
+ Các chính sách và gi i pháp huy đ ng v n cho đ u t ph i g n li n v i chi n l cả ộ ố ầ ư ả ắ ề ớ ế ượ
phát tri n kinh t xã h i tron t ng giai đo n và ph i th c hi n đ c các nhi m v c aể ế ộ ừ ạ ả ự ệ ượ ệ ụ ủ
chính sách tài chính qu c gia.ố Vi c th c hi n các chính sách và gi i pháp khai thác và huyệ ự ệ ả
đ ng v n ph i có s tính toán t ng h p v kh năng cung ng v n và kh năng tăng tr ngộ ố ả ự ổ ợ ề ả ứ ố ả ưở
các ngu n v n trên c s gi i quy t h p lý các m i quan h gi a tích lũy và tiêu dùng. Cácồ ố ơ ở ả ế ợ ố ệ ữ
chính sách v đ u t ph i đ m b o khuy n khích, đ nh h ng các ho t đ ng thu hút cungề ầ ư ả ả ả ế ị ướ ạ ộ
ng v n nh m huy đ ng t ng l c c a n n kinh t cho công nghi p hóa đ t n c.ứ ố ằ ộ ổ ự ủ ề ế ệ ấ ướ
+ Ph i đ m b o m i t ng quan h p lý gi a ngu n v n đ u t trong n c và ngu nả ả ả ố ươ ợ ữ ồ ố ầ ư ướ ồ
v n đ u t n c ngoàiố ầ ư ướ
C n quán tri t nguyên t c : v n trong n c là quy t đ nh còn v n n c ngoài là quanầ ệ ắ ố ướ ế ị ố ướ
tr ng.Trong quá trình phát tri n kinh t , ngu n v n trong n c có m t s u th so v i ngu nọ ể ế ồ ố ướ ộ ố ư ế ớ ồ
v n n c ngoài đó là: n đ nh , b n v ng, gi m thi u nh ng h u qu x u đ i v i n n kinhố ướ ổ ị ề ữ ả ể ữ ậ ả ấ ố ớ ề
t do tác đ ng c a th tr ng tài chính ti n t và n n kinh t c a các n c khác trên th gi i.ế ộ ủ ị ườ ề ệ ề ế ủ ướ ế ớ
Tuy nhiên , trong giai đo n đ u c a quá trình công nghi p hóa, hi n đ i hóa thì ngu n v nạ ầ ủ ệ ệ ạ ồ ố
n c ngoài có t m quan tr ng trong t ng quan c c u c th . Còn trong dài h n, vi c huyướ ầ ọ ươ ơ ấ ụ ể ạ ệ

đ ng v n n c ngoài là nh m đ t n d ng t i đa các l i th so sánh c a đ t n c, nhanhộ ố ướ ằ ể ậ ụ ố ợ ế ủ ấ ướ
chóng t o năng l c tích lũy n i đ a cao đ đ m b o vai trò quy t đ nh c a v n đ u t trongạ ự ộ ị ể ả ả ế ị ủ ố ầ ư
n c đ i v i tăng tr ng kinh t .ướ ố ớ ưở ế
V n đ u t th c hi n t ngu n ngân sách Nhà n cố ầ ư ự ệ ừ ồ ướ
tháng Tám và tám tháng năm 2011
Th c hi nự ệ
tháng 7
năm 2011
c tínhƯớ
tháng 8
năm 2011
C ng d nộ ồ
8 tháng
năm 2011
Đ n v tính: ơ ị T đ ngỷ ồ
8 tháng 8 tháng
năm 2011 so

v i k ho chớ ế ạ
năm 2011(%)
năm 2011 so
v i cùng kỳớ
năm 2010 (%)
T NG SỔ Ố
Phân theo c p qu n lýấ ả
Trung ngươ
Đ a ph ngị ươ
M t s Bộ ố ộ
B NN và PTNTộ
B Công Th ngộ ươ
B Y tộ ế
B Giáo d c và Đào t oộ ụ ạ
B Văn hoá, Th thao và Du l chộ ể ị
B Xây d ngộ ự
M t s đ a ph ngộ ố ị ươ
Hà N iộ
TP. H Chí Minhồ
Đà N ngẵ
Qu ng Ninhả
Bà R a - Vũng Tàuị
H u Giangậ
Hà Tĩnh
Vĩnh Phúc
Lào Cai
Bình D ngươ
C n Thầ ơ
Đ ng Naiồ
Qu ng Ngãiả
Khánh Hoà
H i Phòngả
Lâm Đ ngồ
Ti n Giangề
Th a Thiên - Huừ ế
Đ k L kắ ắ
Long An
Ninh Thu nậ
S n Laơ
H ng Yênư
17837
4478
13359
396
398
96
117
72
75
1862
1302
563
453
145
183
271
295
313
280
117
232
176
171
181
181
192

166
136
166
129
171
86
18547
4623
13924
412
405
105
114
74
76
1899
1432
584
458
168
168
289
366
343
297
124
237
178
180
212
207
194
174
137
152
123
153
90
111084
26853
84231
2721
2419
634
612
403
396
11069
8864
4924
2858
2067
1791
1703
1690
1668
1647
1539
1521
1402
1350
1264
1226
1137
1096
1058

899
771
699
584
58,3
64,2
56,7
74,1
59,3
70,5
68,1
72,3
40,3
55,2
62,8
85,9
64,4
63,6
107,4
69,7
44,2
48,4
55,4
67,7
47,8
75,0
50,8
66,0
89,0
64,6
71,0
59,6
44,5
54,4
62,0
43,9
108,7
108,1
108,9
116,5
110,6
106,7
107,8
105,0
89,3
111,5
108,2
104,3
98,7
106,1
107,2
86,8
112,1
147,2
112,1
87,5
133,7
83,3
120,3
90,1
91,9
107,2
98,2
142,2
101,2
110,1

