ ng không c n ngu n đi n ị ữ ệ ngoài và máy ghi, tái t o và hi n th d li u, lo i b túi có ch c năng tính toán
ắ ậ ộ 8470.21.00 Có g n b ph n in 56
ạ 8470.29.00 Lo i khác 57
58
59
ấ ư 8470.30.00 Máy tính khác 8470.50.00 Máy tính ti nề 8470.90.10 Máy đóng d u b u phí 60
ế 8470.90.20 Máy k toán 61
ạ 8470.90.90 Lo i khác 62
ể ả 8471.30.20 Máy tính xách tay k c notebook và subnotebook 63
ạ 8471.30.90 Lo i khác 64
ừ ủ ạ 8471.41.10 Máy tính cá nhân tr máy tính lo i xách tay c a phân 65
nhóm 8471.30 ạ 8471.41.90 Lo i khác 66
ủ ừ ạ 8471.49.10 Máy tính cá nhân tr máy tính lo i xách tay c a phân 67
nhóm 8471.30 ạ 8471.49.90 Lo i khác 68
ể ả ạ ộ ử 8471.50.10 B x lý dùng cho máy tính cá nhân (k c lo i máy xách 69 tay)
ạ 8471.50.90 Lo i khác 70
8471.60.30 Bàn phím máy tính 71
ọ ộ ậ ộ 8471.60.40 Thi 72 ầ ế ị t b nh p theo t a đ XY, k c chu t, bút quang, c n ể ể ả ả ứ ề đi u khi n, bi xoay, và màn hình c m ng
ạ 73
8471.60.90 Lo i khác ề Ổ 8471.70.10 đĩa m m 74
Ổ ứ 8471.70.20 đĩa c ng 75
Ổ 8471.70.30 băng 76
ổ ổ ể ể ả ổ 8471.70.40 CDROM, DVD và CD có th ghi 77 Ổ ượ đ
ậ đĩa quang, k c c (CDR) ộ ư ị 8471.70.50 Các b l u tr 78 ữ ệ ự ộ ủ ả ữ ượ đ ử ể ể ả c đ nh d ng riêng k c các v t mang ặ đ ng, có ho c không có các ẩ c, là s n ph m c a công ệ ừ ệ ặ ạ tin dùng cho máy x lý d li u t ậ v t mang tin có th thay đ i đ ngh t
ổ ượ , quang ho c công ngh khác ư ự ộ ệ ố đ ng 8471.70.91 H th ng sao l u t 79
ạ 8471.70.99 Lo i khác 80
ộ ề ứ ể ộ 81
8471.80.10 B đi u khi n và b thích ng ả ặ 8471.80.70 Card âm thanh ho c card hình nh 82
ạ 8471.80.90 Lo i khác 83
ạ ọ 8471.90.10 Máy đ c mã v ch 84
ọ ự 8471.90.40 Máy đ c ký t ọ quang h c khác 85
ạ 8471.90.90 Lo i khác 86
ề ự ộ 8472.90.10 Máy thanh toán ti n t đ ng 87
ử ả 88
ệ ử ộ 8472.90.50 Máy x lý văn b n ủ 8473.21.00 C a máy tính đi n t thu c phân nhóm 8470.10.00, 89 ặ 8470.21.00 ho c 8470.29.00
ạ 90
8473.29.00 Lo i khác ạ ấ ắ 91
8473.30.10 T m m ch in đã l p ráp ạ 8473.30.90 Lo i khác 92
ạ ộ ệ ằ 93
8473.40.10 Dùng cho máy ho t đ ng b ng đi n ằ ạ ộ ệ 8473.40.20 Dùng cho máy không ho t đ ng b ng đi n 94
ợ ộ 8473.50.10 Thích h p dùng cho máy thu c nhóm 84.71 95
ạ 8473.50.90 Lo i khác 96
ấ ấ ể ả ạ ặ ớ ỏ 8477.80.31 Máy ép l p m ng dùng đ s n xu t t m m ch in ho c 97
ấ ấ ể ả ộ ớ ỏ 8477.90.32 B ph n c a máy ép l p m ng dùng đ s n xu t t m 98 ạ ấ t m m ch dây in ậ ủ ặ ấ ạ ạ m ch in ho c t m m ch dây in
ạ ắ ủ 99 ằ ế ị
ạ ạ
ơ ọ ả ặ ạ ạ ấ ấ ỉ ắ ả ộ ử 8479.89.20 Máy l p ráp các bo m ch nhánh c a b x lý trung tâm ỏ ặ ộ ự t b tái sinh (CPU) vào các v ho c h p đ ng b ng plastic; thi ọ ặ ấ ấ ấ ả ị ạ dung d ch hóa h c dùng trong s n xu t t m m ch in ho c t m ạ ế ị ề ặ ủ ấ t b làm s ch c h c b m t c a t m m ch m ch dây in; thi ắ ế ị ự ộ ấ ạ ặ ấ đ ng s p in ho c t m m ch dây in trong s n xu t; thi t b t ầ ử ế ặ ệ ạ ỏ ặ ti p xúc trên các đ t ho c lo i b các linh ki n ho c ph n t ấ ế ị ế ặ ấ ạ ấ t b t m m ch in hay t m m ch dây in ho c t m đ khác; thi ạ ấ ạ ồ đ ng ch nh t m m ch in hay t m m ch dây in hay t m m ch ấ in đã l p ráp trong quá trình s n xu t
ị ụ ự ộ đ ng (Automatic service 100
8479.89.31 Máy bán hàng d ch v t vending machines) ạ 8479.89.39 Lo i khác 101
ủ ộ 8479.90.20 C a hàng hóa thu c phân nhóm 8479.89.20 102
ế ị ấ ẫ ỏ 8486.10.10 Thi 103
t b làm nóng nhanh t m bán d n m ng ươ ể ế ạ 8486.10.20 Máy làm khô b ng ph ng pháp quay ly tâm đ ch t o 104 ỏ
ằ ẫ ấ t m bán d n m ng ụ ể ọ ậ ệ ằ 105 ằ ấ ấ ặ ẫ ỏ 8486.10.30 Máy công c đ gia công m i v t li u b ng cách bóc tách ử ụ ậ ệ v t li u, b ng quy trình s d ng tia laser ho c tia sáng khác ả ặ ho c chùm phôtông trong s n xu t t m bán d n m ng
ể ẫ ơ 106 t b đ c t kh i bán d n đ n tinh th thành các ể ế ị ể ắ ỏ ế ố ơ 8486.10.40 Máy và thi ặ ư ớ l p, ho c c a mi ng m ng đ n tinh th thành các chip
ế ạ ấ ủ 107 8486.10.50 Máy mài, đánh bóng và ph dùng trong ch t o t m bán ỏ
ẫ d n m ng ế ị ể ặ ẫ ố ơ ể t b làm phát tri n ho c kéo kh i bán d n đ n tinh th 108
8486.10.60 Thi ạ 8486.10.90 Lo i khác 109
ế ị ế ủ ả ấ ẫ 8486.20.11 Thi t b k t t a khí hoá dùng cho ngành s n xu t bán d n 110
ấ ẫ ỏ 111 ươ ủ ả ấ 8486.20.12 Máy k t t a epitaxi dùng cho các t m bán d n m ng; ẫ ng in nh lên các t m bán d n ế ủ ế ị ể ạ ớ t b đ t o l p ph nhũ t thi ươ ằ ỏ m ng b ng ph ng pháp quay
ậ 112 8486.20.13 Thi t b t o k t t a v t lý b ng ph ng pháp phun ph ế ủ ỏ ẫ ằ ế ị ắ ươ ọ ậ ủ t b l ng đ ng v t lý dùng cho ấ ế ị ạ ấ lên các t m bán d n m ng; thi ẫ ả s n xu t bán d n
