
I kept getting a busy signal - Mình c nh n tín hi uứ ậ ệ
b n mãiậ
Get a hold of somebody C g i m t ai đóố ọ ộ
Eg: I tried to get a hold of you but you didn't answer the phone. Mình c g i cho c u nh ngố ọ ậ ư
c u không tr l i đi n tho i.ậ ả ờ ệ ạ
Get through Liên l cạ
Eg: How can I get through to you? Làm sao đ anh liên l c đ c v i em đây?ể ạ ượ ớ
Keep doing something Ti p t c làm vi c gìế ụ ệ
Eg: The detective kept following the criminals. Thám t ti p t c theo dõi t i ph m.ử ế ụ ộ ạ
To be out of order H ngỏ
Eg: The printing machine in my office is out of order now.
What do you mean? Ý b n là gì?ạ
Sandy: Why didn’t you call me yesterday?
Thomas: I tried to get a hold of you, but I couldn’t get through.
Sandy: What time did you call?
Thomas: I tried all morning.
Sandy: Then I can’t understand why you couldn’t get through.
Thomas: I kept getting a busy signal.
Sandy: Hmmmm…..

My telephone was disconnected - Đi n tho i c aệ ạ ủ
mình b c t r iị ắ ồ
Đ h i chuy n gì x y ra, ta dùng c u trúcể ỏ ệ ả ấ
What's wrong?
What happened?
Đ ch kh năng làm m t hành đ ng gì, ta dùng c u trúcể ỉ ả ộ ộ ấ
to be able to do something
Eg: He is able to swim.
Would you care to leave a message? - Ông có
mu n đ l i l i nh n không?ố ể ạ ờ ắ
Expression
Đ xin phép làm m t đi u gì đó m t cách l ch s , ta s d ng c u trúc:ể ộ ề ộ ị ự ử ụ ấ
May I + V, (please)?
Eg:
May I speak to Mr. Brown? Tôi có th nói chuy n v i ông Brown đ c không?ể ệ ớ ượ
May I have your phone number? Tôi có th xin s đi n tho i c a ông đ c không?ể ố ệ ạ ủ ượ
Đ yêu c u, đ ngh ng i khác làm đi u gì, ta s d ng c u trúc:ể ầ ề ị ườ ề ử ụ ấ
Could you + V, (please)? ho c Would you + V, (please)?ặ
Eg:
Could you tell him that I called? Cô có th b o v i ông y r ng tôi g i không?ể ả ớ ấ ằ ọ
Would you care to leave a message? Ông có mu n đ l i l i nh n không?ố ể ạ ờ ắ

Khi đ ng ý v i ý ki n c a ng i đ i di n, ta nóiồ ớ ế ủ ườ ố ệ
Sure!
John: Hello, may I speak to Mr. Brown?
Secretary: He just left.
John: When do you expect him back?
Secretary: I’m sorry, but he’s gone for the day. Would you care to leave a message?
John: Could you tell him that John Smith called and have him call me back tomorrow?
Secretary: Sure. May I have your phone number?
John: I think he has my number.
Secretary: Thank you, Mr. Smith. I’ll tell him you called.
John: Thanks.
I’d like to have a phone installed - Tôi mu n l pố ắ
đ t đi n tho iặ ệ ạ
Pre-listening
Expression
Đ nói r ng mình mu n làm gì, ta có c u trúc:ể ằ ố ấ would like = want
would like to do something mu n làm gìố
d ng vi t t t:ạ ế ắ 'd like to do something
Eg: I would like to pay the bill, please! Tôi mu n thanh toán hóa đ nố ơ
Ta còn có would like something = want something
Eg: I'd like some tea, please! Tôi mu n m t chút trà!ố ộ
Khi mu n nh ai làm vi c gì, ta s nói:ố ờ ệ ẽ
have somebody do something ho cặ get somebody do something
D ng b đ ngạ ị ộ
have something done ho cặ get something done
Eg: I had my assistant reply customers' emails yesterday. Tôi nh tr lý tr l i th đi n tờ ợ ả ờ ư ệ ử
c a khách hàng ngày hôm qua.ủ

I got my hair cut last week. Tôi c t tóc vào tu n tr c (Tôi nh ng i khác c t, ch tôi khôngắ ầ ướ ờ ườ ắ ứ
t c t)ự ắ
Listening
I'd like to have my phone disconnected - Tôi mu nố
c t đi n tho iắ ệ ạ
Expression
a.m. (ante meridiem) - before noon
p.m. (post meridiem) - after noon
Eg: 9 a.m. = 9:00 (morning); 9 p.m. = 21:00 (evening)
What's on your mind? = What are you thinking about? B n đang nghĩ gì?ạ
Beat about the bush (British English) / Beat around the bush (American English) : avoid
coming to the point (nói vòng vo)
It tastes stale! - Món này có v ôi thiu!ị
Expression
Linking verbs: appear (trông có v ), taste (có v ), smell (có mùi), feel (c m th y), look (trông),ẻ ị ả ấ
sound (nghe có v ), grow (phát tri n), seem (d ng nh ), remain (v n), become (tr nên)ẻ ể ườ ư ẫ ở
S + linking verb + adj
Eg: She looks beautiful in her white dress. Cô y trông th t đ p trong b váy tr ng.ấ ậ ẹ ộ ắ
Đ đ a ra l i m i, l i đ ngh , ta cóể ư ờ ờ ờ ề ị
Why don't we...? = Let's ...
Eg: Why don't we go to the cinema this weekend? Sao ta không đ n r p chi u phim cu iế ạ ế ố
tu n này?ầ
C u trúc:ấ too + adj/adv + (for somebody) + to do something: quá ... đ làm gìể

She's too old to take part in this course. Cô y quá tu i đ tham gia khóa h c này.ấ ổ ể ọ
The exercise is too difficult for him to do. Bài t p này quá khó đ anh y làm.ậ ể ấ
He spoke too quickly for us to understand. Anh y nói quá nhanh đ chúng tôi hi u.ấ ể ể
Đ di n đ t "không th không làm gì", ta có c u trúc:ể ễ ạ ể ấ can't help doing something
I can't help falling in love with her. Tôi không th không ph i lòng cô y.ể ả ấ
Đ nói r ng mình r t thích đi u gì, ta s d ng c u trúc:ể ằ ấ ề ử ụ ấ
love something to death
Đây là m t cách nói th m x ng, phóng đ i.ộ ậ ư ạ
Eg: I love my children to death. Tôi r t yêu các con c a mình.ấ ủ
Listening
Wayne: What are we going to eat for dinner?
Lilia: I’m going to fix some pork chops.
Wayne: I’m afraid the meat is rotten.
Lilia: That’s strange! I just bought it the day before yesterday.
Wayne: Well, I forgot to put it in the refrigerator.
Lilia: Good for you! Now what should we eat?
Wayne: Why don’t we eat out?
Lilia: Again? Weren’t you just complaining that it’s too expensive to eat out?
Wayne: Not when you’re hungry.
How do you want your beef? - B n mu n th t bòạ ố ị
c a b n nh th nào?ủ ạ ư ế
I want it to be very, very lean - Mình mu n nó n c,ố ạ
r t r t n cấ ấ ạ
Bây gi , hãy cùng luy n phát âm các c u trúc trên nhéờ ệ ấ
do somebody a favour giúp đ ai đóỡ
at one's service s n sàng ph c vẵ ụ ụ