TOÁN HC RI RC
PHN 1
DISCRETE MATHEMATICS
PART ONE
NI DUNG ÔN TP
PHN 1
1. CƠ S LOGIC
a. Phép tính mnh đề & v t
b. Quy tc suy lun. Quy np
2. ĐẠI S BOOL
a. Quan h th t & tp hp được sp
b. Dàn và đại s bool
c. Hàm bool
d. Phương trình bool & h ph ti tiu
e. Công thc ti tiu ca hàm bool
PHN 2
1. PHÉP ĐẾM
a. Nguyên lý cng, nhân & bù tr
b. Gii tích t hp
c. Nguyên lý Dirichlet
d. Công thc đệ quy
2
NI DUNG ÔN TP (cont.)
2. LÝ THUYT ĐỒ TH
a. Đại cương
b. Đồ th liên thông
c. Đường đi ngn nht
d. Cây khung trng lượng ti tiu
e. Lung cc đại
2. S HC
a. Lý thuyết chia hết
b. Lý thuyết đồng dư
3
CƠ S LOGIC (1)
A. PHÉP TÍNH MNH ĐỀ & V T
Mnh đề
Chân tr ca mnh đề: đúng, sai (true, false)
Các phép toán mnh đ
Phép ph định (NOT, ¬, …)
Phép hi (AND, )
Phép tuyn: (OR, )
Phép tuyn loi tr (XOR, )
Phép toán trên bit
Phép kéo theo:
Phép tương đương:
Biu thc mnh đề
Mnh đề h qu & mnh đề tương đương
Hng đúng (tautology), hng sai
Tiếp liên
Mnh đề h qu: P Q hng đúng
Tương đương logic: P Q hng đúng
4
CƠ S LOGIC (2)
Các tương đương thường dùng (T=hng đúng, F=hng sai)
P T = T Domination laws (P Q) R=P (Q R) = P Q R Associative laws
P F = F (P Q) R = P (Q R) = P Q R
P F = P Identity laws P (Q R)=(PQ) (PR) Distributive laws
P T = P P (Q R)=(PQ) (PR)
P P = P Idempotent laws ¬(P Q) = ¬P ¬Q De Morgan’s
laws
P P = P ¬(P Q) = ¬P ¬Q
¬(¬P)=P Double negation laws P (P Q) = P Absortion laws
P ¬P = T Comlement laws P (P Q) = P
P ¬P = F P Q = ¬P Q
P Q = Q P Commutative laws
P Q = Q P
5