
B TÀI CHÍNHỘ
H C VI N TÀI CHÍNHỌ Ệ
----------
BÀI TI U LU NỂ Ậ
Đ tài: ề
“Th m đnh viên thu th p và l a ch n thông tin thẩ ị ậ ự ọ ị
tr ng đ th m đnh giá b t đng s n theo ph ngườ ể ẩ ị ấ ộ ả ươ
pháp so sánh và ph ng pháp thu nh p.ươ ậ ”
B môn: Đnh giá tài s nộ ị ả
Sinh viên: Ph m Th H ng Giangạ ị ươ
L p tín ch : 21.1-LT3 ớ ỉ STT: 20
1

L p niên ch : CQ55/21.14ớ ế
M C L CỤ Ụ
L i m đu ……………………………………………………………………… ờ ở ầ
3
Ch ng 1: T ng quan v b t đng s n và th m đnh giá ươ ổ ề ấ ộ ả ẩ ị
1.1. B t đng s n ……….……………………………………………………….. ấ ộ ả
4
1.2. Th m đnh giá ……….………………………………………………………. ẩ ị
4
Ch ng 2: Th m đnh giá BĐS theo ph ng pháp so sánhươ ẩ ị ươ
2.1 Khái ni m ệ……….…………………………………………………………….
5
2.2. Xác đnh và l a ch n thông tin th tr ng đ TĐG theo PPSS……………… ị ự ọ ị ườ ể
5
2.3. u, nh c đi m ……….………………………………………………..…… Ư ượ ể
8
2.4. Đi u ki n và ph m vi áp d ng ……….……………………………………… ề ệ ạ ụ
8
2.5. Kh c ph c h n ch ……….…………………………………………………..ắ ụ ạ ế
8
Ch ng 3: Th m đnh giá BĐS theo ph ng pháp thu nh pươ ẩ ị ươ ậ
3.1 Khái ni m ……….…………………………………………..……………….. ệ
9
3.2. Xác đnh và l a ch n thông tin th tr ng đ TĐG theo PPTN…………… ị ự ọ ị ườ ể
9
2

3.3. u, nh c đi m ……….…………………………………………………. Ư ượ ể
10
3.4. Đi u ki n và ph m vi áp d ng ……….…………………………………… ề ệ ạ ụ
10
3.5. Kh c ph c h n ch ……….………………………………………………... ắ ụ ạ ế
10
Ch ng 4: Th m đnh viên thu th p và l a ch n thông tin th tr ng đ th m ươ ẩ ị ậ ự ọ ị ườ ể ẩ
đnh giá BĐSị
4.1. Th i gian thu th p thông tin ……………………………………………… 11ờ ậ
4.2. Đi u ki n thu th p thông tin ……………………………………………… ề ệ ậ
11
4.3. Các ngu n thu th p thông tin ……………………………………………… ồ ậ
13
4.4. Áp d ng th c ti n khi th m đnh giá đt tr ng …………………………….. ụ ự ễ ẩ ị ấ ố
13
Ch ng 5: K t lu n và ki n ngh ……………………………………………….. ươ ế ậ ế ị
15
Tài li u tham kh o ……………………………………………………………... ệ ả
16
L I M ĐUỜ Ở Ầ
Cùng v i xu h ng h i nh p kinh t qu c t , lĩnh v c đnh giá tài s n nói ớ ướ ộ ậ ế ố ế ự ị ả
chung, đnh giá b t đng s n nói riêng ngày càng phát tri n m nh m . S phát ị ấ ộ ả ể ạ ẽ ự
tri n c a lĩnh v c đnh giá b t đng s n th hi n thông qua vi c hình thành các ể ủ ự ị ấ ộ ả ể ệ ệ
Hi p h i, trung tâm đào t o th m đnh giá: IVSC, AVA, AVO,…ệ ộ ạ ẩ ị
Đnh giá là m t ph n không th thi u trong r t nhi u lĩnh v c: Đu t d ị ộ ầ ể ế ấ ề ự ầ ư ự
án, cho thuê nhà đt, c ph n hóa doanh nghi p, sàn giao d ch B t đng s n,...ấ ổ ầ ệ ị ấ ộ ả
Th m đnh giá b t đng s n là m t ho t đng c n thi t trong đi s ng ẩ ị ấ ộ ả ộ ạ ộ ầ ế ờ ố
hi n nay vì b t đng s n có giá tr r t l n trong t ng tài s n qu c gia. Vi c xác ệ ấ ộ ả ị ấ ớ ổ ả ố ệ
3

