NG GIÁC
Ỉ Ố ƯỢ
T S L
Ọ Ủ C A GÓC NH N VÀ CÁC BÀI TOÁN
= 1α
α α
ạ ự ậ (Tr c nghi m & t lu n)
ụ
I. M c tiêu:
ứ ơ ả
ế
1/Ki n th c c b n:
2
a/ sin2
α
+ cos
Chú ý:
α
b/ tg = c/
d/ e/
f/ tg . cotg = 1 k/
l/ , . . . . . .
II.Các d ng bài toán nâng cao:
ằ
ứ ệ
ứ ạ Ch ng minh các h ng đ ng th c:
ắ
ẳ
D ng 1:
a) (sinx + cosx)2 = 1 + 2sinx.cosx
b) (sinx – cosx)2 = 1 – 2sinx.cosx
c) sin4x + cos4x = 1 – 2sin2x cos2x
ệ ứ ứ ộ là góc nh n c a m t tam giác vuông. Ch ng minh các h th c:
α d) sinxcosx(1 + tgx)(1 + cotgx) = 1 + 2sinx . cosx .
e) Cho (cid:0)
ọ ủ
i) sin2
= ii) cos = α
2
ự ế ỉ ố ủ t t s LG c a nó.
ự
ọ
D ng m t góc nh n bi
α
ế ằ
t r ng:
α α
ọ ỏ ơ ủ ủ ổ Đ i các t s LG c a góc nh n thành t s LG c a góc nh h n 45
ỉ ố ượ ỉ ố ượ ọ
ng giác c a các góc nh n sau đây thành t s l
o .
ng giác
ỏ ơ ộ
ạ
D ng 2:
ọ
, bi
D ng góc nh n
α
sin = ; cos = 0,8 ; tg = 1.
ỉ ố
ỉ ố
ạ
D ng 3:
ổ
Đ i các t s l
ủ
c a góc nh h n 45 ủ
o.
sin82o; cos47o; sin48o; cos55o.
ế ứ ự ừ ỏ ế ớ ỉ ố t X p th t ạ
D ng 4:
ng giác c a góc
ỉ ố ượ ng giác sau: t
nh đ n l n các t s LG đã cho.
a) Cho tam giác ABC có AB = 3 cm, AC = 4 cm, BC = 5 cm. Hãy tính
ủ
ỉ ố ượ
B, C.
các t s l
ứ ự ừ ỏ ế ớ
ế
b) X p theo th t
nh đ n l n các t s l
sin78o; cos14o; sin47o; cos87o.
α t sinα . Tính cos . . . .
α
α
α α
α
α ạ
D ng 5:
1) Bi
2) Bi
3) Bi ế
Bi
α
ế ằ
t r ng sin = 0,6. Tính cos và tg .
α
ế ằ
t r ng cos = 0,7. Tính sin và tg .
α
ế ằ
t r ng tg = 0,8. Tính sin và cos .
t cosx = , tính P = 3sin
.
mà sin(cid:0)
α và tg(cid:0)
α α α α
2x + 4cos2x.
= . Tính cos(cid:0)
mà cos = . Tính sin , tg và cotg .
ế
4) Bi
5) a) Cho góc nh n ọ (cid:0)
b) Cho góc
c) Cho tgx = . Tính sinx và cosx.
α α ế
ỉ ố ượ
o = . Tính t s l
ủ
ng giác c a góc 15
6) Hãy tính sin , tg n u:
a) b)
t r ng sin 15
ể ứ ạ ứ ế
o .
ộ ố ề
ệ ủ ế ằ
Các bi u th c d ng ch ng minh khi bi t m t s đi u ki n c a bài
ệ
ứ ể ứ ẳ
(cid:0) ứ ằ 7) Bi
ạ
D ng 6:
ụ
toán ( áp d ng các h
ứ
th c đ õ ch ng minh các đ ng th c khác).
Ví dụ:
1/ Cho các góc , α (cid:0) . Ch ng minh r ng:
a) cos((cid:0)
b) sin((cid:0) α
) = cos
α
) = sin nh n,
(cid:0) cos + sin
α
(cid:0) cos sin
α < αọ
(cid:0) sinα
(cid:0) sin .α
ứ ằ ọ 2) Cho tam giác ABC nh n. Ch ng minh r ng:
a) b) .