ậ ệ ử ấ ẫ 8486.20.21 Máy c y ghép ion cho quá trình x lý v t li u bán d n 113
ẩ ử ấ ẩ ạ 114 ụ ạ ủ ụ c khi ti n hành đi n phân; d ng c phun dùng đ ầ ướ ẩ ử ẫ ế ặ ụ ẫ ắ ạ ấ ỏ ể 8486.20.31 Máy dùng tia sáng đ làm s ch và t y r a ch t b n bám ệ ệ trên các đ u chân d n đi n kim lo i c a các c m linh ki n ể ệ ẫ bán d n tr kh c axit, t y r a ho c làm s ch các t m bán d n m ng
ế ị ử ụ ậ ệ ả ắ ẫ t b s d ng cho các b n m u kh c khô trên v t li u 115
ệ ả ặ 8486.20.32 Thi bán d nẫ 8486.20.33 Thi ẩ ử t, hi n nh, t y r a ho c làm 116 ế ị ể t b đ kh c axit ỏ ấ ắ ẫ ướ ạ s ch các t m bán d n m ng
ạ 117 8486.20.39 Lo i khác
ế ị ự ế ấ ẫ ỏ 118 8486.20.41 Thi t b in tr c ti p lên t m bán d n m ng
ế ị ệ ẫ ỉ ướ ặ ạ 119 ị t b hi u ch nh v trí m u theo b c và l p l i
8486.20.42 Thi ạ 120 8486.20.49 Lo i khác
ắ ể ắ ạ ấ ấ 121 ặ t b kh c đ đánh d u ho c kh c v ch lên các t m ế ị ỏ
8486.20.51 Thi ẫ bán d n m ng ạ 122 8486.20.59 Lo i khác
ắ ườ ế 123 8486.20.91 Máy c t laser đ c t các đ ẩ ể ắ ả ằ ng ti p xúc b ng các chùm ẫ tia laser trong các s n ph m bán d n
ệ ủ ấ ẳ ầ ẫ ố 124 8486.20.92 Máy u n, g p và làm th ng các đ u chân d n đi n c a bán d nẫ
ệ ệ ấ ả ấ 125 8486.20.93 Lò s y và lò luy n dùng đi n tr s d ng trong s n xu t ở ử ụ ỏ ẫ ấ ẫ ệ
linh ki n bán d n trên các t m bán d n m ng ệ ấ 126 ặ ệ ệ ứ ệ ằ ấ ệ ẫ ấ ỏ
ể ệ ị 127 ả ứ ạ ộ 8486.20.94 Lò s y và lò luy n ho t đ ng b ng hi u ng c m ng ẫ ả đi n ho c đi n môi dùng cho s n xu t linh ki n bán d n trên các t m bán d n m ng ặ ự ộ đ ng d ch chuy n ho c bóc tách các linh ki n ế 8486.20.95 Máy t ầ ệ ặ ẫ ho c ph n ti p xúc trên các nguyên li u bán d n
ạ 128
8486.20.99 Lo i khác ắ ế ị ằ ươ ế ủ ấ 129 8486.30.10 Thi t b kh c axít b ng ph ng pháp khô lên t m đ c a màn hình d tẹ
ằ ướ ệ ả ẩ 130 8486.30.20 Thi t b kh c axít b ng ph ng pháp t, hi n nh, t y ế ị ặ ươ ắ ẹ ạ ử r a ho c làm s ch màn hình d t
ế ị ế ủ 131 8486.30.30 Thi ế ị ể ạ ể ả ả ươ ơ t b đ t o ph l p nhũ t ế ị ạ ươ ẹ ấ t b k t t a và bay h i dùng đ s n xu t màn hình d t; ế ủ ng c m quang lên các đ c a ế ủ ậ t b t o k t t a v t ủ ớ thi ẹ ằ màn hình d t b ng ph ng pháp quay; thi ẹ ế ủ ớ lý lên các l p đ c a màn hình d t
132 8486.40.10 Máy phay b ng chùm tia ion h i t ằ ướ ặ ử ệ ủ ộ ụ ể ả ấ đ s n xu t ho c s a ạ ị i quang c a các đ nh d ng trên linh ki n bán ữ ch a màn và l d nẫ
ế ị ắ ự ộ ọ 133 t b g n khuôn, n i băng t ố ể ị ố ẫ ể ữ ẫ ỏ ự đ ng, n i dây và b c nh a ử ự ộ đ ng đ d ch chuy n, x các t m bán d n m ng, các khung mi ng m ng, ế ị ẫ ế t b bán d n
8486.40.20 Thi ấ ể ắ đ l p ráp các ch t bán d n; máy t ỏ ấ ẹ lý và k p gi ậ ệ ỏ ộ h p m ng và v t li u khác dùng cho thi ẫ ấ ệ 134 ể ả 8486.40.30 Khuôn đ s n xu t linh ki n bán d n
ổ ượ ắ ế ớ 135 8486.40.40 Kính hi n vi quang h c soi n i đ c l p v i thi ẫ ị ể ẹ ướ ỏ ọ ị t b ả ể ấ và d ch chuy n t m bán d n b n ẫ ể chuyên dùng đ k p gi ặ ấ m ng ho c t m l
ữ i bán d n ụ ả ượ ắ 136 8486.40.50 Kính hi n vi ch p nh đ ế ị ỏ ể ấ ị ể ớ t b chuyên dùng c l p v i thi ữ ặ ấ ả ẫ và d ch chuy n t m bán d n b n m ng ho c t m ẫ ể ẹ đ k p gi ướ l
i bán d n ể 137 8486.40.60 Kính hi n vi đi n t ế ị t b chuyên dùng đ ả ệ ử ượ ắ đ ể ấ ẫ ỏ ị ể ớ c l p v i thi ặ ấ và d ch chuy n t m bán d n b n m ng ho c t m ẫ ẹ k p gi ướ l ữ i bán d n
ế ị ạ ạ ẫ 138 t b t o m u dùng cho quá trình t o màn (khuôn in) ế ủ ớ ả ặ ướ i quang trên các đ ph l p c n quang trong quá trình 8486.40.70 Thi ho c l kh cắ
ủ ế ị ẫ ấ ỏ 139 8486.90.11 C a thi t b nung nóng nhanh t m bán d n m ng
ọ ậ ệ ụ ể ằ 140 ằ ủ ậ ệ ặ ử ụ ả ấ ấ ặ ẫ ỏ 8486.90.13 C a máy công c đ gia công m i v t li u b ng cách bóc tách v t li u, b ng quy trình s d ng tia laser ho c tia sáng khác ho c chùm phô tông trong s n xu t t m bán d n m ng
ụ ắ ộ 141 ậ ẩ ầ ữ ả ộ ậ m ; b ph n ụ ợ ặ đ c ụ ự ở ộ ụ ẹ 8486.90.14 B ph n k p d ng c và đ u c t ren t ẹ ậ ộ ầ k p s n ph m; đ u chia đ và nh ng b ph n ph tr ệ bi t khác dùng cho máy công c
ạ 142 8486.90.15 Lo i khác
ả 143 8486.90.16 C a máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình s n ẫ ỏ ủ ấ ấ xu t t m bán d n m ng
ế ị ể ặ ẫ ố 144 8486.90.17 C a thi ơ t b làm phát tri n ho c kéo dài kh i bán d n đ n
ế ị ế ủ ả ấ ơ ủ tinh thể ủ 145 8486.90.21 C a thi t b k t t a và bay h i dùng cho s n xu t bán d nẫ
ậ ệ 146 ậ ử ươ t b t o k t t a v t lý b ng ph ấ ậ ọ ấ ế ị ạ ẫ ẫ ấ ẫ ỉ ấ c và l p l
