Nhóm THANH TOÁN VIÊN
LOGO
Đ TÀI
Ề
THANH TOÁN QU C TỐ
Ế
LOGO
ổ
ề ẻ
T ng quan v th thanh toán và quy trình phát hành th thanh toán
ẻ
ự
ẻ
ạ
Th c tr ng áp d ng th thanh toán ụ i VIB
t ạ
LOGO
ươ
Do các ngân hàng hay các TCTC phát hành
ng ti n thanh Ph ệ toán không dùng ti n ề m tặ
ể
ặ
Có th s d ng đ rút ể ử ụ ti n m t. ề
ặ
Ho c thanh toán ti n ề hàng hóa và d ch v ụ
ị
5
6
M t tr
ặ ướ
c th : ẻ
Tên, bi u t
ng th và huy hi u c a t
ch c phát hành
ể ượ
ệ ủ ổ ứ
ẻ
thẻ
S Thố
ẻ
Ngày hi u ệ l c c a th ẻ ự ủ
S m t mã đ t phát hành (ch có
th AMEX)
ố ậ
ợ
ỉ
ở ẻ
7
M t sau th : ẻ
ặ
Dãy băng t
l u tr thông tin
ừ ư
ữ
Băng ch ữ ký ch ủ thẻ
8
9
ổ ứ
ẻ ố
Ngân hàng phát hành
Ngân hàng thanh toán
T ch c th qu c tế
ậ
Ch thủ ẻ
C s ch p nh n ơ ở ấ thẻ
10
Ngân hàng phát hành
Ngân hàng thanh toán
ậ
Ch thủ ẻ
C s ch p nh n ơ ở ấ thẻ
11
Ngân hàng phát hành
Ngân hàng thanh toán
ậ
C s ch p nh n ơ ở ấ thẻ
ổ ứ
ẻ ố
Ch thủ ẻ
T ch c th qu c tế
12
ế ớ ệ ấ ạ
Trên th gi phân chia nhau th ng tr các th tr i hi n nay có 5 lo i th đ ị ườ ị c s d ng r ng rãi nh t, ộ ẻ ượ ử ụ ng l n. ớ ố
- Th DINNERS CLUB
ẻ
ẻ
- Th American Express (AMEX)
- Th VISA ẻ
- Th JCB ẻ
- Th MASTER CARD
ẻ
13
ng th trên th gi i hi n t i ạ ữ ế ớ ệ ạ ẻ
V i nh ng lo i th trên, th tr đ ớ ượ
ị ườ ẻ . c chia thành 6 khu v c chính ờ ự ồ ơ ỹ ạ ộ ơ
* M : là n i khai sinh, đ ng th i cũng là n i mà ho t đ ng thanh toán phát tri n nh t. ể ấ
ở ắ ầ ộ ứ ứ ể
ươ ự ồ ố
* Châu Âu: b t đ u xu t hi n th vào năm 1966, Châu Âu nhanh ẻ ệ ấ chóng tr thành m t th tr ng th phát tri n m nh đ ng th 2 sau ạ ẻ ị ườ Mỹ. * Châu Á - Thái Bình D ng: khu v c Châu Á - TBD g m 41 qu c gia, h u h t các n ử ụ c đ u có s d ng d ch v thanh toán th ị ướ ề ẻ. ụ ế ầ
i c a ữ ộ ị ườ ng m nh nh t trên th gi ấ ế ớ ủ ạ
* Canada: là m t trong nh ng th tr th tín d ng. ụ ẻ
ỹ ự ề , s ự ự ể
ồ i m i qu c gia không đ ng ề ể ạ ộ ẻ ạ ố ỗ ồ
ổ ế ề ị
14
* Châu M Latinh: là khu v c có s phát tri n không đ ng đ u phát tri n v ho t đ ng thanh toán th t đ u.ề Trung Đông và Châu Phi: đây là vùng n i ti ng v du l ch và là khu v c t ự ố ể t đ kinh doanh th . ẻ
LOGO
16
17
S l
ng th t
ố ượ
ẻ ín d ng qu c t
ố ế
ụ
ng năm 2008 không cao và không đ ng đ u tháng 11 ch có ề ỉ
- Sô l ồ 34 th nh ng tháng cao nh t lên đ n 256 th . ẻ ượ ẻ ư ế ấ