ứ ạ ằ ọ 3) Cho tam giác ABC nh n có ba c nh là a, b, c. Ch ng minh r ng:
c2 = a2 + b2 – 2ab.cosC (AB = c, BC = a, CA = b).
G i ý:ợ
ị
Ta có: (cid:0) AHC có H = 90o do đó x2 + h2 = b2 ( đ nh lý Pytago)
ặ
M t khác:
BH2 = AB2 – AH2
Hay (a – x)2 = c2 – h2
a2 + x2 2ax = c2 – (b2 – x2)
Hay a2 – 2ax = c2 – b2
c2 = a2 + b2 – 2ax
2 = a2 + b2 – 2abcosC.
(cid:0)
V y cậ
4) a/ Cho tam giác ABC có AB = 6cm, BC = 10cm, AC = 8cm. Tính
sinB, cosB, tgB.
ườ ứ ng cao. Ch ng
b/ Cho tam giác ABC có AD, BE, CF là 3 đ
minh r ng:ằ
AE.BF.CD = AB.BC.CA.cosA.cosB.cosC
ạ
α ằ ứ
D ng 7:
ứ
a) Ch ng minh r ng sin ứ
ẳ
Ch ng minh các đ ng th c sau:
2
2
α
α
+ cos = 1, tg =
ằ là hai góc nh n. Ch ng minh r ng:
2
ọ
sin2
2(cid:0)
2(cid:0)
– cos
2
α
= sin2(cid:0)
α ợ b)
c) sin4x – cos4x = 2sin2x – 1
d) tg2x + cotg2x + 2
e)
, α (cid:0)
f) Cho
cos2
α
G i ý: cos = cos + sin ứ
α
=
+ sin2(cid:0) = 1
α α
a) tg = cotg =
b) a2 – b2 = (a + b)(a – b) và sin2x + cos2x = 1.
ứ ằ c) Ch ng minh r ng: và
ứ ể ọ Rút g n bi u th c:
ạ
D ng 8:
1) sin210o + sin220o + sin230o + sin280o + sin270o + sin260o.
ợ
G i ý : b) sin80
Mà sin2
α
o = cos10o; sin70o = cos20o; sin60o = cos30o.
+ cos
2
= 1α
Do đó: sin210o + sin220o + sin230o + sin280o + sin270o + sin260o = … =
3
2) sin6x + 3sin4x.cos2x + 3sin2x.cos4x + cos6x
α
2
α
. . . .
ơ ứ ể
α
3) (1 + cos )(1 – cos ) – sin
ả
4) Đ n gi n các bi u th c:
A = cosy + siny . tgy
B = .
C =
ơ
5) Tính:
a) cos2 12o + cos2 78o + cos2 1o + cos2 89o
b) sin2 3o + sin2 15o + sin2 75o + sin2 87o .
ứ
ể
ả
6) Đ n gi n bi u th c:
A = sin(90o – x)sin(180o – x)
B = cos(90o – x)cos(180o – x)
ị ạ
D ng 9: Bài toán c c trự
ế ườ ng trung tuy n BD và CE vuông góc nhau.
ấ
ế ằ ở i các tam giác vuông t r ng: C, bi Gi
ề ả
Tính kho ng cách
ệ ứ ệ
ằ ụ ạ ẳ
Cho tam giác ABC có hai đ
ị
ỏ
Tìm giá tr nh nh t
ủ ổ
c a t ng .
ả
ạ
D ng 10:
a) b = 10cm, A = 30o ; b) c = 20cm, B = 35o ;
c) a = 21cm, b = 18cm; d) a = 82cm, A = 42o .
ạ
Tính chi u cao Tính di n tích tam giác Tính
D ng 11:
ỉ ố
ộ
đ dài đo n th ng C /m các h th c trong tam giác…. :B ng cách áp d ng t s
LG góc nh n.ọ
ườ ng cao AH = 24cm.
ạ BT 1: Cho tam giác ABC có AB = 26cm, AC = 25cm, đ
Tính c nh BC.