ủ 8486.90.23 C a máy c y ghép ion cho quá trình x lý v t li u bán ẫ ủ ế ủ ằ d n; c a thi ng pháp phun ủ ủ ỏ ế ị ể ắ ph lên t m bán d n m ng; c a thi t b đ l ng đ ng v t lý ế ả ự ế ị ủ t b ghi tr c ti p lên t m bán cho s n xu t bán d n; c a thi ỏ ặ ạ ướ ị ế ị ệ ẫ d n m ng, thi i t b hi u ch nh v trí m u theo b ế ị t b in ly tô khác và thi ụ ộ ắ 147 ự ở ộ ẹ 8486.90.24 B ph n k p d ng c và đ u c t ren t ậ ầ ậ ẩ ầ ữ ụ ộ ả ộ
ậ m ; b ph n ẹ ế ặ k p s n ph m; đ u chia đ và nh ng b ph n liên k t đ c ụ ệ bi t khác dùng cho máy công c
ạ 148 8486.90.25 Lo i khác
ụ ắ ộ 149 ẹ ự ở ộ 8486.90.26 B ph n k p d ng c và đ u c t ren t ậ ầ ậ ẩ ầ ữ ụ ộ ả ộ
ậ m ; b ph n ẹ ế ặ k p s n ph m; đ u chia đ và nh ng b ph n liên k t đ c ụ ệ bi t khác dùng cho máy công c
ạ 150
8486.90.27 Lo i khác ấ ủ ệ 151 ấ ở ử ụ ỏ ủ ẫ ấ ệ ệ ặ ệ ạ ộ ả ẫ ả ứ ẫ ằ ấ ấ
ả ệ 8486.90.28 C a lò s y và lò luy n dùng đi n tr s d ng trong s n ấ xu t linh ki n bán d n trên t m bán d n m ng; c a lò s y và ệ ứ ệ lò luy n ho t đ ng b ng hi u ng c m ng đi n ho c đi n ẫ ệ môi dùng trong s n xu t linh ki n bán d n trên t m bán d n m ngỏ
ạ 152 8486.90.29 Lo i khác
ằ ươ ế ị ể 153 8486.90.31 C a thi t b đ kh c axít b ng ph ng pháp khô lên các ủ ế ủ
ộ ắ 154 ắ ẹ ớ l p đ c a màn hình d t ậ ụ ẩ ả ẹ ự ở ộ 8486.90.32 B ph n k p d ng c và đ u c t ren t ậ ầ ầ ữ ụ ộ ộ
ậ m ; b ph n ẹ ế ặ k p s n ph m; đ u chia đ và nh ng b ph n liên k t đ c ụ ệ bi t khác dùng cho máy công c
ạ 155 8486.90.33 Lo i khác
ế ị ế ủ ể ả ấ ơ 156 8486.90.34 C a thi t b k t t a và bay h i dùng đ s n xu t màn ủ hình d tẹ
ủ ế ị ể ạ ế ủ ậ ế ủ 157 8486.90.36 C a thi t b đ t o k t t a v t lý lên các đ c a màn hình d tẹ
ấ 158 8486.90.41 C a máy phay b ng chùm tia ion h i t ủ ộ ụ ể ả ằ ặ đ s n xu t ho c ệ ạ ị ướ i quang c a các đ nh d ng trên linh ki n
ự ộ ố ọ 159 t b g n khuôn, n i băng t đ ng, n i dây và b c ủ ữ ử s a ch a màn và l bán d nẫ ủ 8486.90.42 C a thi ự ể ắ ố ẫ ấ ế ị ắ nh a đ l p ráp các ch t bán d n
ể ị ử ữ ủ 160 ể đ ng đ d ch chuy n, x lý và k p gi ự ộ ỏ ẹ ỏ ộ ỏ ế ị các 8486.90.43 C a máy t ấ ậ ẫ t m bán d n m ng, các khung mi ng m ng, h p m ng và v t ệ li u khác dùng cho thi ế ẫ t b bán d n
ọ 161 ể ớ ủ ượ ắ nh đ c l p v i thi ụ 8486.90.44 C a kính hi n vi quang h c soi n i và kính hi n vi ch p ế ị ị và d ch ả ể ẹ ướ ể ấ ẫ ỏ ả chuy n t m bán d n b n m ng ho c t m l
162 ể ổ ữ t b chuyên dùng đ k p gi ẫ ặ ấ i bán d n ế ị ỏ ệ ử ượ ắ đ ể ấ ớ c l p v i thi ả ẫ ị ể t b chuyên ặ và d ch chuy n t m bán d n b n m ng ho c ủ 8486.90.45 C a kính hi n vi đi n t ữ ể ẹ dùng đ k p gi ẫ ướ ấ i bán d n t m l
ẫ ạ 163
ế ị ạ t b t o m u dùng cho quá trình t o màn (khuôn ế ủ ớ ả i quang trên các đ ph l p c n quang trong quá ắ ể ả ấ ạ ủ 8486.90.46 C a thi ặ ướ in) ho c l ắ trình kh c, k c t m m ch in đã l p ráp
ồ ấ ụ ệ ộ 164 8504.40.11 B ngu n c p đi n liên t c (UPS)
ạ 165 8504.40.19 Lo i khác
ộ 166 8504.50.10 Cu n c m dùng cho b ngu n c p đi n c a các thi ệ ủ ủ ồ ấ ứ ữ ệ ự ộ ố ế ị ử t b x ế t đ ng và các kh i ch c năng c a chúng, và thi ộ ả lý d li u t ị ễ b vi n thông
ố ị ộ ả ể 167
8504.50.20 Cu n c m c đ nh ki u con chip ạ ắ ấ ộ 168 ặ
8504.90.20 T m m ch in đã l p ráp dùng cho hàng hóa thu c phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 ho c 8504.50.10 ể ả ạ 169 8507.60.10 Lo i dùng cho máy tính xách tay k c lo i notebook và ạ subnotebook
170 8507.60.20 Dùng cho máy bay
ạ 171 8507.60.90 Lo i khác
ặ ủ ợ ỏ ủ ắ ợ 172 8513.90.10 C a đèn g n trên mũ th m ho c c a đèn th khai thác đá
ạ 173 8513.90.90 Lo i khác
ấ ấ ấ ạ ả ặ 174 ệ ạ ệ ạ ấ ắ 8514.20.20 Lò luy n, nung ho c lò s y đi n cho s n xu t t m m ch ặ ấ in/t m m ch dây in ho c t m m ch in đã l p ráp
ặ ấ ấ ạ ấ ả 175 ệ ạ ấ ắ ệ ạ
ủ ặ ộ 176
ậ ệ ạ ấ ả ắ ệ ạ ấ 8514.30.20 Lò luy n, nung ho c lò s y đi n cho s n xu t t m m ch ặ ấ in/t m m ch dây in ho c t m m ch in đã l p ráp ệ ệ 8514.90.20 B ph n c a lò luy n nung ho c lò s y đi n dùng trong ạ ấ ấ công nghi p hay phòng thí nghi m cho s n xu t t m m ch ặ ấ in/t m m ch dây in ho c t m m ch in đã l p ráp
ế ị ể ấ ạ 177 8515.19.10 Máy và thi ấ ệ t b đ hàn các linh ki n trên t m m ch in/t m ạ
ế ị ể ệ ấ m ch dây in ộ 178 t b đ hàn linh ki n trên t m ạ ạ ậ ủ 8515.90.20 B ph n c a máy và thi ấ m ch in/t m m ch dây in
ạ ữ ộ ệ ạ ầ ệ ớ 179 ế 8517.11.00 B đi n tho i h u tuy n v i đi n tho i c m tay không dây
ệ ạ ạ ộ ế ặ 180 8517.12.00 Đi n tho i cho m ng di đ ng t ạ bào ho c m ng không dây khác
ạ 181 8517.18.00 Lo i khác
ế ị ạ 182 8517.61.00 Thi
ế ử ụ ị 183 8517.62.10 Thi t b phát và thu sóng vô tuy n s d ng cho phiên d ch ố t b tr m g c ế ị ự ế ạ ộ ị ử ụ ứ ế ề tr c ti p t i các h i ngh s d ng nhi u th ti ng