áng ch a cao và trung bình ở ỗ ư
- Năm 2009 s th phát hành m i th ố ẻ th p h n năm 2008 là 28 th / 1 tháng. ấ ơ ẻ
ố ượ ạ
ẻ
18
ng th trung - Năm 2010 là năm có s l ong th tăng m nh, s l ẻ ẻ ố ự bình là 211 th tăng so v i năm 2008 là 78 th ( 58.64%) , so v i ớ ớ ẻ năm 2009 là 106 th ( 100%). ẻ
S l
ng th tr l
ng
ố ượ
ẻ ả ươ
ư ơ
ng th tr l ơ ụ ể ố ượ
ẻ
S l
- Năm 2009 th p h n năm 2008 nh ng năm 2010 cũng tăng h n ấ ng năm 2010 trung năm 2008, 2009 c th là s l ẻ ả ươ bình tăng so v i năm 2008 l 254 th , tăng so v i năm 2009 là 396 ớ ớ thẻ
ố ượ
ng th liên k t ế
ẻ
ng ế ố ượ
19
- Năm 2008 là 33.727, năm 2009 là 15198 đ n năm 2010 s l th tăng lên là 30.621 nh ng v n th p h n năm 2008 ẫ ấ ơ ư ẻ
Các ho t đ ng phát hành th khác
ạ ộ
ẻ
c ẻ ả ướ ầ
- Năm 2010, VIB là ngân hàng đ u tiên phát hành th tr tr qu c t VIB MasterCard. ố ế
ớ ầ ầ ầ
- Năm 2012, VIB đã có g n 200 ATM-tăng g n 2,5 l n so v i năm 2008 và 2700 máy POS.
ươ ễ
i ạ ể t c các ngân hàng n i đ a trên toàn qu c t c các ATM c a t - Tháng 6/2012, VIB tri n khai ch t ấ ả ng trình rút ti n mi n phí t ề ố ủ ấ ả ộ ị
ụ ứ ẻ ặ ấ ị
20
- 27/12/2012, VIB cung c p d ch v ng ti n m t cho th qu c t ề ố ế t c các cây ATM c a Amex/JCB/Union Pay/Diners Club qua t ủ ấ ả VIB.
ơ ở ạ ầ ụ ụ ề ầ ặ
- C s h t ng ph c v nhu c u thanh toán không dùng ti n m t, trong đó có thanh toán qua th ngày càng m r ng. ở ộ ẻ
c ổ ẻ ầ ượ
- Khuôn kh pháp lý cho ho t đ ng thanh toán th đang d n đ ạ ộ hoàn thi nệ
ể ủ ọ ệ
21
ườ c ti n ích khi thanh toán qua th - Cùng v i s phát tri n c a khoa h c công ngh , ng ớ ự d n d n nh n th c đ ậ ứ ượ ệ ầ ầ i dân s ẽ ẻ.
i dân
ổ ế
ộ
ề
ườ
- Tâm lý chu ng ti n m t v n còn ph bi n trong ng ặ ẫ t Nam.
Vi
ệ
- H n m c s d ng c a th : v i ch đ h n m c tu n hoàn,
ạ
ế ộ ạ
ầ c vi c chi tiêu ngo i t c a ch th . ủ ẻ
ứ ạ ệ ủ
ẻ ớ ệ
ứ ử ụ ể ả
r t khó có th qu n lý đ ấ
ủ ượ
ệ
ưở
ệ
ẻ ng ngo i t
- Hi n nay, vi c phát hành th tín d ng qu c t ượ
ố ế nh h ng ụ ả mà cá nhân có th mang ể
ạ ệ
ể
l n đ n vi c ki m soát l ệ ớ ế c ngoài. ra n ướ
- Thanh toán b ng th
ẻ v n còn
ằ
ẫ
ề ấ ệ . có nhi u b t ti n
ng và s phân b không đ u các cây ATM và các máy ề
ố c nhu c u
- S l ự ố ượ POS ch a đáp ng đ ư
ứ
ầ
ượ
-Hành lang pháp lý ch a ch t ch . ẽ
ư
ặ
22