ế ớ ườ ng tròn tâm O ti p xúc v i
ạ
ầ ượ ở ừ ể ỏ B và C. T đi m M trên cung nh BC (M khác B và t
ẻ
ườ ẳ t vuông góc v i các đ ng th ng BC, CA, AB.
ứ
ộ ế
ồ
ớ
giác MDBF, MBCE n i ti p.
ạ
ườ BT 2: Cho tam giác ABC cân (AB = AC) và đ
hai c nh AB và
AC l n l
C) k MD, ME, MF
ầ ượ
l n l
ứ
1/ Ch ng minh các t
ứ
2/ Ch ng minh các tam giác DBM và ECM đ ng d ng.
3/ Cho góc BAC = 60o và AB = 2, tính bán kính đ ng tròn tâm O.
ớ
ộ
ả ướ ơ ỏ c, vì n
ạ i b bên kia. H i dòng n ướ
c đã gi ướ
c
ế
t chi c
ớ
ằ ệ ộ
BT 3:
ế
ộ
ộ
M t con sông r ng 250m. M t chi c đò chèo vuông góc v i dòng n
ượ ớ ờ
ch y nên b i 320m m i sang đ
c t
đò l ch đi m t góc b ng bao nhiêu.
BT 4:
ứ ằ
ườ ợ ọ
ẽ ng cao c a tam giác ABC.
ứ ắ ạ a) Cho tam giác ABC có A nh n. Ch ng minh r ng:
ủ
b) SABC = G i ý : V BH là đ
BH = ABsinBAH; SABC = BH.AC.
c) Cho t giác ABCD có AC c t BD t OB nh n.ọ i O và A
ứ ằ Ch ng minh r ng: S
ABCD = AC.BD.sin AOB.
ườ ạ ẳ ở ng th ng song song d và m
t t
ể ệ ủ ủ ị ị
ấ BT 5:
ể
ằ
Cho đi m A n m bên trong dãy t o b i hai đ
ầ ượ ạ
i B và C.
l n l
ị
ị
Xác đ nh v trí c a B và C. Xác đ nh v trí c a B và C đ di n tích tam giác
ỏ
ABC nh nh t.
ạ ườ ứ ằ i A, đ ng phân giác AD. Ch ng minh r ng:
BT 6:
Cho tam giác ABC vuông t
a) b) .
BT 7:
ằ ườ ng chéo
ế t AD = 5a, AC = 12a.
ề ạ
Cho hình thang ABCD có hai c nh bên là AD và BC b ng nhau, đ
ớ ạ
AC vuông góc v i c nh bên BC. Bi
a) Tính
ủ
b) Tính chi u cao c a hình thang ABCD.
ế BT 8:
Cho tam giác ABC. Bi t AB = 21cm, AC = 28cm, BC = 35cm.
ứ
a) Ch ng minh tam giác ABC vuông;
b) Tính sinB, sinC.
ế ạ t đáy AB = a và CD = 2a ; c nh bên AD = a, góc
ỉ ố ệ
ỉ ố ệ ệ
ệ BT 9:
Cho hình thang ABCD. Bi
A = 90o
ứ
a) Ch ng minh tgC = 1 ;
b) Tính t s di n tích tam giác DBC và di n tích hình thang ABCD ;
c) Tính t s di n tích tam giác ABC và di n tích tam giác DBC.
BT 10:
ọ ườ ủ
(cid:0) G i AM, BN, CL là ba đ
ANL ~ (cid:0) ng cao c a tam giác ABC.
ABC ;
ứ
a) Ch ng minh:
ứ
b) Ch ng minh: AN.BL.CM = AB.BC.CA.cosAcosBcosC.
ả ệ
ấ ộ ủ ứ ấ ỏ
ọ ớ
ọ
ọ ớ ữ III.Tài li u tham kh o:
ễ
i Hình h c l p 9 c a Nguy n Đ c T n – Võ T t L c.
1/ Giúp em gi
ấ ả
ớ
2/ Sách giáo khoa Hình h c L p 10 – Xu t b n năm 2000.
ủ
3/ Hình h c l p 9 nâng cao c a Vũ H u Bình.