ể ả ổ ứ ộ 184 8517.62.21 B đi u khi n và b thích ng (adaptor), k c c ng ộ ề ố ể ộ ị ế ố ầ n i, c u n i và b đ nh tuy n
ạ 185 8517.62.29 Lo i khác
ế ị ể ệ ạ 186 8517.62.30 Thi ạ ệ t b chuy n m ch đi n báo hay đi n tho i
ả ể ả ạ ử ụ ế 187 i bi n (modem) k c lo i s d ng cáp ế ẻ ắ
ộ ề 8517.62.41 B đi u bi n/gi ạ ố n i và d ng th c m ộ ậ ặ ộ ồ 188 8517.62.42 B t p trung ho c b d n kênh
ạ 189 8517.62.49 Lo i khác
ế ị ạ 190 8517.62.51 Thi ộ ộ t b m ng n i b không dây
ệ ệ ề ạ 191 8517.62.53 Thi t b phát dùng cho đi n báo hay đi n tho i truy n
ế ị ẫ ướ ạ i d ng sóng khác d n d ạ 192 8517.62.59 Lo i khác
ệ ệ 193 ạ 8517.62.61 Dùng cho đi n báo hay đi n tho i
ạ 194 8517.62.69 Lo i khác
ế ị ệ 195 8517.62.91 Thi t b thu xách tay đ g i, báo hi u ho c nh n tin và ể ả ể ọ ắ ế ị ả ặ ắ ằ thi
ắ t b c nh báo b ng tin nh n, k c máy nh n tin ệ ệ ế ế ặ 196 ạ 8517.62.92 Dùng cho vô tuy n đi n báo ho c vô tuy n đi n tho i
ạ 197 8517.62.99 Lo i khác
ạ 198 8517.69.00 Lo i khác
ủ ộ ề ể ả ổ ứ 199 8517.70.10 C a b đi u khi n và b thích ng (adaptor) k c c ng ố ể ộ ị ộ ế ố ầ n i, c u n i và b đ nh tuy n
ủ ệ ộ 200 ạ 8517.70.21 C a đi n tho i di đ ng (cellular telephones)
ạ 201 8517.70.29 Lo i khác
ữ ệ ệ ế ạ 202 8517.70.31 Dùng cho đi n tho i hay đi n báo h u tuy n
ẫ ướ ạ ệ ề ệ ạ 203 8517.70.32 Dùng cho đi n báo hay đi n tho i truy n d n d i d ng
sóng vô tuy nế ạ 204
8517.70.39 Lo i khác ử ụ ế ị ệ ề ệ ạ 205 t b đi n báo và đi n tho i truy n ế 8517.70.40 Anten s d ng v i thi ẫ ướ ạ d n d ớ i d ng sóng vô tuy n
ạ ữ ệ ệ ế ặ 206 8517.70.91 Dùng cho đi n báo ho c đi n tho i h u tuy n
ệ ệ ề ặ ạ 207 8517.70.92 Dùng cho đi n báo ho c đi n tho i truy n d n d ẫ ướ ạ i d ng
sóng vô tuy nế ạ 208 8517.70.99 Lo i khác
ả ầ ố ừ ế 209 8518.10.11 Micro có d i t n s t 300 Hz đ n 3.400 Hz, v i đ ớ ườ ng kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong
ễ vi n thông
ỏ ế 210 ớ 8518.29.20 Loa, không có v , có d i t n s 300 Hz đ n 3.400 Hz, v i ễ ườ đ
ả ầ ố ử ụ ng kính không quá 50 mm, s d ng trong vi n thông ệ ạ ữ ủ ế ầ 211
8518.30.40 Tay c m nghe nói c a đi n tho i h u tuy n ư ộ ặ ắ ạ ử ụ ệ ạ ữ ế 8518.40.20 S d ng nh b l p (nh c l i) trong đi n tho i h u tuy n 212
ắ ạ ừ ệ ệ ạ 8518.40.30 S d ng nh b l p (nh c l i) trong đi n tho i, tr đi n 213 ử ụ ạ ữ ư ộ ặ ế tho i h u tuy n
ủ ộ 214 ể ả ấ ặ ắ ạ 8518.90.10 C a hàng hoá thu c phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 ho c 8518.40.20, k c t m m ch in đã l p ráp
ả ờ ệ 8519.50.00 Máy tr l ạ i đi n tho i 215
ỏ ướ 8519.81.10 Máy ghi âm cassette b túi, kích th c không quá 170 mm 216 x 100 mm x 45 mm
ế ặ ộ ộ 217 ạ ộ ậ ồ ề ệ
ạ 8519.81.20 Máy ghi âm cassette, có b ph n khu ch đ i và m t ho c ỉ ằ nhi u loa, ho t đ ng ch b ng ngu n đi n ngoài ả ờ ệ ắ ạ ấ 8522.90.20 T m m ch in đã l p ráp dùng cho máy tr l ạ i đi n tho i 218
8523.29.11 Băng máy tính 219
ạ 8523.29.19 Lo i khác 220
ạ 8523.29.29 Lo i khác 221
8523.29.31 Băng máy tính 222
8523.29.33 Băng video 223
ạ 8523.29.39 Lo i khác 224
8523.29.41 Băng máy tính 225
ạ 8523.29.49 Lo i khác 226
8523.29.51 Băng máy tính 227
8523.29.52 Băng video 228
ạ 8523.29.59 Lo i khác 229
230 ậ ệ ị ở ạ ượ ặ ể ươ ữ ệ ự ộ ử ữ ệ ể 8523.29.61 Lo i s d ng đ sao chép các t p l nh, d li u, âm ể d ng mã nh phân đ máy có c ghi ớ ể ng tác v i đ ng; ữ ượ ị ạ c, và có th thao tác ho c có th t ộ i s d ng, thông qua m t máy x lý d li u t ệ ư ng ti n l u tr đ ạ ử ụ ả thanh và hình nh, đ ể ọ ượ th đ c đ ườ ử ụ ng ươ ph
c đ nh d ng riêng (đã ghi) ệ ả ạ 8523.29.62 Lo i dùng cho đi n nh 231
8523.29.63 Băng video khác 232
ạ 8523.29.69 Lo i khác 233
ề ứ 8523.29.71 Đĩa c ng và đĩa m m máy vi tính 234
ạ 8523.29.79 Lo i khác 235
236
ạ 8523.29.81 Lo i dùng cho máy vi tính ạ 8523.29.82 Lo i khác 237
ạ ủ 238 ả ượ ể ậ ệ ể ị c ghi c, và có th thao tác ho c có th t ở ạ ặ ử 8523.29.83 Lo i khác, c a lo i s d ng đ sao chép các t p l nh, d ng mã nh phân ể ươ ng ữ ệ ự ạ ử ụ ữ ệ d li u, âm thanh và hình nh, đ ể đ máy có th đ c đ ườ ử ụ ớ tác v i ng ể ọ ượ ộ i s d ng, thông qua m t máy x lý d li u t
ươ ữ ượ ị ạ ộ đ ng; ph ệ ư ng ti n l u tr đ c đ nh d ng riêng (đã ghi)
239
ạ 8523.29.91 Lo i dùng cho máy vi tính ạ 240 8523.29.92 Lo i khác
241
ạ 8523.29.93 Lo i dùng cho máy vi tính ạ 242 8523.29.94 Lo i khác
ạ ủ 243 ả ượ ể ậ ệ ể ị c ghi c, và có th thao tác ho c có th t ở ạ ặ ử 8523.29.95 Lo i khác, c a lo i s d ng đ sao chép các t p l nh, d ng mã nh phân ể ươ ng ữ ệ ự ể ọ ượ ộ i s d ng, thông qua m t máy x lý d li u t ữ ượ ị ươ ạ ạ ử ụ ữ ệ d li u, âm thanh và hình nh, đ ể đ máy có th đ c đ ườ ử ụ ớ tác v i ng ệ ư ộ ng ti n l u tr đ đ ng; ph c đ nh d ng riêng (đã ghi)
