TR

ƯỜ

NG Đ I H C QU C T H NG BÀNG Ố

Ế Ồ

Ạ Ọ KHOA: QU N TR KINH DOANH.

L P: 08C-QT3.

MÔN:

GIÁO VIÊN: Nguy n Hùng S n.

ơ

Đ án: Công ty c ph n VINAMIT. ổ ề ầ

Các thành viên Các thành viên

ư ư

Lê Th M Hi n(NT). ị ỹ ề  Lê Th M Hi n(NT). ị ỹ ề Nguy n Th Xuân Hi n. ề ị ễ  Nguy n Th Xuân Hi n. ễ ề ị Nguy n Th o Nguyên(TT). ả ễ  Nguy n Th o Nguyên(TT). ả ễ Nguy n Hoàng Nh Ý. ễ  Nguy n Hoàng Nh Ý. ễ Nguy n Th Duyên Th . ọ ị ễ  Nguy n Th Duyên Th . ễ ọ ị Phan Th Quỳnh Chi. ị  Phan Th Quỳnh Chi. ị ng Chi. Ngô Bùi Ph ươ ng Chi.  Ngô Bùi Ph ươ Nguy n M H nh. ễ ỹ ạ  Nguy n M H nh. ễ ỹ ạ Nguy n Th Kim Oanh. ị ễ  Nguy n Th Kim Oanh. ễ ị

CÔNG TY C PH N VINAMIT Ổ Ầ CÔNG TY C PH N VINAMIT Ổ Ầ

ỉ Ấ

ế

ươ

 Đ a ch : p 1, xã Tân Đ nh, huy n B n Cát, t nh Bình D ng. Đt: 0650.3560273.

 Văn phòng giao d ch: 84 Nguy n Du, ị

F.B n Nghé, Q.1,TPHCM. ế

Đt: 08.39202518

Ngon, Ng t t

nhiên

Ngon, ng t t

nhiên

ọ ự ọ ự

ộN i Dung N i Dung

ị ị

ặ ặ

ụ ụ

ị ườ ị ườ

L ch s phát tri n. ể ử  L ch s phát tri n. ể ử Lĩnh v c ho t đ ng. ạ ộ ự  Lĩnh v c ho t đ ng. ạ ộ ự Hình nh qua t ng th i kì. ờ ừ ả  Hình nh qua t ng th i kì. ờ ừ ả i thi u m t s s n ph m đ c tr ng. Gi ư ẩ ộ ố ả ệ ớ i thi u m t s s n ph m đ c tr ng.  Gi ộ ố ả ư ẩ ệ ớ marketing và m c tiêu phát Y u t  Y u t ế ố marketing và m c tiêu phát ế ố tri n.ểtri n.ể ng VINAMIT. Th tr ng VINAMIT.  Th tr Thành tích và ch ng nh n.  Thành tích và ch ng nh n. ứ ứ ậ ậ

L ch s phát tri n L ch s phát tri n

ử ử

ể ể

ị ị

ươ ươ

i Bình i Bình

c thành l p t c thành l p t

ạ ổ ạ ổ năm 1991 t năm 1991 t

ạ ạ

ng m i c ph n VINAMIT ầ ng m i c ph n VINAMIT ầ ậ ừ ậ ừ

h u h t các t nh và TP l n trên h u h t các t nh và TP l n trên

ặ ặ ớ ớ

ế ế

ả ả

Công ty th  Công ty th đ ượ đ ượ ươD ng. ươ D ng. Sau 15 năm, VINAMIT đã có m t và ho t ạ  Sau 15 năm, VINAMIT đã có m t và ho t ạ đ ng ỉ ở ầ ộ đ ng ỉ ở ầ ộ toàn qu c.ố toàn qu c.ố V i di n tích nhà máy s n xu t và phân ấ ệ ớ  V i di n tích nhà máy s n xu t và phân ấ ệ ớ ùng c s h t ng, ² c² cùng c s h t ng, ưởx ơ ở ạ ầ ưở x ơ ở ạ ầ t b hi n đ i. trang thi ạ t b hi n đ i. trang thi ạ

ng trên 7000m ng trên 7000m ế ị ệ ế ị ệ

Lĩnh v c ho t đ ng:

ạ ộ

ng th c, th c ấ ự ự

Thu mua, s n xu t, ch bi n l ế ế ươ ả ph m, nông s n các lo i. ạ ả ẩ

ấ ấ ả ả

ủ ủ

ủ ủ ẻ ẻ ổ ổ ơ ơ

ẩ ẩ ơ ơ ẩ ẩ ẩ ẩ

ả ả ả ả ẹ ẹ ẹ ẹ ẹ ẹ ậ ậ ạ ạ ộ ộ

S n ph m s y khô: mít, chu i, khoai lang, khoai ố  S n ph m s y khô: mít, chu i, khoai lang, khoai ố môn, th m, trái cây, đu đ … môn, th m, trái cây, đu đ … i, th m, đu đ … S n ph m s y d o: mít, xoài, ấ  S n ph m s y d o: mít, xoài, i, th m, đu đ … ấ S n ph m s y có gia v : khoai lang, khoai môn… ị ấ  S n ph m s y có gia v : khoai lang, khoai môn… ấ ị K o các lo i: k o b đ u ph ng, k o đ u ơ ậ  K o các lo i: k o b đ u ph ng, k o đ u ơ ậ ph ng…ộph ng…ộ