đnh và thu th p thông tin c n thi t đ đnh giá đc b t đng s n v n còn r t ị ậ ầ ế ể ị ượ ấ ộ ả ẫ ấ
nhi u khó khăn và c n có h ng đi rõ ràng h n. Đ tìm hi u chi ti t và c th ề ầ ướ ơ ể ể ế ụ ể
v v n đ, em đã ch n đ tài: ề ấ ề ọ ề “Th m đnh viên thu th p và l a ch n thông ẩ ị ậ ự ọ
tin th tr ng đ th m đnh giá b t đng s n theo ph ng pháp so sánh và ị ườ ể ẩ ị ấ ộ ả ươ
ph ng pháp thu nh p.”ươ ậ
M c tiêu:ụ
Làm rõ hai ph ng pháp th m đnh giáươ ẩ ị
Làm rõ nh ng thông tin c n thi t c n s d ng trong s d ng ph ng ữ ầ ế ầ ử ụ ử ụ ươ
pháp th m đnh giáẩ ị
Ch ra các ngu n thu th p thông tin và nh ng đi u ki n đ thông tin có ỉ ồ ậ ữ ề ệ ể
th đáp ng đc yêu c u s d ng c a ph ng pháp th m đnh giáể ứ ượ ầ ử ụ ủ ươ ẩ ị
M c đích: Giúp th m đnh viên có ki n th c căn b n v cách thu th p, l a ch nụ ẩ ị ế ứ ả ề ậ ự ọ
thông tin th tr ng đ th m đnh giá b t đng s n theo ph ng pháp so sánh vàị ườ ể ẩ ị ấ ộ ả ươ
ph ng pháp thu nh p.ươ ậ
K t c u đ tài bao g m:ế ấ ề ồ
Ch ng 1: T ng quan v b t đng s n và th m đnh giáươ ổ ề ấ ộ ả ẩ ị
Ch ng 2: Th m đnh giá BĐS theo ph ng pháp so sánhươ ẩ ị ươ
Ch ng 3: Th m đnh giá BĐS theo ph ng pháp thu nh pươ ẩ ị ươ ậ
Ch ng 4:Th m đnh viên thu th p và l a ch n thông tin th tr ng đ th m ươ ẩ ị ậ ự ọ ị ườ ể ẩ
đnh giá BĐSị
Ch ng 5: K t lu n và ki n nghươ ế ậ ế ị
CH NG 1: T NG QUAN VÀ B T ĐNG S N VÀ ƯƠ Ổ Ấ Ộ Ả
TH M ĐNH GIÁẨ Ị
1.1.B t đng s n (BĐS):ấ ộ ả là các tài s n bao g m:đt đai; nhà, công trình xây ả ồ ấ
d ng g n li n v i đt đai, k c các TS g n li n v i nhà, công trình xây d ng ự ắ ề ớ ấ ể ả ắ ề ớ ự
đó; các TS khác g n li n v i đt đai; các TS khác do PL quy đnh.ắ ề ớ ấ ị
Đc đi m c a BĐS:ặ ể ủ
4

C đnh v v tríố ị ề ị
Tính b n v ngề ữ
Tính khan hi mế
Tính khác bi tệ
Tính nh h ng l n nhauả ưở ẫ
Có giá tr l nị ớ
1.2. Th m đnh giá (TĐG): lẩ ị à vi c c tính b ng ti n v i đ tin c y cao nh t ệ ướ ằ ề ớ ộ ậ ấ
v l i ích mà tài s n có th mang l i cho ch th nào đó t i m t th i đi m nh tề ợ ả ể ạ ủ ể ạ ộ ờ ể ấ
đnhị
*) 5 nguyên t c trong TĐG:ắ
Nguyên t c s d ng t t nh t, hi u qu nh tắ ử ụ ố ấ ệ ả ấ
Nguyên t c thay thắ ế
Nguyên t c d báo l i ích t ng laiắ ự ợ ươ
Nguyên t c đóng gópắ
Nguyên t c cung c uắ ầ
*) Quy trình th m đnh giá BĐSẩ ị
B c 1: Xác đnh v n đướ ị ấ ề
B c 2: L p k ho chướ ậ ế ạ
B c 3: Thu th p thông tinướ ậ
B c 4: Phân tích thông tinướ
B c 5: Xác đnh giá tr tài s nướ ị ị ả
B c 6: L p báo cáoướ ậ
CH NG 2: TH M ĐNH GIÁ B T ĐNG S N THEO ƯƠ Ẩ Ị Ấ Ộ Ả
PH NG PHÁP SO SÁNH.ƯƠ
2.1. Khái ni mệ
5