ạ 244 8523.29.99 Lo i khác
ạ 245 8523.41.10 Lo i dùng cho máy vi tính
ạ 246 8523.41.90 Lo i khác
ạ ử ụ ệ ượ ể ạ ừ 247 8523.49.11 Lo i s d ng đ tái t o các hi n t ng tr âm thanh ả ặ ho c hình nh
ủ ạ 248
ượ ể ậ ệ ể ị c ghi c, và có th thao tác ho c có th t ở ạ ặ ử 8523.49.14 Lo i khác, c a lo i s d ng đ sao chép các t p l nh, d ng mã nh phân ể ươ ng ữ ệ ự ể ọ ượ ộ i s d ng, thông qua m t máy x lý d li u t ươ ữ ượ ị ạ c đ nh d ng riêng (đã ghi)
ệ ả ừ 249 8523.49.15 Lo i khác, ch a phim đi n nh tr phim th i s , phim ạ ử ụ ả ữ ệ d li u, âm thanh và hình nh, đ ể đ máy có th đ c đ ườ ử ụ ớ tác v i ng ệ ư ộ ng ti n l u tr đ đ ng; ph ứ ạ ậ ỹ ị ọ ờ ự ệ
du l ch, phim k thu t, phim khoa h c và phim tài li u khác ệ ả ạ 250 8523.49.16 Lo i khác, dùng cho đi n nh
ạ 251 8523.49.19 Lo i khác
ạ ử ụ ệ ượ ể ạ ừ 252 8523.49.91 Lo i s d ng đ tái t o các hi n t ng tr âm thanh ặ ả ho c hình nh
ạ ủ 253
ượ ể ậ ệ ể ị c ghi c, và có th thao tác ho c có th t ở ạ ặ ử 8523.49.93 Lo i khác, c a lo i s d ng đ sao chép các t p l nh, d ng mã nh phân ể ươ ng ữ ệ ự ể ọ ượ ộ i s d ng, thông qua m t máy x lý d li u t ữ ượ ị ươ ạ c đ nh d ng riêng (đã ghi)
ạ ử ụ ả ữ ệ d li u, âm thanh và hình nh, đ ể đ máy có th đ c đ ườ ử ụ ớ tác v i ng ệ ư ộ đ ng; ph ng ti n l u tr đ ạ 254 8523.49.99 Lo i khác
255
ạ 8523.51.11 Lo i dùng cho máy vi tính ạ 256 8523.51.19 Lo i khác
257
ạ 8523.51.21 Lo i dùng cho máy vi tính ạ 258 8523.51.29 Lo i khác
ạ ậ ệ 259 ệ ở ạ ượ ị ể c ghi
ặ ử ữ d ng nh phân đ máy ể ươ ng ữ ệ ự ữ ượ ị ươ ạ ạ ử ụ 8523.51.30 Lo i khác, lo i s d ng đ sao chép các t p l nh, d ả ể li u, âm thanh và hình nh, đ ượ ả ể ọ có th đ c đ c, và có kh năng thao tác ho c có th t ườ ử ụ ộ ớ tác v i ng i s d ng, thông qua m t máy x lý d li u t ệ ư ộ ng ti n l u tr đ đ ng; ph
ừ ạ 260 8523.51.91 Lo i khác, ch a phim đi n nh tr phim th i s , phim ứ ậ c đ nh d ng riêng (đã ghi) ệ ả ọ ờ ự ệ ỹ ị du l ch, phim k thu t, phim khoa h c, và phim tài li u khác
ệ ả ạ 261 8523.51.92 Lo i khác, dùng cho đi n nh
ạ 8523.51.99 Lo i khác 262
ẻ 8523.52.00 "Th thông minh" 263
ế ẻ ạ ạ 8523.59.10 Th không ti p xúc (d ng "card" và d ng "tag")(*) 264
265
ạ 8523.59.21 Lo i dùng cho máy vi tính ạ 8523.59.29 Lo i khác 266
ệ ượ ạ ừ ặ 8523.59.30 Lo i dùng cho tái t o các hi n t ng tr âm thanh ho c 267 ạ hình nhả
ạ ậ ệ 268 ệ ở ạ ượ ị ể c ghi
ặ ử ữ d ng nh phân đ máy ể ươ ng ữ ệ ự ữ ượ ị ươ ạ c đ nh d ng riêng (đã ghi)
ạ ử ụ 8523.59.40 Lo i khác, lo i s d ng đ sao chép các t p l nh, d ả ể li u, âm thanh và hình nh, đ ượ ả ể ọ có th đ c đ c, và có kh năng thao tác ho c có th t ộ ườ ử ụ ớ i s d ng, thông qua m t máy x lý d li u t tác v i ng ệ ư ộ đ ng; ph ng ti n l u tr đ ạ 8523.59.90 Lo i khác 269
ạ 8523.80.51 Lo i dùng cho máy vi tính 270
ạ 8523.80.59 Lo i khác 271
ệ ượ ạ ừ ặ 8523.80.91 Lo i dùng cho tái t o các hi n t ng tr âm thanh ho c 272
ậ ệ ạ hình nhả ạ 273 ệ ở ạ ượ ị ể c ghi
ặ ử ữ d ng nh phân đ máy ể ươ ng ữ ệ ự ữ ượ ị ươ ạ c đ nh d ng riêng (đã ghi)
ạ ử ụ 8523.80.92 Lo i khác, lo i s d ng đ sao chép các t p l nh, d ể ả li u, âm thanh và hình nh, đ ả ượ ể ọ c, và có kh năng thao tác ho c có th t có th đ c đ ườ ử ụ ộ ớ tác v i ng i s d ng, thông qua m t máy x lý d li u t ệ ư ộ đ ng; ph ng ti n l u tr đ ạ 8523.80.99 Lo i khác 274
ế ị ắ ớ ế ị 8525.60.00 Thi t b phát có g n v i thi t b thu 275
8525.80.10 Webcam 276
ạ ử ụ ự ủ 8525.80.31 C a lo i s d ng cho lĩnh v c phát thanh 277
ạ 278
8525.80.39 Lo i khác ả ậ ố ạ ố ạ ơ ỹ 8525.80.51 Lo i ph n x ng kính đ n k thu t s (DSLR) 279
ạ 8525.80.59 Lo i khác 280
ặ ấ ạ ặ 281 ụ ề ặ ỉ ị 8526.10.10 Ra đa, lo i dùng trên m t đ t, ho c trang b trên máy bay ể dân d ng, ho c ch dùng cho tàu thuy n đi bi n
ế ạ 282 8526.91.10 Thi ng b ng sóng vô tuy n, lo i dùng trên ặ ế ị ẫ ườ t b d n đ ụ ề ể ằ ỉ máy bay dân d ng, ho c ch dùng cho tàu thuy n đi bi n
ạ 8527.19.20 Lo i xách tay 283
ạ 8527.19.90 Lo i khác 284
ế ố ự ế ả ượ ế ế ể c thi t k đ dùng 285 ữ ệ ự ộ ộ 8528.42.00 Có kh năng k t n i tr c ti p và đ ử cho máy x lý d li u t đ ng thu c nhóm 84.71
ạ 8528.49.10 Lo i màu 286
ế ố ự ế ả ượ ế ế ể c thi t k đ dùng 287 ữ ệ ự ộ ộ 8528.52.00 Có kh năng k t n i tr c ti p và đ ử cho máy x lý d li u t đ ng thu c nhóm 84.71
ạ 8528.59.10 Lo i màu 288
ế ố ự ế ả ượ ế ế ể 8528.62.00 Có kh năng k t n i tr c ti p và đ c thi t k đ dùng 289
ữ ệ ự ộ ộ ử cho máy x lý d li u t