Các s n ph m đ c tr ng: ẩ

ư

Mít s y khô ấ

Chu i s y khô ố ấ

Khoai môn s y khô

Khoai lang s y khô

Kh qua s y khô

Cà r t s y khô ố ấ

t s y khô

Th m s y khô ấ

ơ

Ớ ấ

Khoai lang t m gia v

Đu đ s y d o ủ ấ

i s y d o

Mít s y d o ấ

Ổ ấ

H t sen s y khô

Rau đ u s y ấ ậ

K o b đ u ph ng

ơ ậ

Y u t Y u t

ể ể

marketing và m c tiêu phát tri n ụ marketing và m c tiêu phát tri n ụ

ấ ấ ẩ ẩ ạ ạ ế ế ệ ệ

ng ti m năng c n ng ti m năng c n ầ ầ ề ề ộ ị ộ ị ị ườ ị ườ

ộ ộ

ẳ ẳ ị ị

ế ố ế ố Công ty đ y m nh vi c xu t kh u và tìm ki m th ị ẩ  Công ty đ y m nh vi c xu t kh u và tìm ki m th ị ẩ tr ng m i. ườ ớ tr ng m i. ườ ớ ng n i đ a là th tr Th tr  Th tr ị ườ ng n i đ a là th tr ị ườ ếchi m lĩnh. ế chi m lĩnh. VINAMIT còn có nh ng chính sách xã h i đ i v i ộ ố ớ ữ  VINAMIT còn có nh ng chính sách xã h i đ i v i ộ ố ớ ữ t tình tham gia nh ng ho t công nhân viên và nhi ạ ữ ệ t tình tham gia nh ng ho t công nhân viên và nhi ạ ữ ệ đ ng c ng đ ng xã h i nh : bão tr , t ng h c ọ ợ ặ ư ộ ồ ộ đ ng c ng đ ng xã h i nh : bão tr , t ng h c ọ ợ ặ ư ộ ồ ộ t khó, bão tr tr b ng cho h c sinh nghèo v ợ ẻ ượ ọ ổ t khó, bão tr tr b ng cho h c sinh nghèo v ượ ọ ợ ẻ ổ t…ế ậ em khuy t t t…ế ậ em khuy t t Quy t tâm đ y m nh vi c kinh doanh, nâng cao ệ ạ ẩ ế  Quy t tâm đ y m nh vi c kinh doanh, nâng cao ẩ ế ạ ệ ng, c i ti n m u mã, ti p t c kh ng đ nh ch t l ẫ ả ế ấ ượ ch t l ng, c i ti n m u mã, ti p t c kh ng đ nh ẫ ả ế ấ ượ i Vi ng hi u ng là th ệ ươ ng hi u ng i Vi là th ươ ệ

ế ụ ế ụ t Nam u chu ng. ư t Nam u chu ng. ư ườ ườ ệ ệ ộ ộ

Th tr Th tr

ng c a VINAMIT ng c a VINAMIT

ị ườ ị ườ

ủ ủ

i chi i chi

ng n i đ a: xây Th tr ộ ị ị ườ ng n i đ a: xây  Th tr ộ ị ị ườ d ng m ng l ướ ạ ự d ng m ng l ướ ạ ự i 64 t nh trên nhánh t ỉ ạ nhánh t i 64 t nh trên ỉ ạ toàn qu c.ố toàn qu c.ố

ẩ ẩ ị ườ ị ườ

ậ ả ậ ả

ộ ố ướ ộ ố ướ

ng xu t kh u: Th tr ấ ng xu t kh u:  Th tr ấ Trung Qu c, Đài Loan, ố Trung Qu c, Đài Loan, ố Malaysia, Singapore, Malaysia, Singapore, ồH ng Kông, Thái Lan, H ng Kông, Thái Lan, Philipines, Nh t b n, Philipines, Nh t b n, Hoa Kỳ, Ukraine, Pháp Hoa Kỳ, Ukraine, Pháp c Châu và m t s n c Châu và m t s n Âu.Âu.

ng nh nậ Thành tích và chứứng nh nậ Thành tích và ch

ượ ượ

ữ ữ

ậ ậ

Qua nh ng thành qu đã g t hái công ty ả ữ ặ  Qua nh ng thành qu đã g t hái công ty ả ữ ặ c nh ng ch ng nh n: vinh d nh n đ ứ ậ ự vinh d nh n đ c nh ng ch ng nh n: ậ ứ ự ISO 9001:2000, GMP. ISO 9001:2000, GMP.

i th i th

ng: gi ng: gi

i th i th ươ ươ ấ ấ

ả ả

ng Hi u Vi ệ ng Hi u Vi ệ t nam ch t l t nam ch t l

ng Trâu Vàng ưở ng Trâu Vàng ưở ng Hi u và Nhãn ệ ng Hi u và Nhãn ệ ng i th ưở ng i th ưở t và ch ng ứ t và ch ng ứ ng cao. ng cao.

Nhi u gi ả ưở ả ề  Nhi u gi ả ưở ả ề t, Cúp Vàng Th Đ t Vi ệ ấ Đ t Vi t, Cúp Vàng Th ệ ấ Hi u 2005, m i đây nh t là gi ớ ệ Hi u 2005, m i đây nh t là gi ớ ệ Cúp Vàng Th ươ Cúp Vàng Th ươ nh n hàng Vi ệ nh n hàng Vi ệ

ệ ệ ấ ượ ấ ượ

ậ ậ

C M N TH Y VÀ CÁC B N C M N TH Y VÀ CÁC B N

Ả Ơ Ả Ơ

Ầ Ầ

Ạ Ạ