đ ng thu c nhóm 84.71 ở ừ ả ế ấ 300 inch tr lên 8528.69.10 Công su t chi u lên màn nh t 290
ạ 291
ằ ồ ệ ướ 8528.69.90 Lo i khác ạ ộ 8528.71.11 Ho t đ ng b ng ngu n đi n l i 292
ạ 8528.71.19 Lo i khác 293
ộ ọ ệ 8529.10.40 B l c và tách tín hi u ăng ten 294
ộ ả 8529.90.20 Dùng cho b gi i mã 295
ặ ả ố 296
8529.90.40 Dùng cho máy camera s ho c camera ghi hình nh ặ ộ 8529.90.51 Dùng cho hàng hoá thu c phân nhóm 8525.50 ho c 297 8525.60
ộ 298 8529.90.52 Dùng cho hàng hoá thu c phân nhóm 8527.13, 8527.19, ặ 8527.21, 8527.29, 8527.91 ho c 8527.99
299
8529.90.53 Dùng cho màn hình d tẹ ạ ề 8529.90.54 Lo i khác, dùng cho máy thu truy n hình 300
ạ 8529.90.55 Lo i khác 301
ạ 8529.90.59 Lo i khác 302
ề 303
304
8529.90.91 Dùng cho máy thu truy n hình 8529.90.94 Dùng cho màn hình d tẹ ạ 8529.90.99 Lo i khác 305
ả ể ỏ ặ 8531.20.00 B ng ch báo có g n màn hình tinh th l ng (LCD) ho c đi 306 ố
ỳ ắ ỉ t phát quang (LED) ử ụ 8531.80.21 Màn hình s d ng hu nh quang chân không 307
ạ 8531.80.29 Lo i khác 308
ể ả ấ ủ ạ ậ ộ 309 8531.90.10 B ph n k c t m m ch in đã l p ráp c a phân nhóm ặ ắ 8531.20, 8531.80.21 ho c 8531.80.29
310
ụ 8532.21.00 T tantan (tantalum) ụ 8532.22.00 T nhôm 311
ụ ố 312
ụ ố ộ ớ 8532.23.00 T g m, m t l p ề ớ 8532.24.00 T g m, nhi u l p 313
ụ ấ 8532.25.00 T gi y hay plastic 314
ạ 315
8532.29.00 Lo i khác ế ổ ụ ệ ỉ ượ ứ ề đi n đi u ch nh đ c (theo m c 316 ụ ệ 8532.30.00 T đi n bi n đ i hay t ướ c)
ậ ị đ nh tr ộ 8532.90.00 B ph n 317
ệ ở 8533.10.10 Đi n tr dán 318
ạ 8533.10.90 Lo i khác 319
ị 320
ị ấ 8533.21.00 Có công su t danh đ nh không quá 20 W ấ 8533.31.00 Có công su t danh đ nh không quá 20 W 321
ạ 8533.39.00 Lo i khác 322
ể ả ế ở ế ệ ở ế ổ 8533.40.00 Đi n tr bi n đ i khác, k c bi n tr và chi t áp 323
ộ ậ 324
ộ 325
326
327 8533.90.00 B ph n ặ 8534.00.10 M t m t 8534.00.20 Hai m tặ ề ớ 8534.00.30 Nhi u l p
ạ 328 8534.00.90 Lo i khác
ệ ướ 329 8536.50.51 Dòng đi n d i 16 A
ạ 330 8536.50.59 Lo i khác
ệ ướ 331 8536.69.32 Dòng đi n d i 16 A
ạ 332 8536.69.39 Lo i khác
ệ ướ 333 8536.90.12 Dòng đi n d i 16 A
ạ 334 8536.90.19 Lo i khác
ỡ ỡ ồ ấ ả ẳ 335 ả ớ ố ủ ế ộ
ộ ề ậ ả 336 8537.10.30 B đi u khi n logic có kh năng l p trình cho máy t ự ộ đ ng ẫ ế ị ữ ử ể ẹ
t b bán d n ậ ộ ề ộ 337 khuôn cho thi ả ẹ ể ị ữ ử 8538.10.11 B ph n c a b đi u khi n logic có kh năng l p trình khuôn cho ỉ 8537.10.20 B ng phân ph i (g m c panel đ và t m đ ph ng) ch ặ dùng ho c ch y u dùng v i các hàng hoá thu c nhóm 84.71, ặ 85.17 ho c 85.25 ể ể ị đ d ch chuy n, x lý và k p gi ể ậ ủ ự ộ ể đ ng đ d ch chuy n, x lý và k p gi ẫ t b bán d n cho máy t ế ị thi
ộ ủ ộ ề ậ 338 ả ẹ ể ị ữ ử 8538.10.21 B ph n c a b đi u khi n logic có kh năng l p trình khuôn cho cho máy t ế ị thi
ể ậ ự ộ ể đ ng đ d ch chuy n, x lý và k p gi ẫ t b bán d n ậ ủ ộ ộ 339 8538.90.12 B ph n c a hàng hoá thu c phân nhóm 8536.50.51,
8536.50.59, 8536.69.32, 8536.69.39, 8536.90.12 ho c ặ 8536.90.19 ộ ậ ủ ộ 340 8538.90.13 B ph n c a hàng hoá thu c phân nhóm 8537.10.20
ị ữ ệ ồ ọ Ố ủ ể ạ ạ 341 8540.40.10 ng hi n th d li u/đ h a, lo i màu, c a lo i dùng cho ộ hàng hoá thu c nhóm 85.25
ố ả ừ ố ố 342 8541.10.00 Đi t, tr đi t c m quang hay đi t phát quang (LED)
ượ ướ 343 ỷ ệ l tiêu tán năng l ng d i 1 W
8541.21.00 Có t ạ 344 8541.29.00 Lo i khác
ừ ế ị ả 345 8541.30.00 Thyristors, diacs và triacs, tr thi t b c m quang
ố 346 8541.40.10 Đi t phát quang
ư ắ ế ệ ặ ớ 347 8541.40.21 T bào quang đi n có l p ch n, ch a l p ráp
ớ ặ ượ ắ ở 348 c l p ráp các mô ế ặ ệ ấ 8541.40.22 T bào quang đi n có l p ch n đ đun ho c làm thành t m
ạ 349 8541.40.29 Lo i khác
ạ 350 8541.40.90 Lo i khác
ế ị ẫ 351 8541.50.00 Thi
t b bán d n khác ắ ệ 352
ể 8541.60.00 Tinh th áp đi n đã l p ráp ậ ộ 353 8541.90.00 B ph n
ị ề ị ử ể ặ ơ ơ 354 ế ợ 8542.31.00 Đ n v x lý và đ n v đi u khi n, có ho c không k t h p
ể ế ạ ồ ồ ổ ờ ạ ị ớ ộ ớ ộ ạ v i b nh , b chuy n đ i, m ch logic, khu ch đ i, đ ng h ặ ạ ờ th i gian và m ch đ nh gi , ho c các m ch khác
ớ 8542.32.00 B nhộ 355
ế ạ ạ 8542.33.00 M ch khu ch đ i 356
ạ 8542.39.00 Lo i khác 357
ậ ộ 8542.90.00 B ph n 358
ế ị ử 8543.30.20 Thi ng pháp nhúng trong dung 359 ướ ằ t b x lý ặ ấ t b ng ph ệ ặ ế ủ ả ề ấ ạ
ươ ậ ệ ể ị d ch hoá ch t ho c đi n hoá, đ tách ho c không tách v t li u gia công trên n n (t m đ ) c a b n m ch PCB/PWBs ứ ế ị ệ ừ ể ị t b đi n có ch c năng phiên d ch hay t đi n 8543.70.30 Máy, thi 360
ặ ụ ệ 361 ạ ắ ấ ấ ạ
ế ạ ử 8543.70.40 Máy tách b i ho c kh tĩnh đi n trong quá trình ch t o ậ ệ ặ ấ t m m ch PCB/PWBs ho c PCAs ; máy làm đóng r n v t li u ằ ả ự b ng tia c c tím dùng trong s n xu t t m m ch PCB/PWBs ặ ho c PCAs ủ ộ 8543.90.20 C a hàng hoá thu c phân nhóm 8543.30.20 362
ủ ộ 8543.90.30 C a hàng hoá thu c phân nhóm 8543.70.30 363
ủ ộ 8543.90.40 C a hàng hoá thu c phân nhóm 8543.70.40 364
ạ 365
8543.90.90 Lo i khác ệ ướ ầ ạ 366 8544.42.11 Cáp đi n tho i ng m d ể ệ i bi n; cáp đi n báo ng m ướ ể ế ướ ể ầ d
ầ ế i bi n; cáp chuy n ti p vô tuy n ng m d ệ ể i bi n ặ ấ ằ ạ 8544.42.13 Lo i khác, cách đi n b ng cao su, plastic ho c gi y 367
ạ 8544.42.19 Lo i khác 368
ướ ệ ầ ạ 369 8544.42.21 Cáp đi n tho i ng m d ể ệ i bi n; cáp đi n báo ng m ướ ể ế ướ ể ầ d
ầ ế i bi n; cáp chuy n ti p vô tuy n ng m d ệ ể i bi n ặ ấ ằ ạ 8544.42.23 Lo i khác, cách đi n b ng cao su, plastic ho c gi y 370
ạ 8544.42.29 Lo i khác 371
ướ ệ ạ ầ 372 8544.49.11 Cáp đi n tho i ng m d ể ệ i bi n; cáp đi n báo ng m ướ ể ế ướ ể ầ d
ầ ế i bi n; cáp chuy n ti p vô tuy n ng m d ệ ể i bi n ặ ấ ằ ạ 8544.49.13 Lo i khác, cách đi n b ng cao su, plastic ho c gi y 373
ạ 8544.49.19 Lo i khác 374
ệ ầ ể ầ ướ 8544.70.10 Cáp đi n tho i ng m d i 375 ể ầ ạ ể ế bi n; cáp chuy n ti p vô tuy n ng m d ệ ướ i bi n; cáp đi n báo ng m d ể ướ ế i bi n
ạ 8544.70.90 Lo i khác 376
ế 377 ộ ộ ả ủ ệ ộ ố ỏ ấ ẫ ả ả ế ả ế ồ ể ộ ả 8548.90.10 B c m bi n nh ki u ti p xúc g m m t b c m bi n ồ ộ ụ ẫ quang d n, m t t tích đi n, m t ngu n sáng c a đi t phát ộ ậ quang, m t ma tr n (t m khuôn m u) tranzito màng m ng và ộ ụ ậ ộ b ph n h i t ánh sáng dòng quét, có kh năng quét văn b n
ể ả ạ ắ ỉ 378 8548.90.20 T m m ch in đã l p ráp hoàn ch nh k c m ch đã l p ráp ấ ắ ạ ế ố cho k t n i bên ngoài
ạ 8548.90.90 Lo i khác 379
ễ ủ ệ 8803.90.10 C a v tinh vi n thông 380
ẽ ả 9006.59.21 Máy v nh laser 381
ẽ ả ộ 382 9006.91.10 S d ng cho máy v nh laser thu c phân nhóm
ấ ề ạ ộ 383 ử ụ 9006.59.21 ể ể ả ế ấ ấ ặ ẽ ạ 9010.50.10 Máy đ chi u ho c v m ch lên các ch t n n có đ nh y ạ ấ
ộ 384 sáng đ s n xu t t m m ch in/ t m dây in ế ấ ấ ụ ệ ủ ạ ộ ặ ẽ ạ ạ ậ ấ ề ể ể ả ấ 9010.90.30 B ph n và ph ki n c a máy đ chi u ho c v m ch lên các ch t n n có đ nh y sáng đ s n xu t t m m ch in/ t m dây in
ọ ể ử ỗ ấ ị 385 9013.80.10 Thi ả i trong s n xu t ắ ấ ạ ấ ế ị t b quang h c đ xác đ nh và s a l ạ ấ t m m ch in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp
ế ị ể ỏ t b tinh th l ng 386
9013.80.20 Thi ủ ộ 9013.90.10 C a hàng hoá thu c phân nhóm 9013.20 387
ủ ộ 9013.90.50 C a hàng hoá thu c phân nhóm 9013.80.20 388
ủ ộ 9013.90.60 C a hàng hoá thu c phân nhóm 9013.80.10 389
ạ 9013.90.90 Lo i khác 390
ặ ồ 9014.80.11 Máy dò siêu âm (Sonar) ho c máy đo sâu h i âm 391
ạ 392
9014.80.19 Lo i khác ế ị ủ ạ ộ ụ ụ ề 9014.90.10 C a thi t b và d ng c , dùng trên tàu thuy n, ho t đ ng 393 ữ ệ ự ộ ử ớ cùng v i máy x lý d li u t đ ng
394
ấ ề ạ ộ 395 9017.10.10 Máy vẽ ể ể ả ặ ẽ ạ 9017.20.30 Máy đ chi u ho c v m ch lên các ch t n n có đ nh y ạ ế ấ ấ ấ sáng đ s n xu t t m m ch in/ t m dây in
ấ ấ ể ả ẽ ả ạ ấ 9017.20.40 Máy v nh đ s n xu t t m m ch in/ t m dây in 396
ẽ 9017.20.50 Máy v khác 397
ộ ậ ể ụ ệ ặ 9017.90.20 B ph n và ph ki n c a máy đ chi u ho c máy v 398 ấ ề ế ể ả ạ ạ ạ
ấ ấ ể ả ẽ ả ộ 399 ụ ệ ủ 9017.90.30 B ph n và ph ki n c a máy v nh đ s n xu t t m ạ
ủ ẽ ấ ấ ộ m ch lên các ch t n n có đ nh y sáng đ s n xu t t m ấ m ch in/ t m dây in ậ ấ m ch in/ t m dây in ậ ể ả ấ ụ ệ ủ ạ ắ 400 9017.90.40 B ph n và ph ki n, k c t m m ch in đã l p ráp, c a ộ ẽ máy v khác
ế ị ử ụ ể ể ể ậ 401 9022.19.10 Thi t b s d ng tia X đ ki m tra v t lý các đi m hàn ấ ấ ạ ố n i trên t m m ch in/t m dây in
ụ ệ ủ ể ể 402 ậ 9022.90.10 B ph n và ph ki n c a thi ể ố ế ị ử ụ t b s d ng tia X đ ki m ấ ạ ắ ộ ậ tra v t lý các đi m hàn n i trên t m m ch in đã l p ráp
ứ ử ụ ạ ộ ụ ộ ơ 403 9026.10.10 D ng c đo m c s d ng cho xe có đ ng c , ho t đ ng ệ
ứ ử ụ ụ ộ ơ ụ ằ b ng đi n ụ ạ 9026.10.20 D ng c đo m c s d ng cho xe có đ ng c , không ho t 404
ệ ằ ộ đ ng b ng đi n
ạ ộ ệ ạ ằ 405
9026.10.30 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n ằ ạ ộ ệ ạ 9026.10.40 Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n 406
ấ ử ụ ạ ộ ộ ơ 9026.20.10 Máy đo áp su t s d ng cho xe có đ ng c , ho t đ ng 407 ệ ằ b ng đi n
ấ ử ụ ạ ộ ơ 408 9026.20.20 Máy đo áp su t s d ng cho xe có đ ng c , không ho t ệ ằ ộ đ ng b ng đi n
ạ ộ ệ ằ ạ 409
9026.20.30 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n ằ ạ ộ ệ ạ 9026.20.40 Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n 410
ạ ộ ệ ằ 411
9026.80.10 Ho t đ ng b ng đi n ằ ạ ộ ệ 9026.80.20 Không ho t đ ng b ng đi n 412
ử ụ ụ ụ ế ị ạ ộ ệ ằ 9026.90.10 S d ng cho các d ng c và thi t b ho t đ ng b ng đi n 413
ử ụ ụ ụ ế ị ạ ộ 9026.90.20 S d ng cho các d ng c và thi ằ t b không ho t đ ng b ng 414 đi nệ
ằ ệ ạ ộ 415
ạ ộ 9027.20.10 Ho t đ ng b ng đi n ằ ệ 416
9027.20.20 Không ho t đ ng b ng đi n ạ ộ ệ ằ 417
9027.30.10 Ho t đ ng b ng đi n ằ ạ ộ ệ 418
9027.30.20 Không ho t đ ng b ng đi n ạ ộ ệ ằ 419
9027.50.10 Ho t đ ng b ng đi n ằ ạ ộ ệ 9027.50.20 Không ho t đ ng b ng đi n 420
ạ ạ ộ ệ ằ 421
9027.80.30 Lo i khác, ho t đ ng b ng đi n ằ ạ ộ ệ ạ 422
9027.80.40 Lo i khác, không ho t đ ng b ng đi n ạ ể ả ấ ậ ộ ụ ệ 423 ộ ế ị ặ ặ ừ ạ ẫ t b vi ph u
ế ị ể ệ ặ 424 9030.33.10 D ng c và thi ặ ấ ủ ấ ệ ấ ạ ể t b đ đo ho c ki m tra đi n áp, dòng ho c công su t c a t m m ch in/t m dây in ệ ặ ấ ắ ủ ắ 9027.90.10 B ph n và ph ki n, k c t m m ch in đã l p ráp c a ế ị t b phân các hàng hóa thu c nhóm 90.27, tr lo i dùng cho thi tích khí ho c khói ho c thi ụ ụ ở đi n, đi n tr ạ ho c t m m ch in đã l p ráp
c thi 425 ặ ụ ụ ướ ạ ườ ạ ỏ ệ ế ế ể ả ượ ở ế ị t b đo tr kháng đ t k đ c nh ướ ạ ả i d ng âm thanh trong i d ng hình nh và/ho c d ể ệ ng phóng tĩnh đi n mà có th làm h ng m ch đi n ế ị ể t b ệ ế ị ề t b đi u khi n tĩnh đi n và thi ệ 9030.33.20 D ng c và thi báo d môi tr ụ ể ử ụ t ; d ng c ki m tra thi ố ấ ố ị tĩnh đi n n i đ t/c đ nh
ụ ế ị ụ ễ 426 9030.40.00 Thi ế ị ế ạ t b và d ng c khác, chuyên d ng cho vi n thông (ví d ộ t b đo đ khu ch đ i, máy đo h s ụ ệ ố ế ạ ạ ụ máy đo xuyên âm, thi bi n d ng âm thanh, máy đo t p âm)
ạ ợ ể 9030.82.10 Máy ki m tra vi m ch tích h p 427
ạ 428
ệ ng đi n 429 9030.82.90 Lo i khác ụ ạ ạ ượ t b đ đo ho c ki m tra đ i l ắ ặ ấ ể ạ ế ị ể ụ 9030.84.10 D ng c và thi ấ ủ ấ c a t m m ch in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp
ụ ế ị ể 430
ế ị t b ghi, dùng đ đo t b , không kèm thi ệ ủ ấ ấ ạ ng đi n c a t m m ch in/t m dây in và ừ ạ ượ c nêu trong phân nhóm lo i đ ụ 9030.89.10 D ng c và thi ạ ượ ặ ể ho c ki m tra đ i l ắ ạ ấ t m m ch in đã l p ráp, tr 9030.39
ậ ụ 9030.90.30 B ph n và ph ki n c a d ng c và thi ọ ể 431 ể ụ ệ ủ ụ ạ ấ ấ
ế ị ộ t b quang h c đ ạ ấ ặ đo ho c ki m tra t m m ch in/t m dây in và t m m ch in đã ắ l p ráp ộ ụ ệ ủ ế ị ụ ụ ể ậ t b dùng đ đo 9030.90.40 B ph n và ph ki n c a d ng c và thi 432
ặ ệ ủ ấ ấ ạ ng đi n c a t m m ch in/t m dây in và ể ạ ạ ượ ho c ki m tra đ i l ắ ấ t m m ch in đã l p ráp
ạ 9030.90.90 Lo i khác 433
ể ể ặ ạ ẫ 434 ệ ử ụ ặ ướ ặ 9031.41.00 Đ ki m tra các vi m ch ho c linh ki n bán d n ho c ả i carô s d ng trong s n ể ấ ẫ
ạ ki m tra m ng che quang ho c l ệ xu t các linh ki n bán d n ụ ế ị ọ ể ễ ẩ ộ ề t b quang h c đ đo đ nhi m b n b 435 ụ 9031.49.10 D ng c và thi ạ ặ ủ ẫ m t c a các vi m ch bán d n
ử ỗ ỗ ị ấ 436 9031.49.20 Thi i cho t m ắ ạ ạ ọ ể ế ị t b quang h c đ xác đ nh l i và s a l ấ ấ m ch in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp
ọ ể ể ụ ế ị 9031.49.30 D ng c và thi t b quang h c khác đ đo ho c ki m tra 437 ấ ấ ạ ắ ụ ạ
ộ ặ ấ t m m ch in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp ắ ể ả ấ 438 ụ ể ể ạ ệ ạ ạ ặ ả ủ ẫ
ạ ậ ụ ệ 9031.90.11 B ph n và ph ki n k c t m m ch in đã l p ráp dùng ọ ế ị ụ t b quang h c đ ki m tra các vi cho các d ng c và thi ặ ể ẫ m ch ho c linh ki n bán d n ho c ki m tra m ng, m ng che ử ụ ệ ấ ặ ướ i ca rô s d ng trong s n xu t các linh ki n quang ho c l ẫ ễ ộ ế ị ụ ệ ậ ộ bán d n; b ph n và ph ki n c a các thi t b đo đ nhi m ạ ề ặ ủ ẩ b n b m t c a vi m ch bán d n ị ử ỗ ế ị ủ ấ ạ ọ t b quang h c xác đ nh và s a l 9031.90.12 C a thi i cho t m m ch 439 ấ ạ ấ ắ in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp
ế ị ụ ể ể t b quang h c khác đ đo ho c ki m 440 9031.90.13 C a d ng c và thi ấ ủ ụ ạ ọ ạ ắ ấ ấ ặ tra t m m ch in/t m dây in và t m m ch in đã l p ráp
ế ị 441 ỉ ặ đ ng, đ đi u ch nh ho c đi u khi n t ặ ể ề ằ ạ ộ ớ t b đi kèm ho c ho t đ ng cùng v i máy ể ự ộ ề ặ đ ng ủ ế thăng b ng ho c x p hàng hoá c a tàu
ụ ế ị ự ộ ể ề ỉ 442 ụ ị ệ ả ụ ụ 9032.89.10 D ng c và thi ữ ệ ự ộ ử x lý d li u t ữ ẩ ệ ố h th ng đ y, gi thuy nề 9032.89.20 D ng c và thi ể ạ ấ ắ ạ ề ặ t b t đ ng đ đi u ch nh ho c đi u ấ ấ ấ ặ khi n dung d ch hoá ch t ho c đi n hoá trong s n xu t t m ặ ấ m ch in/t m dây in ho c t m m ch in đã l p ráp
ủ ộ 9032.90.10 C a hàng hoá thu c phân nhóm 9032.89.10 443
ủ ộ 9032.90.20 C a hàng hoá thu c phân nhóm 9032.89.20 444
ạ 9620.00.90 Lo i khác 445